Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801304088 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ ĐÔ THỊ KINH MÔN |
2.517.882.540,5725 VND | 2.517.882.540 VND | 365 ngày | 22/01/2024 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
63 | Công tác bảo dưỡng mặt đường | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
64 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 47.0596 | lần/km | 1.803.056 | 84.851.094 | |
65 | Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường | Theo quy định tại Chương V | 47.0596 | 01 km/lần | 58.423 | 2.749.363 | |
66 | DỊCH VỤ SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
67 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm <500m | Theo quy định tại Chương V | 96 | 1 trạm/ngày | 68.626 | 6.588.096 | |
68 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 500m-1000m | Theo quy định tại Chương V | 192 | 1 trạm/ngày | 109.801 | 21.081.792 | |
69 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 1000m-1500m | Theo quy định tại Chương V | 96 | 1 trạm/ngày | 135.481 | 13.006.176 | |
70 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 1500m-3000m | Theo quy định tại Chương V | 96 | 1 trạm/ngày | 165.588 | 15.896.448 | |
71 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm >3000m | Theo quy định tại Chương V | 576 | 1 trạm/ngày | 180.641 | 104.049.216 | |
72 | Sửa chữa nguồn thủ công | Theo quy định tại Chương V | 10 | vị trí | 73.813 | 738.130 | |
73 | Sửa chữa nguồn cơ giới | Theo quy định tại Chương V | 10 | vị trí | 165.071 | 1.650.710 | |
74 | Thay bóng Led 20w bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 20 | bóng | 171.988 | 3.439.760 | |
75 | Thay bộ đèn led 100w bằng máy ở độ cao H <12m | Theo quy định tại Chương V | 15 | pha | 4.637.576 | 69.563.640 | |
76 | Thay bộ đèn led 150w bằng máy ở độ cao H <12m | Theo quy định tại Chương V | 5 | pha | 5.871.326 | 29.356.630 | |
77 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2 | Theo quy định tại Chương V | 10 | m | 678.423 | 6.784.230 | |
78 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D65/50 bảo vệ cáp | Theo quy định tại Chương V | 10 | m | 128.992 | 1.289.920 | |
79 | Thay cầu đấu dây 12P-60A | Theo quy định tại Chương V | 10 | Thanh | 112.612 | 1.126.120 | |
80 | Thay cầu đấu dây 4P-60A | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 97.020 | 970.200 | |
81 | Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 2 | Qủa | 962.629 | 1.925.258 | |
82 | Gia công nắp cửa cột và lắp đặt | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1 cửa | 123.022 | 1.230.220 | |
83 | Thay Rơ le thời gian, đồng hồ điện tử KG316T | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 506.715 | 2.533.575 | |
84 | Thay aptomat loại 1 pha 32A | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 131.680 | 658.400 | |
85 | Thay aptomat loại 1 pha 63A | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 273.172 | 1.365.860 | |
86 | Thay aptomat loại 3 pha 100A | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.438.290 | 2.876.580 | |
87 | Thay khởi động từ 3 pha 65A | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 2.102.415 | 6.307.245 | |
88 | Đầu cốt đồng M16 | Theo quy định tại Chương V | 10 | cái | 9.240 | 92.400 | |
89 | Đầu cốt nối đồng M16 | Theo quy định tại Chương V | 10 | cái | 9.240 | 92.400 | |
90 | Tôn mạ kẽm khổ 1,2m dầy 0,8 ly | Theo quy định tại Chương V | 1 | m | 288.750 | 288.750 | |
91 | Nối cáp ngầm (Chỉ tính nhân công) | Theo quy định tại Chương V | 1 | mối nối | 2.656.488 | 2.656.488 | |
92 | Keo eboxy | Theo quy định tại Chương V | 3 | chai | 46.200 | 138.600 | |
93 | Thanh cài át | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 14.438 | 72.190 | |
94 | Sơn xịt các loại | Theo quy định tại Chương V | 1 | hộp | 28.864 | 28.864 | |
95 | Sơn tổng hợp | Theo quy định tại Chương V | 1 | kg | 60.060 | 60.060 | |
96 | Khóa đồng | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 68.911 | 137.822 | |
97 | Băng dính điện | Theo quy định tại Chương V | 30 | cuộn | 11.550 | 346.500 | |
98 | Làm đầu cáp khô, ép cốt đồng, băng dính cách điện đầu cáp vỡ | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1 đầu cáp | 177.099 | 1.770.990 | |
99 | Thay dây cáp đồng 1 ruột Cu/PVC 1x16 bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 5 | m | 106.922 | 534.610 | |
1 | DỊCH VỤ CHĂM SÓC CÂY XANH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
2 | HẠNG MỤC: KHU ĐÔ THỊ THÀNH CÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
3 | THẢM CỎ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 3447.0912 | 100m2/lần | 77.821 | 268.256.084 | |
5 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre) | Theo quy định tại Chương V | 738.6624 | 100m2/lần | 64.105 | 47.351.953 | |
6 | Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng) | Theo quy định tại Chương V | 738.6624 | 100m2/ lần | 130.993 | 96.759.604 | |
7 | BỒN HOA, BỒN CẢNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 503.4666 | 100m2/lần | 78.607 | 39.575.999 | |
9 | CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 296.1 | 100cây/lần | 77.821 | 23.042.798 | |
11 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 10.5 | 100chậu/lần | 50.668 | 532.014 | |
12 | Công tác duy trì theo năm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào; | Theo quy định tại Chương V | 10.5107 | 100m2/năm | 9.805.243 | 103.059.968 | |
14 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m; | Theo quy định tại Chương V | 1.4766 | 100m2/năm | 5.332.289 | 7.873.658 | |
15 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 7.05 | 100cây/năm | 17.065.011 | 120.308.328 | |
16 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | 100chậu/năm | 12.764.254 | 3.191.064 | |
17 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1350 | 1cây/năm | 179.514 | 242.343.900 | |
18 | MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác | Theo quy định tại Chương V | 50 | tấn | 372.194 | 18.609.700 | |
20 | Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1tấn rác | 200.522 | 10.026.100 | |
21 | Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành | Theo quy định tại Chương V | 50 | tấn | 426.682 | 21.334.100 | |
22 | HẠNG MỤC: KHU ĐÔ KDC MỚI PHÍA ĐÔNG PHƯỜNG AN PHỤ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
23 | THẢM CỎ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 2101.26 | 100m2/lần | 77.821 | 163.522.154 | |
25 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre) | Theo quy định tại Chương V | 450.27 | 100m2/lần | 64.105 | 28.864.558 | |
26 | Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng) | Theo quy định tại Chương V | 450.27 | 100m2/ lần | 130.993 | 58.982.218 | |
27 | BỒN HOA, BỒN CẢNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 124.32 | 100m2/lần | 78.607 | 9.772.422 | |
29 | CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 86.1 | 100cây/lần | 77.821 | 6.700.388 | |
31 | Công tác duy trì theo năm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào; | Theo quy định tại Chương V | 1.82 | 100m2/năm | 9.805.243 | 17.845.542 | |
33 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m; | Theo quy định tại Chương V | 1.14 | 100m2/năm | 5.332.289 | 6.078.809 | |
34 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.05 | 100cây/năm | 17.065.011 | 34.983.273 | |
35 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 291 | 1cây/năm | 179.514 | 52.238.574 | |
36 | MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác | Theo quy định tại Chương V | 40 | tấn | 372.194 | 14.887.760 | |
38 | Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 40 | 1tấn rác | 200.522 | 8.020.880 | |
39 | Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành | Theo quy định tại Chương V | 40 | tấn | 426.682 | 17.067.280 | |
40 | HẠNG MỤC: KHU ĐÔ THỊ KDC MỚI XÃ LẠC LONG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
41 | THẢM CỎ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 1731.24 | 100m2/lần | 77.821 | 134.726.828 | |
43 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre) | Theo quy định tại Chương V | 370.98 | 100m2/lần | 64.105 | 23.781.673 | |
44 | Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng) | Theo quy định tại Chương V | 370.98 | 100m2/ lần | 130.993 | 48.595.783 | |
45 | BỒN HOA, BỒN CẢNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
46 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 455.28 | 100m2/lần | 78.607 | 35.788.195 | |
47 | CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
48 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 56.7 | 100cây/lần | 77.821 | 4.412.451 | |
49 | Công tác duy trì theo năm | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
50 | Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào; | Theo quy định tại Chương V | 10.1 | 100m2/năm | 9.805.243 | 99.032.954 | |
51 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m; | Theo quy định tại Chương V | 0.74 | 100m2/năm | 5.332.289 | 3.945.894 | |
52 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.35 | 100cây/năm | 17.065.011 | 23.037.765 | |
53 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 426 | 1cây/năm | 179.514 | 76.472.964 | |
54 | MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
55 | Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác | Theo quy định tại Chương V | 30 | tấn | 372.194 | 11.165.820 | |
56 | Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn | Theo quy định tại Chương V | 30 | 1tấn rác | 200.522 | 6.015.660 | |
57 | Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành | Theo quy định tại Chương V | 30 | tấn | 426.682 | 12.800.460 | |
58 | DỊCH VỤ QUẢN LÝ HẠ TẦNG GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
59 | HẠNG MỤC: QUAN LÝ HẠ TẦNG GIAO THÔNG KHU ĐÔ THỊ THÀNH CÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
60 | Công tác bảo dưỡng mặt đường | Theo quy định tại Chương V | 0 | 0 | 0 | ||
61 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 120.12 | lần/km | 1.803.056 | 216.583.087 | |
62 | Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường | Theo quy định tại Chương V | 240.24 | 01 km/lần | 58.423 | 14.035.542 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người khác sẽ không có thời gian cho bạn nếu lúc nào bạn cũng giận dữ hoặc phàn nàn. "
Stephen Hawking
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...