Thông báo mời thầu

DC-01: Cung cấp, lắp đặt Doanh cụ, rèm

Tìm thấy: 20:32 31/12/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Nhà ở học viên và Nhà ăn hệ Quốc tế/Học viện Chính trị
Gói thầu
DC-01: Cung cấp, lắp đặt Doanh cụ, rèm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt điều chỉnh thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu với gói thầu XL-01, TB-01, TB-02, DC-01 thuộc kế hoạch LCNT đợt 2 dự án ĐTXD Nhà ở học viên và Nhà ăn Hệ Quốc tế/HVCT
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách Quốc phòng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 11/01/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
20:23 31/12/2021
đến
09:00 11/01/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 11/01/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
45.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/01/2022 (11/04/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng
E-CDNT 1.2 DC-01: Cung cấp, lắp đặt Doanh cụ, rèm
Nhà ở học viên và Nhà ăn hệ Quốc tế/Học viện Chính trị
270 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách Quốc phòng
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng , địa chỉ: Số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Học viện chính trị số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn thiết kế xây dựng, lập dự toán xây dựng: Công ty TNHH một thành viên tư vấn thiết kế và đầu tư xây dựng/Bộ Quốc phòng. + Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng: Công ty cổ phần Kiến trúc đô thị Việt Nam + Tư vấn lập HSMT, Tư vấn đánh giá HSDT: Công ty Tư vấn Thành An 191.


- Bên mời thầu: Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng , địa chỉ: Số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Học viện chính trị số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội


E-CDNT 10.1(g)
- Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Quyết định thành lập của cơ quan có thẩm quyền... - Tài liệu khác chứng minh nhà thầu không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả, không đang trong quá trình giải thể: Báo cáo tài chính được kiểm toán của nhà thầu, lợi nhuận trong 03 năm 2018,2019,2020 phải >0; - Hợp đồng tương tự do nhà thầu kê khai trong E-HSDT; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của Chủ đầu tư về khối lượng hoàn thành hợp đồng, hóa đơn. - Các tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. * Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu.
E-CDNT 10.2(c)
- Các nhà thầu phải có văn bản cam kết (trong trường hợp trúng thầu) sẽ cung cấp Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) của hàng hóa. - Tất cả hàng hoá được cung cấp lắp đặt phải có nguồn gốc, xuất xứ, nhãn mác rõ ràng, hợp pháp và phải đáp ứng (hoặc tốt hơn) các yêu cầu kỹ thuật HSMT và không được bỏ qua các chỉ tiêu kỹ thuật được mô tả trong Hồ sơ bản vẽ thiết kế. - Có cam kết hàng hóa được sản xuất từ năm 2022 trở về sau, mới 100% chưa qua sử dụng. - Có đầy đủ catalog hoặc bản vẽ kỹ thuật kèm theo.
E-CDNT 12.2
Nhà thầu chào giá của hàng hoá đã được vận chuyển đến chân công trình và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]
E-CDNT 14.3 > 05 năm
E-CDNT 15.2
- Tài liệu chứng minh đáp ứng các tiêu chuẩn về kỹ thuật. - Tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ và tính hợp lệ của vật tư, hàng hóa - Nhà thầu phải có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, theo các yêu cầu như sau: thời gian sửa chữa, khắc phục các hư hỏng, sai sót... trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu của chủ đầu tư. - Cam kết cung cấp tín dụng của Ngân hàng cho nhà thầu trong suốt thời gian thực hiện gói thầu.
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 45.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Học viện chính trị số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Học viện chính trị, số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA Học viện chính trị , số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Học viện chính trị , số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Ghế họp bọc nỉ 1 GHT1 12 Chiếc kích thước 450x420x1080mm gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ
2 Ghế họp 2 GHCH1 1 Chiếc kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ
3 Bàn họp 1 BH1 7 Chiếc kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ
4 Bàn họp 2 BH2 1 Chiếc kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ
5 Kệ tivi KTV1 1 Chiếc kích thước 1600x450x500mm gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ
6 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 4 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở nhân viên 1
7 Tủ sắt TAS 2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 Tầng 1-Phòng ở nhân viên 1
8 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 4 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở nhân viên 2
9 Tủ sắt TAS 2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 Tầng 1-Phòng ở nhân viên 2
10 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1
11 Tủ quần áo 1 TA1 1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1
12 Tủ đựng tài liệu 1 TĐTL1 1 Chiếc kích thước 1200x420x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1
13 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1
14 Giường điều trị GN1 4 Chiếc inox Tầng 1-Phòng quân y
15 Tủ sắt TAS 2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 Tầng 1-Phòng quân y
16 Tủ thuốc điều trị 2 buồng TĐI 2 Chiếc Inox Tầng 1-Phòng quân y
17 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng quân y
18 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nghỉ 1
19 Tủ quần áo 1 TA1 1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nghỉ 1
20 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 BGLV2 1 Bộ Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm Tầng 1-Phòng chính trị viên
21 Tủ đựng tài liệu 2 TĐTL2 1 Chiếc gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm Tầng 1-Phòng chính trị viên
22 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) BGTK1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm Tầng 1-Phòng chính trị viên
23 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 BGLV2 1 Bộ Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm Tầng 1-Phòng hệ trưởng
24 Tủ đựng tài liệu 2 TĐTL2 1 Chiếc gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm Tầng 1-Phòng hệ trưởng
25 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) BGTK1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm Tầng 1-Phòng hệ trưởng
26 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 1 chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nghỉ 2
27 Tủ quần áo 1 TA1 1 chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nghỉ 2
28 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nghỉ 3
29 Tủ quần áo 1 TA1 1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nghỉ 3
30 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 BGLV2 1 Bộ Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng
31 Tủ đựng tài liệu 2 TĐTL2 1 Chiếc gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng
32 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) BGTK1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng
33 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2
34 Tủ quần áo 1 TA1 1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2
35 Tủ đựng tài liệu 1 TĐTL1 1 Chiếc KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2
36 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2
37 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở chiến sỹ
38 Tủ đựng tài liệu 1 TĐTL1 1 Chiếc KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng trực ban
39 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng trực ban
40 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 2 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị
41 Tủ quần áo 1 TA1 2 chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị
42 Tủ đựng tài liệu 1 TĐTL1 2 Chiếc KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị
43 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị
44 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 2 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính
45 Tủ sắt TAS 2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính
46 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính
47 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 2 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng
48 Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng TĐS 2 Chiếc tương đương Hoà Phát Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng
49 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng
50 Tủ sắt TAS 2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng
51 Giường ngủ cá nhân GN3 11 Chiếc KT 1200x2000x450 gỗ nhóm II Tầng 2-Phòng ở học viên
52 Tủ quần áo TA3 11 Chiếc KT 1200x600x2100 gỗ nhóm II Tầng 2-Phòng ở học viên
53 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ BGUN2 11 Bộ nhóm II Tầng 2-Phòng ở học viên
54 Bộ bàn ghế ngồi làm việc BGLV3 11 Bộ gỗ nhóm II Tầng 2-Phòng ở học viên
55 Ghế tiếp khách GTPK 18 Chiếc KT480x620x1020mm gỗ nhóm II Tầng 2-Phòng tiếp khách
56 Bàn nhỏ tiếp khách BNPK 9 Chiếc KT450x500x650mm gỗ nhóm II Tầng 2-Phòng tiếp khách
57 Bàn họp 2 BHT1 40 Chiếc kích thước 1200x500x750mm gỗ nhóm III Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh
58 Ghế họp 2 GHT2 115 Chiếc kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh
59 Bục phát biểu gỗ BPB 1 Chiếc nhóm III. KT 800x600x1200 mm Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh
60 Bộ bàn ăn 6 ghế BA 34 Bộ bằng Inox kích thước 1200x700x750mm Tầng 2-Nhà ăn
61 Bàn họp 1 BH1 14 Chiếc kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III Tầng 3-Phòng thư viện
62 Ghế họp 2 GHT2 28 Chiếc kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III Tầng 3-Phòng thư viện
63 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 3-Phòng thư viện
64 Giá sách GS 2 Cái kích thước 3830x450x2070 sắt sơn tĩnh điện Tầng 3-Phòng thư viện
65 Giường ngủ cá nhân GN3 4 Chiếc KT 1200x2000x450 gỗ nhóm II Tầng 3-Phòng ở học viên
66 Tủ quần áo TA3 4 Chiếc KT 1200x600x2100 gỗ nhóm II Tầng 3-Phòng ở học viên
67 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ BGUN2 4 Bộ nhóm II Tầng 3-Phòng ở học viên
68 Bộ bàn ghế ngồi làm việc BGLV3 4 Bộ gỗ nhóm II Tầng 3-Phòng ở học viên
69 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 19 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 3-Phòng ở học viên
70 Tủ quần áo 1 TA1 19 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 3-Phòng ở học viên
71 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế BGUN 19 Bộ Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III Tầng 3-Phòng ở học viên
72 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 19 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 3-Phòng ở học viên
73 Bàn họp 1 BH1 9 Chiếc kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp
74 Bàn họp 2 BH2 1 Chiếc kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp
75 Ghế họp 2 GHCH1 1 Chiếc kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp
76 Ghế họp 2 GHT2 16 Chiếc kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp
77 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 23 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng)
78 Tủ quần áo 1 TA1 23 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng)
79 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế BGUN 23 Bộ Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng)
80 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 23 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng)
81 Bàn họp 1 BH1 9 Chiếc kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp
82 Bàn họp 2 BH2 1 Chiếc kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp
83 Ghế họp 2 GHCH1 1 Chiếc kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp
84 Ghế họp 2 GHT2 16 Chiếc kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp
85 Giường ngủ cá nhân 1 GN2 23 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng ở học viên
86 Tủ quần áo 1 TA1 23 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng ở học viên
87 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế BGUN 23 Bộ Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III Tầng 5-Phòng ở học viên
88 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 BGLV1 23 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm Tầng 5-Phòng ở học viên
89 Rèm thả tầng 1 208,55 m2 Vải gấm hoa văn chìm
90 Rèm thả tầng 2 198,89 m2 Vải gấm hoa văn chìm
91 Rèm thả tầng 3 159,13 m2 Vải gấm hoa văn chìm
92 Rèm thả tầng 4 159,13 m2 Vải gấm hoa văn chìm
93 Rèm thả tầng 5 159,13 m2 Vải gấm hoa văn chìm
94 Loại 1: Biển hệ 1 cái Mica
95 Loại 2: Biển nhà 1 cái Mica
96 Loại 3: Biển tầng thang bộ 11 cái Mica
97 Loại 4: Biển phòng ban hệ 13 cái Mica
98 Loại 5: Biển phòng học viên 88 cái Mica
99 Loại 6: Biển chỉ dẫn thang bộ 12 cái Mica
100 Loại 7: Biển khu vực kỹ thuật, bếp ăn 36 cái Mica
101 Loại 8: Biển tầng thang máy 5 cái Mica
102 Giàn phơi quần áo 92 bộ bằng Inox D10
103 Bộ bàn ăn 6 ghế BA 24 Bộ bằng Inox kích thước 1200x700x750mm Tầng 1

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Ghế họp bọc nỉ 1 12 Chiếc
2 Ghế họp 2 1 Chiếc
3 Bàn họp 1 7 Chiếc
4 Bàn họp 2 1 Chiếc
5 Kệ tivi 1 Chiếc
6 Giường ngủ cá nhân 1 4 Chiếc
7 Tủ sắt 2 Chiếc
8 Giường ngủ cá nhân 1 4 Chiếc
9 Tủ sắt 2 Chiếc
10 Giường ngủ cá nhân 1 1 Chiếc
11 Tủ quần áo 1 1 Chiếc
12 Tủ đựng tài liệu 1 1 Chiếc
13 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 1 Bộ
14 Giường điều trị 4 Chiếc
15 Tủ sắt 2 Chiếc
16 Tủ thuốc điều trị 2 buồng 2 Chiếc
17 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 2 Bộ
18 Giường ngủ cá nhân 1 1 Chiếc
19 Tủ quần áo 1 1 Chiếc
20 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 1 Bộ
21 Tủ đựng tài liệu 2 1 Chiếc
22 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) 1 Bộ
23 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 1 Bộ
24 Tủ đựng tài liệu 2 1 Chiếc
25 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) 1 Bộ
26 Giường ngủ cá nhân 1 1 chiếc
27 Tủ quần áo 1 1 chiếc
28 Giường ngủ cá nhân 1 1 Chiếc
29 Tủ quần áo 1 1 Chiếc
30 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 1 Bộ
31 Tủ đựng tài liệu 2 1 Chiếc
32 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) 1 Bộ
33 Giường ngủ cá nhân 1 1 Chiếc
34 Tủ quần áo 1 1 Chiếc
35 Tủ đựng tài liệu 1 1 Chiếc
36 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 1 Bộ
37 Giường ngủ cá nhân 1 1 Chiếc
38 Tủ đựng tài liệu 1 1 Chiếc
39 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 1 Bộ
40 Giường ngủ cá nhân 1 2 Chiếc
41 Tủ quần áo 1 2 chiếc
42 Tủ đựng tài liệu 1 2 Chiếc
43 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 2 Bộ
44 Giường ngủ cá nhân 1 2 Chiếc
45 Tủ sắt 2 Chiếc
46 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 2 Bộ
47 Giường ngủ cá nhân 1 2 Chiếc
48 Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng 2 Chiếc
49 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 2 Bộ
50 Tủ sắt 2 Chiếc
51 Giường ngủ cá nhân 11 Chiếc
52 Tủ quần áo 11 Chiếc
53 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ 11 Bộ
54 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 11 Bộ
55 Ghế tiếp khách 18 Chiếc
56 Bàn nhỏ tiếp khách 9 Chiếc
57 Bàn họp 2 40 Chiếc
58 Ghế họp 2 115 Chiếc
59 Bục phát biểu gỗ 1 Chiếc
60 Bộ bàn ăn 6 ghế 34 Bộ
61 Bàn họp 1 14 Chiếc
62 Ghế họp 2 28 Chiếc
63 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 1 Bộ
64 Giá sách 2 Cái
65 Giường ngủ cá nhân 4 Chiếc
66 Tủ quần áo 4 Chiếc
67 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ 4 Bộ
68 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 4 Bộ
69 Giường ngủ cá nhân 1 19 Chiếc
70 Tủ quần áo 1 19 Chiếc
71 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế 19 Bộ
72 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 19 Bộ
73 Bàn họp 1 9 Chiếc
74 Bàn họp 2 1 Chiếc
75 Ghế họp 2 1 Chiếc
76 Ghế họp 2 16 Chiếc
77 Giường ngủ cá nhân 1 23 Chiếc
78 Tủ quần áo 1 23 Chiếc
79 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế 23 Bộ
80 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 23 Bộ
81 Bàn họp 1 9 Chiếc
82 Bàn họp 2 1 Chiếc
83 Ghế họp 2 1 Chiếc
84 Ghế họp 2 16 Chiếc
85 Giường ngủ cá nhân 1 23 Chiếc
86 Tủ quần áo 1 23 Chiếc
87 Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế 23 Bộ
88 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 23 Bộ
89 Rèm thả tầng 1 208,55 m2
90 Rèm thả tầng 2 198,89 m2
91 Rèm thả tầng 3 159,13 m2
92 Rèm thả tầng 4 159,13 m2
93 Rèm thả tầng 5 159,13 m2
94 Loại 1: Biển hệ 1 cái
95 Loại 2: Biển nhà 1 cái
96 Loại 3: Biển tầng thang bộ 11 cái
97 Loại 4: Biển phòng ban hệ 13 cái
98 Loại 5: Biển phòng học viên 88 cái
99 Loại 6: Biển chỉ dẫn thang bộ 12 cái
100 Loại 7: Biển khu vực kỹ thuật, bếp ăn 36 cái
101 Loại 8: Biển tầng thang máy 5 cái
102 Giàn phơi quần áo 92 bộ
103 Bộ bàn ăn 6 ghế 24 Bộ

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng 1 - Đại học- Chuyên ngành phù hợp (Mỹ thuật, Kiến trúc, thiết kế nội thất)- Đã tham gia thực hiện ≥ 03 gói thầu tương tự- Có Giấy chứng nhận Huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ; chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân; hợp đồng lao động; bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm 5 3
2 Cán bộ kỹ thuật 3 - Đại học- Số lượng:+ Ngành lâm nghiệp, chế biến lâm sản: 01 người+ Ngành Kiến trúc hoặc nghệ thuật: 01 người+ Ngành Kinh tế hoặc quản trị kinh doanh: 01 người+ Cán bộ phụ trách an toàn lao động: 01 người (có thể do 1 trong các cán bộ kỹ thuật kiêm nhiệm), chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc chuyên ngành kỹ thuật, nghệ thuật có Giấy chứng nhận Huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Đã tham gia ≥ 02 gói thầu tương tự- Có đầy đủ tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận; chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân; hợp đồng lao động; bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm 3 2
3 Công nhân kỹ thuật trực tiếp thực hiện gói thầu 20 - Ngành nghề: mộc- Tay nghề:+ 5/7: 03 người+ 3/7: 12 ngườii- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng nghề, chứng chỉ nghề; chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân; hợp đồng lao động. 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Ghế họp bọc nỉ 1
GHT1
12 Chiếc kích thước 450x420x1080mm gỗ nhóm III
2 Ghế họp 2
GHCH1
1 Chiếc kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III
3 Bàn họp 1
BH1
7 Chiếc kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III
4 Bàn họp 2
BH2
1 Chiếc kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III
5 Kệ tivi
KTV1
1 Chiếc kích thước 1600x450x500mm gỗ nhóm III
6 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
4 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
7 Tủ sắt
TAS
2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830
8 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
4 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
9 Tủ sắt
TAS
2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830
10 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
11 Tủ quần áo 1
TA1
1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III
12 Tủ đựng tài liệu 1
TĐTL1
1 Chiếc kích thước 1200x420x2100 gỗ nhóm III
13 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
14 Giường điều trị
GN1
4 Chiếc inox
15 Tủ sắt
TAS
2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830
16 Tủ thuốc điều trị 2 buồng
TĐI
2 Chiếc Inox
17 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
18 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
19 Tủ quần áo 1
TA1
1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III
20 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2
BGLV2
1 Bộ Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm
21 Tủ đựng tài liệu 2
TĐTL2
1 Chiếc gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm
22 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài)
BGTK1
1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm
23 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2
BGLV2
1 Bộ Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm
24 Tủ đựng tài liệu 2
TĐTL2
1 Chiếc gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm
25 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài)
BGTK1
1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm
26 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
1 chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
27 Tủ quần áo 1
TA1
1 chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III
28 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
29 Tủ quần áo 1
TA1
1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III
30 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2
BGLV2
1 Bộ Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm
31 Tủ đựng tài liệu 2
TĐTL2
1 Chiếc gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm
32 Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài)
BGTK1
1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm
33 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
34 Tủ quần áo 1
TA1
1 Chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III
35 Tủ đựng tài liệu 1
TĐTL1
1 Chiếc KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III
36 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
37 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
1 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
38 Tủ đựng tài liệu 1
TĐTL1
1 Chiếc KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III
39 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
1 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
40 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
2 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
41 Tủ quần áo 1
TA1
2 chiếc kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III
42 Tủ đựng tài liệu 1
TĐTL1
2 Chiếc KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III
43 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
44 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
2 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
45 Tủ sắt
TAS
2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830
46 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
47 Giường ngủ cá nhân 1
GN2
2 Chiếc kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III
48 Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng
TĐS
2 Chiếc tương đương Hoà Phát
49 Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1
BGLV1
2 Bộ gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm
50 Tủ sắt
TAS
2 Chiếc tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng như sau:

  • Có quan hệ với 38 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,77%, Xây lắp 23,08%, Tư vấn 15,38%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 5,77%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 503.711.794.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 502.428.929.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,25%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "DC-01: Cung cấp, lắp đặt Doanh cụ, rèm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "DC-01: Cung cấp, lắp đặt Doanh cụ, rèm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 55

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chỉ mất một phút để có cảm tình, một giờ để thích, một ngày để yêu – nhưng cả đời để quên đi ai đó. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8468 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1068 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1353 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25371 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39438 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây