Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long |
E-CDNT 1.2 |
Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm Lắp đặt hệ thống camera giám sát công nghệ cao tại các cửa khẩu 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hóa chào thầu và các linh kiện chính kèm theo phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (ghi rõ nhãn mác, hãng sản xuất, không vi phạm về quyền sở hữu trí tuệ, sở hữu nhãn mác của Việt Nam và quốc tế). - Có Catalogue của Nhà sản xuất kèm theo (Catalogue phải có xác nhận của Nhà sản xuất/Nhà phân phối chính thức hoặc có thể hiện địa chỉ đường link về thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị trên Website của Nhà sản xuất). - Tất cả các loại thiết bị và linh kiện phải mới 100% được sản xuất từ năm 2020 trở về sau. Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác của các thông tin về thiết bị do mình cung cấp. Chủ đầu tư có quyền từ chối không chấp nhận thiết bị không có nguồn gốc rõ ràng hoặc có nguồn gốc không đúng với cam kết trong HSDT. - Nhà thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất) đối với các thiết bị: Thiết bị Camera; Thiết bị lưu trữ. - Đối với phần mềm: Phần mềm nhà thầu chào là phần mềm thương mại phải là phần mềm bản quyền kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/giấy chứng nhận quan hệ đối tác. - Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: Bản gốc Giấy chứng nhận xuất xứ (CO). Bản gốc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ). Bản chụp danh mục đóng gói hàng hóa (Packing list) Bản chụp hóa đơn vận chuyển (Bill of lading). Bản gốc chứng thư giám định tình trạng hàng hóa. - Đối với các hàng hóa thuộc phạm vi của gói thầu do nhà thầu có khả năng tự sản xuất (nếu có), nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh năng lực sản xuất hàng hóa như: Nhà xưởng sản xuất và kho hàng để lưu trữ dùng để kiểm tra chất lượng hàng hóa và các yêu cầu khác trong quá trình sản xuất và lắp đặt. Bên mời thầu sẽ tiến hành kiểm tra tại nhà máy, năng lực của nhà sản xuất nếu cần thiết. Nhà thầu phải phối hợp và tạo điều kiện khi có yêu cầu kiểm tra của bên mời thầu. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình kể cả chi phí vận chuyển bốc xếp và lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu của chủ đầu tư, và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về phạm vi cung cấp. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 300 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 300 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có. |
E-CDNT 36 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
2 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
3 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
4 | Ống kính tiêu cự 8-80mm | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
5 | Ống kính tiêu cự 5 - 50mm | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
6 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
7 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
8 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
9 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
10 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
11 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
12 | Thiết bị lưu trữ | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
13 | Máy tính trạm | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
14 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
15 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
16 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
17 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
18 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
19 | Switch công nghiệp | 5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
20 | Coverter quang | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
21 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
22 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
23 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
24 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
25 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
26 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
27 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
28 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
29 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
30 | Firewall | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
31 | Router | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
32 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
33 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
34 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
35 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
36 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
37 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
38 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
39 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
40 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
41 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
42 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
43 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 6 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
44 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 9 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
45 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
46 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
47 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
48 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
49 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
50 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
51 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m | 2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
52 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
53 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 5 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
54 | Cột bê tông 7m | 16 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
55 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 16 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
56 | Biển báo cáp quang | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
57 | Cáp đồng trần C70mm | 67 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
58 | Cáp đồng bọc C70mm | 25 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
59 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
60 | Cọc đồng D20-2.4m | 16 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
61 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
62 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 24 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
63 | Attomat 32A | 6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
64 | Attomat 10A 1 cực | 6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
65 | Thanh đấu mát | 6 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
66 | Đầu cos | 30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
67 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
68 | Gen mềm | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
69 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
70 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 17 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
71 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 28,56 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
72 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 67 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
73 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 102 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
74 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 16 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
75 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 32 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
76 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 6 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
77 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 28,56 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
78 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
79 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 80 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
80 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
81 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt | 0,4 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
82 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | 1,86 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
83 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 4 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
84 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 3,1 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
85 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 50,44 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
86 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 50,44 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
87 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 7,904 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
88 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 16 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
89 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 16 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
90 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 16 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
91 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 4,7824 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
92 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 2,56 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
93 | Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 5 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
94 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 5 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
95 | Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm | 6,2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
96 | Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm | 6,2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
97 | PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2 | 6,2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
98 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm | 6,2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
99 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2 | 6,2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
100 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm | 6,2 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
101 | Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông | 62 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
102 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm | 62 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
103 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 3,1 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
104 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 26,01 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
105 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,445 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
106 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 19,125 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
107 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,3169 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
108 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,3169 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
109 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 3 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
110 | Vận chuyển cột camera 10m | 2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
111 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
112 | Lắp đặt cột camera 10m | 2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
113 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
114 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m | 2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
115 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m | 2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
116 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
117 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
118 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 5 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
119 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 6 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
120 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
121 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 5 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
122 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo | 0,58 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
123 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 1,26 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
124 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 16 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
125 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
126 | Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 | 0,28 | 100 m/1 ống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
127 | Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt, loại ống D42x2.3 | 40 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
128 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
129 | Cáp mạng CAT6 | 1.000 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
130 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
131 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
132 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
133 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
134 | Lắp đặt Camera | 17 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
135 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 17 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
136 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
137 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
138 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 100 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
139 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 7 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
140 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
141 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
142 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
143 | Lắp đặt máy trạm | 7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
144 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 7 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
145 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
146 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
147 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
148 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
149 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
150 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
151 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
152 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
153 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
154 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
155 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
156 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
157 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
158 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
159 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
160 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
161 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
162 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
163 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 3 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
164 | Ống kính tiêu cự | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
165 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
166 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 7 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
167 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
168 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
169 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
170 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
171 | Thiết bị lưu trữ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
172 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
173 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
174 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
175 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
176 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
177 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
178 | Switch công nghiệp | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
179 | Coverter quang | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
180 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
181 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
182 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
183 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
184 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
185 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
186 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
187 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
188 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
189 | Firewall | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
190 | Router | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
191 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
192 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
193 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
194 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
195 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
196 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
197 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
198 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
199 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
200 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
201 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
202 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera AI | 7 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
203 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera thông thường | 10 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
204 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
205 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
206 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
207 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
208 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
209 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m | 2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
210 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
211 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
212 | Cột bê tông 7m | 19 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
213 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 19 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
214 | Biển báo cáp quang | 3 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
215 | Cáp đồng trần C70mm | 57 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
216 | Cáp đồng bọc C70mm | 15 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
217 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
218 | Cọc đồng D20-2.4m | 12 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
219 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
220 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 20 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
221 | Attomat 32A | 4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
222 | Attomat 10A 1 cực | 4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
223 | Thanh đấu mát | 4 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
224 | Đầu cos | 30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
225 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
226 | Gen mềm | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
227 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
228 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 17 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
229 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 22,96 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
230 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 57 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
231 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 82 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
232 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 12 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
233 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 24 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
234 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 4 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
235 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 22,96 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
236 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
237 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 80 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
238 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
239 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 2,2 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
240 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 1,705 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
241 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 14,3 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
242 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 14,3 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
243 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 9,386 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
244 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 19 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
245 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 19 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
246 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 19 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
247 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m | 2 | 1 thanh sắt | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
248 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5,6791 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
249 | Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông | 34,1 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
250 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm | 34,1 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
251 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 1,705 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
252 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 15,606 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
253 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 0,867 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
254 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 11,475 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
255 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,1931 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
256 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,1931 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
257 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
258 | Vận chuyển cột camera 10m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
259 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 2 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
260 | Lắp đặt cột camera 10m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
261 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
262 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m | 2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
263 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
264 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
265 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
266 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 4 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
267 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
268 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
269 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo | 0,06 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
270 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 0,95 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
271 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 19 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
272 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1,1 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
273 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
274 | Cáp mạng CAT6 | 530 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
275 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
276 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
277 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
278 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
279 | Lắp đặt Camera | 17 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
280 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 17 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
281 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
282 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
283 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 53 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
284 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 6 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
285 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
286 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
287 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
288 | Lắp đặt máy trạm | 4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
289 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
290 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 2 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
291 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 6 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
292 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 6 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
293 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
294 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
295 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
296 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
297 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
298 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
299 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
300 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
301 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
302 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
303 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
304 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
305 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
306 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
307 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel: | 3 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
308 | Ống kính tiêu cự: | 2 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
309 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 2 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
310 | Ống kính tiêu cự | 4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
311 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
312 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 1 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
313 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 1 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
314 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 3 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
315 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
316 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
317 | Thiết bị lưu trữ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
318 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
319 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
320 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
321 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
322 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
323 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
324 | Switch công nghiệp | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
325 | Coverter quang | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
326 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
327 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
328 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
329 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
330 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
331 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
332 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
333 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
334 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
335 | Firewall | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
336 | Router | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
337 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
338 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
339 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
340 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
341 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
342 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
343 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
344 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
345 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
346 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
347 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
348 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
349 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
350 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 3 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
351 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
352 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
353 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
354 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
355 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 2 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
356 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m | 1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
357 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
358 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
359 | Cột bê tông 7m | 30 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
360 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 30 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
361 | Biển báo cáp quang | 6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
362 | Cáp đồng trần C70mm | 62 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
363 | Cáp đồng bọc C70mm | 20 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
364 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
365 | Cọc đồng D20-2.4m | 14 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
366 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
367 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 22 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
368 | Attomat 32A | 4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
369 | Attomat 10A 1 cực | 4 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
370 | Thanh đấu mát | 4 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
371 | Đầu cos | 30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
372 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
373 | Gen mềm | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
374 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
375 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 9 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
376 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 25,76 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
377 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 62 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
378 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 92 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
379 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 14 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
380 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 28 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
381 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 5 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
382 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 25,76 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
383 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
384 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 100 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
385 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
386 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 2,4 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
387 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 1,86 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
388 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 15,6 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
389 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 15,6 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
390 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 14,82 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
391 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 30 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
392 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 30 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
393 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 30 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
394 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m | 2 | 1 thanh sắt | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
395 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8,967 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
396 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 20,808 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
397 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,156 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
398 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 15,3 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
399 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,2666 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
400 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,2666 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
401 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 3 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
402 | Vận chuyển cột camera 10m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
403 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 3 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
404 | Lắp đặt cột camera 10m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
405 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
406 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m | 2 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
407 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m | 1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
408 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
409 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
410 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
411 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 4 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
412 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
413 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
414 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo | 0,08 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
415 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 3 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
416 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 30 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
417 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1,2 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
418 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
419 | Cáp mạng CAT6 | 915 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
420 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
421 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
422 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
423 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 9 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
424 | Lắp đặt Camera | 9 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
425 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 9 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
426 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
427 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
428 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 91,5 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
429 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 6 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
430 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
431 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
432 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
433 | Lắp đặt máy trạm | 4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
434 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
435 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 2 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
436 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
437 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
438 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
439 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
440 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
441 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
442 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
443 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
444 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
445 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
446 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
447 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
448 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
449 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
450 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
451 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
452 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
453 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
454 | Ống kính tiêu cự | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
455 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
456 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
457 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
458 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
459 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
460 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
461 | Thiết bị lưu trữ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
462 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
463 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
464 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
465 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
466 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
467 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
468 | Switch công nghiệp | 5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
469 | Coverter quang | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
470 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
471 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
472 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
473 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
474 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
475 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
476 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
477 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
478 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
479 | Firewall | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
480 | Router | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
481 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
482 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
483 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
484 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
485 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
486 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
487 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
488 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
489 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
490 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
491 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
492 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 9 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
493 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 8 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
494 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 5 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
495 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
496 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
497 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
498 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
499 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 5 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
500 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
501 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 6 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
502 | Cột bê tông 7m | 8 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
503 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 8 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
504 | Biển báo cáp quang | 3 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
505 | Cáp đồng trần C70mm | 72 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
506 | Cáp đồng bọc C70mm | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
507 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
508 | Cọc đồng D20-2.4m | 18 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
509 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
510 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 26 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
511 | Attomat 32A | 6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
512 | Attomat 10A 1 cực | 6 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
513 | Thanh đấu mát | 6 | Thanh | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
514 | Đầu cos | 30 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
515 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
516 | Gen mềm | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
517 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
518 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 17 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
519 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 31,36 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
520 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 72 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
521 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 112 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
522 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 18 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
523 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 36 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
524 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 7 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
525 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 31,36 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
526 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
527 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 80 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
528 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
529 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 27,95 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
530 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 27,95 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
531 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 3,952 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
532 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 8 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
533 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 8 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
534 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 8 | 1 block | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
535 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m | 2 | 1 thanh sắt | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
536 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 2,3912 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
537 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 0,512 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
538 | Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 1 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
539 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 1 | hố ga | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
540 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 31,212 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
541 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,734 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
542 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 22,95 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
543 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,3328 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
544 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,3328 | 100m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
545 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 5 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
546 | Vận chuyển cột camera 10m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
547 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 5 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
548 | Lắp đặt cột camera 10m | 1 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
549 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
550 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m | 5 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
551 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
552 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
553 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
554 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 6 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
555 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
556 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
557 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 3 | 1 km cáp | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
558 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 8 | cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
559 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1,5 | 100m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
560 | Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 | 0,65 | 100 m/1 ống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
561 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
562 | Cáp mạng CAT6 | 915 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
563 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
564 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
565 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
566 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
567 | Lắp đặt Camera | 17 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
568 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 17 | hệ thống | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
569 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
570 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
571 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 91,5 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
572 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 8 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
573 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
574 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
575 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
576 | Lắp đặt máy trạm | 4 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
577 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 4 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
578 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 2 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
579 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
580 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 7 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
581 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
582 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
583 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
584 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
585 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
586 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
587 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
588 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
589 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
590 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
591 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
592 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
593 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
594 | Bộ giải mã cho màn hình ghép | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
595 | Out Card cho màn hình ghép | 3 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
596 | Máy chủ quản lý màn hình ghép | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
597 | Switch 24 port | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
598 | KVM Switch 8 ports | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
599 | Màn Hình Ghép Videowall 55 inch | 6 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
600 | Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho Video Wall | 6 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
601 | Hệ khung chân tự đứng cho khối 3x3 màn 55" | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
602 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
603 | Thiết bị lưu trữ | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
604 | Máy tính trạm cho nhận diện khuôn mặt | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
605 | Máy tính trạm cho nhân viên giám sát: | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
606 | Máy tính đồng bộ | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
607 | Màn hình máy tính 23" | 6 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
608 | Thiết bị mạng loại 24 GE SFP Ports: | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
609 | Firewall | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
610 | Router | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
611 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
612 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
613 | Điều hòa 1 Chiều 24000BTU Inverter | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
614 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
615 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
616 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn hai cấp | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
617 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
618 | Modul quang | 24 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
619 | Sàn nâng kỹ thuật | 60 | m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
620 | Hệ thống phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số | 1 | HT | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
621 | Phần mềm windows server 2019 | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
622 | Cáp mạng CAT6 | 500 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
623 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
624 | Lắp đặt ghế khai thác | 6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
625 | Lắp đặt bàn khai thác | 6 | cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
626 | Cáp đồng trần C70mm | 65 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
627 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
628 | Cọc đồng D20-2.4m | 10 | cọc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
629 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
630 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 21 | bao | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
631 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 21 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
632 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 65 | 1 m (chiều dài điện | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
633 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 75 | m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
634 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 10 | điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
635 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 20 | 1 điện cực | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
636 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 2 | 10 cái | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
637 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 1 | 1 hệ thống tiếp đất | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
638 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 21 | m3 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
639 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
640 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 30 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
641 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 20 | 10 m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
642 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
643 | Lắp đặt Camera | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
644 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
645 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 50 | 10m | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
646 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
647 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
648 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
649 | Lắp đặt máy trạm | 6 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
650 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
651 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ liên kết các thiết bị lưu trữ | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
652 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 3 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
653 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 3 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
654 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
655 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
656 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
657 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
658 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
659 | Lắp đặt sàn nâng | 60 | 1m2 | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
660 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
661 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 24000 BTU) | 4 | máy | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
662 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 2 | tủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
663 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
664 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
665 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
666 | Lắp đặt máy chủ Rack từ 2U đến 4U | 1 | 1 thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
667 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
668 | Cài đặt chương trình máy chủ (server). Bộ chương trình thực hiện các chức năng khác | 1 | bộ chương trình | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
669 | Lắp đặt Màn hình ghép Video Wall 55 inch | 6 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
670 | Lắp đặt khung giá đỡ màn hình Video Wall | 1 | gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
671 | Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace | 4 | 1 node | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
672 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp:Cáp HDMI | 4 | đôi đầu dây | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
673 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
674 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
675 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép | 3 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
676 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép | 3 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
677 | Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy in | 1 | thiết bị | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
2 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
3 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 2 | Pcs | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
4 | Ống kính tiêu cự 8-80mm | 2 | Pcs | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
5 | Ống kính tiêu cự 5 - 50mm | 2 | Pcs | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
6 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
7 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
8 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 2 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
9 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 3 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
10 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
11 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
12 | Thiết bị lưu trữ | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
13 | Máy tính trạm | 4 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
14 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
15 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
16 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
17 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
18 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
19 | Switch công nghiệp | 5 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
20 | Coverter quang | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
21 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
22 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
23 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
24 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
25 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
26 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
27 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
28 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
29 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
30 | Firewall | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
31 | Router | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
32 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
33 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Chiếc | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
34 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
35 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
36 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
37 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
38 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
39 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
40 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
41 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 4 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
42 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 2 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
43 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 6 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
44 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 9 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
45 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 4 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
46 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 2 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
47 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
48 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
49 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
50 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 1 | Cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
51 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m | 2 | Cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
52 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 2 | Cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
53 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 5 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
54 | Cột bê tông 7m | 16 | Cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
55 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 16 | Bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
56 | Biển báo cáp quang | 4 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
57 | Cáp đồng trần C70mm | 67 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
58 | Cáp đồng bọc C70mm | 25 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
59 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
60 | Cọc đồng D20-2.4m | 16 | cọc | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
61 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
62 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 24 | bao | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
63 | Attomat 32A | 6 | Cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
64 | Attomat 10A 1 cực | 6 | Cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
65 | Thanh đấu mát | 6 | Thanh | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
66 | Đầu cos | 30 | Cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
67 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
68 | Gen mềm | 100 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
69 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
70 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 17 | Gói | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
71 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 28,56 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
72 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 67 | 1 m (chiều dài điện | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
73 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 102 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
74 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 16 | điện cực | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
75 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 32 | 1 điện cực | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
76 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 6 | 1 hệ thống tiếp đất | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
77 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 28,56 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
78 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
79 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 80 | 10 m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
80 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
81 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt | 0,4 | 100m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
82 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | 1,86 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
83 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 4 | 100m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
84 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 3,1 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
85 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 50,44 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
86 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 50,44 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
87 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 7,904 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
88 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 16 | cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
89 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 16 | 1 block | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
90 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 16 | 1 block | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
91 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 4,7824 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
92 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 2,56 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
93 | Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 5 | hố ga | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
94 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 5 | hố ga | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
95 | Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm | 6,2 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
96 | Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm | 6,2 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
97 | PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2 | 6,2 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
98 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm | 6,2 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
99 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2 | 6,2 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
100 | Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm | 6,2 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
101 | Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông | 62 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
102 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm | 62 | m2 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
103 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 3,1 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
104 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 26,01 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
105 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,445 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
106 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 19,125 | m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
107 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,3169 | 100m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
108 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,3169 | 100m3 | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
109 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 3 | cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
110 | Vận chuyển cột camera 10m | 2 | cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
111 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 1 | cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
112 | Lắp đặt cột camera 10m | 2 | cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
113 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
114 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m | 2 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
115 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m | 2 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
116 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
117 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
118 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 5 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
119 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 6 | 1 tủ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
120 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 6 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
121 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 5 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
122 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo | 0,58 | 1 km cáp | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
123 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 1,26 | 1 km cáp | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
124 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 16 | cột | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
125 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1 | 100m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
126 | Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 | 0,28 | 100 m/1 ống | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
127 | Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt, loại ống D42x2.3 | 40 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
128 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
129 | Cáp mạng CAT6 | 1.000 | m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
130 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
131 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
132 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
133 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 17 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
134 | Lắp đặt Camera | 17 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
135 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 17 | hệ thống | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
136 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
137 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
138 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 100 | 10m | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
139 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 7 | bộ ODF | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
140 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
141 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
142 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
143 | Lắp đặt máy trạm | 7 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
144 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 7 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
145 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
146 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 7 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
147 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 7 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
148 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
149 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
150 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
151 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
152 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
153 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
154 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
155 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
156 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
157 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
158 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
159 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
160 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM | 180 ngày |
161 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
162 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
163 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 3 | Pcs | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
164 | Ống kính tiêu cự | 4 | Pcs | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
165 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
166 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 7 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
167 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
168 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 2 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
169 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
170 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
171 | Thiết bị lưu trữ | 2 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
172 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
173 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
174 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
175 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
176 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
177 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
178 | Switch công nghiệp | 3 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
179 | Coverter quang | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
180 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
181 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
182 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
183 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
184 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
185 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
186 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
187 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
188 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
189 | Firewall | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
190 | Router | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
191 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
192 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
193 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Chiếc | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
194 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
195 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
196 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
197 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
198 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
199 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
200 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 4 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
201 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 3 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
202 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera AI | 7 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
203 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera thông thường | 10 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
204 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 4 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
205 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 3 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
206 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
207 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
208 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
209 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m | 2 | Cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
210 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 1 | Cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
211 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 3 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
212 | Cột bê tông 7m | 19 | Cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
213 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 19 | Bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
214 | Biển báo cáp quang | 3 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
215 | Cáp đồng trần C70mm | 57 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
216 | Cáp đồng bọc C70mm | 15 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
217 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
218 | Cọc đồng D20-2.4m | 12 | cọc | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
219 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
220 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 20 | bao | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
221 | Attomat 32A | 4 | Cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
222 | Attomat 10A 1 cực | 4 | Cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
223 | Thanh đấu mát | 4 | Thanh | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
224 | Đầu cos | 30 | Cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
225 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
226 | Gen mềm | 100 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
227 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
228 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 17 | Gói | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
229 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 22,96 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
230 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 57 | 1 m (chiều dài điện | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
231 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 82 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
232 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 12 | điện cực | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
233 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 24 | 1 điện cực | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
234 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 4 | 1 hệ thống tiếp đất | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
235 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 22,96 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
236 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
237 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 80 | 10 m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
238 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
239 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 2,2 | 100m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
240 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 1,705 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
241 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 14,3 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
242 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 14,3 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
243 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 9,386 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
244 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 19 | cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
245 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 19 | 1 block | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
246 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 19 | 1 block | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
247 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m | 2 | 1 thanh sắt | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
248 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5,6791 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
249 | Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông | 34,1 | m2 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
250 | Rải cát vàng đệm dày 10 cm | 34,1 | m2 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
251 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 1,705 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
252 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 15,606 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
253 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 0,867 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
254 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 11,475 | m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
255 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,1931 | 100m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
256 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,1931 | 100m3 | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
257 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 2 | cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
258 | Vận chuyển cột camera 10m | 1 | cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
259 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 2 | cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
260 | Lắp đặt cột camera 10m | 1 | cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
261 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
262 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m | 2 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
263 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
264 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
265 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 4 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
266 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 4 | 1 tủ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
267 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 4 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
268 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 3 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
269 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo | 0,06 | 1 km cáp | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
270 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 0,95 | 1 km cáp | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
271 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 19 | cột | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
272 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1,1 | 100m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
273 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
274 | Cáp mạng CAT6 | 530 | m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
275 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
276 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
277 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
278 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 17 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
279 | Lắp đặt Camera | 17 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
280 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 17 | hệ thống | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
281 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
282 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
283 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 53 | 10m | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
284 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 6 | bộ ODF | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
285 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
286 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
287 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
288 | Lắp đặt máy trạm | 4 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
289 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 4 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
290 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 2 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
291 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 6 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
292 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 6 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
293 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
294 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
295 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
296 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
297 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
298 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình | 1 | 1 thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
299 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
300 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
301 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
302 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
303 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
304 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
305 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
306 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC | 180 ngày |
307 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel: | 3 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
308 | Ống kính tiêu cự: | 2 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
309 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 2 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
310 | Ống kính tiêu cự | 4 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
311 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
312 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 1 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
313 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 1 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
314 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 3 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
315 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
316 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
317 | Thiết bị lưu trữ | 2 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
318 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
319 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
320 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
321 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
322 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
323 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
324 | Switch công nghiệp | 2 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
325 | Coverter quang | 3 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
326 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
327 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
328 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
329 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
330 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
331 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
332 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
333 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
334 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
335 | Firewall | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
336 | Router | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
337 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
338 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
339 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Chiếc | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
340 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
341 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
342 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
343 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
344 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
345 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
346 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 3 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
347 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 2 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
348 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 5 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
349 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 5 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
350 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 3 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
351 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 2 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
352 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
353 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
354 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
355 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 2 | Cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
356 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m | 1 | Cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
357 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 1 | Cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
358 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 4 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
359 | Cột bê tông 7m | 30 | Cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
360 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 30 | Bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
361 | Biển báo cáp quang | 6 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
362 | Cáp đồng trần C70mm | 62 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
363 | Cáp đồng bọc C70mm | 20 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
364 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
365 | Cọc đồng D20-2.4m | 14 | cọc | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
366 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
367 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 22 | bao | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
368 | Attomat 32A | 4 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
369 | Attomat 10A 1 cực | 4 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
370 | Thanh đấu mát | 4 | Thanh | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
371 | Đầu cos | 30 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
372 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
373 | Gen mềm | 100 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
374 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
375 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 9 | Gói | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
376 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 25,76 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
377 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 62 | 1 m (chiều dài điện | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
378 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 92 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
379 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 14 | điện cực | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
380 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 28 | 1 điện cực | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
381 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 5 | 1 hệ thống tiếp đất | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
382 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 25,76 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
383 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
384 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 100 | 10 m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
385 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
386 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 2,4 | 100m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
387 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 1,86 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
388 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 15,6 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
389 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 15,6 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
390 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 14,82 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
391 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 30 | cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
392 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 30 | 1 block | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
393 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 30 | 1 block | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
394 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m | 2 | 1 thanh sắt | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
395 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8,967 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
396 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 20,808 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
397 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,156 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
398 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 15,3 | m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
399 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,2666 | 100m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
400 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,2666 | 100m3 | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
401 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 3 | cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
402 | Vận chuyển cột camera 10m | 1 | cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
403 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 3 | cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
404 | Lắp đặt cột camera 10m | 1 | cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
405 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
406 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m | 2 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
407 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m | 1 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
408 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
409 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
410 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 4 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
411 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 4 | 1 tủ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
412 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 4 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
413 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 4 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
414 | Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo | 0,08 | 1 km cáp | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
415 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 3 | 1 km cáp | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
416 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 30 | cột | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
417 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1,2 | 100m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
418 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
419 | Cáp mạng CAT6 | 915 | m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
420 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
421 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
422 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
423 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 9 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
424 | Lắp đặt Camera | 9 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
425 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 9 | hệ thống | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
426 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
427 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
428 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 91,5 | 10m | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
429 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 6 | bộ ODF | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
430 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
431 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
432 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
433 | Lắp đặt máy trạm | 4 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
434 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 4 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
435 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 2 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
436 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 4 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
437 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 4 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
438 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
439 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
440 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
441 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
442 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
443 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
444 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
445 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
446 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
447 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
448 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
449 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
450 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | CỦA KHẨU KÀ TUM | 180 ngày |
451 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 5 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
452 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
453 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Pcs | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
454 | Ống kính tiêu cự | 4 | Pcs | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
455 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
456 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 5 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
457 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
458 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 2 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
459 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
460 | Barie tự động | 2 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
461 | Thiết bị lưu trữ | 2 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
462 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
463 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
464 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
465 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
466 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
467 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
468 | Switch công nghiệp | 5 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
469 | Coverter quang | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
470 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
471 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
472 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
473 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
474 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
475 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
476 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
477 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
478 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
479 | Firewall | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
480 | Router | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
481 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
482 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
483 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Chiếc | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
484 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
485 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
486 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
487 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
488 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
489 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
490 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 5 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
491 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 4 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
492 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 9 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
493 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 8 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
494 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 5 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
495 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 4 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
496 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
497 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
498 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
499 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 5 | Cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
500 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m | 1 | Cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
501 | Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren | 6 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
502 | Cột bê tông 7m | 8 | Cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
503 | Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong | 8 | Bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
504 | Biển báo cáp quang | 3 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
505 | Cáp đồng trần C70mm | 72 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
506 | Cáp đồng bọc C70mm | 30 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
507 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
508 | Cọc đồng D20-2.4m | 18 | cọc | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
509 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
510 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 26 | bao | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
511 | Attomat 32A | 6 | Cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
512 | Attomat 10A 1 cực | 6 | Cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
513 | Thanh đấu mát | 6 | Thanh | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
514 | Đầu cos | 30 | Cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
515 | Ông thép bọc nhựa PVC D25 | 30 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
516 | Gen mềm | 100 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
517 | Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m | 12 | Cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
518 | Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) | 17 | Gói | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
519 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 31,36 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
520 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 72 | 1 m (chiều dài điện | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
521 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 112 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
522 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 18 | điện cực | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
523 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 36 | 1 điện cực | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
524 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 7 | 1 hệ thống tiếp đất | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
525 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 31,36 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
526 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
527 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 80 | 10 m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
528 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 50 | 10 m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
529 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 27,95 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
530 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 27,95 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
531 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III | 3,952 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
532 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 8 | cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
533 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 8 | 1 block | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
534 | Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng | 8 | 1 block | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
535 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m | 2 | 1 thanh sắt | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
536 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 2,3912 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
537 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 0,512 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
538 | Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 1 | hố ga | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
539 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm | 1 | hố ga | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
540 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 31,212 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
541 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,734 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
542 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 22,95 | m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
543 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,3328 | 100m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
544 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,3328 | 100m3 | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
545 | Vận chuyển cột camera 6.2m | 5 | cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
546 | Vận chuyển cột camera 10m | 1 | cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
547 | Lắp đặt cột camera 6.2m | 5 | cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
548 | Lắp đặt cột camera 10m | 1 | cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
549 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m | 1 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
550 | Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m | 5 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
551 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3 | 10 cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
552 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | 30 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
553 | Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn | 6 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
554 | Lắp đặt tủ kỹ thuật | 6 | 1 tủ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
555 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | 6 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
556 | Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) | 3 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
557 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo | 3 | 1 km cáp | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
558 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường | 8 | cột | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
559 | Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 | 1,5 | 100m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
560 | Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 | 0,65 | 100 m/1 ống | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
561 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 100 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
562 | Cáp mạng CAT6 | 915 | m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
563 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
564 | Lắp đặt ghế khai thác | 4 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
565 | Lắp đặt bàn khai thác | 4 | cái | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
566 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 17 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
567 | Lắp đặt Camera | 17 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
568 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera | 17 | hệ thống | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
569 | Lắp đặt barie tự động | 4 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
570 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
571 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 91,5 | 10m | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
572 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 8 | bộ ODF | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
573 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
574 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
575 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
576 | Lắp đặt máy trạm | 4 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
577 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 4 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
578 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ | 2 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
579 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 7 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
580 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 7 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
581 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
582 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
583 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
584 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
585 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 2 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
586 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
587 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) | 1 | máy | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
588 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 4 | tủ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
589 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
590 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS | 1 | bộ | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
591 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
592 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
593 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN | 180 ngày |
594 | Bộ giải mã cho màn hình ghép | 1 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
595 | Out Card cho màn hình ghép | 3 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
596 | Máy chủ quản lý màn hình ghép | 1 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
597 | Switch 24 port | 1 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
598 | KVM Switch 8 ports | 1 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
599 | Màn Hình Ghép Videowall 55 inch | 6 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
600 | Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho Video Wall | 6 | Chiếc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
601 | Hệ khung chân tự đứng cho khối 3x3 màn 55" | 1 | Gói | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
602 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | Gói | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
603 | Thiết bị lưu trữ | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
604 | Máy tính trạm cho nhận diện khuôn mặt | 2 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
605 | Máy tính trạm cho nhân viên giám sát: | 2 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
606 | Máy tính đồng bộ | 4 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
607 | Màn hình máy tính 23" | 6 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
608 | Thiết bị mạng loại 24 GE SFP Ports: | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
609 | Firewall | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
610 | Router | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
611 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
612 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
613 | Điều hòa 1 Chiều 24000BTU Inverter | 4 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
614 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
615 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
616 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn hai cấp | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
617 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
618 | Modul quang | 24 | bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
619 | Sàn nâng kỹ thuật | 60 | m2 | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
620 | Hệ thống phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số | 1 | HT | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
621 | Phần mềm windows server 2019 | 1 | Gói | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
622 | Cáp mạng CAT6 | 500 | m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
623 | Đầu mạng RJ45 cat6a | 50 | cái | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
624 | Lắp đặt ghế khai thác | 6 | cái | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
625 | Lắp đặt bàn khai thác | 6 | cái | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
626 | Cáp đồng trần C70mm | 65 | m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
627 | Cáp đồng bọc M120 | 10 | m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
628 | Cọc đồng D20-2.4m | 10 | cọc | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
629 | Bảng đồng tiếp địa | 1 | bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
630 | Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) | 21 | bao | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
631 | Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng | 21 | m3 | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
632 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học | 65 | 1 m (chiều dài điện | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
633 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất | 75 | m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
634 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 10 | điện cực | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
635 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt | 20 | 1 điện cực | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
636 | ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 2 | 10 cái | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
637 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ | 1 | 1 hệ thống tiếp đất | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
638 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 21 | m3 | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
639 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất | 1 | 1 tấm | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
640 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 | 30 | 10 m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
641 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 | 20 | 10 m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
642 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định | 1 | bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
643 | Lắp đặt Camera | 1 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
644 | Bấm đầu RJ 45 | 50 | 1 đầu | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
645 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 | 50 | 10m | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
646 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 1 | bộ ODF | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
647 | Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
648 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
649 | Lắp đặt máy trạm | 6 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
650 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) | 6 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
651 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ liên kết các thiết bị lưu trữ | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
652 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương | 3 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
653 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương | 3 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
654 | Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
655 | Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
656 | Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
657 | Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
658 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ | 6 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
659 | Lắp đặt sàn nâng | 60 | 1m2 | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
660 | Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) | 2 | 1 tủ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
661 | Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 24000 BTU) | 4 | máy | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
662 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ | 2 | tủ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
663 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA | 1 | bộ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
664 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp | 1 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
665 | Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu | 2 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
666 | Lắp đặt máy chủ Rack từ 2U đến 4U | 1 | 1 thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
667 | Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU | 1 | 1 máy chủ | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
668 | Cài đặt chương trình máy chủ (server). Bộ chương trình thực hiện các chức năng khác | 1 | bộ chương trình | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
669 | Lắp đặt Màn hình ghép Video Wall 55 inch | 6 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
670 | Lắp đặt khung giá đỡ màn hình Video Wall | 1 | gói | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
671 | Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace | 4 | 1 node | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
672 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp:Cáp HDMI | 4 | đôi đầu dây | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
673 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép | 1 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
674 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép | 1 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
675 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép | 3 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
676 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép | 3 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
677 | Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy in | 1 | thiết bị | TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH | 180 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Quản lý chung | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 7 | 5 |
2 | Cán bộ phụ trách lắp đặt thiết bị | 5 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số | 3 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc Địa tin học hoặc Hệ thống thông tin địa lý.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm nhận diện và quản lý thông tin xuất nhập cảnh | 3 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm tích hợp thông tin GPS trên nền bản đồ số | 3 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc Địa tin học hoặc Hệ thống thông tin địa lý.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 3 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
7 | Cán bộ phụ trách đường truyền dẫn, hệ thống mạng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành Điện tử - viễn thông hoặc Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
8 | Cán bộ phụ trách hạng mục xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
9 | Cán bộ phụ trách hạng mục cơ khí | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành cơ khí.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
10 | Cán bộ phụ trách đào tạo hướng dẫn sử dụng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
11 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông hoặc bảo hộ lao động.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định (trường hợp nhân sự tốt nghiệp đại học chuyên ngành bảo hộ lao động không cần chứng minh thêm chứng chỉ này).- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
12 | Cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông hoặc kinh tế hoặc tài chính hoặc kế toán.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
2 | Ống kính tiêu cự | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
3 | Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
4 | Ống kính tiêu cự 8-80mm | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
5 | Ống kính tiêu cự 5 - 50mm | 2 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
6 | Vỏ chụp camera hồng ngoại | 4 | Pcs | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
7 | Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
8 | Thiết bị camera IP ảnh nhiệt | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
9 | Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
10 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
11 | Barie tự động | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
12 | Thiết bị lưu trữ | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
13 | Máy tính trạm | 4 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
14 | Bộ máy tính đồng bộ | 2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
15 | Màn hình máy tính 23" IPS | 3 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
16 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
17 | Thiết bị mạng loại 24 cổng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
18 | Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
19 | Switch công nghiệp | 5 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
20 | Coverter quang | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
21 | Module quang SFP 1.25Gbps | 24 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
22 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
23 | Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
24 | Cài đặt hệ thống trung tâm | 1 | Lần | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
25 | Thiết bị lưu điện 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
26 | Ổn áp 10KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
27 | Máy tính trạm | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
28 | Màn hình máy tính 23" IPS | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
29 | Màn hình quan sát TIVI LED 65" | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
30 | Firewall | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
31 | Router | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
32 | Thiết bị mạng | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
33 | Bộ ổn áp 3KVA | 1 | Chiếc | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
34 | Thiết bị lưu điện 3KVA | 1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
35 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
36 | Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
37 | Hệ thống cảm biến PCCC thông minh | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
38 | Hệ thống định vị phục vụ tác chiến | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
39 | Hệ thống cảnh báo | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
40 | Hệ thống thiết bị kết nối | 1 | Gói | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
41 | Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
42 | Lõi phần mềm AI nhận diện biển số | 2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
43 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI | 6 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
44 | Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường | 9 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
45 | Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh | 4 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
46 | Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh | 2 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
47 | Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
48 | Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
49 | Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời | 1 | lic | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. | ||
50 | Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m | 1 | Cột | Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hưng Long như sau:
- Có quan hệ với 626 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,83 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,27%, Xây lắp 66,35%, Tư vấn 18,55%, Phi tư vấn 5,47%, Hỗn hợp 0,36%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.217.071.002.721 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.117.454.194.321 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một cô gái khi bắt đầu so sánh bản thân với người khác, trong lòng cô ấy sẽ mãi mãi không yên bình. "
Huyền Mặc
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.