Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
134
Số KHLCNT
Gói thầu
Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
35.313.786.797 VND
Giá dự toán
35.313.786.797 VND
Hoàn thành
16:17 07/04/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
180 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0100684378 Liên danh VNPT - CTIN(0100684378 - TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM (LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP: CÔNG TY TNHH),0100683374 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG - TIN HỌC BƯU ĐIỆN) 33.629.851.000 VND 0 33.629.851.000 VND 180 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 17.189.498
2 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
3 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel
VX-L40880CT/ vantech/ VN
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 39.691.045
4 Ống kính tiêu cự 8-80mm
Vantech/VN
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 5.625.699
5 Ống kính tiêu cự 5 - 50mm
M13VG550./TAMRON/JaPan.
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
6 Vỏ chụp camera hồng ngoại
Việt Nam sản xuất
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.125.250
7 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1531LNPJ/Panasonic/ Japan
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 23.439.997
8 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 267.966.723
9 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 20.158.547
10 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 6000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 97.662.488
11 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 4000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 71.098.491
12 Thiết bị lưu trữ
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 323.778.848
13 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
14 Bộ máy tính đồng bộ
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 45.735.360
15 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
16 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
17 Thiết bị mạng loại 24 cổng
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 37.659.195
18 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 334.161.784
19 Switch công nghiệp
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 8.869.661
20 Coverter quang
BT-6102GE-20/ BTON/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.407.050
21 Module quang SFP 1.25Gbps
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.015.925
22 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.126.149
23 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu
PNET1GB/ APC/ Philippines
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Philippines 1.328.325
24 Cài đặt hệ thống trung tâm
Thi công
1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.992.000
25 Thiết bị lưu điện 10KVA
HD 10KR Huyndai/Asia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 62.503.742
26 Ổn áp 10KVA
SH-10.000IILioa/Vietnam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.965.880
27 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
28 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
29 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
30 Firewall
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 214.076.474
31 Router
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 36.863.200
32 Thiết bị mạng
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 10.782.798
33 Bộ ổn áp 3KVA
SH3000 Lioa/VietNam
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.391.613
34 Thiết bị lưu điện 3KVA
HD3KR Huyndai/Asia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 3.125.250
35 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 119.359.293
36 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 56.254.493
37 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 69.956.357
38 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 107.338.141
39 Hệ thống cảnh báo
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 31.853.554
40 Hệ thống thiết bị kết nối
E90-DTU-433C37/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 42.311.456
41 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt
Việt Nam sản xuất
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 86.213.312
42 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số
Việt Nam sản xuất
2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 85.602.144
43 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI
Việt Nam sản xuất
6 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 69.884.448
44 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường
Việt Nam sản xuất
9 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.751.952
45 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 119.741.216
46 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 70.907.984
47 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 100.072.512
48 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 352.593.952
49 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 372.873.824
50 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m
Nhà mày Z755
1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 11.708.752
51 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m
Nhà mày Z755
2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 14.995.200
52 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m
Nhà mày Z755
2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 19.993.600
53 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren
Nhà mày Z755
5 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.477.091
54 Cột bê tông 7m
Bêtông Thủ Đức
16 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.573.046
55 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong
Việt Nam sản xuất
16 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 35.467
56 Biển báo cáp quang
Việt Nam sản xuất
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 41.725
57 Cáp đồng trần C70mm
Cadivi
67 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 194.718
58 Cáp đồng bọc C70mm
Cadivi
25 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 452.022
59 Cáp đồng bọc M120
Cadivi
10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 556.335
60 Cọc đồng D20-2.4m
Cadivi
16 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 250.351
61 Bảng đồng tiếp địa
Việt Nam sản xuất
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.669.004
62 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao)
San Earth M5C
24 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản liên doanh 1.877.630
63 Attomat 32A
Schneider-Electric
6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 625.876
64 Attomat 10A 1 cực
Schneider-Electric
6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.626
65 Thanh đấu mát
Schneider-Electric
6 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 16.690
66 Đầu cos
Việt Nam sản xuất
30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 696
67 Ông thép bọc nhựa PVC D25
Nhựa Bình Minh
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 574.816
68 Gen mềm
Việt Nam sản xuất
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.081
69 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m
Việt Nam sản xuất
12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 48.679
70 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …)
Việt Nam sản xuất
17 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 6.954
71 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III
Thi công
28.56 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.500.000
72 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học
Thi công
67 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 31.287
73 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
Thi công
102 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 205.207
74 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm
Thi công
16 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 450.958
75 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt
Thi công
32 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 123.219
76 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ
Thi công
6 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.998.687
77 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
28.56 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 176.000
78 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Thi công
1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 998.521
79 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2
Thi công
80 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 953.195
80 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2
Thi công
50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 293.469
81 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm
Thi công
.4 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 876.585
82 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal
Thi công
1.86 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 815.000
83 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng
Thi công
4 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 617.956
84 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông
Thi công
3.1 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 825.000
85 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
Thi công
50.44 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 507.000
86 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
50.44 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
87 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
7.904 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 732.000
88 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
Thi công
16 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.099.370
89 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
Bê tông tươi Tây Ninh
16 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 431.610
90 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Bê tông tươi Tây Ninh
16 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 392.565
91 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
4.7824 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
92 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Thi công
2.56 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 595.000
93 Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm
Thi công
5 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.981
94 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm
Bê tông tươi Tây Ninh
5 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 163.918
95 Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm
Thi công
6.2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 188.000
96 Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm
Thi công
6.2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 180.000
97 PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2
Thi công
6.2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 306.000
98 Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm
Thi công
6.2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 363.000
99 Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2
Thi công
6.2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 337.000
100 Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm
Thi công
6.2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 149.000
101 Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông
Thi công
62 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.792
102 Rải cát vàng đệm dày 10 cm
Thi công
62 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 62.480
103 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
Thi công
3.1 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.835.000
104 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
26.01 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 500.000
105 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100
Thi công
1.445 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.485.000
106 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250
Thi công
19.125 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.986.000
107 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Thi công
.3169 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.280.000
108 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Thi công
.3169 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.080.000
109 Vận chuyển cột camera 6.2m
Thi công
3 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 790.145
110 Vận chuyển cột camera 10m
Thi công
2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.197.192
111 Lắp đặt cột camera 6.2m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
112 Lắp đặt cột camera 10m
Thi công
2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
113 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m
Thi công
1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
114 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m
Thi công
2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
115 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m
Thi công
2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
116 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm
Thi công
3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.712
117 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm
Thi công
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.426
118 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn
Thi công
5 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 176.944
119 Lắp đặt tủ kỹ thuật
Thi công
6 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.436.521
120 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe
Thi công
6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 284.717
121 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera)
Thi công
5 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.228.739
122 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo
Thi công
.58 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 133.512.000
123 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo
Thi công
1.26 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 15.759.000
124 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường
Thi công
16 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 144.658
125 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25
Thi công
1 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 10.526.065
126 Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80
Thi công
.28 100 m/1 ống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 14.680.000
127 Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt, loại ống D42x2.3
Thi công
40 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 120.742
128 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
Thi công
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.585
129 Cáp mạng CAT6
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
1.000 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 34.883
130 Đầu mạng RJ45 cat6a
Trung Quốc sản xuất
50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 2.296
131 Lắp đặt ghế khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 731.096
132 Lắp đặt bàn khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 843.504
133 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định
Thi công
17 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 438.826
134 Lắp đặt Camera
Thi công
17 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.314
135 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera
Thi công
17 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 816.426
136 Lắp đặt barie tự động
Thi công
4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.499.200
137 Bấm đầu RJ 45
Thi công
50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.771
138 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi
Thi công
100 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.649
139 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO
Thi công
7 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.848.067
140 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO
Thi công
1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.444.257
141 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 394.973
142 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU
Thi công
1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 230.486
143 Lắp đặt máy trạm
Thi công
7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
144 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station)
Thi công
7 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 97.636
145 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 764.435
146 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương
Thi công
7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 501.475
147 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương
Thi công
7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 336.499
148 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.969
149 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 338.326
150 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI)
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 477.061
151 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 608.197
152 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 923.931
153 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U)
Thi công
2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 61.020
154 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU)
Thi công
1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 868.816
155 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw
Thi công
4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 124.222
156 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 448.883
157 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 395.881
158 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 704.437
159 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 645.063
160 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
161 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 17.189.498
162 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
163 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel
VX-L40880CT/ vantech/ VN
3 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 39.691.045
164 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
165 Vỏ chụp camera hồng ngoại
Việt Nam sản xuất
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.125.250
166 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1531LNPJ/Panasonic/ Japan
7 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 23.439.997
167 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 267.966.723
168 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 20.158.547
169 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 6000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 97.662.488
170 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 4000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 71.098.491
171 Thiết bị lưu trữ
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 323.778.858
172 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
173 Bộ máy tính đồng bộ
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 45.735.360
174 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
175 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
176 Thiết bị mạng loại 24 cổng
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 37.659.195
177 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 334.161.784
178 Switch công nghiệp
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 8.869.661
179 Coverter quang
BT-6102GE-20/ BTON/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.407.050
180 Module quang SFP 1.25Gbps
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.015.925
181 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.126.149
182 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu
PNET1GB/ APC/ Philippines
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Philippines 1.328.325
183 Cài đặt hệ thống trung tâm
Thi công
1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.992.000
184 Thiết bị lưu điện 10KVA
HD 10KR Huyndai/Asia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 48.080.859
185 Ổn áp 10KVA
SH-10.000IILioa/Vietnam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.965.880
186 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
187 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
188 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
189 Firewall
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 214.076.474
190 Router
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 36.863.200
191 Thiết bị mạng
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 10.782.798
192 Bộ ổn áp 3KVA
SH3000 Lioa/VietNam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.391.613
193 Thiết bị lưu điện 3KVA
HD3KR Huyndai/Asia
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 3.125.250
194 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 119.359.293
195 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 56.254.493
196 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 69.956.357
197 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 107.338.141
198 Hệ thống cảnh báo
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 31.853.554
199 Hệ thống thiết bị kết nối
E90-DTU-433C37/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 42.311.456
200 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt
Việt Nam sản xuất
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 86.213.312
201 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số
Việt Nam sản xuất
3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 85.602.144
202 Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera AI
Việt Nam sản xuất
7 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 77.902.336
203 Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera thông thường
Việt Nam sản xuất
10 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 20.902.400
204 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 119.741.216
205 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 70.907.984
206 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 100.072.512
207 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 352.593.952
208 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 372.873.824
209 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m
Nhà mày Z755
2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 14.995.200
210 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m
Nhà mày Z755
1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 19.993.600
211 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren
Nhà mày Z755
3 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.477.091
212 Cột bê tông 7m
Bêtông Thủ Đức
19 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.573.046
213 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong
Việt Nam sản xuất
19 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 35.467
214 Biển báo cáp quang
Việt Nam sản xuất
3 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 41.725
215 Cáp đồng trần C70mm
Cadivi
57 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 194.718
216 Cáp đồng bọc C70mm
Cadivi
15 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 452.022
217 Cáp đồng bọc M120
Cadivi
10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 556.335
218 Cọc đồng D20-2.4m
Cadivi
12 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 250.351
219 Bảng đồng tiếp địa
Việt Nam sản xuất
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.669.004
220 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao)
San Earth M5C
20 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản liên doanh 1.877.630
221 Attomat 32A
Schneider-Electric
4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 625.876
222 Attomat 10A 1 cực
Schneider-Electric
4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.626
223 Thanh đấu mát
Schneider-Electric
4 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 16.690
224 Đầu cos
Việt Nam sản xuất
30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 696
225 Ông thép bọc nhựa PVC D25
Nhựa Bình Minh
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 574.816
226 Gen mềm
Việt Nam sản xuất
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.081
227 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m
Việt Nam sản xuất
12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 48.679
228 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …)
Việt Nam sản xuất
17 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 6.954
229 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III
Thi công
22.96 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.500.000
230 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học
Thi công
57 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 31.287
231 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
Thi công
82 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 205.207
232 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm
Thi công
12 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 450.958
233 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt
Thi công
24 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 123.219
234 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ
Thi công
4 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.998.687
235 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
22.96 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
236 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Thi công
1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 998.521
237 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2
Thi công
80 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 953.195
238 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2
Thi công
50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 293.469
239 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng
Thi công
2.2 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 617.000
240 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông
Thi công
1.705 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 825.000
241 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
Thi công
14.3 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 506.000
242 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
14.3 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
243 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
9.386 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 732.000
244 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
Thi công
19 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.099.370
245 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
Bê tông tươi Tây Ninh
19 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 431.610
246 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Bê tông tươi Tây Ninh
19 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 392.565
247 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m
Thép hình Nhà Bè
2 1 thanh sắt Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.051.400
248 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
5.6791 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 180.000
249 Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông
Thi công
34.1 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.000
250 Rải cát vàng đệm dày 10 cm
Thi công
34.1 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 62.000
251 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
Thi công
1.705 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.835.000
252 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
15.606 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 500.000
253 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100
Thi công
.867 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.484.000
254 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250
Thi công
11.475 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.986.000
255 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Thi công
.1931 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.280.000
256 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Thi công
.1931 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.080.000
257 Vận chuyển cột camera 6.2m
Thi công
2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 790.145
258 Vận chuyển cột camera 10m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.197.192
259 Lắp đặt cột camera 6.2m
Thi công
2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
260 Lắp đặt cột camera 10m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
261 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m
Thi công
1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
262 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m
Thi công
2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
263 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm
Thi công
3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.712
264 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm
Thi công
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.426
265 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn
Thi công
4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 176.944
266 Lắp đặt tủ kỹ thuật
Thi công
4 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.436.521
267 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 284.717
268 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera)
Thi công
3 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.228.739
269 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo
Thi công
.06 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 133.512.000
270 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo
Thi công
.95 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 15.759.000
271 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường
Thi công
19 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 144.658
272 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25
Thi công
1.1 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 10.526.000
273 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
Thi công
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.585
274 Cáp mạng CAT6
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
530 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 34.883
275 Đầu mạng RJ45 cat6a
Trung Quốc sản xuất
50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 2.296
276 Lắp đặt ghế khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 731.096
277 Lắp đặt bàn khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 843.504
278 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định
Thi công
17 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 438.826
279 Lắp đặt Camera
Thi công
17 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.314
280 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera
Thi công
17 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 816.426
281 Lắp đặt barie tự động
Thi công
4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.499.200
282 Bấm đầu RJ 45
Thi công
50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.771
283 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi
Thi công
53 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.649
284 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <= 8 FO
Thi công
6 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.680.061
285 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <= 24 FO
Thi công
1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.222.053
286 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 394.973
287 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU
Thi công
1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 230.486
288 Lắp đặt máy trạm
Thi công
4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
289 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station)
Thi công
4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 97.636
290 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ
Thi công
2 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 764.435
291 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương
Thi công
6 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 501.475
292 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương
Thi công
6 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 336.499
293 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.969
294 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 338.326
295 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI)
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 477.061
296 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 608.197
297 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 923.931
298 Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 195.740
299 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U)
Thi công
2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 61.020
300 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU)
Thi công
1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 868.816
301 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw
Thi công
4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 124.222
302 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 448.883
303 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 395.881
304 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 704.437
305 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 645.063
306 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
307 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel:
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
3 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 17.189.498
308 Ống kính tiêu cự:
M13VG550./TAMRON/JaPan.
2 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
309 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel
VX-L40880CT/ vantech/ VN
2 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 39.691.045
310 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
311 Vỏ chụp camera hồng ngoại
Việt Nam sản xuất
4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.125.250
312 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1531LNPJ/Panasonic/ Japan
1 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 23.439.997
313 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
1 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 267.966.723
314 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
3 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 20.158.547
315 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 6000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 97.662.488
316 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 4000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 71.098.491
317 Thiết bị lưu trữ
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 323.778.858
318 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
319 Bộ máy tính đồng bộ
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 45.735.360
320 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
321 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
322 Thiết bị mạng loại 24 cổng
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 37.659.195
323 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 334.161.784
324 Switch công nghiệp
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 8.869.661
325 Coverter quang
BT-6102GE-20/ BTON/ China
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.407.050
326 Module quang SFP 1.25Gbps
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.015.925
327 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.126.149
328 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu
PNET1GB/ APC/ Philippines
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Philippines 1.328.325
329 Cài đặt hệ thống trung tâm
Thi công
1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.992.000
330 Ổn áp 10KVA
SH-10.000IILioa/Vietnam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.965.880
331 Thiết bị lưu điện 10KVA
HD 10KR Huyndai/Asia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 48.080.859
332 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
333 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
334 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
335 Firewall
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 214.076.474
336 Router
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 36.863.200
337 Thiết bị mạng
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 10.782.798
338 Bộ ổn áp 3KVA
SH3000 Lioa/VietNam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.391.613
339 Thiết bị lưu điện 3KVA
HD3KR Huyndai/Asia
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 3.125.250
340 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 119.359.293
341 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 56.254.493
342 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 69.956.357
343 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 107.338.141
344 Hệ thống cảnh báo
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 31.853.554
345 Hệ thống thiết bị kết nối
E90-DTU-433C37/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 42.311.456
346 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt
Việt Nam sản xuất
3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 86.213.312
347 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số
Việt Nam sản xuất
2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 85.602.144
348 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI
Việt Nam sản xuất
5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 69.884.448
349 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường
Việt Nam sản xuất
5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.751.952
350 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 119.741.216
351 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 70.907.984
352 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 100.072.512
353 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 352.593.952
354 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 372.873.824
355 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m
Nhà mày Z755
2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 11.708.752
356 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m
Nhà mày Z755
1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 14.995.200
357 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m
Nhà mày Z755
1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 19.993.600
358 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren
Nhà mày Z755
4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.477.091
359 Cột bê tông 7m
Bêtông Thủ Đức
30 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.573.046
360 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong
Việt Nam sản xuất
30 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 35.467
361 Biển báo cáp quang
Việt Nam sản xuất
6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 41.725
362 Cáp đồng trần C70mm
Cadivi
62 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 194.718
363 Cáp đồng bọc C70mm
Cadivi
20 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 452.022
364 Cáp đồng bọc M120
Cadivi
10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 556.335
365 Cọc đồng D20-2.4m
Cadivi
14 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 250.351
366 Bảng đồng tiếp địa
Việt Nam sản xuất
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.669.004
367 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao)
San Earth M5C
22 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản liên doanh 1.877.630
368 Attomat 32A
Schneider-Electric
4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 625.876
369 Attomat 10A 1 cực
Schneider-Electric
4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.626
370 Thanh đấu mát
Schneider-Electric
4 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 16.690
371 Đầu cos
Việt Nam sản xuất
30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 696
372 Ông thép bọc nhựa PVC D25
Nhựa Bình Minh
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 574.816
373 Gen mềm
Việt Nam sản xuất
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.081
374 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m
Việt Nam sản xuất
12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 48.679
375 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …)
Việt Nam sản xuất
9 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 6.954
376 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III
Thi công
25.76 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.500.000
377 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học
Thi công
62 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 31.287
378 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
Thi công
92 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 205.207
379 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm
Thi công
14 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 450.958
380 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt
Thi công
28 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 123.219
381 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ
Thi công
5 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.998.687
382 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
25.76 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
383 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Thi công
1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 998.521
384 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2
Thi công
100 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 953.195
385 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2
Thi công
50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 293.469
386 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng
Thi công
2.4 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 618.000
387 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông
Thi công
1.86 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 825.000
388 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
Thi công
15.6 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 507.000
389 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
15.6 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
390 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
14.82 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 732.000
391 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
Thi công
30 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.099.370
392 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
Bê tông tươi Tây Ninh
30 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 431.610
393 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Bê tông tươi Tây Ninh
30 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 392.565
394 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m
Thép hình Nhà Bè
2 1 thanh sắt Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.051.400
395 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
8.967 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
396 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
20.808 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 500.000
397 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100
Thi công
1.156 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.485.000
398 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250
Thi công
15.3 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.986.000
399 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Thi công
.2666 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.280.000
400 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Thi công
.2666 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.080.000
401 Vận chuyển cột camera 6.2m
Thi công
3 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 790.145
402 Vận chuyển cột camera 10m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.197.192
403 Lắp đặt cột camera 6.2m
Thi công
3 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
404 Lắp đặt cột camera 10m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
405 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m
Thi công
1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
406 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m
Thi công
2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
407 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m
Thi công
1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
408 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm
Thi công
3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.712
409 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm
Thi công
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.426
410 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn
Thi công
4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 176.944
411 Lắp đặt tủ kỹ thuật
Thi công
4 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.436.521
412 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 284.717
413 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera)
Thi công
4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.228.739
414 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo
Thi công
.08 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 133.512.000
415 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo
Thi công
3 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 15.759.212
416 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường
Thi công
30 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 144.658
417 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25
Thi công
1.2 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 10.526.000
418 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
Thi công
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.585
419 Cáp mạng CAT6
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
915 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 34.883
420 Đầu mạng RJ45 cat6a
Trung Quốc sản xuất
50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 2.296
421 Lắp đặt ghế khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 731.096
422 Lắp đặt bàn khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 843.504
423 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định
Thi công
9 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 438.826
424 Lắp đặt Camera
Thi công
9 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.314
425 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera
Thi công
9 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 816.426
426 Lắp đặt barie tự động
Thi công
4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.499.200
427 Bấm đầu RJ 45
Thi công
50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.771
428 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi
Thi công
91.5 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.000
429 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO
Thi công
6 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.848.067
430 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO
Thi công
1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.444.257
431 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 394.973
432 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU
Thi công
1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 279.111
433 Lắp đặt máy trạm
Thi công
4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
434 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station)
Thi công
4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 97.636
435 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ
Thi công
2 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 764.435
436 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương
Thi công
4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 501.475
437 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương
Thi công
4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 336.499
438 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.969
439 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 338.326
440 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI)
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 477.061
441 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 608.197
442 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 923.931
443 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U)
Thi công
2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 61.020
444 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU)
Thi công
1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 868.816
445 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw
Thi công
4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 124.222
446 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 448.883
447 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 395.881
448 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 704.437
449 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 645.063
450 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
451 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 17.189.498
452 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
453 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 39.691.045
454 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
455 Vỏ chụp camera hồng ngoại
Việt Nam sản xuất
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.125.250
456 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel
VX-L40880CT/ vantech/ VN
5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 23.439.997
457 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 267.966.723
458 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 20.158.547
459 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 6000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 97.662.488
460 Barie tự động
Kinggate/ItalyOPEN 4000
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Italia 71.098.491
461 Thiết bị lưu trữ
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 323.778.858
462 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
463 Bộ máy tính đồng bộ
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 45.735.360
464 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
465 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
466 Thiết bị mạng loại 24 cổng
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 37.659.195
467 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 334.161.784
468 Switch công nghiệp
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 8.869.661
469 Coverter quang
BT-6102GE-20/ BTON/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.407.050
470 Module quang SFP 1.25Gbps
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 1.015.925
471 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.126.149
472 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu
PNET1GB/ APC/ Philippines
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Philippines 1.328.325
473 Cài đặt hệ thống trung tâm
Thi công
1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.992.000
474 Ổn áp 10KVA
SH-10.000IILioa/Vietnam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.965.880
475 Thiết bị lưu điện 10KVA
HD 10KR Huyndai/Asia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 48.080.859
476 Máy tính trạm
DELL PRECISION TOWER 3650
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
477 Màn hình máy tính 23" IPS
LS24R350FHEXXV/ Samsung
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
478 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
BE65T-H/ SamSung
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 28.740.800
479 Firewall
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 214.076.474
480 Router
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 36.863.200
481 Thiết bị mạng
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 10.782.798
482 Bộ ổn áp 3KVA
SH3000 Lioa/VietNam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.391.613
483 Thiết bị lưu điện 3KVA
HD3KR Huyndai/Asia
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 3.125.250
484 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 119.359.293
485 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 56.254.493
486 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 69.956.357
487 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 107.338.141
488 Hệ thống cảnh báo
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 31.853.554
489 Hệ thống thiết bị kết nối
E90-DTU-433C37/ Asia
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 42.311.456
490 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt
Việt Nam sản xuất
5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 86.213.312
491 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số
Việt Nam sản xuất
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 85.602.144
492 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI
Việt Nam sản xuất
9 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 69.884.448
493 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường
Việt Nam sản xuất
8 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.751.952
494 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 119.741.216
495 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh
Việt Nam sản xuất
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 70.907.984
496 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 100.072.512
497 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 352.593.952
498 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời
Việt Nam sản xuất
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 372.873.824
499 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m
Nhà mày Z755
5 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 11.708.752
500 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m
Nhà mày Z755
1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 19.993.600
501 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren
Nhà mày Z755
6 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.477.091
502 Cột bê tông 7m
Bêtông Thủ Đức
8 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.573.046
503 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong
Việt Nam sản xuất
8 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 35.467
504 Biển báo cáp quang
Việt Nam sản xuất
3 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 41.725
505 Cáp đồng trần C70mm
Cadivi
72 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 194.718
506 Cáp đồng bọc C70mm
Cadivi
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 452.022
507 Cáp đồng bọc M120
Cadivi
10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 556.335
508 Cọc đồng D20-2.4m
Cadivi
18 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 250.351
509 Bảng đồng tiếp địa
Việt Nam sản xuất
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.669.004
510 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao)
San Earth M5C
26 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản liên doanh 1.877.630
511 Attomat 32A
Schneider-Electric
6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 625.876
512 Attomat 10A 1 cực
Schneider-Electric
6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.626
513 Thanh đấu mát
Schneider-Electric
6 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 16.690
514 Đầu cos
Việt Nam sản xuất
30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 696
515 Ông thép bọc nhựa PVC D25
Nhựa Bình Minh
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 574.816
516 Gen mềm
Việt Nam sản xuất
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 18.081
517 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m
Việt Nam sản xuất
12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 48.679
518 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …)
Việt Nam sản xuất
17 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 6.954
519 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III
Thi công
31.36 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.500.000
520 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học
Thi công
72 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 31.287
521 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
Thi công
112 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 205.207
522 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm
Thi công
18 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 450.958
523 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt
Thi công
36 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 123.219
524 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ
Thi công
7 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.998.687
525 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
31.36 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
526 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Thi công
1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 998.521
527 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2
Thi công
80 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 953.195
528 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2
Thi công
50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 293.469
529 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
Thi công
27.95 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 506.000
530 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
27.95 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.000
531 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
3.952 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 732.000
532 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
Thi công
8 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.099.370
533 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
Bê tông tươi Tây Ninh
8 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 431.610
534 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4
Bê tông tươi Tây Ninh
8 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 392.565
535 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m
Thép hình Nhà Bè
2 1 thanh sắt Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.051.400
536 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
2.3912 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 180.000
537 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
Thi công
.512 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 595.000
538 Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm
Thi công
1 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.981
539 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm
Bê tông tươi Tây Ninh
1 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 163.918
540 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
Thi công
31.212 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 500.000
541 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100
Thi công
1.734 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.485.000
542 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250
Thi công
22.95 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.986.000
543 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Thi công
.3328 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.280.000
544 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Thi công
.3328 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.080.000
545 Vận chuyển cột camera 6.2m
Thi công
5 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 790.145
546 Vận chuyển cột camera 10m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.197.192
547 Lắp đặt cột camera 6.2m
Thi công
5 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
548 Lắp đặt cột camera 10m
Thi công
1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
549 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m
Thi công
1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
550 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m
Thi công
5 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 986.091
551 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm
Thi công
3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.712
552 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm
Thi công
30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.426
553 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn
Thi công
6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 176.944
554 Lắp đặt tủ kỹ thuật
Thi công
6 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.436.521
555 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe
Thi công
6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 284.717
556 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera)
Thi công
3 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.228.739
557 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo
Thi công
3 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 15.759.212
558 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường
Thi công
8 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 144.658
559 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25
Thi công
1.5 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 10.526.000
560 Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80
Thi công
.65 100 m/1 ống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 14.680.000
561 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm
Thi công
100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 24.585
562 Cáp mạng CAT6
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
915 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 34.883
563 Đầu mạng RJ45 cat6a
Trung Quốc sản xuất
50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 2.296
564 Lắp đặt ghế khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 731.096
565 Lắp đặt bàn khai thác
Thi công
4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 843.504
566 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định
Thi công
17 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 438.826
567 Lắp đặt Camera
Thi công
17 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.314
568 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera
Thi công
17 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 816.426
569 Lắp đặt barie tự động
Thi công
4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.499.200
570 Bấm đầu RJ 45
Thi công
50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.771
571 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi
Thi công
91.5 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.000
572 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO
Thi công
8 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.848.067
573 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO
Thi công
1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.444.257
574 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 394.973
575 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU
Thi công
1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 279.111
576 Lắp đặt máy trạm
Thi công
4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
577 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station)
Thi công
4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 97.636
578 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ
Thi công
2 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 764.435
579 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương
Thi công
7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 501.475
580 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương
Thi công
7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 336.499
581 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.969
582 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 338.326
583 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI)
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 477.061
584 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 608.197
585 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 923.931
586 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U)
Thi công
2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 61.020
587 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU)
Thi công
1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 868.816
588 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw
Thi công
4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 124.222
589 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 448.883
590 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 395.881
591 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 704.437
592 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 645.063
593 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
594 Bộ giải mã cho màn hình ghép
DS-C30S-S11(O-STD)/ Hikvision/ China
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 191.773.613
595 Out Card cho màn hình ghép
DS-C30S-04HO(O-STD)/ Hikvison/ China
3 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 62.503.742
596 Máy chủ quản lý màn hình ghép
Dell Precision 3650/ Dell/ Malaysia
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
597 Switch 24 port
Cisco C9300-24S-E/ China
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 80.786.640
598 KVM Switch 8 ports
KH1508AI /ATEN/Asia
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 16.101.096
599 Màn Hình Ghép Videowall 55 inch
DS-D2055LU-Y(O-STD)./ Hikvision/China
6 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 52.973.043
600 Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho Video Wall
Trung Quốc sản xuất
6 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 8.774.691
601 Hệ khung chân tự đứng cho khối 3x3 màn 55"
Thi công
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 12.021.152
602 Phụ kiện lắp đặt
Thi công
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.606.346
603 Thiết bị lưu trữ
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 323.778.858
604 Máy tính trạm cho nhận diện khuôn mặt
Dell Worksattion Precision T3650
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 63.729.600
605 Máy tính trạm cho nhân viên giám sát:
HP Z6 G4/ HP/ Asia
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 111.214.400
606 Máy tính đồng bộ
OptiPlex 3090 Tower XCTO
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Malaysia 45.735.360
607 Màn hình máy tính 23"
SamsungLS24R350FHEXXV
6 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 5.435.760
608 Thiết bị mạng loại 24 GE SFP Ports:
Cisco C9300-24S-E/ China
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 404.711.701
609 Firewall
FG-201E-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Đài Loan 214.076.474
610 Router
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Latvia 36.863.200
611 Thiết bị lưu điện 10KVA
HD 10KR Huyndai/Asia
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Châu Á 48.080.859
612 Ổn áp 10KVA
SH-10.000IILioa/Vietnam
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.965.880
613 Điều hòa 1 Chiều 24000BTU Inverter
FTKC71TVMV/RKC71TVMV/ Daikin
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Thái Lan 46.878.744
614 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 23.439.997
615 Ống kính tiêu cự
M13VG550./TAMRON/JaPan.
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản 3.383.917
616 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn hai cấp
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.126.149
617 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu
PNET1GB/ APC/ Philippines
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Philippines 1.328.325
618 Modul quang
GLC-LH-SMD/ Cisco/ China
24 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 3.595.099
619 Sàn nâng kỹ thuật
Việt Nam sản xuất
60 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.748.800
620 Hệ thống phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số
Việt Nam sản xuất
1 HT Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 3.315.581.257
621 Phần mềm windows server 2019
Window server 2019 - UserCAL
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Mỹ 153.700.800
622 Cáp mạng CAT6
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
500 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 34.883
623 Đầu mạng RJ45 cat6a
Trung Quốc sản xuất
50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Trung Quốc 2.296
624 Lắp đặt ghế khai thác
Thi công
6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 731.096
625 Lắp đặt bàn khai thác
Thi công
6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 843.504
626 Cáp đồng trần C70mm
Cadivi
65 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 194.718
627 Cáp đồng bọc M120
Cadivi
10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 556.335
628 Cọc đồng D20-2.4m
Cadivi
10 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 250.351
629 Bảng đồng tiếp địa
Việt Nam sản xuất
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.669.004
630 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao)
San Earth M5C
21 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Nhật Bản liên doanh 1.877.630
631 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III
Thi công
21 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.499.520
632 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học
Thi công
65 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 31.287
633 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
Thi công
75 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 205.207
634 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm
Thi công
10 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 450.958
635 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt
Thi công
20 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 123.219
636 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm
Thi công
2 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 208.712
637 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ
Thi công
1 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.998.687
638 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
Thi công
21 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 175.216
639 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Thi công
1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 998.521
640 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2
Thi công
30 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 953.195
641 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2
Thi công
20 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 293.469
642 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 398.933
643 Lắp đặt Camera
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 215.314
644 Bấm đầu RJ 45
Thi công
50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 8.771
645 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi
Thi công
50 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 82.649
646 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO
Thi công
1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 2.222.053
647 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 394.973
648 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU
Thi công
1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 279.111
649 Lắp đặt máy trạm
Thi công
6 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
650 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station)
Thi công
6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 97.636
651 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ liên kết các thiết bị lưu trữ
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 1.025.147
652 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương
Thi công
3 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 501.475
653 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương
Thi công
3 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 336.499
654 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 266.969
655 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall),
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 338.326
656 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI)
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 477.061
657 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 608.197
658 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ
Thi công
6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 923.931
659 Lắp đặt sàn nâng
Thi công
60 1m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 124.960
660 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U)
Thi công
2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 61.020
661 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 24000 BTU)
Thi công
4 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 5.698.176
662 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw
Thi công
2 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 124.222
663 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA
Thi công
1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 448.883
664 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 704.437
665 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu
Thi công
2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
666 Lắp đặt máy chủ Rack từ 2U đến 4U
Thi công
1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
667 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU
Thi công
1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 279.111
668 Cài đặt chương trình máy chủ (server). Bộ chương trình thực hiện các chức năng khác
Thi công
1 bộ chương trình Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 512.574
669 Lắp đặt Màn hình ghép Video Wall 55 inch
Thi công
6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 137.272
670 Lắp đặt khung giá đỡ màn hình Video Wall
Thi công
1 gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 191.938.560
671 Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace
Thi công
4 1 node Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
672 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp:Cáp HDMI
Thi công
4 đôi đầu dây Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
673 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
674 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.053
675 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép
Thi công
3 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
676 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép
Thi công
3 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
677 Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy in
Thi công
1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. Việt Nam 207.009
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây