Gói 02: 223 danh mục chấn thương chỉnh hình, khớp và cột sống

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
70
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 02: 223 danh mục chấn thương chỉnh hình, khớp và cột sống
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
252.147.490.000 VND
Ngày đăng tải
11:22 16/10/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
812/QĐ-BVH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Trung ương Huế
Ngày phê duyệt
06/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 12.016.400.000 12.785.310.000 13 Xem chi tiết
2 vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 4.177.932.500 6.525.620.000 13 Xem chi tiết
3 vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 1.212.000.000 2.395.000.000 14 Xem chi tiết
4 vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 1.192.580.000 1.821.950.000 10 Xem chi tiết
5 vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 1.864.270.000 1.902.720.000 9 Xem chi tiết
6 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 24.817.750.000 26.383.000.000 11 Xem chi tiết
7 vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 19.989.500.000 24.269.000.000 10 Xem chi tiết
8 vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 24.703.950.000 24.703.950.000 14 Xem chi tiết
9 vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 550.000.000 747.900.000 2 Xem chi tiết
10 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 677.400.000 929.850.000 8 Xem chi tiết
11 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 4.230.000.000 4.230.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 8.216.000.000 8.216.000.000 6 Xem chi tiết
13 vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 18.347.020.000 20.290.270.000 5 Xem chi tiết
14 vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 2.000.500.000 2.262.750.000 3 Xem chi tiết
15 vn2802413277 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM 6.954.000.000 7.075.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn0106923914 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM 4.006.000.000 4.101.600.000 2 Xem chi tiết
17 vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 9.896.500.000 11.133.700.000 12 Xem chi tiết
18 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 950.000.000 1.200.000.000 2 Xem chi tiết
19 vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 12.275.000.000 12.275.000.000 5 Xem chi tiết
20 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 1.769.400.000 1.775.600.000 4 Xem chi tiết
21 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 615.010.000 615.010.000 6 Xem chi tiết
22 vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 20.662.500.000 21.360.000.000 9 Xem chi tiết
23 vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 4.076.000.000 4.076.000.000 4 Xem chi tiết
24 vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 1.485.000.000 1.485.000.000 4 Xem chi tiết
25 vn0101770742 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 1.934.000.000 2.271.150.000 1 Xem chi tiết
26 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 4.065.000.000 4.065.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 26 nhà thầu 192.683.712.500 208.896.380.000 171

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Ốc khóa trong
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Xuất xứ: ulrich GmbH & Co.,KG - Đức Ký mã hiệu: CS 3801-01 600.000.000
2 Nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1033-xxx 576.000.000
3 Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm.
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Xuất xứ: ulrich GmbH & Co.,KG - Đức Ký mã hiệu: CS 3807-xxx 210.000.000
4 Vít khóa 3.5 mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 240.000.000
5 Vít trượt đa trục
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/Hoa Kỳ - 7549xxxx 70.000.000
6 Vít khóa xốp đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2009-xxx 420.000.000
7 Ốc khóa trong cho vít trượt
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/Hoa Kỳ - 7540220 16.000.000
8 Vít xốp 4.0mm ren ngắn các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2011-xxx 27.000.000
9 Vít cột sống đa trục 5.5
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 7544xxxx 265.000.000
10 Vít xương cứng 3.5 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx 36.400.000
11 Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng 5.5
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 7540020 64.000.000
12 Nẹp khóa mõm khuỷu đa hướng,chất liệu titan.
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-042-xxx 384.000.000
13 Nẹp dọc cột sống ngực lưng 5.5
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 869-021 15.000.000
14 Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-001-0004-0xxST 76.500.000
15 Vít cột sống đa trục các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ CTS – 5.5 Pedicle Screw Standard Multi Axial/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 850.000.000
16 Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-040-1xx 24.000.000
17 Ốc khóa trong các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ CTS - 5.5 Set Screw/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 190.000.000
18 Vít khóa xương xốp 3.5mm, ren toàn phần, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-040-3xx 90.000.000
19 Nẹp dọc cột sống ngực lưng 5.5
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ CTS -5.5 Rod/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 67.800.000
20 Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 30403xxx 80.000.000
21 Nẹp nối ngang
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ CTS-5.5 Cross Link-B/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 165.000.000
22 Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3040xxxx 110.000.000
23 Vít cột sống qua da đa trục các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 757xxxx 2.100.000.000
24 Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm
Theo quy định tại Chương V. Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144714F 153.000.000
25 Ốc khóa trong qua da các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/Hoa Kỳ - 7570955 450.000.000
26 Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm
Theo quy định tại Chương V. Anika Therapeutics S.R.L/ Ý 144722F 184.000.000
27 Nẹp dọc qua da 5.5
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 867xxxx 500.000.000
28 Dao cắt/ đục sụn
Theo quy định tại Chương V. Arthrosurface, Inc/ Hoa Kỳ FURS-2101; FURS-4101 29.000.000
29 Kim chọc dò cuống sống
Theo quy định tại Chương V. Boston EndoSurgical Technologies LLC a division of Lacey Manufacturing LLC/Hoa Kỳ - PK1003 700.000.000
30 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay
Theo quy định tại Chương V. Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc 285.000.000
31 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ALCDxxxx 375.000.000
32 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn
Theo quy định tại Chương V. Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc 390.000.000
33 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 30-T-x-x 30-T-xx-x 30-T-xxxx-xx 30-T-xxxx-x 30-T-xxxx-xx-x 30-T-xxxx-x-x 30-T-xxxx-xx 30-T-xxxx-x 525.000.000
34 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương
Theo quy định tại Chương V. Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc 450.000.000
35 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 32-x-xx 32-xx-xx 425.000.000
36 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương
Theo quy định tại Chương V. Aike (Shanghai) Medical Instrument Co., Ltd./ Trung Quốc 360.000.000
37 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ABCxxxx 500.000.000
38 Thanh dọc đóng gói tiệt trùng sẵn tương thích với vít , đk: 5.4mm, dài 550mm
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ ELL-RD2550-S 480.000.000
39 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACPCxxxxxx 195.000.000
40 Vít đa trục đóng gói tiệt trùng sẵn cột sống lưng, có ren bén, nhuyễn, góc xoay 50 độ, đk: 4-8 mm, các size, kèm vít khóa trong
Theo quy định tại Chương V. Spineart/ Thụy Sĩ ELL-PS0425-S -> ELL-PS0750-S; ELL-SC0000-S 3.100.000.000
41 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACPCxxxxxx 325.000.000
42 Đinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 lỗ bắt vít
Theo quy định tại Chương V. SIGN Fracture Care International/Mỹ 1002-08280, 1002-08300, 1002-08320, 1002-08340, 1002-08360, 1002-08380, 1002-09280, 1002-09300, 1002-09320, 1002-09340, 1002-09360, 1002-09380, 1002-09400, 1002-09420, 1002-10280, 1002-10300,1002-10320, 1002-10340, 1002-10360, 1002-10380,1002-10400, 1002-10420, 1002-11280, 1002-11300, 1002-11320, 1002-11340, 1002-11360, 1002-11380, 1002-11400, 1002-11420, 1002-12280, 1002-12300, 1002-12320, 1002-12340, 1002-12360, 1002-12380, 1002-12400, 1002-12420 1003-07190, 1003-07240, 1003-08190, 1003-08240, 1003-08280, 1003-08320, 1003-09190, 1003-10240, 1003-10280, 1003-09320, 1003-09340, 1003-09360, 1003-10190, 1003-10240, 1003-10280, 1003-10320, 1003-10340, 1003-10360, 1003-11190, 1003-11240, 1003-11280, 1003-11340, 1003-11360 3.900.000.000
43 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACPCxxxxxx 325.000.000
44 Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi
Theo quy định tại Chương V. SIGN Fracture Care International/Mỹ 2004-45025, 2004-45030, 2004-45035, 2004-45040, 2004-45045, 2004-45050, 2004-45055, 2004-45060, 2004-45065, 2004-45070, 2004-45075 1.680.000.000
45 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - G662xxxx 135.000.000
46 Ốc khóa trong
Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSSS 1.200.000.000
47 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico - 26040 528.000.000
48 Vít đa trục phủ bạc
Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSPAxxxx 5.760.000.000
49 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực
Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 42856+41101+43103 549.800.000
50 Thanh nối dọc phủ bạc
Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSR16xx 750.000.000
51 Nẹp vá sọ
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 015-262-14/ 015-262-18 180.000.000
52 Vít vá sọ
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 9001640 312.000.000
53 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-2/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 23.500.000
54 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-11/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 126.160.000
55 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-8/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 330.000.000
56 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-10/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 84.000.000
57 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-6/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 27.850.000
58 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-2/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 23.500.000
59 Lưới vá sọ titan, kích thước 148x 148mm
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 8001533-6 121.600.000
60 Vít vá sọ đường kính 1.6mm các cỡ
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 9001640 78.000.000
61 Lưới vá sọ titanium, kích thước 100x 120mm
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 84.000.000
62 Vít vá sọ đường kính 2.0mm các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 22.800.000
63 Nẹp tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 853-xxx 2.400.000.000
64 Vít tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 853-xxx 2.400.000.000
65 Vít cột sống đa trục phủ bạc có lỗ bơm xi măng đường kính
Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSPAHxxxx 2.502.000.000
66 Vít khóa trong đốt sống lưng
Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSSS 360.000.000
67 Nẹp dọc cột sống lưng đường kính 6.0mm.
Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti; Thổ Nhĩ Kỳ AB-NSR16xx 150.000.000
68 Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, TYP05xx; Opacem, Tae Yeon Medical Co., Ltd. Meta Biomed Co., Ltd. 234.000.000
69 Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng
Theo quy định tại Chương V. Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc 196.000.000
70 Xi măng tạo hình thân đốt sống
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T040320Z 150.000.000
71 Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống
Theo quy định tại Chương V. Adria S.r.l/ Ý T060430; T060431 28.000.000
72 Vít cột sống đa trục hai bước ren các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 548400xxxxx 2.310.000.000
73 Ốc khóa trong các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ - 5440030 600.000.000
74 Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng 4.75
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) /Hoa Kỳ - 1475000500 250.000.000
75 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx 93.500.000
76 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx 95.000.000
77 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx 105.000.000
78 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx 60.000.000
79 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx 70.000.000
80 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm
Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ\ Aero Medikal; ACTCDxxxxxx; AVTCAxxxxxx 85.000.000
81 Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ MSC Mesh/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 52.750.000
82 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic
Theo quy định tại Chương V. "Hãng/ Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức Hãng/ Nước chủ sở hữu: B.Braun/ Đức Mã hàng hóa: Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK460D->NK753D Ổ cối: NV240T->NV270T Lót ổ cối: NV089D->NV127D Vít: NV010T->NV023T; 12.112.000.000
83 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE
Theo quy định tại Chương V. Ireland\ Signature Orthopaedics Europe Ltd; 111-18-xx0x 111-152-6xx 111-12-xxxx 111-12-6xxx 111-12-91xx 7.668.000.000
84 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE
Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH - Đức 001-1111-xxxx 016-13xx-xxxx 031-11xx-xxxx 022-2125-xxxx 151-0111-65xx 3.828.000.000
85 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome
Theo quy định tại Chương V. Smith& Nephew Inc/Mỹ, Đức, Thụy Sỹ/ 7510…; 7130...; 7133...; 7133...; 713325… 6.346.800.000
86 Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm/ Đức 54xxx-102-x 548xx-10x-1 54xxx-xx 5903x-xx 6090x-xx 612xx-01 60901-xx 51265-xx+xx/ 51665-xx+xx 51045-xx+xx 2.572.500.000
87 Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng
Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp HTT VC220; HTT VC225; HQCHC144 -> HQCHC160; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; PLUG08 -> PLUG16; FIX1/FIX3 1.458.000.000
88 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối
Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; HQCHC144 -> HQCHC160; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; HIP VT250; SI0200964 -> SI0200976; SI0351330 -> SI0351360 1.617.000.000
89 Nẹp móc chiều dài 250mm
Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp HIP VT250 153.000.000
90 Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động
Theo quy định tại Chương V. Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland - Osartis GmbH/ Đức 588.xxxx; 11109xx; E321.x2x; 588.000x; 01-0213 3.710.000.000
91 Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 1.230.000.000
92 Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH - Đức 001-1111-xxxx 016-11xx-xxxx 017-1600-xxxx 3.354.000.000
93 Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng
Theo quy định tại Chương V. Smith& Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH/ Mỹ, Đức, Trung Quốc/ 714226…; 71422…; 714228…; 714205…; Xi măng: 660319… 3.198.720.000
94 Bộ khớp vai toàn phần
Theo quy định tại Chương V. Implantcast/ Đức 380040xx 3803xxxx 3801xxxx 382100xx 385xxxxx 382100xx 579442xx 2.706.000.000
95 Bộ khớp vai bán phần
Theo quy định tại Chương V. Implantcast/ Đức 3800xxxx 382100xx 385xxxxx 382xxxxx 382100xx 1.914.000.000
96 Cố định ngoài cẳng chân
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.MF8.330.TA 160.000.000
97 Cố định ngoài khung chậu
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.KCF8.200.TA 18.000.000
98 Cố định ngoài tay
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.CTF6.250.TA 99.000.000
99 Cố định ngoài gần khớp
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.TF8.330.TA 148.500.000
100 Cố định ngoài
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.TF8.330.TA 127.500.000
101 Cố định ngoài qua gối
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.QGF8.600.TA 29.700.000
102 Cố định ngoài ba thanh
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.THRF8.600.TA 29.700.000
103 Cố định ngoài ngón tay
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Tuệ Anh-Việt Nam, 07.TF8.300.TA 65.000.000
104 Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
Theo quy định tại Chương V. Heraeus Medical GmbH/ Đức/66031982 400.000.000
105 Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
Theo quy định tại Chương V. Heraeus Medical GmbH/ Đức/660319.. 180.000.000
106 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/7211004 396.000.000
107 Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/72053… 1.001.000.000
108 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio
Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Mỹ, Costa Rica/AS… 1.397.000.000
109 Vít neo cố định dây chằng chéo có thể điều chỉnh độ dài ngắn
Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/ Mỹ, Costa Rica/ 72290003 2.526.250.000
110 Vít chốt neo cố định dây chằng chéo
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ, Costa Rica/7220… 1.644.750.000
111 Chỉ bện không tiêu dùng trong phẩu thuật nội soi
Theo quy định tại Chương V. Smith& Nephew Inc/Mỹ, Mexico/ 721091… 315.000.000
112 Mũi khoan ngược
Theo quy định tại Chương V. Smith& Nephew Inc/Mỹ/72204… 100.000.000
113 Vít cố định mân chày tự tiêu các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/72201… 841.500.000
114 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy
Theo quy định tại Chương V. Consolidated Medical Equipment Company - Mexico 10k100 256.000.000
115 Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp
Theo quy định tại Chương V. Consolidated Medical Equipment Company - Mexico 9299a 760.000.000
116 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio
Theo quy định tại Chương V. Conmed Corporation/ Mỹ AES-90SN 1.016.000.000
117 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi dùng cho kỹ thuật all inside
Theo quy định tại Chương V. Conmed Corporation/ Mỹ KFB035 1.880.000.000
118 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày dùng cho kỹ thuật all inside
Theo quy định tại Chương V. Conmed Corporation/ Mỹ KTB014, KFL100, 1.880.000.000
119 Chỉ bện không tiêu dùng trong phẩu thuật nội soi
Theo quy định tại Chương V. Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, - Mexico H5000 192.000.000
120 Mũi khoan ngược sử dụng cho kỹ thuật all inside
Theo quy định tại Chương V. Conmed Corporation/ Mỹ KRR070, KRR075, KRR080, KRR085, KRR090, KRR095, KRR100, 75.000.000
121 Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Từ LCP531205 đến LCP531213, LCP531105 đến LCP53113, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ 660.000.000
122 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Từ LCP527105 đến LCP527113, Từ 527205 đến LCP527213, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ 432.000.000
123 Vít khoá xương cứng 5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Từ LCP552014 đến LCP552090, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ 800.000.000
124 Vít xương cứng 4.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Từ 605.22ST-Ti đến 605.70ST-Ti, Xuất xứ: Ortho Care/ Ấn Độ 42.000.000
125 Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-047-xxx 612.000.000
126 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 900.594xxx 334.000.000
127 Vít xương cứng 4.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-001-0008-0xxST 27.300.000
128 Vít khoá xương cứng 5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-044-1xx 180.000.000
129 Vít khóa xương xốp 5.0 mm ren toàn phần các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-045-0xx 374.000.000
130 Vít khóa xương xốp rỗng nòng 7,3 mm, ren ngắn, toàn phần, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe/ Đức 104-004-045-xxx 321.300.000
131 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3440xx 84.600.000
132 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3460xx 23.100.000
133 Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3560xx 144.000.000
134 Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 816.000.000
135 Nẹp khoá đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 544.000.000
136 Vít khóa đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 900.000.000
137 Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 37.500.000
138 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 206.262.500
139 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 82.505.000
140 Vít khóa tự taro đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 162.750.000
141 Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 4.340.000
142 Nẹp khoá bản rộng các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 300.000.000
143 Vít khoá xương cứng 5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 324.000.000
144 Vít xương cứng 4.5mm các cỡ. chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 17.500.000
145 Nẹp khoá bản rộng các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 900.5352xx 377.500.000
146 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3440xx 282.000.000
147 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3460xx 23.100.000
148 Nẹp khoá bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 98.700.000
149 Vít khóa tự taro đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 93.240.000
150 Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 1.800.000
151 Nẹp khóa đầu trên xương chày, mâm chày trong, mâm chày ngoài các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 900.596xxx 840.000.000
152 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3440xx 235.000.000
153 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3460xx 46.200.000
154 Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3560xx 240.000.000
155 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 535.500.000
156 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 535.500.000
157 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 1.071.000.000
158 Vít khóa đường kính 5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 1.530.000.000
159 Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 75.000.000
160 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013004T, 013005T, 013006T, 013007T, 013008T, 013009T, 013010T, 013011T, 013012T, 013013T, 013014T, 013024T, 013025T, 013026T, 013027T, 013028T, 013029T, 013030T, 013031T, 013032T, 013033T, 013034T 480.000.000
161 Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T, 020554T, 020555T, 020556T, 020558T, 020560T, 020562T, 020564T, 020565T, 020570T, 020575T, 020580T, 020585T, 020590T 300.000.000
162 Vít khóa xương 6.5mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T 99.000.000
163 Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong, mặt ngoài các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.597xxx 900.596xxx 1.248.000.000
164 Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3338xx 123.000.000
165 Vít khóa xương xốp 3,5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3339xx 135.000.000
166 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3360xx 23.100.000
167 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3440xx 141.000.000
168 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3460xx 23.100.000
169 Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3560xx 144.000.000
170 Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1028-0xx PNM1028-1xx 780.000.000
171 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-0xx PNM1014-1xx 852.000.000
172 Vít khóa 5.0 mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx 213.500.000
173 Vít khóa xốp 5.0 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2010-xxx 350.000.000
174 Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx 36.400.000
175 Vít khóa 3.5 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 200.000.000
176 Vít xương cứng 3.5 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx 36.400.000
177 Vít khóa xốp đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2009-xxx 350.000.000
178 Vít xốp 4.0mm ren ngắn các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2011-xxx 45.000.000
179 Nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013144T, 013146T, 013148T, 013150T, 013152T, 013154T, 013164T, 013166T, 013168T, 013170T, 013172T, 013174T 800.000.000
180 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T 450.000.000
181 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 22574xxx 720.000.000
182 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 22561xxx 720.000.000
183 Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 314510xx 1.440.000.000
184 Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 303061xx 30.000.000
185 Nẹp khoá đầu trên xương chày hình chữ L các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. 013484T, 013485T, 013486T, 013488T, 013490T, 013492T, 013494T, 013496T, 013424T, 013426T, 013428T, 013430T, 013432T, 013434T, 013404T, 013406T, 013408T, 013410T, 013412T, 013414T 013584T, 013585T, 013586T, 013588T, 013590T, 013592T, 013594T, 013596T 560.000.000
186 Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T, 020554T, 020555T, 020556T, 020558T, 020560T, 020562T, 020564T, 020565T, 020570T, 020575T, 020580T, 020585T, 020590T 350.000.000
187 Vít khóa xương 6.5mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T 115.500.000
188 Nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T, mâm chày giữa các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 900.596x44 504.000.000
189 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3440xx 84.600.000
190 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3460xx 26.950.000
191 Nẹp thẳng 2 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 8.000.000
192 Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3560xx 86.400.000
193 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 7.600.000
194 Nẹp khóa xương chữ T các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013235T, 013236T, 013237T, 013238T, 013239T, 013240T 197373T, 197374T, 197375T, 197376T, 197377T, 197378T, 197379T, 197380T, 197383T, 197384T, 197385T, 197386T, 197387T, 197388T, 197389T, 197390T 520.000.000
195 Nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 22.400.000
196 Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T, 020554T, 020555T, 020556T, 020558T, 020560T, 020562T, 020564T, 020565T, 020570T, 020575T, 020580T, 020585T, 020590T 400.000.000
197 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 32.200.000
198 Vít khóa xương 6.5mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T 132.000.000
199 Nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 22.400.000
200 Nẹp khóa xương chữ T các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1029-xxx 240.000.000
201 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 32.200.000
202 Vít khóa 5.0 mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx 106.750.000
203 Nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; OST310L04; Osteonic Co., Ltd. 37.100.000
204 Vít khóa xốp 5.0 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2010-xxx 175.000.000
205 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; O19A05; O19A06; O19A08; O19A10; O19A12; Osteonic Co., Ltd. 60.200.000
206 Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx 16.800.000
207 Nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 11.550.000
208 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 337.600.000
209 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 20.700.000
210 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 279.200.000
211 Nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 11.550.000
212 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 24.120.000
213 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 20.700.000
214 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 350.000.000
215 Nẹp L 4 lỗ phải, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 19.250.000
216 Vít khóa xương 4.5/5.0mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 450.000.000
217 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 23.000.000
218 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1019-xxx 508.800.000
219 Nẹp L 4 lỗ trái, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 19.250.000
220 Vít khóa 5.0 mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx 256.200.000
221 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 23.000.000
222 Vít khóa xốp 5.0 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2010-xxx 420.000.000
223 Nẹp L 4 lỗ phải, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 19.250.000
224 Vít xương cứng 4.5 mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2006-xxx 25.200.000
225 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 23.000.000
226 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 900.5901xx 738.000.000
227 Nẹp L 4 lỗ trái, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 19.250.000
228 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.591xxx 410.000.000
229 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 23.000.000
230 Vít khóa xương cứng 4.5mm, đầu tròn ren các cỡ , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3440xx 211.500.000
231 Nẹp L 4 lỗ phải, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-LR-104-R /Jeil Medical Corporation 29.000.000
232 Vít xương cứng 4.5mm đầu vít tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3460xx 38.500.000
233 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 25.200.000
234 Vít khóa xương xốp 5.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3560xx 216.000.000
235 Nẹp L 4 lỗ trái, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-LL-104-R/Jeil Medical Corporation 29.000.000
236 Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3338xx 205.000.000
237 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 25.200.000
238 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3360xx 23.100.000
239 Nẹp L 110º 4 lỗ phải, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 19.250.000
240 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 620.000.000
241 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 23.000.000
242 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 372.000.000
243 Nẹp L 110º 4 lỗ trái, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 19.250.000
244 Vít khóa đường kính 2.7mm các cỡ chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 180.000.000
245 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 23.000.000
246 Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 450.000.000
247 Nẹp L 110º 4 lỗ phải, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-LR-304-R /Jeil Medical Corporation 29.000.000
248 Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 50.000.000
249 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 25.200.000
250 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 013204T, 013205T, 013206T, 013223T, 013224T, 013225T, 013226T, 013228T, 013230T, 013232T 536.000.000
251 Nẹp L 110º 4 lỗ trái, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-LL-304-R /Jeil Medical Corporation 29.000.000
252 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 139023T, 139025T, 139027T, 139029T, 139034T,139003T, 139005T, 139007T, 139009T, 139014T, 139083T, 139085T, 139087T, 139089T, 139094T, 139063T, 139065T, 139067T, 139069T, 139074T 268.000.000
253 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 25.200.000
254 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T 540.000.000
255 Nẹp chữ c 8 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 31.500.000
256 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.592xxx 424.000.000
257 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 45.600.000
258 Vít khóa xương xốp 3,5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3339xx 252.000.000
259 Nẹp chữ c 8 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; FOR307M08A; Osteonic Co., Ltd. 21.600.000
260 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3360xx 34.650.000
261 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; O19004; O19005; O19006; O19008; O19010; O19012; O19014; O19016; O19018; O19020; Osteonic Co., Ltd. 33.600.000
262 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 233.950.000
263 Nẹp hình vuông 4 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-SQ-004-R/Jeil Medical Corporation 12.000.000
264 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 139.600.000
265 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-006, 20-MN-008/Jeil Medical Corporation 10.080.000
266 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 50.920.000
267 Nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 012233T, 012234T, 012235T, 012236T, 012237T, 012238T, 012239T, 012240T, 012241T, 012242T 430.000.000
268 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 40.480.000
269 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T 450.000.000
270 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 68.160.000
271 Nẹp hình vuông 6 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 72.000.000
272 Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 64.800.000
273 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 22.800.000
274 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 900.5250xx 485.000.000
275 Nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.5984xx 705.000.000
276 Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3338xx 410.000.000
277 Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3338xx 615.000.000
278 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3360xx 42.350.000
279 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3360xx 61.600.000
280 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 595.000.000
281 Nẹp hàm dưới thẳng 4 lỗ, chất liệu Titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 24.600.000
282 Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 765.000.000
283 Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 15.600.000
284 Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 50.000.000
285 Nẹp hàm dưới thẳng 4 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc I2304-115-315 25.100.000
286 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 012106T, 012107T, 012108T, 012109T, 012110T, 012111T, 012112T, 012113T, 012114T, 012115T, 012116T, 013306T, 013307T, 013308T, 013309T, 013310T 440.000.000
287 Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc OSS-T23xx 11.840.000
288 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T 360.000.000
289 Nẹp hàm dưới thẳng 6 lỗ, chất liệu Titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 33.000.000
290 Nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 186.300.000
291 Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 23.400.000
292 Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 101.700.000
293 Nẹp hàm dưới thẳng 6 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc I2306-030-315 34.000.000
294 Vít khóa xương xốp 3,5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 113.400.000
295 Vít mini, đường kính 2.3 mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc - Hàn Quốc OSS-T23xx 17.760.000
296 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 12.150.000
297 Nẹp thẳng 4 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 96.000.000
298 Nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 423.615.000
299 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 138.000.000
300 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 244.300.000
301 Nẹp thẳng 4 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-ST-004-R/Jeil Medical Corporation 165.000.000
302 Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 480.000.000
303 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 151.200.000
304 Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 540.000.000
305 Nẹp thẳng 6 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 57.750.000
306 Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 37.500.000
307 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 103.500.000
308 Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 409.200.000
309 Nẹp thẳng 6 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-ST-006-R/Jeil Medical Corporation 82.500.000
310 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 167.520.000
311 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 113.400.000
312 Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 24239xxx 567.000.000
313 Nẹp thẳng 8 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 72.000.000
314 Vít khóa đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 314510xx 450.000.000
315 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 138.000.000
316 Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 303061xx 12.000.000
317 Nẹp thẳng 8 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-ST-008-R/Jeil Medical Corporation 82.500.000
318 Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 86.850.000
319 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-005, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 151.200.000
320 Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 86.970.000
321 Nẹp thẳng 16 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 50.750.000
322 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 125.640.000
323 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc 128.800.000
324 Nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 57.900.000
325 Nẹp thẳng 20 lỗ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-ST-020-R/Jeil Medical Corporation 45.000.000
326 Nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 57.980.000
327 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-004, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020/Jeil Medical Corporation 126.000.000
328 Vít khóa tự taro đường kính 3.5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 81.280.000
329 Nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-TP-005-R/Jeil Medical Corporation 18.000.000
330 Nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM1012-xxx 480.000.000
331 Vít mini đường kính 2.0 mm,chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/20-MN-004, 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012, 20-MN-014, 20-MN-016, 20-MN-018, 20-MN-020/Jeil Medical Corporation 18.900.000
332 Vít khóa xương cứng 3.5mm đầu tròn ren các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 400.000.000
333 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm
Theo quy định tại Chương V. Đài Loan; FA-T1520; Maxigen Biotech Inc 200.000.000
334 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi; Thổ Nhĩ Kỳ PNM2005-xxx 33.600.000
335 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ; 5093000; Collagen Matrix, Inc 330.600.000
336 Nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 012252T, 012253T, 012254T, 012255T, 012256T, 012257T, 012258T, 012259T 012260T, 012261T, 012262T, 012263T, 012264T, 012265T, 012266T, 012267T, 012268T, 012269T 012270T, 012271T, 012272T 400.000.000
337 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm
Theo quy định tại Chương V. Đài Loan; FA-T3040; Maxigen Biotech Inc 350.000.000
338 Vít khóa xương 2.4, 2.7, 3.5mm , chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. BHH Mikromed Sp. z o.o/Ba Lan 021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T, 020824T, 020825T, 020826T, 020828T, 020830T, 020832T, 020834T, 020835T, 020836T, 020838T, 020840T, 020842T, 020844T, 020845T, 020846T, 020848T, 020850T, 020852T, 020854T, 020855T, 020856T, 020858T, 020860T 720.000.000
339 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm
Theo quy định tại Chương V. Israel; OXP1525; Datum Dental LTD 239.200.000
340 Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3146xxxx 140.000.000
341 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm
Theo quy định tại Chương V. Israel; OXP2530; Datum Dental LTD 358.800.000
342 Nẹp mini chữ T, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.510xxx 930.000.000
343 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm
Theo quy định tại Chương V. Israel; OXP3040; Datum Dental LTD 478.400.000
344 Nẹp mini chữ L, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.510xxx 930.000.000
345 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ; 5099001; Collagen Matrix, Inc 73.650.000
346 Nẹp mini thẳng, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.515xxx 930.000.000
347 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; BG-A10; Purgo Biologics Inc 143.460.000
348 Vít xương cứng 2.0mm tự taro các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus/ Đức 750.3200xx 2.592.000.000
349 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; BG-A05; Purgo Biologics Inc 87.660.000
350 Nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 2947xxxx - 2424xxxx 620.000.000
351 Nẹp cột sống cổ lối trước một tầng, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ Anterior Cervical Plate/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 244.500.000
352 Vít khóa bàn ngón tự taro, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 394758xx 600.000.000
353 Nẹp cột sống cổ lối trước hai tầng, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ Anterior Cervical Plate/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 163.000.000
354 Đinh nội tủy xương đùi dài các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3310xxxx 1.050.000.000
355 Nẹp cột sống cổ lối trước ba tầng, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ Anterior Cervical Plate/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 46.250.000
356 Vít khóa tái tạo đinh nội tủy các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 33113xxx 384.000.000
357 Vít cột sống cổ lối trước, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hungary/ Variable Angle Screw/ Self-drilling Screw/ Fixed Angle Screw/ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 221.200.000
358 Vít khóa đinh nội tủy các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 33111xxx - 33112xxx 247.500.000
359 Vít đa trục cột sống lưng
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, XPAxxxx, Tae Yeon Medical Co., Ltd. 5.850.000.000
360 Đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng, ngắn/ dài GAMMA các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; SZH; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 2.850.000.000
361 Ốc khóa trong
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, XB1xxx, Tae Yeon Medical Co., Ltd. 495.000.000
362 Vít chốt đinh đường kính 10-10.5mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, LD, Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 1.050.000.000
363 Nẹp dọc cột sống lưng
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, XRxxxx, Tae Yeon Medical Co., Ltd. 375.000.000
364 Vít chốt khóa đường kính 5.0mm, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; HD; Beijing Libeier Bio-engineering Institute Co., Ltd 165.000.000
365 Vít đa trục cột sống ngực, lưng
Theo quy định tại Chương V. Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc 3.000.000.000
366 Đinh nội tủy xương chày các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 3314xxxx 1.050.000.000
367 Vít khóa trong
Theo quy định tại Chương V. Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc 630.000.000
368 Vít khóa đinh nội tủy các cỡ, chất liệu titan
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Changzhou Kanghui Medical Innovation Co.,Ltd/ Trung Quốc Hãng/ Nước chủ sở hữu: Medtronic/ Mỹ Mã hiệu: 33111xxx - 33112xxx 330.000.000
369 Nẹp dọc cột sống
Theo quy định tại Chương V. Covision Medical Technologies Ltd/ Anh Quốc 180.000.000
370 Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 68.850.000
371 Vít đa trục các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Xuất xứ: ulrich GmbH & Co.,KG - Đức Ký mã hiệu: CS 3882-xxx-xxx 3.420.000.000
372 Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Orthon Innovations - Pakistan 65.850.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Trái tim ta thật ngộ, ngày đó khi người ấy bỏ đi, ta quyết định khóa trái cửa lòng mình rồi. Ta không cho mình rung động hay dại khờ vì ai nữa.Vậy mà khi người ấy quay về, chỉ hỏi thăm vài câu, ta đã vui như thể mình và họ vẫn còn cơ hội.Ta già dặn với vạn người, nhưng mãi là đứa trẻ với một người… "

Hamlet Trương

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây