Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4001074795 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VỆ SINH TUẤN NGUYỄN |
738.701.100 VND | 738.701.100 VND | 12 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4001138047 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TAM KỲ | Không đánh giá E-HSDT | |
2 | vn0307551712 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NAM THIÊN | Không đánh giá E-HSDT | |
3 | vn4001187284 | CÔNG TY TNHH AN VẠN ĐẠI | Không đánh giá E-HSDT | |
4 | vn0400523935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC | Không đánh giá E-HSDT | |
5 | vn0314923584 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯƠNG STAR | Không đánh giá E-HSDT | |
6 | vn4001255865 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG HẠ TẦNG QUẢNG NAM | Không đánh giá E-HSDT | |
7 | vn4001013954 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH NGUYÊN LÊ | Không đánh giá E-HSDT | |
8 | vn0311178846 | CÔNG TY TNHH TÂM SINH PHÚ | Không đánh giá E-HSDT | |
9 | vn4001270655 | CÔNG TY TNHH VỆ SINH CÔNG NGHIỆP TẬN TÂM QUẢNG NAM | Không đánh giá E-HSDT | |
10 | vn2902151787 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Sản xuất kinh doanh Tân Hương | Không đánh giá E-HSDT | |
11 | vn4001262534 | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG AN HÀ | Không đánh giá E-HSDT |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì cây bóng mát | Theo quy định tại Chương V | 0 | 116.300.000 | |||
1.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 345 | 1cây/năm | 300.000 | 103.500.000 | |
1.2 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 32 | 1cây/năm | 400.000 | 12.800.000 | |
2 | Duy trì thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 621.685.000 | |||
2.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 25270 | 100m2/lần | 7.000 | 176.890.000 | |
2.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 1083 | 100m2/lần | 70.000 | 75.810.000 | |
2.3 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 112.92 | 100md/lần | 400.000 | 45.168.000 | |
2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 1083 | 100m2/lần | 90.000 | 97.470.000 | |
2.5 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 180.5 | 1m2/lần | 114.000 | 20.577.000 | |
2.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 722 | 100m2/lần | 125.000 | 90.250.000 | |
2.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 722 | 100m2/lần | 160.000 | 115.520.000 | |
3 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0 | 47.940.000 | |||
3.1 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 238 | 100chậu/lần | 130.000 | 30.940.000 | |
3.2 | Thay đất, phân chậu cảnh | Theo quy định tại Chương V | 1.7 | 100chậu/lần | 5.000.000 | 8.500.000 | |
3.3 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 1.7 | 100chậu/năm | 5.000.000 | 8.500.000 | |
4 | Duy trì cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0 | 114.930.000 | |||
4.1 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 210 | 100cây/lần | 35.000 | 7.350.000 | |
4.2 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.22 | 100cây/năm | 105.000.000 | 23.100.000 | |
4.3 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.28 | 100cây/năm | 66.000.000 | 84.480.000 |