Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2400499154 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NẶNG THÀNH CÔNG và Công ty TNHH Vật tư thiết bị Linh Huy và Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND | 26.644.596.924 VND | 966 | 26.644.596.924 VND | 90 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NẶNG THÀNH CÔNG | Liên danh chính |
2 | Công ty TNHH Vật tư thiết bị Linh Huy | Liên danh phụ |
3 | Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3 |
Kích thước phi 88x105x3mm
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 124.300 | Hạng mục 33 |
2 | Gioăng đồng phi 60x50 |
Kích thước phi 60x50mm
|
28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 85.030 | Hạng mục 34 |
3 | Gioăng graphite phi 35x19x8 |
Kích thước phi 35x19x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
65 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 11.990 | Hạng mục 35 |
4 | Gioăng thép xoắn 155x126x4,5 |
Kích thước phi 155x126x4,5mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 85.910 | Hạng mục 36 |
5 | Gioăng thép xoắn 50x30x10 |
Kích thước phi 50x30x10mm
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 19.030 | Hạng mục 37 |
6 | Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5 |
Kích thước phi 70x60x4,5mm
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.870 | Hạng mục 38 |
7 | Gu dông M16x145 |
Gu dông M16x145mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
106 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 15.620 | Hạng mục 39 |
8 | Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen) |
Gu dông M20x150x2mm (gồm ê cu + long đen), vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
672 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 81.070 | Hạng mục 40 |
9 | Gu dông M20x90 |
Gu dông M20x90mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
168 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 72.050 | Hạng mục 41 |
10 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10 |
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
|
19 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 334.400 | Hạng mục 42 |
11 | Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545 |
Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545, vật liệu nhôm
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 3.442.670 | Hạng mục 43 |
12 | Thép tấm CT3 dày 2mm |
Thép tấm CT3 dày 2mm
|
30 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC - Trung Quốc | 506.550 | Hạng mục 44 |
13 | Van J961Y P54, DN50, PN420 |
Van J961Y P54, DN50, PN540bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 28.974.000 | Hạng mục 45 |
14 | Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A |
Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Jingshan Shunfeng- Trung Quốc | 7.166.500 | Hạng mục 46 |
15 | Van tay J961Y-100, DN25 |
Van tay J961Y-100, Van vận hành bằng động cơ, DN25, PN100bar (Không bao gồm động cơ)
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 7.624.870 | Hạng mục 47 |
16 | Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80 |
KT: Phi 95/phi 130x80mm, vật liệu SUS 304
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 550.000 | Hạng mục 48 |
17 | Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304 |
KT: Phi 139xPhi 125xL185mm; phay cavet R36xL36mm; Inox SU304
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 1.178.100 | Hạng mục 49 |
18 | Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316 |
KT: Phi 260xL65mm; vật liệu inox 316
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 4.843.300 | Hạng mục 50 |
19 | Bê tông chịu lửa cho lò hơi 60LC |
Novacast-60LC - Nguyên liệu chính: Mulít / Mullite. Dạng vật liệu: Hỗn hợp bột khô trộn sẵn, đóng bao 25 kg.- Chất kết dính: Kết dính thủy hóa.- Cỡ hạt: 0-5mm- Phương pháp thi công: Đầm rung- Chỉ tiêu kỹ thuật:+ Thành phần hóa học: Al2O3 ≥60% ;CaO ≥2,5%.+ Khối lượng thể tích: ≥2.5g/cm3+ Độ bền nén:(đơn vị tính MPa):Sau sấy ở 110°C trong 24h: ≥ 70 MPa.Sau nung ở 1000°C trong 3h: ≥ 90MPa.Sau nung ở 1500°C trong 3h: ≥ 100MPa.+ Độ co nung: sau khi nung ở 1500°C trong 3h ≤ 1.0%.+ Nhiệt độ sử dụng 1500°C.+ Độ giãn nở nhiệt ở 1000°C: 0,6%+ Lượng nước hòa trộn khi sử dụng: từ 5÷6 lít/100kg- Tính chất đặc biệt: + Chịu mài mòn cao+ Mật độ, độ bền cơ cao+ Bền sốc nhiệt cao.
|
7.750 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Novaref- Việt Nam | 21.560 | Hạng mục 51 |
20 | Bộ gioăng phớt pít tông cửa thủy lực phễu xỉ |
Sử dụng cho Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 3.730.650 | Hạng mục 52 |
21 | Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ (cả bu lông bắt tấm lót) |
Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ bao gồm 3 tấm:- Tấm 1: 225x144x52x136x41m, vật liệu 110Γ13C2П.- Tấm 2: 358x147x100x138x62mm, vật liệu 110Γ13C2П.- Tấm 3: 578x162x41mm, vật liệu 110Γ13C2П.- Bu lông M18x50mm, vật liệu thép C45, cấp bền 8.8 (4 bộ).
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 4.123.350 | Hạng mục 53 |
22 | Bơm dầu thủy lực phễu xỉ CB- FC315 - FL |
Model: CB- FC31.5 - FL, loại bánh răng, lưu lượng 32.02 ml/vòng, tốc độ 1440 v/phút
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nair- Trung Quốc | 1.767.150 | Hạng mục 54 |
23 | Bu lông M12x40mm |
Bu lông M12x40mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
204 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 4.730 | Hạng mục 55 |
24 | Bu lông M16x120 (ren suốt) |
Bu lông M16x120mm (ren suốt) , cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
226 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 23.870 | Hạng mục 56 |
25 | Bu lông M16x200 |
Bu lông M16x200mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
80 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 23.870 | Hạng mục 57 |
26 | Bu lông M16x60 |
Bu lông M16x60mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
2.355 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 11.880 | Hạng mục 58 |
27 | Bu lông M20x80 |
Bu lông M20x80mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
856 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 17.160 | Hạng mục 59 |
28 | Bu lông nối trục M12x66 (dạng thân côn) |
Bu lông nối trục M12x66mm (dạng thân côn) , cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
32 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 85.030 | Hạng mục 60 |
29 | Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M30x36 |
Ê cu hãm đầu trục M30x36mm, vật liệu inox 304
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 9.460 | Hạng mục 61 |
30 | Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M50x2 |
Ê cu hãm đầu trục M50x2mm, vật liệu inox 304
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 62 |
31 | Bu lông M20x100 |
Bu lông M20x100mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
81 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 11.880 | Hạng mục 1 |
32 | Bu lông M24x110 |
Bu lông M24x110mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
86 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 2 |
33 | Gioăng graphite phi 109x129x18x9 |
Kích thước phi 109x129x18x9mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 152.790 | Hạng mục 3 |
34 | Gioăng graphite phi 240x212x26x12 |
Kích thước phi 240x212x26x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 382.250 | Hạng mục 4 |
35 | Gioăng graphite phi 32x20x6 |
Kích thước phi 32x20x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
101 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 8.580 | Hạng mục 5 |
36 | Gioăng graphite phi 36x24x6 |
Kích thước phi 36x24x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
259 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 8.580 | Hạng mục 6 |
37 | Gioăng graphite phi 38x58 x10 |
Kích thước phi 38x58x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
218 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 21.890 | Hạng mục 7 |
38 | Gioăng graphite phi 40x56x8 |
Kích thước phi 40x56x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
180 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 8 |
39 | Gioăng graphite phi 44x28x8 |
Kích thước phi 44x28x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
160 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 9 |
40 | Gioăng graphite phi 48x28x10 |
Kích thước phi 44x28x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
135 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 19.030 | Hạng mục 10 |
41 | Gioăng thép xoắn 50x40x4.5 |
Kích thước phi 50x40x4.5mm
|
90 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 11 |
42 | Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5 |
Kích thước phi 65x50x4,5mm
|
108 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.870 | Hạng mục 12 |
43 | Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5 |
Kích thước phi 70x55x4,5mm
|
71 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.870 | Hạng mục 13 |
44 | Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm |
Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm
|
50 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Luvata-Thái Lan | 75.900 | Hạng mục 14 |
45 | Tết sợi amiăng 16x16 |
Tết sợi amiăng kích thước 16x16mm; nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 1100C; áp suất làm việc từ 2-4Mpa
|
108 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 430.100 | Hạng mục 15 |
46 | Tết sợi thủy tinh Phi 20 |
Tết sợi thủy tinh Phi 20mm, nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 5380C
|
150 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 95.480 | Hạng mục 16 |
47 | Tết sợi thủy tinh Phi 26 |
Tết sợi thủy tinh Phi 26mm, nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 5380C
|
8 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 138.600 | Hạng mục 17 |
48 | Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ) |
Van fisher HPT, Size 2 inch, Class 1690, không bao gồm cơ cấu dẫn động
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson- Malaysia | 390.478.000 | Hạng mục 18 |
49 | Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ) |
Van fisher HPS, Size 1 inch, Class 1500, không bao gồm cơ cấu dẫn động
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson- Malaysia | 170.038.000 | Hạng mục 19 |
50 | Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo |
Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 11.742.500 | Hạng mục 20 |
51 | Van tay J61Y-320 DN50 PN32 |
Van tay J61Y-320, DN50 PN32Mpa
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 10.034.200 | Hạng mục 21 |
52 | Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa |
Van tay J61Y-320, DN20, PN32 Mpa
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 4.117.300 | Hạng mục 22 |
53 | Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa |
Van tay J61Y-320, DN32; PN32Mpa
|
9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 3.355.000 | Hạng mục 23 |
54 | Van tay J65Y-32 DN50, PN32 |
Van tay J65Y-32, DN50, PN32Mpa
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 13.571.800 | Hạng mục 24 |
55 | Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C |
Van xả J965Y - 32; Van vận hành bằng động cơ, DN20, PN32 MPa; T=500độ C (Không bao gồm động cơ 14AI)
|
18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 6.587.900 | Hạng mục 25 |
56 | Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50 |
Van xả J961Y-32 , Van vận hành bằng động cơ, DN50, PN32Mpa (Không bao gồm động cơ 14AI)
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 8.600.900 | Hạng mục 26 |
57 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa |
Van xả J961Y-32, Van vận hành bằng động cơ, DN32, PN32Mpa (Không bao gồm động cơ 14AI)
|
7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 6.589.000 | Hạng mục 27 |
58 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa |
Van xả J961Y-32, Van vận hành bằng động cơ, DN50, PN32Mpa (Không bao gồm động cơ 14AI)
|
5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 8.600.900 | Hạng mục 28 |
59 | Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi |
TSKT: Phi 79/phi61x26mm, vật liệu hợp kim đồng Niken
|
25 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 275.000 | Hạng mục 29 |
60 | Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50 |
Bao gồm:- Bích phụ Ø170xØ80x25mm, vật liệu C45- Bích nén tết: Ø170xØ66x50mm, vật liệu C45 + bạc đồng Ø69xØ61,5x20mm - Bulong dẫn hướng + bulong nén: M12x84 (8 chiếc)- Lò xo nén: 4 chiếc
|
45 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 1.099.560 | Hạng mục 30 |
61 | Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80 |
TSKT: Phi 28xL80mm, vật liệu 40Cr
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 418.880 | Hạng mục 31 |
62 | Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5 |
Đai ốc (ê cu) hãm M60x2.5mm, vật liệu inox 304
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 143.990 | Hạng mục 32 |
63 | Chổi sơn loại lớn |
TSKT: Kích thước 4 Inch. Tay cầm chắc chắn, lông chổi mềm, kẹo chặt, quét sơn ko bị rụng
|
596 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 6.930 | Hạng mục 508 |
64 | Keo silicon RTV |
Keo silicon RTV
|
7 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sparko - Thái Lan | 23.540 | Hạng mục 509 |
65 | Mỡ spheerol EPL2 |
Mỡ spheerol EPL2Độ nhớt dầu gốc (400C): 150÷200 cSt – Phương pháp thử ASTM D445; Chất làm đặc: Lithium; Điểm chảy giọt: 190 0C - Phương pháp thử IP396; Độ xuyên kim: 265-295 0.1 mm - Phương pháp thử ASTM D217
|
195 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Castrol- Ấn Độ | 154.990 | Hạng mục 510 |
66 | Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch in |
ECC-90
|
3 | Lọ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nabakem- Hàn Quốc | 471.240 | Hạng mục 511 |
67 | Chổi sơn loại nhỏ |
TSKT: Chổi sơn cán gỗ, kích thước từ 3-10mm
|
236 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 3.300 | Hạng mục 512 |
68 | Khẩu trang lọc độc |
Khẩu trang lọc độc
|
76 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 52.360 | Hạng mục 513 |
69 | Mỡ bôi trơn Multis MS2 |
Mỡ bôi trơn Multis MS2.Độ nhớt dầu gốc (400C): 150 cSt – Phương pháp thử ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71; Chất làm đặc: Lithium/Calcium; Điểm chảy giọt >185 0C - Phương pháp thử IP 396/DIN ISO 2176; Độ xuyên kim: 265-295 0.1 mm - Phương pháp thử ASTMD217/DIN51 818
|
38 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Total- Saudi Arabia | 229.460 | Hạng mục 514 |
70 | Nước rửa kính |
Nước rửa kính
|
1 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Gift - Việt Nam | 36.630 | Hạng mục 515 |
71 | ống gen luồn cáp tròn D100/105 |
Ống gen luồn cáp tròn D100/105mm
|
160 | M | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 102.300 | Hạng mục 516 |
72 | Bàn chải sắt |
Bàn chải sắt cán gỗ 12 inch, dài 295mm
|
176 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 21.010 | Hạng mục 517 |
73 | Găng tay BHLĐ tráng cao su |
Găng tay BHLĐ tráng cao su
|
21 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 15.730 | Hạng mục 518 |
74 | Gioăng cao su dày 3mm (Pmax 12bar, Tmax 120độ C) |
Tấm gioăng cao su dày 3mm
|
.2 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 215.930 | Hạng mục 519 |
75 | Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel |
Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel
|
1 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kiswel- Hàn Quốc | 955.570 | Hạng mục 520 |
76 | Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia) |
Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia)
|
3 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Swancor- Đài Loan | 340.340 | Hạng mục 521 |
77 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét |
Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét
|
3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh - Việt Nam | 52.360 | Hạng mục 522 |
78 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét |
Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét
|
3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh - Việt Nam | 78.540 | Hạng mục 523 |
79 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét |
Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét
|
3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh - Việt Nam | 143.990 | Hạng mục 524 |
80 | Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) |
Các tông paranhit dày 1 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
|
2 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 2.866.710 | Hạng mục 525 |
81 | Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) |
Các tông paranhit dày 1 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa.
|
5.6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 1.911.140 | Hạng mục 526 |
82 | Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện |
Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đạt - Việt Nam | 85.030 | Hạng mục 527 |
83 | Đĩa CD - RW trắng |
Đĩa CD - RW trắng
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Đạt - Việt Nam | 45.760 | Hạng mục 528 |
84 | Dung môi pha sơn |
ID-1
|
3 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 76.560 | Hạng mục 529 |
85 | Găng tay cao su |
Găng tay cao su
|
6 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cầu Vồng- Việt Nam | 26.180 | Hạng mục 530 |
86 | Găng tay vải bạt |
Găng tay vải bạt
|
31 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lâm Ngần - Việt Nam | 9.130 | Hạng mục 531 |
87 | Goăng cao su chịu dầu dầy 3mm |
Tấm gioăng cao su chịu dầu dày 3mm
|
2 | m2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 215.930 | Hạng mục 532 |
88 | Mỡ Molykote 1000 |
Mỡ chịu nhiệt Molykote 1000 Màu nâu, không chứa chì hoặc nikenTrọng tải hữu ích: 4800 4 ball weld, N.Nhiệt độ hoạt động ngưỡng cao: 650 độ CNhiệt độ hoạt động ngưỡng thấp: -30 độ CTrọng lượng riêng 25 độ C: 1.25Độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn: 280 mm/10 đến 310 mm/10.
|
2 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Molykote-Đức | 1.767.150 | Hạng mục 533 |
89 | Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn) |
Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn), Kích thước đầu lăn: 6cm
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 13.090 | Hạng mục 534 |
90 | Sơn chống sét |
Sơn chống sét, màu bạc
|
12 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 94.930 | Hạng mục 535 |
91 | Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12 |
Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12mm
|
6 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 191.620 | Hạng mục 536 |
92 | Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8 |
Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8mm
|
4 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 191.620 | Hạng mục 537 |
93 | Xẻng lưỡi bằng + cán |
Xẻng lưỡi bằng + cán gỗ dài 1200mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lâm Ngần - Việt Nam | 65.450 | Hạng mục 538 |
94 | Xô nhựa 20 lít |
Xô nhựa 20 lít
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 56.320 | Hạng mục 539 |
95 | Dầu SAE85W-140 |
Dầu Mobilube HD 85W 140Chỉ số độ nhớt: 97Độ nhớt (400C): 328 cstĐộ nhớt (1000C): 25,3 cstĐiểm ngưng chảy: -18 độ CĐiểm chớp cháy: 224 độ C
|
6 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Mobil- Singapore | 323.290 | Hạng mục 540 |
96 | Giấy nhám P600 |
Giấy nhám P600
|
5 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh- Việt Nam | 14.410 | Hạng mục 541 |
97 | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck |
Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck, Dạng chai khí phun xịt 450ml/chai. Bao gồm 3 loại:- Chai 1&3: Megacheck - cleaner- Chai 2: Megacheck - penetrant- Chai 3: Megacheck - developer
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nabakem- Hàn Quốc | 287.980 | Hạng mục 542 |
98 | Mỡ Energrease LS-EP3 |
Castrol Spheerol EPL3Độ nhớt dầu gốc (400C): 150÷200 cSt – Phương pháp thử ASTM D445; Chất làm đặc: Lithium; Điểm chảy giọt: 190 0C - Phương pháp thử IP396; Độ xuyên kim: 220-250 0.1 mm - Phương pháp thử ASTM D217
|
14 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Castrol- Ấn Độ | 163.460 | Hạng mục 543 |
99 | Băng dính cách điện cao áp |
Kích thước: 50mmx9.15m, độ mỏng 0.762mm, Được làm bằng các loại vật liệu mới là cao su tổng hợp ethlylene propylene thời gian làm việc ngắn hạn là 0 độ đến 130 độ
|
40 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hualong - Việt Nam | 58.850 | Hạng mục 544 |
100 | Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) |
Các tông paranhit dày 3 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
|
26 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 2.866.710 | Hạng mục 545 |
101 | Các tông paranhit dày 3mm |
Các tông paranhit dày 3 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
|
105 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 2.866.710 | Hạng mục 546 |
102 | Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002 |
Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002
|
9 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 392.700 | Hạng mục 547 |
103 | Sơn xanh AKD - 23 |
Sơn xanh AKD - 23
|
24 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 79.420 | Hạng mục 548 |
104 | Đai ốc (ê cu) hãm M60x2 |
Đai ốc (ê cu) hãm M60x2mm, vật liệu inox 304
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 16.720 | Hạng mục 63 |
105 | Đệm giảm chấn bơm hố đọng phi 95-N55-T45-D20 loại 6 cánh |
KT: Phi 95-N55-T45-D20, loại 6 cánh. Vật liệu nhựa PU
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 130.900 | Hạng mục 64 |
106 | Ê cu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37, inox 304 |
Êcu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37mm, inox 304
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 287.980 | Hạng mục 65 |
107 | Gioăng cao su phi 660x620x50 |
Cao su đúc, Kích thước phi 660x620x50mm
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 785.400 | Hạng mục 66 |
108 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 1; TSKT 755x733x9,5; PTFE; vành giữ thép inox 304 |
Kích thước: Phi 755x733x9,5mm; vật liệu PTFE; vành giữ thép inox 304 và vít inox đi kèm
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 15.053.500 | Hạng mục 67 |
109 | Khớp nối thủy lực MN xỉ YOX 280 |
Khớp nối thủy lực YOX 280
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guomao-Trung Quốc | 10.979.870 | Hạng mục 68 |
110 | Kính thăm phễu xỉ KT 178x20mm |
KT phi 178xdày 20mm, vật liệu nhựa trong suốt, chịu nhiệt độ 200 độ C
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nam Hoàng Long - Việt Nam | 1.112.650 | Hạng mục 69 |
111 | Nêm định vị bánh xe thuộc bộ cửa thủy lực phễu xỉ |
Nêm định vị bánh xe của thủy lực phễu xỉ. Một đầu bằng, một đầu vát cung tròn. Kích thước 2 mặt:- Mặt dưới: RxDxC = 44,5x189x34,5mm- Mặt trên: RxD=44,5x142mm.- Thân nêm có 2 lỗ hình thoi để căn chỉnh vị trí nêm trên ray.-Vật liệu thép C45, tôi đạt độ cứng 28÷32HRC
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 523.600 | Hạng mục 70 |
112 | Nút an toàn khớp nối thủy lực YOX 280 |
Dạng bulông M24x36mm, bước ren 1,5mm có màng chì phòng nổ
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guomao-Trung Quốc | 229.020 | Hạng mục 71 |
113 | Phớt chặn dầu mỡ 100x120x12 |
Phớt SKF 100x120x12
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 111.210 | Hạng mục 72 |
114 | Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG |
Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 75.900 | Hạng mục 73 |
115 | Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 100.760 | Hạng mục 74 |
116 | Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG
|
11 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 192.390 | Hạng mục 75 |
117 | Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 60.170 | Hạng mục 76 |
118 | Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 67.980 | Hạng mục 77 |
119 | Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG |
Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 98.120 | Hạng mục 78 |
120 | Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 107.250 | Hạng mục 79 |
121 | Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ) |
Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ)
|
12 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 2.750.000 | Hạng mục 80 |
122 | Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 |
Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11, kích thước 374x165x99mm
|
48 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 1.375.000 | Hạng mục 81 |
123 | Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 |
Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11, kích thước 374x209x89mm
|
24 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 2.750.000 | Hạng mục 82 |
124 | Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 |
Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11, kích thước 375x165x98mm
|
24 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 2.750.000 | Hạng mục 83 |
125 | Tết amiăng tẩm graphit 18x18 |
Tết amiăng tẩm graphit 18x18mm
|
208 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 955.570 | Hạng mục 84 |
126 | Thép tròn Inox 304 phi 10 |
Thép tròn Inox 304 phi 10mm
|
71 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 59.400 | Hạng mục 85 |
127 | Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép CT45; Phi83xL1938 |
Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép C45; Phi83xL1938mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 6.872.250 | Hạng mục 86 |
128 | Van 1 chiều H74H-10C DN200 |
Van 1 chiều H74H-10C, DN200 PN10bar
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 2.744.940 | Hạng mục 87 |
129 | Van DSG03-3C2-240 Và MSA-03-Y-30 (Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ) |
Cụm van Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ, mã hiệu DSG03-3C2-A240-50 và MSA-03-Y-30
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Yuken-Trung Quốc | 3.057.780 | Hạng mục 88 |
130 | Van khí nén NPZ641H - 10C DN200 WCB |
Van khí nén NPZ641H - 10C, DN200 PN10bar, vật liệu WCB, bao gồm cả xylanh khí nén
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 42.241.980 | Hạng mục 89 |
131 | Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16 WCB |
Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16bar , vật liệu WCB.
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 2.463.450 | Hạng mục 90 |
132 | Van tay gạt inox 316 DN15 |
Van tay gạt inox 316 DN15 (Q11F-16, DN15)
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 91.630 | Hạng mục 91 |
133 | Van tay gạt inox 316 DN21 |
Van tay gạt inox 316 DN21 (Q11F-16, DN21)
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 91.630 | Hạng mục 92 |
134 | Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 |
Sử dụng cho Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680.
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | VNS- Việt Nam | 24.609.200 | Hạng mục 93 |
135 | Xích máy nghiền xỉ 160 - 2 |
Xích đơn 2 dãy loại 160 - 2
|
9 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Shenyang Chain - Trung Quốc | 1.832.600 | Hạng mục 94 |
136 | Bạc lót gối đỡ vít tải than bột |
TSKT: Phi 120/phi80x50mm, vật liệu gang cầu GCR15
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 2.068.220 | Hạng mục 95 |
137 | Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng phải |
- Kích thước 1970x1132x10mm, phần cánh hướng sang phải từ tâm cánh ra ngoài theo chiều nhìn từ động cơ.- Vật liệu chế tạo:+ Moay ơ: Thép C45 + Đĩa chính: Thép Q345 + Đĩa côn (đĩa phụ): Thép Q345 + Cánh: vật liệu chịu mài mòn có độ cứng 58HRC ÷ 65HRC tại bề mặt cánh tiếp xúc với hỗn hợp than bột.Vật liệu que hàn trên bánh động: que hàn chịu lực Kiswel K-7018 và que hàn phủ chịu mài mòn ESAB OK84.78 .
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 123.700.500 | Hạng mục 96 |
138 | Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng trái |
- Kích thước 1970x1132x10mm, phần cánh hướng sang trái từ tâm cánh ra ngoài theo chiều nhìn từ động cơ.- Vật liệu chế tạo:+ Moay ơ: Thép C45 + Đĩa chính: Thép Q345 + Đĩa côn (đĩa phụ): Thép Q345+ Cánh: vật liệu chịu mài mòn có độ cứng 58HRC ÷ 65HRC tại bề mặt cánh tiếp xúc với hỗn hợp than bột.+ Vật liệu que hàn trên bánh động: que hàn chịu lực Kiswel K-7018 và que hàn phủ chịu mài mòn ESAB OK84.78
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 123.700.500 | Hạng mục 97 |
139 | Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140 |
Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
82 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 38.170 | Hạng mục 98 |
140 | Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen) |
Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
|
118 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 525.470 | Hạng mục 99 |
141 | Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen) |
Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
|
720 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 170.170 | Hạng mục 100 |
142 | Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen) |
Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
|
141 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 183.260 | Hạng mục 101 |
143 | Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) |
Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) , loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
|
192 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 196.350 | Hạng mục 102 |
144 | Bu lông M10x40 |
Bu lông M10x40mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
480 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 3.300 | Hạng mục 103 |
145 | Bu lông M12x50 |
Bu lông M12x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
2.030 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 3.850 | Hạng mục 104 |
146 | Bu lông M12x60 |
Bu lông M12x60mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
1.041 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 3.850 | Hạng mục 105 |
147 | Bu lông M16x70mm (ren suốt) |
Bu lông M16x70mm (ren suốt), cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
300 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 106 |
148 | Bu lông M20x50 |
Bu lông M20x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
148 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 107 |
149 | Bu lông M20x120 |
Bu lông M20x120mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
460 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 23.870 | Hạng mục 108 |
150 | Bu lông M42x260 (2 ê cu + 1 long đen) |
Bu lông M42x260mm (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45, cấp bền 10.9
|
30 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 573.320 | Hạng mục 109 |
151 | Cánh hướng đầu hút quạt nghiền |
TSKT: Phi1760xPhi1605x300mm, Vật liệu vỏ Q345B
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 43.197.000 | Hạng mục 110 |
152 | Chốt nhựa Phi 50x76 (Nylon 6) |
Chốt nhựa Phi 50x76mm vật liệu nhựa nylon 6
|
144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 85.030 | Hạng mục 111 |
153 | Chốt nhựa Phi 60x110 (Nylon 6) |
Chốt nhựa Phi 60x110mm vật liệu nhựa nylon 6
|
144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 98.120 | Hạng mục 112 |
154 | Con lăn máy cấp than nguyên 900x114x3mm (vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42) |
TSKT: Phi 114x900x3mm (Vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42)
|
14 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 487.300 | Hạng mục 113 |
155 | Con lăn máy cấp than nguyên kích thước 700x190 |
TSKT: Phi190x700mm
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 1.614.800 | Hạng mục 114 |
156 | Gu dông M12x110 gồm 4 êcu |
Gu dông M12x110mm gồm 4 êcu, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
40 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 115 |
157 | Ly hợp chống quá tải vít tải than bột |
Vật liệu trục thép C45, ống lót bằng hợp kim đồng Niken, kích thước Phi 260/phi45xL67mm
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam- Việt Nam | 2.618.000 | Hạng mục 116 |
158 | Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên |
Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên, kích thước theo thực tế
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 261.800 | Hạng mục 117 |
159 | Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65, Vật liệu: thép hợp kim |
Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65mm, vật liệu gang
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 6.872.250 | Hạng mục 118 |
160 | Thanh gạt của xích làm sạch máy cấp than nguyên phi 330x65x10, vật liệu nhựa chống mài mòn, bọc inox 304 |
Vật liệu nhựa teflon, kích thước 330x65, dày 10mm. 2 bên bọc tấm inox 304 kích thước 300x48 dày 3mm, có 4 lỗ bắt buong vào xích gạt
|
70 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 418.880 | Hạng mục 119 |
161 | Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm |
Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm
|
14 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Columbus Stainless- Nam Phi | 14.258.200 | Hạng mục 120 |
162 | Van đầu đẩy quạt nghiền DN580, kiểu 3HFF11AA701 |
Van đầu đẩy quạt nghiền, DN580, vật liệu thân van Q345B
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 19.635.000 | Hạng mục 121 |
163 | Van tay D34H-16C, DN150, PN16 |
Van tay D34H-16C, DN150, PN16bar
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 3.403.400 | Hạng mục 122 |
164 | Van tay D41W-2.5; DN700 (phi 720) |
Van tái tuần hoàn quạt nghiền DN700. Vật liệu vỏ Q345B
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 22.874.720 | Hạng mục 123 |
165 | Van tay D41W-25 DN150-PN25 |
Van tay D41W-25, DN150-PN25bar
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 3.941.300 | Hạng mục 124 |
166 | Vít bắn tôn phi 4 |
Vít bắn tôn phi 4mm
|
800 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 462 | Hạng mục 125 |
167 | Bu lông M16x100 (ren dài) |
Bu lông M16x100mm (ren dài), cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
220 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 126 |
168 | Van tay J41H-16 DN15-PN16 |
Van tay J41H-16 DN15-PN16bar
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 468.160 | Hạng mục 127 |
169 | Bê tông chịu lửa novaplast SiC75 |
Vật liệu đắp đai đốt Novaplast-Sic75 - Nguyên liệu chính: Silicon Carbide (SiC).- Dạng vật liệu: Hỗn hợp dẻo trộn sẵn, đóng hộp kín 25 kg.- Chất kết dính: Kết dính hóa học.- Cỡ hạt: 0-3mm- Phương pháp thi công: Đầm hoặc đắp.- Chỉ tiêu kỹ thuật:+ Thành phần hóa học: Al2O3 từ 20% ÷25%. SiC: 75%.+ Khối lượng thể tích: ≥2.3g/cm3+ Độ bền nén: (đơn vị tính MPa)Sau sấy ở 110°C trong 24h: ≥ 10 MPa.Sau nung ở 1000°C trong 3h: ≥ 30MPa.Sau nung ở 1500°C trong 3h: ≥ 50MPa.+ Độ co nung: sau khi nung ở 1500°C trong 3h ≤ 1.0%.+ Nhiệt độ sử dụng 1500°C.+ Độ giãn nở nhiệt ở 1000°C: 0,5%+ Lượng nước hòa trộn khi sử dụng: từ 8÷10 lít/100kg- Tính chất đặc biệt: + Bền hóa.+ Dẫn nhiệt.Bền sốc nhiệt cao.
|
6.488 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Novaref- Việt Nam | 39.930 | Hạng mục 128 |
170 | Gioăng chèn cửa người chui bao hơi (460x550x5) |
Gioăng thép xoắn, Kích thước: (515x415x4,5), vật liệu Graphit lõi kim loại
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 334.400 | Hạng mục 129 |
171 | Gioăng graphite phi 115x95x24x14 |
Gioăng graphite phi 115x95x24x14mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 143.330 | Hạng mục 130 |
172 | Gioăng graphite phi 160x140x20x10 |
Kích thước phi 160x140x20x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
80 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 191.070 | Hạng mục 131 |
173 | Gioăng graphite phi 180x158x25x17 |
Kích thước phi 180x158x25x17mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 286.660 | Hạng mục 132 |
174 | Gioăng graphite phi 209x195x12x6 |
Kích thướcphi 209x195x12x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 286.660 | Hạng mục 133 |
175 | Gioăng PTFE phi 35x19x40 |
KT phi 35x19x40mm, vật liệu PTFE
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 115.170 | Hạng mục 134 |
176 | Gioăng thép xoắn Phi 124x106x4.5 |
Kích thước phi 124x106x4,5mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 42.900 | Hạng mục 135 |
177 | Gioăng thép xoắn Phi 135x112x4.5 |
Kích thước phi 135x112x4,5mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 57.310 | Hạng mục 136 |
178 | Gioăng thép xoắn phi 50x38x4.5 |
Kích thước phi 50x38x4,5mm
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 9.570 | Hạng mục 137 |
179 | Gu dông M20x160 |
Gu dông M20x160mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 38.170 | Hạng mục 138 |
180 | Hộp gioăng thủy lực (Oring kít) |
Số lượng: 396 cái/hộp, kích thước 30 size theo tiêu chuẩn. Vật liệu NBR
|
2 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Parker -Trung Quốc | 1.916.310 | Hạng mục 139 |
181 | Mặt chính xác động Y21X01A23ZZ WO#XKB của van an toàn điện lò hơi E0L121N7BWRA5P1 |
Mặt chính xác động Y21X1AMV-231ZZ101-001 (thay thế mã cũ Y21X01A23ZZ WO#XKB)
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ValvTechnologies-Mỹ | 137.248.650 | Hạng mục 140 |
182 | Thanh ray hợp kim nhôm |
Thanh ray cài trong tủ điện, kích thước 35x100x1000mm, có khoan lỗ để cài các thiết bị trong tủ điện
|
21 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 32.670 | Hạng mục 141 |
183 | Thép H 300x300x10x15 |
Thép H 300x300x10x15mm, vật liệu thép CT3
|
6 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 3.769.920 | Hạng mục 142 |
184 | Thép I 250x115x6 |
Thép I 250x115x6mm, vật liệu thép CT3
|
36 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 1.740.970 | Hạng mục 143 |
185 | Thép tấm CT3 dày 16mm |
Thép tấm CT3 dày 16mm
|
12 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 3.512.300 | Hạng mục 144 |
186 | Thép U 100x45x5 |
Thép U 100x45x5mm, vật liệu thép CT3
|
8 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 298.760 | Hạng mục 145 |
187 | Van an toàn điện lò hơi Model: EOL121N7BWRA5P1 |
Van an toàn điện lò hơi Model: Z0L1-217B1RA5P1 (thay thế model cũ EOL121N7BWRA5P1), đóng mở theo áp lực bằng cơ cấu chấp hành điện khí nén. Kiểu kết nối mặt bích 2 đầu, không bao gồm cơ cấu chấp hành điện khí nén
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ValvTechnologies-Mỹ | 1.441.110.000 | Hạng mục 146 |
188 | Phớt phi 25x40x7 HMSA10 RG |
Phớt SKF 25x40x7 HMSA10 RG
|
22 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 30.030 | Hạng mục 147 |
189 | Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG |
Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG
|
28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 22.220 | Hạng mục 148 |
190 | Van chặn inox SS316 Model: 910.11; Kết nối (Processxinstrument): M20x1.5(M)xM20x1.5(F) |
Van chặn inox Model: 910.11, vật liệu Sus 316, kiểu ren 2 đầu: M20x1.5(M) - M20x1.5(F)
|
70 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 5.039.650 | Hạng mục 149 |
191 | Bạc đỡ tết chèn bơm tống phi 290x50 |
Bạc lót bơm tống phi 290x50mm, vật liệu SUS 304
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 549.780 | Hạng mục 150 |
192 | Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20 |
Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20mm, vật liệu thép C45
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 523.600 | Hạng mục 151 |
193 | Bộ đĩa xích của hộp giảm tốc BW15-35 và ru lô máy nghiền xỉ |
Bao gồm 2 đĩa xích loại 2 dãy (sử dụng với xích đơn 2 dãy loại xích 160 - 2), Kích thước 2 đĩa xích: phi 331,38x120mm vật liệu thép SCM440 và phi 317,5x570m, vật liệu SCMnH11
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 27.489.000 | Hạng mục 152 |
194 | Cánh động 80Zlx-25A-02 (phi =250) Bơm xả tràn phễu xỉ |
TSKT: Phi 250mm, vật liệu inox 304
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 8.246.700 | Hạng mục 153 |
195 | Ejector thải xỉ đáy lò, phi 159 |
Chiều dài tổng thể: 1860mmBao gồm:- Côn đầu đẩy Ejecter thải xỉ Ø236xØ173, bích DN150- Ejector thải xỉ, kích thước bích 200x200, đường kính lỗ ống phun Ø38- Vật liệu 28CrNi2
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 27.489.000 | Hạng mục 154 |
196 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922x880x823x4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 |
Kích thước phi 922x880x823x4mm; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 và vít inox đi kèm
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 15.053.500 | Hạng mục 155 |
197 | Gioăng chèn phi 580x520x13, phi 75x82x3.55 , phi 433x393x20 3 loại/bộ Bơm tống xỉ |
Bao gồm 3 loại/bộ: Oring Ø82x3,55; Gioăng Ø580x520x13; Ø433x393x20
|
6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 3.927.000 | Hạng mục 156 |
198 | Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16 |
Van bướm loại D671j-16Q, DN100 PN16bar
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 1.872.200 | Hạng mục 157 |
199 | Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-03H |
Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-030-B-20
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Yuken-Trung Quốc | 1.241.900 | Hạng mục 158 |
200 | Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146 |
Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146mm, vật liệu thép C45
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 418.880 | Hạng mục 159 |
201 | Vít inox M10x50 |
Vít inox M10x50mm
|
22 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 935 | Hạng mục 160 |
202 | Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 |
KT: 1080x145x680mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | VNS- Việt Nam | 24.609.200 | Hạng mục 161 |
203 | Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm |
Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm, vật liệu thép chống mài mòn 110Mn14CrMnV
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 10.995.600 | Hạng mục 162 |
204 | Bu lông M20x180 |
Bu lông M20x180mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
64 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 16.720 | Hạng mục 163 |
205 | Bu lông M20x70 |
Bu lông M20x70mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
90 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 9.460 | Hạng mục 164 |
206 | Bu lông M20x60 (ê cu + Long đen) |
Bu lông M20x60mm (ê cu + Long đen), cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
55 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 11.880 | Hạng mục 165 |
207 | Bu lông M24x90 |
Bu lông M24x90mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
48 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 28.600 | Hạng mục 166 |
208 | Bu lông M8x30 |
Bu lông M8x30mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
130 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 4.730 | Hạng mục 167 |
209 | Chèn chữ V T08.1-RE |
Phớt chèn chữ V, kiểu T08.1-RE
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 327.250 | Hạng mục 168 |
210 | Cụm ổ quay van cổ góp silo |
Cụm ổ quay van cổ góp silo bao gồm:1. Trục quay van cổ góp: Kích thước phi 65x312mm, vật liệu thép C452. Bạc nén tết chèn: Kích thước phi 110x10mm, vật liệu thép C453. Bạc đồng: Kích thước phi 79/phi65x115mm, vật liệu hợp kim đồng Niken4. Bu lông M20x50mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8 (1 cái)
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 5.497.800 | Hạng mục 169 |
211 | Dây curoa B87 |
PHG B87
|
11 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 206.800 | Hạng mục 170 |
212 | Dây curoa B94 |
PHG B94
|
8 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 214.610 | Hạng mục 171 |
213 | Dây curoa PHG SPC 4250 |
PHG SPC 4250
|
24 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 1.159.730 | Hạng mục 172 |
214 | Đĩa động van xả tro cổ góp silo JQF35, KT phi 406x26mm, vật liệu SUS440C |
- TSKT: Kích thước Phi 406x26mm, - Chế tạo từ vật liệu SUS440C - xử lý nhiệt bề mặt làm việc đạt độ cứng 55-58 HRC - độ nhẵn bề mặt Ra ≤ 1,25μm.- Bề mặt làm việc được mạ lớp Crom dày 0,2mm.
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 15.708.000 | Hạng mục 173 |
215 | Đĩa tĩnh van cổ góp silo JQF35, KT phi 420, L=772, D=30, vật liệu thép chống mài mòn |
- TSKT: KT phi 420, L=772, D=30, - Chế tạo từ vật liệu SUS440C - xử lý nhiệt bề mặt làm việc đạt độ cứng 55-58 HRC - độ nhẵn bề mặt Ra ≤ 1,25μm.- Bề mặt làm việc được mạ lớp Crom dày 0,2mm
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 17.671.500 | Hạng mục 174 |
216 | Gạch sục khí 320x180x27mm |
Gạch sục khí 320x180x27mm, vật liệu SiC
|
140 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Jiangsu Rongxin - Trung Quốc | 477.730 | Hạng mục 175 |
217 | Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA |
Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA, Vật liệu cao su, bích kim loại, chịu nhiệt độ 150 độ C
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Gongyi- Trung Quốc | 5.890.500 | Hạng mục 176 |
218 | Gioăng giãn nở đường ống hút tro bay |
Gioăng côn, Phi 244x215x22x8, vật liệu NBR
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.832.600 | Hạng mục 177 |
219 | Gu dông M16x270 |
Gu dông M16x270mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
18 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 28.600 | Hạng mục 178 |
220 | Lò xo KT: phi 22x300mm |
KT: Phi 22x300mm, vật liệu thép lò xo
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 32.670 | Hạng mục 179 |
221 | Lõi lọc quạt sục khí phễu tro |
TSKT: Phi 300mm, 2x2 phi 1mm, vật liệu Inox 304, bao gồm cả tấm lọc bên ngoài bằng sợi thủy tinh độ dày 15mm, trọng lượng 350g/m2
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 4.581.500 | Hạng mục 180 |
222 | Mặt bích trên cổ góp tro bay |
TSKT: Phi 1310xphi 315x36mm, Vật liệu thép chống mài mòn 110Mn14CrMnV
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 19.635.000 | Hạng mục 181 |
223 | Phớt 80x105x12 HMSA 10RG |
Phớt 80x105x12 HMSA 10RG
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 98.120 | Hạng mục 182 |
224 | Phớt chặn dầu TSD.1-43 quạt sục khí phễu tro |
Phớt chặn dầu chữ V, kiểu V-ring VA-065
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 261.800 | Hạng mục 183 |
225 | Phớt chèn dầu B115x140x14 của quạt hút chân không |
Phớt B115x140x14
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 392.700 | Hạng mục 184 |
226 | Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 60.170 | Hạng mục 185 |
227 | Tết sợi thủy tinh Phi 18 |
Tết sợi thủy tinh Phi 18mm, nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 5380C
|
48 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 95.480 | Hạng mục 186 |
228 | Tôn nhôm 0,8mm |
Tôn nhôm 0,8mm
|
160 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Ningbo Ling Feng Aluminum - Trung Quốc | 244.750 | Hạng mục 187 |
229 | Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16 |
Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 5.912.500 | Hạng mục 188 |
230 | Van 1 chiều JM15-III; DN200, <200 degC, -0.06 - 0 Mpa |
Van 1 chiều JM15-III; DN200, T<200 độ C, Áp lực làm vệc -0.06 ÷ 0 Mpa
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 14.333.550 | Hạng mục 189 |
231 | Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10-DN100-PN16 |
Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10 ; DN100-PN10bar
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 14.780.700 | Hạng mục 190 |
232 | Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10 |
Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10bar, bao gồm cả xylanh khí nén
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 9.853.800 | Hạng mục 191 |
233 | Van khí nén ZWF10 |
Van khí nén ZWF10, áp lực làm việc (-0,1÷0,2Mpa), nhiệt độ ≤300 C, bao gồm xylanh khí nén mã hiệu JELPC/SC 100x85
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Shanghai Shuanggao-Trung Quốc | 34.034.000 | Hạng mục 192 |
234 | Vòng chèn 55x3.1 quạt sục khí silo |
Oring phi 55x3,1mm, vật liệu NBR
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 39.270 | Hạng mục 193 |
235 | Vòng chèn 70x3.1 quạt hút chân không |
Oring phi 70x3,1mm, vật liệu NBR
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 39.270 | Hạng mục 194 |
236 | Thép tròn CT3 phi 8 |
Thép tròn CT3 phi 8mm
|
60 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC - Việt Nam | 24.860 | Hạng mục 195 |
237 | Tôn hoa dày 0,7mm |
Tôn hoa dày 0,7mm
|
55 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thăng Long - Việt Nam | 213.290 | Hạng mục 196 |
238 | Tôn nhôm 1mm |
Tôn nhôm 1mm
|
71 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Ningbo Ling Feng Aluminum - Trung Quốc | 307.560 | Hạng mục 197 |
239 | Van bướm D343H DN150, PN16 |
Van bướm D343H, DN150, PN16bar
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 3.350.380 | Hạng mục 198 |
240 | Đầu phun vòi dầu XRZ - 22ZB - 500 |
TSKT: Phi 38x22mm, mặt trước có 6 lỗ phi 2,5mm cách đều nhau (góc nghiêng 40 độ), mặt sau có 6 lỗ phi 1,5mm cách đều, vật liệu SUS310S
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành công- Việt Nam | 1.309.000 | Hạng mục 199 |
241 | Gioăng thép xoắn Phi 50x20x4.5 |
Kích thước phi 50x20x4,5mm
|
40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 200 |
242 | Lõi lọc dầu phi 105x80x282 |
Lõi lọc dầu phi 105x80x282mm
|
1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Xinxiang Lifeierte Filter- Trung Quốc | 654.500 | Hạng mục 201 |
243 | Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m |
Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 2.356.200 | Hạng mục 202 |
244 | Van J41H-DN20, PN40 |
Van J41H-40, DN20, PN40bar
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 492.800 | Hạng mục 203 |
245 | Van tay J41H - 40 DN25 - PN40 |
Van tay J41H - 40 DN25 - PN40bar
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 591.360 | Hạng mục 204 |
246 | Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84, vật liệu: đồng vàng khối |
Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84mm, vật liệu: hợp kim đồng Niken
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 1.178.100 | Hạng mục 205 |
247 | Bánh vít máy cấp than bột |
TSKT: Phi 153x45mm, vật liệu hợp kim đồng niken, m=5, z2=27, loại vít Acsimet, số đầu mối là 1, hướng ren phải
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 13.744.500 | Hạng mục 206 |
248 | Bộ chia than vòi đốt than bột lò hơi |
Bộ chia than bột cho vòi đốt than bột, vật liệu thép 3Cr13 + Gốm Ceramic chịu mài mòn
|
12 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 27.489.000 | Hạng mục 207 |
249 | Bu lông giác chìm M12x50 |
Bu lông giác chìm M12x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
170 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 2.420 | Hạng mục 208 |
250 | Bu lông M10x50 |
Bu lông M10x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
16.400 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 1.870 | Hạng mục 209 |
251 | Bu lông M16x40 |
Bu lông M16x40mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
346 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 2.420 | Hạng mục 210 |
252 | Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50 |
Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50mm, vật liệu thép C45
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 7.480 | Hạng mục 211 |
253 | Chốt máy cấp than bột 10x23 |
Chốt máy cấp than bột 10x23mm, vật liệu nhựa nylon 6
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.056 | Hạng mục 212 |
254 | Giãn nở kim loại phi 426x5xL500 (inox 304) |
TSKT: Kích thước bao ngoài phi 426x10xL500mm, vật liệu ống hàn Q345B, vật liệu lớp giãn nở lượn sóng inox 304 dày 2mm, vật liệu ống lót SUS310S dày 10mm
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 18.064.200 | Hạng mục 213 |
255 | Gioăng thép xoắn phi 360x300x4,5 |
Kích thước phi 360x300x4,5mm
|
66 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 418.880 | Hạng mục 214 |
256 | Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG |
Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 37.950 | Hạng mục 215 |
257 | Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 37.950 | Hạng mục 216 |
258 | Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG |
Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG
|
22 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 40.590 | Hạng mục 217 |
259 | Tết amiăng tẩm graphit 12x12 |
Tết amiăng tẩm graphit kích thước 12x12mm
|
44 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 955.570 | Hạng mục 218 |
260 | Thép tròn inox sus 304 phi 40 |
Thép tròn inox sus 304 phi 40mm
|
20 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.094.280 | Hạng mục 219 |
261 | Tôn nhôm 0,63mm |
Tôn nhôm 0,63mm
|
400 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Ningbo Ling Feng Aluminum - Trung Quốc | 221.100 | Hạng mục 220 |
262 | Trục máy cấp than bột |
TSKT: Phi 55x45x35xL=385mm; vật liệu: thép C45
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 4.974.200 | Hạng mục 221 |
263 | Vật liệu Densit Wearflex 2000 |
Wearflex-2000
|
3.000 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Novaref- Việt Nam | 117.810 | Hạng mục 222 |
264 | Xi lanh khí nén QS160x420-S-FA |
Xi lanh đóng mở khí nén van cấp gió nóng vòi đốt than bột. Mã hiệu QS160x420-S-FA
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | JELPC- Trung Quốc | 4.974.200 | Hạng mục 223 |
265 | Bộ bánh vít, trục vít cơ cấu nâng hạ tấm chèn hướng kính BSKK (bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1) |
Bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1); vật liệu trục vít thép C45 có xử lý bề mặt đạt độ cứng ≥45HRC; vật liệu bánh vít bằng hợp kim đồng niken
|
6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 13.744.500 | Hạng mục 224 |
266 | Bu lông M16x35 |
Bu lông M16x35mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
876 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 6.050 | Hạng mục 225 |
267 | Bu lông M16x50 |
Bu lông M16x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
136 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 3.850 | Hạng mục 226 |
268 | Bu lông M16x65, |
Bu lông M16x65mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
436 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 3.850 | Hạng mục 227 |
269 | Chốt nhựa 35x50 (nylon 6) |
Chốt nhựa 35x50mm vật liệu nhựa nylon 6
|
40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 78.540 | Hạng mục 228 |
270 | Gioăng cao su chịu dầu 70x63x3.5 |
Oring phi 70x3,5mm, vật liệu NBR
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 98.120 | Hạng mục 229 |
271 | Gioăng cao su chịu dầu phi 200xphi 193xphi 3,5 |
Oring phi 200x3,5mm, vật liệu NBR
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 130.900 | Hạng mục 230 |
272 | Gioăng cao su chịu dầu phi 97xphi 90xphi 3,5 |
Oring phi 97x3,5mm, vật liệu NBR
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 130.900 | Hạng mục 231 |
273 | Gu dông M18x90 |
Gu dông M18x90mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
22 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 9.460 | Hạng mục 232 |
274 | Ống mềm dẫn dầu gối đỡ quạt gió chính phi 38-1P-5Mpa |
Ống thủy lực, giắc co 2 đầu, phi 38-1P-5Mpa
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.963.500 | Hạng mục 233 |
275 | Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG |
Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 60.170 | Hạng mục 234 |
276 | Thép tấm CT3 dày 10mm |
Thép tấm CT3 dày 10mm
|
6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 3.292.850 | Hạng mục 235 |
277 | Thép tròn CT3 phi 16 |
Thép tròn CT3 phi 16mm
|
133 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 35.640 | Hạng mục 236 |
278 | Thép tròn CT3 phi 6 |
Thép tròn CT3 phi 6mm
|
246 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 22.880 | Hạng mục 237 |
279 | Thép U 160x52x5 |
Thép U 160x52x5mm, CT3
|
13 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 293.150 | Hạng mục 238 |
280 | Thép U 200x75x5 |
Thép U 200x75x5mm, CT3
|
120 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 455.510 | Hạng mục 239 |
281 | Thép V 50x50x5 |
Thép V 50x50x5mm, CT3
|
745 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 84.370 | Hạng mục 240 |
282 | Thép V 65x65x5 |
Thép V 65x65x5mm, CT3
|
36 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 106.920 | Hạng mục 241 |
283 | Thép V5x5 (x0,4) |
Thép V5x5 (x 0,4)mm, CT3
|
11 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 84.590 | Hạng mục 242 |
284 | Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm |
Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm
|
80 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 1.119.140 | Hạng mục 243 |
285 | Bu lông M10x30 |
Bu lông M10x30mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
10.957 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 9.460 | Hạng mục 244 |
286 | Bu lông M24x150 |
Bu lông M24x150mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
755 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 57.310 | Hạng mục 245 |
287 | Bu lông M30x170 |
Bu lông M30x170mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
398 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 71.610 | Hạng mục 246 |
288 | Búa gõ cực lắng |
Gồm 6 chi tiết:- Chi tiết 1: Phi 110/phi26x65mm, vật liệu C45- Chi tiết 2: Phi 50/phi26x4mm, vật liệu C45- Chi tiết 3:Phi 25x102mm, vật liệu thép 40X- Chi tiết 4: 275x50x10mm, vật liệu CT3- Chi tiết 5: Phi 34/phi26x48mm, vật liệu 40X- Chi tiết 6: Tổ hợp đai kẹp 2 đầu, 1 đầu bé phi52/phi28xL70 mm và 1 đầu to phi 72/phi 50xL110 mm, nối với nhau bằng đoạn thép tấm kt: 36x10mm, vật liệu C45
|
120 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 628.320 | Hạng mục 247 |
289 | Đe búa gõ lọc bụi 170x70x70 |
KT: 170x70x70mm, vật liệu C45
|
32 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 412.280 | Hạng mục 248 |
290 | Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) |
Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13)
|
32 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 4.123.350 | Hạng mục 249 |
291 | Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) |
Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13)
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 2.748.900 | Hạng mục 250 |
292 | Phớt 100x130x12 HMSA 10RG |
Phớt SKF 100x130x12 HMSA 10RG
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 136.070 | Hạng mục 251 |
293 | Phớt SKF CR20x40x10 HMSA 10RG |
Phớt CR20x40x10 HMSA 10RG
|
34 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 30.030 | Hạng mục 252 |
294 | Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model : RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4 |
Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4, có TSKT:- Loại thanh gai dạng xương cá bắt bulông hai đầu.- Phần thân và gai phải là khối đồng nhất; vật liệu SPCC; độ dầy≥ 1,2mm. Khoảng cách gai 100mm; độ mở đầu gai 10mm±1.- Phần đầu bắt bulong bằng thép dầy ≥ 4mm; vật liệu SS400; được liên kết với thanh gai bằng phương pháp hàn điểm; số điểm hàn tối thiểu 09 điểm.- Chiều dài tính từ tâm bắt bulông hai đầu: 3516mm; tổng chiều dài 3556mm
|
5.824 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 612.700 | Hạng mục 253 |
295 | Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; kích thước: 3581 mm |
Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; Thông số như sau:-Vật liệu SS2343; thành phần cacborn không vượt quá 0,05%- Tiết diện dây≥ 2.7mm;- Chiều dài lò xo 112 ±2 mm;- Số vòng: 40±1.- Đường kính lò xo phi 30mm.- Dạng móc hai đầu.- Tensible strength: 1050±75N/m2;- Tensible force: 20Kp
|
2.912 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 372.680 | Hạng mục 254 |
296 | Thép lập là 50x5 |
Thép lập là 50x5mm, CT3
|
6.825 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 44.440 | Hạng mục 255 |
297 | Belzona - 1311 |
Belzona - 1311(Ceramic R-Metal) Quy cách: 2kg/bộ
|
2 | hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Belzona - EU/G7 | 12.173.700 | Hạng mục 256 |
298 | Bolt (bu lông) M36x115 |
Bolt (bu lông) M36x115mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 111.210 | Hạng mục 257 |
299 | Bột nhôm ALL-220B |
Bột nhôm ALL-220B
|
3.100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Chalco – Trung Quốc | 130.900 | Hạng mục 258 |
300 | Bu lông inox M8x20 |
Bu lông inox M8x20mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 935 | Hạng mục 259 |
301 | Bu lông M45x335 |
Bu lông M45x335m, vật liệu thép X22CrMoV121
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 286.660 | Hạng mục 260 |
302 | Bu lông M6x15, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn) |
Bu lông M6x15mm, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn)
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 327.250 | Hạng mục 261 |
303 | Chốt phi 10x40 (vật liệu X22CrMoV121) |
Chốt trụ phi 10x40, Dung sai ±0.05, độ nhám 1,6, vật liệu X22CrMoV121
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 65.450 | Hạng mục 262 |
304 | Chốt ren M24x55 (vật liệu X22CrMoV121) |
Chốt ren M24x55mm, một đầu lục giác chìm, vật liệu X22CrMoV121
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 327.250 | Hạng mục 263 |
305 | Keo dán Three bond 1211/100g |
Keo dán Three bond 1211, 100g/tuýp
|
30 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Three bond -Việt Nam | 719.950 | Hạng mục 264 |
306 | Khóa hãm (Stopper key) ST598497 |
Khóa hãm (Stopper key) ST598497, vật liệu SUS430
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 11.781.000 | Hạng mục 265 |
307 | Vít lục giác chìm M20x80 X22CRMOV121 |
Vít lục giác chìm M20x80 vật liệu X22CRMOV121
|
6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 418.880 | Hạng mục 266 |
308 | Bạc ren đồng van cân bằng BGN 5,6 (Ren côn hệ mét) |
TSKT: Phi 70x124mm, Ren côn hệ mét Vật liệu hợp kim đồng Niken
|
16 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 1.806.420 | Hạng mục 267 |
309 | Bu lông inox M16x80 |
Bu lông inox M16x80mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
34 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 27.390 | Hạng mục 268 |
310 | Đĩa tĩnh, đĩa động van tái tuần hoàn bơm cấp (Đĩa tĩnh: phi 106xphi 44xphi 71.5x103mm; phi 98xphi 88.5xphi 89.5mm; Đĩa động: phi 58xphi 46xphi 26x570mm), vật liệu SUS316 |
Sử dụng cho van điều chỉnh tái tuần hoàn nước cấp DN80; Model 3' (80mm); CL2500, WC6, BW, SD700 - 160DA. Bao gồm mặt tĩnh, ty van + mặt động + Gioăng đệm lò xo + Lưới lọc giảm áp. Các chi tiết: mặt tĩnh, ty van + mặt động + Lưới lọc giảm áp Vật liệu SUS420, tôi cao tần đạt độ cứng 45-50HRC, điều kiện làm việc nhiệt độ ≥ 2000C, áp lực đến 30Mpa. Kích thước chi tiết tham khảo thực tế.Các loại gioăng đi kèm:- Gioăng làm kín loại lò xo Ø46 x Ø36 x 7, vật liệu PTFE đen (PTFE + Carbon): 2 chiếc- Gioăng làm kín loại lò xo Ø68,3 x Ø58,6 x 10, vật liệu PTFE đen (PTFE + Carbon): 1 chiếc- Gioăng làm kín loại lò xo Ø65 x Ø52x10, vật liệu PTFE đen (PTFE + Carbon): 1 chiếc
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 150.535.000 | Hạng mục 269 |
311 | Gioăng graphite 240x224x16x8 |
Kích thước 240x224x16x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
49 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 200.640 | Hạng mục 270 |
312 | Gioăng Graphite 38x26x6 |
Kích thước phi 38x26x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 271 |
313 | Gioăng graphite phi 24x12x5 |
Kích thước phi 24x12x5mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 9.460 | Hạng mục 272 |
314 | Gioăng graphite phi 240x200x18x36,5 |
Kích thước phi 240x200x18x36,5mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 214.940 | Hạng mục 273 |
315 | Gioăng graphite phi 34x20x7 |
Kích thước phi 34x20x7mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 274 |
316 | Gioăng graphite phi 52x24x12 |
Kích thước phi 52x24x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 38.170 | Hạng mục 275 |
317 | Gioăng thép xoắn Phi 100x55x4.5 |
Kích thước phi 100x55x4.5mm
|
41 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.870 | Hạng mục 276 |
318 | Gioăng thép xoắn phi 106x90x4.5 |
Kích thước phi 106x90x4,5mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 19.030 | Hạng mục 277 |
319 | Gioăng thép xoắn phi 128x108x4.5mm |
Kích thước phi 128x108x4,5mm
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 28.600 | Hạng mục 278 |
320 | Gioăng thép xoắn phi 150x100x4.5 |
Kích thước phi 150x100x4,5mm
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 57.310 | Hạng mục 279 |
321 | Gioăng thép xoắn phi 170x120x5mm |
Kích thước phi 170x120x5mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 90.750 | Hạng mục 280 |
322 | Gioăng thép xoắn phi 54x92x5 |
Kích thước phi 54x92x5mm
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 281 |
323 | Gioăng thép xoắn Phi 70x50x4.5 |
Kích thước phi 70x50x4,5mm
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 282 |
324 | Long đen đồng phẳng phi 18 |
Long đen phi 18mm, vật liệu đồng vàng
|
60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 2.640 | Hạng mục 283 |
325 | Long đen vênh M16 |
Long đen vênh M16mm, vật liệu thép C45
|
60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 550 | Hạng mục 284 |
326 | Phớt làm kín XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A |
Loại XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 6.806.800 | Hạng mục 285 |
327 | Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấp |
Tết cối grafit phi 42x30mm
|
60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.980 | Hạng mục 286 |
328 | Van điện đầu ra bơm cấp |
Kiểu: GA251-6013; Vật liệu thân van: 15NiCuMoNb5; trục van X39CrMo17-1; Pmax: 265,9 bar; Tmax: 168,93ºC (Không bao gồm động cơ dẫn động)
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 618.739.000 | Hạng mục 289 |
329 | Van khí nén (fisher) xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng (LEA21AA060): Body: size 4, class 600; actuator: 657, size 46 |
Van khí nén fisher (LEA21AA060) (xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng), Body: size 4, class 600, chiều dài 394mm; actuator: 657, size 46i không bao gồm bộ chia khí
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson- Malaysia | 732.825.500 | Hạng mục 290 |
330 | Van tay J41H-25 DN20 PN25 |
Van tay J41H-25 DN20 PN25bar
|
24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 1.128.490 | Hạng mục 291 |
331 | Van tay J41H-25 DN50 - PN25 |
Van tay J41H-25 DN50 - PN25bar
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 2.744.940 | Hạng mục 292 |
332 | Van tay J41H-25 DN65 PN25 |
Van tay J41H-25 DN65 PN25bar
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 3.659.700 | Hạng mục 293 |
333 | Van tay J41H-25; DN25; PN25 |
Van tay J41H-25 DN25; PN25bar
|
39 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 1.219.900 | Hạng mục 294 |
334 | Van tay J61Y-320 DN80 PN32 |
Van tay J61Y-320 DN80 PN32Mpa
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 20.132.420 | Hạng mục 295 |
335 | Bộ đệm làm kín van 103229864290 |
Bộ đệm làm kín van điều khiển bypass hạ áp (các chi tiết 015, 034, 035, 036, 037 theo bản vẽ đi kèm)
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 357.058.900 | Hạng mục 296 |
336 | Bộ đệm làm kín van 103229912290 |
Bộ đệm làm kín van điều khiển bypass cao áp (các chi tiết 034, 035, 036, 037 theo bản vẽ đi kèm)
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 214.692.720 | Hạng mục 297 |
337 | Bộ giảm áp AW20 - N02 - CZ |
Bộ giảm áp loại AW20 - N02 - CZ
|
7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SMC-Trung Quốc | 981.750 | Hạng mục 298 |
338 | Gioăng graphite phi 100x65x8 |
Kích thước phi 100x65x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 76.450 | Hạng mục 299 |
339 | Gioăng graphite phi 104x70x20x10 |
Kích thước phi 104x70x20x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
53 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 167.200 | Hạng mục 300 |
340 | Gioăng graphite phi 45x30x12 |
Kích thước phi 45x30x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 301 |
341 | Gioăng graphite phi 50x30x11 |
Kích thước phi 50x30x11mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 14.300 | Hạng mục 302 |
342 | Gioăng graphite phi 52x24x6 |
Kích thước phi 52x24x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 19.030 | Hạng mục 303 |
343 | Gioăng graphite phi 54x36x10 |
Kích thước phi 54x36x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.870 | Hạng mục 304 |
344 | Gioăng graphite phi 60x40x10 |
Kích thước phi 60x40x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 23.870 | Hạng mục 305 |
345 | Gioăng graphite phi 96x70x12 |
Kích thước phi 96x70x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 47.740 | Hạng mục 306 |
346 | Gioăng thép xoắn phi 117x104x4,5 |
Kích thước phi 117x104x4,5mm
|
21 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 28.600 | Hạng mục 307 |
347 | Màng van fisher 60 |
P/N: 2E859702202Áp suất khí nén: đến 5.5 barg; Nhiệt độ: -4500C÷+6500C; Momen xoắn: Loại Double acting: lên tới 1,374,700 lb.in; Loại Spring Return: lên tới 104,125 lb.in; DN60
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson-EU/G7 | 6.630.030 | Hạng mục 308 |
348 | Màng van Fisher 70 |
P/N: 2N126902202Áp suất khí nén: đến 5.5 barg; Nhiệt độ: -4500C÷+6500C; Momen xoắn: Loại Double acting: lên tới 1,374,700 lb.in; Loại Spring Return:lên tới 104,125 lb.in; DN70
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson-EU/G7 | 15.164.600 | Hạng mục 309 |
349 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657, LBC11AA560 |
Van khí nén fisher LBC11AA560 (không bao gồm chia khí); Type 657, size 60i , Body: 2’’ 5617A, SA105 body material. IN 57x3/ OUT 89x4.5
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson-Malaysia | 340.884.500 | Hạng mục 310 |
350 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60; LBB30AA560, P=117Barg, 550 độ C |
Van khí nén fisher LBB30AA560 (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60i; P=117Barg, 550 độ C. Body: 2’’ 5617, SA182 GR F22 body Material. IN 76x6/ OUT 89x7
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson-Malaysia | 341.854.480 | Hạng mục 311 |
351 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560 |
Van khí nén fisher LBA13AA560 (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70i; Body: 2’’ 5627A, F22 body material. IN 76x11/OUT 89x13
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Fisher Emerson-Malaysia | 411.394.500 | Hạng mục 312 |
352 | Van tay J61Y-250 DN65 - PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C |
Van tay J61Y-250, DN65, PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 12.809.500 | Hạng mục 313 |
353 | Cao su giảm chấn bơm ngưng phi 48x38x72 |
Phi 48xphi 38x72mm, vật liệu NBR
|
80 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 157.080 | Hạng mục 314 |
354 | Gioăng nhôm cửa khoang nước vào/ra bình gia nhiệt hạ áp phi 520x480x3 |
Kích thước phi 520x480x3mm
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 719.950 | Hạng mục 315 |
355 | Gioăng thép phi 560x500x5 |
Gioăng thép xoắn graphit, KT phi 560x500x5mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 733.040 | Hạng mục 316 |
356 | Gu dông M24x150 (vật liệu 21CrMoV57) |
Gu dông M24x150mm, vật liệu 21CrMoV57
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 327.250 | Hạng mục 317 |
357 | Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE 20x20 |
Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE Kích thước 20x20mm
|
10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 859.980 | Hạng mục 318 |
358 | Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C |
Van an toàn A48Y-64, DN40 PN6,4Mpa; T 450 độ C
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 4.433.990 | Hạng mục 319 |
359 | Van tay J41H-25 DN40 PN25 |
Van tay J41H-25, DN40 PN25bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 1.084.050 | Hạng mục 320 |
360 | Van tay J41H-DN15, PN10 |
Van tay J41H-10, DN15 PN10bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 468.160 | Hạng mục 321 |
361 | Van tay J44H-16C, DN15-PN25 |
Van tay J44H - 16C, DN15 - PN25bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 2.463.450 | Hạng mục 322 |
362 | Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su) |
Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su)
|
800 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Taprogge-Đức | 13.750 | Hạng mục 323 |
363 | Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z |
Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Zigong Chuanmi- Trung Quốc | 1.433.300 | Hạng mục 324 |
364 | Thân van tái tuần hoàn bơm cấp |
Thân van điều chỉnh tái tuần hoàn nước cấp DN80; Model 3' (80mm); CL2500, WC6, BW, SD700 - 160DA. Không bao gồm các chi tiết bên trong: đĩa tĩnh, đĩa động, lưới lọc giảm áp. Không bao gồm cơ cấu dẫn động
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SPX- Mỹ | 78.650.000 | Hạng mục 287 |
365 | Vách ngăn bình gia nhiệt cao, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S |
Vách ngăn bình gia nhiệt cao áp, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 11.781.000 | Hạng mục 288 |
366 | Quả cầu sinh học bằng nhựa tròn |
- Đường kính: 100mm- Diện tiếp xúc: 260-280 m2/m3- Vật liệu: nhựa PP- Màu sắc: trắng
|
400 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Vinahands- Việt Nam | 196.350 | Hạng mục 325 |
367 | Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13 |
Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13mm, vật liệu SUS 304
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 3.468.850 | Hạng mục 326 |
368 | Gioăng định hình bộ làm mát bơm chân không 1230x470x12x3.7. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 120 độ C |
Kích thước phi 1230x470x12x3,7mm. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 1200C
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 1.433.300 | Hạng mục 327 |
369 | Phớt 100x125x12 HMSA10 RG |
Phớt 100x125x12 HMSA10 RG
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | SKF- Trung Quốc | 126.940 | Hạng mục 328 |
370 | Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370, 4 lỗ phi 85 |
Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370mm, 4 lỗ phi 85mm
|
30 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 4.299.900 | Hạng mục 329 |
371 | Van tay J41H-16 DN100-PN16 |
Van tay J41H-16, DN100-PN16bar
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 2.709.850 | Hạng mục 330 |
372 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-1 phi 585x35xL320mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) |
Phi 585x35xL320mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 28.798.000 | Hạng mục 331 |
373 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-2 phi 530x10xL720mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) |
Phi 530x10xL720mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 47.124.000 | Hạng mục 332 |
374 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-3 phi 530x10xL340 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) |
Phi 530x10xL340 mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 25.525.500 | Hạng mục 333 |
375 | Giãn nở đường hơi trích EX 6-1 phi 750x10xL500 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) |
Phi 750x10xL500 mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 49.742.000 | Hạng mục 334 |
376 | Gioăng côn graphite phi 271x255x16x8 |
Kích thước phi 271x255x16x8 mm, Nhiệt độ tối đa 600oC, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 5.890.500 | Hạng mục 335 |
377 | Gioăng graphite phi 75x50x8 |
Kích thước phi 75x50x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 47.850 | Hạng mục 336 |
378 | Gu dông M20xL600 (4 ê cu) |
Gu dông M20xL600mm (4 ê cu), vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 38.170 | Hạng mục 337 |
379 | Gu dông M20xL700 (4 ê cu) |
Gu dông M20xL700mm (4 ê cu), vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
16 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 42.900 | Hạng mục 338 |
380 | Gu dông M20xL800 (4 ê cu) |
Gu dông M20xL800mm (4 ê cu) ; vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 47.740 | Hạng mục 339 |
381 | Gu dông M20xL900 (4 ê cu) |
Gu dông M20xL900mm (4 ê cu), vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 47.740 | Hạng mục 340 |
382 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-2 phi 640x3xL805, vật liệu SS400 (HP2 U4) |
Phi 640x3xL805mm, vật liệu SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 1.309.000 | Hạng mục 341 |
383 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-3 phi 665x3xL425, vật liệu SS400 (HP2 U4) |
Phi 665x3xL425mm, vật liệu SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 818.070 | Hạng mục 342 |
384 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-1 phi 880x3xL600, vật liệu SS400 (HP2 U4) |
Phi 880x3xL600mm, vật liệu SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 1.309.000 | Hạng mục 343 |
385 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-2 phi 565x3xL300, vật liệu SS400 |
Phi 565x3xL300mm, vật liệu SS400
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Nam - Việt Nam | 523.600 | Hạng mục 344 |
386 | Gioăng thép xoắn Phi 280x220x4 |
Kích thước phi 280x220x4mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 119.350 | Hạng mục 345 |
387 | Gioăng thép VORTEX 1834R-NA-EE NA-304 304 JPI 150-3 |
Gioăng thép xoắn VORTEX, kích thước ID157xOD222xT4.5
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 716.650 | Hạng mục 346 |
388 | Bạc lót bơm nước tuần hoàn kín |
TSKT: Phi 115x90x74x280mm, vật liệu SUS 304
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 1.243.550 | Hạng mục 347 |
389 | Bu lông + ê cu + Long đen M12x70 |
Bu lông + ê cu + Long đen M12x70mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
46 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 33.440 | Hạng mục 348 |
390 | Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát tuần hoàn kín, hở |
Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát Alfalaval; KT tổng quát: 1040x2100 mm, vật liệu NBR
|
30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 3.351.040 | Hạng mục 349 |
391 | Gu dông Inox 304 M12x70 |
Gu dông M12x70mm, vật liệu Inox 304
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 23.870 | Hạng mục 350 |
392 | Gu dông inox 304, M24x130 |
Gu dông M24x130mm, vật liệu Inox 304
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 119.460 | Hạng mục 351 |
393 | Gu dông M20x80 |
Gu dông M20x80mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 352 |
394 | Van bướm D341H-16C,DN400 |
Van bướm D341H-16C, DN400, PN16bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 22.874.720 | Hạng mục 353 |
395 | Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16 |
Van bướm D371 X/F/H, DN400; PN16bar
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 16.164.830 | Hạng mục 354 |
396 | Vành chèn cơ khí M7N - 90 |
Vành chèn cơ khí M7N - 90
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Zigong Chuanmi- Trung Quốc | 4.299.900 | Hạng mục 355 |
397 | Bạc lót bơm tuần hoàn hở |
TSKT: Phi 115/phi 90x310mm, vật liệu SUS 304
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 1.243.550 | Hạng mục 356 |
398 | Đai ốc (ê cu) hãm M72x40 |
Đai ốc (ê cu) hãm M72, vật liệu inox 304
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 71.610 | Hạng mục 357 |
399 | Gu dông inox 304 M20x90 |
Gu dông M20x90mm, vật liệu Inox 304
|
40 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 95.480 | Hạng mục 358 |
400 | Ống lồng (ống bao) trục bơm tuần hoàn hở KT phi 115/phi 74x310 |
TSKT: Phi 115/phi 90x310mm, vật liệu SUS 304
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 1.243.550 | Hạng mục 359 |
401 | Ống phin lọc đầu hút bơm tuần hoàn hở phi 80x1000mm |
Ống lọc dạng thanh phi 80x1000mm, vật liệu SUS304
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 3.659.920 | Hạng mục 360 |
402 | Then hãm cánh động bơm tuần hoàn hở L= 265x20x14 |
Then hãm cánh động, L= 265x20x14mm, vật liệu SUS 316
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 275.000 | Hạng mục 361 |
403 | Đệm giảm chấn bơm xi phông phi 125x60x30x6 |
Đệm giảm chấn loại 6 cánh, kích thước phi 125x60x30x6mm
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 117.810 | Hạng mục 362 |
404 | Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6 |
Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Zigong Chuanmi- Trung Quốc | 1.433.300 | Hạng mục 363 |
405 | Đầu chụp ống sun nhựa M24 |
Đầu chụp ống sun nhựa M24
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Nhật- Việt Nam | 6.600 | Hạng mục 364 |
406 | Gioăng xốp 30mm |
Tấm gioăng silicon xốp dày 30mm
|
3 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lâm Ngần - Việt Nam | 58.850 | Hạng mục 365 |
407 | Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21 |
Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21mm
|
18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 6.600 | Hạng mục 366 |
408 | Ống cao su giãn nở 720x470x10mm |
Ống cao su giãn nở phi 720x470x10mm, sử dụng cho máy biến áp lực
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 32.725.000 | Hạng mục 367 |
409 | Phớt phi 40x55x7 |
Phớt SKF 40x55x7mm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 37.950 | Hạng mục 368 |
410 | Cáp thép lõi thép phi 12 |
Cáp thép lõi thép phi 12mm (6x36 + FC, Mpa=1770)
|
80 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kondotec- Trung Quốc | 40.480 | Hạng mục 369 |
411 | Bộ gioăng phớt pít tông + xi lanh kẹp ray |
Bao gồm loại như sau:1. Phớt gạt bụi DHS 50-58-6,5; 01 cái; 2. UN 090; 01 cái; 3. UN 050; 01 cái;4. Gioăng cao su Ø100x3,5; 03 cái;5. Gioăng cao su Ø55x3,5; 03 cái;6. Gioăng cao su Ø45x3,5; 02 cái.
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 327.250 | Hạng mục 370 |
412 | Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x465 |
TSKT: Phi 133/ phi 133x465mm
|
104 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 511.170 | Hạng mục 371 |
413 | Con lăn phi 133/ phi 133x465 |
TSKT: Phi 133/ phi 133x465mm
|
200 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 394.130 | Hạng mục 372 |
414 | Giẻ lau công nghiệp |
Giẻ lau công nghiệp
|
6.219 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 7.480 | Hạng mục 373 |
415 | Cáp thép bọc nhựa (Dây giật sự cố băng tải) |
TSKT: Cáp thép bọc nhựa phi 3mm
|
200 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 2.530 | Hạng mục 374 |
416 | Con lăn băng tải phi 133/ phi 133x1400 |
TSKT: Phi 133/ phi 133x1400mm
|
100 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 960.300 | Hạng mục 375 |
417 | Con lăn chống lệch băng phi 180/phi 110x500 |
TSKT: Phi 180/phi 110x500mm
|
64 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 654.500 | Hạng mục 376 |
418 | Con lăn chống lệch băng phi 195/ phi 110x680 |
TSKT: Phi 195/ phi 110x680mm
|
104 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 874.500 | Hạng mục 377 |
419 | Giảm chấn cao su YOX560-2 |
Giảm chấn YOX 500 - 2, kích thước phi 300/phi 160 x45mm, 10 cánh tròn phi 55mm, vật liệu cao su đúc
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.243.550 | Hạng mục 378 |
420 | Giảm chấn YOX 500 - 2 |
Giảm chấn YOX 500 - 2, kích thước phi 300/phi 160 x45mm, 10 cánh tròn phi 55mm, vật liệu cao su đúc
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 589.050 | Hạng mục 379 |
421 | Má phanh điện thủy lực băng tải |
Má phanh điện thủy lực băng tải bốc than, kích thước 136x86x105mm, vật liệu gang hoặc tương đương và dán lớp ma sát dày 10-12mm bằng Fero
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 3.468.850 | Hạng mục 380 |
422 | Phớt chặn dầu 20x32x7 HMS5 V |
Phớt chặn dầu 20x32x7 HMSA 10 RG
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 196.350 | Hạng mục 381 |
423 | Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực căng băng tải xích (theo thực tế) |
Bao gồm các loai như sau:1. PSHN05/(l20vAR)2. Phớt gạt bụi 90x101x6/12; l cái;3. UN l25x 105x15; 2 cái;4. UN 90x105x12; l cái;5. Oring 114x5,3; 1cái;6. Giăng PTFE chịu mài mòn7. Phi 50x20x400; 4 cái.
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 2.246.200 | Hạng mục 382 |
424 | Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực dẫn động bừa cào |
Bao gồm các loai như sau:1. UN 125x145x15; 1 Cái2. UN 150-180-18; 2 Cái3. Phớt gạt bụi J125 (Ø125); 01 Cái4. Gioăng (Phíp) chịu mài mòn miệng hở Ø125x2,5 (h=20mm); 03 Cái5. Gioăng (Phíp) chịu mài mòn miệng hở Ø180x2,5 (h=20mm); 02 Cái6. Gioăng cao su Ø170x5; 02 CáiGioăng nhựa teflon Ø170x5 (h=2,5mm); 02 Cái.
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 2.513.280 | Hạng mục 383 |
425 | Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm |
Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 39.270.000 | Hạng mục 384 |
426 | Bu lông + ê cu + Long đen M14x70 |
Bu lông + ê cu + Long đen M14x70mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
36 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 23.870 | Hạng mục 385 |
427 | Bu lông + ê cu + Long đen M16x120 |
Bu lông + ê cu + Long đen M16x120mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 28.600 | Hạng mục 386 |
428 | Bu lông + ê cu + Long đen M24x110 |
Bu lông + ê cu + Long đen M24x110mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 57.310 | Hạng mục 387 |
429 | Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng ) |
Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng), cấp bền 8.8, vật liệu C45
|
24 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 71.610 | Hạng mục 388 |
430 | Bu lông M22x85 |
Bu lông M22x85mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
380 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 47.740 | Hạng mục 389 |
431 | Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC |
Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC (KN=166, Mpa=1960)
|
400 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kondotec- Trung Quốc | 54.890 | Hạng mục 390 |
432 | Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 |
Đầu bép phun sương phi 21mm
|
31 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 196.350 | Hạng mục 391 |
433 | Đường ống dẫn dầu vào xi lanh thủy lực 1-13-14Mpa; ISR |
Đường ống thủy lực 1-13-14Mpa; ISR, rắc co 2 đầu
|
2 | Ống | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 4.581.500 | Hạng mục 392 |
434 | Đường ống thủy lực (2-8-40Mpa, ISR) cơ cấu kẹp ray, rắc co 2 đầu |
Đường ống thủy lực 2-8-40Mpa, ISR, rắc co 2 đầu
|
2 | Ống | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 2.748.900 | Hạng mục 393 |
435 | Đường ống thủy lực cơ cấu di chuyển bừa cào 4D-38-25Mpa |
Đường ống thủy lực 4D-38-25Mpa, rắc co 2 đầu
|
2 | Ống | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 10.275.650 | Hạng mục 394 |
436 | Giảm chấn YOX 450 - 2 |
Giảm chấn YOX 450 - 2, kích thước phi 255/phi 150x45mm, 12 cánh tròn phi 40mm. Vật liệu cao su đúc
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 654.500 | Hạng mục 395 |
437 | Khớp nối mềm |
Đệm giảm chấn Phi 50xphi 30x100, cao su đúc, loại 8 cánh
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Minh Ngọc - Việt Nam | 157.080 | Hạng mục 396 |
438 | Lò xo cơ cấu kẹp ray máy phá đống |
TSKT: Ø230x365mm, vật liệu thép 50XГ
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 20.616.750 | Hạng mục 397 |
439 | Tết chèn 10x10 |
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
|
1 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 358.600 | Hạng mục 398 |
440 | Thép chống mài mòn phi 25 |
Thép tròn phi 25mm, vật liệu 40X
|
120 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 151.800 | Hạng mục 399 |
441 | Thép tròn 40K phi 20 (chịu mài mòn) |
Thép tròn phi 20mm, vật liệu 40K
|
158 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 98.120 | Hạng mục 400 |
442 | Bộ gioăng phớt piston xylanh thủy lực cày dỡ tải 1XY (Gồm 8 chi tiết) |
Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) dùng cho xylanh cày dỡ tải của băng tải 1XY, bao gồm:1. J35; 01 cái;2. YXD 35x43x10; 2 cái;3. ODU 63x51x14; 02 cái;4. Oring Ф18x2; 04 cái; 5. Oring Ф62x6; 01 cái;6. Oring Ф150x6; 01 cái.
|
7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 523.600 | Hạng mục 401 |
443 | Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) |
Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) dùng cho xylanh cày dỡ tải của băng tải 1XY, bao gồm:1. J35; 01 cái;2.YXD 35x43x10; 02 cái;3. ODU 63x51x14; 02 cái;4. Oring Ф18x2; 04 cái;5. Oring Ф62x6; 01 cái;6. Oring Ф150x6; 01 cái.
|
7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 523.600 | Hạng mục 402 |
444 | Con lăn chống lệch băng phi 175/phi 110x560 |
TSKT: Phi 175/phi 110x560mm
|
31 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 683.210 | Hạng mục 403 |
445 | Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x380 |
TSKT: Phi 133/ phi 133x380mm, có lớp cao su giảm chấn bọc bên ngoài
|
43 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 453.860 | Hạng mục 404 |
446 | Con lăn phi 133/ phi 133x380 |
TSKT: Phi 133/ phi 133x380mm
|
82 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 348.700 | Hạng mục 405 |
447 | Con lăn tải phi 133/ phi 133x1150 |
TSKT: Phi 133/ phi 133x1150mm
|
42 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc | 802.670 | Hạng mục 406 |
448 | Bạc chèn trục bơm thải xỉ HP2, KT phi 150/phi 125xL216, SUS304 |
Bạc lót, KT phi 150/phi 125xL216mm, vật liệu SUS304
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 2.487.100 | Hạng mục 407 |
449 | Bánh động bơm thải xỉ 200Z - 90B (HP2) |
TSKT: Phi 720x202mm, vật liệu Cr28Ni2
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 93.462.600 | Hạng mục 408 |
450 | Bu lông bơm thải xỉ 8A |
Bu lông côn M20x135mm, vật liệu thép C45, cấp bền 8.8
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 157.080 | Hạng mục 409 |
451 | Côn đầu hút bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) |
TSKT: Phi 320/phi 230x735mm, vật liệu Cr28Ni2
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 13.744.500 | Hạng mục 410 |
452 | Đệm giảm chấn phi 72xphi 38x18x8 |
Đệm giảm chấn loại 6 cánh, Kích thước phi 72xphi 38x18x8mm. Vật liệu nhựa PU
|
120 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 411 |
453 | Đĩa ốp sau bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) |
TSKT: Phi 770/phi 190x61mm, vật liệu vật liệu Cr28Ni2
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 41.233.500 | Hạng mục 412 |
454 | Đĩa ốp trước bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) |
TSKT: Phi 500/phi 162x184mm, vật liệu vật liệu Cr28Ni2
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 48.171.200 | Hạng mục 413 |
455 | Gioăng cao su 610x568x525x20x10 |
Kích thước 610x568x525x20x10mm
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.178.100 | Hạng mục 414 |
456 | Gioăng cao su ống thải xỉ phi 355x320x40mm |
KT phi 355x320x40mm, vật liệu NBR
|
200 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 117.810 | Hạng mục 415 |
457 | Gioăng cao su phi phi 707x789 |
KT phi 707x789mm, vật liệu NBR
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.178.100 | Hạng mục 416 |
458 | Gioăng chèn phi 125x132x3.55, phi 325x315x5.3 , phi 150zz-70-16, phi 150zz-60-22, phi 150ND-16, phi 115x140x14; phi150x180x15 7 loại/bộ Bơm thải xỉ |
Bao gồm các loại gioăng phớt sau: Oring Ø325x5,3 vật liệu NBR: 02 cái; Phớt Ø150x180x16: 01 cái; Phớt Ø115x140x14: 01 cái; Gioăng cao su mặt cắt hình chữ L: Ø610x Ø568x Ø525x20x10, cao su đúc chịu mài mòn: 01 cái; Gioăng cao su mặt cắt hình chữ U: Ø707x Ø789x19, cao su đúc chịu mài mòn: 02 cái
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 7.854.000 | Hạng mục 417 |
459 | Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện |
Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện
|
15 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 4.574.900 | Hạng mục 418 |
460 | Vỏ trong (sên) bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) |
TSKT: Phi 1081x260mm, vật liệu vật liệu Cr28Ni2
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 96.211.500 | Hạng mục 419 |
461 | Đệm giảm chấn bơm dầu phi 150x90x80x30 |
Cao su đúc, phi 150x90x80x30mm
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 366.520 | Hạng mục 420 |
462 | Lõi lọc bình tách dầu-nước |
Vật liệu bông lọc dầu sợi tổng hợp có lớp lưới vải hỗ trợ một mặt, kích thước hình trụ Ø500x200xL900
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Xinxiang Lifeierte Filter- Trung Quốc | 2.356.200 | Hạng mục 421 |
463 | Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60 |
Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | MAC3 - Ý | 903.210 | Hạng mục 422 |
464 | Vành chèn cơ khí bơm dầu FO (bơm SMH660R46E, 6.7W21) |
Vành chèn cơ khí bơm dầu FO kiểu 3 trục vít SMH660R46E, 6.7W21
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Zigong Chuanmi- Trung Quốc | 8.838.940 | Hạng mục 423 |
465 | Bạc đỡ chặn phin lọc tinh khối 3,4 |
TSKT: Phi 80 mmx50mmx40,3 mm, L=40mm, Vật liệu SUS304
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 484.330 | Hạng mục 424 |
466 | Bạc lót trục TB2002-205x295 SUS316 |
Bạc lót trục bơm tuần hoàn, KT phi 205x L295mm, vật liệu SUS316
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 12.435.500 | Hạng mục 425 |
467 | Bạc lót trục TB2002-205x375 SUS316 |
Bạc lót trục bơm tuần hoàn, KT phi 205x L375mm, vật liệu SUS316
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 15.118.950 | Hạng mục 426 |
468 | Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38 |
Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38mm, vật liệu SUS 304
|
17 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 137.390 | Hạng mục 427 |
469 | Bộ bánh vít, trục vít hộp giảm tốc phin lọc tinh lưới chắn rác Z1=1, Z2=48, m=5 (HP2) |
Bánh vít m=5, Z2=48, trục vít m=5, Z1=1. vật liệu trục vít thép C45 có xử lý bề mặt đạt độ cứng ≥45HRC; vật liệu bánh vít bằng C45+hợp kim đồng niken
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 20.616.750 | Hạng mục 428 |
470 | Gối trên 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr |
Gối trên định tâm trục bơm tuần hoàn 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr + vật liệu Thordon
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 37.797.320 | Hạng mục 429 |
471 | Gu dông Inox 304 M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) |
Gu dông M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 304
|
20 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 47.740 | Hạng mục 430 |
472 | Gu dông inox 304 M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm) |
Gu dông M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm), vật liệu Inox 304
|
20 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 38.170 | Hạng mục 431 |
473 | Gu dông Inox 304 M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) |
Gu dông M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 304
|
20 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 42.900 | Hạng mục 432 |
474 | Gu dông Inox 304 M24x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) |
Gu dông M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 305
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 71.610 | Hạng mục 433 |
475 | Gu dông Inox 304 M24x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) |
Gu dông M24x80mm (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 304
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 57.310 | Hạng mục 434 |
476 | O ring chịu nhiệt phi 1580x10 |
O ring phi 1580x10mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 5.733.420 | Hạng mục 435 |
477 | O ring chịu nhiệt phi 185x3,55 |
O ring phi 1580x10mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 716.650 | Hạng mục 436 |
478 | O ring chịu nhiệt phi 2250x10 |
O-ring phi 2250x10mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 7.166.720 | Hạng mục 437 |
479 | O ring chịu nhiệt phi 2530x10 |
O ring phi 2530x10mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 7.167.050 | Hạng mục 438 |
480 | O ring chịu nhiệt phi 265x7 |
O ring phi 265x7mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 955.570 | Hạng mục 439 |
481 | O ring chịu nhiệt phi 475x7 |
O ring phi 475x7mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.433.300 | Hạng mục 440 |
482 | O ring chịu nhiệt phi 7x315 |
O ring phi 475x7mm, vật liệu NBR
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 955.570 | Hạng mục 441 |
483 | Phớt chèn dầu xi lanh thủy lực van đầu đẩy bơm tuần hoàn 0410 - 884872 J160 |
Vật liệu nhựa PU chịu dầu, chịu áp lực. Kích thước phi 176x160x2mm -YXD - G7
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.636.250 | Hạng mục 442 |
484 | Tấm lưới quay bơm tuần hoàn (khung Inox SUS 316 3580x540x120x6; Lưới Inox 304 10x10x2 |
Khung Inox SUS 316, kích thước bao 3580x540x120x6mm; Lưới Inox 304 Ø2, mắt lưới 10x10mm
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công- Việt Nam | 21.991.200 | Hạng mục 443 |
485 | Van tay J41H-10C, DN50 |
Van tay J41H-10C, DN50, PN10bar
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi Ruixing-Trung Quốc | 2.653.420 | Hạng mục 444 |
486 | Vành chèn động cơ model 300JQ400-45S/2K |
Vành chèn chặn nước cho gối động cơ model 300JQ400-45S/2K, vật liệu babit.
|
1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Zigong Chuanmi- Trung Quốc | 3.353.570 | Hạng mục 445 |
487 | Cụm nén khí cấp 2 hoàn chỉnh (đã gồm bi đỡ +trục vít) của máy nén khí D132-08W |
P/N: 100010023Sử dụng cho chủng loại máy nén khí D132-08W, kiểu máy nén 2 trục vít, không dầu. Tốc độ quay 18918 v/p
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 595.595.000 | Hạng mục 446 |
488 | Đệm mặt bích đường ống khí cấp 2 UC 21261-26 |
P/N: 100011798
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 893.310 | Hạng mục 447 |
489 | Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 95603-89 |
P/N: 95603-89 (vật liệu viton)
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 357.280 | Hạng mục 448 |
490 | Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 98504-50 |
P/N: 98504-50 (vật liệu viton)
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 1.178.100 | Hạng mục 449 |
491 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-154 |
P/N: 95600-154 (vật liệu viton)
|
2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 200.640 | Hạng mục 450 |
492 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-80 |
P/N: 95600-80 (vật liệu viton)
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 9.570 | Hạng mục 451 |
493 | Ống thủy lực bơm dầu máy nén khí (pipe flexible) UC 27650-20 |
P/N: C27650-20
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 8.521.590 | Hạng mục 454 |
494 | Thép V 40x40x4 |
Thép V 40x40x4mm, CT3
|
217 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 53.460 | Hạng mục 455 |
495 | Thép vuông đặc 20x20 |
Thép vuông đặc 20x20mm, CT3
|
89.5 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 71.500 | Hạng mục 456 |
496 | Cáp thép lõi đay phi 10 |
Cáp thép lõi đay phi 10mm (6x36 + FC, Mpa=1770)
|
52 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kondotec- Trung Quốc | 32.670 | Hạng mục 457 |
497 | Cáp thép mềm phi 14 |
Cáp thép mềm phi 14mm (6x36 + FC, Mpa=1770)
|
650 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kondotec- Trung Quốc | 45.760 | Hạng mục 458 |
498 | Cát vàng |
Cát vàng, kích thước từ 1,5 đến 3mm
|
4.5 | m3 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kim Thành - Việt Nam | 327.250 | Hạng mục 459 |
499 | Đá 2x3 |
Đá 2x3mm
|
2 | m3 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kim Thành - Việt Nam | 353.430 | Hạng mục 460 |
500 | Đồng thanh cái; loại 8x40mm |
Đồng thanh cái; loại 8x40mm
|
2 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kim Thành - Việt Nam | 1.112.650 | Hạng mục 461 |
501 | Gạch chỉ |
Gạch đất nung 2 lỗ, kích thước 205x95x55 mm
|
7.008 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kim Thành - Việt Nam | 1.430 | Hạng mục 462 |
502 | Sắt tròn Ф14mm |
Ф14mm
|
100 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | TPMC-Trung Quốc | 27.500 | Hạng mục 463 |
503 | Thép hộp 50x50x2 |
Thép hộp 50x50x2mm, CT3
|
36 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hòa Phát - Việt Nam | 103.950 | Hạng mục 464 |
504 | Thép hộp mạ kẽm 40x80x3 |
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3mm, CT3
|
40 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hòa Phát - Việt Nam | 185.790 | Hạng mục 465 |
505 | Tôn mạ kẽm dày 1,2mm |
Tôn mạ kẽm dày 1,2mm
|
3 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hòa Phát - Việt Nam | 318.010 | Hạng mục 466 |
506 | Tôn mạ màu dày 0,45mm |
Tôn mạ màu dày 0,45mm
|
13 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hòa Phát - Việt Nam | 143.990 | Hạng mục 467 |
507 | Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt |
Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt
|
18 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hòa Phát - Việt Nam | 229.020 | Hạng mục 468 |
508 | Xi măng PC300 (50kg/bao) |
Xi măng PC300 (50kg/bao)
|
43 | Bao | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hải Phòng- Việt Nam | 85.030 | Hạng mục 469 |
509 | Đầu cốt càng cua 1,5mm2 |
Đầu cốt càng cua 1,5mm2
|
1.206 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 440 | Hạng mục 470 |
510 | Dầu Shell Tellus T68 |
Shell Tellus S2 VX68
|
96 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Shell- Singapore | 235.620 | Hạng mục 471 |
511 | Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm |
Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm
|
161 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 32.670 | Hạng mục 472 |
512 | Pin vuông 9V |
Pin vuông 9V
|
32 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Panasonic- Việt Nam | 14.300 | Hạng mục 473 |
513 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh, kích thước 19x6,7x0,76mm, độ dày băng keo 0,76mm
|
73 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Tô Nga Dũng- Việt Nam | 8.250 | Hạng mục 474 |
514 | Băng tan (cao su non) |
Băng keo lụa băng tan cao su non PTFE TEFLON kích thước 19.1 mmx13.72 m
|
47 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 3.960 | Hạng mục 475 |
515 | Bông thủy tinh |
Kích thước: 15.000x1.200x50 - 32 kg/M3
|
2.065 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Pingxiang Senhuang- Trung Quốc | 33.990 | Hạng mục 476 |
516 | Bột rà mịn |
Bột ôxít nhôm, kích thước 3 - 0.03µ
|
10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Allied - Việt Nam | 157.080 | Hạng mục 477 |
517 | Bột rà thô |
Bột ôxít nhôm, kích thước hạt 90 - 25µ
|
4 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Allied - Việt Nam | 157.080 | Hạng mục 478 |
518 | Chổi đánh gỉ sắt |
TSKT: Rộng 150mm, cao 25mm, đế trắng, sợi vàng, Lỗ cốt 23mm, Sợi thép kim loại mềm và chắc, không bị bung, gẫy sợi khi sử dụng
|
617 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 6.490 | Hạng mục 479 |
519 | Cồn công nghiệp |
Cồn công nghiệp nồng độ trong khoảng 95% (5% có thể là methanol)
|
268 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Duy Minh - Việt Nam | 41.910 | Hạng mục 480 |
520 | Đá cắt 125x1,5x22mm |
Đá cắt 125x1,5x22mm
|
1.054 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hải Dương - Việt Nam | 10.780 | Hạng mục 481 |
521 | Đá mài 125x22x6mm |
Đá mài 125x22x6mm
|
1.219 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hải Dương - Việt Nam | 10.890 | Hạng mục 482 |
522 | Đá mài ráp phi 100 |
Đá mài ráp phi 100mm
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hải Dương - Việt Nam | 8.470 | Hạng mục 483 |
523 | Dầu chống rỉ RP7 |
Dầu chống rỉ RP7
|
779 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Selleys - Thái Lan | 85.030 | Hạng mục 484 |
524 | Dầu DO 0,05% S |
Dầu DO 0,05% S
|
1.630 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Petrolimex - Việt Nam | 19.250 | Hạng mục 485 |
525 | Dầu Glyxerin |
Dầu Glyxerin
|
47 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Wilmar -Malaysia | 205.480 | Hạng mục 486 |
526 | Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm |
Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm
|
28 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 36.630 | Hạng mục 487 |
527 | Dây thép phi 1mm |
Dây thép phi 1mm
|
8 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 36.630 | Hạng mục 488 |
528 | Keo đỏ (Silicon đỏ) |
Keo đỏ (Silicon đỏ)
|
120 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Mighty gasket- Mỹ | 23.540 | Hạng mục 489 |
529 | Khí acetylen tinh khiết |
Khí acetylen tinh khiết
|
295 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sao Mai - Việt Nam | 1.767.150 | Hạng mục 490 |
530 | Khí ôxy (O2) |
Khí ôxy (O2)
|
468 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sao Mai - Việt Nam | 71.940 | Hạng mục 491 |
531 | Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi) |
Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi)
|
84 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 49.720 | Hạng mục 492 |
532 | Que hàn E4301 phi 3.2 |
Que hàn E4301 phi 3.2mm
|
162 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ESAB- Indonesia | 101.310 | Hạng mục 493 |
533 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-92 |
P/N: 95600-92 (vật liệu viton)
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 20.570 | Hạng mục 452 |
534 | Gioăng bình làm mát dầu P/N 98504-63 |
P/N: 98504-63
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Comp Air- EU/G7 | 5.497.800 | Hạng mục 453 |
535 | Que hàn N46 Phi 3.2 |
Que hàn N46 Phi 3.2mm
|
904 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Đức- Việt Nam | 42.240 | Hạng mục 494 |
536 | Vải nhám mịn 150 |
Vải nhám mịn 150
|
244 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh- Việt Nam | 117.810 | Hạng mục 495 |
537 | Vải nhám thô 80 |
Vải nhám thô 80
|
112 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh- Việt Nam | 124.300 | Hạng mục 496 |
538 | Vải phin trắng |
Vải phin trắng
|
1.424 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lâm Ngần - Việt Nam | 15.070 | Hạng mục 497 |
539 | Ván gỗ 30x230x2500 |
Ván gỗ 30x230x2500mm
|
6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 458.150 | Hạng mục 498 |
540 | Vít tự ren M3x30 |
Vít tự ren M3x30mm
|
13 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 130.900 | Hạng mục 499 |
541 | Xăng A92 |
Xăng A92
|
207 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Petrolimex- Việt Nam | 24.090 | Hạng mục 500 |
542 | Xăng A95 |
Xăng A95
|
508 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Petrolimex- Việt Nam | 25.740 | Hạng mục 501 |
543 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen, kích thước 19x6,7x0,76mm, độ dày băng keo 0,76mm
|
203 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Tô Nga Dũng- Việt Nam | 8.250 | Hạng mục 502 |
544 | Mỡ tiếp xúc Topas NB 52 |
Mỡ tiếp xúc Topas NB 52
|
11 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kluber- Đức | 6.545.000 | Hạng mục 503 |
545 | Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm |
Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 39.270 | Hạng mục 504 |
546 | Sơn chống rỉ AKD |
Sơn chống rỉ AKD, màu đỏ
|
421 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 62.590 | Hạng mục 505 |
547 | Sơn ghi - AKD 29 |
Sơn ghi - AKD 29
|
332 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 77.880 | Hạng mục 506 |
548 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ, kích thước 19x6,7x0,76mm, độ dày băng keo 0,76mm
|
419 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Tô Nga Dũng- Việt Nam | 82.830 | Hạng mục 507 |
549 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40 |
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
|
160 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 334.400 | Hạng mục 549 |
550 | Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12 |
Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12mm
|
4 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 955.570 | Hạng mục 550 |
551 | Thép tấm dày 5mm |
Thép tấm dày 5mm, CT3
|
8 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.261.370 | Hạng mục 551 |
552 | Băng dính phản quang |
Màu vàng; chiều dầy màng 0,15mm; chiều dài cuộn 45m; khổ rộng cuộn 50mm; Lõi giấy; độ dính 400g
|
1 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 353.430 | Hạng mục 552 |
553 | Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27 |
Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27
|
79 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 497.420 | Hạng mục 553 |
554 | Castrol Spheerol EPL3 |
Mỡ Castrol Spheerol EPL3Độ nhớt dầu gốc (40C): 150÷200 cSt -Phương pháp thử ASTM D445; Chất làm đặc: Lithium; Điểm chảy giọt: 190C-Phương pháp thử IP396; Độ xuyên kim: 220-250 0.1 mm-Phương pháp thử ASTM D217
|
36 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Castrol- Ấn Độ | 181.610 | Hạng mục 554 |
555 | Dây chì sợi Phi 2 |
Dây chì sợi phi 2mm
|
431 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 405.790 | Hạng mục 555 |
556 | Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC |
Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC
|
2.5 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cadisun- Việt Nam | 13.090 | Hạng mục 556 |
557 | Dây thừng đay phi 8 |
Dây thừng đay phi 8mm
|
180 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 9.130 | Hạng mục 557 |
558 | Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi) |
Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi)
|
12 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 130.900 | Hạng mục 558 |
559 | Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp) |
Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp)
|
4 | Cặp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thuận Phong - Việt Nam | 45.760 | Hạng mục 559 |
560 | Lưới thép trắng (10x10) khổ 1mx12m |
Tấm lưới thép inox 304, Ф1,2mm, Kích thước 12mx1m, mắt lưới 10x10mm.
|
4 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.832.600 | Hạng mục 560 |
561 | Que hàn inox 308 phi 3.2 |
Que hàn inox 308 phi 3.2mm
|
20 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Kim Tín- Việt Nam | 161.150 | Hạng mục 561 |
562 | Que hàn N46 Phi 4 |
Que hàn N46 Phi 4mm
|
460 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Đức- Việt Nam | 42.020 | Hạng mục 562 |
563 | Tấm lá căn đồng dày 0,1mm |
Tấm lá căn đồng dày 0,1mm
|
4 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 693.770 | Hạng mục 563 |
564 | Tấm lá căn inox 0.1mm |
Tấm lá căn inox 0,1mm
|
.5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 229.130 | Hạng mục 564 |
565 | Tấm lá căn inox dầy 0,2mm |
Tấm lá căn inox dầy 0,2mm
|
.4 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 438.460 | Hạng mục 565 |
566 | Axit HCL (30%) |
Axit HCL (30%)
|
2 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Tiến Phát- Việt Nam | 4.180 | Hạng mục 566 |
567 | babit b83 |
Babit b83
|
10 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Vihatech-Việt Nam | 2.113.980 | Hạng mục 567 |
568 | Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W |
Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Rạng Đông- Việt Nam | 26.180 | Hạng mục 568 |
569 | Cạo sơn 8" |
Cạo sơn 8"
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 32.670 | Hạng mục 569 |
570 | Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) |
Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) EL601, 20oz. Type: 1D276SC0601000 (432gr)
|
16 | Lọ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sprayon- Mỹ | 294.470 | Hạng mục 570 |
571 | Súng phun sơn Yunica K888 |
Súng phun sơn Yunica K888
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Yunica - Đài Loan | 1.047.200 | Hạng mục 571 |
572 | Các tông paranhit dày 4mm |
Các tông paranhit dày 4 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
|
13.5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 3.812.710 | Hạng mục 572 |
573 | Cao su chịu dầu 3mm |
Cao su chịu dầu 3mm
|
11 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 215.930 | Hạng mục 573 |
574 | Cao su chịu dầu 4mm |
Cao su chịu dầu 4mm
|
7.5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 242.110 | Hạng mục 574 |
575 | Tấm lá căn đồng dày 0,2mm |
Tấm lá căn đồng dày 0,2mm
|
.3 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 1.047.200 | Hạng mục 575 |
576 | Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16 |
Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16mm
|
24 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 191.070 | Hạng mục 576 |
577 | Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12 |
Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12mm nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 1100C; áp suất làm việc từ 2-4Mpa
|
.5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 191.070 | Hạng mục 577 |
578 | Dây thừng nylon mềm phi 30 |
Dây thừng nylon mềm phi 30mm
|
40 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Việt Thái - Việt Nam | 36.630 | Hạng mục 578 |
579 | Giấy nhám mịn P2000 |
Giấy nhám mịn P2000
|
1 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh- Việt Nam | 242.110 | Hạng mục 579 |
580 | Que hàn EA 395/9 phi 3.2 |
Que hàn EA 395/9 phi 3.2
|
244 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sumy Electrode - Nga | 1.976.590 | Hạng mục 580 |
581 | Tết amiăng tẩm graphit 10x10 |
Tết amiăng tẩm graphit 10x10mm
|
8.6 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 958.100 | Hạng mục 581 |
582 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12 |
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
|
6 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 335.280 | Hạng mục 582 |
583 | Vải sợi amiăng |
Vải sợi amiăng
|
12 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan- Trung Quốc | 45.760 | Hạng mục 583 |
584 | Bàn chải nhựa |
Bàn chải nhựa có tay cầm, kích thước: Dài 13.5cmxrộng 6cm, chất liệu đầu cọ làm bằng sợi cước
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Song Long - Việt Nam | 9.130 | Hạng mục 584 |
585 | Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn) |
Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn), Sơn mặt thô, sơn ngoài trời: 225mm Chiều cao sợi trắng 7mm, sọc 11mmCốt của trục trung tâm: 5.7mm
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 26.180 | Hạng mục 585 |
586 | Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190 |
Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190
|
35 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 392.700 | Hạng mục 586 |
587 | Xô tôn 10 lít |
Xô tôn 10 lít
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 45.760 | Hạng mục 587 |
588 | Các tông paranhit dày 1.5mm |
Các tông paranhit dày 1,5 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
|
6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Cixi High New Sealing- Trung Quốc | 1.404.700 | Hạng mục 588 |
589 | Dầu Alpha SP 220 |
Dầu Alpha SP 220Chỉ số độ nhớt >95- Phương pháp thử: ISO2909/ASTM D2270; Độ nhớt (40C): 220 cSt - phương pháp thử ISO3104/ASTM D445; Độ nhớt (100C): 18,7 cSt - phương pháp thử ISO3104/ASTM D445; Điểm rót chảy: -15 0C - phương pháp thử ISO3016/ASTM D97; Điểm chớp cháy: 225 0C - phương pháp thử ISO2592/ASTM D92; Cấp tải FZG (A/8.3/90) >14- phương pháp thử ISO 14635-1; Tiêu chuẩn kỹ thuật DIN 51517 Part 3, AGMA 9005 - E02, AIST 224, David Brown S1.53.101 Type E, Flender Rev 16
|
461 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Castrol- Việt Nam | 109.340 | Hạng mục 589 |
590 | Sơn vàng AKD - 77 |
Sơn vàng AKD - 77
|
125 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Sơn Hải Phòng- Việt Nam | 82.060 | Hạng mục 590 |
591 | Thép V 25x25x3 |
Thép V 25x25x3mm, CT3
|
24 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Guangxi - Trung Quốc | 36.630 | Hạng mục 591 |
592 | Bu lông M12x65 |
Bu lông M12x65mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
|
260 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Thành Công - Việt Nam | 4.290 | Hạng mục 592 |
593 | Đá cắt 100x16x1,6mm |
Đá cắt 100x16x1,6mm
|
287 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hải Dương- Việt Nam | 6.600 | Hạng mục 593 |
594 | Đá mài Phi 100x16x6 |
Đá mài Phi 100x16x6
|
292 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hải Dương- Việt Nam | 7.150 | Hạng mục 594 |
595 | Giấy nhám mịn P1200 |
Giấy nhám mịn P1200
|
5.5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Minh - Việt Nam | 242.110 | Hạng mục 595 |
596 | Khí ga hóa lỏng |
Khí ga hóa lỏng
|
1 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Petrolimex- Việt Nam | 405.790 | Hạng mục 596 |
597 | Mỡ MoS2 |
Moly GreaseGốc: Lithium có chứa Molydenum Disulphide; Phân loại NLGI: 2 – Phương pháp thử ASTM D217; Độ xuyên kim: 265-295 10ths/mm- Phương pháp thử IP50; Điểm chảy giọt: 190 0C- Phương pháp thử IP396; Độ nhớt tại 400C: 150 cSt- Phương pháp thử ASTMD445
|
5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Castrol- Anh | 215.050 | Hạng mục 597 |
598 | Phớt chèn dầu |
Phớt 280x320x20
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 4.650.800 | Hạng mục 598 |
599 | Dầu cách điện Supertrans |
Dầu cách điện Supertrans
|
200 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Petrolimex- Việt Nam | 50.490 | Hạng mục 599 |
600 | Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi ) |
Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi)
|
1 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 124.300 | Hạng mục 600 |
601 | Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi) |
Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi)
|
7 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hoàng Ngân - Việt Nam | 58.850 | Hạng mục 601 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai cũng nên làm ít nhất hai việc mình ghét mỗi ngày, chỉ để luyện tập. "
William James