Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0500560271 | CÔNG TY CP SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 369 |
4.246.875.000 VND | 4.246.875.000 VND | 270 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghế họp bọc nỉ 1 |
GHT1
|
12 | Chiếc | kích thước 450x420x1080mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 1.500.000 | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
2 | Ghế họp 2 |
GHCH1
|
1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 2.450.000 | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
3 | Bàn họp 1 |
BH1
|
7 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 5.500.000 | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
4 | Bàn họp 2 |
BH2
|
1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.500.000 | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
5 | Kệ tivi |
KTV1
|
1 | Chiếc | kích thước 1600x450x500mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 5.500.000 | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
6 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
4 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 1 |
7 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Hòa Phát Việt Nam | 4.200.000 | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 1 |
8 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
4 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 2 |
9 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Hòa Phát Việt Nam | 4.200.000 | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 2 |
10 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
11 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
12 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.800.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
13 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
14 | Giường điều trị |
GN1
|
4 | Chiếc | inox | Việt Nam | 6.200.000 | Tầng 1-Phòng quân y |
15 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Việt Nam | 4.700.000 | Tầng 1-Phòng quân y |
16 | Tủ thuốc điều trị 2 buồng |
TĐI
|
2 | Chiếc | Inox | Việt Nam | 5.000.000 | Tầng 1-Phòng quân y |
17 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng quân y |
18 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng nghỉ 1 |
19 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 1-Phòng nghỉ 1 |
20 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 |
BGLV2
|
1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | Việt Nam | 9.500.000 | Tầng 1-Phòng chính trị viên |
21 | Tủ đựng tài liệu 2 |
TĐTL2
|
1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | Việt Nam | 12.500.000 | Tầng 1-Phòng chính trị viên |
22 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) |
BGTK1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | Việt Nam | 14.000.000 | Tầng 1-Phòng chính trị viên |
23 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 |
BGLV2
|
1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | Việt Nam | 9.500.000 | Tầng 1-Phòng hệ trưởng |
24 | Tủ đựng tài liệu 2 |
TĐTL2
|
1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | Việt Nam | 12.500.000 | Tầng 1-Phòng hệ trưởng |
25 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) |
BGTK1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | Việt Nam | 14.000.000 | Tầng 1-Phòng hệ trưởng |
26 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng nghỉ 2 |
27 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 1-Phòng nghỉ 2 |
28 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng nghỉ 3 |
29 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 1-Phòng nghỉ 3 |
30 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 |
BGLV2
|
1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | Việt Nam | 9.500.000 | Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng |
31 | Tủ đựng tài liệu 2 |
TĐTL2
|
1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | Việt Nam | 12.500.000 | Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng |
32 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) |
BGTK1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | Việt Nam | 14.000.000 | Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng |
33 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
34 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
35 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
1 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.800.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
36 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
37 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở chiến sỹ |
38 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
1 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.800.000 | Tầng 1-Phòng trực ban |
39 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng trực ban |
40 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
41 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
2 | chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
42 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
2 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.800.000 | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
43 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
44 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính |
45 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Việt Nam | 4.700.000 | Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính |
46 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính |
47 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
48 | Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng |
TĐS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát | Việt Nam | 4.000.000 | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
49 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
50 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Việt Nam | 4.700.000 | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
51 | Giường ngủ cá nhân |
GN3
|
11 | Chiếc | KT 1200x2000x450 gỗ nhóm II | Việt Nam | 12.000.000 | Tầng 2-Phòng ở học viên |
52 | Tủ quần áo |
TA3
|
11 | Chiếc | KT 1200x600x2100 gỗ nhóm II | Việt Nam | 15.000.000 | Tầng 2-Phòng ở học viên |
53 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ |
BGUN2
|
11 | Bộ | nhóm II | Việt Nam | 10.000.000 | Tầng 2-Phòng ở học viên |
54 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc |
BGLV3
|
11 | Bộ | gỗ nhóm II | Việt Nam | 12.000.000 | Tầng 2-Phòng ở học viên |
55 | Ghế tiếp khách |
GTPK
|
18 | Chiếc | KT480x620x1020mm gỗ nhóm II | Việt Nam | 3.600.000 | Tầng 2-Phòng tiếp khách |
56 | Bàn nhỏ tiếp khách |
BNPK
|
9 | Chiếc | KT450x500x650mm gỗ nhóm II | Việt Nam | 1.600.000 | Tầng 2-Phòng tiếp khách |
57 | Bàn họp 2 |
BHT1
|
40 | Chiếc | kích thước 1200x500x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 5.000.000 | Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh |
58 | Ghế họp 2 |
GHT2
|
115 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 1.000.000 | Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh |
59 | Bục phát biểu gỗ |
BPB
|
1 | Chiếc | nhóm III. KT 800x600x1200 mm | Việt Nam | 7.000.000 | Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh |
60 | Bộ bàn ăn 6 ghế |
BA
|
34 | Bộ | bằng Inox kích thước 1200x700x750mm | Việt Nam | 4.500.000 | Tầng 2-Nhà ăn |
61 | Bàn họp 1 |
BH1
|
14 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 3-Phòng thư viện |
62 | Ghế họp 2 |
GHT2
|
28 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 1.000.000 | Tầng 3-Phòng thư viện |
63 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 3-Phòng thư viện |
64 | Giá sách |
GS
|
2 | Cái | kích thước 3830x450x2070 sắt sơn tĩnh điện | Việt Nam | 10.500.000 | Tầng 3-Phòng thư viện |
65 | Giường ngủ cá nhân |
GN3
|
4 | Chiếc | KT 1200x2000x450 gỗ nhóm II | Việt Nam | 12.000.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
66 | Tủ quần áo |
TA3
|
4 | Chiếc | KT 1200x600x2100 gỗ nhóm II | Việt Nam | 15.000.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
67 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ |
BGUN2
|
4 | Bộ | nhóm II | Việt Nam | 10.000.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
68 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc |
BGLV3
|
4 | Bộ | gỗ nhóm II | Việt Nam | 12.000.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
69 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
19 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
70 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
19 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
71 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế |
BGUN
|
19 | Bộ | Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 5.700.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
72 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
19 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 3-Phòng ở học viên |
73 | Bàn họp 1 |
BH1
|
9 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
74 | Bàn họp 2 |
BH2
|
1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.500.000 | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
75 | Ghế họp 2 |
GHCH1
|
1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 2.450.000 | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
76 | Ghế họp 2 |
GHT2
|
16 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 1.000.000 | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
77 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
23 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
78 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
23 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
79 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế |
BGUN
|
23 | Bộ | Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 5.700.000 | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
80 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
23 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
81 | Bàn họp 1 |
BH1
|
9 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
82 | Bàn họp 2 |
BH2
|
1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 6.500.000 | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
83 | Ghế họp 2 |
GHCH1
|
1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 2.450.000 | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
84 | Ghế họp 2 |
GHT2
|
16 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 1.000.000 | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
85 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
23 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Việt Nam | 4.800.000 | Tầng 5-Phòng ở học viên |
86 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
23 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Việt Nam | 7.700.000 | Tầng 5-Phòng ở học viên |
87 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế |
BGUN
|
23 | Bộ | Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III | Việt Nam | 5.700.000 | Tầng 5-Phòng ở học viên |
88 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
23 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Việt Nam | 5.650.000 | Tầng 5-Phòng ở học viên |
89 | Rèm thả tầng 1 |
Rèm thả
|
208.55 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | Việt Nam | 500.000 | |
90 | Rèm thả tầng 2 |
Rèm thả
|
198.89 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | Việt Nam | 500.000 | |
91 | Rèm thả tầng 3 |
Rèm thả
|
159.13 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | Việt Nam | 500.000 | |
92 | Rèm thả tầng 4 |
Rèm thả
|
159.13 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | Việt Nam | 500.000 | |
93 | Rèm thả tầng 5 |
Rèm thả
|
159.13 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | Việt Nam | 500.000 | |
94 | Loại 1: Biển hệ |
Biển hệ
|
1 | cái | Mica | Việt Nam | 180.000 | |
95 | Loại 2: Biển nhà |
Biển nhà
|
1 | cái | Mica | Việt Nam | 180.000 | |
96 | Loại 3: Biển tầng thang bộ |
Biển tầng thang bộ
|
11 | cái | Mica | Việt Nam | 180.000 | |
97 | Loại 4: Biển phòng ban hệ |
Biển phòng ban hệ
|
13 | cái | Mica | Việt Nam | 180.000 | |
98 | Loại 5: Biển phòng học viên |
Biển phòng học viên
|
88 | cái | Mica | Việt Nam | 100.000 | |
99 | Loại 6: Biển chỉ dẫn thang bộ |
Biển chỉ dẫn thang bộ
|
12 | cái | Mica | Việt Nam | 180.000 | |
100 | Loại 7: Biển khu vực kỹ thuật, bếp ăn |
Biển khu vực kỹ thuật, bếp ăn
|
36 | cái | Mica | Việt Nam | 180.000 | |
101 | Loại 8: Biển tầng thang máy |
Biển tầng thang máy
|
5 | cái | Mica | Việt Nam | 100.000 | |
102 | Giàn phơi quần áo |
giàn phơi quần áo
|
92 | bộ | bằng Inox D10 | Việt Nam | 820.000 | |
103 | Bộ bàn ăn 6 ghế |
BA
|
24 | Bộ | bằng Inox kích thước 1200x700x750mm | Việt Nam | 4.000.000 | Tầng 1 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bình yên cũng là một dạng của hạnh phúc. Hạnh phúc đó rốt cuộc cũng là một dạng của tình yêu. Có thể đau khổ cũng là một dấu hiệu cho tình yêu, nhưng suy cho cùng, cái kết cục viên mãn nhất của tình yêu mà con người hằng mong mỏi chẳng phải là những tháng năm bình yên sao? "
Tân Di Ổ
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...