Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
72
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
30.040.039.948 VND
Giá dự toán
30.040.039.948 VND
Hoàn thành
17:29 27/08/2021
Thời gian thực hiện hợp đồng
90 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 2400499154 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NẶNG THÀNH CÔNGCông ty TNHH Vật tư thiết bị Linh HuyCông ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND 26.644.596.924 VND 966 26.644.596.924 VND 90 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3
Kích thước phi 88x105x3mm
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 124.300 Hạng mục 33
2 Gioăng đồng phi 60x50
Kích thước phi 60x50mm
28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 85.030 Hạng mục 34
3 Gioăng graphite phi 35x19x8
Kích thước phi 35x19x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
65 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 11.990 Hạng mục 35
4 Gioăng thép xoắn 155x126x4,5
Kích thước phi 155x126x4,5mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 85.910 Hạng mục 36
5 Gioăng thép xoắn 50x30x10
Kích thước phi 50x30x10mm
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 19.030 Hạng mục 37
6 Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5
Kích thước phi 70x60x4,5mm
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.870 Hạng mục 38
7 Gu dông M16x145
Gu dông M16x145mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
106 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 15.620 Hạng mục 39
8 Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen)
Gu dông M20x150x2mm (gồm ê cu + long đen), vật liệu C45, cấp bền 8.8
672 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 81.070 Hạng mục 40
9 Gu dông M20x90
Gu dông M20x90mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
168 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 72.050 Hạng mục 41
10 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
19 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 334.400 Hạng mục 42
11 Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545
Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545, vật liệu nhôm
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 3.442.670 Hạng mục 43
12 Thép tấm CT3 dày 2mm
Thép tấm CT3 dày 2mm
30 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC - Trung Quốc 506.550 Hạng mục 44
13 Van J961Y P54, DN50, PN420
Van J961Y P54, DN50, PN540bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 28.974.000 Hạng mục 45
14 Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A
Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Jingshan Shunfeng- Trung Quốc 7.166.500 Hạng mục 46
15 Van tay J961Y-100, DN25
Van tay J961Y-100, Van vận hành bằng động cơ, DN25, PN100bar (Không bao gồm động cơ)
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 7.624.870 Hạng mục 47
16 Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80
KT: Phi 95/phi 130x80mm, vật liệu SUS 304
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 550.000 Hạng mục 48
17 Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304
KT: Phi 139xPhi 125xL185mm; phay cavet R36xL36mm; Inox SU304
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 1.178.100 Hạng mục 49
18 Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316
KT: Phi 260xL65mm; vật liệu inox 316
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 4.843.300 Hạng mục 50
19 Bê tông chịu lửa cho lò hơi 60LC
Novacast-60LC - Nguyên liệu chính: Mulít / Mullite. Dạng vật liệu: Hỗn hợp bột khô trộn sẵn, đóng bao 25 kg.- Chất kết dính: Kết dính thủy hóa.- Cỡ hạt: 0-5mm- Phương pháp thi công: Đầm rung- Chỉ tiêu kỹ thuật:+ Thành phần hóa học: Al2O3 ≥60% ;CaO ≥2,5%.+ Khối lượng thể tích: ≥2.5g/cm3+ Độ bền nén:(đơn vị tính MPa):Sau sấy ở 110°C trong 24h: ≥ 70 MPa.Sau nung ở 1000°C trong 3h: ≥ 90MPa.Sau nung ở 1500°C trong 3h: ≥ 100MPa.+ Độ co nung: sau khi nung ở 1500°C trong 3h ≤ 1.0%.+ Nhiệt độ sử dụng 1500°C.+ Độ giãn nở nhiệt ở 1000°C: 0,6%+ Lượng nước hòa trộn khi sử dụng: từ 5÷6 lít/100kg- Tính chất đặc biệt: + Chịu mài mòn cao+ Mật độ, độ bền cơ cao+ Bền sốc nhiệt cao.
7.750 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Novaref- Việt Nam 21.560 Hạng mục 51
20 Bộ gioăng phớt pít tông cửa thủy lực phễu xỉ
Sử dụng cho Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 3.730.650 Hạng mục 52
21 Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ (cả bu lông bắt tấm lót)
Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ bao gồm 3 tấm:- Tấm 1: 225x144x52x136x41m, vật liệu 110Γ13C2П.- Tấm 2: 358x147x100x138x62mm, vật liệu 110Γ13C2П.- Tấm 3: 578x162x41mm, vật liệu 110Γ13C2П.- Bu lông M18x50mm, vật liệu thép C45, cấp bền 8.8 (4 bộ).
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 4.123.350 Hạng mục 53
22 Bơm dầu thủy lực phễu xỉ CB- FC315 - FL
Model: CB- FC31.5 - FL, loại bánh răng, lưu lượng 32.02 ml/vòng, tốc độ 1440 v/phút
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nair- Trung Quốc 1.767.150 Hạng mục 54
23 Bu lông M12x40mm
Bu lông M12x40mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
204 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 4.730 Hạng mục 55
24 Bu lông M16x120 (ren suốt)
Bu lông M16x120mm (ren suốt) , cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
226 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 23.870 Hạng mục 56
25 Bu lông M16x200
Bu lông M16x200mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
80 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 23.870 Hạng mục 57
26 Bu lông M16x60
Bu lông M16x60mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
2.355 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 11.880 Hạng mục 58
27 Bu lông M20x80
Bu lông M20x80mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
856 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 17.160 Hạng mục 59
28 Bu lông nối trục M12x66 (dạng thân côn)
Bu lông nối trục M12x66mm (dạng thân côn) , cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
32 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 85.030 Hạng mục 60
29 Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M30x36
Ê cu hãm đầu trục M30x36mm, vật liệu inox 304
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 9.460 Hạng mục 61
30 Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M50x2
Ê cu hãm đầu trục M50x2mm, vật liệu inox 304
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 14.300 Hạng mục 62
31 Bu lông M20x100
Bu lông M20x100mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
81 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 11.880 Hạng mục 1
32 Bu lông M24x110
Bu lông M24x110mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
86 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 14.300 Hạng mục 2
33 Gioăng graphite phi 109x129x18x9
Kích thước phi 109x129x18x9mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 152.790 Hạng mục 3
34 Gioăng graphite phi 240x212x26x12
Kích thước phi 240x212x26x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 382.250 Hạng mục 4
35 Gioăng graphite phi 32x20x6
Kích thước phi 32x20x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
101 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 8.580 Hạng mục 5
36 Gioăng graphite phi 36x24x6
Kích thước phi 36x24x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
259 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 8.580 Hạng mục 6
37 Gioăng graphite phi 38x58 x10
Kích thước phi 38x58x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
218 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 21.890 Hạng mục 7
38 Gioăng graphite phi 40x56x8
Kích thước phi 40x56x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
180 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 8
39 Gioăng graphite phi 44x28x8
Kích thước phi 44x28x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
160 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 9
40 Gioăng graphite phi 48x28x10
Kích thước phi 44x28x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
135 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 19.030 Hạng mục 10
41 Gioăng thép xoắn 50x40x4.5
Kích thước phi 50x40x4.5mm
90 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 11
42 Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5
Kích thước phi 65x50x4,5mm
108 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.870 Hạng mục 12
43 Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5
Kích thước phi 70x55x4,5mm
71 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.870 Hạng mục 13
44 Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm
Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm
50 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Luvata-Thái Lan 75.900 Hạng mục 14
45 Tết sợi amiăng 16x16
Tết sợi amiăng kích thước 16x16mm; nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 1100C; áp suất làm việc từ 2-4Mpa
108 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 430.100 Hạng mục 15
46 Tết sợi thủy tinh Phi 20
Tết sợi thủy tinh Phi 20mm, nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 5380C
150 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 95.480 Hạng mục 16
47 Tết sợi thủy tinh Phi 26
Tết sợi thủy tinh Phi 26mm, nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 5380C
8 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 138.600 Hạng mục 17
48 Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ)
Van fisher HPT, Size 2 inch, Class 1690, không bao gồm cơ cấu dẫn động
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson- Malaysia 390.478.000 Hạng mục 18
49 Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ)
Van fisher HPS, Size 1 inch, Class 1500, không bao gồm cơ cấu dẫn động
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson- Malaysia 170.038.000 Hạng mục 19
50 Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo
Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 11.742.500 Hạng mục 20
51 Van tay J61Y-320 DN50 PN32
Van tay J61Y-320, DN50 PN32Mpa
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 10.034.200 Hạng mục 21
52 Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa
Van tay J61Y-320, DN20, PN32 Mpa
31 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 4.117.300 Hạng mục 22
53 Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa
Van tay J61Y-320, DN32; PN32Mpa
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 3.355.000 Hạng mục 23
54 Van tay J65Y-32 DN50, PN32
Van tay J65Y-32, DN50, PN32Mpa
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 13.571.800 Hạng mục 24
55 Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C
Van xả J965Y - 32; Van vận hành bằng động cơ, DN20, PN32 MPa; T=500độ C (Không bao gồm động cơ 14AI)
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 6.587.900 Hạng mục 25
56 Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50
Van xả J961Y-32 , Van vận hành bằng động cơ, DN50, PN32Mpa (Không bao gồm động cơ 14AI)
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 8.600.900 Hạng mục 26
57 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa
Van xả J961Y-32, Van vận hành bằng động cơ, DN32, PN32Mpa (Không bao gồm động cơ 14AI)
7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 6.589.000 Hạng mục 27
58 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa
Van xả J961Y-32, Van vận hành bằng động cơ, DN50, PN32Mpa (Không bao gồm động cơ 14AI)
5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 8.600.900 Hạng mục 28
59 Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi
TSKT: Phi 79/phi61x26mm, vật liệu hợp kim đồng Niken
25 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 275.000 Hạng mục 29
60 Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50
Bao gồm:- Bích phụ Ø170xØ80x25mm, vật liệu C45- Bích nén tết: Ø170xØ66x50mm, vật liệu C45 + bạc đồng Ø69xØ61,5x20mm - Bulong dẫn hướng + bulong nén: M12x84 (8 chiếc)- Lò xo nén: 4 chiếc
45 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 1.099.560 Hạng mục 30
61 Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80
TSKT: Phi 28xL80mm, vật liệu 40Cr
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 418.880 Hạng mục 31
62 Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5
Đai ốc (ê cu) hãm M60x2.5mm, vật liệu inox 304
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 143.990 Hạng mục 32
63 Chổi sơn loại lớn
TSKT: Kích thước 4 Inch. Tay cầm chắc chắn, lông chổi mềm, kẹo chặt, quét sơn ko bị rụng
596 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 6.930 Hạng mục 508
64 Keo silicon RTV
Keo silicon RTV
7 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sparko - Thái Lan 23.540 Hạng mục 509
65 Mỡ spheerol EPL2
Mỡ spheerol EPL2Độ nhớt dầu gốc (400C): 150÷200 cSt – Phương pháp thử ASTM D445; Chất làm đặc: Lithium; Điểm chảy giọt: 190 0C - Phương pháp thử IP396; Độ xuyên kim: 265-295 0.1 mm - Phương pháp thử ASTM D217
195 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Castrol- Ấn Độ 154.990 Hạng mục 510
66 Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch in
ECC-90
3 Lọ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nabakem- Hàn Quốc 471.240 Hạng mục 511
67 Chổi sơn loại nhỏ
TSKT: Chổi sơn cán gỗ, kích thước từ 3-10mm
236 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 3.300 Hạng mục 512
68 Khẩu trang lọc độc
Khẩu trang lọc độc
76 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 52.360 Hạng mục 513
69 Mỡ bôi trơn Multis MS2
Mỡ bôi trơn Multis MS2.Độ nhớt dầu gốc (400C): 150 cSt – Phương pháp thử ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71; Chất làm đặc: Lithium/Calcium; Điểm chảy giọt >185 0C - Phương pháp thử IP 396/DIN ISO 2176; Độ xuyên kim: 265-295 0.1 mm - Phương pháp thử ASTMD217/DIN51 818
38 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Total- Saudi Arabia 229.460 Hạng mục 514
70 Nước rửa kính
Nước rửa kính
1 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Gift - Việt Nam 36.630 Hạng mục 515
71 ống gen luồn cáp tròn D100/105
Ống gen luồn cáp tròn D100/105mm
160 M Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 102.300 Hạng mục 516
72 Bàn chải sắt
Bàn chải sắt cán gỗ 12 inch, dài 295mm
176 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 21.010 Hạng mục 517
73 Găng tay BHLĐ tráng cao su
Găng tay BHLĐ tráng cao su
21 Đôi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 15.730 Hạng mục 518
74 Gioăng cao su dày 3mm (Pmax 12bar, Tmax 120độ C)
Tấm gioăng cao su dày 3mm
.2 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 215.930 Hạng mục 519
75 Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel
Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel
1 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kiswel- Hàn Quốc 955.570 Hạng mục 520
76 Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia)
Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia)
3 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Swancor- Đài Loan 340.340 Hạng mục 521
77 Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét
Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét
3 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh - Việt Nam 52.360 Hạng mục 522
78 Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét
Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét
3 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh - Việt Nam 78.540 Hạng mục 523
79 Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét
Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét
3 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh - Việt Nam 143.990 Hạng mục 524
80 Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa)
Các tông paranhit dày 1 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
2 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 2.866.710 Hạng mục 525
81 Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa)
Các tông paranhit dày 1 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa.
5.6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 1.911.140 Hạng mục 526
82 Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện
Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Đạt - Việt Nam 85.030 Hạng mục 527
83 Đĩa CD - RW trắng
Đĩa CD - RW trắng
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Đạt - Việt Nam 45.760 Hạng mục 528
84 Dung môi pha sơn
ID-1
3 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 76.560 Hạng mục 529
85 Găng tay cao su
Găng tay cao su
6 Đôi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cầu Vồng- Việt Nam 26.180 Hạng mục 530
86 Găng tay vải bạt
Găng tay vải bạt
31 Đôi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lâm Ngần - Việt Nam 9.130 Hạng mục 531
87 Goăng cao su chịu dầu dầy 3mm
Tấm gioăng cao su chịu dầu dày 3mm
2 m2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 215.930 Hạng mục 532
88 Mỡ Molykote 1000
Mỡ chịu nhiệt Molykote 1000 Màu nâu, không chứa chì hoặc nikenTrọng tải hữu ích: 4800 4 ball weld, N.Nhiệt độ hoạt động ngưỡng cao: 650 độ CNhiệt độ hoạt động ngưỡng thấp: -30 độ CTrọng lượng riêng 25 độ C: 1.25Độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn: 280 mm/10 đến 310 mm/10.
2 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Molykote-Đức 1.767.150 Hạng mục 533
89 Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn)
Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn), Kích thước đầu lăn: 6cm
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 13.090 Hạng mục 534
90 Sơn chống sét
Sơn chống sét, màu bạc
12 kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 94.930 Hạng mục 535
91 Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12
Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12mm
6 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 191.620 Hạng mục 536
92 Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8
Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8mm
4 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 191.620 Hạng mục 537
93 Xẻng lưỡi bằng + cán
Xẻng lưỡi bằng + cán gỗ dài 1200mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lâm Ngần - Việt Nam 65.450 Hạng mục 538
94 Xô nhựa 20 lít
Xô nhựa 20 lít
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 56.320 Hạng mục 539
95 Dầu SAE85W-140
Dầu Mobilube HD 85W 140Chỉ số độ nhớt: 97Độ nhớt (400C): 328 cstĐộ nhớt (1000C): 25,3 cstĐiểm ngưng chảy: -18 độ CĐiểm chớp cháy: 224 độ C
6 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Mobil- Singapore 323.290 Hạng mục 540
96 Giấy nhám P600
Giấy nhám P600
5 Tờ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh- Việt Nam 14.410 Hạng mục 541
97 Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck
Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck, Dạng chai khí phun xịt 450ml/chai. Bao gồm 3 loại:- Chai 1&3: Megacheck - cleaner- Chai 2: Megacheck - penetrant- Chai 3: Megacheck - developer
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nabakem- Hàn Quốc 287.980 Hạng mục 542
98 Mỡ Energrease LS-EP3
Castrol Spheerol EPL3Độ nhớt dầu gốc (400C): 150÷200 cSt – Phương pháp thử ASTM D445; Chất làm đặc: Lithium; Điểm chảy giọt: 190 0C - Phương pháp thử IP396; Độ xuyên kim: 220-250 0.1 mm - Phương pháp thử ASTM D217
14 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Castrol- Ấn Độ 163.460 Hạng mục 543
99 Băng dính cách điện cao áp
Kích thước: 50mmx9.15m, độ mỏng 0.762mm, Được làm bằng các loại vật liệu mới là cao su tổng hợp ethlylene propylene thời gian làm việc ngắn hạn là 0 độ đến 130 độ
40 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hualong - Việt Nam 58.850 Hạng mục 544
100 Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa)
Các tông paranhit dày 3 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
26 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 2.866.710 Hạng mục 545
101 Các tông paranhit dày 3mm
Các tông paranhit dày 3 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
105 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 2.866.710 Hạng mục 546
102 Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002
Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002
9 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 392.700 Hạng mục 547
103 Sơn xanh AKD - 23
Sơn xanh AKD - 23
24 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 79.420 Hạng mục 548
104 Đai ốc (ê cu) hãm M60x2
Đai ốc (ê cu) hãm M60x2mm, vật liệu inox 304
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 16.720 Hạng mục 63
105 Đệm giảm chấn bơm hố đọng phi 95-N55-T45-D20 loại 6 cánh
KT: Phi 95-N55-T45-D20, loại 6 cánh. Vật liệu nhựa PU
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 130.900 Hạng mục 64
106 Ê cu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37, inox 304
Êcu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37mm, inox 304
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 287.980 Hạng mục 65
107 Gioăng cao su phi 660x620x50
Cao su đúc, Kích thước phi 660x620x50mm
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 785.400 Hạng mục 66
108 Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 1; TSKT 755x733x9,5; PTFE; vành giữ thép inox 304
Kích thước: Phi 755x733x9,5mm; vật liệu PTFE; vành giữ thép inox 304 và vít inox đi kèm
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 15.053.500 Hạng mục 67
109 Khớp nối thủy lực MN xỉ YOX 280
Khớp nối thủy lực YOX 280
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guomao-Trung Quốc 10.979.870 Hạng mục 68
110 Kính thăm phễu xỉ KT 178x20mm
KT phi 178xdày 20mm, vật liệu nhựa trong suốt, chịu nhiệt độ 200 độ C
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nam Hoàng Long - Việt Nam 1.112.650 Hạng mục 69
111 Nêm định vị bánh xe thuộc bộ cửa thủy lực phễu xỉ
Nêm định vị bánh xe của thủy lực phễu xỉ. Một đầu bằng, một đầu vát cung tròn. Kích thước 2 mặt:- Mặt dưới: RxDxC = 44,5x189x34,5mm- Mặt trên: RxD=44,5x142mm.- Thân nêm có 2 lỗ hình thoi để căn chỉnh vị trí nêm trên ray.-Vật liệu thép C45, tôi đạt độ cứng 28÷32HRC
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 523.600 Hạng mục 70
112 Nút an toàn khớp nối thủy lực YOX 280
Dạng bulông M24x36mm, bước ren 1,5mm có màng chì phòng nổ
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guomao-Trung Quốc 229.020 Hạng mục 71
113 Phớt chặn dầu mỡ 100x120x12
Phớt SKF 100x120x12
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 111.210 Hạng mục 72
114 Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG
Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 75.900 Hạng mục 73
115 Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG
Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 100.760 Hạng mục 74
116 Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG
Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG
11 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 192.390 Hạng mục 75
117 Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG
Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 60.170 Hạng mục 76
118 Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG
Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 67.980 Hạng mục 77
119 Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG
Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 98.120 Hạng mục 78
120 Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG
Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 107.250 Hạng mục 79
121 Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ)
Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ)
12 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 2.750.000 Hạng mục 80
122 Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11
Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11, kích thước 374x165x99mm
48 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 1.375.000 Hạng mục 81
123 Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11
Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11, kích thước 374x209x89mm
24 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 2.750.000 Hạng mục 82
124 Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11
Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11, kích thước 375x165x98mm
24 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 2.750.000 Hạng mục 83
125 Tết amiăng tẩm graphit 18x18
Tết amiăng tẩm graphit 18x18mm
208 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 955.570 Hạng mục 84
126 Thép tròn Inox 304 phi 10
Thép tròn Inox 304 phi 10mm
71 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 59.400 Hạng mục 85
127 Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép CT45; Phi83xL1938
Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép C45; Phi83xL1938mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 6.872.250 Hạng mục 86
128 Van 1 chiều H74H-10C DN200
Van 1 chiều H74H-10C, DN200 PN10bar
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 2.744.940 Hạng mục 87
129 Van DSG03-3C2-240 Và MSA-03-Y-30 (Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ)
Cụm van Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ, mã hiệu DSG03-3C2-A240-50 và MSA-03-Y-30
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Yuken-Trung Quốc 3.057.780 Hạng mục 88
130 Van khí nén NPZ641H - 10C DN200 WCB
Van khí nén NPZ641H - 10C, DN200 PN10bar, vật liệu WCB, bao gồm cả xylanh khí nén
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 42.241.980 Hạng mục 89
131 Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16 WCB
Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16bar , vật liệu WCB.
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 2.463.450 Hạng mục 90
132 Van tay gạt inox 316 DN15
Van tay gạt inox 316 DN15 (Q11F-16, DN15)
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 91.630 Hạng mục 91
133 Van tay gạt inox 316 DN21
Van tay gạt inox 316 DN21 (Q11F-16, DN21)
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 91.630 Hạng mục 92
134 Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680
Sử dụng cho Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680.
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật VNS- Việt Nam 24.609.200 Hạng mục 93
135 Xích máy nghiền xỉ 160 - 2
Xích đơn 2 dãy loại 160 - 2
9 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Shenyang Chain - Trung Quốc 1.832.600 Hạng mục 94
136 Bạc lót gối đỡ vít tải than bột
TSKT: Phi 120/phi80x50mm, vật liệu gang cầu GCR15
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 2.068.220 Hạng mục 95
137 Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng phải
- Kích thước 1970x1132x10mm, phần cánh hướng sang phải từ tâm cánh ra ngoài theo chiều nhìn từ động cơ.- Vật liệu chế tạo:+ Moay ơ: Thép C45 + Đĩa chính: Thép Q345 + Đĩa côn (đĩa phụ): Thép Q345 + Cánh: vật liệu chịu mài mòn có độ cứng 58HRC ÷ 65HRC tại bề mặt cánh tiếp xúc với hỗn hợp than bột.Vật liệu que hàn trên bánh động: que hàn chịu lực Kiswel K-7018 và que hàn phủ chịu mài mòn ESAB OK84.78 .
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 123.700.500 Hạng mục 96
138 Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng trái
- Kích thước 1970x1132x10mm, phần cánh hướng sang trái từ tâm cánh ra ngoài theo chiều nhìn từ động cơ.- Vật liệu chế tạo:+ Moay ơ: Thép C45 + Đĩa chính: Thép Q345 + Đĩa côn (đĩa phụ): Thép Q345+ Cánh: vật liệu chịu mài mòn có độ cứng 58HRC ÷ 65HRC tại bề mặt cánh tiếp xúc với hỗn hợp than bột.+ Vật liệu que hàn trên bánh động: que hàn chịu lực Kiswel K-7018 và que hàn phủ chịu mài mòn ESAB OK84.78
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 123.700.500 Hạng mục 97
139 Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140
Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
82 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 38.170 Hạng mục 98
140 Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen)
Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
118 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 525.470 Hạng mục 99
141 Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen)
Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
720 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 170.170 Hạng mục 100
142 Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen)
Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
141 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 183.260 Hạng mục 101
143 Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen)
Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) , loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45
192 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 196.350 Hạng mục 102
144 Bu lông M10x40
Bu lông M10x40mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
480 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 3.300 Hạng mục 103
145 Bu lông M12x50
Bu lông M12x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
2.030 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 3.850 Hạng mục 104
146 Bu lông M12x60
Bu lông M12x60mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
1.041 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 3.850 Hạng mục 105
147 Bu lông M16x70mm (ren suốt)
Bu lông M16x70mm (ren suốt), cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
300 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 14.300 Hạng mục 106
148 Bu lông M20x50
Bu lông M20x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
148 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 14.300 Hạng mục 107
149 Bu lông M20x120
Bu lông M20x120mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
460 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 23.870 Hạng mục 108
150 Bu lông M42x260 (2 ê cu + 1 long đen)
Bu lông M42x260mm (2 ê cu + 1 long đen), loại ren cán, cấp bền 8.8, vật liệu C45, cấp bền 10.9
30 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 573.320 Hạng mục 109
151 Cánh hướng đầu hút quạt nghiền
TSKT: Phi1760xPhi1605x300mm, Vật liệu vỏ Q345B
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 43.197.000 Hạng mục 110
152 Chốt nhựa Phi 50x76 (Nylon 6)
Chốt nhựa Phi 50x76mm vật liệu nhựa nylon 6
144 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 85.030 Hạng mục 111
153 Chốt nhựa Phi 60x110 (Nylon 6)
Chốt nhựa Phi 60x110mm vật liệu nhựa nylon 6
144 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 98.120 Hạng mục 112
154 Con lăn máy cấp than nguyên 900x114x3mm (vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42)
TSKT: Phi 114x900x3mm (Vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42)
14 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 487.300 Hạng mục 113
155 Con lăn máy cấp than nguyên kích thước 700x190
TSKT: Phi190x700mm
4 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 1.614.800 Hạng mục 114
156 Gu dông M12x110 gồm 4 êcu
Gu dông M12x110mm gồm 4 êcu, vật liệu C45, cấp bền 8.8
40 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 14.300 Hạng mục 115
157 Ly hợp chống quá tải vít tải than bột
Vật liệu trục thép C45, ống lót bằng hợp kim đồng Niken, kích thước Phi 260/phi45xL67mm
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam- Việt Nam 2.618.000 Hạng mục 116
158 Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên
Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên, kích thước theo thực tế 
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 261.800 Hạng mục 117
159 Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65, Vật liệu: thép hợp kim
Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65mm, vật liệu gang
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 6.872.250 Hạng mục 118
160 Thanh gạt của xích làm sạch máy cấp than nguyên phi 330x65x10, vật liệu nhựa chống mài mòn, bọc inox 304
Vật liệu nhựa teflon, kích thước 330x65, dày 10mm. 2 bên bọc tấm inox 304 kích thước 300x48 dày 3mm, có 4 lỗ bắt buong vào xích gạt
70 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 418.880 Hạng mục 119
161 Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm
Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm
14 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Columbus Stainless- Nam Phi 14.258.200 Hạng mục 120
162 Van đầu đẩy quạt nghiền DN580, kiểu 3HFF11AA701
Van đầu đẩy quạt nghiền, DN580, vật liệu thân van Q345B
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 19.635.000 Hạng mục 121
163 Van tay D34H-16C, DN150, PN16
Van tay D34H-16C, DN150, PN16bar
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 3.403.400 Hạng mục 122
164 Van tay D41W-2.5; DN700 (phi 720)
Van tái tuần hoàn quạt nghiền DN700. Vật liệu vỏ Q345B
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 22.874.720 Hạng mục 123
165 Van tay D41W-25 DN150-PN25
Van tay D41W-25, DN150-PN25bar
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 3.941.300 Hạng mục 124
166 Vít bắn tôn phi 4
Vít bắn tôn phi 4mm
800 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 462 Hạng mục 125
167 Bu lông M16x100 (ren dài)
Bu lông M16x100mm (ren dài), cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
220 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 14.300 Hạng mục 126
168 Van tay J41H-16 DN15-PN16
Van tay J41H-16 DN15-PN16bar
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 468.160 Hạng mục 127
169 Bê tông chịu lửa novaplast SiC75
Vật liệu đắp đai đốt Novaplast-Sic75 - Nguyên liệu chính: Silicon Carbide (SiC).- Dạng vật liệu: Hỗn hợp dẻo trộn sẵn, đóng hộp kín 25 kg.- Chất kết dính: Kết dính hóa học.- Cỡ hạt: 0-3mm- Phương pháp thi công: Đầm hoặc đắp.- Chỉ tiêu kỹ thuật:+ Thành phần hóa học: Al2O3 từ 20% ÷25%. SiC: 75%.+ Khối lượng thể tích: ≥2.3g/cm3+ Độ bền nén: (đơn vị tính MPa)Sau sấy ở 110°C trong 24h: ≥ 10 MPa.Sau nung ở 1000°C trong 3h: ≥ 30MPa.Sau nung ở 1500°C trong 3h: ≥ 50MPa.+ Độ co nung: sau khi nung ở 1500°C trong 3h ≤ 1.0%.+ Nhiệt độ sử dụng 1500°C.+ Độ giãn nở nhiệt ở 1000°C: 0,5%+ Lượng nước hòa trộn khi sử dụng: từ 8÷10 lít/100kg- Tính chất đặc biệt: + Bền hóa.+ Dẫn nhiệt.Bền sốc nhiệt cao.
6.488 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Novaref- Việt Nam 39.930 Hạng mục 128
170 Gioăng chèn cửa người chui bao hơi (460x550x5)
Gioăng thép xoắn, Kích thước: (515x415x4,5), vật liệu Graphit lõi kim loại
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 334.400 Hạng mục 129
171 Gioăng graphite phi 115x95x24x14
Gioăng graphite phi 115x95x24x14mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 143.330 Hạng mục 130
172 Gioăng graphite phi 160x140x20x10
Kích thước phi 160x140x20x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
80 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 191.070 Hạng mục 131
173 Gioăng graphite phi 180x158x25x17
Kích thước phi 180x158x25x17mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 286.660 Hạng mục 132
174 Gioăng graphite phi 209x195x12x6
Kích thướcphi 209x195x12x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 286.660 Hạng mục 133
175 Gioăng PTFE phi 35x19x40
KT phi 35x19x40mm, vật liệu PTFE
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 115.170 Hạng mục 134
176 Gioăng thép xoắn Phi 124x106x4.5
Kích thước phi 124x106x4,5mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 42.900 Hạng mục 135
177 Gioăng thép xoắn Phi 135x112x4.5
Kích thước phi 135x112x4,5mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 57.310 Hạng mục 136
178 Gioăng thép xoắn phi 50x38x4.5
Kích thước phi 50x38x4,5mm
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 9.570 Hạng mục 137
179 Gu dông M20x160
Gu dông M20x160mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 38.170 Hạng mục 138
180 Hộp gioăng thủy lực (Oring kít)
Số lượng: 396 cái/hộp, kích thước 30 size theo tiêu chuẩn. Vật liệu NBR
2 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Parker -Trung Quốc 1.916.310 Hạng mục 139
181 Mặt chính xác động Y21X01A23ZZ WO#XKB của van an toàn điện lò hơi E0L121N7BWRA5P1
Mặt chính xác động Y21X1AMV-231ZZ101-001 (thay thế mã cũ Y21X01A23ZZ WO#XKB)
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật ValvTechnologies-Mỹ 137.248.650 Hạng mục 140
182 Thanh ray hợp kim nhôm
Thanh ray cài trong tủ điện, kích thước 35x100x1000mm, có khoan lỗ để cài các thiết bị trong tủ điện
21 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 32.670 Hạng mục 141
183 Thép H 300x300x10x15
Thép H 300x300x10x15mm, vật liệu thép CT3
6 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 3.769.920 Hạng mục 142
184 Thép I 250x115x6
Thép I 250x115x6mm, vật liệu thép CT3
36 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 1.740.970 Hạng mục 143
185 Thép tấm CT3 dày 16mm
Thép tấm CT3 dày 16mm
12 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 3.512.300 Hạng mục 144
186 Thép U 100x45x5
Thép U 100x45x5mm, vật liệu thép CT3
8 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 298.760 Hạng mục 145
187 Van an toàn điện lò hơi Model: EOL121N7BWRA5P1
Van an toàn điện lò hơi Model: Z0L1-217B1RA5P1 (thay thế model cũ EOL121N7BWRA5P1), đóng mở theo áp lực bằng cơ cấu chấp hành điện khí nén. Kiểu kết nối mặt bích 2 đầu, không bao gồm cơ cấu chấp hành điện khí nén
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật ValvTechnologies-Mỹ 1.441.110.000 Hạng mục 146
188 Phớt phi 25x40x7 HMSA10 RG
Phớt SKF 25x40x7 HMSA10 RG 
22 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 30.030 Hạng mục 147
189 Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG
Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG
28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 22.220 Hạng mục 148
190 Van chặn inox SS316 Model: 910.11; Kết nối (Processxinstrument): M20x1.5(M)xM20x1.5(F)
Van chặn inox Model: 910.11, vật liệu Sus 316, kiểu ren 2 đầu: M20x1.5(M) - M20x1.5(F)
70 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 5.039.650 Hạng mục 149
191 Bạc đỡ tết chèn bơm tống phi 290x50
Bạc lót bơm tống phi 290x50mm, vật liệu SUS 304
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 549.780 Hạng mục 150
192 Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20
Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20mm, vật liệu thép C45
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 523.600 Hạng mục 151
193 Bộ đĩa xích của hộp giảm tốc BW15-35 và ru lô máy nghiền xỉ
Bao gồm 2 đĩa xích loại 2 dãy (sử dụng với xích đơn 2 dãy loại xích 160 - 2), Kích thước 2 đĩa xích: phi 331,38x120mm vật liệu thép SCM440 và phi 317,5x570m, vật liệu SCMnH11
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 27.489.000 Hạng mục 152
194 Cánh động 80Zlx-25A-02 (phi =250) Bơm xả tràn phễu xỉ
TSKT: Phi 250mm, vật liệu inox 304
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 8.246.700 Hạng mục 153
195 Ejector thải xỉ đáy lò, phi 159
Chiều dài tổng thể: 1860mmBao gồm:- Côn đầu đẩy Ejecter thải xỉ Ø236xØ173, bích DN150- Ejector thải xỉ, kích thước bích 200x200, đường kính lỗ ống phun Ø38- Vật liệu 28CrNi2
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 27.489.000 Hạng mục 154
196 Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922x880x823x4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304
Kích thước phi 922x880x823x4mm; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 và vít inox đi kèm
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 15.053.500 Hạng mục 155
197 Gioăng chèn phi 580x520x13, phi 75x82x3.55 , phi 433x393x20 3 loại/bộ Bơm tống xỉ
Bao gồm 3 loại/bộ: Oring Ø82x3,55; Gioăng Ø580x520x13; Ø433x393x20
6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 3.927.000 Hạng mục 156
198 Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16
Van bướm loại D671j-16Q, DN100 PN16bar
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 1.872.200 Hạng mục 157
199 Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-03H
Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-030-B-20
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Yuken-Trung Quốc 1.241.900 Hạng mục 158
200 Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146
Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146mm, vật liệu thép C45
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 418.880 Hạng mục 159
201 Vít inox M10x50
Vít inox M10x50mm
22 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 935 Hạng mục 160
202 Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680
KT: 1080x145x680mm
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật VNS- Việt Nam 24.609.200 Hạng mục 161
203 Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm
Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm, vật liệu thép chống mài mòn 110Mn14CrMnV
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 10.995.600 Hạng mục 162
204 Bu lông M20x180
Bu lông M20x180mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
64 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 16.720 Hạng mục 163
205 Bu lông M20x70
Bu lông M20x70mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
90 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 9.460 Hạng mục 164
206 Bu lông M20x60 (ê cu + Long đen)
Bu lông M20x60mm (ê cu + Long đen), cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
55 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 11.880 Hạng mục 165
207 Bu lông M24x90
Bu lông M24x90mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
48 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 28.600 Hạng mục 166
208 Bu lông M8x30
Bu lông M8x30mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
130 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 4.730 Hạng mục 167
209 Chèn chữ V T08.1-RE
Phớt chèn chữ V, kiểu T08.1-RE 
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 327.250 Hạng mục 168
210 Cụm ổ quay van cổ góp silo
Cụm ổ quay van cổ góp silo bao gồm:1. Trục quay van cổ góp: Kích thước phi 65x312mm, vật liệu thép C452. Bạc nén tết chèn: Kích thước phi 110x10mm, vật liệu thép C453. Bạc đồng: Kích thước phi 79/phi65x115mm, vật liệu hợp kim đồng Niken4. Bu lông M20x50mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8 (1 cái)
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 5.497.800 Hạng mục 169
211 Dây curoa B87
PHG B87
11 Sợi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 206.800 Hạng mục 170
212 Dây curoa B94
PHG B94
8 Sợi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 214.610 Hạng mục 171
213 Dây curoa PHG SPC 4250
PHG SPC 4250
24 Sợi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 1.159.730 Hạng mục 172
214 Đĩa động van xả tro cổ góp silo JQF35, KT phi 406x26mm, vật liệu SUS440C
- TSKT: Kích thước Phi 406x26mm, - Chế tạo từ vật liệu SUS440C - xử lý nhiệt bề mặt làm việc đạt độ cứng 55-58 HRC - độ nhẵn bề mặt Ra ≤ 1,25μm.- Bề mặt làm việc được mạ lớp Crom dày 0,2mm.
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 15.708.000 Hạng mục 173
215 Đĩa tĩnh van cổ góp silo JQF35, KT phi 420, L=772, D=30, vật liệu thép chống mài mòn
- TSKT: KT phi 420, L=772, D=30, - Chế tạo từ vật liệu SUS440C - xử lý nhiệt bề mặt làm việc đạt độ cứng 55-58 HRC - độ nhẵn bề mặt Ra ≤ 1,25μm.- Bề mặt làm việc được mạ lớp Crom dày 0,2mm
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 17.671.500 Hạng mục 174
216 Gạch sục khí 320x180x27mm
Gạch sục khí 320x180x27mm, vật liệu SiC
140 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Jiangsu Rongxin - Trung Quốc 477.730 Hạng mục 175
217 Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA
Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA, Vật liệu cao su, bích kim loại, chịu nhiệt độ 150 độ C
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Gongyi- Trung Quốc 5.890.500 Hạng mục 176
218 Gioăng giãn nở đường ống hút tro bay
Gioăng côn, Phi 244x215x22x8, vật liệu NBR
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.832.600 Hạng mục 177
219 Gu dông M16x270
Gu dông M16x270mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
18 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 28.600 Hạng mục 178
220 Lò xo KT: phi 22x300mm
KT: Phi 22x300mm, vật liệu thép lò xo
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 32.670 Hạng mục 179
221 Lõi lọc quạt sục khí phễu tro
TSKT: Phi 300mm, 2x2 phi 1mm, vật liệu Inox 304, bao gồm cả tấm lọc bên ngoài bằng sợi thủy tinh độ dày 15mm, trọng lượng 350g/m2
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 4.581.500 Hạng mục 180
222 Mặt bích trên cổ góp tro bay
TSKT: Phi 1310xphi 315x36mm, Vật liệu thép chống mài mòn 110Mn14CrMnV
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 19.635.000 Hạng mục 181
223 Phớt 80x105x12 HMSA 10RG
Phớt 80x105x12 HMSA 10RG
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 98.120 Hạng mục 182
224 Phớt chặn dầu TSD.1-43 quạt sục khí phễu tro
Phớt chặn dầu chữ V, kiểu V-ring VA-065
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 261.800 Hạng mục 183
225 Phớt chèn dầu B115x140x14 của quạt hút chân không
Phớt B115x140x14
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 392.700 Hạng mục 184
226 Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG
Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 60.170 Hạng mục 185
227 Tết sợi thủy tinh Phi 18
Tết sợi thủy tinh Phi 18mm, nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 5380C
48 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 95.480 Hạng mục 186
228 Tôn nhôm 0,8mm
Tôn nhôm 0,8mm
160 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Ningbo Ling Feng Aluminum - Trung Quốc 244.750 Hạng mục 187
229 Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16
Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 5.912.500 Hạng mục 188
230 Van 1 chiều JM15-III; DN200, <200 degC, -0.06 - 0 Mpa
Van 1 chiều JM15-III; DN200, T<200 độ C, Áp lực làm vệc -0.06 ÷ 0 Mpa
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 14.333.550 Hạng mục 189
231 Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10-DN100-PN16
Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10 ; DN100-PN10bar
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 14.780.700 Hạng mục 190
232 Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10
Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10bar, bao gồm cả xylanh khí nén
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 9.853.800 Hạng mục 191
233 Van khí nén ZWF10
Van khí nén ZWF10, áp lực làm việc (-0,1÷0,2Mpa), nhiệt độ ≤300 C, bao gồm xylanh khí nén mã hiệu JELPC/SC 100x85
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Shanghai Shuanggao-Trung Quốc 34.034.000 Hạng mục 192
234 Vòng chèn 55x3.1 quạt sục khí silo
Oring phi 55x3,1mm, vật liệu NBR 
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 39.270 Hạng mục 193
235 Vòng chèn 70x3.1 quạt hút chân không
 Oring phi 70x3,1mm, vật liệu NBR 
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 39.270 Hạng mục 194
236 Thép tròn CT3 phi 8
Thép tròn CT3 phi 8mm
60 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC - Việt Nam 24.860 Hạng mục 195
237 Tôn hoa dày 0,7mm
Tôn hoa dày 0,7mm
55 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thăng Long - Việt Nam 213.290 Hạng mục 196
238 Tôn nhôm 1mm
Tôn nhôm 1mm
71 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Ningbo Ling Feng Aluminum - Trung Quốc 307.560 Hạng mục 197
239 Van bướm D343H DN150, PN16
Van bướm D343H, DN150, PN16bar
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 3.350.380 Hạng mục 198
240 Đầu phun vòi dầu XRZ - 22ZB - 500
TSKT: Phi 38x22mm, mặt trước có 6 lỗ phi 2,5mm cách đều nhau (góc nghiêng 40 độ), mặt sau có 6 lỗ phi 1,5mm cách đều, vật liệu SUS310S
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành công- Việt Nam 1.309.000 Hạng mục 199
241 Gioăng thép xoắn Phi 50x20x4.5
Kích thước phi 50x20x4,5mm
40 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 200
242 Lõi lọc dầu phi 105x80x282
Lõi lọc dầu phi 105x80x282mm
1 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Xinxiang Lifeierte Filter- Trung Quốc 654.500 Hạng mục 201
243 Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m
Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 2.356.200 Hạng mục 202
244 Van J41H-DN20, PN40
Van J41H-40, DN20, PN40bar
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 492.800 Hạng mục 203
245 Van tay J41H - 40 DN25 - PN40
Van tay J41H - 40 DN25 - PN40bar
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 591.360 Hạng mục 204
246 Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84, vật liệu: đồng vàng khối
Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84mm, vật liệu: hợp kim đồng Niken
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 1.178.100 Hạng mục 205
247 Bánh vít máy cấp than bột
TSKT: Phi 153x45mm, vật liệu hợp kim đồng niken, m=5, z2=27, loại vít Acsimet, số đầu mối là 1, hướng ren phải
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 13.744.500 Hạng mục 206
248 Bộ chia than vòi đốt than bột lò hơi
Bộ chia than bột cho vòi đốt than bột, vật liệu thép 3Cr13 + Gốm Ceramic chịu mài mòn
12 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 27.489.000 Hạng mục 207
249 Bu lông giác chìm M12x50
Bu lông giác chìm M12x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
170 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 2.420 Hạng mục 208
250 Bu lông M10x50
Bu lông M10x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
16.400 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 1.870 Hạng mục 209
251 Bu lông M16x40
Bu lông M16x40mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
346 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 2.420 Hạng mục 210
252 Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50
Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50mm, vật liệu thép C45
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 7.480 Hạng mục 211
253 Chốt máy cấp than bột 10x23
Chốt máy cấp than bột 10x23mm, vật liệu nhựa nylon 6
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.056 Hạng mục 212
254 Giãn nở kim loại phi 426x5xL500 (inox 304)
TSKT: Kích thước bao ngoài phi 426x10xL500mm, vật liệu ống hàn Q345B, vật liệu lớp giãn nở lượn sóng inox 304 dày 2mm, vật liệu ống lót SUS310S dày 10mm
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 18.064.200 Hạng mục 213
255 Gioăng thép xoắn phi 360x300x4,5
Kích thước phi 360x300x4,5mm
66 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 418.880 Hạng mục 214
256 Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG
Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 37.950 Hạng mục 215
257 Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG
Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 37.950 Hạng mục 216
258 Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG
Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG
22 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 40.590 Hạng mục 217
259 Tết amiăng tẩm graphit 12x12
Tết amiăng tẩm graphit kích thước 12x12mm
44 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 955.570 Hạng mục 218
260 Thép tròn inox sus 304 phi 40
Thép tròn inox sus 304 phi 40mm
20 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.094.280 Hạng mục 219
261 Tôn nhôm 0,63mm
Tôn nhôm 0,63mm
400 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Ningbo Ling Feng Aluminum - Trung Quốc 221.100 Hạng mục 220
262 Trục máy cấp than bột
TSKT: Phi 55x45x35xL=385mm; vật liệu: thép C45
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 4.974.200 Hạng mục 221
263 Vật liệu Densit Wearflex 2000
Wearflex-2000
3.000 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Novaref- Việt Nam 117.810 Hạng mục 222
264 Xi lanh khí nén QS160x420-S-FA
Xi lanh đóng mở khí nén van cấp gió nóng vòi đốt than bột. Mã hiệu QS160x420-S-FA
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật JELPC- Trung Quốc 4.974.200 Hạng mục 223
265 Bộ bánh vít, trục vít cơ cấu nâng hạ tấm chèn hướng kính BSKK (bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1)
Bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1); vật liệu trục vít thép C45 có xử lý bề mặt đạt độ cứng ≥45HRC; vật liệu bánh vít bằng hợp kim đồng niken
6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 13.744.500 Hạng mục 224
266 Bu lông M16x35
Bu lông M16x35mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
876 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 6.050 Hạng mục 225
267 Bu lông M16x50
Bu lông M16x50mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
136 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 3.850 Hạng mục 226
268 Bu lông M16x65,
Bu lông M16x65mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
436 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 3.850 Hạng mục 227
269 Chốt nhựa 35x50 (nylon 6)
Chốt nhựa 35x50mm vật liệu nhựa nylon 6
40 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 78.540 Hạng mục 228
270 Gioăng cao su chịu dầu 70x63x3.5
Oring phi 70x3,5mm, vật liệu NBR
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 98.120 Hạng mục 229
271 Gioăng cao su chịu dầu phi 200xphi 193xphi 3,5
Oring phi 200x3,5mm, vật liệu NBR
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 130.900 Hạng mục 230
272 Gioăng cao su chịu dầu phi 97xphi 90xphi 3,5
Oring phi 97x3,5mm, vật liệu NBR
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 130.900 Hạng mục 231
273 Gu dông M18x90
Gu dông M18x90mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
22 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 9.460 Hạng mục 232
274 Ống mềm dẫn dầu gối đỡ quạt gió chính phi 38-1P-5Mpa
Ống thủy lực, giắc co 2 đầu, phi 38-1P-5Mpa
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.963.500 Hạng mục 233
275 Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG
Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 60.170 Hạng mục 234
276 Thép tấm CT3 dày 10mm
Thép tấm CT3 dày 10mm
6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 3.292.850 Hạng mục 235
277 Thép tròn CT3 phi 16
Thép tròn CT3 phi 16mm
133 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 35.640 Hạng mục 236
278 Thép tròn CT3 phi 6
Thép tròn CT3 phi 6mm
246 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 22.880 Hạng mục 237
279 Thép U 160x52x5
Thép U 160x52x5mm, CT3
13 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 293.150 Hạng mục 238
280 Thép U 200x75x5
Thép U 200x75x5mm, CT3
120 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 455.510 Hạng mục 239
281 Thép V 50x50x5
Thép V 50x50x5mm, CT3
745 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 84.370 Hạng mục 240
282 Thép V 65x65x5
Thép V 65x65x5mm, CT3
36 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 106.920 Hạng mục 241
283 Thép V5x5 (x0,4)
Thép V5x5 (x 0,4)mm, CT3
11 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 84.590 Hạng mục 242
284 Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm
Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm
80 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 1.119.140 Hạng mục 243
285 Bu lông M10x30
Bu lông M10x30mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
10.957 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 9.460 Hạng mục 244
286 Bu lông M24x150
Bu lông M24x150mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
755 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 57.310 Hạng mục 245
287 Bu lông M30x170
Bu lông M30x170mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
398 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 71.610 Hạng mục 246
288 Búa gõ cực lắng
Gồm 6 chi tiết:- Chi tiết 1: Phi 110/phi26x65mm, vật liệu C45- Chi tiết 2: Phi 50/phi26x4mm, vật liệu C45- Chi tiết 3:Phi 25x102mm, vật liệu thép 40X- Chi tiết 4: 275x50x10mm, vật liệu CT3- Chi tiết 5: Phi 34/phi26x48mm, vật liệu 40X- Chi tiết 6: Tổ hợp đai kẹp 2 đầu, 1 đầu bé phi52/phi28xL70 mm và 1 đầu to phi 72/phi 50xL110 mm, nối với nhau bằng đoạn thép tấm kt: 36x10mm, vật liệu C45
120 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 628.320 Hạng mục 247
289 Đe búa gõ lọc bụi 170x70x70
KT: 170x70x70mm, vật liệu C45
32 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 412.280 Hạng mục 248
290 Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13)
Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13)
32 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 4.123.350 Hạng mục 249
291 Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13)
Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13)
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 2.748.900 Hạng mục 250
292 Phớt 100x130x12 HMSA 10RG
Phớt SKF 100x130x12 HMSA 10RG
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 136.070 Hạng mục 251
293 Phớt SKF CR20x40x10 HMSA 10RG
Phớt CR20x40x10 HMSA 10RG
34 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 30.030 Hạng mục 252
294 Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model : RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4
Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4, có TSKT:- Loại thanh gai dạng xương cá bắt bulông hai đầu.- Phần thân và gai phải là khối đồng nhất; vật liệu SPCC; độ dầy≥ 1,2mm. Khoảng cách gai 100mm; độ mở đầu gai 10mm±1.- Phần đầu bắt bulong bằng thép dầy ≥ 4mm; vật liệu SS400; được liên kết với thanh gai bằng phương pháp hàn điểm; số điểm hàn tối thiểu 09 điểm.- Chiều dài tính từ tâm bắt bulông hai đầu: 3516mm; tổng chiều dài 3556mm
5.824 Thanh Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 612.700 Hạng mục 253
295 Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; kích thước: 3581 mm
Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; Thông số như sau:-Vật liệu SS2343; thành phần cacborn không vượt quá 0,05%- Tiết diện dây≥ 2.7mm;- Chiều dài lò xo 112 ±2 mm;- Số vòng: 40±1.- Đường kính lò xo phi 30mm.- Dạng móc hai đầu.- Tensible strength: 1050±75N/m2;- Tensible force: 20Kp
2.912 Thanh Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 372.680 Hạng mục 254
296 Thép lập là 50x5
Thép lập là 50x5mm, CT3
6.825 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 44.440 Hạng mục 255
297 Belzona - 1311
Belzona - 1311(Ceramic R-Metal) Quy cách: 2kg/bộ
2 hộp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Belzona - EU/G7 12.173.700 Hạng mục 256
298 Bolt (bu lông) M36x115
Bolt (bu lông) M36x115mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 111.210 Hạng mục 257
299 Bột nhôm ALL-220B
Bột nhôm ALL-220B
3.100 kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Chalco – Trung Quốc 130.900 Hạng mục 258
300 Bu lông inox M8x20
Bu lông inox M8x20mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 935 Hạng mục 259
301 Bu lông M45x335
Bu lông M45x335m, vật liệu thép X22CrMoV121
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 286.660 Hạng mục 260
302 Bu lông M6x15, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn)
Bu lông M6x15mm, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn)
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 327.250 Hạng mục 261
303 Chốt phi 10x40 (vật liệu X22CrMoV121)
Chốt trụ phi 10x40, Dung sai ±0.05, độ nhám 1,6, vật liệu X22CrMoV121
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 65.450 Hạng mục 262
304 Chốt ren M24x55 (vật liệu X22CrMoV121)
Chốt ren M24x55mm, một đầu lục giác chìm, vật liệu X22CrMoV121
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 327.250 Hạng mục 263
305 Keo dán Three bond 1211/100g
Keo dán Three bond 1211, 100g/tuýp
30 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Three bond -Việt Nam 719.950 Hạng mục 264
306 Khóa hãm (Stopper key) ST598497
Khóa hãm (Stopper key) ST598497, vật liệu SUS430
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 11.781.000 Hạng mục 265
307 Vít lục giác chìm M20x80 X22CRMOV121
Vít lục giác chìm M20x80 vật liệu X22CRMOV121
6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 418.880 Hạng mục 266
308 Bạc ren đồng van cân bằng BGN 5,6 (Ren côn hệ mét)
TSKT: Phi 70x124mm, Ren côn hệ mét Vật liệu hợp kim đồng Niken
16 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 1.806.420 Hạng mục 267
309 Bu lông inox M16x80
Bu lông inox M16x80mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
34 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 27.390 Hạng mục 268
310 Đĩa tĩnh, đĩa động van tái tuần hoàn bơm cấp (Đĩa tĩnh: phi 106xphi 44xphi 71.5x103mm; phi 98xphi 88.5xphi 89.5mm; Đĩa động: phi 58xphi 46xphi 26x570mm), vật liệu SUS316
Sử dụng cho van điều chỉnh tái tuần hoàn nước cấp DN80; Model 3' (80mm); CL2500, WC6, BW, SD700 - 160DA. Bao gồm mặt tĩnh, ty van + mặt động + Gioăng đệm lò xo + Lưới lọc giảm áp. Các chi tiết: mặt tĩnh, ty van + mặt động + Lưới lọc giảm áp Vật liệu SUS420, tôi cao tần đạt độ cứng 45-50HRC, điều kiện làm việc nhiệt độ ≥ 2000C, áp lực đến 30Mpa. Kích thước chi tiết tham khảo thực tế.Các loại gioăng đi kèm:- Gioăng làm kín loại lò xo Ø46 x Ø36 x 7, vật liệu PTFE đen (PTFE + Carbon): 2 chiếc- Gioăng làm kín loại lò xo Ø68,3 x Ø58,6 x 10, vật liệu PTFE đen (PTFE + Carbon): 1 chiếc- Gioăng làm kín loại lò xo Ø65 x Ø52x10, vật liệu PTFE đen (PTFE + Carbon): 1 chiếc
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 150.535.000 Hạng mục 269
311 Gioăng graphite 240x224x16x8
Kích thước 240x224x16x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
49 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 200.640 Hạng mục 270
312 Gioăng Graphite 38x26x6
Kích thước phi 38x26x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 271
313 Gioăng graphite phi 24x12x5
Kích thước phi 24x12x5mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 9.460 Hạng mục 272
314 Gioăng graphite phi 240x200x18x36,5
Kích thước phi 240x200x18x36,5mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 214.940 Hạng mục 273
315 Gioăng graphite phi 34x20x7
Kích thước phi 34x20x7mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 274
316 Gioăng graphite phi 52x24x12
Kích thước phi 52x24x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
40 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 38.170 Hạng mục 275
317 Gioăng thép xoắn Phi 100x55x4.5
Kích thước phi 100x55x4.5mm
41 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.870 Hạng mục 276
318 Gioăng thép xoắn phi 106x90x4.5
Kích thước phi 106x90x4,5mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 19.030 Hạng mục 277
319 Gioăng thép xoắn phi 128x108x4.5mm
Kích thước phi 128x108x4,5mm
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 28.600 Hạng mục 278
320 Gioăng thép xoắn phi 150x100x4.5
Kích thước phi 150x100x4,5mm
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 57.310 Hạng mục 279
321 Gioăng thép xoắn phi 170x120x5mm
Kích thước phi 170x120x5mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 90.750 Hạng mục 280
322 Gioăng thép xoắn phi 54x92x5
Kích thước phi 54x92x5mm
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 281
323 Gioăng thép xoắn Phi 70x50x4.5
Kích thước phi 70x50x4,5mm
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 282
324 Long đen đồng phẳng phi 18
Long đen phi 18mm, vật liệu đồng vàng
60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 2.640 Hạng mục 283
325 Long đen vênh M16
Long đen vênh M16mm, vật liệu thép C45
60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 550 Hạng mục 284
326 Phớt làm kín XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A
Loại XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A 
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 6.806.800 Hạng mục 285
327 Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấp
Tết cối grafit phi 42x30mm
60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.980 Hạng mục 286
328 Van điện đầu ra bơm cấp
Kiểu: GA251-6013; Vật liệu thân van: 15NiCuMoNb5; trục van X39CrMo17-1; Pmax: 265,9 bar; Tmax: 168,93ºC (Không bao gồm động cơ dẫn động)
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 618.739.000 Hạng mục 289
329 Van khí nén (fisher) xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng (LEA21AA060): Body: size 4, class 600; actuator: 657, size 46
Van khí nén fisher (LEA21AA060) (xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng), Body: size 4, class 600, chiều dài 394mm; actuator: 657, size 46i không bao gồm bộ chia khí
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson- Malaysia 732.825.500 Hạng mục 290
330 Van tay J41H-25 DN20 PN25
Van tay J41H-25 DN20 PN25bar
24 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 1.128.490 Hạng mục 291
331 Van tay J41H-25 DN50 - PN25
Van tay J41H-25 DN50 - PN25bar
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 2.744.940 Hạng mục 292
332 Van tay J41H-25 DN65 PN25
Van tay J41H-25 DN65 PN25bar
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 3.659.700 Hạng mục 293
333 Van tay J41H-25; DN25; PN25
Van tay J41H-25 DN25; PN25bar
39 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 1.219.900 Hạng mục 294
334 Van tay J61Y-320 DN80 PN32
Van tay J61Y-320 DN80 PN32Mpa
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 20.132.420 Hạng mục 295
335 Bộ đệm làm kín van 103229864290
Bộ đệm làm kín van điều khiển bypass hạ áp (các chi tiết 015, 034, 035, 036, 037 theo bản vẽ đi kèm)
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 357.058.900 Hạng mục 296
336 Bộ đệm làm kín van 103229912290
Bộ đệm làm kín van điều khiển bypass cao áp (các chi tiết 034, 035, 036, 037 theo bản vẽ đi kèm)  
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 214.692.720 Hạng mục 297
337 Bộ giảm áp AW20 - N02 - CZ
Bộ giảm áp loại AW20 - N02 - CZ
7 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SMC-Trung Quốc 981.750 Hạng mục 298
338 Gioăng graphite phi 100x65x8
Kích thước phi 100x65x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 76.450 Hạng mục 299
339 Gioăng graphite phi 104x70x20x10
Kích thước phi 104x70x20x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
53 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 167.200 Hạng mục 300
340 Gioăng graphite phi 45x30x12
Kích thước phi 45x30x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 301
341 Gioăng graphite phi 50x30x11
Kích thước phi 50x30x11mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 14.300 Hạng mục 302
342 Gioăng graphite phi 52x24x6
Kích thước phi 52x24x6mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 19.030 Hạng mục 303
343 Gioăng graphite phi 54x36x10
Kích thước phi 54x36x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.870 Hạng mục 304
344 Gioăng graphite phi 60x40x10
Kích thước phi 60x40x10mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 23.870 Hạng mục 305
345 Gioăng graphite phi 96x70x12
Kích thước phi 96x70x12mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 47.740 Hạng mục 306
346 Gioăng thép xoắn phi 117x104x4,5
Kích thước phi 117x104x4,5mm
21 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 28.600 Hạng mục 307
347 Màng van fisher 60
P/N: 2E859702202Áp suất khí nén: đến 5.5 barg; Nhiệt độ: -4500C÷+6500C; Momen xoắn: Loại Double acting: lên tới 1,374,700 lb.in; Loại Spring Return: lên tới 104,125 lb.in; DN60
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson-EU/G7 6.630.030 Hạng mục 308
348 Màng van Fisher 70
P/N: 2N126902202Áp suất khí nén: đến 5.5 barg; Nhiệt độ: -4500C÷+6500C; Momen xoắn: Loại Double acting: lên tới 1,374,700 lb.in; Loại Spring Return:lên tới 104,125 lb.in; DN70
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson-EU/G7 15.164.600 Hạng mục 309
349 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657, LBC11AA560
Van khí nén fisher LBC11AA560 (không bao gồm chia khí); Type 657, size 60i , Body: 2’’ 5617A, SA105 body material. IN 57x3/ OUT 89x4.5
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson-Malaysia 340.884.500 Hạng mục 310
350 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60; LBB30AA560, P=117Barg, 550 độ C
Van khí nén fisher LBB30AA560 (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60i; P=117Barg, 550 độ C. Body: 2’’ 5617, SA182 GR F22 body Material. IN 76x6/ OUT 89x7
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson-Malaysia 341.854.480 Hạng mục 311
351 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560
Van khí nén fisher LBA13AA560 (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70i; Body: 2’’ 5627A, F22 body material. IN 76x11/OUT 89x13
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Fisher Emerson-Malaysia 411.394.500 Hạng mục 312
352 Van tay J61Y-250 DN65 - PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C
Van tay J61Y-250, DN65, PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 12.809.500 Hạng mục 313
353 Cao su giảm chấn bơm ngưng phi 48x38x72
Phi 48xphi 38x72mm, vật liệu NBR
80 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 157.080 Hạng mục 314
354 Gioăng nhôm cửa khoang nước vào/ra bình gia nhiệt hạ áp phi 520x480x3
Kích thước phi 520x480x3mm
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 719.950 Hạng mục 315
355 Gioăng thép phi 560x500x5
Gioăng thép xoắn graphit, KT phi 560x500x5mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 733.040 Hạng mục 316
356 Gu dông M24x150 (vật liệu 21CrMoV57)
Gu dông M24x150mm, vật liệu 21CrMoV57
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 327.250 Hạng mục 317
357 Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE 20x20
Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE Kích thước 20x20mm
10 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 859.980 Hạng mục 318
358 Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C
Van an toàn A48Y-64, DN40 PN6,4Mpa; T 450 độ C
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 4.433.990 Hạng mục 319
359 Van tay J41H-25 DN40 PN25
Van tay J41H-25, DN40 PN25bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 1.084.050 Hạng mục 320
360 Van tay J41H-DN15, PN10
Van tay J41H-10, DN15 PN10bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 468.160 Hạng mục 321
361 Van tay J44H-16C, DN15-PN25
Van tay J44H - 16C, DN15 - PN25bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 2.463.450 Hạng mục 322
362 Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su)
Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su)
800 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Taprogge-Đức 13.750 Hạng mục 323
363 Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z
Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Zigong Chuanmi- Trung Quốc 1.433.300 Hạng mục 324
364 Thân van tái tuần hoàn bơm cấp
Thân van điều chỉnh tái tuần hoàn nước cấp DN80; Model 3' (80mm); CL2500, WC6, BW, SD700 - 160DA. Không bao gồm các chi tiết bên trong: đĩa tĩnh, đĩa động, lưới lọc giảm áp. Không bao gồm cơ cấu dẫn động
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SPX- Mỹ 78.650.000 Hạng mục 287
365 Vách ngăn bình gia nhiệt cao, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S
Vách ngăn bình gia nhiệt cao áp, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 11.781.000 Hạng mục 288
366 Quả cầu sinh học bằng nhựa tròn
- Đường kính: 100mm- Diện tiếp xúc: 260-280 m2/m3- Vật liệu: nhựa PP- Màu sắc: trắng
400 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Vinahands- Việt Nam 196.350 Hạng mục 325
367 Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13
Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13mm, vật liệu SUS 304
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 3.468.850 Hạng mục 326
368 Gioăng định hình bộ làm mát bơm chân không 1230x470x12x3.7. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 120 độ C
Kích thước phi 1230x470x12x3,7mm. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 1200C
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 1.433.300 Hạng mục 327
369 Phớt 100x125x12 HMSA10 RG
Phớt 100x125x12 HMSA10 RG
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật SKF- Trung Quốc 126.940 Hạng mục 328
370 Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370, 4 lỗ phi 85
Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370mm, 4 lỗ phi 85mm
30 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 4.299.900 Hạng mục 329
371 Van tay J41H-16 DN100-PN16
Van tay J41H-16, DN100-PN16bar
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 2.709.850 Hạng mục 330
372 Giãn nở đường hơi trích EX 5-1 phi 585x35xL320mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4)
Phi 585x35xL320mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 28.798.000 Hạng mục 331
373 Giãn nở đường hơi trích EX 5-2 phi 530x10xL720mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4)
Phi 530x10xL720mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 47.124.000 Hạng mục 332
374 Giãn nở đường hơi trích EX 5-3 phi 530x10xL340 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4)
Phi 530x10xL340 mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 25.525.500 Hạng mục 333
375 Giãn nở đường hơi trích EX 6-1 phi 750x10xL500 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4)
Phi 750x10xL500 mm, vật liệu giãn nở SUS 316L, vật liệu ống trong SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 49.742.000 Hạng mục 334
376 Gioăng côn graphite phi 271x255x16x8
Kích thước phi 271x255x16x8 mm, Nhiệt độ tối đa 600oC, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 5.890.500 Hạng mục 335
377 Gioăng graphite phi 75x50x8
Kích thước phi 75x50x8mm; Nhiệt độ tối đa 6000C, áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30MPa
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 47.850 Hạng mục 336
378 Gu dông M20xL600 (4 ê cu)
Gu dông M20xL600mm (4 ê cu), vật liệu C45, cấp bền 8.8
8 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 38.170 Hạng mục 337
379 Gu dông M20xL700 (4 ê cu)
Gu dông M20xL700mm (4 ê cu), vật liệu C45, cấp bền 8.8
16 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 42.900 Hạng mục 338
380 Gu dông M20xL800 (4 ê cu)
Gu dông M20xL800mm (4 ê cu) ; vật liệu C45, cấp bền 8.8
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 47.740 Hạng mục 339
381 Gu dông M20xL900 (4 ê cu)
Gu dông M20xL900mm (4 ê cu), vật liệu C45, cấp bền 8.8
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 47.740 Hạng mục 340
382 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-2 phi 640x3xL805, vật liệu SS400 (HP2 U4)
Phi 640x3xL805mm, vật liệu SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 1.309.000 Hạng mục 341
383 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-3 phi 665x3xL425, vật liệu SS400 (HP2 U4)
Phi 665x3xL425mm, vật liệu SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 818.070 Hạng mục 342
384 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-1 phi 880x3xL600, vật liệu SS400 (HP2 U4)
Phi 880x3xL600mm, vật liệu SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 1.309.000 Hạng mục 343
385 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-2 phi 565x3xL300, vật liệu SS400
Phi 565x3xL300mm, vật liệu SS400
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Nam - Việt Nam 523.600 Hạng mục 344
386 Gioăng thép xoắn Phi 280x220x4
Kích thước phi 280x220x4mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 119.350 Hạng mục 345
387 Gioăng thép VORTEX 1834R-NA-EE NA-304 304 JPI 150-3
Gioăng thép xoắn  VORTEX, kích thước ID157xOD222xT4.5
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 716.650 Hạng mục 346
388 Bạc lót bơm nước tuần hoàn kín
TSKT: Phi 115x90x74x280mm, vật liệu SUS 304
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 1.243.550 Hạng mục 347
389 Bu lông + ê cu + Long đen M12x70
Bu lông + ê cu + Long đen M12x70mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
46 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 33.440 Hạng mục 348
390 Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát tuần hoàn kín, hở
Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát Alfalaval; KT tổng quát: 1040x2100 mm, vật liệu NBR
30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 3.351.040 Hạng mục 349
391 Gu dông Inox 304 M12x70
Gu dông M12x70mm, vật liệu Inox 304
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 23.870 Hạng mục 350
392 Gu dông inox 304, M24x130
Gu dông M24x130mm, vật liệu Inox 304
8 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 119.460 Hạng mục 351
393 Gu dông M20x80
Gu dông M20x80mm, vật liệu C45, cấp bền 8.8
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 14.300 Hạng mục 352
394 Van bướm D341H-16C,DN400
Van bướm D341H-16C, DN400, PN16bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 22.874.720 Hạng mục 353
395 Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16
Van bướm D371 X/F/H, DN400; PN16bar
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 16.164.830 Hạng mục 354
396 Vành chèn cơ khí M7N - 90
Vành chèn cơ khí M7N - 90
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Zigong Chuanmi- Trung Quốc 4.299.900 Hạng mục 355
397 Bạc lót bơm tuần hoàn hở
TSKT: Phi 115/phi 90x310mm, vật liệu SUS 304
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 1.243.550 Hạng mục 356
398 Đai ốc (ê cu) hãm M72x40
Đai ốc (ê cu) hãm M72, vật liệu inox 304
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 71.610 Hạng mục 357
399 Gu dông inox 304 M20x90
Gu dông M20x90mm, vật liệu Inox 304
40 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 95.480 Hạng mục 358
400 Ống lồng (ống bao) trục bơm tuần hoàn hở KT phi 115/phi 74x310
TSKT: Phi 115/phi 90x310mm, vật liệu SUS 304
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 1.243.550 Hạng mục 359
401 Ống phin lọc đầu hút bơm tuần hoàn hở phi 80x1000mm
Ống lọc dạng thanh phi 80x1000mm, vật liệu SUS304
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 3.659.920 Hạng mục 360
402 Then hãm cánh động bơm tuần hoàn hở L= 265x20x14
Then hãm cánh động, L= 265x20x14mm, vật liệu SUS 316
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 275.000 Hạng mục 361
403 Đệm giảm chấn bơm xi phông phi 125x60x30x6
Đệm giảm chấn loại 6 cánh, kích thước phi 125x60x30x6mm
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 117.810 Hạng mục 362
404 Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6
Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Zigong Chuanmi- Trung Quốc 1.433.300 Hạng mục 363
405 Đầu chụp ống sun nhựa M24
Đầu chụp ống sun nhựa M24
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Nhật- Việt Nam 6.600 Hạng mục 364
406 Gioăng xốp 30mm
Tấm gioăng silicon xốp dày 30mm
3 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lâm Ngần - Việt Nam 58.850 Hạng mục 365
407 Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21
Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21mm
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 6.600 Hạng mục 366
408 Ống cao su giãn nở 720x470x10mm
Ống cao su giãn nở phi 720x470x10mm, sử dụng cho máy biến áp lực
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 32.725.000 Hạng mục 367
409 Phớt phi 40x55x7
Phớt SKF 40x55x7mm 
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 37.950 Hạng mục 368
410 Cáp thép lõi thép phi 12
Cáp thép lõi thép phi 12mm (6x36 + FC, Mpa=1770)
80 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kondotec- Trung Quốc 40.480 Hạng mục 369
411 Bộ gioăng phớt pít tông + xi lanh kẹp ray
Bao gồm loại như sau:1. Phớt gạt bụi DHS 50-58-6,5; 01 cái; 2. UN 090; 01 cái; 3. UN 050; 01 cái;4. Gioăng cao su Ø100x3,5; 03 cái;5. Gioăng cao su Ø55x3,5; 03 cái;6. Gioăng cao su Ø45x3,5; 02 cái.
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 327.250 Hạng mục 370
412 Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x465
TSKT: Phi 133/ phi 133x465mm
104 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 511.170 Hạng mục 371
413 Con lăn phi 133/ phi 133x465
TSKT: Phi 133/ phi 133x465mm
200 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 394.130 Hạng mục 372
414 Giẻ lau công nghiệp
Giẻ lau công nghiệp
6.219 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 7.480 Hạng mục 373
415 Cáp thép bọc nhựa (Dây giật sự cố băng tải)
TSKT: Cáp thép bọc nhựa phi 3mm
200 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 2.530 Hạng mục 374
416 Con lăn băng tải phi 133/ phi 133x1400
TSKT: Phi 133/ phi 133x1400mm
100 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 960.300 Hạng mục 375
417 Con lăn chống lệch băng phi 180/phi 110x500
TSKT: Phi 180/phi 110x500mm
64 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 654.500 Hạng mục 376
418 Con lăn chống lệch băng phi 195/ phi 110x680
TSKT: Phi 195/ phi 110x680mm
104 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 874.500 Hạng mục 377
419 Giảm chấn cao su YOX560-2
Giảm chấn YOX 500 - 2, kích thước phi 300/phi 160 x45mm, 10 cánh tròn phi 55mm, vật liệu cao su đúc 
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.243.550 Hạng mục 378
420 Giảm chấn YOX 500 - 2
Giảm chấn YOX 500 - 2, kích thước phi 300/phi 160 x45mm, 10 cánh tròn phi 55mm, vật liệu cao su đúc
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 589.050 Hạng mục 379
421 Má phanh điện thủy lực băng tải
Má phanh điện thủy lực băng tải bốc than, kích thước 136x86x105mm, vật liệu gang hoặc tương đương và dán lớp ma sát dày 10-12mm bằng Fero
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 3.468.850 Hạng mục 380
422 Phớt chặn dầu 20x32x7 HMS5 V
Phớt chặn dầu 20x32x7 HMSA 10 RG
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 196.350 Hạng mục 381
423 Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực căng băng tải xích (theo thực tế)
Bao gồm các loai như sau:1. PSHN05/(l20vAR)2. Phớt gạt bụi 90x101x6/12; l cái;3. UN l25x 105x15; 2 cái;4. UN 90x105x12; l cái;5. Oring 114x5,3; 1cái;6. Giăng PTFE chịu mài mòn7. Phi 50x20x400; 4 cái.
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 2.246.200 Hạng mục 382
424 Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực dẫn động bừa cào
Bao gồm các loai như sau:1. UN 125x145x15; 1 Cái2. UN 150-180-18; 2 Cái3. Phớt gạt bụi J125 (Ø125); 01 Cái4. Gioăng (Phíp) chịu mài mòn miệng hở Ø125x2,5 (h=20mm); 03 Cái5. Gioăng (Phíp) chịu mài mòn miệng hở Ø180x2,5 (h=20mm); 02 Cái6. Gioăng cao su Ø170x5; 02 CáiGioăng nhựa teflon Ø170x5 (h=2,5mm); 02 Cái.
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 2.513.280 Hạng mục 383
425 Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm
Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm
4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 39.270.000 Hạng mục 384
426 Bu lông + ê cu + Long đen M14x70
Bu lông + ê cu + Long đen M14x70mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
36 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 23.870 Hạng mục 385
427 Bu lông + ê cu + Long đen M16x120
Bu lông + ê cu + Long đen M16x120mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 28.600 Hạng mục 386
428 Bu lông + ê cu + Long đen M24x110
Bu lông + ê cu + Long đen M24x110mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 57.310 Hạng mục 387
429 Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng )
Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng), cấp bền 8.8, vật liệu C45
24 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 71.610 Hạng mục 388
430 Bu lông M22x85
Bu lông M22x85mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
380 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 47.740 Hạng mục 389
431 Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC
Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC (KN=166, Mpa=1960)
400 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kondotec- Trung Quốc 54.890 Hạng mục 390
432 Đầu bép phun sương + nối ống phi 21
Đầu bép phun sương phi 21mm
31 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 196.350 Hạng mục 391
433 Đường ống dẫn dầu vào xi lanh thủy lực 1-13-14Mpa; ISR
Đường ống thủy lực 1-13-14Mpa; ISR, rắc co 2 đầu
2 Ống Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 4.581.500 Hạng mục 392
434 Đường ống thủy lực (2-8-40Mpa, ISR) cơ cấu kẹp ray, rắc co 2 đầu
Đường ống thủy lực 2-8-40Mpa, ISR, rắc co 2 đầu
2 Ống Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 2.748.900 Hạng mục 393
435 Đường ống thủy lực cơ cấu di chuyển bừa cào 4D-38-25Mpa
Đường ống thủy lực 4D-38-25Mpa, rắc co 2 đầu
2 Ống Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 10.275.650 Hạng mục 394
436 Giảm chấn YOX 450 - 2
Giảm chấn YOX 450 - 2, kích thước phi 255/phi 150x45mm, 12 cánh tròn phi 40mm. Vật liệu cao su đúc
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 654.500 Hạng mục 395
437 Khớp nối mềm
Đệm giảm chấn Phi 50xphi 30x100, cao su đúc, loại 8 cánh 
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Minh Ngọc - Việt Nam 157.080 Hạng mục 396
438 Lò xo cơ cấu kẹp ray máy phá đống
TSKT: Ø230x365mm, vật liệu thép 50XГ
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 20.616.750 Hạng mục 397
439 Tết chèn 10x10
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
1 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 358.600 Hạng mục 398
440 Thép chống mài mòn phi 25
Thép tròn phi 25mm, vật liệu 40X
120 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 151.800 Hạng mục 399
441 Thép tròn 40K phi 20 (chịu mài mòn)
Thép tròn phi 20mm, vật liệu 40K
158 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 98.120 Hạng mục 400
442 Bộ gioăng phớt piston xylanh thủy lực cày dỡ tải 1XY (Gồm 8 chi tiết)
Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) dùng cho xylanh cày dỡ tải của băng tải 1XY, bao gồm:1. J35; 01 cái;2. YXD 35x43x10; 2 cái;3. ODU 63x51x14; 02 cái;4. Oring Ф18x2; 04 cái; 5. Oring Ф62x6; 01 cái;6. Oring Ф150x6; 01 cái.
7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 523.600 Hạng mục 401
443 Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR)
Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) dùng cho xylanh cày dỡ tải của băng tải 1XY, bao gồm:1. J35; 01 cái;2.YXD 35x43x10; 02 cái;3. ODU 63x51x14; 02 cái;4. Oring Ф18x2; 04 cái;5. Oring Ф62x6; 01 cái;6. Oring Ф150x6; 01 cái.
7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 523.600 Hạng mục 402
444 Con lăn chống lệch băng phi 175/phi 110x560
TSKT: Phi 175/phi 110x560mm
31 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 683.210 Hạng mục 403
445 Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x380
TSKT: Phi 133/ phi 133x380mm, có lớp cao su giảm chấn bọc bên ngoài
43 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 453.860 Hạng mục 404
446 Con lăn phi 133/ phi 133x380
TSKT: Phi 133/ phi 133x380mm
82 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 348.700 Hạng mục 405
447 Con lăn tải phi 133/ phi 133x1150
TSKT: Phi 133/ phi 133x1150mm
42 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lixian Huadu Rubber Belts- Trung Quốc 802.670 Hạng mục 406
448 Bạc chèn trục bơm thải xỉ HP2, KT phi 150/phi 125xL216, SUS304
Bạc lót, KT phi 150/phi 125xL216mm, vật liệu SUS304
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 2.487.100 Hạng mục 407
449 Bánh động bơm thải xỉ 200Z - 90B (HP2)
TSKT: Phi 720x202mm, vật liệu Cr28Ni2
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 93.462.600 Hạng mục 408
450 Bu lông bơm thải xỉ 8A
Bu lông côn M20x135mm, vật liệu thép C45, cấp bền 8.8
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 157.080 Hạng mục 409
451 Côn đầu hút bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2)
TSKT: Phi 320/phi 230x735mm, vật liệu Cr28Ni2
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 13.744.500 Hạng mục 410
452 Đệm giảm chấn phi 72xphi 38x18x8
Đệm giảm chấn loại 6 cánh, Kích thước phi 72xphi 38x18x8mm. Vật liệu nhựa PU
120 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 14.300 Hạng mục 411
453 Đĩa ốp sau bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2)
TSKT: Phi 770/phi 190x61mm, vật liệu vật liệu Cr28Ni2
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 41.233.500 Hạng mục 412
454 Đĩa ốp trước bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2)
TSKT: Phi 500/phi 162x184mm, vật liệu vật liệu Cr28Ni2
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 48.171.200 Hạng mục 413
455 Gioăng cao su 610x568x525x20x10
Kích thước 610x568x525x20x10mm
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.178.100 Hạng mục 414
456 Gioăng cao su ống thải xỉ phi 355x320x40mm
KT phi 355x320x40mm, vật liệu NBR 
200 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 117.810 Hạng mục 415
457 Gioăng cao su phi phi 707x789
KT phi 707x789mm, vật liệu NBR
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.178.100 Hạng mục 416
458 Gioăng chèn phi 125x132x3.55, phi 325x315x5.3 , phi 150zz-70-16, phi 150zz-60-22, phi 150ND-16, phi 115x140x14; phi150x180x15 7 loại/bộ Bơm thải xỉ
Bao gồm các loại gioăng phớt sau: Oring Ø325x5,3 vật liệu NBR: 02 cái; Phớt Ø150x180x16: 01 cái; Phớt Ø115x140x14: 01 cái; Gioăng cao su mặt cắt hình chữ L: Ø610x Ø568x Ø525x20x10, cao su đúc chịu mài mòn: 01 cái; Gioăng cao su mặt cắt hình chữ U: Ø707x Ø789x19, cao su đúc chịu mài mòn: 02 cái
3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 7.854.000 Hạng mục 417
459 Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện
Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện
15 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 4.574.900 Hạng mục 418
460 Vỏ trong (sên) bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2)
TSKT: Phi 1081x260mm, vật liệu vật liệu Cr28Ni2
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 96.211.500 Hạng mục 419
461 Đệm giảm chấn bơm dầu phi 150x90x80x30
Cao su đúc, phi 150x90x80x30mm
2 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 366.520 Hạng mục 420
462 Lõi lọc bình tách dầu-nước
Vật liệu bông lọc dầu sợi tổng hợp có lớp lưới vải hỗ trợ một mặt, kích thước hình trụ Ø500x200xL900
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Xinxiang Lifeierte Filter- Trung Quốc 2.356.200 Hạng mục 421
463 Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60
Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật MAC3 - Ý 903.210 Hạng mục 422
464 Vành chèn cơ khí bơm dầu FO (bơm SMH660R46E, 6.7W21)
Vành chèn cơ khí bơm dầu FO kiểu 3 trục vít SMH660R46E, 6.7W21
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Zigong Chuanmi- Trung Quốc 8.838.940 Hạng mục 423
465 Bạc đỡ chặn phin lọc tinh khối 3,4
TSKT: Phi 80 mmx50mmx40,3 mm, L=40mm, Vật liệu SUS304
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 484.330 Hạng mục 424
466 Bạc lót trục TB2002-205x295 SUS316
Bạc lót trục bơm tuần hoàn, KT phi 205x L295mm, vật liệu SUS316
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 12.435.500 Hạng mục 425
467 Bạc lót trục TB2002-205x375 SUS316
Bạc lót trục bơm tuần hoàn, KT phi 205x L375mm, vật liệu SUS316
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 15.118.950 Hạng mục 426
468 Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38
Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38mm, vật liệu SUS 304
17 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 137.390 Hạng mục 427
469 Bộ bánh vít, trục vít hộp giảm tốc phin lọc tinh lưới chắn rác Z1=1, Z2=48, m=5 (HP2)
Bánh vít m=5, Z2=48, trục vít m=5, Z1=1. vật liệu trục vít thép C45 có xử lý bề mặt đạt độ cứng ≥45HRC; vật liệu bánh vít bằng C45+hợp kim đồng niken
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 20.616.750 Hạng mục 428
470 Gối trên 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr
Gối trên định tâm trục bơm tuần hoàn 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr + vật liệu Thordon
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 37.797.320 Hạng mục 429
471 Gu dông Inox 304 M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm)
Gu dông M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 304
20 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 47.740 Hạng mục 430
472 Gu dông inox 304 M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm)
Gu dông M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm), vật liệu Inox 304
20 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 38.170 Hạng mục 431
473 Gu dông Inox 304 M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm)
Gu dông M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 304
20 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 42.900 Hạng mục 432
474 Gu dông Inox 304 M24x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm)
Gu dông M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 305
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 71.610 Hạng mục 433
475 Gu dông Inox 304 M24x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm)
Gu dông M24x80mm (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm), vật liệu Inox 304
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 57.310 Hạng mục 434
476 O ring chịu nhiệt phi 1580x10
O ring phi 1580x10mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 5.733.420 Hạng mục 435
477 O ring chịu nhiệt phi 185x3,55
O ring phi 1580x10mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 716.650 Hạng mục 436
478 O ring chịu nhiệt phi 2250x10
O-ring phi 2250x10mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 7.166.720 Hạng mục 437
479 O ring chịu nhiệt phi 2530x10
O ring phi 2530x10mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 7.167.050 Hạng mục 438
480 O ring chịu nhiệt phi 265x7
O ring phi 265x7mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 955.570 Hạng mục 439
481 O ring chịu nhiệt phi 475x7
O ring phi 475x7mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.433.300 Hạng mục 440
482 O ring chịu nhiệt phi 7x315
O ring phi 475x7mm, vật liệu NBR
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 955.570 Hạng mục 441
483 Phớt chèn dầu xi lanh thủy lực van đầu đẩy bơm tuần hoàn 0410 - 884872 J160
Vật liệu nhựa PU chịu dầu, chịu áp lực. Kích thước phi 176x160x2mm -YXD - G7 
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.636.250 Hạng mục 442
484 Tấm lưới quay bơm tuần hoàn (khung Inox SUS 316 3580x540x120x6; Lưới Inox 304 10x10x2
Khung Inox SUS 316, kích thước bao 3580x540x120x6mm; Lưới Inox 304 Ø2, mắt lưới 10x10mm
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công- Việt Nam 21.991.200 Hạng mục 443
485 Van tay J41H-10C, DN50
Van tay J41H-10C, DN50, PN10bar
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi Ruixing-Trung Quốc 2.653.420 Hạng mục 444
486 Vành chèn động cơ model 300JQ400-45S/2K
Vành chèn chặn nước cho gối động cơ model 300JQ400-45S/2K, vật liệu babit.
1 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Zigong Chuanmi- Trung Quốc 3.353.570 Hạng mục 445
487 Cụm nén khí cấp 2 hoàn chỉnh (đã gồm bi đỡ +trục vít) của máy nén khí D132-08W
P/N: 100010023Sử dụng cho chủng loại máy nén khí D132-08W, kiểu máy nén 2 trục vít, không dầu. Tốc độ quay 18918 v/p
1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 595.595.000 Hạng mục 446
488 Đệm mặt bích đường ống khí cấp 2 UC 21261-26
P/N: 100011798
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 893.310 Hạng mục 447
489 Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 95603-89
P/N: 95603-89 (vật liệu viton)
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 357.280 Hạng mục 448
490 Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 98504-50
P/N: 98504-50 (vật liệu viton)
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 1.178.100 Hạng mục 449
491 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-154
P/N: 95600-154 (vật liệu viton)
2 cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 200.640 Hạng mục 450
492 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-80
P/N: 95600-80 (vật liệu viton)
1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 9.570 Hạng mục 451
493 Ống thủy lực bơm dầu máy nén khí (pipe flexible) UC 27650-20
P/N: C27650-20
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 8.521.590 Hạng mục 454
494 Thép V 40x40x4
Thép V 40x40x4mm, CT3
217 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 53.460 Hạng mục 455
495 Thép vuông đặc 20x20
Thép vuông đặc 20x20mm, CT3
89.5 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 71.500 Hạng mục 456
496 Cáp thép lõi đay phi 10
Cáp thép lõi đay phi 10mm (6x36 + FC, Mpa=1770)
52 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kondotec- Trung Quốc 32.670 Hạng mục 457
497 Cáp thép mềm phi 14
Cáp thép mềm phi 14mm (6x36 + FC, Mpa=1770)
650 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kondotec- Trung Quốc 45.760 Hạng mục 458
498 Cát vàng
Cát vàng, kích thước từ 1,5 đến 3mm
4.5 m3 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kim Thành - Việt Nam 327.250 Hạng mục 459
499 Đá 2x3
Đá 2x3mm
2 m3 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kim Thành - Việt Nam 353.430 Hạng mục 460
500 Đồng thanh cái; loại 8x40mm
Đồng thanh cái; loại 8x40mm
2 m Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kim Thành - Việt Nam 1.112.650 Hạng mục 461
501 Gạch chỉ
Gạch đất nung 2 lỗ, kích thước 205x95x55 mm
7.008 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kim Thành - Việt Nam 1.430 Hạng mục 462
502 Sắt tròn Ф14mm
Ф14mm
100 m Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật TPMC-Trung Quốc 27.500 Hạng mục 463
503 Thép hộp 50x50x2
Thép hộp 50x50x2mm, CT3
36 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hòa Phát - Việt Nam 103.950 Hạng mục 464
504 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3
Thép hộp mạ kẽm 40x80x3mm, CT3
40 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hòa Phát - Việt Nam 185.790 Hạng mục 465
505 Tôn mạ kẽm dày 1,2mm
Tôn mạ kẽm dày 1,2mm
3 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hòa Phát - Việt Nam 318.010 Hạng mục 466
506 Tôn mạ màu dày 0,45mm
Tôn mạ màu dày 0,45mm
13 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hòa Phát - Việt Nam 143.990 Hạng mục 467
507 Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt
Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt
18 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hòa Phát - Việt Nam 229.020 Hạng mục 468
508 Xi măng PC300 (50kg/bao)
Xi măng PC300 (50kg/bao)
43 Bao Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hải Phòng- Việt Nam 85.030 Hạng mục 469
509 Đầu cốt càng cua 1,5mm2
Đầu cốt càng cua 1,5mm2
1.206 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 440 Hạng mục 470
510 Dầu Shell Tellus T68
Shell Tellus S2 VX68
96 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Shell- Singapore 235.620 Hạng mục 471
511 Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm
Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm
161 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 32.670 Hạng mục 472
512 Pin vuông 9V
Pin vuông 9V
32 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Panasonic- Việt Nam 14.300 Hạng mục 473
513 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh, kích thước 19x6,7x0,76mm, độ dày băng keo 0,76mm
73 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Tô Nga Dũng- Việt Nam 8.250 Hạng mục 474
514 Băng tan (cao su non)
Băng keo lụa băng tan cao su non PTFE TEFLON kích thước 19.1 mmx13.72 m
47 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 3.960 Hạng mục 475
515 Bông thủy tinh
Kích thước: 15.000x1.200x50 - 32 kg/M3
2.065 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Pingxiang Senhuang- Trung Quốc 33.990 Hạng mục 476
516 Bột rà mịn
Bột ôxít nhôm, kích thước 3 - 0.03µ
10 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Allied - Việt Nam 157.080 Hạng mục 477
517 Bột rà thô
Bột ôxít nhôm, kích thước hạt 90 - 25µ
4 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Allied - Việt Nam 157.080 Hạng mục 478
518 Chổi đánh gỉ sắt
TSKT: Rộng 150mm, cao 25mm, đế trắng, sợi vàng, Lỗ cốt 23mm, Sợi thép kim loại mềm và chắc, không bị bung, gẫy sợi khi sử dụng
617 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 6.490 Hạng mục 479
519 Cồn công nghiệp
Cồn công nghiệp nồng độ trong khoảng 95% (5% có thể là methanol)
268 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Duy Minh - Việt Nam 41.910 Hạng mục 480
520 Đá cắt 125x1,5x22mm
Đá cắt 125x1,5x22mm
1.054 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hải Dương - Việt Nam 10.780 Hạng mục 481
521 Đá mài 125x22x6mm
Đá mài 125x22x6mm
1.219 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hải Dương - Việt Nam 10.890 Hạng mục 482
522 Đá mài ráp phi 100
Đá mài ráp phi 100mm
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hải Dương - Việt Nam 8.470 Hạng mục 483
523 Dầu chống rỉ RP7
Dầu chống rỉ RP7
779 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Selleys - Thái Lan 85.030 Hạng mục 484
524 Dầu DO 0,05% S
Dầu DO 0,05% S
1.630 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Petrolimex - Việt Nam 19.250 Hạng mục 485
525 Dầu Glyxerin
Dầu Glyxerin
47 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Wilmar -Malaysia 205.480 Hạng mục 486
526 Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm
Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm
28 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 36.630 Hạng mục 487
527 Dây thép phi 1mm
Dây thép phi 1mm
8 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 36.630 Hạng mục 488
528 Keo đỏ (Silicon đỏ)
Keo đỏ (Silicon đỏ)
120 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Mighty gasket- Mỹ 23.540 Hạng mục 489
529 Khí acetylen tinh khiết
Khí acetylen tinh khiết
295 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sao Mai - Việt Nam 1.767.150 Hạng mục 490
530 Khí ôxy (O2)
Khí ôxy (O2)
468 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sao Mai - Việt Nam 71.940 Hạng mục 491
531 Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi)
Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi)
84 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 49.720 Hạng mục 492
532 Que hàn E4301 phi 3.2
Que hàn E4301 phi 3.2mm
162 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật ESAB- Indonesia 101.310 Hạng mục 493
533 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-92
P/N: 95600-92 (vật liệu viton)
1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 20.570 Hạng mục 452
534 Gioăng bình làm mát dầu P/N 98504-63
P/N: 98504-63
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Comp Air- EU/G7 5.497.800 Hạng mục 453
535 Que hàn N46 Phi 3.2
Que hàn N46 Phi 3.2mm
904 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Việt Đức- Việt Nam 42.240 Hạng mục 494
536 Vải nhám mịn 150
Vải nhám mịn 150
244 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh- Việt Nam 117.810 Hạng mục 495
537 Vải nhám thô 80
Vải nhám thô 80
112 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh- Việt Nam 124.300 Hạng mục 496
538 Vải phin trắng
Vải phin trắng
1.424 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lâm Ngần - Việt Nam 15.070 Hạng mục 497
539 Ván gỗ 30x230x2500
Ván gỗ 30x230x2500mm
6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 458.150 Hạng mục 498
540 Vít tự ren M3x30
Vít tự ren M3x30mm
13 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 130.900 Hạng mục 499
541 Xăng A92
Xăng A92
207 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Petrolimex- Việt Nam 24.090 Hạng mục 500
542 Xăng A95
Xăng A95
508 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Petrolimex- Việt Nam 25.740 Hạng mục 501
543 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen, kích thước 19x6,7x0,76mm, độ dày băng keo 0,76mm
203 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Tô Nga Dũng- Việt Nam 8.250 Hạng mục 502
544 Mỡ tiếp xúc Topas NB 52
Mỡ tiếp xúc Topas NB 52
11 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kluber- Đức 6.545.000 Hạng mục 503
545 Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm
Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 39.270 Hạng mục 504
546 Sơn chống rỉ AKD
Sơn chống rỉ AKD, màu đỏ
421 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 62.590 Hạng mục 505
547 Sơn ghi - AKD 29
Sơn ghi - AKD 29
332 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 77.880 Hạng mục 506
548 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ
Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ, kích thước 19x6,7x0,76mm, độ dày băng keo 0,76mm
419 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Tô Nga Dũng- Việt Nam 82.830 Hạng mục 507
549 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
160 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 334.400 Hạng mục 549
550 Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12
Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12mm
4 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 955.570 Hạng mục 550
551 Thép tấm dày 5mm
Thép tấm dày 5mm, CT3
8 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.261.370 Hạng mục 551
552 Băng dính phản quang
Màu vàng; chiều dầy màng 0,15mm; chiều dài cuộn 45m; khổ rộng cuộn 50mm; Lõi giấy; độ dính 400g
1 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 353.430 Hạng mục 552
553 Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27
Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27
79 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 497.420 Hạng mục 553
554 Castrol Spheerol EPL3
Mỡ Castrol Spheerol EPL3Độ nhớt dầu gốc (40C): 150÷200 cSt -Phương pháp thử ASTM D445; Chất làm đặc: Lithium; Điểm chảy giọt: 190C-Phương pháp thử IP396; Độ xuyên kim: 220-250 0.1 mm-Phương pháp thử ASTM D217
36 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Castrol- Ấn Độ 181.610 Hạng mục 554
555 Dây chì sợi Phi 2
Dây chì sợi phi 2mm
431 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 405.790 Hạng mục 555
556 Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC
Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC
2.5 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cadisun- Việt Nam 13.090 Hạng mục 556
557 Dây thừng đay phi 8
Dây thừng đay phi 8mm
180 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 9.130 Hạng mục 557
558 Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi)
Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi)
12 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 130.900 Hạng mục 558
559 Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp)
Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp)
4 Cặp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thuận Phong - Việt Nam 45.760 Hạng mục 559
560 Lưới thép trắng (10x10) khổ 1mx12m
Tấm lưới thép inox 304, Ф1,2mm, Kích thước 12mx1m, mắt lưới 10x10mm.
4 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.832.600 Hạng mục 560
561 Que hàn inox 308 phi 3.2
Que hàn inox 308 phi 3.2mm
20 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Kim Tín- Việt Nam 161.150 Hạng mục 561
562 Que hàn N46 Phi 4
Que hàn N46 Phi 4mm
460 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Việt Đức- Việt Nam 42.020 Hạng mục 562
563 Tấm lá căn đồng dày 0,1mm
Tấm lá căn đồng dày 0,1mm
4 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 693.770 Hạng mục 563
564 Tấm lá căn inox 0.1mm
Tấm lá căn inox 0,1mm
.5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 229.130 Hạng mục 564
565 Tấm lá căn inox dầy 0,2mm
Tấm lá căn inox dầy 0,2mm
.4 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 438.460 Hạng mục 565
566 Axit HCL (30%)
Axit HCL (30%)
2 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Tiến Phát- Việt Nam 4.180 Hạng mục 566
567 babit b83
Babit b83
10 kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Vihatech-Việt Nam 2.113.980 Hạng mục 567
568 Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W
Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Rạng Đông- Việt Nam 26.180 Hạng mục 568
569 Cạo sơn 8"
Cạo sơn 8"
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 32.670 Hạng mục 569
570 Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt)
Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) EL601, 20oz. Type: 1D276SC0601000 (432gr)
16 Lọ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sprayon- Mỹ 294.470 Hạng mục 570
571 Súng phun sơn Yunica K888
Súng phun sơn Yunica K888
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Yunica - Đài Loan 1.047.200 Hạng mục 571
572 Các tông paranhit dày 4mm
Các tông paranhit dày 4 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
13.5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 3.812.710 Hạng mục 572
573 Cao su chịu dầu 3mm
Cao su chịu dầu 3mm
11 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 215.930 Hạng mục 573
574 Cao su chịu dầu 4mm
Cao su chịu dầu 4mm
7.5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 242.110 Hạng mục 574
575 Tấm lá căn đồng dày 0,2mm
Tấm lá căn đồng dày 0,2mm
.3 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 1.047.200 Hạng mục 575
576 Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16
Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16mm
24 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 191.070 Hạng mục 576
577 Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12
Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12mm nhiệt độ làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 1100C; áp suất làm việc từ 2-4Mpa
.5 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 191.070 Hạng mục 577
578 Dây thừng nylon mềm phi 30
Dây thừng nylon mềm phi 30mm
40 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Việt Thái - Việt Nam 36.630 Hạng mục 578
579 Giấy nhám mịn P2000
Giấy nhám mịn P2000
1 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh- Việt Nam 242.110 Hạng mục 579
580 Que hàn EA 395/9 phi 3.2
Que hàn EA 395/9 phi 3.2
244 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sumy Electrode - Nga 1.976.590 Hạng mục 580
581 Tết amiăng tẩm graphit 10x10
Tết amiăng tẩm graphit 10x10mm
8.6 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 958.100 Hạng mục 581
582 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12
Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12mm; nhiệt độ tối đa 600 độ C; áp suất làm việc lớn nhất không nhỏ hơn 30 MPa; số sợi iconel từ 20-25 sợi
6 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 335.280 Hạng mục 582
583 Vải sợi amiăng
Vải sợi amiăng
12 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Lanphan- Trung Quốc 45.760 Hạng mục 583
584 Bàn chải nhựa
Bàn chải nhựa có tay cầm, kích thước: Dài 13.5cmxrộng 6cm, chất liệu đầu cọ làm bằng sợi cước
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Song Long - Việt Nam 9.130 Hạng mục 584
585 Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn)
Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn), Sơn mặt thô, sơn ngoài trời: 225mm Chiều cao sợi trắng 7mm, sọc 11mmCốt của trục trung tâm: 5.7mm
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 26.180 Hạng mục 585
586 Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190
Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190
35 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 392.700 Hạng mục 586
587 Xô tôn 10 lít
Xô tôn 10 lít
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 45.760 Hạng mục 587
588 Các tông paranhit dày 1.5mm
Các tông paranhit dày 1,5 (không amiăng) nhiệt độ lớn nhất 550 độ C, áp lực lớn nhất 15Mpa
6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Cixi High New Sealing- Trung Quốc 1.404.700 Hạng mục 588
589 Dầu Alpha SP 220
Dầu Alpha SP 220Chỉ số độ nhớt >95- Phương pháp thử: ISO2909/ASTM D2270; Độ nhớt (40C): 220 cSt - phương pháp thử ISO3104/ASTM D445; Độ nhớt (100C): 18,7 cSt - phương pháp thử ISO3104/ASTM D445; Điểm rót chảy: -15 0C - phương pháp thử ISO3016/ASTM D97; Điểm chớp cháy: 225 0C - phương pháp thử ISO2592/ASTM D92; Cấp tải FZG (A/8.3/90) >14- phương pháp thử ISO 14635-1; Tiêu chuẩn kỹ thuật DIN 51517 Part 3, AGMA 9005 - E02, AIST 224, David Brown S1.53.101 Type E, Flender Rev 16
461 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Castrol- Việt Nam 109.340 Hạng mục 589
590 Sơn vàng AKD - 77
Sơn vàng AKD - 77
125 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Sơn Hải Phòng- Việt Nam 82.060 Hạng mục 590
591 Thép V 25x25x3
Thép V 25x25x3mm, CT3
24 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Guangxi - Trung Quốc 36.630 Hạng mục 591
592 Bu lông M12x65
Bu lông M12x65mm, cấp bền 8.8, vật liệu thép C45
260 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Thành Công - Việt Nam 4.290 Hạng mục 592
593 Đá cắt 100x16x1,6mm
Đá cắt 100x16x1,6mm
287 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hải Dương- Việt Nam 6.600 Hạng mục 593
594 Đá mài Phi 100x16x6
Đá mài Phi 100x16x6
292 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hải Dương- Việt Nam 7.150 Hạng mục 594
595 Giấy nhám mịn P1200
Giấy nhám mịn P1200
5.5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Nhật Minh - Việt Nam 242.110 Hạng mục 595
596 Khí ga hóa lỏng
Khí ga hóa lỏng
1 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Petrolimex- Việt Nam 405.790 Hạng mục 596
597 Mỡ MoS2
Moly GreaseGốc: Lithium có chứa Molydenum Disulphide; Phân loại NLGI: 2 – Phương pháp thử ASTM D217; Độ xuyên kim: 265-295 10ths/mm- Phương pháp thử IP50; Điểm chảy giọt: 190 0C- Phương pháp thử IP396; Độ nhớt tại 400C: 150 cSt- Phương pháp thử ASTMD445
5 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Castrol- Anh 215.050 Hạng mục 597
598 Phớt chèn dầu
Phớt 280x320x20
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 4.650.800 Hạng mục 598
599 Dầu cách điện Supertrans
Dầu cách điện Supertrans
200 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Petrolimex- Việt Nam 50.490 Hạng mục 599
600 Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi )
Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi)
1 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 124.300 Hạng mục 600
601 Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi)
Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi)
7 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hoàng Ngân - Việt Nam 58.850 Hạng mục 601
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38643 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Ai cũng nên làm ít nhất hai việc mình ghét mỗi ngày, chỉ để luyện tập. "

William James

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây