Thông báo mời thầu

Gói 02: 223 danh mục chấn thương chỉnh hình, khớp và cột sống

Tìm thấy: 15:31 26/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế phục vụ cho Bệnh viện Trung Ương Huế năm 2023
Tên gói thầu
Gói 02: 223 danh mục chấn thương chỉnh hình, khớp và cột sống
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Trung ương Huế
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:05 17/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
504/QĐ-BVH
Ngày phê duyệt
26/06/2023 11:29
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Trung Ương Huế
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:29 26/06/2023
đến
15:05 17/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:05 17/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
3.782.212.350 VND
Số tiền bằng chữ
Ba tỷ bảy trăm tám mươi hai triệu hai trăm mười hai nghìn ba trăm năm mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/07/2023 (12/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bộ nẹp thẳng 2 lỗ, titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 2 vít đường kính 2.0mm ) 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
2 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 123.200.000 123.200.000 0 12 tháng
3 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 102.900.000 102.900.000 0 12 tháng
4 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 97.300.000 97.300.000 0 12 tháng
5 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
6 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 62.100.000 62.100.000 0 12 tháng
7 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 56.700.000 56.700.000 0 12 tháng
8 Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
9 Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
10 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
11 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
12 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 tháng
13 Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 tháng
14 Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
15 Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
16 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
17 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
18 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 tháng
19 Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 75.500.000 75.500.000 0 12 tháng
20 Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 87.600.000 87.600.000 0 12 tháng
21 Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 90.450.000 90.450.000 0 12 tháng
22 Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 73.200.000 73.200.000 0 12 tháng
23 Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 89.200.000 89.200.000 0 12 tháng
24 Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
25 Bộ nẹp hình vuông 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 108.800.000 108.800.000 0 12 tháng
26 Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan 1.381.600.000 1.381.600.000 0 12 tháng
27 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) 58.400.000 58.400.000 0 12 tháng
28 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) 40.780.000 40.780.000 0 12 tháng
29 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) 83.600.000 83.600.000 0 12 tháng
30 Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) 57.520.000 57.520.000 0 12 tháng
31 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 441.000.000 441.000.000 0 12 tháng
32 Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) 417.000.000 417.000.000 0 12 tháng
33 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 310.500.000 310.500.000 0 12 tháng
34 Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) 283.500.000 283.500.000 0 12 tháng
35 Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 393.750.000 393.750.000 0 12 tháng
36 Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) 355.500.000 355.500.000 0 12 tháng
37 Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) 336.350.000 336.350.000 0 12 tháng
38 Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) 305.200.000 305.200.000 0 12 tháng
39 Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) 305.000.000 305.000.000 0 12 tháng
40 Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) 262.500.000 262.500.000 0 12 tháng
41 Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm) 69.750.000 69.750.000 0 12 tháng
42 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm 249.500.000 249.500.000 0 12 tháng
43 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm 332.600.000 332.600.000 0 12 tháng
44 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm 498.400.000 498.400.000 0 12 tháng
45 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm 239.200.000 239.200.000 0 12 tháng
46 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm 358.800.000 358.800.000 0 12 tháng
47 Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm 478.400.000 478.400.000 0 12 tháng
48 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc 74.850.000 74.850.000 0 12 tháng
49 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc 143.460.000 143.460.000 0 12 tháng
50 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,5cc 55.800.000 55.800.000 0 12 tháng
51 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc 87.660.000 87.660.000 0 12 tháng
52 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ 972.000.000 972.000.000 0 12 tháng
53 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ 1.078.900.000 1.078.900.000 0 12 tháng
54 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 80 độ 1.094.000.000 1.094.000.000 0 12 tháng
55 Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 50 độ 319.800.000 319.800.000 0 12 tháng
56 Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ 1.278.250.000 1.278.250.000 0 12 tháng
57 Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ 1.296.000.000 1.296.000.000 0 12 tháng
58 Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 tháng
59 Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ 750.750.000 750.750.000 0 12 tháng
60 Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ 1.262.160.000 1.262.160.000 0 12 tháng
61 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 6.835.000.000 6.835.000.000 0 12 tháng
62 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 3.900.000.000 3.900.000.000 0 12 tháng
63 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 7.362.500.000 7.362.500.000 0 12 tháng
64 Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ 4.230.000.000 4.230.000.000 0 12 tháng
65 Bộ nẹp vít cột sống lưng chỉnh trượt các cỡ 430.000.000 430.000.000 0 12 tháng
66 Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ 1.442.000.000 1.442.000.000 0 12 tháng
67 Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ 1.992.000.000 1.992.000.000 0 12 tháng
68 Bộ nẹp vít qua da cột sống ngực, lưng các cỡ 3.750.000.000 3.750.000.000 0 12 tháng
69 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng 500.000.000 500.000.000 0 12 tháng
70 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
71 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
72 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong 856.000.000 856.000.000 0 12 tháng
73 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng 1.020.000.000 1.020.000.000 0 12 tháng
74 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong 560.000.000 560.000.000 0 12 tháng
75 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng ngực loại thẳng 649.600.000 649.600.000 0 12 tháng
76 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 270.000.000 270.000.000 0 12 tháng
77 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 350.000.000 350.000.000 0 12 tháng
78 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 350.000.000 350.000.000 0 12 tháng
79 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 422.500.000 422.500.000 0 12 tháng
80 Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
81 Sản phẩm sinh học thay thế xương 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
82 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
83 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài 528.000.000 528.000.000 0 12 tháng
84 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực 556.000.000 556.000.000 0 12 tháng
85 Bô dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng các cỡ cao, thấp, trung bình 303.500.000 303.500.000 0 12 tháng
86 Bộ nẹp vít vá sọ não hình quạt các cỡ 492.000.000 492.000.000 0 12 tháng
87 Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ 251.200.000 251.200.000 0 12 tháng
88 Bộ nẹp vít vá sọ não hình tròn có 5 lỗ bắt vít các cỡ 130.800.000 130.800.000 0 12 tháng
89 Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 10 lỗ các cỡ 124.800.000 124.800.000 0 12 tháng
90 Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 18 lỗ các cỡ 286.800.000 286.800.000 0 12 tháng
91 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm 23.500.000 23.500.000 0 12 tháng
92 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 5.0 x 5.0cm 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
93 Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 7.5 x 7.5cm 112.500.000 112.500.000 0 12 tháng
94 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm 126.160.000 126.160.000 0 12 tháng
95 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
96 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
97 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm 27.850.000 27.850.000 0 12 tháng
98 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm 23.500.000 23.500.000 0 12 tháng
99 Lưới vá sọ não và vít 1.6mm các cỡ 199.600.000 199.600.000 0 12 tháng
100 Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
101 Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 121x134x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ 97.250.000 97.250.000 0 12 tháng
102 Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 90x98x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ 68.250.000 68.250.000 0 12 tháng
103 Miếng vá khuyết sọ cứng, kích thước 203x203mm và vít 1.6mm các cỡ 354.750.000 354.750.000 0 12 tháng
104 Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ 292.500.000 292.500.000 0 12 tháng
105 Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ 243.250.000 243.250.000 0 12 tháng
106 Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 tháng
107 Bộ vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng các cỡ 3.030.000.000 3.030.000.000 0 12 tháng
108 Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
109 Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng 201.600.000 201.600.000 0 12 tháng
110 Bộ bơm xi măng thân đốt sống không bóng 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
111 Bộ xi măng tạo hình thân đốt sống ( Bao gồm kim chọc dò) 178.000.000 178.000.000 0 12 tháng
112 Bộ nẹp vít cột sống ngực, lưng phù hợp với trẻ em các cỡ 3.160.000.000 3.160.000.000 0 12 tháng
113 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm 93.750.000 93.750.000 0 12 tháng
114 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm 106.300.000 106.300.000 0 12 tháng
115 Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm 132.750.000 132.750.000 0 12 tháng
116 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm 61.300.000 61.300.000 0 12 tháng
117 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm 71.850.000 71.850.000 0 12 tháng
118 Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm 87.250.000 87.250.000 0 12 tháng
119 Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
120 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic 12.800.000.000 12.800.000.000 0 12 tháng
121 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE 8.478.000.000 8.478.000.000 0 12 tháng
122 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE 3.944.000.000 3.944.000.000 0 12 tháng
123 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome 7.546.800.000 7.546.800.000 0 12 tháng
124 Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng 2.572.500.000 2.572.500.000 0 12 tháng
125 Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng 1.458.000.000 1.458.000.000 0 12 tháng
126 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối 1.617.000.000 1.617.000.000 0 12 tháng
127 Nẹp móc chiều dài 250mm 153.000.000 153.000.000 0 12 tháng
128 Nẹp rá ổ cối 220.500.000 220.500.000 0 12 tháng
129 Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động 3.710.000.000 3.710.000.000 0 12 tháng
130 Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 tháng
131 Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan 3.956.000.000 3.956.000.000 0 12 tháng
132 Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng 3.366.720.000 3.366.720.000 0 12 tháng
133 Bộ khớp vai toàn phần 2.706.000.000 2.706.000.000 0 12 tháng
134 Bộ khớp vai bán phần 1.914.000.000 1.914.000.000 0 12 tháng
135 Cố định ngoài cẳng chân 215.000.000 215.000.000 0 12 tháng
136 Cố định ngoài khung chậu 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
137 Cố định ngoài tay 117.750.000 117.750.000 0 12 tháng
138 Cố định ngoài gần khớp 230.250.000 230.250.000 0 12 tháng
139 Cố định ngoài 186.750.000 186.750.000 0 12 tháng
140 Cố định ngoài qua gối 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
141 Cố định ngoài ba thanh 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
142 Cố định ngoài ngón tay 67.600.000 67.600.000 0 12 tháng
143 Cố định ngoài đùi 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
144 Cố định ngoài Cẳng chân 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
145 Cố định ngoài Liên mấu chuyển 11.800.000 11.800.000 0 12 tháng
146 Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
147 Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
148 Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 2 8.736.750.000 8.736.750.000 0 12 tháng
149 Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4 7.595.000.000 7.595.000.000 0 12 tháng
150 Bộ nội soi, chẩn đoán khớp gối, khớp vai các cỡ 7.220.000.000 7.220.000.000 0 12 tháng
151 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan 2.271.150.000 2.271.150.000 0 12 tháng
152 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan 2.100.300.000 2.100.300.000 0 12 tháng
153 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan 2.319.500.000 2.319.500.000 0 12 tháng
154 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ 687.800.000 687.800.000 0 12 tháng
155 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan 734.310.000 734.310.000 0 12 tháng
156 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan 682.600.000 682.600.000 0 12 tháng
157 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan 1.358.500.000 1.358.500.000 0 12 tháng
158 Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ 304.720.000 304.720.000 0 12 tháng
159 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.361.200.000 1.361.200.000 0 12 tháng
160 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan 3.779.000.000 3.779.000.000 0 12 tháng
161 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.164.000.000 1.164.000.000 0 12 tháng
162 Bộ nẹp khóa đầu dưới, mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.837.200.000 1.837.200.000 0 12 tháng
163 Bộ nẹp khóa đầu dưới mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan 3.249.000.000 3.249.000.000 0 12 tháng
164 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 tháng
165 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan 2.912.500.000 2.912.500.000 0 12 tháng
166 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ L các cỡ, chất liệu titan 1.358.000.000 1.358.000.000 0 12 tháng
167 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan 701.950.000 701.950.000 0 12 tháng
168 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan 1.312.000.000 1.312.000.000 0 12 tháng
169 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan 608.500.000 608.500.000 0 12 tháng
170 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan 886.650.000 886.650.000 0 12 tháng
171 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan 1.190.000.000 1.190.000.000 0 12 tháng
172 Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan 1.289.500.000 1.289.500.000 0 12 tháng
173 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan 1.842.100.000 1.842.100.000 0 12 tháng
174 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan 1.721.000.000 1.721.000.000 0 12 tháng
175 Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan 1.800.000.000 1.800.000.000 0 12 tháng
176 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan 710.650.000 710.650.000 0 12 tháng
177 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan 939.600.000 939.600.000 0 12 tháng
178 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan 640.000.000 640.000.000 0 12 tháng
179 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ 184.000.000 184.000.000 0 12 tháng
180 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ 191.100.000 191.100.000 0 12 tháng
181 Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan 937.350.000 937.350.000 0 12 tháng
182 Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan 1.420.000.000 1.420.000.000 0 12 tháng
183 Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan 1.040.000.000 1.040.000.000 0 12 tháng
184 Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan 543.250.000 543.250.000 0 12 tháng
185 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titan 708.100.000 708.100.000 0 12 tháng
186 Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 tháng
187 Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan 1.218.000.000 1.218.000.000 0 12 tháng
188 Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan 1.135.500.000 1.135.500.000 0 12 tháng
189 Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan 848.000.000 848.000.000 0 12 tháng
190 Bộ nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan 1.030.000.000 1.030.000.000 0 12 tháng
191 Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ 504.000.000 504.000.000 0 12 tháng
192 Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ 293.600.000 293.600.000 0 12 tháng
193 Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan 1.141.200.000 1.141.200.000 0 12 tháng
194 Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan 1.417.100.000 1.417.100.000 0 12 tháng
195 Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan 1.520.000.000 1.520.000.000 0 12 tháng
196 Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
197 Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
198 Bộ nẹp mini chữ T/L, thẳng các cỡ, chất liệu titan 5.382.000.000 5.382.000.000 0 12 tháng
199 Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
200 Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan 1.220.000.000 1.220.000.000 0 12 tháng
201 Bộ đinh nội tủy xương đùi dài GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan 1.687.500.000 1.687.500.000 0 12 tháng
202 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan 4.065.000.000 4.065.000.000 0 12 tháng
203 Bộ đinh nội tủy xương chày GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan 1.380.000.000 1.380.000.000 0 12 tháng
204 Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
205 Đinh kít ne kết hợp xương có ren các cỡ 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
206 Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ 172.500.000 172.500.000 0 12 tháng
207 Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan 1.356.500.000 1.356.500.000 0 12 tháng
208 Bộ nẹp khóa mõn khủyu đa hướng các cỡ, chất liệu titan 574.500.000 574.500.000 0 12 tháng
209 Bộ nẹp khóa mõn khủyu các cỡ, chất liệu titan 233.900.000 233.900.000 0 12 tháng
210 Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
211 Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
212 Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm 153.000.000 153.000.000 0 12 tháng
213 Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm 184.000.000 184.000.000 0 12 tháng
214 Dao cắt/ đục sụn 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
215 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix mini 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
216 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
217 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix khung chậu 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
218 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
219 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
220 Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
221 Bộ vít đa trục cột sống lưng đóng gói tiệt trùng có góc xoay ≥ 50 độ( Bao gồm 1 thanh(nẹp)+ 6 vít đa trục) 3.580.000.000 3.580.000.000 0 12 tháng
222 Bộ đinh nội tủy có chốt xương chày, xương đùi sử dụng đồng bộ 5.580.000.000 5.580.000.000 0 12 tháng
223 Bộ vít cột sống ngực thắt lưng đa trục kháng khuẩn phủ bạc 1 tầng, 2 tầng các size(gồm thanh dọc,vít kèm ốc khóa trong và đĩa đệm) 7.710.000.000 7.710.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế như sau:

  • Có quan hệ với 578 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,30 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,14%, Xây lắp 5,11%, Tư vấn 0,95%, Phi tư vấn 10,80%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.028.410.288.059 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.792.878.080.196 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 47,47%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 02: 223 danh mục chấn thương chỉnh hình, khớp và cột sống". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 02: 223 danh mục chấn thương chỉnh hình, khớp và cột sống" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 199

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Một cách an toàn nhưng đôi khi khá ớn lạnh để nhớ về quá khứ là kéo bật mở một ngăn tủ chật kín. Nếu bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể, bạn sẽ không tìm thấy nó, nhưng thứ gì đó khác rơi ra lại thường thú vị hơn. "

James M. Barrie

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây