Thông báo mời thầu

Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại

Tìm thấy: 08:32 21/05/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
sửa chữa lớn năm 2021
Gói thầu
Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu sửa chữa lớn năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:30 10/06/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:27 21/05/2021
đến
08:30 10/06/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:30 10/06/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
901.201.000 VND
Bằng chữ
Chín trăm lẻ một triệu hai trăm lẻ một nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng
E-CDNT 1.2 Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại
sửa chữa lớn năm 2021
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng Địa chỉ: Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Điện thoại: 0225 3775 161 Fax: 0225 3775 162 Email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng , địa chỉ: Thôn Đoan, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng Địa chỉ: Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Điện thoại: 0225 3775 161 Fax: 0225 3775 162 Email: [email protected]


E-CDNT 10.1(a)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
- Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương theo yêu cầu E-HSMT.Tài liệu cung cấp được thể hiện bằng ngôn ngữ tiếng Việt hoặc tiếng Anh. - Bản gốc (hoặc bản sao công chứng) chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ đối với vật tư nhập khẩu hoặc giấy chứng nhận hàng hóa đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng của hãng sản xuất (KCS) đối với vật tư trong nước.Chi tiết các mục hàng yêu cầu tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật (nếu có). - Tờ khai Hải quan (bản sao), vận đơn (bản sao) được đóng dấu và xác nhận sao y bản chính của đơn vị nhập khẩu đối với một số hàng hóa nhập khẩu quan trọng, được nêu chi tiết tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật (nếu yêu cầu).
E-CDNT 12.2
+ Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. + Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 04 năm kể từ ngày nghiệm thu.
E-CDNT 15.2
- Nhà thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các hạng mục hàng hóa sau đây: Hạng mục số 18, 19, 140, 146, 253, 254, 287, 289, 290, 310, 311, 312 trong bảng “Phạm vi cung cấp hàng hóa” của E-HSMT. - Trường hợp Nhà thầu là Nhà sản xuất thì không áp dụng.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 901.201.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng Địa chỉ: Thôn Đoan, xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Điện thoại: 0225 3775 161 Fax: 0225 3775 162 Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng, Địa chỉ: Thôn Đoan - xã Tam Hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Thành phố Hải Phòng; Điện thoại: 0225.3775161 Fax: 0225.3775162 Người theo dõi gõi thầu: Bạch Thùy Dung, điện thoại: 0904628969
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243.7686.611. Ban quản lý đấu thầu Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN): Địa chỉ Email ([email protected]).
E-CDNT 36

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bu lông M20x100 81 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 1
2 Bu lông M24x110 86 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 2
3 Gioăng graphite phi 109x129x18x9 9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 3
4 Gioăng graphite phi 240x212x26x12 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 4
5 Gioăng graphite phi 32x20x6 101 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 5
6 Gioăng graphite phi 36x24x6 259 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 6
7 Gioăng graphite phi 38x58 x10 218 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 7
8 Gioăng graphite phi 40x56x8 180 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 8
9 Gioăng graphite phi 44x28x8 160 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 9
10 Gioăng graphite phi 48x28x10 135 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 10
11 Gioăng thép xoắn 50x40x4.5 90 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 11
12 Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5 108 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 12
13 Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5 71 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 13
14 Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm 50 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 14
15 Tết sợi amiăng 16x16 108 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 15
16 Tết sợi thủy tinh Phi 20 150 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 16
17 Tết sợi thủy tinh Phi 26 8 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 17
18 Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ) 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 18
19 Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ) 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 19
20 Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 20
21 Van tay J61Y-320 DN50 PN32 15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 21
22 Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa 31 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 22
23 Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa 9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 23
24 Van tay J65Y-32 DN50, PN32 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 24
25 Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C 18 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 25
26 Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 26
27 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa 7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 27
28 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa 5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 28
29 Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi 25 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 29
30 Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50 45 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 30
31 Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 31
32 Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 32
33 Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 33
34 Gioăng đồng phi 60x50 28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 34
35 Gioăng graphite phi 35x19x8 65 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 35
36 Gioăng thép xoắn 155x126x4,5 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 36
37 Gioăng thép xoắn 50x30x10 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 37
38 Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 38
39 Gu dông M16x145 106 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 39
40 Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen) 672 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 40
41 Gu dông M20x90 168 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 41
42 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10 19 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 42
43 Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 43
44 Thép tấm CT3 dày 2mm 30 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 44
45 Van J961Y P54, DN50, PN420 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 45
46 Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 46
47 Van tay J961Y-100, DN25 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 47
48 Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 48
49 Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 49
50 Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 50
51 Bê tông chịu lửa cho lò hơi 60LC 7.750 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 51
52 Bộ gioăng phớt pít tông cửa thủy lực phễu xỉ 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 52
53 Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ (cả bu lông bắt tấm lót) 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 53
54 Bơm dầu thủy lực phễu xỉ CB- FC315 - FL 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 54
55 Bu lông M12x40mm 204 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 55
56 Bu lông M16x120 (ren suốt) 226 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 56
57 Bu lông M16x200 80 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 57
58 Bu lông M16x60 2.355 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 58
59 Bu lông M20x80 856 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 59
60 Bu lông nối trục M12x66 (dạng thân côn) 32 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 60
61 Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M30x36 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 61
62 Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M50x2 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 62
63 Đai ốc (ê cu) hãm M60x2 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 63
64 Đệm giảm chấn bơm hố đọng phi 95-N55-T45-D20 loại 6 cánh 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 64
65 Ê cu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37, inox 304 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 65
66 Gioăng cao su phi 660x620x50 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 66
67 Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 1; TSKT 755x733x9,5; PTFE; vành giữ thép inox 304 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 67
68 Khớp nối thủy lực MN xỉ YOX 280 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 68
69 Kính thăm phễu xỉ KT 178x20mm 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 69
70 Nêm định vị bánh xe thuộc bộ cửa thủy lực phễu xỉ 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 70
71 Nút an toàn khớp nối thủy lực YOX 280 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 71
72 Phớt chặn dầu mỡ 100x120x12 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 72
73 Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 73
74 Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 74
75 Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG 11 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 75
76 Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 76
77 Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 77
78 Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 78
79 Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 79
80 Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ) 12 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 80
81 Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 48 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 81
82 Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 24 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 82
83 Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 24 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 83
84 Tết amiăng tẩm graphit 18x18 208 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 84
85 Thép tròn Inox 304 phi 10 71 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 85
86 Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép CT45; Phi83xL1938 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 86
87 Van 1 chiều H74H-10C DN200 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 87
88 Van DSG03-3C2-240 Và MSA-03-Y-30 (Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ) 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 88
89 Van khí nén NPZ641H - 10C DN200 WCB 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 89
90 Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16 WCB 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 90
91 Van tay gạt inox 316 DN15 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 91
92 Van tay gạt inox 316 DN21 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 92
93 Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 93
94 Xích máy nghiền xỉ 160 - 2 9 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 94
95 Bạc lót gối đỡ vít tải than bột 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 95
96 Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng phải 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 96
97 Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng trái 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 97
98 Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140 82 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 98
99 Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen) 118 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 99
100 Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen) 720 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 100
101 Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen) 141 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 101
102 Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) 192 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 102
103 Bu lông M10x40 480 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 103
104 Bu lông M12x50 2.030 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 104
105 Bu lông M12x60 1.041 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 105
106 Bu lông M16x70mm (ren suốt) 300 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 106
107 Bu lông M20x50 148 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 107
108 Bu lông M20x120 460 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 108
109 Bu lông M42x260 (2 ê cu + 1 long đen) 30 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 109
110 Cánh hướng đầu hút quạt nghiền 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 110
111 Chốt nhựa Phi 50x76 (Nylon 6) 144 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 111
112 Chốt nhựa Phi 60x110 (Nylon 6) 144 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 112
113 Con lăn máy cấp than nguyên 900x114x3mm (vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42) 14 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 113
114 Con lăn máy cấp than nguyên kích thước 700x190 4 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 114
115 Gu dông M12x110 gồm 4 êcu 40 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 115
116 Ly hợp chống quá tải vít tải than bột 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 116
117 Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 117
118 Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65, Vật liệu: thép hợp kim 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 118
119 Thanh gạt của xích làm sạch máy cấp than nguyên phi 330x65x10, vật liệu nhựa chống mài mòn, bọc inox 304 70 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 119
120 Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm 14 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 120
121 Van đầu đẩy quạt nghiền DN580, kiểu 3HFF11AA701 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 121
122 Van tay D34H-16C, DN150, PN16 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 122
123 Van tay D41W-2.5; DN700 (phi 720) 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 123
124 Van tay D41W-25 DN150-PN25 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 124
125 Vít bắn tôn phi 4 800 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 125
126 Bu lông M16x100 (ren dài) 220 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 126
127 Van tay J41H-16 DN15-PN16 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 127
128 Bê tông chịu lửa novaplast SiC75 6.488 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 128
129 Gioăng chèn cửa người chui bao hơi (460x550x5) 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 129
130 Gioăng graphite phi 115x95x24x14 9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 130
131 Gioăng graphite phi 160x140x20x10 80 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 131
132 Gioăng graphite phi 180x158x25x17 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 132
133 Gioăng graphite phi 209x195x12x6 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 133
134 Gioăng PTFE phi 35x19x40 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 134
135 Gioăng thép xoắn Phi 124x106x4.5 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 135
136 Gioăng thép xoắn Phi 135x112x4.5 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 136
137 Gioăng thép xoắn phi 50x38x4.5 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 137
138 Gu dông M20x160 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 138
139 Hộp gioăng thủy lực (Oring kít) 2 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 139
140 Mặt chính xác động Y21X01A23ZZ WO#XKB của van an toàn điện lò hơi E0L121N7BWRA5P1 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 140
141 Thanh ray hợp kim nhôm 21 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 141
142 Thép H 300x300x10x15 6 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 142
143 Thép I 250x115x6 36 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 143
144 Thép tấm CT3 dày 16mm 12 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 144
145 Thép U 100x45x5 8 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 145
146 Van an toàn điện lò hơi Model: EOL121N7BWRA5P1 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 146
147 Phớt phi 25x40x7 HMSA10 RG 22 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 147
148 Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG 28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 148
149 Van chặn inox SS316 Model: 910.11; Kết nối (Processxinstrument): M20x1.5(M)xM20x1.5(F) 70 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 149
150 Bạc đỡ tết chèn bơm tống phi 290x50 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 150
151 Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 151
152 Bộ đĩa xích của hộp giảm tốc BW15-35 và ru lô máy nghiền xỉ 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 152
153 Cánh động 80Zlx-25A-02 (phi =250) Bơm xả tràn phễu xỉ 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 153
154 Ejector thải xỉ đáy lò, phi 159 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 154
155 Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922x880x823x4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 155
156 Gioăng chèn phi 580x520x13, phi 75x82x3.55 , phi 433x393x20 3 loại/bộ Bơm tống xỉ 6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 156
157 Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 157
158 Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-03H 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 158
159 Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 159
160 Vít inox M10x50 22 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 160
161 Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 161
162 Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 162
163 Bu lông M20x180 64 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 163
164 Bu lông M20x70 90 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 164
165 Bu lông M20x60 (ê cu + Long đen) 55 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 165
166 Bu lông M24x90 48 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 166
167 Bu lông M8x30 130 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 167
168 Chèn chữ V T08.1-RE 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 168
169 Cụm ổ quay van cổ góp silo 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 169
170 Dây curoa B87 11 Sợi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 170
171 Dây curoa B94 8 Sợi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 171
172 Dây curoa PHG SPC 4250 24 Sợi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 172
173 Đĩa động van xả tro cổ góp silo JQF35, KT phi 406x26mm, vật liệu SUS440C 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 173
174 Đĩa tĩnh van cổ góp silo JQF35, KT phi 420, L=772, D=30, vật liệu thép chống mài mòn 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 174
175 Gạch sục khí 320x180x27mm 140 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 175
176 Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 176
177 Gioăng giãn nở đường ống hút tro bay 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 177
178 Gu dông M16x270 18 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 178
179 Lò xo KT: phi 22x300mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 179
180 Lõi lọc quạt sục khí phễu tro 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 180
181 Mặt bích trên cổ góp tro bay 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 181
182 Phớt 80x105x12 HMSA 10RG 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 182
183 Phớt chặn dầu TSD.1-43 quạt sục khí phễu tro 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 183
184 Phớt chèn dầu B115x140x14 của quạt hút chân không 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 184
185 Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 185
186 Tết sợi thủy tinh Phi 18 48 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 186
187 Tôn nhôm 0,8mm 160 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 187
188 Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 188
189 Van 1 chiều JM15-III; DN200, 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 189
190 Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10-DN100-PN16 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 190
191 Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 191
192 Van khí nén ZWF10 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 192
193 Vòng chèn 55x3.1 quạt sục khí silo 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 193
194 Vòng chèn 70x3.1 quạt hút chân không 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 194
195 Thép tròn CT3 phi 8 60 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 195
196 Tôn hoa dày 0,7mm 55 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 196
197 Tôn nhôm 1mm 71 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 197
198 Van bướm D343H DN150, PN16 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 198
199 Đầu phun vòi dầu XRZ - 22ZB - 500 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 199
200 Gioăng thép xoắn Phi 50x20x4.5 40 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 200
201 Lõi lọc dầu phi 105x80x282 1 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 201
202 Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 202
203 Van J41H-DN20, PN40 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 203
204 Van tay J41H - 40 DN25 - PN40 15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 204
205 Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84, vật liệu: đồng vàng khối 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 205
206 Bánh vít máy cấp than bột 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 206
207 Bộ chia than vòi đốt than bột lò hơi 12 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 207
208 Bu lông giác chìm M12x50 170 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 208
209 Bu lông M10x50 16.400 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 209
210 Bu lông M16x40 346 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 210
211 Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 211
212 Chốt máy cấp than bột 10x23 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 212
213 Giãn nở kim loại phi 426x5xL500 (inox 304) 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 213
214 Gioăng thép xoắn phi 360x300x4,5 66 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 214
215 Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 215
216 Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG 15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 216
217 Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG 22 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 217
218 Tết amiăng tẩm graphit 12x12 44 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 218
219 Thép tròn inox sus 304 phi 40 20 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 219
220 Tôn nhôm 0,63mm 400 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 220
221 Trục máy cấp than bột 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 221
222 Vật liệu Densit Wearflex 2000 3.000 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 222
223 Xi lanh khí nén QS160x420-S-FA 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 223
224 Bộ bánh vít, trục vít cơ cấu nâng hạ tấm chèn hướng kính BSKK (bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1) 6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 224
225 Bu lông M16x35 876 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 225
226 Bu lông M16x50 136 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 226
227 Bu lông M16x65, 436 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 227
228 Chốt nhựa 35x50 (nylon 6) 40 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 228
229 Gioăng cao su chịu dầu 70x63x3.5 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 229
230 Gioăng cao su chịu dầu phi 200xphi 193xphi 3,5 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 230
231 Gioăng cao su chịu dầu phi 97xphi 90xphi 3,5 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 231
232 Gu dông M18x90 22 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 232
233 Ống mềm dẫn dầu gối đỡ quạt gió chính phi 38-1P-5Mpa 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 233
234 Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 234
235 Thép tấm CT3 dày 10mm 6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 235
236 Thép tròn CT3 phi 16 133 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 236
237 Thép tròn CT3 phi 6 246 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 237
238 Thép U 160x52x5 13 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 238
239 Thép U 200x75x5 120 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 239
240 Thép V 50x50x5 745 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 240
241 Thép V 65x65x5 36 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 241
242 Thép V5x5 (x0,4) 11 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 242
243 Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm 80 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 243
244 Bu lông M10x30 10.957 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 244
245 Bu lông M24x150 755 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 245
246 Bu lông M30x170 398 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 246
247 Búa gõ cực lắng 120 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 247
248 Đe búa gõ lọc bụi 170x70x70 32 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 248
249 Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) 32 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 249
250 Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 250
251 Phớt 100x130x12 HMSA 10RG 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 251
252 Phớt SKF CR20x40x10 HMSA 10RG 34 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 252
253 Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model : RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4 5.824 Thanh Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 253
254 Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; kích thước: 3581 mm 2.912 Thanh Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 254
255 Thép lập là 50x5 6.825 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 255
256 Belzona - 1311 2 hộp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 256
257 Bolt (bu lông) M36x115 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 257
258 Bột nhôm ALL-220B 3.100 kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 258
259 Bu lông inox M8x20 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 259
260 Bu lông M45x335 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 260
261 Bu lông M6x15, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn) 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 261
262 Chốt phi 10x40 (vật liệu X22CrMoV121) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 262
263 Chốt ren M24x55 (vật liệu X22CrMoV121) 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 263
264 Keo dán Three bond 1211/100g 30 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 264
265 Khóa hãm (Stopper key) ST598497 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 265
266 Vít lục giác chìm M20x80 X22CRMOV121 6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 266
267 Bạc ren đồng van cân bằng BGN 5,6 (Ren côn hệ mét) 16 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 267
268 Bu lông inox M16x80 34 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 268
269 Đĩa tĩnh, đĩa động van tái tuần hoàn bơm cấp (Đĩa tĩnh: phi 106xphi 44xphi 71.5x103mm; phi 98xphi 88.5xphi 89.5mm; Đĩa động: phi 58xphi 46xphi 26x570mm), vật liệu SUS316 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 269
270 Gioăng graphite 240x224x16x8 49 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 270
271 Gioăng Graphite 38x26x6 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 271
272 Gioăng graphite phi 24x12x5 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 272
273 Gioăng graphite phi 240x200x18x36,5 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 273
274 Gioăng graphite phi 34x20x7 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 274
275 Gioăng graphite phi 52x24x12 40 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 275
276 Gioăng thép xoắn Phi 100x55x4.5 41 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 276
277 Gioăng thép xoắn phi 106x90x4.5 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 277
278 Gioăng thép xoắn phi 128x108x4.5mm 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 278
279 Gioăng thép xoắn phi 150x100x4.5 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 279
280 Gioăng thép xoắn phi 170x120x5mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 280
281 Gioăng thép xoắn phi 54x92x5 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 281
282 Gioăng thép xoắn Phi 70x50x4.5 15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 282
283 Long đen đồng phẳng phi 18 60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 283
284 Long đen vênh M16 60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 284
285 Phớt làm kín XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 285
286 Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấp 60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 286
287 Thân van tái tuần hoàn bơm cấp 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 287
288 Vách ngăn bình gia nhiệt cao, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 288
289 Van điện đầu ra bơm cấp 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 289
290 Van khí nén (fisher) xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng (LEA21AA060): Body: size 4, class 600; actuator: 657, size 46 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 290
291 Van tay J41H-25 DN20 PN25 24 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 291
292 Van tay J41H-25 DN50 - PN25 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 292
293 Van tay J41H-25 DN65 PN25 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 293
294 Van tay J41H-25; DN25; PN25 39 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 294
295 Van tay J61Y-320 DN80 PN32 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 295
296 Bộ đệm làm kín van 103229864290 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 296
297 Bộ đệm làm kín van 103229912290 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 297
298 Bộ giảm áp AW20 - N02 - CZ 7 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 298
299 Gioăng graphite phi 100x65x8 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 299
300 Gioăng graphite phi 104x70x20x10 53 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 300
301 Gioăng graphite phi 45x30x12 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 301
302 Gioăng graphite phi 50x30x11 28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 302
303 Gioăng graphite phi 52x24x6 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 303
304 Gioăng graphite phi 54x36x10 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 304
305 Gioăng graphite phi 60x40x10 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 305
306 Gioăng graphite phi 96x70x12 60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 306
307 Gioăng thép xoắn phi 117x104x4,5 21 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 307
308 Màng van fisher 60 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 308
309 Màng van Fisher 70 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 309
310 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657, LBC11AA560 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 310
311 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60; LBB30AA560, P=117Barg, 550 độ C 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 311
312 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 312
313 Van tay J61Y-250 DN65 - PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 313
314 Cao su giảm chấn bơm ngưng phi 48x38x72 80 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 314
315 Gioăng nhôm cửa khoang nước vào/ra bình gia nhiệt hạ áp phi 520x480x3 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 315
316 Gioăng thép phi 560x500x5 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 316
317 Gu dông M24x150 (vật liệu 21CrMoV57) 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 317
318 Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE 20x20 10 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 318
319 Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 319
320 Van tay J41H-25 DN40 PN25 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 320
321 Van tay J41H-DN15, PN10 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 321
322 Van tay J44H-16C, DN15-PN25 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 322
323 Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su) 800 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 323
324 Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 324
325 Quả cầu sinh học bằng nhựa tròn 400 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 325
326 Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 326
327 Gioăng định hình bộ làm mát bơm chân không 1230x470x12x3.7. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 120 độ C 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 327
328 Phớt 100x125x12 HMSA10 RG 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 328
329 Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370, 4 lỗ phi 85 30 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 329
330 Van tay J41H-16 DN100-PN16 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 330
331 Giãn nở đường hơi trích EX 5-1 phi 585x35xL320mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 331
332 Giãn nở đường hơi trích EX 5-2 phi 530x10xL720mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 332
333 Giãn nở đường hơi trích EX 5-3 phi 530x10xL340 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 333
334 Giãn nở đường hơi trích EX 6-1 phi 750x10xL500 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 334
335 Gioăng côn graphite phi 271x255x16x8 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 335
336 Gioăng graphite phi 75x50x8 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 336
337 Gu dông M20xL600 (4 ê cu) 8 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 337
338 Gu dông M20xL700 (4 ê cu) 16 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 338
339 Gu dông M20xL800 (4 ê cu) 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 339
340 Gu dông M20xL900 (4 ê cu) 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 340
341 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-2 phi 640x3xL805, vật liệu SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 341
342 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-3 phi 665x3xL425, vật liệu SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 342
343 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-1 phi 880x3xL600, vật liệu SS400 (HP2 U4) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 343
344 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-2 phi 565x3xL300, vật liệu SS400 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 344
345 Gioăng thép xoắn Phi 280x220x4 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 345
346 Gioăng thép VORTEX 1834R-NA-EE NA-304 304 JPI 150-3 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 346
347 Bạc lót bơm nước tuần hoàn kín 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 347
348 Bu lông + ê cu + Long đen M12x70 46 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 348
349 Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát tuần hoàn kín, hở 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 349
350 Gu dông Inox 304 M12x70 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 350
351 Gu dông inox 304, M24x130 8 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 351
352 Gu dông M20x80 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 352
353 Van bướm D341H-16C,DN400 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 353
354 Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 354
355 Vành chèn cơ khí M7N - 90 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 355
356 Bạc lót bơm tuần hoàn hở 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 356
357 Đai ốc (ê cu) hãm M72x40 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 357
358 Gu dông inox 304 M20x90 40 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 358
359 Ống lồng (ống bao) trục bơm tuần hoàn hở KT phi 115/phi 74x310 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 359
360 Ống phin lọc đầu hút bơm tuần hoàn hở phi 80x1000mm 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 360
361 Then hãm cánh động bơm tuần hoàn hở L= 265x20x14 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 361
362 Đệm giảm chấn bơm xi phông phi 125x60x30x6 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 362
363 Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 363
364 Đầu chụp ống sun nhựa M24 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 364
365 Gioăng xốp 30mm 3 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 365
366 Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21 18 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 366
367 Ống cao su giãn nở 720x470x10mm 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 367
368 Phớt phi 40x55x7 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 368
369 Cáp thép lõi thép phi 12 80 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 369
370 Bộ gioăng phớt pít tông + xi lanh kẹp ray 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 370
371 Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x465 104 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 371
372 Con lăn phi 133/ phi 133x465 200 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 372
373 Giẻ lau công nghiệp 6.219 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 373
374 Cáp thép bọc nhựa (Dây giật sự cố băng tải) 200 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 374
375 Con lăn băng tải phi 133/ phi 133x1400 100 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 375
376 Con lăn chống lệch băng phi 180/phi 110x500 64 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 376
377 Con lăn chống lệch băng phi 195/ phi 110x680 104 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 377
378 Giảm chấn cao su YOX560-2 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 378
379 Giảm chấn YOX 500 - 2 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 379
380 Má phanh điện thủy lực băng tải 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 380
381 Phớt chặn dầu 20x32x7 HMS5 V 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 381
382 Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực căng băng tải xích (theo thực tế) 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 382
383 Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực dẫn động bừa cào 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 383
384 Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 384
385 Bu lông + ê cu + Long đen M14x70 36 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 385
386 Bu lông + ê cu + Long đen M16x120 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 386
387 Bu lông + ê cu + Long đen M24x110 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 387
388 Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng ) 24 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 388
389 Bu lông M22x85 380 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 389
390 Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC 400 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 390
391 Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 31 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 391
392 Đường ống dẫn dầu vào xi lanh thủy lực 1-13-14Mpa; ISR 2 Ống Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 392
393 Đường ống thủy lực (2-8-40Mpa, ISR) cơ cấu kẹp ray, rắc co 2 đầu 2 Ống Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 393
394 Đường ống thủy lực cơ cấu di chuyển bừa cào 4D-38-25Mpa 2 Ống Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 394
395 Giảm chấn YOX 450 - 2 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 395
396 Khớp nối mềm 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 396
397 Lò xo cơ cấu kẹp ray máy phá đống 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 397
398 Tết chèn 10x10 1 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 398
399 Thép chống mài mòn phi 25 120 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 399
400 Thép tròn 40K phi 20 (chịu mài mòn) 158 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 400
401 Bộ gioăng phớt piston xylanh thủy lực cày dỡ tải 1XY (Gồm 8 chi tiết) 7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 401
402 Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) 7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 402
403 Con lăn chống lệch băng phi 175/phi 110x560 31 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 403
404 Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x380 43 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 404
405 Con lăn phi 133/ phi 133x380 82 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 405
406 Con lăn tải phi 133/ phi 133x1150 42 Con Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 406
407 Bạc chèn trục bơm thải xỉ HP2, KT phi 150/phi 125xL216, SUS304 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 407
408 Bánh động bơm thải xỉ 200Z - 90B (HP2) 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 408
409 Bu lông bơm thải xỉ 8A 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 409
410 Côn đầu hút bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 410
411 Đệm giảm chấn phi 72xphi 38x18x8 120 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 411
412 Đĩa ốp sau bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 412
413 Đĩa ốp trước bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 413
414 Gioăng cao su 610x568x525x20x10 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 414
415 Gioăng cao su ống thải xỉ phi 355x320x40mm 200 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 415
416 Gioăng cao su phi phi 707x789 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 416
417 Gioăng chèn phi 125x132x3.55, phi 325x315x5.3 , phi 150zz-70-16, phi 150zz-60-22, phi 150ND-16, phi 115x140x14; phi150x180x15 7 loại/bộ Bơm thải xỉ 3 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 417
418 Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện 15 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 418
419 Vỏ trong (sên) bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 419
420 Đệm giảm chấn bơm dầu phi 150x90x80x30 2 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 420
421 Lõi lọc bình tách dầu-nước 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 421
422 Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 422
423 Vành chèn cơ khí bơm dầu FO (bơm SMH660R46E, 6.7W21) 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 423
424 Bạc đỡ chặn phin lọc tinh khối 3,4 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 424
425 Bạc lót trục TB2002-205x295 SUS316 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 425
426 Bạc lót trục TB2002-205x375 SUS316 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 426
427 Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38 17 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 427
428 Bộ bánh vít, trục vít hộp giảm tốc phin lọc tinh lưới chắn rác Z1=1, Z2=48, m=5 (HP2) 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 428
429 Gối trên 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 429
430 Gu dông Inox 304 M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 20 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 430
431 Gu dông inox 304 M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm) 20 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 431
432 Gu dông Inox 304 M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 20 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 432
433 Gu dông Inox 304 M24x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 433
434 Gu dông Inox 304 M24x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 434
435 O ring chịu nhiệt phi 1580x10 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 435
436 O ring chịu nhiệt phi 185x3,55 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 436
437 O ring chịu nhiệt phi 2250x10 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 437
438 O ring chịu nhiệt phi 2530x10 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 438
439 O ring chịu nhiệt phi 265x7 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 439
440 O ring chịu nhiệt phi 475x7 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 440
441 O ring chịu nhiệt phi 7x315 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 441
442 Phớt chèn dầu xi lanh thủy lực van đầu đẩy bơm tuần hoàn 0410 - 884872 J160 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 442
443 Tấm lưới quay bơm tuần hoàn (khung Inox SUS 316 3580x540x120x6; Lưới Inox 304 10x10x2 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 443
444 Van tay J41H-10C, DN50 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 444
445 Vành chèn động cơ model 300JQ400-45S/2K 1 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 445
446 Cụm nén khí cấp 2 hoàn chỉnh (đã gồm bi đỡ +trục vít) của máy nén khí D132-08W 1 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 446
447 Đệm mặt bích đường ống khí cấp 2 UC 21261-26 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 447
448 Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 95603-89 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 448
449 Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 98504-50 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 449
450 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-154 2 cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 450
451 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-80 1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 451
452 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-92 1 cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 452
453 Gioăng bình làm mát dầu P/N 98504-63 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 453
454 Ống thủy lực bơm dầu máy nén khí (pipe flexible) UC 27650-20 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 454
455 Thép V 40x40x4 217 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 455
456 Thép vuông đặc 20x20 89,5 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 456
457 Cáp thép lõi đay phi 10 52 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 457
458 Cáp thép mềm phi 14 650 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 458
459 Cát vàng 4,5 m3 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 459
460 Đá 2x3 2 m3 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 460
461 Đồng thanh cái; loại 8x40mm 2 m Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 461
462 Gạch chỉ 7.008 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 462
463 Sắt tròn Ф14mm 100 m Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 463
464 Thép hộp 50x50x2 36 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 464
465 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3 40 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 465
466 Tôn mạ kẽm dày 1,2mm 3 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 466
467 Tôn mạ màu dày 0,45mm 13 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 467
468 Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt 18 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 468
469 Xi măng PC300 (50kg/bao) 43 Bao Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 469
470 Đầu cốt càng cua 1,5mm2 1.206 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 470
471 Dầu Shell Tellus T68 96 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 471
472 Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm 161 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 472
473 Pin vuông 9V 32 Viên Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 473
474 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh 73 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 474
475 Băng tan (cao su non) 47 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 475
476 Bông thủy tinh 2.065 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 476
477 Bột rà mịn 10 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 477
478 Bột rà thô 4 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 478
479 Chổi đánh gỉ sắt 617 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 479
480 Cồn công nghiệp 268 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 480
481 Đá cắt 125x1,5x22mm 1.054 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 481
482 Đá mài 125x22x6mm 1.219 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 482
483 Đá mài ráp phi 100 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 483
484 Dầu chống rỉ RP7 779 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 484
485 Dầu DO 0,05% S 1.630 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 485
486 Dầu Glyxerin 47 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 486
487 Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm 28 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 487
488 Dây thép phi 1mm 8 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 488
489 Keo đỏ (Silicon đỏ) 120 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 489
490 Khí acetylen tinh khiết 295 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 490
491 Khí ôxy (O2) 468 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 491
492 Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi) 84 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 492
493 Que hàn E4301 phi 3.2 162 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 493
494 Que hàn N46 Phi 3.2 904 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 494
495 Vải nhám mịn 150 244 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 495
496 Vải nhám thô 80 112 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 496
497 Vải phin trắng 1.424 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 497
498 Ván gỗ 30x230x2500 6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 498
499 Vít tự ren M3x30 13 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 499
500 Xăng A92 207 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 500
501 Xăng A95 508 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 501
502 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen 203 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 502
503 Mỡ tiếp xúc Topas NB 52 11 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 503
504 Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 504
505 Sơn chống rỉ AKD 421 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 505
506 Sơn ghi - AKD 29 332 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 506
507 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ 419 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 507
508 Chổi sơn loại lớn 596 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 508
509 Keo silicon RTV 7 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 509
510 Mỡ spheerol EPL2 195 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 510
511 Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch in 3 Lọ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 511
512 Chổi sơn loại nhỏ 236 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 512
513 Khẩu trang lọc độc 76 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 513
514 Mỡ bôi trơn Multis MS2 38 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 514
515 Nước rửa kính 1 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 515
516 ống gen luồn cáp tròn D100/105 160 M Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 516
517 Bàn chải sắt 176 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 517
518 Găng tay BHLĐ tráng cao su 21 Đôi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 518
519 Gioăng cao su dày 3mm (Pmax 12bar, Tmax 120độ C) 0,2 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 519
520 Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel 1 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 520
521 Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia) 3 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 521
522 Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét 3 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 522
523 Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét 3 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 523
524 Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét 3 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 524
525 Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) 2 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 525
526 Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) 5,6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 526
527 Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 527
528 Đĩa CD - RW trắng 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 528
529 Dung môi pha sơn 3 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 529
530 Găng tay cao su 6 Đôi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 530
531 Găng tay vải bạt 31 Đôi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 531
532 Goăng cao su chịu dầu dầy 3mm 2 m2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 532
533 Mỡ Molykote 1000 2 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 533
534 Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn) 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 534
535 Sơn chống sét 12 kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 535
536 Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12 6 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 536
537 Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8 4 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 537
538 Xẻng lưỡi bằng + cán 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 538
539 Xô nhựa 20 lít 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 539
540 Dầu SAE85W-140 6 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 540
541 Giấy nhám P600 5 Tờ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 541
542 Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck 4 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 542
543 Mỡ Energrease LS-EP3 14 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 543
544 Băng dính cách điện cao áp 40 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 544
545 Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) 26 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 545
546 Các tông paranhit dày 3mm 105 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 546
547 Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002 9 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 547
548 Sơn xanh AKD - 23 24 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 548
549 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40 160 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 549
550 Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12 4 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 550
551 Thép tấm dày 5mm 8 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 551
552 Băng dính phản quang 1 Cuộn Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 552
553 Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27 79 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 553
554 Castrol Spheerol EPL3 36 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 554
555 Dây chì sợi Phi 2 431 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 555
556 Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC 2,5 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 556
557 Dây thừng đay phi 8 180 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 557
558 Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi) 12 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 558
559 Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp) 4 Cặp Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 559
560 Lưới thép trắng (10x10) khổ 1mx12m 4 Tấm Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 560
561 Que hàn inox 308 phi 3.2 20 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 561
562 Que hàn N46 Phi 4 460 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 562
563 Tấm lá căn đồng dày 0,1mm 4 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 563
564 Tấm lá căn inox 0.1mm 0,5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 564
565 Tấm lá căn inox dầy 0,2mm 0,4 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 565
566 Axit HCL (30%) 2 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 566
567 babit b83 10 kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 567
568 Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 568
569 Cạo sơn 8" 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 569
570 Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) 16 Lọ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 570
571 Súng phun sơn Yunica K888 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 571
572 Các tông paranhit dày 4mm 13,5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 572
573 Cao su chịu dầu 3mm 11 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 573
574 Cao su chịu dầu 4mm 7,5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 574
575 Tấm lá căn đồng dày 0,2mm 0,3 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 575
576 Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16 24 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 576
577 Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12 0,5 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 577
578 Dây thừng nylon mềm phi 30 40 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 578
579 Giấy nhám mịn P2000 1 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 579
580 Que hàn EA 395/9 phi 3.2 244 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 580
581 Tết amiăng tẩm graphit 10x10 8,6 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 581
582 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12 6 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 582
583 Vải sợi amiăng 12 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 583
584 Bàn chải nhựa 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 584
585 Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn) 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 585
586 Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190 35 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 586
587 Xô tôn 10 lít 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 587
588 Các tông paranhit dày 1.5mm 6 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 588
589 Dầu Alpha SP 220 461 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 589
590 Sơn vàng AKD - 77 125 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 590
591 Thép V 25x25x3 24 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 591
592 Bu lông M12x65 260 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 592
593 Đá cắt 100x16x1,6mm 287 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 593
594 Đá mài Phi 100x16x6 292 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 594
595 Giấy nhám mịn P1200 5,5 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 595
596 Khí ga hóa lỏng 1 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 596
597 Mỡ MoS2 5 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 597
598 Phớt chèn dầu 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 598
599 Dầu cách điện Supertrans 200 Lít Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 599
600 Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi ) 1 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 600
601 Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi) 7 Túi Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật Hạng mục 601

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bu lông M20x100 81 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
2 Bu lông M24x110 86 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
3 Gioăng graphite phi 109x129x18x9 9 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
4 Gioăng graphite phi 240x212x26x12 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
5 Gioăng graphite phi 32x20x6 101 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
6 Gioăng graphite phi 36x24x6 259 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
7 Gioăng graphite phi 38x58 x10 218 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
8 Gioăng graphite phi 40x56x8 180 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
9 Gioăng graphite phi 44x28x8 160 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
10 Gioăng graphite phi 48x28x10 135 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
11 Gioăng thép xoắn 50x40x4.5 90 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
12 Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5 108 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
13 Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5 71 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
14 Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm 50 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
15 Tết sợi amiăng 16x16 108 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
16 Tết sợi thủy tinh Phi 20 150 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
17 Tết sợi thủy tinh Phi 26 8 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
18 Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ) 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
19 Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ) 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
20 Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
21 Van tay J61Y-320 DN50 PN32 15 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
22 Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa 31 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
23 Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa 9 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
24 Van tay J65Y-32 DN50, PN32 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
25 Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C 18 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
26 Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
27 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa 7 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
28 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa 5 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
29 Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi 25 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
30 Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50 45 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
31 Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
32 Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
33 Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
34 Gioăng đồng phi 60x50 28 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
35 Gioăng graphite phi 35x19x8 65 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
36 Gioăng thép xoắn 155x126x4,5 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
37 Gioăng thép xoắn 50x30x10 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
38 Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
39 Gu dông M16x145 106 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
40 Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen) 672 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
41 Gu dông M20x90 168 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
42 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10 19 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
43 Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
44 Thép tấm CT3 dày 2mm 30 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
45 Van J961Y P54, DN50, PN420 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
46 Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
47 Van tay J961Y-100, DN25 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
48 Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
49 Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
50 Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
51 Bê tông chịu lửa cho lò hơi 60LC 7.750 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
52 Bộ gioăng phớt pít tông cửa thủy lực phễu xỉ 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
53 Bộ tấm lót đầu hồi máy nghiền xỉ (cả bu lông bắt tấm lót) 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
54 Bơm dầu thủy lực phễu xỉ CB- FC315 - FL 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
55 Bu lông M12x40mm 204 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
56 Bu lông M16x120 (ren suốt) 226 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
57 Bu lông M16x200 80 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
58 Bu lông M16x60 2.355 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
59 Bu lông M20x80 856 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
60 Bu lông nối trục M12x66 (dạng thân côn) 32 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
61 Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M30x36 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
62 Đai ốc (ê cu) hãm đầu trục M50x2 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
63 Đai ốc (ê cu) hãm M60x2 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
64 Đệm giảm chấn bơm hố đọng phi 95-N55-T45-D20 loại 6 cánh 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
65 Ê cu hãm cánh động bơm phi 60/M30x37, inox 304 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
66 Gioăng cao su phi 660x620x50 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
67 Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 1; TSKT 755x733x9,5; PTFE; vành giữ thép inox 304 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
68 Khớp nối thủy lực MN xỉ YOX 280 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
69 Kính thăm phễu xỉ KT 178x20mm 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
70 Nêm định vị bánh xe thuộc bộ cửa thủy lực phễu xỉ 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
71 Nút an toàn khớp nối thủy lực YOX 280 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
72 Phớt chặn dầu mỡ 100x120x12 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
73 Phớt SKF 70x95x10 HMSA10 RG 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
74 Phớt SKF CR 85x110x12 HMSA 10RG 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
75 Phớt SKF CR120x150x12 HMSA 10RG 11 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
76 Phớt SKF CR55x80x10 HMSA 10RG 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
77 Phớt SKF CR60x85x10 HMSA 10RG 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
78 Phớt SKF CR80x105x10 HMSA10 RG 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
79 Phớt SKF CR90x115x12 HMSA 10RG 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
80 Tấm lót cố định, vật liệu thép đúc SCMnH11, TSKT 374x165x56 mm (răng nghiền tĩnh máy nghiền xỉ) 12 Tấm Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
81 Tấm răng nghiền xỉ loại nhỏ, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 48 Tấm Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
82 Tấm răng nghiền xỉ loại to số 1, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 24 Tấm Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
83 Tấm răng nghiền xỉ loại to số 2, vật liệu chế tạo thép đúc SCMnH11 24 Tấm Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
84 Tết amiăng tẩm graphit 18x18 208 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
85 Thép tròn Inox 304 phi 10 71 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
86 Trục bơm xả tràn phễu xỉ bằng thép CT45; Phi83xL1938 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
87 Van 1 chiều H74H-10C DN200 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
88 Van DSG03-3C2-240 Và MSA-03-Y-30 (Điều chỉnh dầu thủy lực đóng mở phễu xỉ) 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
89 Van khí nén NPZ641H - 10C DN200 WCB 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
90 Van khí nén Q641F - 16C, DN15 - PN16 WCB 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
91 Van tay gạt inox 316 DN15 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
92 Van tay gạt inox 316 DN21 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
93 Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
94 Xích máy nghiền xỉ 160 - 2 9 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
95 Bạc lót gối đỡ vít tải than bột 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
96 Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng phải 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
97 Bánh động quạt tải bột máy nghiền than phi 1970x1132x10 hướng trái 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
98 Bu lông chìm + ê cu + Long đen M20x140 82 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
99 Bu lông chốt M42/44xL200 (2 ê cu + 1 long đen) 118 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
100 Bu lông côn M30xL150 (2 ê cu + 1 long đen) 720 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
101 Bu lông côn M30xL240 (2 ê cu + 1 long đen) 141 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
102 Bu lông côn M30xL260 (2 ê cu + 1 long đen) 192 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
103 Bu lông M10x40 480 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
104 Bu lông M12x50 2.030 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
105 Bu lông M12x60 1.041 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
106 Bu lông M16x70mm (ren suốt) 300 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
107 Bu lông M20x50 148 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
108 Bu lông M20x120 460 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
109 Bu lông M42x260 (2 ê cu + 1 long đen) 30 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
110 Cánh hướng đầu hút quạt nghiền 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
111 Chốt nhựa Phi 50x76 (Nylon 6) 144 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
112 Chốt nhựa Phi 60x110 (Nylon 6) 144 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
113 Con lăn máy cấp than nguyên 900x114x3mm (vòng bi SKF, vòng đệm CT3, gối đỡ GX21-42) 14 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
114 Con lăn máy cấp than nguyên kích thước 700x190 4 Chiếc Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
115 Gu dông M12x110 gồm 4 êcu 40 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
116 Ly hợp chống quá tải vít tải than bột 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
117 Phớt chèn trục đầu ra hộp giảm tốc máy cấp than nguyên 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
118 Puly liên kết truyền động vít tải than bột phi 260x65, Vật liệu: thép hợp kim 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
119 Thanh gạt của xích làm sạch máy cấp than nguyên phi 330x65x10, vật liệu nhựa chống mài mòn, bọc inox 304 70 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
120 Thép tấm inox SUS 310S dày 10mm 14 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
121 Van đầu đẩy quạt nghiền DN580, kiểu 3HFF11AA701 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
122 Van tay D34H-16C, DN150, PN16 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
123 Van tay D41W-2.5; DN700 (phi 720) 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
124 Van tay D41W-25 DN150-PN25 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
125 Vít bắn tôn phi 4 800 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
126 Bu lông M16x100 (ren dài) 220 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
127 Van tay J41H-16 DN15-PN16 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
128 Bê tông chịu lửa novaplast SiC75 6.488 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
129 Gioăng chèn cửa người chui bao hơi (460x550x5) 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
130 Gioăng graphite phi 115x95x24x14 9 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
131 Gioăng graphite phi 160x140x20x10 80 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
132 Gioăng graphite phi 180x158x25x17 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
133 Gioăng graphite phi 209x195x12x6 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
134 Gioăng PTFE phi 35x19x40 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
135 Gioăng thép xoắn Phi 124x106x4.5 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
136 Gioăng thép xoắn Phi 135x112x4.5 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
137 Gioăng thép xoắn phi 50x38x4.5 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
138 Gu dông M20x160 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
139 Hộp gioăng thủy lực (Oring kít) 2 Hộp Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
140 Mặt chính xác động Y21X01A23ZZ WO#XKB của van an toàn điện lò hơi E0L121N7BWRA5P1 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
141 Thanh ray hợp kim nhôm 21 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
142 Thép H 300x300x10x15 6 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
143 Thép I 250x115x6 36 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
144 Thép tấm CT3 dày 16mm 12 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
145 Thép U 100x45x5 8 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
146 Van an toàn điện lò hơi Model: EOL121N7BWRA5P1 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
147 Phớt phi 25x40x7 HMSA10 RG 22 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
148 Phớt SKF CR12x25x7HMSA 10RG 28 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
149 Van chặn inox SS316 Model: 910.11; Kết nối (Processxinstrument): M20x1.5(M)xM20x1.5(F) 70 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
150 Bạc đỡ tết chèn bơm tống phi 290x50 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
151 Bạc ép tết chèn bơm tống phi 100x20 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
152 Bộ đĩa xích của hộp giảm tốc BW15-35 và ru lô máy nghiền xỉ 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
153 Cánh động 80Zlx-25A-02 (phi =250) Bơm xả tràn phễu xỉ 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
154 Ejector thải xỉ đáy lò, phi 159 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
155 Gioăng chèn kín cửa thủy lực phễu xỉ khối 3; phi 922x880x823x4; vật liệu PTFE vành giữ thép inox 304 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
156 Gioăng chèn phi 580x520x13, phi 75x82x3.55 , phi 433x393x20 3 loại/bộ Bơm tống xỉ 6 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
157 Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
158 Van điều chỉnh áp suất thủy lực MBP-03H 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
159 Vành nén tết chèn cổ trục máy nghiền xỉ Phi 230xPhi 146 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
160 Vít inox M10x50 22 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
161 Xi lanh cửa thủy lực phễu xỉ; Model HF 1588; KT 1080x145x680 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
162 Bích van cổ góp silo tro bay, KT phi 790xphi 440xphi 320x260x10mm 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
163 Bu lông M20x180 64 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
164 Bu lông M20x70 90 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
165 Bu lông M20x60 (ê cu + Long đen) 55 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
166 Bu lông M24x90 48 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
167 Bu lông M8x30 130 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
168 Chèn chữ V T08.1-RE 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
169 Cụm ổ quay van cổ góp silo 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
170 Dây curoa B87 11 Sợi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
171 Dây curoa B94 8 Sợi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
172 Dây curoa PHG SPC 4250 24 Sợi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
173 Đĩa động van xả tro cổ góp silo JQF35, KT phi 406x26mm, vật liệu SUS440C 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
174 Đĩa tĩnh van cổ góp silo JQF35, KT phi 420, L=772, D=30, vật liệu thép chống mài mòn 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
175 Gạch sục khí 320x180x27mm 140 Viên Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
176 Giãn nở cổ góp Silo tro 350mm, PN1,6MPA 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
177 Gioăng giãn nở đường ống hút tro bay 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
178 Gu dông M16x270 18 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
179 Lò xo KT: phi 22x300mm 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
180 Lõi lọc quạt sục khí phễu tro 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
181 Mặt bích trên cổ góp tro bay 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
182 Phớt 80x105x12 HMSA 10RG 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
183 Phớt chặn dầu TSD.1-43 quạt sục khí phễu tro 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
184 Phớt chèn dầu B115x140x14 của quạt hút chân không 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
185 Phớt SKF CR55x78x12 HMSA 10RG 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
186 Tết sợi thủy tinh Phi 18 48 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
187 Tôn nhôm 0,8mm 160 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
188 Van 1 chiều H74X - 16C DN 200, PN16 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
189 Van 1 chiều JM15-III; DN200, 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
190 Van cân bằng cổ góp Silo tro GH674Y-10-DN100-PN16 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
191 Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
192 Van khí nén ZWF10 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
193 Vòng chèn 55x3.1 quạt sục khí silo 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
194 Vòng chèn 70x3.1 quạt hút chân không 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
195 Thép tròn CT3 phi 8 60 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
196 Tôn hoa dày 0,7mm 55 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
197 Tôn nhôm 1mm 71 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
198 Van bướm D343H DN150, PN16 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
199 Đầu phun vòi dầu XRZ - 22ZB - 500 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
200 Gioăng thép xoắn Phi 50x20x4.5 40 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
201 Lõi lọc dầu phi 105x80x282 1 Chiếc Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
202 Ống nối mềm vòi dầu đốt lò; ống mềm inox chịu nhiệt DN27; L 3m 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
203 Van J41H-DN20, PN40 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
204 Van tay J41H - 40 DN25 - PN40 15 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
205 Bạc máy cấp than bột phi 80, L=84, vật liệu: đồng vàng khối 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
206 Bánh vít máy cấp than bột 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
207 Bộ chia than vòi đốt than bột lò hơi 12 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
208 Bu lông giác chìm M12x50 170 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
209 Bu lông M10x50 16.400 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
210 Bu lông M16x40 346 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
211 Chốt chữ thập máy cấp than bột L=35x50 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
212 Chốt máy cấp than bột 10x23 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
213 Giãn nở kim loại phi 426x5xL500 (inox 304) 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
214 Gioăng thép xoắn phi 360x300x4,5 66 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
215 Phớt SKF CR 30x55x10 HMSA10RG 20 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
216 Phớt SKF CR35x55x8 HMSA 10RG 15 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
217 Phớt SKF CR35x60x10 HMSA 10RG 22 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
218 Tết amiăng tẩm graphit 12x12 44 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
219 Thép tròn inox sus 304 phi 40 20 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
220 Tôn nhôm 0,63mm 400 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
221 Trục máy cấp than bột 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
222 Vật liệu Densit Wearflex 2000 3.000 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
223 Xi lanh khí nén QS160x420-S-FA 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
224 Bộ bánh vít, trục vít cơ cấu nâng hạ tấm chèn hướng kính BSKK (bánh vít M=5, Z2=28; trục vít M=5, Z1=1) 6 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
225 Bu lông M16x35 876 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
226 Bu lông M16x50 136 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
227 Bu lông M16x65, 436 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
228 Chốt nhựa 35x50 (nylon 6) 40 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
229 Gioăng cao su chịu dầu 70x63x3.5 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
230 Gioăng cao su chịu dầu phi 200xphi 193xphi 3,5 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
231 Gioăng cao su chịu dầu phi 97xphi 90xphi 3,5 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
232 Gu dông M18x90 22 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
233 Ống mềm dẫn dầu gối đỡ quạt gió chính phi 38-1P-5Mpa 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
234 Phớt SKF CR 60x80x10 HMSA10RG 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
235 Thép tấm CT3 dày 10mm 6 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
236 Thép tròn CT3 phi 16 133 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
237 Thép tròn CT3 phi 6 246 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
238 Thép U 160x52x5 13 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
239 Thép U 200x75x5 120 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
240 Thép V 50x50x5 745 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
241 Thép V 65x65x5 36 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
242 Thép V5x5 (x0,4) 11 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
243 Tôn nhám (tôn chống trượt) dày 4mm 80 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
244 Bu lông M10x30 10.957 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
245 Bu lông M24x150 755 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
246 Bu lông M30x170 398 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
247 Búa gõ cực lắng 120 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
248 Đe búa gõ lọc bụi 170x70x70 32 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
249 Gối dẫn hướng trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x168mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) 32 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
250 Gối đỡ chặn trục truyền động búa gõ cực lắng (ESP): Kích thước 266x190mm, chiều dầy 60mm, vật liệu 40X (bao gồm 4 con lăn vật liệu 30X13 và bạc vật liệu 30X13) 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
251 Phớt 100x130x12 HMSA 10RG 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
252 Phớt SKF CR20x40x10 HMSA 10RG 34 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
253 Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện model : RS130-6 sử dụng cho hệ thống lọc bụi model 2LZC312-4 5.824 Thanh Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
254 Thanh cực phóng trường lọc bụi tĩnh điện Type: Sprial lines; kích thước: 3581 mm 2.912 Thanh Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
255 Thép lập là 50x5 6.825 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
256 Belzona - 1311 2 hộp Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
257 Bolt (bu lông) M36x115 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
258 Bột nhôm ALL-220B 3.100 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
259 Bu lông inox M8x20 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
260 Bu lông M45x335 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
261 Bu lông M6x15, vật liệu X22CrMoV121 (có nón côn) 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
262 Chốt phi 10x40 (vật liệu X22CrMoV121) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
263 Chốt ren M24x55 (vật liệu X22CrMoV121) 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
264 Keo dán Three bond 1211/100g 30 Tuýp Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
265 Khóa hãm (Stopper key) ST598497 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
266 Vít lục giác chìm M20x80 X22CRMOV121 6 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
267 Bạc ren đồng van cân bằng BGN 5,6 (Ren côn hệ mét) 16 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
268 Bu lông inox M16x80 34 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
269 Đĩa tĩnh, đĩa động van tái tuần hoàn bơm cấp (Đĩa tĩnh: phi 106xphi 44xphi 71.5x103mm; phi 98xphi 88.5xphi 89.5mm; Đĩa động: phi 58xphi 46xphi 26x570mm), vật liệu SUS316 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
270 Gioăng graphite 240x224x16x8 49 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
271 Gioăng Graphite 38x26x6 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
272 Gioăng graphite phi 24x12x5 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
273 Gioăng graphite phi 240x200x18x36,5 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
274 Gioăng graphite phi 34x20x7 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
275 Gioăng graphite phi 52x24x12 40 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
276 Gioăng thép xoắn Phi 100x55x4.5 41 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
277 Gioăng thép xoắn phi 106x90x4.5 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
278 Gioăng thép xoắn phi 128x108x4.5mm 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
279 Gioăng thép xoắn phi 150x100x4.5 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
280 Gioăng thép xoắn phi 170x120x5mm 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
281 Gioăng thép xoắn phi 54x92x5 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
282 Gioăng thép xoắn Phi 70x50x4.5 15 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
283 Long đen đồng phẳng phi 18 60 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
284 Long đen vênh M16 60 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
285 Phớt làm kín XC034 050.8x060.33x7.14 - 032-A 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
286 Tết chèn phi 42x30 cho van hệ thống nước cấp 60 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
287 Thân van tái tuần hoàn bơm cấp 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
288 Vách ngăn bình gia nhiệt cao, KT 450x700x14mm, vật liệu SUS310S 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
289 Van điện đầu ra bơm cấp 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
290 Van khí nén (fisher) xả khẩn cấp BGN6 về bình ngưng (LEA21AA060): Body: size 4, class 600; actuator: 657, size 46 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
291 Van tay J41H-25 DN20 PN25 24 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
292 Van tay J41H-25 DN50 - PN25 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
293 Van tay J41H-25 DN65 PN25 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
294 Van tay J41H-25; DN25; PN25 39 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
295 Van tay J61Y-320 DN80 PN32 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
296 Bộ đệm làm kín van 103229864290 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
297 Bộ đệm làm kín van 103229912290 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
298 Bộ giảm áp AW20 - N02 - CZ 7 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
299 Gioăng graphite phi 100x65x8 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
300 Gioăng graphite phi 104x70x20x10 53 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
301 Gioăng graphite phi 45x30x12 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
302 Gioăng graphite phi 50x30x11 28 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
303 Gioăng graphite phi 52x24x6 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
304 Gioăng graphite phi 54x36x10 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
305 Gioăng graphite phi 60x40x10 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
306 Gioăng graphite phi 96x70x12 60 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
307 Gioăng thép xoắn phi 117x104x4,5 21 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
308 Màng van fisher 60 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
309 Màng van Fisher 70 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
310 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657, LBC11AA560 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
311 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 60; LBB30AA560, P=117Barg, 550 độ C 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
312 Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
313 Van tay J61Y-250 DN65 - PN25Mpa Nhiệt độ làm việc >=425 độ C 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
314 Cao su giảm chấn bơm ngưng phi 48x38x72 80 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
315 Gioăng nhôm cửa khoang nước vào/ra bình gia nhiệt hạ áp phi 520x480x3 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
316 Gioăng thép phi 560x500x5 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
317 Gu dông M24x150 (vật liệu 21CrMoV57) 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
318 Tết sợi tổng hợp tẩm PTFE 20x20 10 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
319 Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
320 Van tay J41H-25 DN40 PN25 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
321 Van tay J41H-DN15, PN10 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
322 Van tay J44H-16C, DN15-PN25 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
323 Bi bổ sung bình ngưng 25-P150-3 (bi cao su) 800 Viên Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
324 Vành chèn cơ khí bơm bi MG1/35Z 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
325 Quả cầu sinh học bằng nhựa tròn 400 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
326 Bạc lót trục bơm hút chân không bình ngưng; inox 304; phi 170x145x265x13 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
327 Gioăng định hình bộ làm mát bơm chân không 1230x470x12x3.7. Vật liệu NBR chịu dầu, chịu nhiệt 120 độ C 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
328 Phớt 100x125x12 HMSA10 RG 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
329 Tấm trao đổi nhiệt bộ làm mát bơm chân không - inox 304; Model APV N35 - MSG - 10C/2; 1200xH370, 4 lỗ phi 85 30 Tấm Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
330 Van tay J41H-16 DN100-PN16 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
331 Giãn nở đường hơi trích EX 5-1 phi 585x35xL320mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
332 Giãn nở đường hơi trích EX 5-2 phi 530x10xL720mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
333 Giãn nở đường hơi trích EX 5-3 phi 530x10xL340 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
334 Giãn nở đường hơi trích EX 6-1 phi 750x10xL500 mm, vật liệu SUS 316L và SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
335 Gioăng côn graphite phi 271x255x16x8 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
336 Gioăng graphite phi 75x50x8 10 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
337 Gu dông M20xL600 (4 ê cu) 8 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
338 Gu dông M20xL700 (4 ê cu) 16 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
339 Gu dông M20xL800 (4 ê cu) 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
340 Gu dông M20xL900 (4 ê cu) 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
341 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-2 phi 640x3xL805, vật liệu SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
342 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 5-3 phi 665x3xL425, vật liệu SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
343 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-1 phi 880x3xL600, vật liệu SS400 (HP2 U4) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
344 Vỏ phòng mòn đường hơi trích EX 6-2 phi 565x3xL300, vật liệu SS400 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
345 Gioăng thép xoắn Phi 280x220x4 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
346 Gioăng thép VORTEX 1834R-NA-EE NA-304 304 JPI 150-3 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
347 Bạc lót bơm nước tuần hoàn kín 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
348 Bu lông + ê cu + Long đen M12x70 46 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
349 Gioăng cao su định hình cho bộ làm mát tuần hoàn kín, hở 30 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
350 Gu dông Inox 304 M12x70 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
351 Gu dông inox 304, M24x130 8 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
352 Gu dông M20x80 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
353 Van bướm D341H-16C,DN400 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
354 Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
355 Vành chèn cơ khí M7N - 90 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
356 Bạc lót bơm tuần hoàn hở 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
357 Đai ốc (ê cu) hãm M72x40 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
358 Gu dông inox 304 M20x90 40 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
359 Ống lồng (ống bao) trục bơm tuần hoàn hở KT phi 115/phi 74x310 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
360 Ống phin lọc đầu hút bơm tuần hoàn hở phi 80x1000mm 20 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
361 Then hãm cánh động bơm tuần hoàn hở L= 265x20x14 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
362 Đệm giảm chấn bơm xi phông phi 125x60x30x6 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
363 Vành chèn cơ khí ZYM37/55 - G6 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
364 Đầu chụp ống sun nhựa M24 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
365 Gioăng xốp 30mm 3 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
366 Nút bích (đầu bịt) ren kẽm phi 21 18 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
367 Ống cao su giãn nở 720x470x10mm 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
368 Phớt phi 40x55x7 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
369 Cáp thép lõi thép phi 12 80 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
370 Bộ gioăng phớt pít tông + xi lanh kẹp ray 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
371 Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x465 104 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
372 Con lăn phi 133/ phi 133x465 200 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
373 Giẻ lau công nghiệp 6.219 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
374 Cáp thép bọc nhựa (Dây giật sự cố băng tải) 200 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
375 Con lăn băng tải phi 133/ phi 133x1400 100 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
376 Con lăn chống lệch băng phi 180/phi 110x500 64 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
377 Con lăn chống lệch băng phi 195/ phi 110x680 104 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
378 Giảm chấn cao su YOX560-2 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
379 Giảm chấn YOX 500 - 2 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
380 Má phanh điện thủy lực băng tải 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
381 Phớt chặn dầu 20x32x7 HMS5 V 20 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
382 Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực căng băng tải xích (theo thực tế) 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
383 Bộ gioăng phớt xi lanh thủy lực dẫn động bừa cào 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
384 Bộ ly hợp 7,5kW, Shaft 16 Teeth, OD 27,5mm 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
385 Bu lông + ê cu + Long đen M14x70 36 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
386 Bu lông + ê cu + Long đen M16x120 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
387 Bu lông + ê cu + Long đen M24x110 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
388 Bu lông chốt M28,2x140 (02 ê cu; 01 long đen vênh + 01 long đen phẳng ) 24 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
389 Bu lông M22x85 380 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
390 Cáp lõi đay phi 16-6x36+FC 400 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
391 Đầu bép phun sương + nối ống phi 21 31 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
392 Đường ống dẫn dầu vào xi lanh thủy lực 1-13-14Mpa; ISR 2 Ống Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
393 Đường ống thủy lực (2-8-40Mpa, ISR) cơ cấu kẹp ray, rắc co 2 đầu 2 Ống Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
394 Đường ống thủy lực cơ cấu di chuyển bừa cào 4D-38-25Mpa 2 Ống Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
395 Giảm chấn YOX 450 - 2 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
396 Khớp nối mềm 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
397 Lò xo cơ cấu kẹp ray máy phá đống 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
398 Tết chèn 10x10 1 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
399 Thép chống mài mòn phi 25 120 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
400 Thép tròn 40K phi 20 (chịu mài mòn) 158 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
401 Bộ gioăng phớt piston xylanh thủy lực cày dỡ tải 1XY (Gồm 8 chi tiết) 7 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
402 Bộ gioăng phớt Seal 15 XY (150VAR) 7 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
403 Con lăn chống lệch băng phi 175/phi 110x560 31 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
404 Con lăn giảm chấn phi 133/ phi 133x380 43 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
405 Con lăn phi 133/ phi 133x380 82 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
406 Con lăn tải phi 133/ phi 133x1150 42 Con Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
407 Bạc chèn trục bơm thải xỉ HP2, KT phi 150/phi 125xL216, SUS304 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
408 Bánh động bơm thải xỉ 200Z - 90B (HP2) 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
409 Bu lông bơm thải xỉ 8A 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
410 Côn đầu hút bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
411 Đệm giảm chấn phi 72xphi 38x18x8 120 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
412 Đĩa ốp sau bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
413 Đĩa ốp trước bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
414 Gioăng cao su 610x568x525x20x10 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
415 Gioăng cao su ống thải xỉ phi 355x320x40mm 200 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
416 Gioăng cao su phi phi 707x789 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
417 Gioăng chèn phi 125x132x3.55, phi 325x315x5.3 , phi 150zz-70-16, phi 150zz-60-22, phi 150ND-16, phi 115x140x14; phi150x180x15 7 loại/bộ Bơm thải xỉ 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
418 Quai nhê (colie/ đai ống) DN300 và phụ kiện 15 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
419 Vỏ trong (sên) bơm thải xỉ 200zz - 90 (HP2) 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
420 Đệm giảm chấn bơm dầu phi 150x90x80x30 2 Chiếc Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
421 Lõi lọc bình tách dầu-nước 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
422 Phao báo mức Vey DL MAC3; 16 (4) A250 AC; T60 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
423 Vành chèn cơ khí bơm dầu FO (bơm SMH660R46E, 6.7W21) 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
424 Bạc đỡ chặn phin lọc tinh khối 3,4 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
425 Bạc lót trục TB2002-205x295 SUS316 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
426 Bạc lót trục TB2002-205x375 SUS316 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
427 Bạc nở của chốt xích lưới quay bơm tuần hoàn Phi 40x38 17 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
428 Bộ bánh vít, trục vít hộp giảm tốc phin lọc tinh lưới chắn rác Z1=1, Z2=48, m=5 (HP2) 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
429 Gối trên 205x240 vật liệu HT200Ni2Cr 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
430 Gu dông Inox 304 M20x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 20 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
431 Gu dông inox 304 M20x60 (gồm 2 ê cu, 2 long đen, 2 đầu ren dài 20mm) 20 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
432 Gu dông Inox 304 M20x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 20 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
433 Gu dông Inox 304 M24x110 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 60mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
434 Gu dông Inox 304 M24x80 (gồm cả ê cu 1 đầu ren dài 30mm, và 1 đầu ren dài 30mm) 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
435 O ring chịu nhiệt phi 1580x10 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
436 O ring chịu nhiệt phi 185x3,55 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
437 O ring chịu nhiệt phi 2250x10 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
438 O ring chịu nhiệt phi 2530x10 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
439 O ring chịu nhiệt phi 265x7 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
440 O ring chịu nhiệt phi 475x7 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
441 O ring chịu nhiệt phi 7x315 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
442 Phớt chèn dầu xi lanh thủy lực van đầu đẩy bơm tuần hoàn 0410 - 884872 J160 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
443 Tấm lưới quay bơm tuần hoàn (khung Inox SUS 316 3580x540x120x6; Lưới Inox 304 10x10x2 10 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
444 Van tay J41H-10C, DN50 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
445 Vành chèn động cơ model 300JQ400-45S/2K 1 Chiếc Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
446 Cụm nén khí cấp 2 hoàn chỉnh (đã gồm bi đỡ +trục vít) của máy nén khí D132-08W 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
447 Đệm mặt bích đường ống khí cấp 2 UC 21261-26 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
448 Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 95603-89 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
449 Gioăng (O ring) Viton máy nén khí P/N 98504-50 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
450 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-154 2 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
451 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-80 1 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
452 Gioăng (O-ring) máy nén khí 95600-92 1 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
453 Gioăng bình làm mát dầu P/N 98504-63 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
454 Ống thủy lực bơm dầu máy nén khí (pipe flexible) UC 27650-20 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
455 Thép V 40x40x4 217 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
456 Thép vuông đặc 20x20 89,5 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
457 Cáp thép lõi đay phi 10 52 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
458 Cáp thép mềm phi 14 650 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
459 Cát vàng 4,5 m3 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
460 Đá 2x3 2 m3 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
461 Đồng thanh cái; loại 8x40mm 2 m Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
462 Gạch chỉ 7.008 Viên Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
463 Sắt tròn Ф14mm 100 m Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
464 Thép hộp 50x50x2 36 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
465 Thép hộp mạ kẽm 40x80x3 40 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
466 Tôn mạ kẽm dày 1,2mm 3 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
467 Tôn mạ màu dày 0,45mm 13 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
468 Tôn múi mạ màu, xốp cách nhiệt 18 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
469 Xi măng PC300 (50kg/bao) 43 Bao Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
470 Đầu cốt càng cua 1,5mm2 1.206 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
471 Dầu Shell Tellus T68 96 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
472 Gioăng đồng đỏ phi 18x10x2mm 161 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
473 Pin vuông 9V 32 Viên Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
474 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu xanh 73 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
475 Băng tan (cao su non) 47 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
476 Bông thủy tinh 2.065 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
477 Bột rà mịn 10 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
478 Bột rà thô 4 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
479 Chổi đánh gỉ sắt 617 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
480 Cồn công nghiệp 268 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
481 Đá cắt 125x1,5x22mm 1.054 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
482 Đá mài 125x22x6mm 1.219 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
483 Đá mài ráp phi 100 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
484 Dầu chống rỉ RP7 779 Bình Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
485 Dầu DO 0,05% S 1.630 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
486 Dầu Glyxerin 47 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
487 Dây thép mạ kẽm phi 1,5mm 28 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
488 Dây thép phi 1mm 8 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
489 Keo đỏ (Silicon đỏ) 120 Tuýp Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
490 Khí acetylen tinh khiết 295 Chai Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
491 Khí ôxy (O2) 468 Chai Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
492 Lạt nhựa loại 200mm (500c/túi) 84 Túi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
493 Que hàn E4301 phi 3.2 162 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
494 Que hàn N46 Phi 3.2 904 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
495 Vải nhám mịn 150 244 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
496 Vải nhám thô 80 112 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
497 Vải phin trắng 1.424 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
498 Ván gỗ 30x230x2500 6 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
499 Vít tự ren M3x30 13 Túi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
500 Xăng A92 207 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
501 Xăng A95 508 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
502 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đen 203 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
503 Mỡ tiếp xúc Topas NB 52 11 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
504 Gioăng đồng đỏ phi 20x16x2mm 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
505 Sơn chống rỉ AKD 421 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
506 Sơn ghi - AKD 29 332 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
507 Băng dính cách điện hạ áp NaNo, màu đỏ 419 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
508 Chổi sơn loại lớn 596 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
509 Keo silicon RTV 7 Tuýp Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
510 Mỡ spheerol EPL2 195 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
511 Chất tẩy rửa, vệ sinh bảng mạch in 3 Lọ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
512 Chổi sơn loại nhỏ 236 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
513 Khẩu trang lọc độc 76 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
514 Mỡ bôi trơn Multis MS2 38 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
515 Nước rửa kính 1 Chai Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
516 ống gen luồn cáp tròn D100/105 160 M Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
517 Bàn chải sắt 176 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
518 Găng tay BHLĐ tráng cao su 21 Đôi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
519 Gioăng cao su dày 3mm (Pmax 12bar, Tmax 120độ C) 0,2 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
520 Que hàn inox KST 308 phi 3.2 Kiswel 1 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
521 Sơn keo gốc vynil 901-1 (kèm phụ gia) 3 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
522 Dây mồi luồn rút dây điện loại 10 mét 3 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
523 Dây mồi luồn rút dây điện loại 20 mét 3 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
524 Dây mồi luồn rút dây điện loại 30 mét 3 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
525 Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) 2 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
526 Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) 5,6 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
527 Chổi vệ sinh bo mạch thiết bị điện 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
528 Đĩa CD - RW trắng 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
529 Dung môi pha sơn 3 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
530 Găng tay cao su 6 Đôi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
531 Găng tay vải bạt 31 Đôi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
532 Goăng cao su chịu dầu dầy 3mm 2 m2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
533 Mỡ Molykote 1000 2 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
534 Ru lô lăn sơn nhỏ (cọ lăn) 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
535 Sơn chống sét 12 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
536 Tết sợi cotton ngâm dầu 12x12 6 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
537 Tết sợi cotton ngâm dầu 8x8 4 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
538 Xẻng lưỡi bằng + cán 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
539 Xô nhựa 20 lít 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
540 Dầu SAE85W-140 6 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
541 Giấy nhám P600 5 Tờ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
542 Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
543 Mỡ Energrease LS-EP3 14 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
544 Băng dính cách điện cao áp 40 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
545 Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) 26 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
546 Các tông paranhit dày 3mm 105 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
547 Sơn tĩnh điện màu kem RAL9002 9 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
548 Sơn xanh AKD - 23 24 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
549 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 40x40 160 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
550 Tết PTFE tẩm mỡ kết dính 12x12 4 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
551 Thép tấm dày 5mm 8 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
552 Băng dính phản quang 1 Cuộn Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
553 Bộ đèn chiếu sáng có đọ bảo vệ, bóng 220V, 100W, đuôi xoáy E27 79 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
554 Castrol Spheerol EPL3 36 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
555 Dây chì sợi Phi 2 431 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
556 Dây điện 1x1,5 mm2; Cu/PVC 2,5 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
557 Dây thừng đay phi 8 180 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
558 Đinh rút bắt tôn phi 6 (200 con/túi) 12 Túi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
559 Keo dán sắt hai thành phần (20ml/tuýp) 4 Cặp Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
560 Lưới thép trắng (10x10) khổ 1mx12m 4 Tấm Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
561 Que hàn inox 308 phi 3.2 20 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
562 Que hàn N46 Phi 4 460 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
563 Tấm lá căn đồng dày 0,1mm 4 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
564 Tấm lá căn inox 0.1mm 0,5 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
565 Tấm lá căn inox dầy 0,2mm 0,4 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
566 Axit HCL (30%) 2 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
567 babit b83 10 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
568 Bóng đèn tròn đuôi xoáy 220 V- 200 W 3 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
569 Cạo sơn 8" 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
570 Sơn cách điện cao áp (epoxy, ~2.6kV, dạng xịt) 16 Lọ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
571 Súng phun sơn Yunica K888 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
572 Các tông paranhit dày 4mm 13,5 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
573 Cao su chịu dầu 3mm 11 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
574 Cao su chịu dầu 4mm 7,5 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
575 Tấm lá căn đồng dày 0,2mm 0,3 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
576 Tết sợi cotton ngâm dầu 16x16 24 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
577 Tết sợi cotton tẩm mỡ 12x12 0,5 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
578 Dây thừng nylon mềm phi 30 40 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
579 Giấy nhám mịn P2000 1 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
580 Que hàn EA 395/9 phi 3.2 244 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
581 Tết amiăng tẩm graphit 10x10 8,6 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
582 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 12x12 6 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
583 Vải sợi amiăng 12 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
584 Bàn chải nhựa 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
585 Ru lô lăn sơn loại lớn (cọ lăn) 6 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
586 Sơn epoxy tổng hợp màu xanh lá 5190 35 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
587 Xô tôn 10 lít 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
588 Các tông paranhit dày 1.5mm 6 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
589 Dầu Alpha SP 220 461 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
590 Sơn vàng AKD - 77 125 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
591 Thép V 25x25x3 24 Mét Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
592 Bu lông M12x65 260 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
593 Đá cắt 100x16x1,6mm 287 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
594 Đá mài Phi 100x16x6 292 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
595 Giấy nhám mịn P1200 5,5 M2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
596 Khí ga hóa lỏng 1 Bình Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
597 Mỡ MoS2 5 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
598 Phớt chèn dầu 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
599 Dầu cách điện Supertrans 200 Lít Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
600 Vít bắn tôn M6x50 (200c/túi ) 1 Túi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày
601 Lạt nhựa loại 250mm (250c/túi) 7 Túi Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng 90 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bu lông M20x100
81 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
2 Bu lông M24x110
86 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
3 Gioăng graphite phi 109x129x18x9
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
4 Gioăng graphite phi 240x212x26x12
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
5 Gioăng graphite phi 32x20x6
101 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
6 Gioăng graphite phi 36x24x6
259 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
7 Gioăng graphite phi 38x58 x10
218 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
8 Gioăng graphite phi 40x56x8
180 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
9 Gioăng graphite phi 44x28x8
160 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
10 Gioăng graphite phi 48x28x10
135 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
11 Gioăng thép xoắn 50x40x4.5
90 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
12 Gioăng thép xoắn phi 65x50x4.5
108 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
13 Gioăng thép xoắn phi 70x55x4.5
71 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
14 Ống đồng điều hòa phi (10 - 8) mm
50 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
15 Tết sợi amiăng 16x16
108 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
16 Tết sợi thủy tinh Phi 20
150 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
17 Tết sợi thủy tinh Phi 26
8 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
18 Van phun giảm ôn cấp 1 nhánh B L413214 (phần cơ)
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
19 Van phun giảm ôn quá nhiệt trung gian nhánh A 1-1500/L50005 (phần cơ)
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
20 Van tay J61Y-32, DN50, PN32 MPa; 528 độ C; vật liệu CrMo
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
21 Van tay J61Y-320 DN50 PN32
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
22 Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa
31 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
23 Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa
9 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
24 Van tay J65Y-32 DN50, PN32
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
25 Van xả định kỳ lò hơi J965Y - 32; DN20, PN32 MPa; T=500độ C
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
26 Van xả lò hơi (không bao gồm động cơ), J961Y-32, DN50
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
27 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN32, PN32MPa
7 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
28 Van xả lò hơi (bao gồm cả động cơ 14AI) J961Y-32 DN50, PN32MPa
5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
29 Bạc nén tết chèn vòi thổi bụi
25 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
30 Bộ nén tết đàn hồi vòi thổi bụi, KT phi 179/ phi 80xL 50
45 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
31 Con lăn đỡ ống ngoài vòi thổi bụi IK AH500, phi 28xL80
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
32 Đai ốc hãm ruột vòi trong vòi thổi bụi M60x2.5
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
33 Gioăng đồng đỏ phi 88x105x3
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
34 Gioăng đồng phi 60x50
28 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
35 Gioăng graphite phi 35x19x8
65 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
36 Gioăng thép xoắn 155x126x4,5
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
37 Gioăng thép xoắn 50x30x10
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
38 Gioăng thép xoắn phi 70x60x4.5
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
39 Gu dông M16x145
106 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
40 Gu dông M20x150x2 (gồm ê cu + long đen)
672 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
41 Gu dông M20x90
168 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
42 Tết Graphit bện lõi hợp kim Inconel 10x10
19 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
43 Thanh chắn dẫn dây cấp nguồn vòi thổi bụi IK545
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
44 Thép tấm CT3 dày 2mm
30 M2 Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
45 Van J961Y P54, DN50, PN420
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
46 Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
47 Van tay J961Y-100, DN25
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
48 Bạc lồng vòng bi gối trục máy nghiền xỉ HP1 KT phi 95/phi 130x80
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
49 Bạc lót gối trục máy nghiền xỉ Phi 139xPhi 125xL185; phay cavet R36xL36; Inox SU304
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
50 Bánh động bơm xả tràn thuyền xỉ số 1; phi 260xL65; vật liệu inox 316
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng như sau:

  • Có quan hệ với 502 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,21 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,75%, Xây lắp 6,97%, Tư vấn 2,39%, Phi tư vấn 26,79%, Hỗn hợp 0,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.609.513.540.891 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.137.473.133.840 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,08%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 1: Cung cấp vật tư, thiết bị cơ khí các loại" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 278

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Bạn hãy làm việc đi! Nếu đang đêm tỉnh giấc và chợt nghĩ ra có việc cần phải làm mà ta chưa làm được thì bạn hãy vùng dậy mà làm. "

Đê-xtôi-epxki

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây