Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ nẹp thẳng 2 lỗ, titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 2 vít đường kính 2.0mm ) | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | 87.600.000 | 87.600.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | 90.450.000 | 90.450.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | 73.200.000 | 73.200.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 89.200.000 | 89.200.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ nẹp hình vuông 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan | 1.381.600.000 | 1.381.600.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) | 40.780.000 | 40.780.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) | 57.520.000 | 57.520.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | 310.500.000 | 310.500.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | 393.750.000 | 393.750.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | 355.500.000 | 355.500.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) | 336.350.000 | 336.350.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) | 305.200.000 | 305.200.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) | 305.000.000 | 305.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm) | 69.750.000 | 69.750.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm | 249.500.000 | 249.500.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm | 332.600.000 | 332.600.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm | 498.400.000 | 498.400.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm | 239.200.000 | 239.200.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm | 358.800.000 | 358.800.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm | 478.400.000 | 478.400.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc | 74.850.000 | 74.850.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc | 143.460.000 | 143.460.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,5cc | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc | 87.660.000 | 87.660.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ | 972.000.000 | 972.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ | 1.078.900.000 | 1.078.900.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 80 độ | 1.094.000.000 | 1.094.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 50 độ | 319.800.000 | 319.800.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ | 1.278.250.000 | 1.278.250.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ | 1.296.000.000 | 1.296.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ | 4.800.000.000 | 4.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ | 750.750.000 | 750.750.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ | 1.262.160.000 | 1.262.160.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | 6.835.000.000 | 6.835.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | 3.900.000.000 | 3.900.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | 7.362.500.000 | 7.362.500.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | 4.230.000.000 | 4.230.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Bộ nẹp vít cột sống lưng chỉnh trượt các cỡ | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ | 1.442.000.000 | 1.442.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ | 1.992.000.000 | 1.992.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Bộ nẹp vít qua da cột sống ngực, lưng các cỡ | 3.750.000.000 | 3.750.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong | 856.000.000 | 856.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng ngực loại thẳng | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 422.500.000 | 422.500.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Bô dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng các cỡ cao, thấp, trung bình | 303.500.000 | 303.500.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Bộ nẹp vít vá sọ não hình quạt các cỡ | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ | 251.200.000 | 251.200.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Bộ nẹp vít vá sọ não hình tròn có 5 lỗ bắt vít các cỡ | 130.800.000 | 130.800.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 10 lỗ các cỡ | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 18 lỗ các cỡ | 286.800.000 | 286.800.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 5.0 x 5.0cm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 7.5 x 7.5cm | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm | 126.160.000 | 126.160.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm | 27.850.000 | 27.850.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Lưới vá sọ não và vít 1.6mm các cỡ | 199.600.000 | 199.600.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 121x134x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ | 97.250.000 | 97.250.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 90x98x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Miếng vá khuyết sọ cứng, kích thước 203x203mm và vít 1.6mm các cỡ | 354.750.000 | 354.750.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ | 243.250.000 | 243.250.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ | 4.800.000.000 | 4.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Bộ vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng các cỡ | 3.030.000.000 | 3.030.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống không bóng | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Bộ xi măng tạo hình thân đốt sống ( Bao gồm kim chọc dò) | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Bộ nẹp vít cột sống ngực, lưng phù hợp với trẻ em các cỡ | 3.160.000.000 | 3.160.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm | 93.750.000 | 93.750.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm | 106.300.000 | 106.300.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm | 132.750.000 | 132.750.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm | 61.300.000 | 61.300.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm | 71.850.000 | 71.850.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm | 87.250.000 | 87.250.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic | 12.800.000.000 | 12.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE | 8.478.000.000 | 8.478.000.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE | 3.944.000.000 | 3.944.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome | 7.546.800.000 | 7.546.800.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng | 2.572.500.000 | 2.572.500.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng | 1.458.000.000 | 1.458.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối | 1.617.000.000 | 1.617.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Nẹp móc chiều dài 250mm | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Nẹp rá ổ cối | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động | 3.710.000.000 | 3.710.000.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan | 3.956.000.000 | 3.956.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng | 3.366.720.000 | 3.366.720.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Bộ khớp vai toàn phần | 2.706.000.000 | 2.706.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Bộ khớp vai bán phần | 1.914.000.000 | 1.914.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Cố định ngoài cẳng chân | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Cố định ngoài khung chậu | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Cố định ngoài tay | 117.750.000 | 117.750.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Cố định ngoài gần khớp | 230.250.000 | 230.250.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Cố định ngoài | 186.750.000 | 186.750.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Cố định ngoài qua gối | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Cố định ngoài ba thanh | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Cố định ngoài ngón tay | 67.600.000 | 67.600.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Cố định ngoài đùi | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Cố định ngoài Cẳng chân | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Cố định ngoài Liên mấu chuyển | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 2 | 8.736.750.000 | 8.736.750.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4 | 7.595.000.000 | 7.595.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Bộ nội soi, chẩn đoán khớp gối, khớp vai các cỡ | 7.220.000.000 | 7.220.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan | 2.271.150.000 | 2.271.150.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan | 2.100.300.000 | 2.100.300.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan | 2.319.500.000 | 2.319.500.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 687.800.000 | 687.800.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan | 734.310.000 | 734.310.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan | 682.600.000 | 682.600.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan | 1.358.500.000 | 1.358.500.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 304.720.000 | 304.720.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan | 1.361.200.000 | 1.361.200.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan | 3.779.000.000 | 3.779.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan | 1.164.000.000 | 1.164.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Bộ nẹp khóa đầu dưới, mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan | 1.837.200.000 | 1.837.200.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Bộ nẹp khóa đầu dưới mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan | 3.249.000.000 | 3.249.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan | 2.912.500.000 | 2.912.500.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ L các cỡ, chất liệu titan | 1.358.000.000 | 1.358.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan | 701.950.000 | 701.950.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan | 1.312.000.000 | 1.312.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan | 608.500.000 | 608.500.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan | 886.650.000 | 886.650.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan | 1.190.000.000 | 1.190.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan | 1.289.500.000 | 1.289.500.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan | 1.842.100.000 | 1.842.100.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan | 1.721.000.000 | 1.721.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan | 710.650.000 | 710.650.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan | 939.600.000 | 939.600.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan | 937.350.000 | 937.350.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan | 1.420.000.000 | 1.420.000.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan | 543.250.000 | 543.250.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titan | 708.100.000 | 708.100.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan | 1.218.000.000 | 1.218.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan | 1.135.500.000 | 1.135.500.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan | 848.000.000 | 848.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Bộ nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan | 1.030.000.000 | 1.030.000.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 293.600.000 | 293.600.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan | 1.141.200.000 | 1.141.200.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan | 1.417.100.000 | 1.417.100.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan | 1.520.000.000 | 1.520.000.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Bộ nẹp mini chữ T/L, thẳng các cỡ, chất liệu titan | 5.382.000.000 | 5.382.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan | 1.220.000.000 | 1.220.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Bộ đinh nội tủy xương đùi dài GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan | 1.687.500.000 | 1.687.500.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan | 4.065.000.000 | 4.065.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Bộ đinh nội tủy xương chày GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Đinh kít ne kết hợp xương có ren các cỡ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan | 1.356.500.000 | 1.356.500.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Bộ nẹp khóa mõn khủyu đa hướng các cỡ, chất liệu titan | 574.500.000 | 574.500.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Bộ nẹp khóa mõn khủyu các cỡ, chất liệu titan | 233.900.000 | 233.900.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Dao cắt/ đục sụn | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix mini | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix khung chậu | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Bộ vít đa trục cột sống lưng đóng gói tiệt trùng có góc xoay ≥ 50 độ( Bao gồm 1 thanh(nẹp)+ 6 vít đa trục) | 3.580.000.000 | 3.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Bộ đinh nội tủy có chốt xương chày, xương đùi sử dụng đồng bộ | 5.580.000.000 | 5.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Bộ vít cột sống ngực thắt lưng đa trục kháng khuẩn phủ bạc 1 tầng, 2 tầng các size(gồm thanh dọc,vít kèm ốc khóa trong và đĩa đệm) | 7.710.000.000 | 7.710.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế như sau:
- Có quan hệ với 578 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,14%, Xây lắp 5,11%, Tư vấn 0,95%, Phi tư vấn 10,80%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.028.410.288.059 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.792.878.080.196 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 47,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một cách an toàn nhưng đôi khi khá ớn lạnh để nhớ về quá khứ là kéo bật mở một ngăn tủ chật kín. Nếu bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể, bạn sẽ không tìm thấy nó, nhưng thứ gì đó khác rơi ra lại thường thú vị hơn. "
James M. Barrie
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.