Thông báo mời thầu

Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm

Tìm thấy: 08:37 27/01/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Lắp đặt hệ thống camera giám sát công nghệ cao tại các cửa khẩu
Gói thầu
Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm
Chủ đầu tư
Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Lắp đặt hệ thống camera giám sát công nghệ cao tại các cửa khẩu
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 25/02/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:29 27/01/2022
đến
10:00 25/02/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 25/02/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
1.000.000.000 VND
Bằng chữ
Một tỷ đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/02/2022 (25/07/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long
E-CDNT 1.2 Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm
Lắp đặt hệ thống camera giám sát công nghệ cao tại các cửa khẩu
180 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách tỉnh
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long , địa chỉ: 22 đường số 4, Phường 7, Quận Gò Vâp, TP.Hồ Chí Minh.
- Chủ đầu tư: Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





 Tư vấn lập thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Bưu Chính Viễn Thông; Địa chỉ: Thôn Pháp Vân, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.  Tư vấn thẩm tra thiết kế và dự toán: Công ty Cổ phần Tư vấn và Đào tạo Công nghệ Việt Nam; Địa chỉ: Số 131 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.  Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế và dự toán: Ban Quản lý dự án Lắp đặt hệ thống camera giám sát công nghệ cao tại các cửa khẩu; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.  Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long; Địa chỉ: Số 22 Đường số 4, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.  Đơn vị thẩm định E-HSMT, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long , địa chỉ: 22 đường số 4, Phường 7, Quận Gò Vâp, TP.Hồ Chí Minh.
- Chủ đầu tư: Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh


E-CDNT 10.1(a)
Các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hóa chào thầu và các linh kiện chính kèm theo phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (ghi rõ nhãn mác, hãng sản xuất, không vi phạm về quyền sở hữu trí tuệ, sở hữu nhãn mác của Việt Nam và quốc tế). - Có Catalogue của Nhà sản xuất kèm theo (Catalogue phải có xác nhận của Nhà sản xuất/Nhà phân phối chính thức hoặc có thể hiện địa chỉ đường link về thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị trên Website của Nhà sản xuất). - Tất cả các loại thiết bị và linh kiện phải mới 100% được sản xuất từ năm 2020 trở về sau. Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác của các thông tin về thiết bị do mình cung cấp. Chủ đầu tư có quyền từ chối không chấp nhận thiết bị không có nguồn gốc rõ ràng hoặc có nguồn gốc không đúng với cam kết trong HSDT. - Nhà thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất) đối với các thiết bị: Thiết bị Camera; Thiết bị lưu trữ. - Đối với phần mềm: Phần mềm nhà thầu chào là phần mềm thương mại phải là phần mềm bản quyền kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/giấy chứng nhận quan hệ đối tác. - Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình:  Bản gốc Giấy chứng nhận xuất xứ (CO).  Bản gốc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ).  Bản chụp danh mục đóng gói hàng hóa (Packing list)  Bản chụp hóa đơn vận chuyển (Bill of lading).  Bản gốc chứng thư giám định tình trạng hàng hóa. - Đối với các hàng hóa thuộc phạm vi của gói thầu do nhà thầu có khả năng tự sản xuất (nếu có), nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh năng lực sản xuất hàng hóa như: Nhà xưởng sản xuất và kho hàng để lưu trữ dùng để kiểm tra chất lượng hàng hóa và các yêu cầu khác trong quá trình sản xuất và lắp đặt. Bên mời thầu sẽ tiến hành kiểm tra tại nhà máy, năng lực của nhà sản xuất nếu cần thiết. Nhà thầu phải phối hợp và tạo điều kiện khi có yêu cầu kiểm tra của bên mời thầu.
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình kể cả chi phí vận chuyển bốc xếp và lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu của chủ đầu tư, và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 05 năm.
E-CDNT 15.2
Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2 - Yêu cầu về phạm vi cung cấp.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.000.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 395 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 300 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tây Ninh; Địa chỉ: Số 300 Cách Mạng Tháng 8, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không có.
E-CDNT 36

20

20

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
2 Ống kính tiêu cự 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
3 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
4 Ống kính tiêu cự 8-80mm 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
5 Ống kính tiêu cự 5 - 50mm 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
6 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
7 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
8 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
9 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
10 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
11 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
12 Thiết bị lưu trữ 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
13 Máy tính trạm 4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
14 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
15 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
16 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
17 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
18 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
19 Switch công nghiệp 5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
20 Coverter quang 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
21 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
22 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
23 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
24 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
25 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
26 Ổn áp 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
27 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
28 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
29 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
30 Firewall 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
31 Router 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
32 Thiết bị mạng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
33 Bộ ổn áp 3KVA 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
34 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
35 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
36 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
37 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
38 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
39 Hệ thống cảnh báo 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
40 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
41 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
42 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
43 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI 6 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
44 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường 9 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
45 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
46 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
47 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
48 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
49 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
50 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m 1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
51 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m 2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
52 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
53 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 5 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
54 Cột bê tông 7m 16 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
55 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 16 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
56 Biển báo cáp quang 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
57 Cáp đồng trần C70mm 67 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
58 Cáp đồng bọc C70mm 25 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
59 Cáp đồng bọc M120 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
60 Cọc đồng D20-2.4m 16 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
61 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
62 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 24 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
63 Attomat 32A 6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
64 Attomat 10A 1 cực 6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
65 Thanh đấu mát 6 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
66 Đầu cos 30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
67 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
68 Gen mềm 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
69 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
70 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 17 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
71 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 28,56 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
72 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 67 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
73 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 102 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
74 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 16 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
75 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 32 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
76 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 6 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
77 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 28,56 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
78 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
79 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 80 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
80 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
81 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt 0,4 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
82 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal 1,86 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
83 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng 4 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
84 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông 3,1 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
85 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 50,44 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
86 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 50,44 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
87 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 7,904 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
88 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 16 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
89 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 16 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
90 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 16 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
91 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 4,7824 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
92 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 2,56 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
93 Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 5 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
94 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 5 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
95 Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm 6,2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
96 Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm 6,2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
97 PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2 6,2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
98 Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm 6,2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
99 Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2 6,2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
100 Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm 6,2 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
101 Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông 62 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
102 Rải cát vàng đệm dày 10 cm 62 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
103 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 3,1 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
104 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 26,01 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
105 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 1,445 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
106 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 19,125 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
107 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,3169 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
108 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,3169 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
109 Vận chuyển cột camera 6.2m 3 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
110 Vận chuyển cột camera 10m 2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
111 Lắp đặt cột camera 6.2m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
112 Lắp đặt cột camera 10m 2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
113 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
114 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m 2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
115 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m 2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
116 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
117 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
118 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 5 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
119 Lắp đặt tủ kỹ thuật 6 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
120 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
121 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 5 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
122 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo 0,58 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
123 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 1,26 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
124 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 16 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
125 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
126 Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 0,28 100 m/1 ống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
127 Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt, loại ống D42x2.3 40 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
128 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
129 Cáp mạng CAT6 1.000 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
130 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
131 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
132 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
133 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 17 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
134 Lắp đặt Camera 17 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
135 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 17 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
136 Lắp đặt barie tự động 4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
137 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
138 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 100 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
139 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 7 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
140 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
141 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
142 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
143 Lắp đặt máy trạm 7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
144 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 7 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
145 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
146 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
147 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
148 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
149 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
150 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
151 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
152 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
153 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
154 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
155 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
156 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
157 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
158 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
159 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
160 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
161 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
162 Ống kính tiêu cự 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
163 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 3 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
164 Ống kính tiêu cự 4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
165 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
166 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 7 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
167 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
168 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
169 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
170 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
171 Thiết bị lưu trữ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
172 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
173 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
174 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
175 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
176 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
177 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
178 Switch công nghiệp 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
179 Coverter quang 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
180 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
181 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
182 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
183 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
184 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
185 Ổn áp 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
186 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
187 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
188 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
189 Firewall 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
190 Router 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
191 Thiết bị mạng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
192 Bộ ổn áp 3KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
193 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
194 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
195 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
196 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
197 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
198 Hệ thống cảnh báo 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
199 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
200 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
201 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
202 Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera AI 7 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
203 Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera thông thường 10 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
204 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
205 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
206 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
207 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
208 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
209 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m 2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
210 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
211 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 3 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
212 Cột bê tông 7m 19 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
213 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 19 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
214 Biển báo cáp quang 3 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
215 Cáp đồng trần C70mm 57 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
216 Cáp đồng bọc C70mm 15 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
217 Cáp đồng bọc M120 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
218 Cọc đồng D20-2.4m 12 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
219 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
220 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 20 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
221 Attomat 32A 4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
222 Attomat 10A 1 cực 4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
223 Thanh đấu mát 4 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
224 Đầu cos 30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
225 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
226 Gen mềm 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
227 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
228 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 17 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
229 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 22,96 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
230 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 57 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
231 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 82 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
232 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 12 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
233 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 24 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
234 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 4 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
235 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 22,96 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
236 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
237 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 80 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
238 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
239 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng 2,2 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
240 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông 1,705 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
241 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 14,3 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
242 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 14,3 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
243 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 9,386 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
244 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 19 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
245 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 19 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
246 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 19 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
247 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m 2 1 thanh sắt Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
248 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 5,6791 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
249 Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông 34,1 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
250 Rải cát vàng đệm dày 10 cm 34,1 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
251 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 1,705 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
252 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 15,606 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
253 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 0,867 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
254 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 11,475 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
255 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,1931 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
256 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,1931 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
257 Vận chuyển cột camera 6.2m 2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
258 Vận chuyển cột camera 10m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
259 Lắp đặt cột camera 6.2m 2 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
260 Lắp đặt cột camera 10m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
261 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
262 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m 2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
263 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
264 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
265 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
266 Lắp đặt tủ kỹ thuật 4 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
267 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
268 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 3 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
269 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo 0,06 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
270 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 0,95 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
271 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 19 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
272 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1,1 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
273 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
274 Cáp mạng CAT6 530 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
275 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
276 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
277 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
278 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 17 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
279 Lắp đặt Camera 17 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
280 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 17 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
281 Lắp đặt barie tự động 4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
282 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
283 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 53 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
284 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 6 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
285 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
286 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
287 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
288 Lắp đặt máy trạm 4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
289 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
290 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 2 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
291 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 6 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
292 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 6 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
293 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
294 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
295 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
296 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
297 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
298 Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
299 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
300 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
301 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
302 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
303 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
304 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
305 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
306 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
307 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel: 3 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
308 Ống kính tiêu cự: 2 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
309 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 2 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
310 Ống kính tiêu cự 4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
311 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
312 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 1 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
313 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 1 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
314 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 3 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
315 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
316 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
317 Thiết bị lưu trữ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
318 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
319 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
320 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
321 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
322 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
323 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
324 Switch công nghiệp 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
325 Coverter quang 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
326 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
327 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
328 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
329 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
330 Ổn áp 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
331 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
332 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
333 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
334 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
335 Firewall 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
336 Router 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
337 Thiết bị mạng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
338 Bộ ổn áp 3KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
339 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
340 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
341 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
342 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
343 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
344 Hệ thống cảnh báo 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
345 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
346 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
347 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
348 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI 5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
349 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường 5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
350 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 3 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
351 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
352 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
353 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
354 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
355 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m 2 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
356 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m 1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
357 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
358 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
359 Cột bê tông 7m 30 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
360 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 30 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
361 Biển báo cáp quang 6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
362 Cáp đồng trần C70mm 62 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
363 Cáp đồng bọc C70mm 20 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
364 Cáp đồng bọc M120 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
365 Cọc đồng D20-2.4m 14 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
366 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
367 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 22 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
368 Attomat 32A 4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
369 Attomat 10A 1 cực 4 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
370 Thanh đấu mát 4 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
371 Đầu cos 30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
372 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
373 Gen mềm 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
374 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
375 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 9 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
376 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 25,76 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
377 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 62 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
378 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 92 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
379 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 14 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
380 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 28 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
381 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 5 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
382 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 25,76 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
383 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
384 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 100 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
385 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
386 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng 2,4 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
387 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông 1,86 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
388 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 15,6 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
389 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 15,6 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
390 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 14,82 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
391 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 30 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
392 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 30 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
393 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 30 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
394 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m 2 1 thanh sắt Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
395 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 8,967 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
396 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 20,808 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
397 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 1,156 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
398 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 15,3 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
399 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,2666 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
400 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,2666 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
401 Vận chuyển cột camera 6.2m 3 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
402 Vận chuyển cột camera 10m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
403 Lắp đặt cột camera 6.2m 3 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
404 Lắp đặt cột camera 10m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
405 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
406 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m 2 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
407 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m 1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
408 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
409 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
410 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
411 Lắp đặt tủ kỹ thuật 4 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
412 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
413 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
414 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo 0,08 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
415 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 3 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
416 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 30 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
417 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1,2 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
418 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
419 Cáp mạng CAT6 915 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
420 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
421 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
422 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
423 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 9 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
424 Lắp đặt Camera 9 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
425 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 9 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
426 Lắp đặt barie tự động 4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
427 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
428 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 91,5 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
429 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 6 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
430 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
431 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
432 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
433 Lắp đặt máy trạm 4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
434 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
435 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 2 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
436 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
437 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
438 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
439 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
440 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
441 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
442 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
443 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
444 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
445 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
446 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
447 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
448 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
449 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
450 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
451 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
452 Ống kính tiêu cự 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
453 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
454 Ống kính tiêu cự 4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
455 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
456 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
457 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
458 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
459 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
460 Barie tự động 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
461 Thiết bị lưu trữ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
462 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
463 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
464 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
465 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
466 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
467 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
468 Switch công nghiệp 5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
469 Coverter quang 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
470 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
471 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
472 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
473 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
474 Ổn áp 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
475 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
476 Máy tính trạm 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
477 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
478 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
479 Firewall 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
480 Router 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
481 Thiết bị mạng 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
482 Bộ ổn áp 3KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
483 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
484 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
485 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
486 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
487 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
488 Hệ thống cảnh báo 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
489 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
490 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
491 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
492 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI 9 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
493 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường 8 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
494 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 5 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
495 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
496 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
497 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
498 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
499 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m 5 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
500 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
501 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 6 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
502 Cột bê tông 7m 8 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
503 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 8 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
504 Biển báo cáp quang 3 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
505 Cáp đồng trần C70mm 72 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
506 Cáp đồng bọc C70mm 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
507 Cáp đồng bọc M120 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
508 Cọc đồng D20-2.4m 18 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
509 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
510 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 26 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
511 Attomat 32A 6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
512 Attomat 10A 1 cực 6 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
513 Thanh đấu mát 6 Thanh Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
514 Đầu cos 30 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
515 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
516 Gen mềm 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
517 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
518 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 17 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
519 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 31,36 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
520 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 72 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
521 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 112 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
522 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 18 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
523 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 36 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
524 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 7 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
525 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 31,36 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
526 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
527 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 80 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
528 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
529 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 27,95 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
530 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 27,95 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
531 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 3,952 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
532 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 8 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
533 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 8 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
534 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 8 1 block Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
535 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m 2 1 thanh sắt Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
536 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 2,3912 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
537 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 0,512 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
538 Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 1 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
539 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 1 hố ga Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
540 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 31,212 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
541 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 1,734 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
542 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 22,95 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
543 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,3328 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
544 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,3328 100m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
545 Vận chuyển cột camera 6.2m 5 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
546 Vận chuyển cột camera 10m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
547 Lắp đặt cột camera 6.2m 5 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
548 Lắp đặt cột camera 10m 1 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
549 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
550 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m 5 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
551 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
552 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
553 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
554 Lắp đặt tủ kỹ thuật 6 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
555 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
556 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 3 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
557 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 3 1 km cáp Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
558 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 8 cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
559 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1,5 100m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
560 Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 0,65 100 m/1 ống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
561 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
562 Cáp mạng CAT6 915 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
563 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
564 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
565 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
566 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 17 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
567 Lắp đặt Camera 17 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
568 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 17 hệ thống Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
569 Lắp đặt barie tự động 4 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
570 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
571 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 91,5 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
572 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 8 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
573 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
574 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
575 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
576 Lắp đặt máy trạm 4 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
577 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 4 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
578 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 2 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
579 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
580 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 7 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
581 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
582 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
583 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
584 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
585 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
586 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
587 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
588 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
589 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
590 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
591 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
592 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
593 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
594 Bộ giải mã cho màn hình ghép 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
595 Out Card cho màn hình ghép 3 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
596 Máy chủ quản lý màn hình ghép 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
597 Switch 24 port 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
598 KVM Switch 8 ports 1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
599 Màn Hình Ghép Videowall 55 inch 6 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
600 Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho Video Wall 6 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
601 Hệ khung chân tự đứng cho khối 3x3 màn 55" 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
602 Phụ kiện lắp đặt 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
603 Thiết bị lưu trữ 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
604 Máy tính trạm cho nhận diện khuôn mặt 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
605 Máy tính trạm cho nhân viên giám sát: 2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
606 Máy tính đồng bộ 4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
607 Màn hình máy tính 23" 6 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
608 Thiết bị mạng loại 24 GE SFP Ports: 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
609 Firewall 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
610 Router 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
611 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
612 Ổn áp 10KVA 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
613 Điều hòa 1 Chiều 24000BTU Inverter 4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
614 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
615 Ống kính tiêu cự 2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
616 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn hai cấp 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
617 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
618 Modul quang 24 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
619 Sàn nâng kỹ thuật 60 m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
620 Hệ thống phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số 1 HT Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
621 Phần mềm windows server 2019 1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
622 Cáp mạng CAT6 500 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
623 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
624 Lắp đặt ghế khai thác 6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
625 Lắp đặt bàn khai thác 6 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
626 Cáp đồng trần C70mm 65 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
627 Cáp đồng bọc M120 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
628 Cọc đồng D20-2.4m 10 cọc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
629 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
630 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 21 bao Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
631 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 21 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
632 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 65 1 m (chiều dài điện Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
633 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 75 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
634 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 10 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
635 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 20 1 điện cực Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
636 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 2 10 cái Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
637 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 1 1 hệ thống tiếp đất Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
638 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 21 m3 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
639 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
640 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 30 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
641 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 20 10 m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
642 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
643 Lắp đặt Camera 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
644 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
645 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 50 10m Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
646 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
647 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
648 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
649 Lắp đặt máy trạm 6 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
650 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
651 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ liên kết các thiết bị lưu trữ 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
652 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 3 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
653 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 3 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
654 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
655 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
656 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
657 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
658 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
659 Lắp đặt sàn nâng 60 1m2 Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
660 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
661 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 24000 BTU) 4 máy Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
662 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 2 tủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
663 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
664 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
665 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
666 Lắp đặt máy chủ Rack từ 2U đến 4U 1 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
667 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
668 Cài đặt chương trình máy chủ (server). Bộ chương trình thực hiện các chức năng khác 1 bộ chương trình Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
669 Lắp đặt Màn hình ghép Video Wall 55 inch 6 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
670 Lắp đặt khung giá đỡ màn hình Video Wall 1 gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
671 Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace 4 1 node Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
672 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp:Cáp HDMI 4 đôi đầu dây Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
673 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
674 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
675 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép 3 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
676 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép 3 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
677 Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy in 1 thiết bị Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
2 Ống kính tiêu cự 2 Pcs CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
3 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 2 Pcs CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
4 Ống kính tiêu cự 8-80mm 2 Pcs CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
5 Ống kính tiêu cự 5 - 50mm 2 Pcs CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
6 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Pcs CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
7 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
8 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 2 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
9 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 3 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
10 Barie tự động 2 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
11 Barie tự động 2 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
12 Thiết bị lưu trữ 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
13 Máy tính trạm 4 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
14 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
15 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
16 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
17 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
18 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
19 Switch công nghiệp 5 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
20 Coverter quang 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
21 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
22 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
23 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
24 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
25 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
26 Ổn áp 10KVA 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
27 Máy tính trạm 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
28 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
29 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
30 Firewall 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
31 Router 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
32 Thiết bị mạng 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
33 Bộ ổn áp 3KVA 1 Chiếc CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
34 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
35 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
36 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
37 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
38 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
39 Hệ thống cảnh báo 1 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
40 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
41 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 4 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
42 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 2 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
43 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI 6 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
44 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường 9 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
45 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 4 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
46 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 2 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
47 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
48 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
49 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
50 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m 1 Cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
51 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m 2 Cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
52 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 2 Cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
53 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 5 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
54 Cột bê tông 7m 16 Cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
55 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 16 Bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
56 Biển báo cáp quang 4 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
57 Cáp đồng trần C70mm 67 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
58 Cáp đồng bọc C70mm 25 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
59 Cáp đồng bọc M120 10 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
60 Cọc đồng D20-2.4m 16 cọc CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
61 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
62 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 24 bao CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
63 Attomat 32A 6 Cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
64 Attomat 10A 1 cực 6 Cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
65 Thanh đấu mát 6 Thanh CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
66 Đầu cos 30 Cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
67 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
68 Gen mềm 100 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
69 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
70 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 17 Gói CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
71 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 28,56 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
72 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 67 1 m (chiều dài điện CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
73 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 102 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
74 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 16 điện cực CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
75 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 32 1 điện cực CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
76 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 6 1 hệ thống tiếp đất CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
77 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 28,56 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
78 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
79 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 80 10 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
80 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
81 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt 0,4 100m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
82 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal 1,86 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
83 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng 4 100m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
84 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông 3,1 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
85 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 50,44 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
86 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 50,44 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
87 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 7,904 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
88 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 16 cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
89 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 16 1 block CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
90 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 16 1 block CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
91 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 4,7824 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
92 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 2,56 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
93 Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 5 hố ga CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
94 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 5 hố ga CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
95 Rải cấp phối đá dăm, lớp dưới dày 20 cm 6,2 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
96 Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm 6,2 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
97 PTưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương thấm 1,6 kg/m2 6,2 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
98 Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt trung dày 7 cm 6,2 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
99 Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, nhựa nhũ tương dính bám 2 kg / m2 6,2 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
100 Rải thảm mặt đường bê tông asphalt, hạt mịn dày 3 cm 6,2 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
101 Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông 62 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
102 Rải cát vàng đệm dày 10 cm 62 m2 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
103 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 3,1 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
104 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 26,01 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
105 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 1,445 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
106 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 19,125 m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
107 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,3169 100m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
108 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,3169 100m3 CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
109 Vận chuyển cột camera 6.2m 3 cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
110 Vận chuyển cột camera 10m 2 cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
111 Lắp đặt cột camera 6.2m 1 cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
112 Lắp đặt cột camera 10m 2 cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
113 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
114 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m 2 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
115 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m 2 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
116 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
117 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
118 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 5 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
119 Lắp đặt tủ kỹ thuật 6 1 tủ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
120 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 6 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
121 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 5 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
122 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo 0,58 1 km cáp CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
123 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 1,26 1 km cáp CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
124 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 16 cột CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
125 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1 100m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
126 Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 0,28 100 m/1 ống CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
127 Lắp ống thép dẫn cáp chôn qua đường ô tô, đường sắt, loại ống D42x2.3 40 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
128 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
129 Cáp mạng CAT6 1.000 m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
130 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
131 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
132 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
133 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 17 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
134 Lắp đặt Camera 17 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
135 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 17 hệ thống CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
136 Lắp đặt barie tự động 4 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
137 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
138 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 100 10m CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
139 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 7 bộ ODF CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
140 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
141 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
142 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
143 Lắp đặt máy trạm 7 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
144 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 7 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
145 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 1 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
146 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 7 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
147 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 7 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
148 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
149 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
150 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
151 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
152 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
153 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
154 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
155 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
156 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
157 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
158 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
159 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
160 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị CỬA KHẨU QUỐC TẾ TÂN NAM 180 ngày
161 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
162 Ống kính tiêu cự 2 Pcs CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
163 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 3 Pcs CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
164 Ống kính tiêu cự 4 Pcs CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
165 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Pcs CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
166 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 7 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
167 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
168 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 2 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
169 Barie tự động 2 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
170 Barie tự động 2 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
171 Thiết bị lưu trữ 2 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
172 Máy tính trạm 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
173 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
174 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
175 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
176 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
177 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
178 Switch công nghiệp 3 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
179 Coverter quang 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
180 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
181 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
182 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
183 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
184 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
185 Ổn áp 10KVA 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
186 Máy tính trạm 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
187 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
188 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
189 Firewall 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
190 Router 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
191 Thiết bị mạng 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
192 Bộ ổn áp 3KVA 1 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
193 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Chiếc CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
194 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
195 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
196 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
197 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
198 Hệ thống cảnh báo 1 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
199 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
200 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 4 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
201 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 3 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
202 Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera AI 7 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
203 Phần mềm quản lý camera tập trung - Hỗ trợ vận hành giám sát hệ thống camera thông thường 10 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
204 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 4 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
205 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 3 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
206 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
207 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
208 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
209 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m 2 Cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
210 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 1 Cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
211 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 3 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
212 Cột bê tông 7m 19 Cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
213 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 19 Bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
214 Biển báo cáp quang 3 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
215 Cáp đồng trần C70mm 57 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
216 Cáp đồng bọc C70mm 15 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
217 Cáp đồng bọc M120 10 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
218 Cọc đồng D20-2.4m 12 cọc CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
219 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
220 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 20 bao CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
221 Attomat 32A 4 Cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
222 Attomat 10A 1 cực 4 Cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
223 Thanh đấu mát 4 Thanh CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
224 Đầu cos 30 Cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
225 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
226 Gen mềm 100 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
227 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
228 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 17 Gói CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
229 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 22,96 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
230 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 57 1 m (chiều dài điện CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
231 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 82 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
232 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 12 điện cực CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
233 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 24 1 điện cực CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
234 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 4 1 hệ thống tiếp đất CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
235 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 22,96 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
236 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
237 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 80 10 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
238 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
239 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng 2,2 100m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
240 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông 1,705 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
241 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 14,3 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
242 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 14,3 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
243 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 9,386 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
244 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 19 cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
245 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 19 1 block CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
246 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 19 1 block CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
247 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m 2 1 thanh sắt CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
248 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 5,6791 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
249 Làm lớp móng cát vàng (dày 10 cm) cho 1m2 hoàn trả bê tông 34,1 m2 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
250 Rải cát vàng đệm dày 10 cm 34,1 m2 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
251 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 1,705 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
252 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 15,606 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
253 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 0,867 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
254 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 11,475 m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
255 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,1931 100m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
256 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,1931 100m3 CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
257 Vận chuyển cột camera 6.2m 2 cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
258 Vận chuyển cột camera 10m 1 cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
259 Lắp đặt cột camera 6.2m 2 cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
260 Lắp đặt cột camera 10m 1 cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
261 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
262 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m 2 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
263 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
264 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
265 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 4 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
266 Lắp đặt tủ kỹ thuật 4 1 tủ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
267 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 4 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
268 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 3 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
269 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo 0,06 1 km cáp CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
270 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 0,95 1 km cáp CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
271 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 19 cột CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
272 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1,1 100m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
273 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
274 Cáp mạng CAT6 530 m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
275 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
276 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
277 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
278 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 17 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
279 Lắp đặt Camera 17 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
280 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 17 hệ thống CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
281 Lắp đặt barie tự động 4 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
282 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
283 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 53 10m CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
284 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 6 bộ ODF CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
285 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
286 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
287 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
288 Lắp đặt máy trạm 4 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
289 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 4 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
290 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 2 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
291 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 6 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
292 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 6 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
293 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
294 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
295 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
296 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
297 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
298 Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình 1 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
299 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
300 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
301 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
302 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
303 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
304 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
305 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
306 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị CỬA KHẨU CHÀNG RIỆC 180 ngày
307 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel: 3 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
308 Ống kính tiêu cự: 2 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
309 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 2 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
310 Ống kính tiêu cự 4 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
311 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
312 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 1 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
313 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 1 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
314 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 3 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
315 Barie tự động 2 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
316 Barie tự động 2 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
317 Thiết bị lưu trữ 2 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
318 Máy tính trạm 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
319 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
320 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
321 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
322 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
323 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
324 Switch công nghiệp 2 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
325 Coverter quang 3 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
326 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
327 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
328 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
329 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
330 Ổn áp 10KVA 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
331 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
332 Máy tính trạm 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
333 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
334 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
335 Firewall 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
336 Router 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
337 Thiết bị mạng 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
338 Bộ ổn áp 3KVA 1 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
339 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Chiếc CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
340 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
341 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
342 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
343 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
344 Hệ thống cảnh báo 1 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
345 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
346 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 3 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
347 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 2 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
348 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI 5 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
349 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường 5 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
350 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 3 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
351 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 2 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
352 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
353 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
354 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
355 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m 2 Cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
356 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 7m 1 Cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
357 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 1 Cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
358 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 4 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
359 Cột bê tông 7m 30 Cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
360 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 30 Bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
361 Biển báo cáp quang 6 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
362 Cáp đồng trần C70mm 62 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
363 Cáp đồng bọc C70mm 20 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
364 Cáp đồng bọc M120 10 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
365 Cọc đồng D20-2.4m 14 cọc CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
366 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
367 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 22 bao CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
368 Attomat 32A 4 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
369 Attomat 10A 1 cực 4 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
370 Thanh đấu mát 4 Thanh CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
371 Đầu cos 30 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
372 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
373 Gen mềm 100 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
374 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
375 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 9 Gói CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
376 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 25,76 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
377 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 62 1 m (chiều dài điện CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
378 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 92 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
379 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 14 điện cực CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
380 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 28 1 điện cực CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
381 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 5 1 hệ thống tiếp đất CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
382 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 25,76 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
383 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
384 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 100 10 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
385 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
386 Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng 2,4 100m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
387 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông 1,86 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
388 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 15,6 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
389 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 15,6 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
390 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 14,82 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
391 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 30 cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
392 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 30 1 block CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
393 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 30 1 block CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
394 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m 2 1 thanh sắt CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
395 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 8,967 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
396 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 20,808 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
397 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 1,156 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
398 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 15,3 m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
399 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,2666 100m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
400 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,2666 100m3 CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
401 Vận chuyển cột camera 6.2m 3 cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
402 Vận chuyển cột camera 10m 1 cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
403 Lắp đặt cột camera 6.2m 3 cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
404 Lắp đặt cột camera 10m 1 cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
405 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
406 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m 2 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
407 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 7m 1 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
408 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
409 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
410 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 4 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
411 Lắp đặt tủ kỹ thuật 4 1 tủ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
412 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 4 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
413 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 4 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
414 Ra, kéo cáp quang được bảo vệ bằng ống PVC 2 mảnh đường kính 40, loại cáp 4Fo 0,08 1 km cáp CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
415 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 3 1 km cáp CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
416 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 30 cột CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
417 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1,2 100m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
418 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
419 Cáp mạng CAT6 915 m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
420 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
421 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
422 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
423 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 9 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
424 Lắp đặt Camera 9 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
425 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 9 hệ thống CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
426 Lắp đặt barie tự động 4 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
427 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
428 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 91,5 10m CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
429 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 6 bộ ODF CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
430 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
431 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
432 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
433 Lắp đặt máy trạm 4 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
434 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 4 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
435 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 2 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
436 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 4 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
437 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 4 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
438 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
439 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
440 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
441 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
442 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
443 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
444 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
445 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
446 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
447 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
448 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
449 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
450 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị CỦA KHẨU KÀ TUM 180 ngày
451 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 5 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
452 Ống kính tiêu cự 2 Pcs CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
453 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 4 Pcs CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
454 Ống kính tiêu cự 4 Pcs CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
455 Vỏ chụp camera hồng ngoại 4 Pcs CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
456 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel 5 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
457 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
458 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm 2 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
459 Barie tự động 2 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
460 Barie tự động 2 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
461 Thiết bị lưu trữ 2 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
462 Máy tính trạm 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
463 Bộ máy tính đồng bộ 2 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
464 Màn hình máy tính 23" IPS 3 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
465 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
466 Thiết bị mạng loại 24 cổng 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
467 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
468 Switch công nghiệp 5 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
469 Coverter quang 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
470 Module quang SFP 1.25Gbps 24 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
471 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
472 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
473 Cài đặt hệ thống trung tâm 1 Lần CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
474 Ổn áp 10KVA 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
475 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
476 Máy tính trạm 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
477 Màn hình máy tính 23" IPS 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
478 Màn hình quan sát TIVI LED 65" 1 Chiếc CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
479 Firewall 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
480 Router 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
481 Thiết bị mạng 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
482 Bộ ổn áp 3KVA 1 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
483 Thiết bị lưu điện 3KVA 1 Chiếc CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
484 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa 1 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
485 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm 1 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
486 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh 1 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
487 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến 1 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
488 Hệ thống cảnh báo 1 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
489 Hệ thống thiết bị kết nối 1 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
490 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt 5 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
491 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số 4 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
492 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI 9 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
493 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường 8 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
494 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh 5 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
495 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh 4 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
496 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số 1 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
497 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 1 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
498 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời 1 lic CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
499 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m 5 Cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
500 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 10m, tay vươn 1.5m 1 Cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
501 Bu lông khung móng M24x1000x8 thanh, mạ kẽm ren 6 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
502 Cột bê tông 7m 8 Cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
503 Kẹp cáp 2 rãnh, 3 lỗ+ Bulong 8 Bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
504 Biển báo cáp quang 3 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
505 Cáp đồng trần C70mm 72 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
506 Cáp đồng bọc C70mm 30 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
507 Cáp đồng bọc M120 10 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
508 Cọc đồng D20-2.4m 18 cọc CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
509 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
510 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 26 bao CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
511 Attomat 32A 6 Cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
512 Attomat 10A 1 cực 6 Cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
513 Thanh đấu mát 6 Thanh CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
514 Đầu cos 30 Cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
515 Ông thép bọc nhựa PVC D25 30 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
516 Gen mềm 100 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
517 Đai thép + khóa đai bắt ống vào cột, L = 1,2m 12 Cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
518 Phụ kiện lắp đặt (lạt nhựa, ốc vít …) 17 Gói CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
519 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 31,36 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
520 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 72 1 m (chiều dài điện CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
521 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 112 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
522 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 18 điện cực CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
523 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 36 1 điện cực CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
524 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 7 1 hệ thống tiếp đất CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
525 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 31,36 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
526 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
527 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 80 10 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
528 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 50 10 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
529 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 27,95 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
530 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 27,95 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
531 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp III 3,952 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
532 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 - 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 8 cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
533 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 8 1 block CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
534 Đổ block cột bê tông vuông đơn loại 7 A-V (65-95) - kích thước Block (500x500x600); Vữa bê tông đổ bằng thủ công, bê tông móng chiều rộng 8 1 block CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
535 Nối cột sắt đơn bằng sắt L. Sắt nối dài 1,950 m 2 1 thanh sắt CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
536 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 2,3912 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
537 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 0,512 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
538 Xây hố ga bằng gạch chỉ. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 1 hố ga CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
539 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 600 mm 1 hố ga CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
540 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III 31,212 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
541 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 1,734 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
542 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 22,95 m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
543 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,3328 100m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
544 Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,3328 100m3 CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
545 Vận chuyển cột camera 6.2m 5 cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
546 Vận chuyển cột camera 10m 1 cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
547 Lắp đặt cột camera 6.2m 5 cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
548 Lắp đặt cột camera 10m 1 cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
549 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 2 m 1 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
550 Lắp tay vươn Camera chiều dài ≤ 4m 5 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
551 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 3 10 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
552 Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 30 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
553 Lắp đặt Thiết bị chống sét đường nguồn 6 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
554 Lắp đặt tủ kỹ thuật 6 1 tủ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
555 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 6 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
556 Lắp đặt bộ đổi điện một chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter). ( Adapter cho camera) 3 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
557 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp 4Fo 3 1 km cáp CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
558 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông loại cột thường 8 cột CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
559 Lắp đặt ống nhựa HDPE chôn trực tiếp. Đường kính ống 32/25 1,5 100m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
560 Lắp ống dẫn cáp loại HDPE 105/80 0,65 100 m/1 ống CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
561 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 100 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
562 Cáp mạng CAT6 915 m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
563 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
564 Lắp đặt ghế khai thác 4 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
565 Lắp đặt bàn khai thác 4 cái CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
566 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 17 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
567 Lắp đặt Camera 17 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
568 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera 17 hệ thống CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
569 Lắp đặt barie tự động 4 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
570 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
571 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 91,5 10m CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
572 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 8 bộ ODF CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
573 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
574 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
575 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
576 Lắp đặt máy trạm 4 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
577 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 4 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
578 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ 2 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
579 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 7 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
580 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 7 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
581 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
582 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
583 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
584 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
585 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 2 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
586 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
587 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 12000 BTU) 1 máy CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
588 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 4 tủ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
589 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
590 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 bộ CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
591 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
592 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
593 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị CỦA KHẨU PHƯỚC TÂN 180 ngày
594 Bộ giải mã cho màn hình ghép 1 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
595 Out Card cho màn hình ghép 3 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
596 Máy chủ quản lý màn hình ghép 1 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
597 Switch 24 port 1 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
598 KVM Switch 8 ports 1 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
599 Màn Hình Ghép Videowall 55 inch 6 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
600 Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho Video Wall 6 Chiếc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
601 Hệ khung chân tự đứng cho khối 3x3 màn 55" 1 Gói TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
602 Phụ kiện lắp đặt 1 Gói TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
603 Thiết bị lưu trữ 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
604 Máy tính trạm cho nhận diện khuôn mặt 2 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
605 Máy tính trạm cho nhân viên giám sát: 2 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
606 Máy tính đồng bộ 4 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
607 Màn hình máy tính 23" 6 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
608 Thiết bị mạng loại 24 GE SFP Ports: 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
609 Firewall 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
610 Router 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
611 Thiết bị lưu điện 10KVA 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
612 Ổn áp 10KVA 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
613 Điều hòa 1 Chiều 24000BTU Inverter 4 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
614 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
615 Ống kính tiêu cự 2 Pcs TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
616 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn hai cấp 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
617 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu 1 Bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
618 Modul quang 24 bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
619 Sàn nâng kỹ thuật 60 m2 TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
620 Hệ thống phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số 1 HT TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
621 Phần mềm windows server 2019 1 Gói TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
622 Cáp mạng CAT6 500 m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
623 Đầu mạng RJ45 cat6a 50 cái TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
624 Lắp đặt ghế khai thác 6 cái TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
625 Lắp đặt bàn khai thác 6 cái TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
626 Cáp đồng trần C70mm 65 m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
627 Cáp đồng bọc M120 10 m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
628 Cọc đồng D20-2.4m 10 cọc TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
629 Bảng đồng tiếp địa 1 bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
630 Vật liệu San Earth M5C (25kg/bao) 21 bao TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
631 Đào đất rãnh cáp, hố ga bằng thủ công, rộng 21 m3 TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
632 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học 65 1 m (chiều dài điện TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
633 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất 75 m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
634 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L 10 điện cực TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
635 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt 20 1 điện cực TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
636 ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 2 10 cái TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
637 Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công. Hệ thống tiếp đất : Bảo vệ 1 1 hệ thống tiếp đất TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
638 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 21 m3 TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
639 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 1 1 tấm TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
640 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 2x2.5m2 30 10 m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
641 Lắp đặt cáp nguồn treo. Cáp nguồn treo 3x6mm2 20 10 m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
642 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay. Lắp cố định 1 bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
643 Lắp đặt Camera 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
644 Bấm đầu RJ 45 50 1 đầu TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
645 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 50 10m TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
646 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang 1 bộ ODF TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
647 Lắp đặt máy chủ Rack đến 2U 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
648 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
649 Lắp đặt máy trạm 6 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
650 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị máy trạm (Work station) 6 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
651 Lắp đặt và cài đặt thiết bị lưu trữ liên kết các thiết bị lưu trữ 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
652 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tươngđương 3 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
653 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương 3 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
654 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
655 Cài đặt thiết bị tường lửa (FireWall), 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
656 Lắp đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router (FCIP, FCICSI) 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
657 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router FC/SCSI 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
658 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ 6 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
659 Lắp đặt sàn nâng 60 1m2 TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
660 Lắp đặt tủ Rack chuyên dụng cho lưu trữ ≥ 33U (Tủ Rack 42U) 2 1 tủ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
661 Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ), lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Điều hòa 1 chiều 24000 BTU) 4 máy TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
662 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ 2 tủ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
663 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 10 KVA 1 bộ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
664 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
665 Lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn và đường tín hiệu 2 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
666 Lắp đặt máy chủ Rack từ 2U đến 4U 1 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
667 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ ≤ 4 CPU 1 1 máy chủ TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
668 Cài đặt chương trình máy chủ (server). Bộ chương trình thực hiện các chức năng khác 1 bộ chương trình TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
669 Lắp đặt Màn hình ghép Video Wall 55 inch 6 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
670 Lắp đặt khung giá đỡ màn hình Video Wall 1 gói TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
671 Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace 4 1 node TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
672 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp:Cáp HDMI 4 đôi đầu dây TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
673 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
674 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị giải mã màn hình ghép 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
675 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép 3 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
676 Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị Card đầu ra màn hình ghép 3 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày
677 Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy in 1 thiết bị TRUNG TÂM BỘ CHỈ HUY TỈNH 180 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Quản lý chung 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 7 5
2 Cán bộ phụ trách lắp đặt thiết bị 5 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
3 Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm nghiệp vụ, điều hành tích hợp thông tin trên nền bản đồ số 3 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc Địa tin học hoặc Hệ thống thông tin địa lý.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
4 Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm nhận diện và quản lý thông tin xuất nhập cảnh 3 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
5 Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm tích hợp thông tin GPS trên nền bản đồ số 3 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc Địa tin học hoặc Hệ thống thông tin địa lý.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
6 Cán bộ phụ trách triển khai phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu 3 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
7 Cán bộ phụ trách đường truyền dẫn, hệ thống mạng 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành Điện tử - viễn thông hoặc Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
8 Cán bộ phụ trách hạng mục xây dựng 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
9 Cán bộ phụ trách hạng mục cơ khí 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành cơ khí.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
10 Cán bộ phụ trách đào tạo hướng dẫn sử dụng 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
11 Cán bộ an toàn lao động 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông hoặc bảo hộ lao động.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định (trường hợp nhân sự tốt nghiệp đại học chuyên ngành bảo hộ lao động không cần chứng minh thêm chứng chỉ này).- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3
12 Cán bộ phụ trách thanh toán 1 - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành máy tính hoặc công nghệ thông tin hoặc điện, điện tử hoặc điện tử viễn thông hoặc kinh tế hoặc tài chính hoặc kế toán.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. 5 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
2 Ống kính tiêu cự
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
3 Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
4 Ống kính tiêu cự 8-80mm
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
5 Ống kính tiêu cự 5 - 50mm
2 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
6 Vỏ chụp camera hồng ngoại
4 Pcs Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
7 Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
8 Thiết bị camera IP ảnh nhiệt
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
9 Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời, tích hợp quan sát ban đêm
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
10 Barie tự động
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
11 Barie tự động
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
12 Thiết bị lưu trữ
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
13 Máy tính trạm
4 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
14 Bộ máy tính đồng bộ
2 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
15 Màn hình máy tính 23" IPS
3 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
16 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
17 Thiết bị mạng loại 24 cổng
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
18 Máy chủ xử lý nhận dạng khuôn mặt
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
19 Switch công nghiệp
5 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
20 Coverter quang
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
21 Module quang SFP 1.25Gbps
24 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
22 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
23 Thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
24 Cài đặt hệ thống trung tâm
1 Lần Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
25 Thiết bị lưu điện 10KVA
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
26 Ổn áp 10KVA
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
27 Máy tính trạm
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
28 Màn hình máy tính 23" IPS
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
29 Màn hình quan sát TIVI LED 65"
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
30 Firewall
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
31 Router
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
32 Thiết bị mạng
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
33 Bộ ổn áp 3KVA
1 Chiếc Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
34 Thiết bị lưu điện 3KVA
1 Bộ Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
35 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập thực địa
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
36 Hệ thống giám sát phát hiện xâm nhập đồn trạm
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
37 Hệ thống cảm biến PCCC thông minh
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
38 Hệ thống định vị phục vụ tác chiến
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
39 Hệ thống cảnh báo
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
40 Hệ thống thiết bị kết nối
1 Gói Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
41 Lõi phần mềm AI nhận diện khuôn mặt
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
42 Lõi phần mềm AI nhận diện biển số
2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
43 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối camera AI
6 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
44 Phần mềm quản lý camera tập trung - Kết nối thông thường
9 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
45 Phần mềm trích xuất hình ảnh khuôn mặt và quản lý thông tin cá nhân xuất nhập cảnh
4 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
46 Phần mềm nhận diện biển số và quản lý thông tin phương tiện xuất nhập cảnh
2 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
47 Phần mềm tích hợp thông tin GPS cho các tổ đội tuần tra cơ động trên nền bản đồ số
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
48 Phần mềm giám sát an ninh các khu vực cửa khẩu
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
49 Phần mềm giám sát PCCC thông minh; cảnh báo bằng tin nhắn, điện thoại, tự động điều khiển đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời
1 lic Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.
50 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng 6.2m, tay vươn 4m
1 Cột Đáp ứng yêu cầu theo mục tương ứng tại Mục 2 (yêu cầu về kỹ thuật) Chương V của E-HSMT.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hưng Long như sau:

  • Có quan hệ với 626 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,83 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,27%, Xây lắp 66,35%, Tư vấn 18,55%, Phi tư vấn 5,47%, Hỗn hợp 0,36%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.217.071.002.721 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.117.454.194.321 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,91%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Chi phí xây lắp, thiết bị và phần mềm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 116

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây