Dịch vụ công ích Khu đô thị sinh thái Thành Công - giai đoạn I; KDC mới xã Lạc Long; KDC mới phía Đông phường An Phụ, thị xã Kinh Môn năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
17
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ công ích Khu đô thị sinh thái Thành Công - giai đoạn I; KDC mới xã Lạc Long; KDC mới phía Đông phường An Phụ, thị xã Kinh Môn năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.536.562.000 VND
Ngày đăng tải
15:49 22/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
31/QĐ-QLĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Quản lý đô thị thị xã Kinh Môn
Ngày phê duyệt
22/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0801304088

CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ ĐÔ THỊ KINH MÔN

2.517.882.540,5725 VND 2.517.882.540 VND 365 ngày 22/01/2024

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
63 Công tác bảo dưỡng mặt đường Theo quy định tại Chương V 0 0 0
64 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 47.0596 lần/km 1.803.056 84.851.094
65 Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường Theo quy định tại Chương V 47.0596 01 km/lần 58.423 2.749.363
66 DỊCH VỤ SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG Theo quy định tại Chương V 0 0 0
67 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm <500m Theo quy định tại Chương V 96 1 trạm/ngày 68.626 6.588.096
68 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 500m-1000m Theo quy định tại Chương V 192 1 trạm/ngày 109.801 21.081.792
69 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 1000m-1500m Theo quy định tại Chương V 96 1 trạm/ngày 135.481 13.006.176
70 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 1500m-3000m Theo quy định tại Chương V 96 1 trạm/ngày 165.588 15.896.448
71 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm >3000m Theo quy định tại Chương V 576 1 trạm/ngày 180.641 104.049.216
72 Sửa chữa nguồn thủ công Theo quy định tại Chương V 10 vị trí 73.813 738.130
73 Sửa chữa nguồn cơ giới Theo quy định tại Chương V 10 vị trí 165.071 1.650.710
74 Thay bóng Led 20w bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 20 bóng 171.988 3.439.760
75 Thay bộ đèn led 100w bằng máy ở độ cao H <12m Theo quy định tại Chương V 15 pha 4.637.576 69.563.640
76 Thay bộ đèn led 150w bằng máy ở độ cao H <12m Theo quy định tại Chương V 5 pha 5.871.326 29.356.630
77 Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2 Theo quy định tại Chương V 10 m 678.423 6.784.230
78 Lắp đặt ống nhựa HDPE D65/50 bảo vệ cáp Theo quy định tại Chương V 10 m 128.992 1.289.920
79 Thay cầu đấu dây 12P-60A Theo quy định tại Chương V 10 Thanh 112.612 1.126.120
80 Thay cầu đấu dây 4P-60A Theo quy định tại Chương V 10 Cái 97.020 970.200
81 Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2 Qủa 962.629 1.925.258
82 Gia công nắp cửa cột và lắp đặt Theo quy định tại Chương V 10 1 cửa 123.022 1.230.220
83 Thay Rơ le thời gian, đồng hồ điện tử KG316T Theo quy định tại Chương V 5 cái 506.715 2.533.575
84 Thay aptomat loại 1 pha 32A Theo quy định tại Chương V 5 cái 131.680 658.400
85 Thay aptomat loại 1 pha 63A Theo quy định tại Chương V 5 cái 273.172 1.365.860
86 Thay aptomat loại 3 pha 100A Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.438.290 2.876.580
87 Thay khởi động từ 3 pha 65A Theo quy định tại Chương V 3 cái 2.102.415 6.307.245
88 Đầu cốt đồng M16 Theo quy định tại Chương V 10 cái 9.240 92.400
89 Đầu cốt nối đồng M16 Theo quy định tại Chương V 10 cái 9.240 92.400
90 Tôn mạ kẽm khổ 1,2m dầy 0,8 ly Theo quy định tại Chương V 1 m 288.750 288.750
91 Nối cáp ngầm (Chỉ tính nhân công) Theo quy định tại Chương V 1 mối nối 2.656.488 2.656.488
92 Keo eboxy Theo quy định tại Chương V 3 chai 46.200 138.600
93 Thanh cài át Theo quy định tại Chương V 5 cái 14.438 72.190
94 Sơn xịt các loại Theo quy định tại Chương V 1 hộp 28.864 28.864
95 Sơn tổng hợp Theo quy định tại Chương V 1 kg 60.060 60.060
96 Khóa đồng Theo quy định tại Chương V 2 cái 68.911 137.822
97 Băng dính điện Theo quy định tại Chương V 30 cuộn 11.550 346.500
98 Làm đầu cáp khô, ép cốt đồng, băng dính cách điện đầu cáp vỡ Theo quy định tại Chương V 10 1 đầu cáp 177.099 1.770.990
99 Thay dây cáp đồng 1 ruột Cu/PVC 1x16 bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 5 m 106.922 534.610
1 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CÂY XANH Theo quy định tại Chương V 0 0 0
2 HẠNG MỤC: KHU ĐÔ THỊ THÀNH CÔNG Theo quy định tại Chương V 0 0 0
3 THẢM CỎ Theo quy định tại Chương V 0 0 0
4 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 3447.0912 100m2/lần 77.821 268.256.084
5 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre) Theo quy định tại Chương V 738.6624 100m2/lần 64.105 47.351.953
6 Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng) Theo quy định tại Chương V 738.6624 100m2/ lần 130.993 96.759.604
7 BỒN HOA, BỒN CẢNH Theo quy định tại Chương V 0 0 0
8 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 503.4666 100m2/lần 78.607 39.575.999
9 CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU Theo quy định tại Chương V 0 0 0
10 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 296.1 100cây/lần 77.821 23.042.798
11 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 10.5 100chậu/lần 50.668 532.014
12 Công tác duy trì theo năm Theo quy định tại Chương V 0 0 0
13 Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào; Theo quy định tại Chương V 10.5107 100m2/năm 9.805.243 103.059.968
14 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m; Theo quy định tại Chương V 1.4766 100m2/năm 5.332.289 7.873.658
15 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 7.05 100cây/năm 17.065.011 120.308.328
16 Duy trì cây cảnh trồng chậu Theo quy định tại Chương V 0.25 100chậu/năm 12.764.254 3.191.064
17 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 1350 1cây/năm 179.514 242.343.900
18 MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC Theo quy định tại Chương V 0 0 0
19 Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác Theo quy định tại Chương V 50 tấn 372.194 18.609.700
20 Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 50 1tấn rác 200.522 10.026.100
21 Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành Theo quy định tại Chương V 50 tấn 426.682 21.334.100
22 HẠNG MỤC: KHU ĐÔ KDC MỚI PHÍA ĐÔNG PHƯỜNG AN PHỤ Theo quy định tại Chương V 0 0 0
23 THẢM CỎ Theo quy định tại Chương V 0 0 0
24 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 2101.26 100m2/lần 77.821 163.522.154
25 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre) Theo quy định tại Chương V 450.27 100m2/lần 64.105 28.864.558
26 Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng) Theo quy định tại Chương V 450.27 100m2/ lần 130.993 58.982.218
27 BỒN HOA, BỒN CẢNH Theo quy định tại Chương V 0 0 0
28 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 124.32 100m2/lần 78.607 9.772.422
29 CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU Theo quy định tại Chương V 0 0 0
30 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 86.1 100cây/lần 77.821 6.700.388
31 Công tác duy trì theo năm Theo quy định tại Chương V 0 0 0
32 Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào; Theo quy định tại Chương V 1.82 100m2/năm 9.805.243 17.845.542
33 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m; Theo quy định tại Chương V 1.14 100m2/năm 5.332.289 6.078.809
34 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.05 100cây/năm 17.065.011 34.983.273
35 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 291 1cây/năm 179.514 52.238.574
36 MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC Theo quy định tại Chương V 0 0 0
37 Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác Theo quy định tại Chương V 40 tấn 372.194 14.887.760
38 Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 40 1tấn rác 200.522 8.020.880
39 Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành Theo quy định tại Chương V 40 tấn 426.682 17.067.280
40 HẠNG MỤC: KHU ĐÔ THỊ KDC MỚI XÃ LẠC LONG Theo quy định tại Chương V 0 0 0
41 THẢM CỎ Theo quy định tại Chương V 0 0 0
42 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 1731.24 100m2/lần 77.821 134.726.828
43 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre) Theo quy định tại Chương V 370.98 100m2/lần 64.105 23.781.673
44 Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng) Theo quy định tại Chương V 370.98 100m2/ lần 130.993 48.595.783
45 BỒN HOA, BỒN CẢNH Theo quy định tại Chương V 0 0 0
46 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 455.28 100m2/lần 78.607 35.788.195
47 CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU Theo quy định tại Chương V 0 0 0
48 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 Theo quy định tại Chương V 56.7 100cây/lần 77.821 4.412.451
49 Công tác duy trì theo năm Theo quy định tại Chương V 0 0 0
50 Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào; Theo quy định tại Chương V 10.1 100m2/năm 9.805.243 99.032.954
51 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m; Theo quy định tại Chương V 0.74 100m2/năm 5.332.289 3.945.894
52 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.35 100cây/năm 17.065.011 23.037.765
53 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 426 1cây/năm 179.514 76.472.964
54 MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC Theo quy định tại Chương V 0 0 0
55 Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác Theo quy định tại Chương V 30 tấn 372.194 11.165.820
56 Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn Theo quy định tại Chương V 30 1tấn rác 200.522 6.015.660
57 Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành Theo quy định tại Chương V 30 tấn 426.682 12.800.460
58 DỊCH VỤ QUẢN LÝ HẠ TẦNG GIAO THÔNG Theo quy định tại Chương V 0 0 0
59 HẠNG MỤC: QUAN LÝ HẠ TẦNG GIAO THÔNG KHU ĐÔ THỊ THÀNH CÔNG Theo quy định tại Chương V 0 0 0
60 Công tác bảo dưỡng mặt đường Theo quy định tại Chương V 0 0 0
61 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 120.12 lần/km 1.803.056 216.583.087
62 Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường Theo quy định tại Chương V 240.24 01 km/lần 58.423 14.035.542
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8393 dự án đang đợi nhà thầu
  • 170 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 188 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23697 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37166 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người khác sẽ không có thời gian cho bạn nếu lúc nào bạn cũng giận dữ hoặc phàn nàn. "

Stephen Hawking

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây