Public services of Thanh Cong ecological urban area - phase I; New residential area in Lac Long commune; New residential area east of An Phu ward, Kinh Mon town in 2024

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Public services of Thanh Cong ecological urban area - phase I; New residential area in Lac Long commune; New residential area east of An Phu ward, Kinh Mon town in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.536.562.000 VND
Publication date
15:49 22/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
31/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Kinh Mon Town Urban Management Office
Approval date
22/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0801304088

KINH MON URBAN MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY

2.517.882.540,5725 VND 2.517.882.540 VND 365 day 22/01/2024

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V 0
2 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công
47.0596 lần/km Theo quy định tại Chương V 1.803.056
3 Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường
47.0596 01 km/lần Theo quy định tại Chương V 58.423
4 DỊCH VỤ SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
0 Theo quy định tại Chương V 0
5 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm <500m
96 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 68.626
6 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 500m-1000m
192 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 109.801
7 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 1000m-1500m
96 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 135.481
8 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm 1500m-3000m
96 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 165.588
9 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ, tuyến trạm >3000m
576 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 180.641
10 Sửa chữa nguồn thủ công
10 vị trí Theo quy định tại Chương V 73.813
11 Sửa chữa nguồn cơ giới
10 vị trí Theo quy định tại Chương V 165.071
12 Thay bóng Led 20w bằng thủ công
20 bóng Theo quy định tại Chương V 171.988
13 Thay bộ đèn led 100w bằng máy ở độ cao H <12m
15 pha Theo quy định tại Chương V 4.637.576
14 Thay bộ đèn led 150w bằng máy ở độ cao H <12m
5 pha Theo quy định tại Chương V 5.871.326
15 Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2
10 m Theo quy định tại Chương V 678.423
16 Lắp đặt ống nhựa HDPE D65/50 bảo vệ cáp
10 m Theo quy định tại Chương V 128.992
17 Thay cầu đấu dây 12P-60A
10 Thanh Theo quy định tại Chương V 112.612
18 Thay cầu đấu dây 4P-60A
10 Cái Theo quy định tại Chương V 97.020
19 Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công
2 Qủa Theo quy định tại Chương V 962.629
20 Gia công nắp cửa cột và lắp đặt
10 1 cửa Theo quy định tại Chương V 123.022
21 Thay Rơ le thời gian, đồng hồ điện tử KG316T
5 cái Theo quy định tại Chương V 506.715
22 Thay aptomat loại 1 pha 32A
5 cái Theo quy định tại Chương V 131.680
23 Thay aptomat loại 1 pha 63A
5 cái Theo quy định tại Chương V 273.172
24 Thay aptomat loại 3 pha 100A
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.438.290
25 Thay khởi động từ 3 pha 65A
3 cái Theo quy định tại Chương V 2.102.415
26 Đầu cốt đồng M16
10 cái Theo quy định tại Chương V 9.240
27 Đầu cốt nối đồng M16
10 cái Theo quy định tại Chương V 9.240
28 Tôn mạ kẽm khổ 1,2m dầy 0,8 ly
1 m Theo quy định tại Chương V 288.750
29 Nối cáp ngầm (Chỉ tính nhân công)
1 mối nối Theo quy định tại Chương V 2.656.488
30 Keo eboxy
3 chai Theo quy định tại Chương V 46.200
31 Thanh cài át
5 cái Theo quy định tại Chương V 14.438
32 Sơn xịt các loại
1 hộp Theo quy định tại Chương V 28.864
33 Sơn tổng hợp
1 kg Theo quy định tại Chương V 60.060
34 Khóa đồng
2 cái Theo quy định tại Chương V 68.911
35 Băng dính điện
30 cuộn Theo quy định tại Chương V 11.550
36 Làm đầu cáp khô, ép cốt đồng, băng dính cách điện đầu cáp vỡ
10 1 đầu cáp Theo quy định tại Chương V 177.099
37 Thay dây cáp đồng 1 ruột Cu/PVC 1x16 bằng thủ công
5 m Theo quy định tại Chương V 106.922
38 DỊCH VỤ CHĂM SÓC CÂY XANH
0 Theo quy định tại Chương V 0
39 HẠNG MỤC: KHU ĐÔ THỊ THÀNH CÔNG
0 Theo quy định tại Chương V 0
40 THẢM CỎ
0 Theo quy định tại Chương V 0
41 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
3447.0912 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.821
42 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre)
738.6624 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 64.105
43 Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng)
738.6624 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 130.993
44 BỒN HOA, BỒN CẢNH
0 Theo quy định tại Chương V 0
45 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
503.4666 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 78.607
46 CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU
0 Theo quy định tại Chương V 0
47 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3
296.1 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 77.821
48 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3
10.5 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 50.668
49 Công tác duy trì theo năm
0 Theo quy định tại Chương V 0
50 Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào;
10.5107 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.805.243
51 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m;
1.4766 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.332.289
52 Duy trì cây cảnh tạo hình
7.05 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.065.011
53 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.25 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 12.764.254
54 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.350 1cây/năm Theo quy định tại Chương V 179.514
55 MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC
0 Theo quy định tại Chương V 0
56 Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác
50 tấn Theo quy định tại Chương V 372.194
57 Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn
50 1tấn rác Theo quy định tại Chương V 200.522
58 Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành
50 tấn Theo quy định tại Chương V 426.682
59 HẠNG MỤC: KHU ĐÔ KDC MỚI PHÍA ĐÔNG PHƯỜNG AN PHỤ
0 Theo quy định tại Chương V 0
60 THẢM CỎ
0 Theo quy định tại Chương V 0
61 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
2101.26 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.821
62 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre)
450.27 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 64.105
63 Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng)
450.27 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 130.993
64 BỒN HOA, BỒN CẢNH
0 Theo quy định tại Chương V 0
65 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
124.32 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 78.607
66 CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU
0 Theo quy định tại Chương V 0
67 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3
86.1 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 77.821
68 Công tác duy trì theo năm
0 Theo quy định tại Chương V 0
69 Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào;
1.82 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.805.243
70 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m;
1.14 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.332.289
71 Duy trì cây cảnh tạo hình
2.05 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.065.011
72 Duy trì cây bóng mát loại 1
291 1cây/năm Theo quy định tại Chương V 179.514
73 MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC
0 Theo quy định tại Chương V 0
74 Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác
40 tấn Theo quy định tại Chương V 372.194
75 Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn
40 1tấn rác Theo quy định tại Chương V 200.522
76 Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành
40 tấn Theo quy định tại Chương V 426.682
77 HẠNG MỤC: KHU ĐÔ THỊ KDC MỚI XÃ LẠC LONG
0 Theo quy định tại Chương V 0
78 THẢM CỎ
0 Theo quy định tại Chương V 0
79 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
1731.24 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.821
80 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (cỏ nhật và cỏ lá tre)
370.98 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 64.105
81 Làm cỏ tạp (làm cho thảm cỏ thuần chủng)
370.98 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 130.993
82 BỒN HOA, BỒN CẢNH
0 Theo quy định tại Chương V 0
83 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
455.28 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 78.607
84 CÂY CẢNH, CÂY TẠO HÌNH, CÂY TRỒNG CHẬU
0 Theo quy định tại Chương V 0
85 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3
56.7 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 77.821
86 Công tác duy trì theo năm
0 Theo quy định tại Chương V 0
87 Duy trì bồn cảnh lá mầu trong công viên, vườn hoa không hàng rào;
10.1 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 9.805.243
88 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m;
0.74 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.332.289
89 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.35 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 17.065.011
90 Duy trì cây bóng mát loại 1
426 1cây/năm Theo quy định tại Chương V 179.514
91 MỘT SỐ CÔNG VIỆC KHÁC
0 Theo quy định tại Chương V 0
92 Nhân công bốc xúc phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác
30 tấn Theo quy định tại Chương V 372.194
93 Công tác thu gom phế thải, rác, cỏ dại, cành cây lên xe ép rác tại các điểm tập kết, vận chuyển đến địa điểm xử lý với cự ly bình quân 25km, loại xe 7 tấn
30 1tấn rác Theo quy định tại Chương V 200.522
94 Chi phí xử lý rác thải trong công tác quản lý, vận hành
30 tấn Theo quy định tại Chương V 426.682
95 DỊCH VỤ QUẢN LÝ HẠ TẦNG GIAO THÔNG
0 Theo quy định tại Chương V 0
96 HẠNG MỤC: QUAN LÝ HẠ TẦNG GIAO THÔNG KHU ĐÔ THỊ THÀNH CÔNG
0 Theo quy định tại Chương V 0
97 Công tác bảo dưỡng mặt đường
0 Theo quy định tại Chương V 0
98 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công
120.12 lần/km Theo quy định tại Chương V 1.803.056
99 Vệ sinh mặt đường bằng xe rửa đường
240.24 01 km/lần Theo quy định tại Chương V 58.423
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7794 Projects are waiting for contractors
  • 295 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23745 Tender notices posted in the past month
  • 37368 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second