Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng |
E-CDNT 1.2 |
Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại sửa chữa lớn năm 2021 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương theo yêu cầu E-HSMT.Tài liệu cung cấp được thể hiện bằng ngôn ngữ tiếng Việt hoặc tiếng Anh. - Bản gốc (hoặc bản sao công chứng) chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ đối với vật tư nhập khẩu hoặc giấy chứng nhận hàng hóa đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng của hãng sản xuất (KCS) đối với vật tư trong nước.Chi tiết các mục hàng yêu cầu tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật (nếu có). - Tờ khai Hải quan (bản sao), vận đơn (bản sao) được đóng dấu và xác nhận sao y bản chính của đơn vị nhập khẩu đối với một số hàng hóa nhập khẩu quan trọng, được nêu chi tiết tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật (nếu yêu cầu). |
E-CDNT 12.2 | + Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. + Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 04 năm kể từ ngày nghiệm thu. |
E-CDNT 15.2 | - Nhà thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các hạng mục hàng hóa sau đây: Hạng mục số 18, 19, 140, 146, 253, 254, 287, 289, 290, 310, 311, 312 trong bảng “Phạm vi cung cấp hàng hóa” của E-HSMT. - Trường hợp Nhà thầu là Nhà sản xuất thì không áp dụng. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 901.201.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng
Địa chỉ: Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
Điện thoại: 0225 3775 161
Fax: 0225 3775 162
Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng, Địa chỉ: Thôn Đoan - xã Tam Hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Thành phố Hải Phòng; Điện thoại: 0225.3775161 Fax: 0225.3775162 Người theo dõi gõi thầu: Bạch Thùy Dung, điện thoại: 0904628969 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243.7686.611. Ban quản lý đấu thầu Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN): Địa chỉ Email ([email protected]). |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bu lông M20x100 | 81 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 1 | |
2 | Bu lông M24x110 | 86 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 2 | |
3 | Gioăng graphite phi 109x129x18x9 | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 3 | |
4 | Gioăng graphite phi 240x212x26x12 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 4 | |
5 | Gioăng graphite phi 32x20x6 | 101 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 5 | |
6 | Gioăng graphite phi 36x24x6 | 259 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 6 | |
7 | Gioăng graphite phi 38x58 x10 | 218 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 7 | |
8 | Gioăng graphite phi 40x56x8 | 180 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 8 | |
9 | Gioăng graphite phi 44x28x8 | 160 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 9 | |
10 | Gioăng graphite phi 48x28x10 | 135 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 10 | |
11 | Gioăng thép xoắn 50x40x4.5 | 90 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 11 | |
12 | Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5 | 108 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 12 | |
13 | Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5 | 71 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 13 | |
14 | Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm | 50 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 14 | |
15 | Tết sợi amiăng 16x16 | 108 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 15 | |
16 | Tết sợi thủy tinh Phi 20 | 150 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 16 | |
17 | Tết sợi thủy tinh Phi 26 | 8 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 17 | |
18 | Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ) | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 18 | |
19 | Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ) | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 19 | |
20 | Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 20 | |
21 | Van tay J61Y-320 DN50 PN32 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 21 | |
22 | Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa | 31 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 22 | |
23 | Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 23 | |
24 | Van tay J65Y-32 DN50, PN32 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 24 | |
25 | Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 25 | |
26 | Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50 | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 26 | |
27 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa | 7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 27 | |
28 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 28 | |
29 | Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi | 25 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 29 | |
30 | Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50 | 45 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 30 | |
31 | Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 31 | |
32 | Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 32 | |
33 | Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3 | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 33 | |
34 | Gioăng đồng phi 60x50 | 28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 34 | |
35 | Gioăng graphite phi 35x19x8 | 65 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 35 | |
36 | Gioăng thép xoắn 155x126x4,5 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 36 | |
37 | Gioăng thép xoắn 50x30x10 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 37 | |
38 | Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 38 | |
39 | Gu dông M16x145 | 106 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 39 | |
40 | Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen) | 672 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 40 | |
41 | Gu dông M20x90 | 168 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 41 | |
42 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10 | 19 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 42 | |
43 | Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545 | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 43 | |
44 | Thép tấm CT3 dày 2mm | 30 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 44 | |
45 | Van J961Y P54, DN50, PN420 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 45 | |
46 | Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 46 | |
47 | Van tay J961Y-100, DN25 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 47 | |
48 | Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 48 | |
49 | Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 49 | |
50 | Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 50 | |
51 | Bê tông chịu lửa cho lò hơi 60LC | 7.750 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 51 | |
52 | Bộ gioăng phớt pít tông cửa thủy lực phễu xỉ | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 52 | |
53 | Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ (cả bu lông bắt tấm lót) | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 53 | |
54 | Bơm dầu thủy lực phễu xỉ CB- FC315 - FL | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 54 | |
55 | Bu lông M12x40mm | 204 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 55 | |
56 | Bu lông M16x120 (ren suốt) | 226 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 56 | |
57 | Bu lông M16x200 | 80 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 57 | |
58 | Bu lông M16x60 | 2.355 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 58 | |
59 | Bu lông M20x80 | 856 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 59 | |
60 | Bu lông nối trục M12x66 (dạng thân côn) | 32 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 60 | |
61 | Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M30x36 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 61 | |
62 | Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M50x2 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 62 | |
63 | Đai ốc (ê cu) hãm M60x2 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 63 | |
64 | Đệm giảm chấn bơm hố đọng phi 95-N55-T45-D20 loại 6 cánh | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 64 | |
65 | Ê cu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37, inox 304 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 65 | |
66 | Gioăng cao su phi 660x620x50 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 66 | |
67 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 1; TSKT 755x733x9,5; PTFE; vành giữ thép inox 304 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 67 | |
68 | Khớp nối thủy lực MN xỉ YOX 280 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 68 | |
69 | Kính thăm phễu xỉ KT 178x20mm | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 69 | |
70 | Nêm định vị bánh xe thuộc bộ cửa thủy lực phễu xỉ | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 70 | |
71 | Nút an toàn khớp nối thủy lực YOX 280 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 71 | |
72 | Phớt chặn dầu mỡ 100x120x12 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 72 | |
73 | Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 73 | |
74 | Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 74 | |
75 | Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG | 11 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 75 | |
76 | Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 76 | |
77 | Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 77 | |
78 | Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 78 | |
79 | Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 79 | |
80 | Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ) | 12 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 80 | |
81 | Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 | 48 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 81 | |
82 | Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 | 24 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 82 | |
83 | Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 | 24 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 83 | |
84 | Tết amiăng tẩm graphit 18x18 | 208 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 84 | |
85 | Thép tròn Inox 304 phi 10 | 71 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 85 | |
86 | Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép CT45; Phi83xL1938 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 86 | |
87 | Van 1 chiều H74H-10C DN200 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 87 | |
88 | Van DSG03-3C2-240 Và MSA-03-Y-30 (Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ) | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 88 | |
89 | Van khí nén NPZ641H - 10C DN200 WCB | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 89 | |
90 | Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16 WCB | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 90 | |
91 | Van tay gạt inox 316 DN15 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 91 | |
92 | Van tay gạt inox 316 DN21 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 92 | |
93 | Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 93 | |
94 | Xích máy nghiền xỉ 160 - 2 | 9 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 94 | |
95 | Bạc lót gối đỡ vít tải than bột | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 95 | |
96 | Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng phải | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 96 | |
97 | Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng trái | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 97 | |
98 | Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140 | 82 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 98 | |
99 | Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen) | 118 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 99 | |
100 | Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen) | 720 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 100 | |
101 | Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen) | 141 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 101 | |
102 | Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) | 192 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 102 | |
103 | Bu lông M10x40 | 480 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 103 | |
104 | Bu lông M12x50 | 2.030 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 104 | |
105 | Bu lông M12x60 | 1.041 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 105 | |
106 | Bu lông M16x70mm (ren suốt) | 300 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 106 | |
107 | Bu lông M20x50 | 148 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 107 | |
108 | Bu lông M20x120 | 460 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 108 | |
109 | Bu lông M42x260 (2 ê cu + 1 long đen) | 30 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 109 | |
110 | Cánh hướng đầu hút quạt nghiền | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 110 | |
111 | Chốt nhựa Phi 50x76 (Nylon 6) | 144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 111 | |
112 | Chốt nhựa Phi 60x110 (Nylon 6) | 144 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 112 | |
113 | Con lăn máy cấp than nguyên 900x114x3mm (vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42) | 14 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 113 | |
114 | Con lăn máy cấp than nguyên kích thước 700x190 | 4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 114 | |
115 | Gu dông M12x110 gồm 4 êcu | 40 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 115 | |
116 | Ly hợp chống quá tải vít tải than bột | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 116 | |
117 | Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 117 | |
118 | Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65, Vật liệu: thép hợp kim | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 118 | |
119 | Thanh gạt của xích làm sạch máy cấp than nguyên phi 330x65x10, vật liệu nhựa chống mài mòn, bọc inox 304 | 70 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 119 | |
120 | Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm | 14 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 120 | |
121 | Van đầu đẩy quạt nghiền DN580, kiểu 3HFF11AA701 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 121 | |
122 | Van tay D34H-16C, DN150, PN16 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 122 | |
123 | Van tay D41W-2.5; DN700 (phi 720) | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 123 | |
124 | Van tay D41W-25 DN150-PN25 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 124 | |
125 | Vít bắn tôn phi 4 | 800 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 125 | |
126 | Bu lông M16x100 (ren dài) | 220 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 126 | |
127 | Van tay J41H-16 DN15-PN16 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 127 | |
128 | Bê tông chịu lửa novaplast SiC75 | 6.488 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 128 | |
129 | Gioăng chèn cửa người chui bao hơi (460x550x5) | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 129 | |
130 | Gioăng graphite phi 115x95x24x14 | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 130 | |
131 | Gioăng graphite phi 160x140x20x10 | 80 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 131 | |
132 | Gioăng graphite phi 180x158x25x17 | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 132 | |
133 | Gioăng graphite phi 209x195x12x6 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 133 | |
134 | Gioăng PTFE phi 35x19x40 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 134 | |
135 | Gioăng thép xoắn Phi 124x106x4.5 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 135 | |
136 | Gioăng thép xoắn Phi 135x112x4.5 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 136 | |
137 | Gioăng thép xoắn phi 50x38x4.5 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 137 | |
138 | Gu dông M20x160 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 138 | |
139 | Hộp gioăng thủy lực (Oring kít) | 2 | Hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 139 | |
140 | Mặt chính xác động Y21X01A23ZZ WO#XKB của van an toàn điện lò hơi E0L121N7BWRA5P1 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 140 | |
141 | Thanh ray hợp kim nhôm | 21 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 141 | |
142 | Thép H 300x300x10x15 | 6 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 142 | |
143 | Thép I 250x115x6 | 36 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 143 | |
144 | Thép tấm CT3 dày 16mm | 12 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 144 | |
145 | Thép U 100x45x5 | 8 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 145 | |
146 | Van an toàn điện lò hơi Model: EOL121N7BWRA5P1 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 146 | |
147 | Phớt phi 25x40x7 HMSA10 RG | 22 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 147 | |
148 | Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG | 28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 148 | |
149 | Van chặn inox SS316 Model: 910.11; Kết nối (Processxinstrument): M20x1.5(M)xM20x1.5(F) | 70 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 149 | |
150 | Bạc đỡ tết chèn bơm tống phi 290x50 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 150 | |
151 | Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 151 | |
152 | Bộ đĩa xích của hộp giảm tốc BW15-35 và ru lô máy nghiền xỉ | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 152 | |
153 | Cánh động 80Zlx-25A-02 (phi =250) Bơm xả tràn phễu xỉ | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 153 | |
154 | Ejector thải xỉ đáy lò, phi 159 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 154 | |
155 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922x880x823x4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 155 | |
156 | Gioăng chèn phi 580x520x13, phi 75x82x3.55 , phi 433x393x20 3 loại/bộ Bơm tống xỉ | 6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 156 | |
157 | Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 157 | |
158 | Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-03H | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 158 | |
159 | Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 159 | |
160 | Vít inox M10x50 | 22 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 160 | |
161 | Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 161 | |
162 | Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 162 | |
163 | Bu lông M20x180 | 64 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 163 | |
164 | Bu lông M20x70 | 90 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 164 | |
165 | Bu lông M20x60 (ê cu + Long đen) | 55 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 165 | |
166 | Bu lông M24x90 | 48 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 166 | |
167 | Bu lông M8x30 | 130 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 167 | |
168 | Chèn chữ V T08.1-RE | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 168 | |
169 | Cụm ổ quay van cổ góp silo | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 169 | |
170 | Dây curoa B87 | 11 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 170 | |
171 | Dây curoa B94 | 8 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 171 | |
172 | Dây curoa PHG SPC 4250 | 24 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 172 | |
173 | Đĩa động van xả tro cổ góp silo JQF35, KT phi 406x26mm, vật liệu SUS440C | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 173 | |
174 | Đĩa tĩnh van cổ góp silo JQF35, KT phi 420, L=772, D=30, vật liệu thép chống mài mòn | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 174 | |
175 | Gạch sục khí 320x180x27mm | 140 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 175 | |
176 | Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 176 | |
177 | Gioăng giãn nở đường ống hút tro bay | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 177 | |
178 | Gu dông M16x270 | 18 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 178 | |
179 | Lò xo KT: phi 22x300mm | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 179 | |
180 | Lõi lọc quạt sục khí phễu tro | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 180 | |
181 | Mặt bích trên cổ góp tro bay | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 181 | |
182 | Phớt 80x105x12 HMSA 10RG | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 182 | |
183 | Phớt chặn dầu TSD.1-43 quạt sục khí phễu tro | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 183 | |
184 | Phớt chèn dầu B115x140x14 của quạt hút chân không | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 184 | |
185 | Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 185 | |
186 | Tết sợi thủy tinh Phi 18 | 48 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 186 | |
187 | Tôn nhôm 0,8mm | 160 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 187 | |
188 | Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 188 | |
189 | Van 1 chiều JM15-III; DN200, | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 189 | |
190 | Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10-DN100-PN16 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 190 | |
191 | Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 191 | |
192 | Van khí nén ZWF10 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 192 | |
193 | Vòng chèn 55x3.1 quạt sục khí silo | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 193 | |
194 | Vòng chèn 70x3.1 quạt hút chân không | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 194 | |
195 | Thép tròn CT3 phi 8 | 60 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 195 | |
196 | Tôn hoa dày 0,7mm | 55 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 196 | |
197 | Tôn nhôm 1mm | 71 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 197 | |
198 | Van bướm D343H DN150, PN16 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 198 | |
199 | Đầu phun vòi dầu XRZ - 22ZB - 500 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 199 | |
200 | Gioăng thép xoắn Phi 50x20x4.5 | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 200 | |
201 | Lõi lọc dầu phi 105x80x282 | 1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 201 | |
202 | Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 202 | |
203 | Van J41H-DN20, PN40 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 203 | |
204 | Van tay J41H - 40 DN25 - PN40 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 204 | |
205 | Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84, vật liệu: đồng vàng khối | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 205 | |
206 | Bánh vít máy cấp than bột | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 206 | |
207 | Bộ chia than vòi đốt than bột lò hơi | 12 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 207 | |
208 | Bu lông giác chìm M12x50 | 170 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 208 | |
209 | Bu lông M10x50 | 16.400 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 209 | |
210 | Bu lông M16x40 | 346 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 210 | |
211 | Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 211 | |
212 | Chốt máy cấp than bột 10x23 | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 212 | |
213 | Giãn nở kim loại phi 426x5xL500 (inox 304) | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 213 | |
214 | Gioăng thép xoắn phi 360x300x4,5 | 66 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 214 | |
215 | Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 215 | |
216 | Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 216 | |
217 | Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG | 22 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 217 | |
218 | Tết amiăng tẩm graphit 12x12 | 44 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 218 | |
219 | Thép tròn inox sus 304 phi 40 | 20 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 219 | |
220 | Tôn nhôm 0,63mm | 400 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 220 | |
221 | Trục máy cấp than bột | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 221 | |
222 | Vật liệu Densit Wearflex 2000 | 3.000 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 222 | |
223 | Xi lanh khí nén QS160x420-S-FA | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 223 | |
224 | Bộ bánh vít, trục vít cơ cấu nâng hạ tấm chèn hướng kính BSKK (bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1) | 6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 224 | |
225 | Bu lông M16x35 | 876 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 225 | |
226 | Bu lông M16x50 | 136 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 226 | |
227 | Bu lông M16x65, | 436 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 227 | |
228 | Chốt nhựa 35x50 (nylon 6) | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 228 | |
229 | Gioăng cao su chịu dầu 70x63x3.5 | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 229 | |
230 | Gioăng cao su chịu dầu phi 200xphi 193xphi 3,5 | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 230 | |
231 | Gioăng cao su chịu dầu phi 97xphi 90xphi 3,5 | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 231 | |
232 | Gu dông M18x90 | 22 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 232 | |
233 | Ống mềm dẫn dầu gối đỡ quạt gió chính phi 38-1P-5Mpa | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 233 | |
234 | Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 234 | |
235 | Thép tấm CT3 dày 10mm | 6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 235 | |
236 | Thép tròn CT3 phi 16 | 133 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 236 | |
237 | Thép tròn CT3 phi 6 | 246 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 237 | |
238 | Thép U 160x52x5 | 13 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 238 | |
239 | Thép U 200x75x5 | 120 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 239 | |
240 | Thép V 50x50x5 | 745 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 240 | |
241 | Thép V 65x65x5 | 36 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 241 | |
242 | Thép V5x5 (x0,4) | 11 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 242 | |
243 | Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm | 80 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 243 | |
244 | Bu lông M10x30 | 10.957 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 244 | |
245 | Bu lông M24x150 | 755 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 245 | |
246 | Bu lông M30x170 | 398 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 246 | |
247 | Búa gõ cực lắng | 120 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 247 | |
248 | Đe búa gõ lọc bụi 170x70x70 | 32 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 248 | |
249 | Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) | 32 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 249 | |
250 | Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 250 | |
251 | Phớt 100x130x12 HMSA 10RG | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 251 | |
252 | Phớt SKF CR20x40x10 HMSA 10RG | 34 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 252 | |
253 | Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model : RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4 | 5.824 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 253 | |
254 | Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; kích thước: 3581 mm | 2.912 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 254 | |
255 | Thép lập là 50x5 | 6.825 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 255 | |
256 | Belzona - 1311 | 2 | hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 256 | |
257 | Bolt (bu lông) M36x115 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 257 | |
258 | Bột nhôm ALL-220B | 3.100 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 258 | |
259 | Bu lông inox M8x20 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 259 | |
260 | Bu lông M45x335 | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 260 | |
261 | Bu lông M6x15, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn) | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 261 | |
262 | Chốt phi 10x40 (vật liệu X22CrMoV121) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 262 | |
263 | Chốt ren M24x55 (vật liệu X22CrMoV121) | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 263 | |
264 | Keo dán Three bond 1211/100g | 30 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 264 | |
265 | Khóa hãm (Stopper key) ST598497 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 265 | |
266 | Vít lục giác chìm M20x80 X22CRMOV121 | 6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 266 | |
267 | Bạc ren đồng van cân bằng BGN 5,6 (Ren côn hệ mét) | 16 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 267 | |
268 | Bu lông inox M16x80 | 34 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 268 | |
269 | Đĩa tĩnh, đĩa động van tái tuần hoàn bơm cấp (Đĩa tĩnh: phi 106xphi 44xphi 71.5x103mm; phi 98xphi 88.5xphi 89.5mm; Đĩa động: phi 58xphi 46xphi 26x570mm), vật liệu SUS316 | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 269 | |
270 | Gioăng graphite 240x224x16x8 | 49 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 270 | |
271 | Gioăng Graphite 38x26x6 | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 271 | |
272 | Gioăng graphite phi 24x12x5 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 272 | |
273 | Gioăng graphite phi 240x200x18x36,5 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 273 | |
274 | Gioăng graphite phi 34x20x7 | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 274 | |
275 | Gioăng graphite phi 52x24x12 | 40 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 275 | |
276 | Gioăng thép xoắn Phi 100x55x4.5 | 41 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 276 | |
277 | Gioăng thép xoắn phi 106x90x4.5 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 277 | |
278 | Gioăng thép xoắn phi 128x108x4.5mm | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 278 | |
279 | Gioăng thép xoắn phi 150x100x4.5 | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 279 | |
280 | Gioăng thép xoắn phi 170x120x5mm | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 280 | |
281 | Gioăng thép xoắn phi 54x92x5 | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 281 | |
282 | Gioăng thép xoắn Phi 70x50x4.5 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 282 | |
283 | Long đen đồng phẳng phi 18 | 60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 283 | |
284 | Long đen vênh M16 | 60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 284 | |
285 | Phớt làm kín XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 285 | |
286 | Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấp | 60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 286 | |
287 | Thân van tái tuần hoàn bơm cấp | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 287 | |
288 | Vách ngăn bình gia nhiệt cao, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 288 | |
289 | Van điện đầu ra bơm cấp | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 289 | |
290 | Van khí nén (fisher) xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng (LEA21AA060): Body: size 4, class 600; actuator: 657, size 46 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 290 | |
291 | Van tay J41H-25 DN20 PN25 | 24 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 291 | |
292 | Van tay J41H-25 DN50 - PN25 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 292 | |
293 | Van tay J41H-25 DN65 PN25 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 293 | |
294 | Van tay J41H-25; DN25; PN25 | 39 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 294 | |
295 | Van tay J61Y-320 DN80 PN32 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 295 | |
296 | Bộ đệm làm kín van 103229864290 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 296 | |
297 | Bộ đệm làm kín van 103229912290 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 297 | |
298 | Bộ giảm áp AW20 - N02 - CZ | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 298 | |
299 | Gioăng graphite phi 100x65x8 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 299 | |
300 | Gioăng graphite phi 104x70x20x10 | 53 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 300 | |
301 | Gioăng graphite phi 45x30x12 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 301 | |
302 | Gioăng graphite phi 50x30x11 | 28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 302 | |
303 | Gioăng graphite phi 52x24x6 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 303 | |
304 | Gioăng graphite phi 54x36x10 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 304 | |
305 | Gioăng graphite phi 60x40x10 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 305 | |
306 | Gioăng graphite phi 96x70x12 | 60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 306 | |
307 | Gioăng thép xoắn phi 117x104x4,5 | 21 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 307 | |
308 | Màng van fisher 60 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 308 | |
309 | Màng van Fisher 70 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 309 | |
310 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657, LBC11AA560 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 310 | |
311 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60; LBB30AA560, P=117Barg, 550 độ C | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 311 | |
312 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 312 | |
313 | Van tay J61Y-250 DN65 - PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 313 | |
314 | Cao su giảm chấn bơm ngưng phi 48x38x72 | 80 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 314 | |
315 | Gioăng nhôm cửa khoang nước vào/ra bình gia nhiệt hạ áp phi 520x480x3 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 315 | |
316 | Gioăng thép phi 560x500x5 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 316 | |
317 | Gu dông M24x150 (vật liệu 21CrMoV57) | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 317 | |
318 | Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE 20x20 | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 318 | |
319 | Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 319 | |
320 | Van tay J41H-25 DN40 PN25 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 320 | |
321 | Van tay J41H-DN15, PN10 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 321 | |
322 | Van tay J44H-16C, DN15-PN25 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 322 | |
323 | Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su) | 800 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 323 | |
324 | Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 324 | |
325 | Quả cầu sinh học bằng nhựa tròn | 400 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 325 | |
326 | Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 326 | |
327 | Gioăng định hình bộ làm mát bơm chân không 1230x470x12x3.7. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 120 độ C | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 327 | |
328 | Phớt 100x125x12 HMSA10 RG | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 328 | |
329 | Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370, 4 lỗ phi 85 | 30 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 329 | |
330 | Van tay J41H-16 DN100-PN16 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 330 | |
331 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-1 phi 585x35xL320mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 331 | |
332 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-2 phi 530x10xL720mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 332 | |
333 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-3 phi 530x10xL340 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 333 | |
334 | Giãn nở đường hơi trích EX 6-1 phi 750x10xL500 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 334 | |
335 | Gioăng côn graphite phi 271x255x16x8 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 335 | |
336 | Gioăng graphite phi 75x50x8 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 336 | |
337 | Gu dông M20xL600 (4 ê cu) | 8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 337 | |
338 | Gu dông M20xL700 (4 ê cu) | 16 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 338 | |
339 | Gu dông M20xL800 (4 ê cu) | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 339 | |
340 | Gu dông M20xL900 (4 ê cu) | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 340 | |
341 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-2 phi 640x3xL805, vật liệu SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 341 | |
342 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-3 phi 665x3xL425, vật liệu SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 342 | |
343 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-1 phi 880x3xL600, vật liệu SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 343 | |
344 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-2 phi 565x3xL300, vật liệu SS400 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 344 | |
345 | Gioăng thép xoắn Phi 280x220x4 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 345 | |
346 | Gioăng thép VORTEX 1834R-NA-EE NA-304 304 JPI 150-3 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 346 | |
347 | Bạc lót bơm nước tuần hoàn kín | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 347 | |
348 | Bu lông + ê cu + Long đen M12x70 | 46 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 348 | |
349 | Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát tuần hoàn kín, hở | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 349 | |
350 | Gu dông Inox 304 M12x70 | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 350 | |
351 | Gu dông inox 304, M24x130 | 8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 351 | |
352 | Gu dông M20x80 | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 352 | |
353 | Van bướm D341H-16C,DN400 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 353 | |
354 | Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 354 | |
355 | Vành chèn cơ khí M7N - 90 | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 355 | |
356 | Bạc lót bơm tuần hoàn hở | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 356 | |
357 | Đai ốc (ê cu) hãm M72x40 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 357 | |
358 | Gu dông inox 304 M20x90 | 40 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 358 | |
359 | Ống lồng (ống bao) trục bơm tuần hoàn hở KT phi 115/phi 74x310 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 359 | |
360 | Ống phin lọc đầu hút bơm tuần hoàn hở phi 80x1000mm | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 360 | |
361 | Then hãm cánh động bơm tuần hoàn hở L= 265x20x14 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 361 | |
362 | Đệm giảm chấn bơm xi phông phi 125x60x30x6 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 362 | |
363 | Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 363 | |
364 | Đầu chụp ống sun nhựa M24 | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 364 | |
365 | Gioăng xốp 30mm | 3 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 365 | |
366 | Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21 | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 366 | |
367 | Ống cao su giãn nở 720x470x10mm | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 367 | |
368 | Phớt phi 40x55x7 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 368 | |
369 | Cáp thép lõi thép phi 12 | 80 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 369 | |
370 | Bộ gioăng phớt pít tông + xi lanh kẹp ray | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 370 | |
371 | Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x465 | 104 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 371 | |
372 | Con lăn phi 133/ phi 133x465 | 200 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 372 | |
373 | Giẻ lau công nghiệp | 6.219 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 373 | |
374 | Cáp thép bọc nhựa (Dây giật sự cố băng tải) | 200 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 374 | |
375 | Con lăn băng tải phi 133/ phi 133x1400 | 100 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 375 | |
376 | Con lăn chống lệch băng phi 180/phi 110x500 | 64 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 376 | |
377 | Con lăn chống lệch băng phi 195/ phi 110x680 | 104 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 377 | |
378 | Giảm chấn cao su YOX560-2 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 378 | |
379 | Giảm chấn YOX 500 - 2 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 379 | |
380 | Má phanh điện thủy lực băng tải | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 380 | |
381 | Phớt chặn dầu 20x32x7 HMS5 V | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 381 | |
382 | Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực căng băng tải xích (theo thực tế) | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 382 | |
383 | Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực dẫn động bừa cào | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 383 | |
384 | Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 384 | |
385 | Bu lông + ê cu + Long đen M14x70 | 36 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 385 | |
386 | Bu lông + ê cu + Long đen M16x120 | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 386 | |
387 | Bu lông + ê cu + Long đen M24x110 | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 387 | |
388 | Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng ) | 24 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 388 | |
389 | Bu lông M22x85 | 380 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 389 | |
390 | Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC | 400 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 390 | |
391 | Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 | 31 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 391 | |
392 | Đường ống dẫn dầu vào xi lanh thủy lực 1-13-14Mpa; ISR | 2 | Ống | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 392 | |
393 | Đường ống thủy lực (2-8-40Mpa, ISR) cơ cấu kẹp ray, rắc co 2 đầu | 2 | Ống | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 393 | |
394 | Đường ống thủy lực cơ cấu di chuyển bừa cào 4D-38-25Mpa | 2 | Ống | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 394 | |
395 | Giảm chấn YOX 450 - 2 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 395 | |
396 | Khớp nối mềm | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 396 | |
397 | Lò xo cơ cấu kẹp ray máy phá đống | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 397 | |
398 | Tết chèn 10x10 | 1 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 398 | |
399 | Thép chống mài mòn phi 25 | 120 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 399 | |
400 | Thép tròn 40K phi 20 (chịu mài mòn) | 158 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 400 | |
401 | Bộ gioăng phớt piston xylanh thủy lực cày dỡ tải 1XY (Gồm 8 chi tiết) | 7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 401 | |
402 | Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) | 7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 402 | |
403 | Con lăn chống lệch băng phi 175/phi 110x560 | 31 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 403 | |
404 | Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x380 | 43 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 404 | |
405 | Con lăn phi 133/ phi 133x380 | 82 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 405 | |
406 | Con lăn tải phi 133/ phi 133x1150 | 42 | Con | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 406 | |
407 | Bạc chèn trục bơm thải xỉ HP2, KT phi 150/phi 125xL216, SUS304 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 407 | |
408 | Bánh động bơm thải xỉ 200Z - 90B (HP2) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 408 | |
409 | Bu lông bơm thải xỉ 8A | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 409 | |
410 | Côn đầu hút bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 410 | |
411 | Đệm giảm chấn phi 72xphi 38x18x8 | 120 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 411 | |
412 | Đĩa ốp sau bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 412 | |
413 | Đĩa ốp trước bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 413 | |
414 | Gioăng cao su 610x568x525x20x10 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 414 | |
415 | Gioăng cao su ống thải xỉ phi 355x320x40mm | 200 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 415 | |
416 | Gioăng cao su phi phi 707x789 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 416 | |
417 | Gioăng chèn phi 125x132x3.55, phi 325x315x5.3 , phi 150zz-70-16, phi 150zz-60-22, phi 150ND-16, phi 115x140x14; phi150x180x15 7 loại/bộ Bơm thải xỉ | 3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 417 | |
418 | Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện | 15 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 418 | |
419 | Vỏ trong (sên) bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 419 | |
420 | Đệm giảm chấn bơm dầu phi 150x90x80x30 | 2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 420 | |
421 | Lõi lọc bình tách dầu-nước | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 421 | |
422 | Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 422 | |
423 | Vành chèn cơ khí bơm dầu FO (bơm SMH660R46E, 6.7W21) | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 423 | |
424 | Bạc đỡ chặn phin lọc tinh khối 3,4 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 424 | |
425 | Bạc lót trục TB2002-205x295 SUS316 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 425 | |
426 | Bạc lót trục TB2002-205x375 SUS316 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 426 | |
427 | Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38 | 17 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 427 | |
428 | Bộ bánh vít, trục vít hộp giảm tốc phin lọc tinh lưới chắn rác Z1=1, Z2=48, m=5 (HP2) | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 428 | |
429 | Gối trên 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 429 | |
430 | Gu dông Inox 304 M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 20 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 430 | |
431 | Gu dông inox 304 M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm) | 20 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 431 | |
432 | Gu dông Inox 304 M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 20 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 432 | |
433 | Gu dông Inox 304 M24x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 433 | |
434 | Gu dông Inox 304 M24x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 434 | |
435 | O ring chịu nhiệt phi 1580x10 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 435 | |
436 | O ring chịu nhiệt phi 185x3,55 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 436 | |
437 | O ring chịu nhiệt phi 2250x10 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 437 | |
438 | O ring chịu nhiệt phi 2530x10 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 438 | |
439 | O ring chịu nhiệt phi 265x7 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 439 | |
440 | O ring chịu nhiệt phi 475x7 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 440 | |
441 | O ring chịu nhiệt phi 7x315 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 441 | |
442 | Phớt chèn dầu xi lanh thủy lực van đầu đẩy bơm tuần hoàn 0410 - 884872 J160 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 442 | |
443 | Tấm lưới quay bơm tuần hoàn (khung Inox SUS 316 3580x540x120x6; Lưới Inox 304 10x10x2 | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 443 | |
444 | Van tay J41H-10C, DN50 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 444 | |
445 | Vành chèn động cơ model 300JQ400-45S/2K | 1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 445 | |
446 | Cụm nén khí cấp 2 hoàn chỉnh (đã gồm bi đỡ +trục vít) của máy nén khí D132-08W | 1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 446 | |
447 | Đệm mặt bích đường ống khí cấp 2 UC 21261-26 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 447 | |
448 | Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 95603-89 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 448 | |
449 | Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 98504-50 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 449 | |
450 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-154 | 2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 450 | |
451 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-80 | 1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 451 | |
452 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-92 | 1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 452 | |
453 | Gioăng bình làm mát dầu P/N 98504-63 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 453 | |
454 | Ống thủy lực bơm dầu máy nén khí (pipe flexible) UC 27650-20 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 454 | |
455 | Thép V 40x40x4 | 217 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 455 | |
456 | Thép vuông đặc 20x20 | 89,5 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 456 | |
457 | Cáp thép lõi đay phi 10 | 52 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 457 | |
458 | Cáp thép mềm phi 14 | 650 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 458 | |
459 | Cát vàng | 4,5 | m3 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 459 | |
460 | Đá 2x3 | 2 | m3 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 460 | |
461 | Đồng thanh cái; loại 8x40mm | 2 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 461 | |
462 | Gạch chỉ | 7.008 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 462 | |
463 | Sắt tròn Ф14mm | 100 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 463 | |
464 | Thép hộp 50x50x2 | 36 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 464 | |
465 | Thép hộp mạ kẽm 40x80x3 | 40 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 465 | |
466 | Tôn mạ kẽm dày 1,2mm | 3 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 466 | |
467 | Tôn mạ màu dày 0,45mm | 13 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 467 | |
468 | Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt | 18 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 468 | |
469 | Xi măng PC300 (50kg/bao) | 43 | Bao | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 469 | |
470 | Đầu cốt càng cua 1,5mm2 | 1.206 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 470 | |
471 | Dầu Shell Tellus T68 | 96 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 471 | |
472 | Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm | 161 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 472 | |
473 | Pin vuông 9V | 32 | Viên | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 473 | |
474 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh | 73 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 474 | |
475 | Băng tan (cao su non) | 47 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 475 | |
476 | Bông thủy tinh | 2.065 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 476 | |
477 | Bột rà mịn | 10 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 477 | |
478 | Bột rà thô | 4 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 478 | |
479 | Chổi đánh gỉ sắt | 617 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 479 | |
480 | Cồn công nghiệp | 268 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 480 | |
481 | Đá cắt 125x1,5x22mm | 1.054 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 481 | |
482 | Đá mài 125x22x6mm | 1.219 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 482 | |
483 | Đá mài ráp phi 100 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 483 | |
484 | Dầu chống rỉ RP7 | 779 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 484 | |
485 | Dầu DO 0,05% S | 1.630 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 485 | |
486 | Dầu Glyxerin | 47 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 486 | |
487 | Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm | 28 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 487 | |
488 | Dây thép phi 1mm | 8 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 488 | |
489 | Keo đỏ (Silicon đỏ) | 120 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 489 | |
490 | Khí acetylen tinh khiết | 295 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 490 | |
491 | Khí ôxy (O2) | 468 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 491 | |
492 | Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi) | 84 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 492 | |
493 | Que hàn E4301 phi 3.2 | 162 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 493 | |
494 | Que hàn N46 Phi 3.2 | 904 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 494 | |
495 | Vải nhám mịn 150 | 244 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 495 | |
496 | Vải nhám thô 80 | 112 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 496 | |
497 | Vải phin trắng | 1.424 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 497 | |
498 | Ván gỗ 30x230x2500 | 6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 498 | |
499 | Vít tự ren M3x30 | 13 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 499 | |
500 | Xăng A92 | 207 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 500 | |
501 | Xăng A95 | 508 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 501 | |
502 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen | 203 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 502 | |
503 | Mỡ tiếp xúc Topas NB 52 | 11 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 503 | |
504 | Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 504 | |
505 | Sơn chống rỉ AKD | 421 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 505 | |
506 | Sơn ghi - AKD 29 | 332 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 506 | |
507 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ | 419 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 507 | |
508 | Chổi sơn loại lớn | 596 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 508 | |
509 | Keo silicon RTV | 7 | Tuýp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 509 | |
510 | Mỡ spheerol EPL2 | 195 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 510 | |
511 | Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch in | 3 | Lọ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 511 | |
512 | Chổi sơn loại nhỏ | 236 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 512 | |
513 | Khẩu trang lọc độc | 76 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 513 | |
514 | Mỡ bôi trơn Multis MS2 | 38 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 514 | |
515 | Nước rửa kính | 1 | Chai | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 515 | |
516 | ống gen luồn cáp tròn D100/105 | 160 | M | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 516 | |
517 | Bàn chải sắt | 176 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 517 | |
518 | Găng tay BHLĐ tráng cao su | 21 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 518 | |
519 | Gioăng cao su dày 3mm (Pmax 12bar, Tmax 120độ C) | 0,2 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 519 | |
520 | Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel | 1 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 520 | |
521 | Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia) | 3 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 521 | |
522 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét | 3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 522 | |
523 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét | 3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 523 | |
524 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét | 3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 524 | |
525 | Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 2 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 525 | |
526 | Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 5,6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 526 | |
527 | Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 527 | |
528 | Đĩa CD - RW trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 528 | |
529 | Dung môi pha sơn | 3 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 529 | |
530 | Găng tay cao su | 6 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 530 | |
531 | Găng tay vải bạt | 31 | Đôi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 531 | |
532 | Goăng cao su chịu dầu dầy 3mm | 2 | m2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 532 | |
533 | Mỡ Molykote 1000 | 2 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 533 | |
534 | Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn) | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 534 | |
535 | Sơn chống sét | 12 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 535 | |
536 | Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12 | 6 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 536 | |
537 | Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8 | 4 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 537 | |
538 | Xẻng lưỡi bằng + cán | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 538 | |
539 | Xô nhựa 20 lít | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 539 | |
540 | Dầu SAE85W-140 | 6 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 540 | |
541 | Giấy nhám P600 | 5 | Tờ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 541 | |
542 | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck | 4 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 542 | |
543 | Mỡ Energrease LS-EP3 | 14 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 543 | |
544 | Băng dính cách điện cao áp | 40 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 544 | |
545 | Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 26 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 545 | |
546 | Các tông paranhit dày 3mm | 105 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 546 | |
547 | Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002 | 9 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 547 | |
548 | Sơn xanh AKD - 23 | 24 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 548 | |
549 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40 | 160 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 549 | |
550 | Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12 | 4 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 550 | |
551 | Thép tấm dày 5mm | 8 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 551 | |
552 | Băng dính phản quang | 1 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 552 | |
553 | Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27 | 79 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 553 | |
554 | Castrol Spheerol EPL3 | 36 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 554 | |
555 | Dây chì sợi Phi 2 | 431 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 555 | |
556 | Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC | 2,5 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 556 | |
557 | Dây thừng đay phi 8 | 180 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 557 | |
558 | Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi) | 12 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 558 | |
559 | Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp) | 4 | Cặp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 559 | |
560 | Lưới thép trắng (10x10) khổ 1mx12m | 4 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 560 | |
561 | Que hàn inox 308 phi 3.2 | 20 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 561 | |
562 | Que hàn N46 Phi 4 | 460 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 562 | |
563 | Tấm lá căn đồng dày 0,1mm | 4 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 563 | |
564 | Tấm lá căn inox 0.1mm | 0,5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 564 | |
565 | Tấm lá căn inox dầy 0,2mm | 0,4 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 565 | |
566 | Axit HCL (30%) | 2 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 566 | |
567 | babit b83 | 10 | kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 567 | |
568 | Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 568 | |
569 | Cạo sơn 8" | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 569 | |
570 | Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) | 16 | Lọ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 570 | |
571 | Súng phun sơn Yunica K888 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 571 | |
572 | Các tông paranhit dày 4mm | 13,5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 572 | |
573 | Cao su chịu dầu 3mm | 11 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 573 | |
574 | Cao su chịu dầu 4mm | 7,5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 574 | |
575 | Tấm lá căn đồng dày 0,2mm | 0,3 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 575 | |
576 | Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16 | 24 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 576 | |
577 | Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12 | 0,5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 577 | |
578 | Dây thừng nylon mềm phi 30 | 40 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 578 | |
579 | Giấy nhám mịn P2000 | 1 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 579 | |
580 | Que hàn EA 395/9 phi 3.2 | 244 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 580 | |
581 | Tết amiăng tẩm graphit 10x10 | 8,6 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 581 | |
582 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12 | 6 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 582 | |
583 | Vải sợi amiăng | 12 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 583 | |
584 | Bàn chải nhựa | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 584 | |
585 | Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn) | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 585 | |
586 | Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190 | 35 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 586 | |
587 | Xô tôn 10 lít | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 587 | |
588 | Các tông paranhit dày 1.5mm | 6 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 588 | |
589 | Dầu Alpha SP 220 | 461 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 589 | |
590 | Sơn vàng AKD - 77 | 125 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 590 | |
591 | Thép V 25x25x3 | 24 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 591 | |
592 | Bu lông M12x65 | 260 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 592 | |
593 | Đá cắt 100x16x1,6mm | 287 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 593 | |
594 | Đá mài Phi 100x16x6 | 292 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 594 | |
595 | Giấy nhám mịn P1200 | 5,5 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 595 | |
596 | Khí ga hóa lỏng | 1 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 596 | |
597 | Mỡ MoS2 | 5 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 597 | |
598 | Phớt chèn dầu | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 598 | |
599 | Dầu cách điện Supertrans | 200 | Lít | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 599 | |
600 | Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi ) | 1 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 600 | |
601 | Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi) | 7 | Túi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | Hạng mục 601 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bu lông M20x100 | 81 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
2 | Bu lông M24x110 | 86 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
3 | Gioăng graphite phi 109x129x18x9 | 9 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
4 | Gioăng graphite phi 240x212x26x12 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
5 | Gioăng graphite phi 32x20x6 | 101 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
6 | Gioăng graphite phi 36x24x6 | 259 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
7 | Gioăng graphite phi 38x58 x10 | 218 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
8 | Gioăng graphite phi 40x56x8 | 180 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
9 | Gioăng graphite phi 44x28x8 | 160 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
10 | Gioăng graphite phi 48x28x10 | 135 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
11 | Gioăng thép xoắn 50x40x4.5 | 90 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
12 | Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5 | 108 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
13 | Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5 | 71 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
14 | Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm | 50 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
15 | Tết sợi amiăng 16x16 | 108 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
16 | Tết sợi thủy tinh Phi 20 | 150 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
17 | Tết sợi thủy tinh Phi 26 | 8 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
18 | Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
19 | Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
20 | Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
21 | Van tay J61Y-320 DN50 PN32 | 15 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
22 | Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa | 31 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
23 | Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa | 9 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
24 | Van tay J65Y-32 DN50, PN32 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
25 | Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C | 18 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
26 | Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50 | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
27 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa | 7 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
28 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa | 5 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
29 | Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi | 25 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
30 | Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50 | 45 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
31 | Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
32 | Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
33 | Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3 | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
34 | Gioăng đồng phi 60x50 | 28 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
35 | Gioăng graphite phi 35x19x8 | 65 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
36 | Gioăng thép xoắn 155x126x4,5 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
37 | Gioăng thép xoắn 50x30x10 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
38 | Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
39 | Gu dông M16x145 | 106 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
40 | Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen) | 672 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
41 | Gu dông M20x90 | 168 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
42 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10 | 19 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
43 | Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545 | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
44 | Thép tấm CT3 dày 2mm | 30 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
45 | Van J961Y P54, DN50, PN420 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
46 | Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
47 | Van tay J961Y-100, DN25 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
48 | Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
49 | Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
50 | Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
51 | Bê tông chịu lửa cho lò hơi 60LC | 7.750 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
52 | Bộ gioăng phớt pít tông cửa thủy lực phễu xỉ | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
53 | Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ (cả bu lông bắt tấm lót) | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
54 | Bơm dầu thủy lực phễu xỉ CB- FC315 - FL | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
55 | Bu lông M12x40mm | 204 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
56 | Bu lông M16x120 (ren suốt) | 226 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
57 | Bu lông M16x200 | 80 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
58 | Bu lông M16x60 | 2.355 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
59 | Bu lông M20x80 | 856 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
60 | Bu lông nối trục M12x66 (dạng thân côn) | 32 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
61 | Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M30x36 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
62 | Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M50x2 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
63 | Đai ốc (ê cu) hãm M60x2 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
64 | Đệm giảm chấn bơm hố đọng phi 95-N55-T45-D20 loại 6 cánh | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
65 | Ê cu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37, inox 304 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
66 | Gioăng cao su phi 660x620x50 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
67 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 1; TSKT 755x733x9,5; PTFE; vành giữ thép inox 304 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
68 | Khớp nối thủy lực MN xỉ YOX 280 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
69 | Kính thăm phễu xỉ KT 178x20mm | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
70 | Nêm định vị bánh xe thuộc bộ cửa thủy lực phễu xỉ | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
71 | Nút an toàn khớp nối thủy lực YOX 280 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
72 | Phớt chặn dầu mỡ 100x120x12 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
73 | Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
74 | Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
75 | Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG | 11 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
76 | Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
77 | Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
78 | Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
79 | Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
80 | Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ) | 12 | Tấm | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
81 | Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 | 48 | Tấm | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
82 | Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 | 24 | Tấm | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
83 | Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 | 24 | Tấm | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
84 | Tết amiăng tẩm graphit 18x18 | 208 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
85 | Thép tròn Inox 304 phi 10 | 71 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
86 | Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép CT45; Phi83xL1938 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
87 | Van 1 chiều H74H-10C DN200 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
88 | Van DSG03-3C2-240 Và MSA-03-Y-30 (Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
89 | Van khí nén NPZ641H - 10C DN200 WCB | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
90 | Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16 WCB | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
91 | Van tay gạt inox 316 DN15 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
92 | Van tay gạt inox 316 DN21 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
93 | Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
94 | Xích máy nghiền xỉ 160 - 2 | 9 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
95 | Bạc lót gối đỡ vít tải than bột | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
96 | Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng phải | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
97 | Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng trái | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
98 | Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140 | 82 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
99 | Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen) | 118 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
100 | Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen) | 720 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
101 | Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen) | 141 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
102 | Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) | 192 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
103 | Bu lông M10x40 | 480 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
104 | Bu lông M12x50 | 2.030 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
105 | Bu lông M12x60 | 1.041 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
106 | Bu lông M16x70mm (ren suốt) | 300 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
107 | Bu lông M20x50 | 148 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
108 | Bu lông M20x120 | 460 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
109 | Bu lông M42x260 (2 ê cu + 1 long đen) | 30 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
110 | Cánh hướng đầu hút quạt nghiền | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
111 | Chốt nhựa Phi 50x76 (Nylon 6) | 144 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
112 | Chốt nhựa Phi 60x110 (Nylon 6) | 144 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
113 | Con lăn máy cấp than nguyên 900x114x3mm (vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42) | 14 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
114 | Con lăn máy cấp than nguyên kích thước 700x190 | 4 | Chiếc | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
115 | Gu dông M12x110 gồm 4 êcu | 40 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
116 | Ly hợp chống quá tải vít tải than bột | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
117 | Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
118 | Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65, Vật liệu: thép hợp kim | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
119 | Thanh gạt của xích làm sạch máy cấp than nguyên phi 330x65x10, vật liệu nhựa chống mài mòn, bọc inox 304 | 70 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
120 | Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm | 14 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
121 | Van đầu đẩy quạt nghiền DN580, kiểu 3HFF11AA701 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
122 | Van tay D34H-16C, DN150, PN16 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
123 | Van tay D41W-2.5; DN700 (phi 720) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
124 | Van tay D41W-25 DN150-PN25 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
125 | Vít bắn tôn phi 4 | 800 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
126 | Bu lông M16x100 (ren dài) | 220 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
127 | Van tay J41H-16 DN15-PN16 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
128 | Bê tông chịu lửa novaplast SiC75 | 6.488 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
129 | Gioăng chèn cửa người chui bao hơi (460x550x5) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
130 | Gioăng graphite phi 115x95x24x14 | 9 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
131 | Gioăng graphite phi 160x140x20x10 | 80 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
132 | Gioăng graphite phi 180x158x25x17 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
133 | Gioăng graphite phi 209x195x12x6 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
134 | Gioăng PTFE phi 35x19x40 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
135 | Gioăng thép xoắn Phi 124x106x4.5 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
136 | Gioăng thép xoắn Phi 135x112x4.5 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
137 | Gioăng thép xoắn phi 50x38x4.5 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
138 | Gu dông M20x160 | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
139 | Hộp gioăng thủy lực (Oring kít) | 2 | Hộp | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
140 | Mặt chính xác động Y21X01A23ZZ WO#XKB của van an toàn điện lò hơi E0L121N7BWRA5P1 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
141 | Thanh ray hợp kim nhôm | 21 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
142 | Thép H 300x300x10x15 | 6 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
143 | Thép I 250x115x6 | 36 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
144 | Thép tấm CT3 dày 16mm | 12 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
145 | Thép U 100x45x5 | 8 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
146 | Van an toàn điện lò hơi Model: EOL121N7BWRA5P1 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
147 | Phớt phi 25x40x7 HMSA10 RG | 22 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
148 | Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG | 28 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
149 | Van chặn inox SS316 Model: 910.11; Kết nối (Processxinstrument): M20x1.5(M)xM20x1.5(F) | 70 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
150 | Bạc đỡ tết chèn bơm tống phi 290x50 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
151 | Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
152 | Bộ đĩa xích của hộp giảm tốc BW15-35 và ru lô máy nghiền xỉ | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
153 | Cánh động 80Zlx-25A-02 (phi =250) Bơm xả tràn phễu xỉ | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
154 | Ejector thải xỉ đáy lò, phi 159 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
155 | Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922x880x823x4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
156 | Gioăng chèn phi 580x520x13, phi 75x82x3.55 , phi 433x393x20 3 loại/bộ Bơm tống xỉ | 6 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
157 | Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
158 | Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-03H | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
159 | Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
160 | Vít inox M10x50 | 22 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
161 | Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
162 | Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
163 | Bu lông M20x180 | 64 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
164 | Bu lông M20x70 | 90 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
165 | Bu lông M20x60 (ê cu + Long đen) | 55 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
166 | Bu lông M24x90 | 48 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
167 | Bu lông M8x30 | 130 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
168 | Chèn chữ V T08.1-RE | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
169 | Cụm ổ quay van cổ góp silo | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
170 | Dây curoa B87 | 11 | Sợi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
171 | Dây curoa B94 | 8 | Sợi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
172 | Dây curoa PHG SPC 4250 | 24 | Sợi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
173 | Đĩa động van xả tro cổ góp silo JQF35, KT phi 406x26mm, vật liệu SUS440C | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
174 | Đĩa tĩnh van cổ góp silo JQF35, KT phi 420, L=772, D=30, vật liệu thép chống mài mòn | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
175 | Gạch sục khí 320x180x27mm | 140 | Viên | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
176 | Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
177 | Gioăng giãn nở đường ống hút tro bay | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
178 | Gu dông M16x270 | 18 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
179 | Lò xo KT: phi 22x300mm | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
180 | Lõi lọc quạt sục khí phễu tro | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
181 | Mặt bích trên cổ góp tro bay | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
182 | Phớt 80x105x12 HMSA 10RG | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
183 | Phớt chặn dầu TSD.1-43 quạt sục khí phễu tro | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
184 | Phớt chèn dầu B115x140x14 của quạt hút chân không | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
185 | Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
186 | Tết sợi thủy tinh Phi 18 | 48 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
187 | Tôn nhôm 0,8mm | 160 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
188 | Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
189 | Van 1 chiều JM15-III; DN200, | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
190 | Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10-DN100-PN16 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
191 | Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
192 | Van khí nén ZWF10 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
193 | Vòng chèn 55x3.1 quạt sục khí silo | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
194 | Vòng chèn 70x3.1 quạt hút chân không | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
195 | Thép tròn CT3 phi 8 | 60 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
196 | Tôn hoa dày 0,7mm | 55 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
197 | Tôn nhôm 1mm | 71 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
198 | Van bướm D343H DN150, PN16 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
199 | Đầu phun vòi dầu XRZ - 22ZB - 500 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
200 | Gioăng thép xoắn Phi 50x20x4.5 | 40 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
201 | Lõi lọc dầu phi 105x80x282 | 1 | Chiếc | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
202 | Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
203 | Van J41H-DN20, PN40 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
204 | Van tay J41H - 40 DN25 - PN40 | 15 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
205 | Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84, vật liệu: đồng vàng khối | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
206 | Bánh vít máy cấp than bột | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
207 | Bộ chia than vòi đốt than bột lò hơi | 12 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
208 | Bu lông giác chìm M12x50 | 170 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
209 | Bu lông M10x50 | 16.400 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
210 | Bu lông M16x40 | 346 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
211 | Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50 | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
212 | Chốt máy cấp than bột 10x23 | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
213 | Giãn nở kim loại phi 426x5xL500 (inox 304) | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
214 | Gioăng thép xoắn phi 360x300x4,5 | 66 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
215 | Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG | 20 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
216 | Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG | 15 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
217 | Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG | 22 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
218 | Tết amiăng tẩm graphit 12x12 | 44 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
219 | Thép tròn inox sus 304 phi 40 | 20 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
220 | Tôn nhôm 0,63mm | 400 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
221 | Trục máy cấp than bột | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
222 | Vật liệu Densit Wearflex 2000 | 3.000 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
223 | Xi lanh khí nén QS160x420-S-FA | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
224 | Bộ bánh vít, trục vít cơ cấu nâng hạ tấm chèn hướng kính BSKK (bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1) | 6 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
225 | Bu lông M16x35 | 876 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
226 | Bu lông M16x50 | 136 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
227 | Bu lông M16x65, | 436 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
228 | Chốt nhựa 35x50 (nylon 6) | 40 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
229 | Gioăng cao su chịu dầu 70x63x3.5 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
230 | Gioăng cao su chịu dầu phi 200xphi 193xphi 3,5 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
231 | Gioăng cao su chịu dầu phi 97xphi 90xphi 3,5 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
232 | Gu dông M18x90 | 22 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
233 | Ống mềm dẫn dầu gối đỡ quạt gió chính phi 38-1P-5Mpa | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
234 | Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
235 | Thép tấm CT3 dày 10mm | 6 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
236 | Thép tròn CT3 phi 16 | 133 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
237 | Thép tròn CT3 phi 6 | 246 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
238 | Thép U 160x52x5 | 13 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
239 | Thép U 200x75x5 | 120 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
240 | Thép V 50x50x5 | 745 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
241 | Thép V 65x65x5 | 36 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
242 | Thép V5x5 (x0,4) | 11 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
243 | Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm | 80 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
244 | Bu lông M10x30 | 10.957 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
245 | Bu lông M24x150 | 755 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
246 | Bu lông M30x170 | 398 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
247 | Búa gõ cực lắng | 120 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
248 | Đe búa gõ lọc bụi 170x70x70 | 32 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
249 | Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) | 32 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
250 | Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
251 | Phớt 100x130x12 HMSA 10RG | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
252 | Phớt SKF CR20x40x10 HMSA 10RG | 34 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
253 | Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model : RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4 | 5.824 | Thanh | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
254 | Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; kích thước: 3581 mm | 2.912 | Thanh | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
255 | Thép lập là 50x5 | 6.825 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
256 | Belzona - 1311 | 2 | hộp | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
257 | Bolt (bu lông) M36x115 | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
258 | Bột nhôm ALL-220B | 3.100 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
259 | Bu lông inox M8x20 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
260 | Bu lông M45x335 | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
261 | Bu lông M6x15, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn) | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
262 | Chốt phi 10x40 (vật liệu X22CrMoV121) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
263 | Chốt ren M24x55 (vật liệu X22CrMoV121) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
264 | Keo dán Three bond 1211/100g | 30 | Tuýp | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
265 | Khóa hãm (Stopper key) ST598497 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
266 | Vít lục giác chìm M20x80 X22CRMOV121 | 6 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
267 | Bạc ren đồng van cân bằng BGN 5,6 (Ren côn hệ mét) | 16 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
268 | Bu lông inox M16x80 | 34 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
269 | Đĩa tĩnh, đĩa động van tái tuần hoàn bơm cấp (Đĩa tĩnh: phi 106xphi 44xphi 71.5x103mm; phi 98xphi 88.5xphi 89.5mm; Đĩa động: phi 58xphi 46xphi 26x570mm), vật liệu SUS316 | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
270 | Gioăng graphite 240x224x16x8 | 49 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
271 | Gioăng Graphite 38x26x6 | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
272 | Gioăng graphite phi 24x12x5 | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
273 | Gioăng graphite phi 240x200x18x36,5 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
274 | Gioăng graphite phi 34x20x7 | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
275 | Gioăng graphite phi 52x24x12 | 40 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
276 | Gioăng thép xoắn Phi 100x55x4.5 | 41 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
277 | Gioăng thép xoắn phi 106x90x4.5 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
278 | Gioăng thép xoắn phi 128x108x4.5mm | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
279 | Gioăng thép xoắn phi 150x100x4.5 | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
280 | Gioăng thép xoắn phi 170x120x5mm | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
281 | Gioăng thép xoắn phi 54x92x5 | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
282 | Gioăng thép xoắn Phi 70x50x4.5 | 15 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
283 | Long đen đồng phẳng phi 18 | 60 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
284 | Long đen vênh M16 | 60 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
285 | Phớt làm kín XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
286 | Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấp | 60 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
287 | Thân van tái tuần hoàn bơm cấp | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
288 | Vách ngăn bình gia nhiệt cao, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
289 | Van điện đầu ra bơm cấp | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
290 | Van khí nén (fisher) xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng (LEA21AA060): Body: size 4, class 600; actuator: 657, size 46 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
291 | Van tay J41H-25 DN20 PN25 | 24 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
292 | Van tay J41H-25 DN50 - PN25 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
293 | Van tay J41H-25 DN65 PN25 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
294 | Van tay J41H-25; DN25; PN25 | 39 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
295 | Van tay J61Y-320 DN80 PN32 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
296 | Bộ đệm làm kín van 103229864290 | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
297 | Bộ đệm làm kín van 103229912290 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
298 | Bộ giảm áp AW20 - N02 - CZ | 7 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
299 | Gioăng graphite phi 100x65x8 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
300 | Gioăng graphite phi 104x70x20x10 | 53 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
301 | Gioăng graphite phi 45x30x12 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
302 | Gioăng graphite phi 50x30x11 | 28 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
303 | Gioăng graphite phi 52x24x6 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
304 | Gioăng graphite phi 54x36x10 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
305 | Gioăng graphite phi 60x40x10 | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
306 | Gioăng graphite phi 96x70x12 | 60 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
307 | Gioăng thép xoắn phi 117x104x4,5 | 21 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
308 | Màng van fisher 60 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
309 | Màng van Fisher 70 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
310 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657, LBC11AA560 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
311 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60; LBB30AA560, P=117Barg, 550 độ C | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
312 | Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
313 | Van tay J61Y-250 DN65 - PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
314 | Cao su giảm chấn bơm ngưng phi 48x38x72 | 80 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
315 | Gioăng nhôm cửa khoang nước vào/ra bình gia nhiệt hạ áp phi 520x480x3 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
316 | Gioăng thép phi 560x500x5 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
317 | Gu dông M24x150 (vật liệu 21CrMoV57) | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
318 | Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE 20x20 | 10 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
319 | Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
320 | Van tay J41H-25 DN40 PN25 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
321 | Van tay J41H-DN15, PN10 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
322 | Van tay J44H-16C, DN15-PN25 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
323 | Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su) | 800 | Viên | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
324 | Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
325 | Quả cầu sinh học bằng nhựa tròn | 400 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
326 | Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
327 | Gioăng định hình bộ làm mát bơm chân không 1230x470x12x3.7. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 120 độ C | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
328 | Phớt 100x125x12 HMSA10 RG | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
329 | Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370, 4 lỗ phi 85 | 30 | Tấm | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
330 | Van tay J41H-16 DN100-PN16 | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
331 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-1 phi 585x35xL320mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
332 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-2 phi 530x10xL720mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
333 | Giãn nở đường hơi trích EX 5-3 phi 530x10xL340 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
334 | Giãn nở đường hơi trích EX 6-1 phi 750x10xL500 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
335 | Gioăng côn graphite phi 271x255x16x8 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
336 | Gioăng graphite phi 75x50x8 | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
337 | Gu dông M20xL600 (4 ê cu) | 8 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
338 | Gu dông M20xL700 (4 ê cu) | 16 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
339 | Gu dông M20xL800 (4 ê cu) | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
340 | Gu dông M20xL900 (4 ê cu) | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
341 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-2 phi 640x3xL805, vật liệu SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
342 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-3 phi 665x3xL425, vật liệu SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
343 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-1 phi 880x3xL600, vật liệu SS400 (HP2 U4) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
344 | Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-2 phi 565x3xL300, vật liệu SS400 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
345 | Gioăng thép xoắn Phi 280x220x4 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
346 | Gioăng thép VORTEX 1834R-NA-EE NA-304 304 JPI 150-3 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
347 | Bạc lót bơm nước tuần hoàn kín | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
348 | Bu lông + ê cu + Long đen M12x70 | 46 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
349 | Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát tuần hoàn kín, hở | 30 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
350 | Gu dông Inox 304 M12x70 | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
351 | Gu dông inox 304, M24x130 | 8 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
352 | Gu dông M20x80 | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
353 | Van bướm D341H-16C,DN400 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
354 | Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
355 | Vành chèn cơ khí M7N - 90 | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
356 | Bạc lót bơm tuần hoàn hở | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
357 | Đai ốc (ê cu) hãm M72x40 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
358 | Gu dông inox 304 M20x90 | 40 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
359 | Ống lồng (ống bao) trục bơm tuần hoàn hở KT phi 115/phi 74x310 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
360 | Ống phin lọc đầu hút bơm tuần hoàn hở phi 80x1000mm | 20 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
361 | Then hãm cánh động bơm tuần hoàn hở L= 265x20x14 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
362 | Đệm giảm chấn bơm xi phông phi 125x60x30x6 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
363 | Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
364 | Đầu chụp ống sun nhựa M24 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
365 | Gioăng xốp 30mm | 3 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
366 | Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21 | 18 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
367 | Ống cao su giãn nở 720x470x10mm | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
368 | Phớt phi 40x55x7 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
369 | Cáp thép lõi thép phi 12 | 80 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
370 | Bộ gioăng phớt pít tông + xi lanh kẹp ray | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
371 | Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x465 | 104 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
372 | Con lăn phi 133/ phi 133x465 | 200 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
373 | Giẻ lau công nghiệp | 6.219 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
374 | Cáp thép bọc nhựa (Dây giật sự cố băng tải) | 200 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
375 | Con lăn băng tải phi 133/ phi 133x1400 | 100 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
376 | Con lăn chống lệch băng phi 180/phi 110x500 | 64 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
377 | Con lăn chống lệch băng phi 195/ phi 110x680 | 104 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
378 | Giảm chấn cao su YOX560-2 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
379 | Giảm chấn YOX 500 - 2 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
380 | Má phanh điện thủy lực băng tải | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
381 | Phớt chặn dầu 20x32x7 HMS5 V | 20 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
382 | Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực căng băng tải xích (theo thực tế) | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
383 | Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực dẫn động bừa cào | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
384 | Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
385 | Bu lông + ê cu + Long đen M14x70 | 36 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
386 | Bu lông + ê cu + Long đen M16x120 | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
387 | Bu lông + ê cu + Long đen M24x110 | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
388 | Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng ) | 24 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
389 | Bu lông M22x85 | 380 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
390 | Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC | 400 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
391 | Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 | 31 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
392 | Đường ống dẫn dầu vào xi lanh thủy lực 1-13-14Mpa; ISR | 2 | Ống | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
393 | Đường ống thủy lực (2-8-40Mpa, ISR) cơ cấu kẹp ray, rắc co 2 đầu | 2 | Ống | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
394 | Đường ống thủy lực cơ cấu di chuyển bừa cào 4D-38-25Mpa | 2 | Ống | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
395 | Giảm chấn YOX 450 - 2 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
396 | Khớp nối mềm | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
397 | Lò xo cơ cấu kẹp ray máy phá đống | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
398 | Tết chèn 10x10 | 1 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
399 | Thép chống mài mòn phi 25 | 120 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
400 | Thép tròn 40K phi 20 (chịu mài mòn) | 158 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
401 | Bộ gioăng phớt piston xylanh thủy lực cày dỡ tải 1XY (Gồm 8 chi tiết) | 7 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
402 | Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) | 7 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
403 | Con lăn chống lệch băng phi 175/phi 110x560 | 31 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
404 | Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x380 | 43 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
405 | Con lăn phi 133/ phi 133x380 | 82 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
406 | Con lăn tải phi 133/ phi 133x1150 | 42 | Con | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
407 | Bạc chèn trục bơm thải xỉ HP2, KT phi 150/phi 125xL216, SUS304 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
408 | Bánh động bơm thải xỉ 200Z - 90B (HP2) | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
409 | Bu lông bơm thải xỉ 8A | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
410 | Côn đầu hút bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
411 | Đệm giảm chấn phi 72xphi 38x18x8 | 120 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
412 | Đĩa ốp sau bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
413 | Đĩa ốp trước bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
414 | Gioăng cao su 610x568x525x20x10 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
415 | Gioăng cao su ống thải xỉ phi 355x320x40mm | 200 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
416 | Gioăng cao su phi phi 707x789 | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
417 | Gioăng chèn phi 125x132x3.55, phi 325x315x5.3 , phi 150zz-70-16, phi 150zz-60-22, phi 150ND-16, phi 115x140x14; phi150x180x15 7 loại/bộ Bơm thải xỉ | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
418 | Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện | 15 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
419 | Vỏ trong (sên) bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
420 | Đệm giảm chấn bơm dầu phi 150x90x80x30 | 2 | Chiếc | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
421 | Lõi lọc bình tách dầu-nước | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
422 | Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
423 | Vành chèn cơ khí bơm dầu FO (bơm SMH660R46E, 6.7W21) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
424 | Bạc đỡ chặn phin lọc tinh khối 3,4 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
425 | Bạc lót trục TB2002-205x295 SUS316 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
426 | Bạc lót trục TB2002-205x375 SUS316 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
427 | Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38 | 17 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
428 | Bộ bánh vít, trục vít hộp giảm tốc phin lọc tinh lưới chắn rác Z1=1, Z2=48, m=5 (HP2) | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
429 | Gối trên 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
430 | Gu dông Inox 304 M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 20 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
431 | Gu dông inox 304 M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm) | 20 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
432 | Gu dông Inox 304 M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 20 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
433 | Gu dông Inox 304 M24x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
434 | Gu dông Inox 304 M24x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
435 | O ring chịu nhiệt phi 1580x10 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
436 | O ring chịu nhiệt phi 185x3,55 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
437 | O ring chịu nhiệt phi 2250x10 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
438 | O ring chịu nhiệt phi 2530x10 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
439 | O ring chịu nhiệt phi 265x7 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
440 | O ring chịu nhiệt phi 475x7 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
441 | O ring chịu nhiệt phi 7x315 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
442 | Phớt chèn dầu xi lanh thủy lực van đầu đẩy bơm tuần hoàn 0410 - 884872 J160 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
443 | Tấm lưới quay bơm tuần hoàn (khung Inox SUS 316 3580x540x120x6; Lưới Inox 304 10x10x2 | 10 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
444 | Van tay J41H-10C, DN50 | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
445 | Vành chèn động cơ model 300JQ400-45S/2K | 1 | Chiếc | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
446 | Cụm nén khí cấp 2 hoàn chỉnh (đã gồm bi đỡ +trục vít) của máy nén khí D132-08W | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
447 | Đệm mặt bích đường ống khí cấp 2 UC 21261-26 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
448 | Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 95603-89 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
449 | Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 98504-50 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
450 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-154 | 2 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
451 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-80 | 1 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
452 | Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-92 | 1 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
453 | Gioăng bình làm mát dầu P/N 98504-63 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
454 | Ống thủy lực bơm dầu máy nén khí (pipe flexible) UC 27650-20 | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
455 | Thép V 40x40x4 | 217 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
456 | Thép vuông đặc 20x20 | 89,5 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
457 | Cáp thép lõi đay phi 10 | 52 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
458 | Cáp thép mềm phi 14 | 650 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
459 | Cát vàng | 4,5 | m3 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
460 | Đá 2x3 | 2 | m3 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
461 | Đồng thanh cái; loại 8x40mm | 2 | m | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
462 | Gạch chỉ | 7.008 | Viên | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
463 | Sắt tròn Ф14mm | 100 | m | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
464 | Thép hộp 50x50x2 | 36 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
465 | Thép hộp mạ kẽm 40x80x3 | 40 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
466 | Tôn mạ kẽm dày 1,2mm | 3 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
467 | Tôn mạ màu dày 0,45mm | 13 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
468 | Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt | 18 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
469 | Xi măng PC300 (50kg/bao) | 43 | Bao | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
470 | Đầu cốt càng cua 1,5mm2 | 1.206 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
471 | Dầu Shell Tellus T68 | 96 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
472 | Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm | 161 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
473 | Pin vuông 9V | 32 | Viên | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
474 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh | 73 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
475 | Băng tan (cao su non) | 47 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
476 | Bông thủy tinh | 2.065 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
477 | Bột rà mịn | 10 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
478 | Bột rà thô | 4 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
479 | Chổi đánh gỉ sắt | 617 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
480 | Cồn công nghiệp | 268 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
481 | Đá cắt 125x1,5x22mm | 1.054 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
482 | Đá mài 125x22x6mm | 1.219 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
483 | Đá mài ráp phi 100 | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
484 | Dầu chống rỉ RP7 | 779 | Bình | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
485 | Dầu DO 0,05% S | 1.630 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
486 | Dầu Glyxerin | 47 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
487 | Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm | 28 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
488 | Dây thép phi 1mm | 8 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
489 | Keo đỏ (Silicon đỏ) | 120 | Tuýp | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
490 | Khí acetylen tinh khiết | 295 | Chai | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
491 | Khí ôxy (O2) | 468 | Chai | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
492 | Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi) | 84 | Túi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
493 | Que hàn E4301 phi 3.2 | 162 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
494 | Que hàn N46 Phi 3.2 | 904 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
495 | Vải nhám mịn 150 | 244 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
496 | Vải nhám thô 80 | 112 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
497 | Vải phin trắng | 1.424 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
498 | Ván gỗ 30x230x2500 | 6 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
499 | Vít tự ren M3x30 | 13 | Túi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
500 | Xăng A92 | 207 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
501 | Xăng A95 | 508 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
502 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen | 203 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
503 | Mỡ tiếp xúc Topas NB 52 | 11 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
504 | Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
505 | Sơn chống rỉ AKD | 421 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
506 | Sơn ghi - AKD 29 | 332 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
507 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ | 419 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
508 | Chổi sơn loại lớn | 596 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
509 | Keo silicon RTV | 7 | Tuýp | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
510 | Mỡ spheerol EPL2 | 195 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
511 | Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch in | 3 | Lọ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
512 | Chổi sơn loại nhỏ | 236 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
513 | Khẩu trang lọc độc | 76 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
514 | Mỡ bôi trơn Multis MS2 | 38 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
515 | Nước rửa kính | 1 | Chai | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
516 | ống gen luồn cáp tròn D100/105 | 160 | M | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
517 | Bàn chải sắt | 176 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
518 | Găng tay BHLĐ tráng cao su | 21 | Đôi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
519 | Gioăng cao su dày 3mm (Pmax 12bar, Tmax 120độ C) | 0,2 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
520 | Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel | 1 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
521 | Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia) | 3 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
522 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét | 3 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
523 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét | 3 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
524 | Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét | 3 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
525 | Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 2 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
526 | Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 5,6 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
527 | Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
528 | Đĩa CD - RW trắng | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
529 | Dung môi pha sơn | 3 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
530 | Găng tay cao su | 6 | Đôi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
531 | Găng tay vải bạt | 31 | Đôi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
532 | Goăng cao su chịu dầu dầy 3mm | 2 | m2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
533 | Mỡ Molykote 1000 | 2 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
534 | Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn) | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
535 | Sơn chống sét | 12 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
536 | Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12 | 6 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
537 | Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8 | 4 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
538 | Xẻng lưỡi bằng + cán | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
539 | Xô nhựa 20 lít | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
540 | Dầu SAE85W-140 | 6 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
541 | Giấy nhám P600 | 5 | Tờ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
542 | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
543 | Mỡ Energrease LS-EP3 | 14 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
544 | Băng dính cách điện cao áp | 40 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
545 | Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) | 26 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
546 | Các tông paranhit dày 3mm | 105 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
547 | Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002 | 9 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
548 | Sơn xanh AKD - 23 | 24 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
549 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40 | 160 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
550 | Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12 | 4 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
551 | Thép tấm dày 5mm | 8 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
552 | Băng dính phản quang | 1 | Cuộn | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
553 | Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27 | 79 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
554 | Castrol Spheerol EPL3 | 36 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
555 | Dây chì sợi Phi 2 | 431 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
556 | Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC | 2,5 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
557 | Dây thừng đay phi 8 | 180 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
558 | Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi) | 12 | Túi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
559 | Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp) | 4 | Cặp | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
560 | Lưới thép trắng (10x10) khổ 1mx12m | 4 | Tấm | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
561 | Que hàn inox 308 phi 3.2 | 20 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
562 | Que hàn N46 Phi 4 | 460 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
563 | Tấm lá căn đồng dày 0,1mm | 4 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
564 | Tấm lá căn inox 0.1mm | 0,5 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
565 | Tấm lá căn inox dầy 0,2mm | 0,4 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
566 | Axit HCL (30%) | 2 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
567 | babit b83 | 10 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
568 | Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W | 3 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
569 | Cạo sơn 8" | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
570 | Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) | 16 | Lọ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
571 | Súng phun sơn Yunica K888 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
572 | Các tông paranhit dày 4mm | 13,5 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
573 | Cao su chịu dầu 3mm | 11 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
574 | Cao su chịu dầu 4mm | 7,5 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
575 | Tấm lá căn đồng dày 0,2mm | 0,3 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
576 | Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16 | 24 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
577 | Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12 | 0,5 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
578 | Dây thừng nylon mềm phi 30 | 40 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
579 | Giấy nhám mịn P2000 | 1 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
580 | Que hàn EA 395/9 phi 3.2 | 244 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
581 | Tết amiăng tẩm graphit 10x10 | 8,6 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
582 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12 | 6 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
583 | Vải sợi amiăng | 12 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
584 | Bàn chải nhựa | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
585 | Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn) | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
586 | Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190 | 35 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
587 | Xô tôn 10 lít | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
588 | Các tông paranhit dày 1.5mm | 6 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
589 | Dầu Alpha SP 220 | 461 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
590 | Sơn vàng AKD - 77 | 125 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
591 | Thép V 25x25x3 | 24 | Mét | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
592 | Bu lông M12x65 | 260 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
593 | Đá cắt 100x16x1,6mm | 287 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
594 | Đá mài Phi 100x16x6 | 292 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
595 | Giấy nhám mịn P1200 | 5,5 | M2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
596 | Khí ga hóa lỏng | 1 | Bình | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
597 | Mỡ MoS2 | 5 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
598 | Phớt chèn dầu | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
599 | Dầu cách điện Supertrans | 200 | Lít | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
600 | Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi ) | 1 | Túi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
601 | Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi) | 7 | Túi | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 90 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông M20x100 | 81 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Bu lông M24x110 | 86 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Gioăng graphite phi 109x129x18x9 | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Gioăng graphite phi 240x212x26x12 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Gioăng graphite phi 32x20x6 | 101 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Gioăng graphite phi 36x24x6 | 259 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Gioăng graphite phi 38x58 x10 | 218 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Gioăng graphite phi 40x56x8 | 180 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Gioăng graphite phi 44x28x8 | 160 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Gioăng graphite phi 48x28x10 | 135 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Gioăng thép xoắn 50x40x4.5 | 90 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5 | 108 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5 | 71 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm | 50 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Tết sợi amiăng 16x16 | 108 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Tết sợi thủy tinh Phi 20 | 150 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Tết sợi thủy tinh Phi 26 | 8 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ) | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ) | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Van tay J61Y-320 DN50 PN32 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa | 31 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Van tay J65Y-32 DN50, PN32 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50 | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa | 7 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi | 25 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50 | 45 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5 | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3 | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Gioăng đồng phi 60x50 | 28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Gioăng graphite phi 35x19x8 | 65 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Gioăng thép xoắn 155x126x4,5 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Gioăng thép xoắn 50x30x10 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Gu dông M16x145 | 106 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen) | 672 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Gu dông M20x90 | 168 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10 | 19 | Kg | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545 | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Thép tấm CT3 dày 2mm | 30 | M2 | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Van J961Y P54, DN50, PN420 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Van tay J961Y-100, DN25 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80 | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304 | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 502 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,75%, Xây lắp 6,97%, Tư vấn 2,39%, Phi tư vấn 26,79%, Hỗn hợp 0,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.609.513.540.891 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.137.473.133.840 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn hãy làm việc đi! Nếu đang đêm tỉnh giấc và chợt nghĩ ra có việc cần phải làm mà ta chưa làm được thì bạn hãy vùng dậy mà làm. "
Đê-xtôi-epxki
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.