Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106022589 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HOÀNG QUỐC VIỆT |
119.963.500 VND | 119.963.500 VND | 12 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101181842 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI | Không đánh giá | |
2 | vn0101129070 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG BẮC | Không đạt | |
3 | vn0800010670 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ VẬT TƯ HẢI DƯƠNG | Không đánh giá | |
4 | vn0101452242 | Liên danh ASC-STB | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Không đánh giá |
5 | vn1000343048 | Liên danh ASC-STB | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC TỈNH THÁI BÌNH | Không đánh giá |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thẻ dị ứng(Khổ A6, 2 mặt, bìa ngoại, màu trắng) | Theo quy định tại Chương V | 200 | Tờ | 300 | 60.000 | |
2 | Thẻ bệnh nhân(Khổ A6, 2 mặt, bìa ngoại, màu trắng) | Theo quy định tại Chương V | 400 | Tờ | 300 | 120.000 | |
3 | Đơn thuốc(Khổ A5, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 20000 | Tờ | 200 | 4.000.000 | |
4 | Giấy hẹn khám lại(Khổ A5, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 15000 | Tờ | 250 | 3.750.000 | |
5 | Giấy cam kết nằm viện(Khổ A5, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 15000 | Tờ | 250 | 3.750.000 | |
6 | Phiếu đề nghị thử test da(Khổ A5, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 15000 | Tờ | 250 | 3.750.000 | |
7 | Phiếu khai thác tiền sử dị ứng(Khổ A5, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 15000 | Tờ | 250 | 3.750.000 | |
8 | Phiếu cam đoan chấp nhận phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức(Khổ A4, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 12000 | Tờ | 300 | 3.600.000 | |
9 | Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV(Khổ A4, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 5000 | Tờ | 300 | 1.500.000 | |
10 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị(Khổ A4, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 2000 | Tờ | 300 | 600.000 | |
11 | Biên bản hội chẩn(Khổ A4, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 7000 | Tờ | 300 | 2.100.000 | |
12 | Nhận định đánh giá ban đầu người bệnh nhập viện(Khổ A4, 1 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 5000 | Tờ | 300 | 1.500.000 | |
13 | Phiếu theo dõi truyền dịch(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 10000 | Tờ | 300 | 3.000.000 | |
14 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú (thuốc)(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 10000 | Tờ | 300 | 3.000.000 | |
15 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh nội trú (xét nghiệm)(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 10000 | Tờ | 300 | 3.000.000 | |
16 | Phiếu thử phản ứng thuốc(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 15000 | Tờ | 300 | 4.500.000 | |
17 | Phiếu phẫu thuật, thủ thuật(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 5000 | Tờ | 300 | 1.500.000 | |
18 | Giấy chuyển tuyến khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 3000 | Tờ | 300 | 900.000 | |
19 | Bảng thực hiện chăm sóc điều dưỡng(Khổ A4, 2 mặt, 2 màu, giấy Green Pine ĐL 70gsm) | Theo quy định tại Chương V | 20000 | Tờ | 300 | 6.000.000 | |
20 | Phiếu theo dõi điều trị có kiểm soát(Khổ A4, 2 mặt, Bìa ngoại) | Theo quy định tại Chương V | 2500 | Tờ | 300 | 750.000 | |
21 | Bảng kiểm an toàn thủ thuật(Khổ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 3000 | Tờ | 300 | 900.000 | |
22 | Phiếu mượn đồ(Khổ A5, 1 mặt, may đường xé, đóng thành tập 100 tờ/tập, bìa ngoại) | Theo quy định tại Chương V | 250 | Quyển | 13.000 | 3.250.000 | |
23 | Sổ khám bệnh CMU(Ruột: 12 tờ A4 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm. Bìa One khổ A4) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Quyển | 3.000 | 3.000.000 | |
24 | Sổ sai sót chuyên môn(Ruột 25 tờ A4 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa A4 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 6.000 | 30.000 | |
25 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh(Ruột 25 tờ A4 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa A4 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 3.000 | 15.000 | |
26 | Sổ bàn người bệnh vào viện(Ruột 25 tờ A4 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa A4 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Quyển | 3.000 | 60.000 | |
27 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện(Ruột 25 tờ A4 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa A4 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Quyển | 3.000 | 36.000 | |
28 | Sổ lĩnh thuốc(Ruột 100 tờ A4, 1 mặt, khổ ngang, thiết kế 2 liên trên 1 mặt giấy, giấy Green Pine ĐL 70gsm, đóng tập có bìa) | Theo quy định tại Chương V | 25 | Quyển | 13.000 | 325.000 | |
29 | Sổ cấp thuốc hướng thần (Đơn thuốc H)(Ruột 100 tờ A4, 1 mặt, khổ ngang, thiết kế 2 liên trên 1 mặt giấy, giấy Green Pine ĐL 70gsm, đóng tập có bìa) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 13.000 | 65.000 | |
30 | Sổ cấp thuốc Morphin (Đơn thuốc N)(Ruột 100 tờ A4, 1 mặt, khổ ngang, thiết kế 2 liên trên 1 mặt giấy, giấy Green Pine ĐL 70gsm, đóng tập có bìa) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 13.000 | 65.000 | |
31 | Sổ xuất nhập vật tư/thiết bị y tế(30 tờ A4, 2 mặt, khổ ngang, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 6.500 | 32.500 | |
32 | Sổ theo dõi máy móc, trang thiết bị y tế(Ruột 30 tờ A4, 2 mặt, khổ ngang, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 6.500 | 32.500 | |
33 | Sổ quản lý, bảo trì, kiểm định, sửa chữa trang thiết bị y tế(Ruột 30 tờ A4, 2 mặt, khổ ngang, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 6.500 | 32.500 | |
34 | Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm(Ruột 30 tờ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.500 | 65.000 | |
35 | Sổ theo dõi nhiệt độ tủ lạnh, tủ mát(Ruột 30 tờ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.500 | 65.000 | |
36 | Sổ theo dõi vệ sinh(Ruột 30 tờ A4, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.500 | 65.000 | |
37 | Sổ khám và theo dõi điều trị(Ruột: 100 tờ A3, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 13.000 | 65.000 | |
38 | Sô giao nhận chất thải y tế nguy hại (Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, Bìa Duplex 250 khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 50 | Quyển | 6.000 | 300.000 | |
39 | Sổ tổng hợp người bệnh mượn đồ (Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, Bìa Duplex 250 khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 50 | Quyển | 6.000 | 300.000 | |
40 | Sổ kiểm tra(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.000 | 60.000 | |
41 | Sổ thường trực(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 40 | Quyển | 6.000 | 240.000 | |
42 | Sổ biên bản hội chẩn(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Quyển | 6.000 | 120.000 | |
43 | Sổ theo dõi đo chức năng hô hấp(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 6.000 | 30.000 | |
44 | Sổ bàn giao thuốc thường trực(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Quyển | 6.000 | 120.000 | |
45 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Quyển | 6.000 | 120.000 | |
46 | Sổ giao và nhận bệnh phẩm(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.000 | 60.000 | |
47 | Sổ xét nghiệm hóa sinh máu(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 40 | Quyển | 6.000 | 240.000 | |
48 | Sổ xét nghiệm hoá sinh nước tiểu(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.000 | 60.000 | |
49 | Sổ xét nghiệm giải phẫu bệnh(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 30 | Quyển | 6.000 | 180.000 | |
50 | Sổ bình bệnh án(Ruột: 25 tờ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa ngoại khổ A3 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Quyển | 6.000 | 30.000 | |
51 | Sổ xét nghiệm vi sinh(Ruột: 50 tờ A2 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm,bìa duplex khổ A2 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Quyển | 6.000 | 60.000 | |
52 | Sổ vào viện, ra viện, chuyển viện(Ruột: 25 tờ A2 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm, bìa duplex khổ A2 gập đôi.) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Quyển | 6.000 | 120.000 | |
53 | Bệnh án nội khoa(Khổ A3 gập đôi, 2 mặt, giấy Green Pine ĐL 70gsm) | Theo quy định tại Chương V | 15000 | Tờ | 500 | 7.500.000 | |
54 | Bìa bệnh án ngoại trú (mẫu mới)(Khổ A33x46 cm, 2 mặt, Bìa Duplex ĐL 300 gsm) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 650 | 650.000 | |
55 | Bệnh án ngoại trú(Khổ A4, 2 mặt, 2 màu, giấy Green Pine ĐL 70gsm) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Tờ | 300 | 300.000 | |
56 | Bìa Duplex (21x60 cm)(Khổ 21x60cm, Bìa Duplex ĐL 300gsm) | Theo quy định tại Chương V | 4000 | Tờ | 550 | 2.200.000 | |
57 | Gáy bệnh án(Khổ 4.5x30cm, giấy Green Pine trắng, ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 200 | Kg | 6.000 | 1.200.000 | |
58 | Túi film XQ(Khổ 28x35 cm, 1 mặt, 2 màu, giấy Green Pine ĐL 60gsm) | Theo quy định tại Chương V | 30000 | Cái | 1.300 | 39.000.000 | |
59 | Túi film cắt lớp vi tính(Khổ 38x43 cm, 2 màu, giấy Karap) | Theo quy định tại Chương V | 12000 | Cái | 520 | 6.240.000 | |
60 | Phong bì 12x22(Khổ 12x22, 1 mặt, giấy Offset ĐL 100gsm) | Theo quy định tại Chương V | 1000 | Cái | 450 | 450.000 | |
61 | Phong bì A5(Khổ 16x23, 1 mặt, giấy Offset ĐL 100gsm) | Theo quy định tại Chương V | 500 | Cái | 2.300 | 1.150.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hư cấu buộc phải bám vào những khả năng. Sự thật thì không. "
Mark Twain
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...