Gói 1: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao VT145

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
16
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 1: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao VT145
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
57.449.200.000 VND
Ngày đăng tải
09:44 16/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1579/QĐ-BVĐHYHN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Ngày phê duyệt
12/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ 6.088.000.000 6.088.000.000 3 Xem chi tiết
2 vn0101981687 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 420.000.000 420.000.000 1 Xem chi tiết
3 vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 4.740.000.000 4.900.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 12.601.000.000 16.646.000.000 6 Xem chi tiết
5 vn0106318579 CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM 2.200.000.000 2.800.000.000 2 Xem chi tiết
6 vn0103304761 Công ty Cổ phần Kinh doanh Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật 325.000.000 1.000.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0106520859 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT 633.900.000 633.900.000 2 Xem chi tiết
8 vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 264.500.000 264.500.000 1 Xem chi tiết
9 vn0302912274 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG 922.950.000 1.155.000.000 1 Xem chi tiết
10 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 2.200.000.000 2.200.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 1.132.000.000 1.148.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0101178800 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT 2.849.600.000 2.983.500.000 2 Xem chi tiết
13 vn0105806894 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ H&N VIỆT NAM 104.500.000 104.500.000 1 Xem chi tiết
14 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 249.900.000 249.900.000 1 Xem chi tiết
15 vn0102598910 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH 3.824.800.000 3.891.550.000 2 Xem chi tiết
16 vn0101981969 CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ 885.366.000 1.521.800.000 3 Xem chi tiết
17 vn0310745700 CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI 58.217.250 78.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 2.242.800.000 2.580.000.000 1 Xem chi tiết
19 vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 545.300.000 546.000.000 1 Xem chi tiết
20 vn0108380029 CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM 5.184.500.000 5.184.500.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 20 nhà thầu 47.472.123.250 54.395.150.000 34

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bóng nong áp lực cao ngoại biên
B1050-020; B1050-040; B1050-060; B1050-080; B1060-020; B1060-040; B1060-060; B1060-080; B1070-020; B1070-040; B1070-060; B1070-080; B1080-020; B1080-040; B1080-060; B1080-080; B1090-020; B1090-040; B1090-060; B1090-080; B1100-020; B1100-040; B1100-060; B1100-080; B1120-020; B1120-040; B1120-060; B1120-080; B1140-020; B1140-040; B1140-060; B1140-080; B2050-020; B2050-040; B2050-060; B2050-080; B2060-020; B2060-040; B2060-060; B2060-080; B2070-020; B2070-040; B2070-060; B2070-080; B2080-020; B2080-040; B2080-060; B2080-080; B2090-020; B2090-040; B2090-060; B2090-080; B2100-020; B2100-040; B2100-060; B2100-080; B2120-020; B2120-040; B2120-060; B2120-080; B2140-020; B2140-040; B2140-060; B2140-080.
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica 419.790.000
2 Bộ dụng cụ đốt Laser nội mạch
- Bộ dụng cụ mở đường: BM-RA0407B/ BM-FA0409A. - Dây đốt: ORLF000005
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Bộ dụng cụ mở đường: Trung Quốc. - Dây đốt: Pháp 4.740.000.000
3 Bộ que nong tạo đường hầm trong kỹ thuật tán sỏi qua da
UPPN0316
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 600.000.000
4 Catheter chụp mạch gan
RF*XG95107M RF*XG95110M
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 283.500.000
5 Catheter chụp mạch ngoại biên
 55xx-xx 75xx-xx 76xx-xx
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 264.500.000
6 Catheter chụp mạch ngoại biên đi theo đường mạch quay
RF*ZRV411CM RF*ZUF411DJM RF*ZUF4115JM
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 350.400.000
7 Dẫn lưu/ ống thông dẫn dịch qua da các cỡ đường kính chẵn
BT-PD1-0630-W BT-PD1-0830-W BT-PD1-1030-W BT-PD1-1230-W BT-PD1-1430-W
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 922.950.000
8 Dẫn lưu/ ống thông dẫn dịch qua da các cỡ đường kính lẻ
 Chi tiết tại Bảng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật hàng hóa dự thầu (Mẫu số 21)
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V.  Chi tiết tại Bảng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật hàng hóa dự thầu (Mẫu số 21) 2.200.000.000
9 Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch cỡ 0.016"
RUN135-16; RUN165-16; RUN165-16A; RUN180-16; RUN180-16A
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.132.000.000
10 Dây dẫn đường dùng trong can thiệp nút mạch cỡ 0.014"
M001468010; M001468100; M001468110;
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica 2.800.000.000
11 Vòng xoắn kim loại (coil) nút mạch não, dạng cắt bằng điện
1xxxxxCSSR-V, 1xxxxxHS-V, 1xxxxxCC-V, 1xxxxxHC-R-V, 1xxxxxHC-S-V, 1xxxxxCS-V, 1xxxxxHS3D-V, 1xxxxxHCSR-S-V, 1xxxxxHCSR-R-V
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica 2.510.000.000
12 Dụng cụ cắt coil mạch não dạng cắt bằng điện
VG501
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 100.000.000
13 Keo đóng tĩnh mạch
VS-403
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 900.000.000
14 Khung giá đỡ đường mật bằng kim loại không tự tiêu, có phủ một phần chiều dài, phần phủ không có lỗ, loại tự bung, các cỡ
M00574700; M00574710; M00576880; M00574720; M00574730; M00574740; M00576900
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 680.000.000
15 Kim chọc mạch máu
CH21250-00; CH21300-00; CH22250-00; CH22300-00;
190 Cái Theo quy định tại Chương V.  Italy 104.500.000
16 Kim chọc tạo đường thông cửa chủ trong gan
TPS005; TPS006.
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ 249.900.000
17 Kim sinh thiết mô mềm bán tự động
GSN1409, GSN1410, GSN1412, GSN1415, GSN1416, GSN1420, GSN1609, GSN1610, GSN1612, GSN1615, GSN1616, GSN1620, GSN1625, GSN1809, GSN1810, GSN1812, GSN1815, GSN1816, GSN1820, GSN1825, GSN2009, GSN2010, GSN2015, GSN2016, GSN2020
1.240 Cái Theo quy định tại Chương V. Turkey 467.157.600
18 Kim dẫn đường tương thích với Kim sinh thiết mô mềm bán tự động
GCX1305, GCX1310, GCX1315, GCX1505, GCX1510, GCX1515, GCX1705, GCX1710, GCX1715, GCX1905, GCX1910, GCX1915
1.240 Cái Theo quy định tại Chương V. Turkey 91.400.400
19 Kim dây định vị u vú
VVN2005 VVN2007 VVN2009 VVN2010 VVN2015 VVN2107 VVN2110 VVN2115 VVNX2005 VVNX2007 VVNX2009 VVNX2010 VVNX2015 VVNX2007 VVNX2110 VVNX2115
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 58.217.250
20 Kim đốt sóng cao tần, loại kim đơn, phù hợp để điều trị khối u gan, u dạng xương
RFAxxxx
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.488.000.000
21 Kim đốt sóng cao tần, loại kim đơn, phù hợp để điều trị khối u tuyến giáp, u gan, u dạng xương
19-07s05F, 19-07s07F, 19-07s10F, 19-07s15F, 19-07s20F, 19-10s05F, 19-10s07F, 19-10s10F, 19-10s15F, 19-10s20F, 18-07s05F, 18-07s07F, 18-07s10F, 18-07s15F, 18-10s05F, 18-10s07F, 18-10s10F, 18-10s15F, 18-10s20F, 18-15s05F, 18-15s07F, 18-15s10F, 18-15s15F, 18-15s20F, 18-15s30F, 17-15s07F, 17-15s10F, 17-15s15F, 17-15s20F, 17-15s25F, 17-15s30F, 17-15s40F, 17-20s10F, 17-20s15F, 17-20s20F, 17-20s25F, 17-20s30F, 17-20s40F, 17-25s10F, 17-25s20F, 17-25s30F, 17-25s40F, 16-25s05F, 16-25s10F, 16-25s15F, 16-25s20F, 16-25s25F, 16-25s30F, 16-30s05F, 16-30s10F, 16-30s15F, 16-30s20F, 16-30s25F, 16-30s30F, 15-15s15F, 15-15s20F, 15-15s25F, 15-15s30F, 15-15s40F, 15-20s20F, 15-20s25F, 15-20s30F, 15-20s40F, 15-25s20F, 15-25s30F, 15-25s40F
190 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.328.800.000
22 Kim đốt u bằng vi sóng
KY-2BAP-24C; KY-2BAC-24D; KY-2BBC-24D; KY-2BAC-24F; KY-2BAC-24B; KY-2450B-10; KY-2450B-T2; KY-2450B-T3; KY-2450B-T5; KY-2450B-T6; KY-2450B-T7; KY-2450B-T8; KY-2450B-T9; KY-2450B-T10; KY-2450B-T13; KY-2450B-QT; KY-2450B-QT2; KY-2450B-QT3; KY-2450B-QT5; KY-2450B-QT6; KY-2450B-QT7; KY-2450B-QT8; KY-2450A-11; KY-2450A-12; KY-2450B-TW
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 496.000.000
23 Kim sinh thiết mô mềm cỡ M
GPN1825-M, GPN1830-M
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Turkey 96.120.000
24 Kim sinh thiết mô mềm cỡ S
GPN1610-M, GPN1612-M, GPN1615-M, GPN1620-M
720 Cái Theo quy định tại Chương V. Turkey 230.688.000
25 Kim sinh thiết u vú có hỗ trợ hút chân không
BXC140; BXC145
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 545.300.000
26 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch não 5F
RFX058-115-08
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 800.000.000
27 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch não 6F.
GCxxxxxxx
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 239.600.000
28 Rọ lấy sỏi
UPRB2230
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.600.000.000
29 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan, dạng hạt đồng cỡ
10420-TS0; 10720-TS0; 11020-TS0
130 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ireland 4.056.000.000
30 Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên dùng cho đường mạch quay
MCC150-E; MCCW150-E
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 2.242.800.000
31 Vỏ que nong tạo đường hầm trong kỹ thuật tán sỏi qua da
206PT14DG; 206PT16DG; 206PT18DG
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 325.000.000
32 Vòng xoắn kim loại (coil) nút mạch não, dạng cắt cơ học
APB-1-2-3D-ES; APB-1-3-3D-ES; APB-1-4-3D-ES; APB-1.5-2-3D-ES; APB-1.5-3-3D-ES; APB-1.5-4-3D-ES; APB-2-2-3D-ES; APB-2-3-3D-ES; APB-2-4-3D-ES; APB-2.5-4-3D-ES; APB-2.5-6-3D-ES; APB-3-6-3D-ES; APB-3-8-3D-ES; APB-3.5-6-3D-ES; APB-3.5-8-3D-ES; APB-3.5-10-3D-ES; APB-1-1-HX-ES; APB-1-2-HX-ES; APB-1-3-HX-ES; APB-1.5-1-HX-ES; APB-1.5-2-HX-ES; APB-1.5-3-HX-ES; APB-1.5-4-HX-ES; APB-2-2-HX-ES; APB-2-3-HX-ES; APB-2-4-HX-ES; APB-2-6-HX-ES; APB-2-8-HX-ES; APB-2.5-4-HX-ES; APB-2.5-6-HX-ES; APB-2.5-8-HX-ES; APB-3-6-HX-ES; APB-3-8-HX-ES; APB-3-10-HX-ES; FC-3-6-3D; FC-3-8-3D; FC-3-10-3D; FC-3.5-6-3D; FC-3.5-8-3D; FC-3.5-10-3D; FC-4-6-3D; FC-4-8-3D; FC-4-10-3D; FC-4-12-3D; FC-4-15-3D; FC-5-10-3D; FC-5-15-3D; FC-5-20-3D; FC-6-20-3D; FC-6-25-3D; FC-7-20-3D; FC-7-30-3D; FC-8-20-3D; FC-8-30-3D; FC-9-30-3D; FC-10-20-3D; FC-10-30-3D; FC-12-30-3D; FC-12-40-3D; FC-12-50-3D; FC-14-40-3D; FC-14-50-3D; FC-16-40-3D; FC-16-50-3D; FC-18-40-3D; FC-18-50-3D; FC-20-50-3D; FC-22-50-3D; FC-25-50-3D
370 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 4.384.500.000
33 Vòng xoắn kim loại (coil) nút phình mạch ngoại biên cỡ M, dạng cắt
M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.055.000.000
34 Vòng xoắn kim loại (coil) nút phình mạch ngoại biên cỡ M, dạng đẩy
M0013732040; M0013733050; M0013733060; M0013733070
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 270.000.000
35 Vòng xoắn kim loại (coil) nút phình mạch ngoại biên cỡ S, dạng cắt
M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.740.000.000
36 Vòng xoắn kim loại (coil) nút phình mạch ngoại biên cỡ XS, dạng cắt
NV-x-x-Helix, NV-x-xx-Helix
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 3.700.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi có thể nói với anh, anh bạn trung thực, về điều để tin: hãy tin vào cuộc sống; nó dạy hay hơn sách vở hay nhà diễn thuyết. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây