Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4800747704 | HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG - NÔNG LÂM NGHIỆP HÒA THUẬN |
779.517.483,84 VND | 779.517.000 VND | 6 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quét, thu gom rác bằng thủ công Quý III + IV |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công ( 2 ngày / 1 lần ) |
|
122.176 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 714.960 | ||
3 | Công tác quét, gom rác, quét hè bằng thủ công ( 2 ngày / 1 lần ) |
|
181.516 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 514.080 | ||
4 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công ( 2 lần / 1 ngày ) |
|
634.8 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 342.360 | ||
5 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch; 02 bên giáp vỉa hè |
|
166 | km | Theo quy định tại Chương V | 227.880 | ||
6 | Vận chuyển rác tháng 5+6 Quý III + IV |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
7 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ ( xe đẩy tay ) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15km |
|
230 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 186.840 | ||
8 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15km |
|
73.6 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
9 | Vận hành bãi chôn lấp rác Quý III + IV |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
10 | Công tác vận hành bãi chôn lấp xử lý rác thải sinh hoạt, công suất bãi <=500 tấn/ngày |
|
303.6 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 39.960 | ||
11 | Vệ sinh thùng rác Quý III + IV |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt |
|
31.28 | 100 thùng | Theo quy định tại Chương V | 630.720 | ||
13 | Vận chuyển rác (phần dự kiến Quý III + IV) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ ( xe đẩy tay ) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15km |
|
250 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 186.840 | ||
15 | Vận chuyển phế thải xây dựng (phần dự kiến Quý III + IV) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân <=10km |
|
150 | 1 tấn phế thải | Theo quy định tại Chương V | 379.080 | ||
17 | Nạo vét bùn hố ga, cống ngầm (phần dự kiến Quý III + IV) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
18 | Nạo vét bùn hố ga bằng thủ công |
|
25 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.185.840 | ||
19 | Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn và các loại cống khác có tiết diện tương đương) bằng thủ công, đường kính cống >1000mm |
|
45 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.640.520 | ||
20 | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ |
|
70 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 339.120 | ||
21 | Vận hành bãi chôn lấp rác (phần dự kiến Quý III + IV) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
22 | Công tác vận hành bãi chôn lấp xử lý rác thải sinh hoạt, công suất bãi <=500 tấn/ngày |
|
250 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | 41.040 |