Dịch vụ sự nghiệp công Quý III, IV năm 2024 trên địa bàn thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ sự nghiệp công Quý III, IV năm 2024 trên địa bàn thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
782.174.000 VND
Ngày đăng tải
16:31 01/07/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
86/QĐ-UBND
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Khê
Ngày phê duyệt
01/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn4800747704

HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG - NÔNG LÂM NGHIỆP HÒA THUẬN

779.517.483,84 VND 779.517.000 VND 6 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Quét, thu gom rác bằng thủ công Quý III + IV
Theo quy định tại Chương V
2 Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công ( 2 ngày / 1 lần )
122.176 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 714.960
3 Công tác quét, gom rác, quét hè bằng thủ công ( 2 ngày / 1 lần )
181.516 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 514.080
4 Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công ( 2 lần / 1 ngày )
634.8 1km Theo quy định tại Chương V 342.360
5 Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch; 02 bên giáp vỉa hè
166 km Theo quy định tại Chương V 227.880
6 Vận chuyển rác tháng 5+6 Quý III + IV
Theo quy định tại Chương V
7 Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ ( xe đẩy tay ) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15km
230 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 186.840
8 Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15km
73.6 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 378.000
9 Vận hành bãi chôn lấp rác Quý III + IV
Theo quy định tại Chương V
10 Công tác vận hành bãi chôn lấp xử lý rác thải sinh hoạt, công suất bãi <=500 tấn/ngày
303.6 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 39.960
11 Vệ sinh thùng rác Quý III + IV
Theo quy định tại Chương V
12 Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt
31.28 100 thùng Theo quy định tại Chương V 630.720
13 Vận chuyển rác (phần dự kiến Quý III + IV)
Theo quy định tại Chương V
14 Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ ( xe đẩy tay ) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15km
250 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 186.840
15 Vận chuyển phế thải xây dựng (phần dự kiến Quý III + IV)
Theo quy định tại Chương V
16 Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân <=10km
150 1 tấn phế thải Theo quy định tại Chương V 379.080
17 Nạo vét bùn hố ga, cống ngầm (phần dự kiến Quý III + IV)
Theo quy định tại Chương V
18 Nạo vét bùn hố ga bằng thủ công
25 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.185.840
19 Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công, đường kính cống >1000mm
45 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.640.520
20 Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ
70 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 339.120
21 Vận hành bãi chôn lấp rác (phần dự kiến Quý III + IV)
Theo quy định tại Chương V
22 Công tác vận hành bãi chôn lấp xử lý rác thải sinh hoạt, công suất bãi <=500 tấn/ngày
250 1 tấn rác Theo quy định tại Chương V 41.040
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây