Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 12.016.400.000 | 12.785.310.000 | 13 | Xem chi tiết |
2 | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 4.177.932.500 | 6.525.620.000 | 13 | Xem chi tiết |
3 | vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 1.212.000.000 | 2.395.000.000 | 14 | Xem chi tiết |
4 | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 1.192.580.000 | 1.821.950.000 | 10 | Xem chi tiết |
5 | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 1.864.270.000 | 1.902.720.000 | 9 | Xem chi tiết |
6 | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 24.817.750.000 | 26.383.000.000 | 11 | Xem chi tiết |
7 | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 19.989.500.000 | 24.269.000.000 | 10 | Xem chi tiết |
8 | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 24.703.950.000 | 24.703.950.000 | 14 | Xem chi tiết |
9 | vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 550.000.000 | 747.900.000 | 2 | Xem chi tiết |
10 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 677.400.000 | 929.850.000 | 8 | Xem chi tiết |
11 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 4.230.000.000 | 4.230.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
12 | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 8.216.000.000 | 8.216.000.000 | 6 | Xem chi tiết |
13 | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 18.347.020.000 | 20.290.270.000 | 5 | Xem chi tiết |
14 | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 2.000.500.000 | 2.262.750.000 | 3 | Xem chi tiết |
15 | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 6.954.000.000 | 7.075.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
16 | vn0106923914 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM | 4.006.000.000 | 4.101.600.000 | 2 | Xem chi tiết |
17 | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 9.896.500.000 | 11.133.700.000 | 12 | Xem chi tiết |
18 | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 950.000.000 | 1.200.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
19 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 12.275.000.000 | 12.275.000.000 | 5 | Xem chi tiết |
20 | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 1.769.400.000 | 1.775.600.000 | 4 | Xem chi tiết |
21 | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 615.010.000 | 615.010.000 | 6 | Xem chi tiết |
22 | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 20.662.500.000 | 21.360.000.000 | 9 | Xem chi tiết |
23 | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 4.076.000.000 | 4.076.000.000 | 4 | Xem chi tiết |
24 | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 1.485.000.000 | 1.485.000.000 | 4 | Xem chi tiết |
25 | vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 1.934.000.000 | 2.271.150.000 | 1 | Xem chi tiết |
26 | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 4.065.000.000 | 4.065.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 26 nhà thầu | 192.683.712.500 | 208.896.380.000 | 171 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ốc khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Xuất xứ: ulrich GmbH & Co.,KG - Đức Ký mã hiệu: CS 3801-01 | 600.000.000 | |||
2 | Nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1033-xxx | 576.000.000 | |||
3 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Xuất xứ: ulrich GmbH & Co.,KG - Đức Ký mã hiệu: CS 3807-xxx | 210.000.000 | |||
4 | Vít khóa 3.5 mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 240.000.000 | |||
5 | Vít trượt đa trục |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/Hoa Kỳ - 7549xxxx | 70.000.000 | |||
6 | Vít khóa xốp đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2009-xxx | 420.000.000 | |||
7 | Ốc khóa trong cho vít trượt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/Hoa Kỳ - 7540220 | 16.000.000 | |||
8 | Vít xốp 4.0mm ren ngắn các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2011-xxx | 27.000.000 | |||
9 | Vít cột sống đa trục 5.5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 7544xxxx | 265.000.000 | |||
10 | Vít xương cứng 3.5 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx | 36.400.000 | |||
11 | Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng 5.5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 7540020 | 64.000.000 | |||
12 | Nẹp khóa mõm khuỷu đa hướng,chất liệu titan. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-042-xxx | 384.000.000 | |||
13 | Nẹp dọc cột sống ngực lưng 5.5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 869-021 | 15.000.000 | |||
14 | Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-001-0004-0xxST | 76.500.000 | |||
15 | Vít cột sống đa trục các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ CTS – 5.5 Pedicle Screw Standard Multi Axial/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 850.000.000 | |||
16 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-040-1xx | 24.000.000 | |||
17 | Ốc khóa trong các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ CTS - 5.5 Set Screw/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 190.000.000 | |||
18 | Vít khóa xương xốp 3.5mm, ren toàn phần, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-040-3xx | 90.000.000 | |||
19 | Nẹp dọc cột sống ngực lưng 5.5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ CTS -5.5 Rod/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 67.800.000 | |||
20 | Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 30403xxx | 80.000.000 | |||
21 | Nẹp nối ngang |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ CTS-5.5 Cross Link-B/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 165.000.000 | |||
22 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3040xxxx | 110.000.000 | |||
23 | Vít cột sống qua da đa trục các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 757xxxx | 2.100.000.000 | |||
24 | Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144714F | 153.000.000 | |||
25 | Ốc khóa trong qua da các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/Hoa Kỳ - 7570955 | 450.000.000 | |||
26 | Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144722F | 184.000.000 | |||
27 | Nẹp dọc qua da 5.5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 867xxxx | 500.000.000 | |||
28 | Dao cắt/ đục sụn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthrosurface, Inc/ Hoa Kỳ FURS-2101; FURS-4101 | 29.000.000 | |||
29 | Kim chọc dò cuống sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boston EndoSurgical Technologies LLC a division of Lacey Manufacturing LLC/Hoa Kỳ - PK1003 | 700.000.000 | |||
30 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc | 285.000.000 | |||
31 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ALCDxxxx | 375.000.000 | |||
32 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc | 390.000.000 | |||
33 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 30-T-x-x 30-T-xx-x 30-T-xxxx-xx 30-T-xxxx-x 30-T-xxxx-xx-x 30-T-xxxx-x-x 30-T-xxxx-xx 30-T-xxxx-x | 525.000.000 | |||
34 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc | 450.000.000 | |||
35 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 32-x-xx 32-xx-xx | 425.000.000 | |||
36 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc | 360.000.000 | |||
37 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ABCxxxx | 500.000.000 | |||
38 | Thanh dọc đóng gói tiệt trùng sẵn tương thích với vít , đk: 5.4mm, dài 550mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ ELL-RD2550-S | 480.000.000 | |||
39 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACPCxxxxxx | 195.000.000 | |||
40 | Vít đa trục đóng gói tiệt trùng sẵn cột sống lưng, có ren bén, nhuyễn, góc xoay 50 độ, đk: 4-8 mm, các size, kèm vít khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ ELL-PS0425-S -> ELL-PS0750-S; ELL-SC0000-S | 3.100.000.000 | |||
41 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACPCxxxxxx | 325.000.000 | |||
42 | Đinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 lỗ bắt vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | SIGN Fracture Care International/Mỹ 1002-08280, 1002-08300, 1002-08320, 1002-08340, 1002-08360, 1002-08380, 1002-09280, 1002-09300, 1002-09320, 1002-09340, 1002-09360, 1002-09380, 1002-09400, 1002-09420, 1002-10280, 1002-10300,1002-10320, 1002-10340, 1002-10360, 1002-10380,1002-10400, 1002-10420, 1002-11280, 1002-11300, 1002-11320, 1002-11340, 1002-11360, 1002-11380, 1002-11400, 1002-11420, 1002-12280, 1002-12300, 1002-12320, 1002-12340, 1002-12360, 1002-12380, 1002-12400, 1002-12420 1003-07190, 1003-07240, 1003-08190, 1003-08240, 1003-08280, 1003-08320, 1003-09190, 1003-10240, 1003-10280, 1003-09320, 1003-09340, 1003-09360, 1003-10190, 1003-10240, 1003-10280, 1003-10320, 1003-10340, 1003-10360, 1003-11190, 1003-11240, 1003-11280, 1003-11340, 1003-11360 | 3.900.000.000 | |||
43 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACPCxxxxxx | 325.000.000 | |||
44 | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | SIGN Fracture Care International/Mỹ 2004-45025, 2004-45030, 2004-45035, 2004-45040, 2004-45045, 2004-45050, 2004-45055, 2004-45060, 2004-45065, 2004-45070, 2004-45075 | 1.680.000.000 | |||
45 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - G662xxxx | 135.000.000 | |||
46 | Ốc khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSSS | 1.200.000.000 | |||
47 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico - 26040 | 528.000.000 | |||
48 | Vít đa trục phủ bạc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSPAxxxx | 5.760.000.000 | |||
49 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 42856+41101+43103 | 549.800.000 | |||
50 | Thanh nối dọc phủ bạc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSR16xx | 750.000.000 | |||
51 | Nẹp vá sọ |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 015-262-14/ 015-262-18 | 180.000.000 | |||
52 | Vít vá sọ |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 9001640 | 312.000.000 | |||
53 | Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-2/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 23.500.000 | |||
54 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-11/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 126.160.000 | |||
55 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-8/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 330.000.000 | |||
56 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-10/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 84.000.000 | |||
57 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-6/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 27.850.000 | |||
58 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-2/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 23.500.000 | |||
59 | Lưới vá sọ titan, kích thước 148x 148mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 8001533-6 | 121.600.000 | |||
60 | Vít vá sọ đường kính 1.6mm các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 9001640 | 78.000.000 | |||
61 | Lưới vá sọ titanium, kích thước 100x 120mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 84.000.000 | |||
62 | Vít vá sọ đường kính 2.0mm các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 22.800.000 | |||
63 | Nẹp tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 853-xxx | 2.400.000.000 | |||
64 | Vít tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 853-xxx | 2.400.000.000 | |||
65 | Vít cột sống đa trục phủ bạc có lỗ bơm xi măng đường kính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSPAHxxxx | 2.502.000.000 | |||
66 | Vít khóa trong đốt sống lưng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSSS | 360.000.000 | |||
67 | Nẹp dọc cột sống lưng đường kính 6.0mm. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSR16xx | 150.000.000 | |||
68 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, TYP05xx; Opacem, Tae Yeon Medical Co., Ltd. Meta Biomed Co., Ltd. | 234.000.000 | |||
69 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc | 196.000.000 | |||
70 | Xi măng tạo hình thân đốt sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T040320Z | 150.000.000 | |||
71 | Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Adria S.r.l/ Ý T060430; T060431 | 28.000.000 | |||
72 | Vít cột sống đa trục hai bước ren các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 548400xxxxx | 2.310.000.000 | |||
73 | Ốc khóa trong các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 5440030 | 600.000.000 | |||
74 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng 4.75 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 1475000500 | 250.000.000 | |||
75 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx | 93.500.000 | |||
76 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx | 95.000.000 | |||
77 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx | 105.000.000 | |||
78 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx | 60.000.000 | |||
79 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx | 70.000.000 | |||
80 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx | 85.000.000 | |||
81 | Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ MSC Mesh/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 52.750.000 | |||
82 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Hãng/ Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức Hãng/ Nước chủ sở hữu: B.Braun/ Đức Mã hàng hóa: Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK460D->NK753D Ổ cối: NV240T->NV270T Lót ổ cối: NV089D->NV127D Vít: NV010T->NV023T; | 12.112.000.000 | |||
83 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ireland\ Signature Orthopaedics Europe Ltd; 111-18-xx0x 111-152-6xx 111-12-xxxx 111-12-6xxx 111-12-91xx | 7.668.000.000 | |||
84 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH - Đức 001-1111-xxxx 016-13xx-xxxx 031-11xx-xxxx 022-2125-xxxx 151-0111-65xx | 3.828.000.000 | |||
85 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith& Nephew Inc/Mỹ, Đức, Thụy Sỹ/ 7510…; 7130...; 7133...; 7133...; 713325… | 6.346.800.000 | |||
86 | Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm/ Đức 54xxx-102-x 548xx-10x-1 54xxx-xx 5903x-xx 6090x-xx 612xx-01 60901-xx 51265-xx+xx/ 51665-xx+xx 51045-xx+xx | 2.572.500.000 | |||
87 | Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp HTT VC220; HTT VC225; HQCHC144 -> HQCHC160; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; PLUG08 -> PLUG16; FIX1/FIX3 | 1.458.000.000 | |||
88 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; HQCHC144 -> HQCHC160; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; HIP VT250; SI0200964 -> SI0200976; SI0351330 -> SI0351360 | 1.617.000.000 | |||
89 | Nẹp móc chiều dài 250mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp HIP VT250 | 153.000.000 | |||
90 | Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - Osartis GmbH/ Đức 588.xxxx; 11109xx; E321.x2x; 588.000x; 01-0213 | 3.710.000.000 | |||
91 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 | 1.230.000.000 | |||
92 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH - Đức 001-1111-xxxx 016-11xx-xxxx 017-1600-xxxx | 3.354.000.000 | |||
93 | Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith& Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH/ Mỹ, Đức, Trung Quốc/ 714226…; 71422…; 714228…; 714205…; Xi măng: 660319… | 3.198.720.000 | |||
94 | Bộ khớp vai toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast/ Đức 380040xx 3803xxxx 3801xxxx 382100xx 385xxxxx 382100xx 579442xx | 2.706.000.000 | |||
95 | Bộ khớp vai bán phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast/ Đức 3800xxxx 382100xx 385xxxxx 382xxxxx 382100xx | 1.914.000.000 | |||
96 | Cố định ngoài cẳng chân |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.MF8.330.TA | 160.000.000 | |||
97 | Cố định ngoài khung chậu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.KCF8.200.TA | 18.000.000 | |||
98 | Cố định ngoài tay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.CTF6.250.TA | 99.000.000 | |||
99 | Cố định ngoài gần khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.TF8.330.TA | 148.500.000 | |||
100 | Cố định ngoài |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.TF8.330.TA | 127.500.000 | |||
101 | Cố định ngoài qua gối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.QGF8.600.TA | 29.700.000 | |||
102 | Cố định ngoài ba thanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.THRF8.600.TA | 29.700.000 | |||
103 | Cố định ngoài ngón tay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.TF8.300.TA | 65.000.000 | |||
104 | Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Heraeus Medical GmbH/ Đức/66031982 | 400.000.000 | |||
105 | Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Heraeus Medical GmbH/ Đức/660319.. | 180.000.000 | |||
106 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/7211004 | 396.000.000 | |||
107 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/72053… | 1.001.000.000 | |||
108 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio |
|
Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Mỹ, Costa Rica/AS… | 1.397.000.000 | |||
109 | Vít neo cố định dây chằng chéo có thể điều chỉnh độ dài ngắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/ Mỹ, Costa Rica/ 72290003 | 2.526.250.000 | |||
110 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ, Costa Rica/7220… | 1.644.750.000 | |||
111 | Chỉ bện không tiêu dùng trong phẩu thuật nội soi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith& Nephew Inc/Mỹ, Mexico/ 721091… | 315.000.000 | |||
112 | Mũi khoan ngược |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith& Nephew Inc/Mỹ/72204… | 100.000.000 | |||
113 | Vít cố định mân chày tự tiêu các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/72201… | 841.500.000 | |||
114 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Consolidated Medical Equipment Company - Mexico 10k100 | 256.000.000 | |||
115 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Consolidated Medical Equipment Company - Mexico 9299a | 760.000.000 | |||
116 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio |
|
Theo quy định tại Chương V. | Conmed Corporation/ Mỹ AES-90SN | 1.016.000.000 | |||
117 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi dùng cho kỹ thuật all inside |
|
Theo quy định tại Chương V. | Conmed Corporation/ Mỹ KFB035 | 1.880.000.000 | |||
118 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày dùng cho kỹ thuật all inside |
|
Theo quy định tại Chương V. | Conmed Corporation/ Mỹ KTB014, KFL100, | 1.880.000.000 | |||
119 | Chỉ bện không tiêu dùng trong phẩu thuật nội soi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, - Mexico H5000 | 192.000.000 | |||
120 | Mũi khoan ngược sử dụng cho kỹ thuật all inside |
|
Theo quy định tại Chương V. | Conmed Corporation/ Mỹ KRR070, KRR075, KRR080, KRR085, KRR090, KRR095, KRR100, | 75.000.000 | |||
121 | Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Từ LCP531205 đến LCP531213, LCP531105 đến LCP53113, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ | 660.000.000 | |||
122 | Nẹp khoá đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Từ LCP527105 đến LCP527113, Từ 527205 đến LCP527213, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ | 432.000.000 | |||
123 | Vít khoá xương cứng 5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Từ LCP552014 đến LCP552090, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ | 800.000.000 | |||
124 | Vít xương cứng 4.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Từ 605.22ST-Ti đến 605.70ST-Ti, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ | 42.000.000 | |||
125 | Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-047-xxx | 612.000.000 | |||
126 | Nẹp khoá đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 900.594xxx | 334.000.000 | |||
127 | Vít xương cứng 4.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-001-0008-0xxST | 27.300.000 | |||
128 | Vít khoá xương cứng 5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-044-1xx | 180.000.000 | |||
129 | Vít khóa xương xốp 5.0 mm ren toàn phần các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-045-0xx | 374.000.000 | |||
130 | Vít khóa xương xốp rỗng nòng 7,3 mm, ren ngắn, toàn phần, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe/ Đức 104-004-045-xxx | 321.300.000 | |||
131 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3440xx | 84.600.000 | |||
132 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3460xx | 23.100.000 | |||
133 | Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3560xx | 144.000.000 | |||
134 | Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 816.000.000 | |||
135 | Nẹp khoá đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 544.000.000 | |||
136 | Vít khóa đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 900.000.000 | |||
137 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 37.500.000 | |||
138 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 206.262.500 | |||
139 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 82.505.000 | |||
140 | Vít khóa tự taro đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 162.750.000 | |||
141 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 4.340.000 | |||
142 | Nẹp khoá bản rộng các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 300.000.000 | |||
143 | Vít khoá xương cứng 5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 324.000.000 | |||
144 | Vít xương cứng 4.5mm các cỡ. chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 17.500.000 | |||
145 | Nẹp khoá bản rộng các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 900.5352xx | 377.500.000 | |||
146 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3440xx | 282.000.000 | |||
147 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3460xx | 23.100.000 | |||
148 | Nẹp khoá bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 98.700.000 | |||
149 | Vít khóa tự taro đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 93.240.000 | |||
150 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 1.800.000 | |||
151 | Nẹp khóa đầu trên xương chày, mâm chày trong, mâm chày ngoài các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 900.596xxx | 840.000.000 | |||
152 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3440xx | 235.000.000 | |||
153 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3460xx | 46.200.000 | |||
154 | Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3560xx | 240.000.000 | |||
155 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 535.500.000 | |||
156 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 535.500.000 | |||
157 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 1.071.000.000 | |||
158 | Vít khóa đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 1.530.000.000 | |||
159 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 75.000.000 | |||
160 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013004T, 013005T, 013006T, 013007T, 013008T, 013009T, 013010T, 013011T, 013012T, 013013T, 013014T, 013024T, 013025T, 013026T, 013027T, 013028T, 013029T, 013030T, 013031T, 013032T, 013033T, 013034T | 480.000.000 | |||
161 | Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T, 020554T, 020555T, 020556T, 020558T, 020560T, 020562T, 020564T, 020565T, 020570T, 020575T, 020580T, 020585T, 020590T | 300.000.000 | |||
162 | Vít khóa xương 6.5mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T | 99.000.000 | |||
163 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong, mặt ngoài các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.597xxx 900.596xxx | 1.248.000.000 | |||
164 | Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3338xx | 123.000.000 | |||
165 | Vít khóa xương xốp 3,5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3339xx | 135.000.000 | |||
166 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3360xx | 23.100.000 | |||
167 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3440xx | 141.000.000 | |||
168 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3460xx | 23.100.000 | |||
169 | Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3560xx | 144.000.000 | |||
170 | Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1028-0xx PNM1028-1xx | 780.000.000 | |||
171 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-0xx PNM1014-1xx | 852.000.000 | |||
172 | Vít khóa 5.0 mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx | 213.500.000 | |||
173 | Vít khóa xốp 5.0 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2010-xxx | 350.000.000 | |||
174 | Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx | 36.400.000 | |||
175 | Vít khóa 3.5 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 200.000.000 | |||
176 | Vít xương cứng 3.5 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx | 36.400.000 | |||
177 | Vít khóa xốp đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2009-xxx | 350.000.000 | |||
178 | Vít xốp 4.0mm ren ngắn các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2011-xxx | 45.000.000 | |||
179 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013144T, 013146T, 013148T, 013150T, 013152T, 013154T, 013164T, 013166T, 013168T, 013170T, 013172T, 013174T | 800.000.000 | |||
180 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T | 450.000.000 | |||
181 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 22574xxx | 720.000.000 | |||
182 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 22561xxx | 720.000.000 | |||
183 | Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 314510xx | 1.440.000.000 | |||
184 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 303061xx | 30.000.000 | |||
185 | Nẹp khoá đầu trên xương chày hình chữ L các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | 013484T, 013485T, 013486T, 013488T, 013490T, 013492T, 013494T, 013496T, 013424T, 013426T, 013428T, 013430T, 013432T, 013434T, 013404T, 013406T, 013408T, 013410T, 013412T, 013414T 013584T, 013585T, 013586T, 013588T, 013590T, 013592T, 013594T, 013596T | 560.000.000 | |||
186 | Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T, 020554T, 020555T, 020556T, 020558T, 020560T, 020562T, 020564T, 020565T, 020570T, 020575T, 020580T, 020585T, 020590T | 350.000.000 | |||
187 | Vít khóa xương 6.5mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T | 115.500.000 | |||
188 | Nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T, mâm chày giữa các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 900.596x44 | 504.000.000 | |||
189 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3440xx | 84.600.000 | |||
190 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3460xx | 26.950.000 | |||
191 | Nẹp thẳng 2 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 8.000.000 | |||
192 | Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3560xx | 86.400.000 | |||
193 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 7.600.000 | |||
194 | Nẹp khóa xương chữ T các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013235T, 013236T, 013237T, 013238T, 013239T, 013240T 197373T, 197374T, 197375T, 197376T, 197377T, 197378T, 197379T, 197380T, 197383T, 197384T, 197385T, 197386T, 197387T, 197388T, 197389T, 197390T | 520.000.000 | |||
195 | Nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 22.400.000 | |||
196 | Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T, 020554T, 020555T, 020556T, 020558T, 020560T, 020562T, 020564T, 020565T, 020570T, 020575T, 020580T, 020585T, 020590T | 400.000.000 | |||
197 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 32.200.000 | |||
198 | Vít khóa xương 6.5mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T | 132.000.000 | |||
199 | Nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 22.400.000 | |||
200 | Nẹp khóa xương chữ T các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1029-xxx | 240.000.000 | |||
201 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 32.200.000 | |||
202 | Vít khóa 5.0 mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx | 106.750.000 | |||
203 | Nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; OST310L04; Osteonic Co., Ltd. | 37.100.000 | |||
204 | Vít khóa xốp 5.0 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2010-xxx | 175.000.000 | |||
205 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; O19A05; O19A06; O19A08; O19A10; O19A12; Osteonic Co., Ltd. | 60.200.000 | |||
206 | Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx | 16.800.000 | |||
207 | Nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.550.000 | |||
208 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 337.600.000 | |||
209 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 20.700.000 | |||
210 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 279.200.000 | |||
211 | Nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.550.000 | |||
212 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 24.120.000 | |||
213 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 20.700.000 | |||
214 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 350.000.000 | |||
215 | Nẹp L 4 lỗ phải, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.250.000 | |||
216 | Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 450.000.000 | |||
217 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.000.000 | |||
218 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1019-xxx | 508.800.000 | |||
219 | Nẹp L 4 lỗ trái, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.250.000 | |||
220 | Vít khóa 5.0 mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx | 256.200.000 | |||
221 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.000.000 | |||
222 | Vít khóa xốp 5.0 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2010-xxx | 420.000.000 | |||
223 | Nẹp L 4 lỗ phải, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.250.000 | |||
224 | Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx | 25.200.000 | |||
225 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.000.000 | |||
226 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 900.5901xx | 738.000.000 | |||
227 | Nẹp L 4 lỗ trái, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.250.000 | |||
228 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.591xxx | 410.000.000 | |||
229 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.000.000 | |||
230 | Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3440xx | 211.500.000 | |||
231 | Nẹp L 4 lỗ phải, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-LR-104-R /Jeil Medical Corporation | 29.000.000 | |||
232 | Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3460xx | 38.500.000 | |||
233 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 25.200.000 | |||
234 | Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3560xx | 216.000.000 | |||
235 | Nẹp L 4 lỗ trái, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-LL-104-R/Jeil Medical Corporation | 29.000.000 | |||
236 | Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3338xx | 205.000.000 | |||
237 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 25.200.000 | |||
238 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3360xx | 23.100.000 | |||
239 | Nẹp L 110º 4 lỗ phải, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.250.000 | |||
240 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 620.000.000 | |||
241 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.000.000 | |||
242 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 372.000.000 | |||
243 | Nẹp L 110º 4 lỗ trái, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 19.250.000 | |||
244 | Vít khóa đường kính 2.7mm các cỡ chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 180.000.000 | |||
245 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 23.000.000 | |||
246 | Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 450.000.000 | |||
247 | Nẹp L 110º 4 lỗ phải, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-LR-304-R /Jeil Medical Corporation | 29.000.000 | |||
248 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 50.000.000 | |||
249 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 25.200.000 | |||
250 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013204T, 013205T, 013206T, 013223T, 013224T, 013225T, 013226T, 013228T, 013230T, 013232T | 536.000.000 | |||
251 | Nẹp L 110º 4 lỗ trái, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-LL-304-R /Jeil Medical Corporation | 29.000.000 | |||
252 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 139023T, 139025T, 139027T, 139029T, 139034T,139003T, 139005T, 139007T, 139009T, 139014T, 139083T, 139085T, 139087T, 139089T, 139094T, 139063T, 139065T, 139067T, 139069T, 139074T | 268.000.000 | |||
253 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 25.200.000 | |||
254 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T | 540.000.000 | |||
255 | Nẹp chữ c 8 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 31.500.000 | |||
256 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.592xxx | 424.000.000 | |||
257 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 45.600.000 | |||
258 | Vít khóa xương xốp 3,5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3339xx | 252.000.000 | |||
259 | Nẹp chữ c 8 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; FOR307M08A; Osteonic Co., Ltd. | 21.600.000 | |||
260 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3360xx | 34.650.000 | |||
261 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; O19004; O19005; O19006; O19008; O19010; O19012; O19014; O19016; O19018; O19020; Osteonic Co., Ltd. | 33.600.000 | |||
262 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 233.950.000 | |||
263 | Nẹp hình vuông 4 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-SQ-004-R/Jeil Medical Corporation | 12.000.000 | |||
264 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 139.600.000 | |||
265 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-006, 20-MN-008/Jeil Medical Corporation | 10.080.000 | |||
266 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 50.920.000 | |||
267 | Nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 012233T, 012234T, 012235T, 012236T, 012237T, 012238T, 012239T, 012240T, 012241T, 012242T | 430.000.000 | |||
268 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 40.480.000 | |||
269 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T | 450.000.000 | |||
270 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 68.160.000 | |||
271 | Nẹp hình vuông 6 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 72.000.000 | |||
272 | Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 64.800.000 | |||
273 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 22.800.000 | |||
274 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 900.5250xx | 485.000.000 | |||
275 | Nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.5984xx | 705.000.000 | |||
276 | Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3338xx | 410.000.000 | |||
277 | Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3338xx | 615.000.000 | |||
278 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3360xx | 42.350.000 | |||
279 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3360xx | 61.600.000 | |||
280 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 595.000.000 | |||
281 | Nẹp hàm dưới thẳng 4 lỗ, chất liệu Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 24.600.000 | |||
282 | Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 765.000.000 | |||
283 | Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 15.600.000 | |||
284 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 50.000.000 | |||
285 | Nẹp hàm dưới thẳng 4 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc I2304-115-315 | 25.100.000 | |||
286 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 012106T, 012107T, 012108T, 012109T, 012110T, 012111T, 012112T, 012113T, 012114T, 012115T, 012116T, 013306T, 013307T, 013308T, 013309T, 013310T | 440.000.000 | |||
287 | Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc OSS-T23xx | 11.840.000 | |||
288 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T | 360.000.000 | |||
289 | Nẹp hàm dưới thẳng 6 lỗ, chất liệu Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 33.000.000 | |||
290 | Nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 186.300.000 | |||
291 | Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 23.400.000 | |||
292 | Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 101.700.000 | |||
293 | Nẹp hàm dưới thẳng 6 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc I2306-030-315 | 34.000.000 | |||
294 | Vít khóa xương xốp 3,5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 113.400.000 | |||
295 | Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc OSS-T23xx | 17.760.000 | |||
296 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 12.150.000 | |||
297 | Nẹp thẳng 4 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 96.000.000 | |||
298 | Nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 423.615.000 | |||
299 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 138.000.000 | |||
300 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 244.300.000 | |||
301 | Nẹp thẳng 4 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-ST-004-R/Jeil Medical Corporation | 165.000.000 | |||
302 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 480.000.000 | |||
303 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 151.200.000 | |||
304 | Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 540.000.000 | |||
305 | Nẹp thẳng 6 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 57.750.000 | |||
306 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 37.500.000 | |||
307 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 103.500.000 | |||
308 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 409.200.000 | |||
309 | Nẹp thẳng 6 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-ST-006-R/Jeil Medical Corporation | 82.500.000 | |||
310 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 167.520.000 | |||
311 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 113.400.000 | |||
312 | Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 24239xxx | 567.000.000 | |||
313 | Nẹp thẳng 8 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 72.000.000 | |||
314 | Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 314510xx | 450.000.000 | |||
315 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 138.000.000 | |||
316 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 303061xx | 12.000.000 | |||
317 | Nẹp thẳng 8 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-ST-008-R/Jeil Medical Corporation | 82.500.000 | |||
318 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 86.850.000 | |||
319 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 151.200.000 | |||
320 | Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 86.970.000 | |||
321 | Nẹp thẳng 16 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 50.750.000 | |||
322 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 125.640.000 | |||
323 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc | 128.800.000 | |||
324 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 57.900.000 | |||
325 | Nẹp thẳng 20 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-ST-020-R/Jeil Medical Corporation | 45.000.000 | |||
326 | Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 57.980.000 | |||
327 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-004, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020/Jeil Medical Corporation | 126.000.000 | |||
328 | Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 81.280.000 | |||
329 | Nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-TP-005-R/Jeil Medical Corporation | 18.000.000 | |||
330 | Nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1012-xxx | 480.000.000 | |||
331 | Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/20-MN-004, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020/Jeil Medical Corporation | 18.900.000 | |||
332 | Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 400.000.000 | |||
333 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan; FA-T1520; Maxigen Biotech Inc | 200.000.000 | |||
334 | Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx | 33.600.000 | |||
335 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ; 5093000; Collagen Matrix, Inc | 330.600.000 | |||
336 | Nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 012252T, 012253T, 012254T, 012255T, 012256T, 012257T, 012258T, 012259T 012260T, 012261T, 012262T, 012263T, 012264T, 012265T, 012266T, 012267T, 012268T, 012269T 012270T, 012271T, 012272T | 400.000.000 | |||
337 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan; FA-T3040; Maxigen Biotech Inc | 350.000.000 | |||
338 | Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T | 720.000.000 | |||
339 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Israel; OXP1525; Datum Dental LTD | 239.200.000 | |||
340 | Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3146xxxx | 140.000.000 | |||
341 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Israel; OXP2530; Datum Dental LTD | 358.800.000 | |||
342 | Nẹp mini chữ T, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.510xxx | 930.000.000 | |||
343 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Israel; OXP3040; Datum Dental LTD | 478.400.000 | |||
344 | Nẹp mini chữ L, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.510xxx | 930.000.000 | |||
345 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ; 5099001; Collagen Matrix, Inc | 73.650.000 | |||
346 | Nẹp mini thẳng, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.515xxx | 930.000.000 | |||
347 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; BG-A10; Purgo Biologics Inc | 143.460.000 | |||
348 | Vít xương cứng 2.0mm tự taro các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus/ Đức 750.3200xx | 2.592.000.000 | |||
349 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; BG-A05; Purgo Biologics Inc | 87.660.000 | |||
350 | Nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 2947xxxx - 2424xxxx | 620.000.000 | |||
351 | Nẹp cột sống cổ lối trước một tầng, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ Anterior Cervical Plate/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 244.500.000 | |||
352 | Vít khóa bàn ngón tự taro, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 394758xx | 600.000.000 | |||
353 | Nẹp cột sống cổ lối trước hai tầng, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ Anterior Cervical Plate/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 163.000.000 | |||
354 | Đinh nội tủy xương đùi dài các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3310xxxx | 1.050.000.000 | |||
355 | Nẹp cột sống cổ lối trước ba tầng, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ Anterior Cervical Plate/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 46.250.000 | |||
356 | Vít khóa tái tạo đinh nội tủy các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 33113xxx | 384.000.000 | |||
357 | Vít cột sống cổ lối trước, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hungary/ Variable Angle Screw/ Self-drilling Screw/ Fixed Angle Screw/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 221.200.000 | |||
358 | Vít khóa đinh nội tủy các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 33111xxx - 33112xxx | 247.500.000 | |||
359 | Vít đa trục cột sống lưng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, XPAxxxx, Tae Yeon Medical Co., Ltd. | 5.850.000.000 | |||
360 | Đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng, ngắn/ dài GAMMA các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; SZH; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 2.850.000.000 | |||
361 | Ốc khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, XB1xxx, Tae Yeon Medical Co., Ltd. | 495.000.000 | |||
362 | Vít chốt đinh đường kính 10-10.5mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, LD, Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 1.050.000.000 | |||
363 | Nẹp dọc cột sống lưng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, XRxxxx, Tae Yeon Medical Co., Ltd. | 375.000.000 | |||
364 | Vít chốt khóa đường kính 5.0mm, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; HD; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd | 165.000.000 | |||
365 | Vít đa trục cột sống ngực, lưng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc | 3.000.000.000 | |||
366 | Đinh nội tủy xương chày các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3314xxxx | 1.050.000.000 | |||
367 | Vít khóa trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc | 630.000.000 | |||
368 | Vít khóa đinh nội tủy các cỡ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 33111xxx - 33112xxx | 330.000.000 | |||
369 | Nẹp dọc cột sống |
|
Theo quy định tại Chương V. | Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc | 180.000.000 | |||
370 | Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 68.850.000 | |||
371 | Vít đa trục các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Xuất xứ: ulrich GmbH & Co.,KG - Đức Ký mã hiệu: CS 3882-xxx-xxx | 3.420.000.000 | |||
372 | Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Orthon Innovations - Pakistan | 65.850.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trái tim ta thật ngộ, ngày đó khi người ấy bỏ đi, ta quyết định khóa trái cửa lòng mình rồi. Ta không cho mình rung động hay dại khờ vì ai nữa.Vậy mà khi người ấy quay về, chỉ hỏi thăm vài câu, ta đã vui như thể mình và họ vẫn còn cơ hội.Ta già dặn với vạn người, nhưng mãi là đứa trẻ với một người… "
Hamlet Trương
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...