Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng |
E-CDNT 1.2 |
DC-01: Cung cấp, lắp đặt Doanh cụ, rèm Nhà ở học viên và Nhà ăn hệ Quốc tế/Học viện Chính trị 270 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách Quốc phòng |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Quyết định thành lập của cơ quan có thẩm quyền... - Tài liệu khác chứng minh nhà thầu không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả, không đang trong quá trình giải thể: Báo cáo tài chính được kiểm toán của nhà thầu, lợi nhuận trong 03 năm 2018,2019,2020 phải >0; - Hợp đồng tương tự do nhà thầu kê khai trong E-HSDT; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của Chủ đầu tư về khối lượng hoàn thành hợp đồng, hóa đơn. - Các tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. * Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Các nhà thầu phải có văn bản cam kết (trong trường hợp trúng thầu) sẽ cung cấp Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) của hàng hóa. - Tất cả hàng hoá được cung cấp lắp đặt phải có nguồn gốc, xuất xứ, nhãn mác rõ ràng, hợp pháp và phải đáp ứng (hoặc tốt hơn) các yêu cầu kỹ thuật HSMT và không được bỏ qua các chỉ tiêu kỹ thuật được mô tả trong Hồ sơ bản vẽ thiết kế. - Có cam kết hàng hóa được sản xuất từ năm 2022 trở về sau, mới 100% chưa qua sử dụng. - Có đầy đủ catalog hoặc bản vẽ kỹ thuật kèm theo. |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu chào giá của hàng hoá đã được vận chuyển đến chân công trình và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV] |
E-CDNT 14.3 | > 05 năm |
E-CDNT 15.2 | - Tài liệu chứng minh đáp ứng các tiêu chuẩn về kỹ thuật. - Tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ và tính hợp lệ của vật tư, hàng hóa - Nhà thầu phải có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, theo các yêu cầu như sau: thời gian sửa chữa, khắc phục các hư hỏng, sai sót... trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu của chủ đầu tư. - Cam kết cung cấp tín dụng của Ngân hàng cho nhà thầu trong suốt thời gian thực hiện gói thầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 45.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Học viện chính trị số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Học viện chính trị, số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA Học viện chính trị , số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Học viện chính trị , số 124 Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ghế họp bọc nỉ 1 | GHT1 | 12 | Chiếc | kích thước 450x420x1080mm gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
2 | Ghế họp 2 | GHCH1 | 1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
3 | Bàn họp 1 | BH1 | 7 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
4 | Bàn họp 2 | BH2 | 1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
5 | Kệ tivi | KTV1 | 1 | Chiếc | kích thước 1600x450x500mm gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng họp giao ban hệ |
6 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 4 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 1 |
7 | Tủ sắt | TAS | 2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 1 |
8 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 4 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 2 |
9 | Tủ sắt | TAS | 2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Tầng 1-Phòng ở nhân viên 2 |
10 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
11 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
12 | Tủ đựng tài liệu 1 | TĐTL1 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
13 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 1 |
14 | Giường điều trị | GN1 | 4 | Chiếc | inox | Tầng 1-Phòng quân y |
15 | Tủ sắt | TAS | 2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Tầng 1-Phòng quân y |
16 | Tủ thuốc điều trị 2 buồng | TĐI | 2 | Chiếc | Inox | Tầng 1-Phòng quân y |
17 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng quân y |
18 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nghỉ 1 |
19 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nghỉ 1 |
20 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 | BGLV2 | 1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | Tầng 1-Phòng chính trị viên |
21 | Tủ đựng tài liệu 2 | TĐTL2 | 1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | Tầng 1-Phòng chính trị viên |
22 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) | BGTK1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | Tầng 1-Phòng chính trị viên |
23 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 | BGLV2 | 1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | Tầng 1-Phòng hệ trưởng |
24 | Tủ đựng tài liệu 2 | TĐTL2 | 1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | Tầng 1-Phòng hệ trưởng |
25 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) | BGTK1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | Tầng 1-Phòng hệ trưởng |
26 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 1 | chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nghỉ 2 |
27 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 1 | chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nghỉ 2 |
28 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nghỉ 3 |
29 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nghỉ 3 |
30 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 | BGLV2 | 1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng |
31 | Tủ đựng tài liệu 2 | TĐTL2 | 1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng |
32 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) | BGTK1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | Tầng 1-Phòng phó hệ trưởng |
33 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
34 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
35 | Tủ đựng tài liệu 1 | TĐTL1 | 1 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
36 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng ở phiên dịch 2 |
37 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở chiến sỹ |
38 | Tủ đựng tài liệu 1 | TĐTL1 | 1 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng trực ban |
39 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng trực ban |
40 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
41 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 2 | chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
42 | Tủ đựng tài liệu 1 | TĐTL1 | 2 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
43 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng ở TL hậu cần, TL chính trị |
44 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính |
45 | Tủ sắt | TAS | 2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính |
46 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng nhân viên hành chính |
47 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
48 | Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng | TĐS | 2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
49 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
50 | Tủ sắt | TAS | 2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | Tầng 1-Phòng ở quản lý bếp trưởng |
51 | Giường ngủ cá nhân | GN3 | 11 | Chiếc | KT 1200x2000x450 gỗ nhóm II | Tầng 2-Phòng ở học viên |
52 | Tủ quần áo | TA3 | 11 | Chiếc | KT 1200x600x2100 gỗ nhóm II | Tầng 2-Phòng ở học viên |
53 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ | BGUN2 | 11 | Bộ | nhóm II | Tầng 2-Phòng ở học viên |
54 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc | BGLV3 | 11 | Bộ | gỗ nhóm II | Tầng 2-Phòng ở học viên |
55 | Ghế tiếp khách | GTPK | 18 | Chiếc | KT480x620x1020mm gỗ nhóm II | Tầng 2-Phòng tiếp khách |
56 | Bàn nhỏ tiếp khách | BNPK | 9 | Chiếc | KT450x500x650mm gỗ nhóm II | Tầng 2-Phòng tiếp khách |
57 | Bàn họp 2 | BHT1 | 40 | Chiếc | kích thước 1200x500x750mm gỗ nhóm III | Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh |
58 | Ghế họp 2 | GHT2 | 115 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh |
59 | Bục phát biểu gỗ | BPB | 1 | Chiếc | nhóm III. KT 800x600x1200 mm | Tầng 2-Hội trường - sinh hoạt chung hệ phòng hồ chí minh |
60 | Bộ bàn ăn 6 ghế | BA | 34 | Bộ | bằng Inox kích thước 1200x700x750mm | Tầng 2-Nhà ăn |
61 | Bàn họp 1 | BH1 | 14 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Tầng 3-Phòng thư viện |
62 | Ghế họp 2 | GHT2 | 28 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Tầng 3-Phòng thư viện |
63 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 3-Phòng thư viện |
64 | Giá sách | GS | 2 | Cái | kích thước 3830x450x2070 sắt sơn tĩnh điện | Tầng 3-Phòng thư viện |
65 | Giường ngủ cá nhân | GN3 | 4 | Chiếc | KT 1200x2000x450 gỗ nhóm II | Tầng 3-Phòng ở học viên |
66 | Tủ quần áo | TA3 | 4 | Chiếc | KT 1200x600x2100 gỗ nhóm II | Tầng 3-Phòng ở học viên |
67 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ | BGUN2 | 4 | Bộ | nhóm II | Tầng 3-Phòng ở học viên |
68 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc | BGLV3 | 4 | Bộ | gỗ nhóm II | Tầng 3-Phòng ở học viên |
69 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 19 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 3-Phòng ở học viên |
70 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 19 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 3-Phòng ở học viên |
71 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế | BGUN | 19 | Bộ | Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III | Tầng 3-Phòng ở học viên |
72 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 19 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 3-Phòng ở học viên |
73 | Bàn họp 1 | BH1 | 9 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
74 | Bàn họp 2 | BH2 | 1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
75 | Ghế họp 2 | GHCH1 | 1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
76 | Ghế họp 2 | GHT2 | 16 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng sinh hoạt lớp |
77 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 23 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
78 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 23 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
79 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế | BGUN | 23 | Bộ | Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
80 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 23 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 4-Phòng ở học viên (23 phòng) |
81 | Bàn họp 1 | BH1 | 9 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
82 | Bàn họp 2 | BH2 | 1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
83 | Ghế họp 2 | GHCH1 | 1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
84 | Ghế họp 2 | GHT2 | 16 | Chiếc | kích thước 420x450x1080mm gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng sinh hoạt lớp |
85 | Giường ngủ cá nhân 1 | GN2 | 23 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng ở học viên |
86 | Tủ quần áo 1 | TA1 | 23 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng ở học viên |
87 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế | BGUN | 23 | Bộ | Bàn KT 550x550x550mm gỗ nhóm III | Tầng 5-Phòng ở học viên |
88 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | BGLV1 | 23 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | Tầng 5-Phòng ở học viên |
89 | Rèm thả tầng 1 | 208,55 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | ||
90 | Rèm thả tầng 2 | 198,89 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | ||
91 | Rèm thả tầng 3 | 159,13 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | ||
92 | Rèm thả tầng 4 | 159,13 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | ||
93 | Rèm thả tầng 5 | 159,13 | m2 | Vải gấm hoa văn chìm | ||
94 | Loại 1: Biển hệ | 1 | cái | Mica | ||
95 | Loại 2: Biển nhà | 1 | cái | Mica | ||
96 | Loại 3: Biển tầng thang bộ | 11 | cái | Mica | ||
97 | Loại 4: Biển phòng ban hệ | 13 | cái | Mica | ||
98 | Loại 5: Biển phòng học viên | 88 | cái | Mica | ||
99 | Loại 6: Biển chỉ dẫn thang bộ | 12 | cái | Mica | ||
100 | Loại 7: Biển khu vực kỹ thuật, bếp ăn | 36 | cái | Mica | ||
101 | Loại 8: Biển tầng thang máy | 5 | cái | Mica | ||
102 | Giàn phơi quần áo | 92 | bộ | bằng Inox D10 | ||
103 | Bộ bàn ăn 6 ghế | BA | 24 | Bộ | bằng Inox kích thước 1200x700x750mm | Tầng 1 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ghế họp bọc nỉ 1 | 12 | Chiếc | ||
2 | Ghế họp 2 | 1 | Chiếc | ||
3 | Bàn họp 1 | 7 | Chiếc | ||
4 | Bàn họp 2 | 1 | Chiếc | ||
5 | Kệ tivi | 1 | Chiếc | ||
6 | Giường ngủ cá nhân 1 | 4 | Chiếc | ||
7 | Tủ sắt | 2 | Chiếc | ||
8 | Giường ngủ cá nhân 1 | 4 | Chiếc | ||
9 | Tủ sắt | 2 | Chiếc | ||
10 | Giường ngủ cá nhân 1 | 1 | Chiếc | ||
11 | Tủ quần áo 1 | 1 | Chiếc | ||
12 | Tủ đựng tài liệu 1 | 1 | Chiếc | ||
13 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 1 | Bộ | ||
14 | Giường điều trị | 4 | Chiếc | ||
15 | Tủ sắt | 2 | Chiếc | ||
16 | Tủ thuốc điều trị 2 buồng | 2 | Chiếc | ||
17 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 2 | Bộ | ||
18 | Giường ngủ cá nhân 1 | 1 | Chiếc | ||
19 | Tủ quần áo 1 | 1 | Chiếc | ||
20 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 | 1 | Bộ | ||
21 | Tủ đựng tài liệu 2 | 1 | Chiếc | ||
22 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) | 1 | Bộ | ||
23 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 | 1 | Bộ | ||
24 | Tủ đựng tài liệu 2 | 1 | Chiếc | ||
25 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) | 1 | Bộ | ||
26 | Giường ngủ cá nhân 1 | 1 | chiếc | ||
27 | Tủ quần áo 1 | 1 | chiếc | ||
28 | Giường ngủ cá nhân 1 | 1 | Chiếc | ||
29 | Tủ quần áo 1 | 1 | Chiếc | ||
30 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 | 1 | Bộ | ||
31 | Tủ đựng tài liệu 2 | 1 | Chiếc | ||
32 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) | 1 | Bộ | ||
33 | Giường ngủ cá nhân 1 | 1 | Chiếc | ||
34 | Tủ quần áo 1 | 1 | Chiếc | ||
35 | Tủ đựng tài liệu 1 | 1 | Chiếc | ||
36 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 1 | Bộ | ||
37 | Giường ngủ cá nhân 1 | 1 | Chiếc | ||
38 | Tủ đựng tài liệu 1 | 1 | Chiếc | ||
39 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 1 | Bộ | ||
40 | Giường ngủ cá nhân 1 | 2 | Chiếc | ||
41 | Tủ quần áo 1 | 2 | chiếc | ||
42 | Tủ đựng tài liệu 1 | 2 | Chiếc | ||
43 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 2 | Bộ | ||
44 | Giường ngủ cá nhân 1 | 2 | Chiếc | ||
45 | Tủ sắt | 2 | Chiếc | ||
46 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 2 | Bộ | ||
47 | Giường ngủ cá nhân 1 | 2 | Chiếc | ||
48 | Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng | 2 | Chiếc | ||
49 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 2 | Bộ | ||
50 | Tủ sắt | 2 | Chiếc | ||
51 | Giường ngủ cá nhân | 11 | Chiếc | ||
52 | Tủ quần áo | 11 | Chiếc | ||
53 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ | 11 | Bộ | ||
54 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc | 11 | Bộ | ||
55 | Ghế tiếp khách | 18 | Chiếc | ||
56 | Bàn nhỏ tiếp khách | 9 | Chiếc | ||
57 | Bàn họp 2 | 40 | Chiếc | ||
58 | Ghế họp 2 | 115 | Chiếc | ||
59 | Bục phát biểu gỗ | 1 | Chiếc | ||
60 | Bộ bàn ăn 6 ghế | 34 | Bộ | ||
61 | Bàn họp 1 | 14 | Chiếc | ||
62 | Ghế họp 2 | 28 | Chiếc | ||
63 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 1 | Bộ | ||
64 | Giá sách | 2 | Cái | ||
65 | Giường ngủ cá nhân | 4 | Chiếc | ||
66 | Tủ quần áo | 4 | Chiếc | ||
67 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế gỗ | 4 | Bộ | ||
68 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc | 4 | Bộ | ||
69 | Giường ngủ cá nhân 1 | 19 | Chiếc | ||
70 | Tủ quần áo 1 | 19 | Chiếc | ||
71 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế | 19 | Bộ | ||
72 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 19 | Bộ | ||
73 | Bàn họp 1 | 9 | Chiếc | ||
74 | Bàn họp 2 | 1 | Chiếc | ||
75 | Ghế họp 2 | 1 | Chiếc | ||
76 | Ghế họp 2 | 16 | Chiếc | ||
77 | Giường ngủ cá nhân 1 | 23 | Chiếc | ||
78 | Tủ quần áo 1 | 23 | Chiếc | ||
79 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế | 23 | Bộ | ||
80 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 23 | Bộ | ||
81 | Bàn họp 1 | 9 | Chiếc | ||
82 | Bàn họp 2 | 1 | Chiếc | ||
83 | Ghế họp 2 | 1 | Chiếc | ||
84 | Ghế họp 2 | 16 | Chiếc | ||
85 | Giường ngủ cá nhân 1 | 23 | Chiếc | ||
86 | Tủ quần áo 1 | 23 | Chiếc | ||
87 | Bộ bàn ghế uống nước 2 ghế | 23 | Bộ | ||
88 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 | 23 | Bộ | ||
89 | Rèm thả tầng 1 | 208,55 | m2 | ||
90 | Rèm thả tầng 2 | 198,89 | m2 | ||
91 | Rèm thả tầng 3 | 159,13 | m2 | ||
92 | Rèm thả tầng 4 | 159,13 | m2 | ||
93 | Rèm thả tầng 5 | 159,13 | m2 | ||
94 | Loại 1: Biển hệ | 1 | cái | ||
95 | Loại 2: Biển nhà | 1 | cái | ||
96 | Loại 3: Biển tầng thang bộ | 11 | cái | ||
97 | Loại 4: Biển phòng ban hệ | 13 | cái | ||
98 | Loại 5: Biển phòng học viên | 88 | cái | ||
99 | Loại 6: Biển chỉ dẫn thang bộ | 12 | cái | ||
100 | Loại 7: Biển khu vực kỹ thuật, bếp ăn | 36 | cái | ||
101 | Loại 8: Biển tầng thang máy | 5 | cái | ||
102 | Giàn phơi quần áo | 92 | bộ | ||
103 | Bộ bàn ăn 6 ghế | 24 | Bộ |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Đại học- Chuyên ngành phù hợp (Mỹ thuật, Kiến trúc, thiết kế nội thất)- Đã tham gia thực hiện ≥ 03 gói thầu tương tự- Có Giấy chứng nhận Huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ; chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân; hợp đồng lao động; bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 3 | - Đại học- Số lượng:+ Ngành lâm nghiệp, chế biến lâm sản: 01 người+ Ngành Kiến trúc hoặc nghệ thuật: 01 người+ Ngành Kinh tế hoặc quản trị kinh doanh: 01 người+ Cán bộ phụ trách an toàn lao động: 01 người (có thể do 1 trong các cán bộ kỹ thuật kiêm nhiệm), chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc chuyên ngành kỹ thuật, nghệ thuật có Giấy chứng nhận Huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Đã tham gia ≥ 02 gói thầu tương tự- Có đầy đủ tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận; chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân; hợp đồng lao động; bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm | 3 | 2 |
3 | Công nhân kỹ thuật trực tiếp thực hiện gói thầu | 20 | - Ngành nghề: mộc- Tay nghề:+ 5/7: 03 người+ 3/7: 12 ngườii- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng nghề, chứng chỉ nghề; chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân; hợp đồng lao động. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghế họp bọc nỉ 1 |
GHT1
|
12 | Chiếc | kích thước 450x420x1080mm gỗ nhóm III | |
2 | Ghế họp 2 |
GHCH1
|
1 | Chiếc | kích thước 480x450x1100mm gỗ nhóm III | |
3 | Bàn họp 1 |
BH1
|
7 | Chiếc | kích thước 500x1200x750mm gỗ nhóm III | |
4 | Bàn họp 2 |
BH2
|
1 | Chiếc | kích thước 650x1800x750mm gỗ nhóm III | |
5 | Kệ tivi |
KTV1
|
1 | Chiếc | kích thước 1600x450x500mm gỗ nhóm III | |
6 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
4 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
7 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | |
8 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
4 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
9 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | |
10 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
11 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | |
12 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x420x2100 gỗ nhóm III | |
13 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
14 | Giường điều trị |
GN1
|
4 | Chiếc | inox | |
15 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | |
16 | Tủ thuốc điều trị 2 buồng |
TĐI
|
2 | Chiếc | Inox | |
17 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
18 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
19 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | |
20 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 |
BGLV2
|
1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | |
21 | Tủ đựng tài liệu 2 |
TĐTL2
|
1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | |
22 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) |
BGTK1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | |
23 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 |
BGLV2
|
1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | |
24 | Tủ đựng tài liệu 2 |
TĐTL2
|
1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | |
25 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) |
BGTK1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | |
26 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
27 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | |
28 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
29 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | |
30 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 2 |
BGLV2
|
1 | Bộ | Bàn gỗ nhóm III, KT 700x1400x750mm. Ghế tương đương ghế Hoà Phát KT 450x420x1080 mm | |
31 | Tủ đựng tài liệu 2 |
TĐTL2
|
1 | Chiếc | gỗ nhóm III, KT 1600x420x2100 mm | |
32 | Bộ bàn ghế tiếp khách 1 (1 bàn, 2 ghế đơn, 1 ghế dài) |
BGTK1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 600x1200x500 mm | |
33 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
34 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | |
35 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
1 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | |
36 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
37 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
1 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
38 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
1 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | |
39 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
1 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
40 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
41 | Tủ quần áo 1 |
TA1
|
2 | chiếc | kích thước 1200x600x2100 gỗ nhóm III | |
42 | Tủ đựng tài liệu 1 |
TĐTL1
|
2 | Chiếc | KT 1200x420x2100 gỗ nhóm III | |
43 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
44 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
45 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 | |
46 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
47 | Giường ngủ cá nhân 1 |
GN2
|
2 | Chiếc | kích thước 1200x2000x450 gỗ nhóm III | |
48 | Tủ sắt đựng tài liệu 2 buồng |
TĐS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát | |
49 | Bộ bàn ghế ngồi làm việc 1 |
BGLV1
|
2 | Bộ | gỗ nhóm III. Bàn KT 1200x600x750mm. Ghế KT 450x420x1080mm | |
50 | Tủ sắt |
TAS
|
2 | Chiếc | tương đương Hoà Phát kích thước 915x450x1830 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng như sau:
- Có quan hệ với 38 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,77%, Xây lắp 23,08%, Tư vấn 15,38%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 5,77%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 503.711.794.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 502.428.929.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ mất một phút để có cảm tình, một giờ để thích, một ngày để yêu – nhưng cả đời để quên đi ai đó. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.