Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM (LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP: CÔNG TY TNHH) | Liên danh chính |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
|
4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 17.189.498 | |
2 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
3 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel |
VX-L40880CT/ vantech/ VN
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 39.691.045 | |
4 | Ống kính tiêu cự 8-80mm |
Vantech/VN
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 5.625.699 | |
5 | Ống kính tiêu cự 5 - 50mm |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
6 | Vỏ chụp camera hồng ngoại |
Việt Nam sản xuất
|
4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.125.250 | |
7 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1531LNPJ/Panasonic/ Japan
|
4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 23.439.997 | |
8 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt |
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 267.966.723 | |
9 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm |
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 20.158.547 | |
10 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 6000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 97.662.488 | |
11 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 4000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 71.098.491 | |
12 | Thiết bị lưu trữ |
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 323.778.848 | |
13 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
14 | Bộ máy tính đồng bộ |
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 45.735.360 | |
15 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
16 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
17 | Thiết bị mạng loại 24 cổng |
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 37.659.195 | |
18 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt |
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 334.161.784 | |
19 | Switch công nghiệp |
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
|
5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 8.869.661 | |
20 | Coverter quang |
BT-6102GE-20/ BTON/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.407.050 | |
21 | Module quang SFP 1.25Gbps |
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
|
24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.015.925 | |
22 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn |
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.126.149 | |
23 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu |
PNET1GB/ APC/ Philippines
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Philippines | 1.328.325 | |
24 | Cài đặt hệ thống trung tâm |
Thi công
|
1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.992.000 | |
25 | Thiết bị lưu điện 10KVA |
HD 10KR Huyndai/Asia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 62.503.742 | |
26 | Ổn áp 10KVA |
SH-10.000IILioa/Vietnam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.965.880 | |
27 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
28 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
29 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
30 | Firewall |
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 214.076.474 | |
31 | Router |
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 36.863.200 | |
32 | Thiết bị mạng |
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 10.782.798 | |
33 | Bộ ổn áp 3KVA |
SH3000 Lioa/VietNam
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.391.613 | |
34 | Thiết bị lưu điện 3KVA |
HD3KR Huyndai/Asia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 3.125.250 | |
35 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa |
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 119.359.293 | |
36 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm |
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 56.254.493 | |
37 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh |
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 69.956.357 | |
38 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến |
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 107.338.141 | |
39 | Hệ thống cảnh báo |
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 31.853.554 | |
40 | Hệ thống thiết bị kết nối |
E90-DTU-433C37/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 42.311.456 | |
41 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt |
Việt Nam sản xuất
|
4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 86.213.312 | |
42 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số |
Việt Nam sản xuất
|
2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 85.602.144 | |
43 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI |
Việt Nam sản xuất
|
6 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 69.884.448 | |
44 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường |
Việt Nam sản xuất
|
9 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.751.952 | |
45 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 119.741.216 | |
46 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 70.907.984 | |
47 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 100.072.512 | |
48 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 352.593.952 | |
49 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 372.873.824 | |
50 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m |
Nhà mày Z755
|
1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 11.708.752 | |
51 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m |
Nhà mày Z755
|
2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 14.995.200 | |
52 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m |
Nhà mày Z755
|
2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 19.993.600 | |
53 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren |
Nhà mày Z755
|
5 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.477.091 | |
54 | Cột bê tông 7m |
Bêtông Thủ Đức
|
16 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.573.046 | |
55 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong |
Việt Nam sản xuất
|
16 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 35.467 | |
56 | Biển báo cáp quang |
Việt Nam sản xuất
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 41.725 | |
57 | Cáp đồng trần C70mm |
Cadivi
|
67 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 194.718 | |
58 | Cáp đồng bọc C70mm |
Cadivi
|
25 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 452.022 | |
59 | Cáp đồng bọc M120 |
Cadivi
|
10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 556.335 | |
60 | Cọc đồng D20-2.4m |
Cadivi
|
16 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 250.351 | |
61 | Bảng đồng tiếp địa |
Việt Nam sản xuất
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.669.004 | |
62 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) |
San Earth M5C
|
24 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản liên doanh | 1.877.630 | |
63 | Attomat 32A |
Schneider-Electric
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 625.876 | |
64 | Attomat 10A 1 cực |
Schneider-Electric
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.626 | |
65 | Thanh đấu mát |
Schneider-Electric
|
6 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 16.690 | |
66 | Đầu cos |
Việt Nam sản xuất
|
30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 696 | |
67 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 |
Nhựa Bình Minh
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 574.816 | |
68 | Gen mềm |
Việt Nam sản xuất
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.081 | |
69 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m |
Việt Nam sản xuất
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 48.679 | |
70 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) |
Việt Nam sản xuất
|
17 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 6.954 | |
71 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III |
Thi công
|
28.56 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.500.000 | |
72 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học |
Thi công
|
67 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 31.287 | |
73 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 |
Thi công
|
102 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 205.207 | |
74 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm |
Thi công
|
16 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 450.958 | |
75 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
Thi công
|
32 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 123.219 | |
76 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ |
Thi công
|
6 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.998.687 | |
77 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
28.56 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 176.000 | |
78 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06) |
Thi công
|
1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 998.521 | |
79 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 |
Thi công
|
80 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 953.195 | |
80 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 |
Thi công
|
50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 293.469 | |
81 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
Thi công
|
.4 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 876.585 | |
82 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal |
Thi công
|
1.86 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 815.000 | |
83 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng |
Thi công
|
4 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 617.956 | |
84 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông |
Thi công
|
3.1 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 825.000 | |
85 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
Thi công
|
50.44 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 507.000 | |
86 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
50.44 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
87 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
7.904 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 732.000 | |
88 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
Thi công
|
16 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.099.370 | |
89 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
16 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 431.610 | |
90 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4 |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
16 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 392.565 | |
91 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
4.7824 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
92 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
Thi công
|
2.56 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 595.000 | |
93 | Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm |
Thi công
|
5 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.981 | |
94 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
5 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 163.918 | |
95 | Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm |
Thi công
|
6.2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 188.000 | |
96 | Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm |
Thi công
|
6.2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 180.000 | |
97 | PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2 |
Thi công
|
6.2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 306.000 | |
98 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm |
Thi công
|
6.2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 363.000 | |
99 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2 |
Thi công
|
6.2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 337.000 | |
100 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm |
Thi công
|
6.2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 149.000 | |
101 | Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông |
Thi công
|
62 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.792 | |
102 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm |
Thi công
|
62 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 62.480 | |
103 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 |
Thi công
|
3.1 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.835.000 | |
104 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
26.01 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 500.000 | |
105 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 |
Thi công
|
1.445 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.485.000 | |
106 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
Thi công
|
19.125 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.986.000 | |
107 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
Thi công
|
.3169 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.280.000 | |
108 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III |
Thi công
|
.3169 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.080.000 | |
109 | Vận chuyển cột camera 6.2m |
Thi công
|
3 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 790.145 | |
110 | Vận chuyển cột camera 10m |
Thi công
|
2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.197.192 | |
111 | Lắp đặt cột camera 6.2m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
112 | Lắp đặt cột camera 10m |
Thi công
|
2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
113 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m |
Thi công
|
1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
114 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m |
Thi công
|
2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
115 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m |
Thi công
|
2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
116 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm |
Thi công
|
3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.712 | |
117 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm |
Thi công
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.426 | |
118 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn |
Thi công
|
5 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 176.944 | |
119 | Lắp đặt tủ kỹ thuật |
Thi công
|
6 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.436.521 | |
120 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe |
Thi công
|
6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 284.717 | |
121 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) |
Thi công
|
5 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.228.739 | |
122 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo |
Thi công
|
.58 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 133.512.000 | |
123 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo |
Thi công
|
1.26 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 15.759.000 | |
124 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường |
Thi công
|
16 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 144.658 | |
125 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 |
Thi công
|
1 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 10.526.065 | |
126 | Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 |
Thi công
|
.28 | 100 m/1 ống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 14.680.000 | |
127 | Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt, loại ống D42x2.3 |
Thi công
|
40 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 120.742 | |
128 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Thi công
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.585 | |
129 | Cáp mạng CAT6 |
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
|
1.000 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 34.883 | |
130 | Đầu mạng RJ45 cat6a |
Trung Quốc sản xuất
|
50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 2.296 | |
131 | Lắp đặt ghế khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 731.096 | |
132 | Lắp đặt bàn khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 843.504 | |
133 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định |
Thi công
|
17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 438.826 | |
134 | Lắp đặt Camera |
Thi công
|
17 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.314 | |
135 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
Thi công
|
17 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 816.426 | |
136 | Lắp đặt barie tự động |
Thi công
|
4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.499.200 | |
137 | Bấm đầu RJ 45 |
Thi công
|
50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.771 | |
138 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi |
Thi công
|
100 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.649 | |
139 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO |
Thi công
|
7 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.848.067 | |
140 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
Thi công
|
1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.444.257 | |
141 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 394.973 | |
142 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU |
Thi công
|
1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 230.486 | |
143 | Lắp đặt máy trạm |
Thi công
|
7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
144 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) |
Thi công
|
7 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 97.636 | |
145 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 764.435 | |
146 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương |
Thi công
|
7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 501.475 | |
147 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương |
Thi công
|
7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 336.499 | |
148 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.969 | |
149 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 338.326 | |
150 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 477.061 | |
151 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 608.197 | |
152 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 923.931 | |
153 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) |
Thi công
|
2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 61.020 | |
154 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) |
Thi công
|
1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 868.816 | |
155 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw |
Thi công
|
4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 124.222 | |
156 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 448.883 | |
157 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 395.881 | |
158 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 704.437 | |
159 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 645.063 | |
160 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
161 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
|
4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 17.189.498 | |
162 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
163 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel |
VX-L40880CT/ vantech/ VN
|
3 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 39.691.045 | |
164 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
165 | Vỏ chụp camera hồng ngoại |
Việt Nam sản xuất
|
4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.125.250 | |
166 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1531LNPJ/Panasonic/ Japan
|
7 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 23.439.997 | |
167 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt |
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 267.966.723 | |
168 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm |
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 20.158.547 | |
169 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 6000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 97.662.488 | |
170 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 4000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 71.098.491 | |
171 | Thiết bị lưu trữ |
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 323.778.858 | |
172 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
173 | Bộ máy tính đồng bộ |
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 45.735.360 | |
174 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
175 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
176 | Thiết bị mạng loại 24 cổng |
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 37.659.195 | |
177 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt |
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 334.161.784 | |
178 | Switch công nghiệp |
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 8.869.661 | |
179 | Coverter quang |
BT-6102GE-20/ BTON/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.407.050 | |
180 | Module quang SFP 1.25Gbps |
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
|
24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.015.925 | |
181 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn |
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.126.149 | |
182 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu |
PNET1GB/ APC/ Philippines
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Philippines | 1.328.325 | |
183 | Cài đặt hệ thống trung tâm |
Thi công
|
1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.992.000 | |
184 | Thiết bị lưu điện 10KVA |
HD 10KR Huyndai/Asia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 48.080.859 | |
185 | Ổn áp 10KVA |
SH-10.000IILioa/Vietnam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.965.880 | |
186 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
187 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
188 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
189 | Firewall |
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 214.076.474 | |
190 | Router |
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 36.863.200 | |
191 | Thiết bị mạng |
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 10.782.798 | |
192 | Bộ ổn áp 3KVA |
SH3000 Lioa/VietNam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.391.613 | |
193 | Thiết bị lưu điện 3KVA |
HD3KR Huyndai/Asia
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 3.125.250 | |
194 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa |
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 119.359.293 | |
195 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm |
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 56.254.493 | |
196 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh |
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 69.956.357 | |
197 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến |
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 107.338.141 | |
198 | Hệ thống cảnh báo |
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 31.853.554 | |
199 | Hệ thống thiết bị kết nối |
E90-DTU-433C37/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 42.311.456 | |
200 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt |
Việt Nam sản xuất
|
4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 86.213.312 | |
201 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số |
Việt Nam sản xuất
|
3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 85.602.144 | |
202 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera AI |
Việt Nam sản xuất
|
7 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 77.902.336 | |
203 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera thông thường |
Việt Nam sản xuất
|
10 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 20.902.400 | |
204 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 119.741.216 | |
205 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 70.907.984 | |
206 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 100.072.512 | |
207 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 352.593.952 | |
208 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 372.873.824 | |
209 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m |
Nhà mày Z755
|
2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 14.995.200 | |
210 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m |
Nhà mày Z755
|
1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 19.993.600 | |
211 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren |
Nhà mày Z755
|
3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.477.091 | |
212 | Cột bê tông 7m |
Bêtông Thủ Đức
|
19 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.573.046 | |
213 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong |
Việt Nam sản xuất
|
19 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 35.467 | |
214 | Biển báo cáp quang |
Việt Nam sản xuất
|
3 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 41.725 | |
215 | Cáp đồng trần C70mm |
Cadivi
|
57 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 194.718 | |
216 | Cáp đồng bọc C70mm |
Cadivi
|
15 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 452.022 | |
217 | Cáp đồng bọc M120 |
Cadivi
|
10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 556.335 | |
218 | Cọc đồng D20-2.4m |
Cadivi
|
12 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 250.351 | |
219 | Bảng đồng tiếp địa |
Việt Nam sản xuất
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.669.004 | |
220 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) |
San Earth M5C
|
20 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản liên doanh | 1.877.630 | |
221 | Attomat 32A |
Schneider-Electric
|
4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 625.876 | |
222 | Attomat 10A 1 cực |
Schneider-Electric
|
4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.626 | |
223 | Thanh đấu mát |
Schneider-Electric
|
4 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 16.690 | |
224 | Đầu cos |
Việt Nam sản xuất
|
30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 696 | |
225 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 |
Nhựa Bình Minh
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 574.816 | |
226 | Gen mềm |
Việt Nam sản xuất
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.081 | |
227 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m |
Việt Nam sản xuất
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 48.679 | |
228 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) |
Việt Nam sản xuất
|
17 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 6.954 | |
229 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III |
Thi công
|
22.96 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.500.000 | |
230 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học |
Thi công
|
57 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 31.287 | |
231 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 |
Thi công
|
82 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 205.207 | |
232 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm |
Thi công
|
12 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 450.958 | |
233 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
Thi công
|
24 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 123.219 | |
234 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ |
Thi công
|
4 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.998.687 | |
235 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
22.96 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
236 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06) |
Thi công
|
1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 998.521 | |
237 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 |
Thi công
|
80 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 953.195 | |
238 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 |
Thi công
|
50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 293.469 | |
239 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng |
Thi công
|
2.2 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 617.000 | |
240 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông |
Thi công
|
1.705 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 825.000 | |
241 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
Thi công
|
14.3 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 506.000 | |
242 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
14.3 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
243 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
9.386 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 732.000 | |
244 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
Thi công
|
19 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.099.370 | |
245 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
19 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 431.610 | |
246 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4 |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
19 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 392.565 | |
247 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m |
Thép hình Nhà Bè
|
2 | 1 thanh sắt | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.051.400 | |
248 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
5.6791 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 180.000 | |
249 | Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông |
Thi công
|
34.1 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.000 | |
250 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm |
Thi công
|
34.1 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 62.000 | |
251 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 |
Thi công
|
1.705 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.835.000 | |
252 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
15.606 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 500.000 | |
253 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 |
Thi công
|
.867 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.484.000 | |
254 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
Thi công
|
11.475 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.986.000 | |
255 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
Thi công
|
.1931 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.280.000 | |
256 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III |
Thi công
|
.1931 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.080.000 | |
257 | Vận chuyển cột camera 6.2m |
Thi công
|
2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 790.145 | |
258 | Vận chuyển cột camera 10m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.197.192 | |
259 | Lắp đặt cột camera 6.2m |
Thi công
|
2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
260 | Lắp đặt cột camera 10m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
261 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m |
Thi công
|
1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
262 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m |
Thi công
|
2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
263 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm |
Thi công
|
3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.712 | |
264 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm |
Thi công
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.426 | |
265 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn |
Thi công
|
4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 176.944 | |
266 | Lắp đặt tủ kỹ thuật |
Thi công
|
4 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.436.521 | |
267 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 284.717 | |
268 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) |
Thi công
|
3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.228.739 | |
269 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo |
Thi công
|
.06 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 133.512.000 | |
270 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo |
Thi công
|
.95 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 15.759.000 | |
271 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường |
Thi công
|
19 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 144.658 | |
272 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 |
Thi công
|
1.1 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 10.526.000 | |
273 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Thi công
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.585 | |
274 | Cáp mạng CAT6 |
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
|
530 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 34.883 | |
275 | Đầu mạng RJ45 cat6a |
Trung Quốc sản xuất
|
50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 2.296 | |
276 | Lắp đặt ghế khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 731.096 | |
277 | Lắp đặt bàn khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 843.504 | |
278 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định |
Thi công
|
17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 438.826 | |
279 | Lắp đặt Camera |
Thi công
|
17 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.314 | |
280 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
Thi công
|
17 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 816.426 | |
281 | Lắp đặt barie tự động |
Thi công
|
4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.499.200 | |
282 | Bấm đầu RJ 45 |
Thi công
|
50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.771 | |
283 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi |
Thi công
|
53 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.649 | |
284 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <= 8 FO |
Thi công
|
6 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.680.061 | |
285 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <= 24 FO |
Thi công
|
1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.222.053 | |
286 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 394.973 | |
287 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU |
Thi công
|
1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 230.486 | |
288 | Lắp đặt máy trạm |
Thi công
|
4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
289 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) |
Thi công
|
4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 97.636 | |
290 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ |
Thi công
|
2 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 764.435 | |
291 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương |
Thi công
|
6 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 501.475 | |
292 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương |
Thi công
|
6 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 336.499 | |
293 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.969 | |
294 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 338.326 | |
295 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 477.061 | |
296 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 608.197 | |
297 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 923.931 | |
298 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 195.740 | |
299 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) |
Thi công
|
2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 61.020 | |
300 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) |
Thi công
|
1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 868.816 | |
301 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw |
Thi công
|
4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 124.222 | |
302 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 448.883 | |
303 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 395.881 | |
304 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 704.437 | |
305 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 645.063 | |
306 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
307 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel: |
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
|
3 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 17.189.498 | |
308 | Ống kính tiêu cự: |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
2 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
309 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel |
VX-L40880CT/ vantech/ VN
|
2 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 39.691.045 | |
310 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
311 | Vỏ chụp camera hồng ngoại |
Việt Nam sản xuất
|
4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.125.250 | |
312 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1531LNPJ/Panasonic/ Japan
|
1 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 23.439.997 | |
313 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt |
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
|
1 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 267.966.723 | |
314 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm |
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
|
3 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 20.158.547 | |
315 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 6000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 97.662.488 | |
316 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 4000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 71.098.491 | |
317 | Thiết bị lưu trữ |
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 323.778.858 | |
318 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
319 | Bộ máy tính đồng bộ |
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 45.735.360 | |
320 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
321 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
322 | Thiết bị mạng loại 24 cổng |
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 37.659.195 | |
323 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt |
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 334.161.784 | |
324 | Switch công nghiệp |
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 8.869.661 | |
325 | Coverter quang |
BT-6102GE-20/ BTON/ China
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.407.050 | |
326 | Module quang SFP 1.25Gbps |
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
|
24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.015.925 | |
327 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn |
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.126.149 | |
328 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu |
PNET1GB/ APC/ Philippines
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Philippines | 1.328.325 | |
329 | Cài đặt hệ thống trung tâm |
Thi công
|
1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.992.000 | |
330 | Ổn áp 10KVA |
SH-10.000IILioa/Vietnam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.965.880 | |
331 | Thiết bị lưu điện 10KVA |
HD 10KR Huyndai/Asia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 48.080.859 | |
332 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
333 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
334 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
335 | Firewall |
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 214.076.474 | |
336 | Router |
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 36.863.200 | |
337 | Thiết bị mạng |
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 10.782.798 | |
338 | Bộ ổn áp 3KVA |
SH3000 Lioa/VietNam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.391.613 | |
339 | Thiết bị lưu điện 3KVA |
HD3KR Huyndai/Asia
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 3.125.250 | |
340 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa |
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 119.359.293 | |
341 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm |
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 56.254.493 | |
342 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh |
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 69.956.357 | |
343 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến |
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 107.338.141 | |
344 | Hệ thống cảnh báo |
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 31.853.554 | |
345 | Hệ thống thiết bị kết nối |
E90-DTU-433C37/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 42.311.456 | |
346 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt |
Việt Nam sản xuất
|
3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 86.213.312 | |
347 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số |
Việt Nam sản xuất
|
2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 85.602.144 | |
348 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI |
Việt Nam sản xuất
|
5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 69.884.448 | |
349 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường |
Việt Nam sản xuất
|
5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.751.952 | |
350 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 119.741.216 | |
351 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 70.907.984 | |
352 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 100.072.512 | |
353 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 352.593.952 | |
354 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 372.873.824 | |
355 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m |
Nhà mày Z755
|
2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 11.708.752 | |
356 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m |
Nhà mày Z755
|
1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 14.995.200 | |
357 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m |
Nhà mày Z755
|
1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 19.993.600 | |
358 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren |
Nhà mày Z755
|
4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.477.091 | |
359 | Cột bê tông 7m |
Bêtông Thủ Đức
|
30 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.573.046 | |
360 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong |
Việt Nam sản xuất
|
30 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 35.467 | |
361 | Biển báo cáp quang |
Việt Nam sản xuất
|
6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 41.725 | |
362 | Cáp đồng trần C70mm |
Cadivi
|
62 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 194.718 | |
363 | Cáp đồng bọc C70mm |
Cadivi
|
20 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 452.022 | |
364 | Cáp đồng bọc M120 |
Cadivi
|
10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 556.335 | |
365 | Cọc đồng D20-2.4m |
Cadivi
|
14 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 250.351 | |
366 | Bảng đồng tiếp địa |
Việt Nam sản xuất
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.669.004 | |
367 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) |
San Earth M5C
|
22 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản liên doanh | 1.877.630 | |
368 | Attomat 32A |
Schneider-Electric
|
4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 625.876 | |
369 | Attomat 10A 1 cực |
Schneider-Electric
|
4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.626 | |
370 | Thanh đấu mát |
Schneider-Electric
|
4 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 16.690 | |
371 | Đầu cos |
Việt Nam sản xuất
|
30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 696 | |
372 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 |
Nhựa Bình Minh
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 574.816 | |
373 | Gen mềm |
Việt Nam sản xuất
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.081 | |
374 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m |
Việt Nam sản xuất
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 48.679 | |
375 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) |
Việt Nam sản xuất
|
9 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 6.954 | |
376 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III |
Thi công
|
25.76 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.500.000 | |
377 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học |
Thi công
|
62 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 31.287 | |
378 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 |
Thi công
|
92 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 205.207 | |
379 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm |
Thi công
|
14 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 450.958 | |
380 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
Thi công
|
28 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 123.219 | |
381 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ |
Thi công
|
5 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.998.687 | |
382 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
25.76 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
383 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06) |
Thi công
|
1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 998.521 | |
384 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 |
Thi công
|
100 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 953.195 | |
385 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 |
Thi công
|
50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 293.469 | |
386 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng |
Thi công
|
2.4 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 618.000 | |
387 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông |
Thi công
|
1.86 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 825.000 | |
388 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
Thi công
|
15.6 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 507.000 | |
389 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
15.6 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
390 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
14.82 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 732.000 | |
391 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
Thi công
|
30 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.099.370 | |
392 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
30 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 431.610 | |
393 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4 |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
30 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 392.565 | |
394 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m |
Thép hình Nhà Bè
|
2 | 1 thanh sắt | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.051.400 | |
395 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
8.967 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
396 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
20.808 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 500.000 | |
397 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 |
Thi công
|
1.156 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.485.000 | |
398 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
Thi công
|
15.3 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.986.000 | |
399 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
Thi công
|
.2666 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.280.000 | |
400 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III |
Thi công
|
.2666 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.080.000 | |
401 | Vận chuyển cột camera 6.2m |
Thi công
|
3 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 790.145 | |
402 | Vận chuyển cột camera 10m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.197.192 | |
403 | Lắp đặt cột camera 6.2m |
Thi công
|
3 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
404 | Lắp đặt cột camera 10m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
405 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m |
Thi công
|
1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
406 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m |
Thi công
|
2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
407 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m |
Thi công
|
1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
408 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm |
Thi công
|
3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.712 | |
409 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm |
Thi công
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.426 | |
410 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn |
Thi công
|
4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 176.944 | |
411 | Lắp đặt tủ kỹ thuật |
Thi công
|
4 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.436.521 | |
412 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 284.717 | |
413 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) |
Thi công
|
4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.228.739 | |
414 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo |
Thi công
|
.08 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 133.512.000 | |
415 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo |
Thi công
|
3 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 15.759.212 | |
416 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường |
Thi công
|
30 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 144.658 | |
417 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 |
Thi công
|
1.2 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 10.526.000 | |
418 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Thi công
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.585 | |
419 | Cáp mạng CAT6 |
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
|
915 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 34.883 | |
420 | Đầu mạng RJ45 cat6a |
Trung Quốc sản xuất
|
50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 2.296 | |
421 | Lắp đặt ghế khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 731.096 | |
422 | Lắp đặt bàn khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 843.504 | |
423 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định |
Thi công
|
9 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 438.826 | |
424 | Lắp đặt Camera |
Thi công
|
9 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.314 | |
425 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
Thi công
|
9 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 816.426 | |
426 | Lắp đặt barie tự động |
Thi công
|
4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.499.200 | |
427 | Bấm đầu RJ 45 |
Thi công
|
50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.771 | |
428 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi |
Thi công
|
91.5 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.000 | |
429 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO |
Thi công
|
6 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.848.067 | |
430 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
Thi công
|
1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.444.257 | |
431 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 394.973 | |
432 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU |
Thi công
|
1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 279.111 | |
433 | Lắp đặt máy trạm |
Thi công
|
4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
434 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) |
Thi công
|
4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 97.636 | |
435 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ |
Thi công
|
2 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 764.435 | |
436 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương |
Thi công
|
4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 501.475 | |
437 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương |
Thi công
|
4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 336.499 | |
438 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.969 | |
439 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 338.326 | |
440 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 477.061 | |
441 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 608.197 | |
442 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 923.931 | |
443 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) |
Thi công
|
2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 61.020 | |
444 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) |
Thi công
|
1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 868.816 | |
445 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw |
Thi công
|
4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 124.222 | |
446 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 448.883 | |
447 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 395.881 | |
448 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 704.437 | |
449 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 645.063 | |
450 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
451 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
|
5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 17.189.498 | |
452 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
453 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
|
4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 39.691.045 | |
454 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
455 | Vỏ chụp camera hồng ngoại |
Việt Nam sản xuất
|
4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.125.250 | |
456 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel |
VX-L40880CT/ vantech/ VN
|
5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 23.439.997 | |
457 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt |
VX-TH40512FTL/ Vantech/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 267.966.723 | |
458 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm |
VPP-AI533SCT/ vantech/ VN
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 20.158.547 | |
459 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 6000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 97.662.488 | |
460 | Barie tự động |
Kinggate/ItalyOPEN 4000
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Italia | 71.098.491 | |
461 | Thiết bị lưu trữ |
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 323.778.858 | |
462 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
463 | Bộ máy tính đồng bộ |
Dell OptiPlex 3090 Tower XCTO
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 45.735.360 | |
464 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
465 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
466 | Thiết bị mạng loại 24 cổng |
Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM/ latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 37.659.195 | |
467 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt |
Precision-7920-Tower/ Dell/ Malaysia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 334.161.784 | |
468 | Switch công nghiệp |
INS-8224P/ Volktek/ Đài loan
|
5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 8.869.661 | |
469 | Coverter quang |
BT-6102GE-20/ BTON/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.407.050 | |
470 | Module quang SFP 1.25Gbps |
S-31DLC20D/ Mikrotik/ China
|
24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 1.015.925 | |
471 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn |
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.126.149 | |
472 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu |
PNET1GB/ APC/ Philippines
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Philippines | 1.328.325 | |
473 | Cài đặt hệ thống trung tâm |
Thi công
|
1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.992.000 | |
474 | Ổn áp 10KVA |
SH-10.000IILioa/Vietnam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.965.880 | |
475 | Thiết bị lưu điện 10KVA |
HD 10KR Huyndai/Asia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 48.080.859 | |
476 | Máy tính trạm |
DELL PRECISION TOWER 3650
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
477 | Màn hình máy tính 23" IPS |
LS24R350FHEXXV/ Samsung
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
478 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" |
BE65T-H/ SamSung
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 28.740.800 | |
479 | Firewall |
FG-81F-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 214.076.474 | |
480 | Router |
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 36.863.200 | |
481 | Thiết bị mạng |
CBS350-16T-2G-EU/ Cisco/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 10.782.798 | |
482 | Bộ ổn áp 3KVA |
SH3000 Lioa/VietNam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.391.613 | |
483 | Thiết bị lưu điện 3KVA |
HD3KR Huyndai/Asia
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 3.125.250 | |
484 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa |
PHOTOBEAM HT-M04KARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 119.359.293 | |
485 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm |
PHOTOBEAM SCS QUAD-200CSSS-460BDKARASSN KS-858E/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 56.254.493 | |
486 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh |
ES-908BOSCH FP 104-PA/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 69.956.357 | |
487 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến |
CAM-M8CMEA-1575-TM-TNC/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 107.338.141 | |
488 | Hệ thống cảnh báo |
Karassn KS-858G/KoreanBattery 12V 7AHSolar panel: Tấm pin năng lượng mặt trời Mono MSP 100WInverter: GV-IPS-300W
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 31.853.554 | |
489 | Hệ thống thiết bị kết nối |
E90-DTU-433C37/ Asia
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 42.311.456 | |
490 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt |
Việt Nam sản xuất
|
5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 86.213.312 | |
491 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số |
Việt Nam sản xuất
|
4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 85.602.144 | |
492 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI |
Việt Nam sản xuất
|
9 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 69.884.448 | |
493 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường |
Việt Nam sản xuất
|
8 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.751.952 | |
494 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 119.741.216 | |
495 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh |
Việt Nam sản xuất
|
4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 70.907.984 | |
496 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 100.072.512 | |
497 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 352.593.952 | |
498 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời |
Việt Nam sản xuất
|
1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 372.873.824 | |
499 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m |
Nhà mày Z755
|
5 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 11.708.752 | |
500 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m |
Nhà mày Z755
|
1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 19.993.600 | |
501 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren |
Nhà mày Z755
|
6 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.477.091 | |
502 | Cột bê tông 7m |
Bêtông Thủ Đức
|
8 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.573.046 | |
503 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong |
Việt Nam sản xuất
|
8 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 35.467 | |
504 | Biển báo cáp quang |
Việt Nam sản xuất
|
3 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 41.725 | |
505 | Cáp đồng trần C70mm |
Cadivi
|
72 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 194.718 | |
506 | Cáp đồng bọc C70mm |
Cadivi
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 452.022 | |
507 | Cáp đồng bọc M120 |
Cadivi
|
10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 556.335 | |
508 | Cọc đồng D20-2.4m |
Cadivi
|
18 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 250.351 | |
509 | Bảng đồng tiếp địa |
Việt Nam sản xuất
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.669.004 | |
510 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) |
San Earth M5C
|
26 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản liên doanh | 1.877.630 | |
511 | Attomat 32A |
Schneider-Electric
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 625.876 | |
512 | Attomat 10A 1 cực |
Schneider-Electric
|
6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.626 | |
513 | Thanh đấu mát |
Schneider-Electric
|
6 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 16.690 | |
514 | Đầu cos |
Việt Nam sản xuất
|
30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 696 | |
515 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 |
Nhựa Bình Minh
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 574.816 | |
516 | Gen mềm |
Việt Nam sản xuất
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 18.081 | |
517 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m |
Việt Nam sản xuất
|
12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 48.679 | |
518 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) |
Việt Nam sản xuất
|
17 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 6.954 | |
519 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III |
Thi công
|
31.36 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.500.000 | |
520 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học |
Thi công
|
72 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 31.287 | |
521 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 |
Thi công
|
112 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 205.207 | |
522 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm |
Thi công
|
18 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 450.958 | |
523 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
Thi công
|
36 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 123.219 | |
524 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ |
Thi công
|
7 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.998.687 | |
525 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
31.36 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
526 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06) |
Thi công
|
1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 998.521 | |
527 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 |
Thi công
|
80 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 953.195 | |
528 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 |
Thi công
|
50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 293.469 | |
529 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
Thi công
|
27.95 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 506.000 | |
530 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
27.95 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.000 | |
531 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
3.952 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 732.000 | |
532 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
Thi công
|
8 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.099.370 | |
533 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
8 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 431.610 | |
534 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng <250cm, vữa mác 150, đá 2x4 |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
8 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 392.565 | |
535 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m |
Thép hình Nhà Bè
|
2 | 1 thanh sắt | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.051.400 | |
536 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
2.3912 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 180.000 | |
537 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
Thi công
|
.512 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 595.000 | |
538 | Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm |
Thi công
|
1 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.981 | |
539 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm |
Bê tông tươi Tây Ninh
|
1 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 163.918 | |
540 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
Thi công
|
31.212 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 500.000 | |
541 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 |
Thi công
|
1.734 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.485.000 | |
542 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
Thi công
|
22.95 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.986.000 | |
543 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
Thi công
|
.3328 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.280.000 | |
544 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III |
Thi công
|
.3328 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.080.000 | |
545 | Vận chuyển cột camera 6.2m |
Thi công
|
5 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 790.145 | |
546 | Vận chuyển cột camera 10m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.197.192 | |
547 | Lắp đặt cột camera 6.2m |
Thi công
|
5 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
548 | Lắp đặt cột camera 10m |
Thi công
|
1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
549 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m |
Thi công
|
1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
550 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m |
Thi công
|
5 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 986.091 | |
551 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm |
Thi công
|
3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.712 | |
552 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm |
Thi công
|
30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.426 | |
553 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn |
Thi công
|
6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 176.944 | |
554 | Lắp đặt tủ kỹ thuật |
Thi công
|
6 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.436.521 | |
555 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe |
Thi công
|
6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 284.717 | |
556 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) |
Thi công
|
3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.228.739 | |
557 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo |
Thi công
|
3 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 15.759.212 | |
558 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường |
Thi công
|
8 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 144.658 | |
559 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 |
Thi công
|
1.5 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 10.526.000 | |
560 | Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 |
Thi công
|
.65 | 100 m/1 ống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 14.680.000 | |
561 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Thi công
|
100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 24.585 | |
562 | Cáp mạng CAT6 |
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
|
915 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 34.883 | |
563 | Đầu mạng RJ45 cat6a |
Trung Quốc sản xuất
|
50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 2.296 | |
564 | Lắp đặt ghế khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 731.096 | |
565 | Lắp đặt bàn khai thác |
Thi công
|
4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 843.504 | |
566 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định |
Thi công
|
17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 438.826 | |
567 | Lắp đặt Camera |
Thi công
|
17 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.314 | |
568 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
Thi công
|
17 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 816.426 | |
569 | Lắp đặt barie tự động |
Thi công
|
4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.499.200 | |
570 | Bấm đầu RJ 45 |
Thi công
|
50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.771 | |
571 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi |
Thi công
|
91.5 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.000 | |
572 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO |
Thi công
|
8 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.848.067 | |
573 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
Thi công
|
1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.444.257 | |
574 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 394.973 | |
575 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU |
Thi công
|
1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 279.111 | |
576 | Lắp đặt máy trạm |
Thi công
|
4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
577 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) |
Thi công
|
4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 97.636 | |
578 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ |
Thi công
|
2 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 764.435 | |
579 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương |
Thi công
|
7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 501.475 | |
580 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương |
Thi công
|
7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 336.499 | |
581 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.969 | |
582 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 338.326 | |
583 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 477.061 | |
584 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 608.197 | |
585 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 923.931 | |
586 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) |
Thi công
|
2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 61.020 | |
587 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) |
Thi công
|
1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 868.816 | |
588 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw |
Thi công
|
4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 124.222 | |
589 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 448.883 | |
590 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 395.881 | |
591 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 704.437 | |
592 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp < 5 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 645.063 | |
593 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
594 | Bộ giải mã cho màn hình ghép |
DS-C30S-S11(O-STD)/ Hikvision/ China
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 191.773.613 | |
595 | Out Card cho màn hình ghép |
DS-C30S-04HO(O-STD)/ Hikvison/ China
|
3 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 62.503.742 | |
596 | Máy chủ quản lý màn hình ghép |
Dell Precision 3650/ Dell/ Malaysia
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
597 | Switch 24 port |
Cisco C9300-24S-E/ China
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 80.786.640 | |
598 | KVM Switch 8 ports |
KH1508AI /ATEN/Asia
|
1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 16.101.096 | |
599 | Màn Hình Ghép Videowall 55 inch |
DS-D2055LU-Y(O-STD)./ Hikvision/China
|
6 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 52.973.043 | |
600 | Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho Video Wall |
Trung Quốc sản xuất
|
6 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 8.774.691 | |
601 | Hệ khung chân tự đứng cho khối 3x3 màn 55" |
Thi công
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 12.021.152 | |
602 | Phụ kiện lắp đặt |
Thi công
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.606.346 | |
603 | Thiết bị lưu trữ |
PowerEdge R750 Server/ Dell/ Malaysia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 323.778.858 | |
604 | Máy tính trạm cho nhận diện khuôn mặt |
Dell Worksattion Precision T3650
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 63.729.600 | |
605 | Máy tính trạm cho nhân viên giám sát: |
HP Z6 G4/ HP/ Asia
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 111.214.400 | |
606 | Máy tính đồng bộ |
OptiPlex 3090 Tower XCTO
|
4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Malaysia | 45.735.360 | |
607 | Màn hình máy tính 23" |
SamsungLS24R350FHEXXV
|
6 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 5.435.760 | |
608 | Thiết bị mạng loại 24 GE SFP Ports: |
Cisco C9300-24S-E/ China
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 404.711.701 | |
609 | Firewall |
FG-201E-BDL-950-12/ Fortinet/ Đài loan
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Đài Loan | 214.076.474 | |
610 | Router |
RBll00AHx4Mikrotik/Latvia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Latvia | 36.863.200 | |
611 | Thiết bị lưu điện 10KVA |
HD 10KR Huyndai/Asia
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Châu Á | 48.080.859 | |
612 | Ổn áp 10KVA |
SH-10.000IILioa/Vietnam
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.965.880 | |
613 | Điều hòa 1 Chiều 24000BTU Inverter |
FTKC71TVMV/RKC71TVMV/ Daikin
|
4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Thái Lan | 46.878.744 | |
614 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel |
WV-S1131PJ/Panasonic/ Japan
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 23.439.997 | |
615 | Ống kính tiêu cự |
M13VG550./TAMRON/JaPan.
|
2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản | 3.383.917 | |
616 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn hai cấp |
LPS C 12-63/200ka/ Postef/ VN
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.126.149 | |
617 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu |
PNET1GB/ APC/ Philippines
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Philippines | 1.328.325 | |
618 | Modul quang |
GLC-LH-SMD/ Cisco/ China
|
24 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 3.595.099 | |
619 | Sàn nâng kỹ thuật |
Việt Nam sản xuất
|
60 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.748.800 | |
620 | Hệ thống phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số |
Việt Nam sản xuất
|
1 | HT | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 3.315.581.257 | |
621 | Phần mềm windows server 2019 |
Window server 2019 - UserCAL
|
1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Mỹ | 153.700.800 | |
622 | Cáp mạng CAT6 |
Commscope/AMP CAT6 1427254-6
|
500 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 34.883 | |
623 | Đầu mạng RJ45 cat6a |
Trung Quốc sản xuất
|
50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 2.296 | |
624 | Lắp đặt ghế khai thác |
Thi công
|
6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 731.096 | |
625 | Lắp đặt bàn khai thác |
Thi công
|
6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 843.504 | |
626 | Cáp đồng trần C70mm |
Cadivi
|
65 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 194.718 | |
627 | Cáp đồng bọc M120 |
Cadivi
|
10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 556.335 | |
628 | Cọc đồng D20-2.4m |
Cadivi
|
10 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 250.351 | |
629 | Bảng đồng tiếp địa |
Việt Nam sản xuất
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.669.004 | |
630 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) |
San Earth M5C
|
21 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Nhật Bản liên doanh | 1.877.630 | |
631 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp III |
Thi công
|
21 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.499.520 | |
632 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học |
Thi công
|
65 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 31.287 | |
633 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 |
Thi công
|
75 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 205.207 | |
634 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L <= 2,5 m xuống đất, kích thước điện cực <= 25 x 25 x 4 (<= F 25) mm |
Thi công
|
10 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 450.958 | |
635 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
Thi công
|
20 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 123.219 | |
636 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm |
Thi công
|
2 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 208.712 | |
637 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ |
Thi công
|
1 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.998.687 | |
638 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Thi công
|
21 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 175.216 | |
639 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06) |
Thi công
|
1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 998.521 | |
640 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 |
Thi công
|
30 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 953.195 | |
641 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 |
Thi công
|
20 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 293.469 | |
642 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 398.933 | |
643 | Lắp đặt Camera |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 215.314 | |
644 | Bấm đầu RJ 45 |
Thi công
|
50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 8.771 | |
645 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi |
Thi công
|
50 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 82.649 | |
646 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
Thi công
|
1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 2.222.053 | |
647 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 394.973 | |
648 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU |
Thi công
|
1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 279.111 | |
649 | Lắp đặt máy trạm |
Thi công
|
6 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
650 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) |
Thi công
|
6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 97.636 | |
651 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ liên kết các thiết bị lưu trữ |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 1.025.147 | |
652 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương |
Thi công
|
3 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 501.475 | |
653 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương |
Thi công
|
3 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 336.499 | |
654 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 266.969 | |
655 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 338.326 | |
656 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 477.061 | |
657 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 608.197 | |
658 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ |
Thi công
|
6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 923.931 | |
659 | Lắp đặt sàn nâng |
Thi công
|
60 | 1m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 124.960 | |
660 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) |
Thi công
|
2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 61.020 | |
661 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 24000 BTU) |
Thi công
|
4 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 5.698.176 | |
662 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 2 Kw |
Thi công
|
2 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 124.222 | |
663 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA |
Thi công
|
1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 448.883 | |
664 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp <10 KVA |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 704.437 | |
665 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu |
Thi công
|
2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
666 | Lắp đặt máy chủ Rack từ 2U đến 4U |
Thi công
|
1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
667 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU |
Thi công
|
1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 279.111 | |
668 | Cài đặt chương trình máy chủ (server). Bộ chương trình thực hiện các chức năng khác |
Thi công
|
1 | bộ chương trình | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 512.574 | |
669 | Lắp đặt Màn hình ghép Video Wall 55 inch |
Thi công
|
6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 137.272 | |
670 | Lắp đặt khung giá đỡ màn hình Video Wall |
Thi công
|
1 | gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 191.938.560 | |
671 | Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace |
Thi công
|
4 | 1 node | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
672 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp:Cáp HDMI |
Thi công
|
4 | đôi đầu dây | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
673 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
674 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.053 | |
675 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép |
Thi công
|
3 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
676 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép |
Thi công
|
3 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 | |
677 | Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy in |
Thi công
|
1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 207.009 |