Gói 1: Mua sắm phụ kiện tiêu hao thay thế cho trang thiết bị y tế VT140/G1

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
48
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 1: Mua sắm phụ kiện tiêu hao thay thế cho trang thiết bị y tế VT140/G1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
18.415.593.250 VND
Ngày đăng tải
13:56 26/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
886/QĐ-BVĐHYHN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Ngày phê duyệt
26/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0105976945 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH 1.280.475.000 2.487.000.000 4 Xem chi tiết
2 vn2801416116 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC 88.500.000 123.750.000 2 Xem chi tiết
3 vn0102762800 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 1.305.000.000 1.762.500.000 1 Xem chi tiết
4 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 1.124.500.000 1.124.500.000 1 Xem chi tiết
5 vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 242.258.625 246.926.250 1 Xem chi tiết
6 vn0106861383 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THÁI BÌNH DƯƠNG 1.069.300.000 1.069.300.000 2 Xem chi tiết
7 vn0107713652 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO 3.608.750.000 3.608.750.000 3 Xem chi tiết
8 vn0106887695 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC 234.750.000 240.000.000 2 Xem chi tiết
9 vn0102918085 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG 1.732.000.000 1.764.000.000 1 Xem chi tiết
10 vn0107502926 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH 1.350.000.000 2.002.500.000 1 Xem chi tiết
11 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 1.725.000.000 1.725.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 1.209.857.000 1.209.857.000 1 Xem chi tiết
13 vn0109929093 CÔNG TY TNHH SNC ASIA 1.025.290.000 1.051.510.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 13 nhà thầu 15.943.628.000 18.415.593.250 22

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cảm biến đo SPO2 người lớn
P9325A
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 94.500.000
2 Cáp điện tim 3 điện cực người lớn
G3224P
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 94.500.000
3 Bao đo huyết áp người lớn
C1711
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.680.000
4 Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn
H0910S
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 44.100.000
5 Cảm biến đo SpO2 trẻ sơ sinh
P5325A
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 31.500.000
6 Cáp điện tim 3 điện cực trẻ sơ sinh
G3224P
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 31.500.000
7 Bao đo huyết áp trẻ sơ sinh
C1310-1; C1310-3; C1310-5
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.505.000
8 Dây dẫn khí bao đo huyết áp trẻ sơ sinh
H0910S
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.025.000
9 Cảm biến đo SPO2 người lớn
P9327A
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 170.100.000
10 Cáp điện tim 3 điện cực người lớn
G3226P
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 170.100.000
11 Bao đo huyết áp người lớn
C1711
390 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 65.520.000
12 Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn
H1010S
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 47.250.000
13 Cảm biến đo SPO2 người lớn
TS-SA-D
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 210.000.000
14 Cáp điện tim 3 điện cực người lớn
2106390-001
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 210.000.000
15 Bao đo huyết áp người lớn
SEN-A2-2A
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/Mexico 75.000.000
16 Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn
2058203-002
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 85.500.000
17 Bộ phụ kiện pico
M1187062
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Phần Lan 430.000.000
18 Cáp đo cung lượng tim liên tục PICCO có gắn đầu nối.
M1182448
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 99.600.000
19 Cáp cảm biến đo cung lượng tim PICCO, có gắn đầu nối
M1154585
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 14.400.000
20 Cảm biến đo SPO2 người lớn
P9319C
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 170.100.000
21 Cáp điện tim 3 điện cực người lớn
G3240P
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 170.100.000
22 Bao đo huyết áp người lớn
C1711
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 40.320.000
23 Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn
H1010S
135 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 70.875.000
24 Mũ điện não kèm quai
HEAD0V4S/HEAD0V4M/HEAD0V4L
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 63.000.000
25 Dây điện cực điện não
BEC122326S
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 10.631.250
26 Dây điện cực điện não điện cực đĩa
DEGM152600
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 10.206.000
27 Điện cực điện não điện cực bạc (gài mũ)
BEAG00A2/ BEAG00A7
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 57.618.750
28 Điện cực tai
EAR1026AG
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 48.750.000
29 Dây nối điện tim 6 kênh
BJ-901D
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 297.000.000
30 Bộ điện cực trước ngực
H041A
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 58.500.000
31 Bộ điện cực chi
H068A
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 58.500.000
32 Ắc quy cho máy điện tim 6 kênh
X071
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 72.000.000
33 Cần đỡ dây điện tim
KH-100D
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 90.000.000
34 Cáp điện tim 12-lead
Model: SK1213B, SK1213N
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 35.400.000
35 Bản cực sốc ngoài cho máy phá rung tim TEC-5521/5531K
ND-552VK
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 120.000.000
36 Bản cực sốc ngoài cho máy phá rung tim TEC-5621/5631
ND-831V
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 113.000.000
37 Ắc quy cho máy phá rung tim TEC-5521/5531K
X065
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 66.400.000
38 Ắc quy cho máy phá rung tim TEC-TEC-5621/5631
X065
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 66.400.000
39 Điện cực sốc dùng một lần cho máy phá rung tim
P-711
75 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 127.500.000
40 Màn hình LCD của bơm tiêm điện và bơm truyền dịch
05PP004
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 114.000.000
41 Vỏ bộ đếm giọt máy truyền dịch
05PP208
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 247.500.000
42 Cảm biến phát hiện cỡ xilanh bơm tiêm điện
05PP305A
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 72.000.000
43 Bộ cửa bơm truyền dịch
05PP203A
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 270.000.000
44 Bộ chuyển động bơm tiêm điện
05PP313A
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 360.000.000
45 Ắc quy Lithium bơm tiêm điện, máy truyền dịch
06PT5001
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 117.000.000
46 Vỏ trước máy truyền dịch
06PP5201B1
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 292.500.000
47 Vỏ trước máy truyền dịch
06PP5201B
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 337.500.000
48 Vỏ trước bơm tiêm điện
06PT5301B
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 201.000.000
49 Vỏ trước bơm tiêm điện
06PP5301B
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 201.000.000
50 Vỏ trước bơm tiêm điện
06PT5302B
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 225.000.000
51 Vỏ sau bơm tiêm điện
06PP5304
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 112.500.000
52 Vỏ sau bơm truyền dịch
06PP5111
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 90.000.000
53 Đĩa quay tốc độ Dial bơm tiêm điện, bơm truyền dịch
05PT005
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 38.250.000
54 Cáp điện tim của máy holter điện tim 3 kênh
Model: SG5288S
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 53.100.000
55 Cáp điện tim của máy holter điện tim 12 kênh
CAB-00L12-05
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary 122.250.000
56 Bao đo huyết áp của máy holter huyết áp
CUF-00LOC-31
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary 112.500.000
57 Cảm biến SPo2 của máy đo spo2 cầm tay
P9315G; P5315G
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 37.800.000
58 Bóng đèn xenon 300
LLX300BF
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ 540.000.000
59 Bóng đèn xenon 150W
J2027 (Y1952)
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Indonesia 765.000.000
60 Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy cắm tường
- Lưu lượng kế: 1200.10 - Bình làm ẩm: 66.1149"
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 519.000.000
61 Bộ hút dịch cắm tường
- Bộ hút dịch: VR-I-W - Bình chứa dịch: SJ-2L
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 495.000.000
62 Bộ hút dịch kèm xe đẩy di động
- Bộ hút dịch: VR-I-W - Bình chứa dịch: SJ-2L
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 211.500.000
63 Bình chứa dịch 1 lít
SJ-1L
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.500.000
64 Bình chứa dịch 2 lít
SJ-2L
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 97.500.000
65 Bình chứa dịch 4 lít
SJ-4L
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 172.500.000
66 Ổ khí oxy hệ thống khí trung tâm
DIN-WAL-OXY
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 85.600.000
67 Ổ khí hút hệ thống khí trung tâm
DIN-WAL-VAC
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 85.600.000
68 Ổ khí nén hệ thống khí trung tâm
DIN-WAL-MA4
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 42.800.000
69 Ống nội soi tai mũi họng, góc soi quan sát 0 độ, đường kính 2.7mm, chiều dài 175mm
J2200
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 427.500.000
70 Ống nội soi tai mũi họng, góc quan sát 70 độ, đường kính 6.0mm, chiều dài 184mm
J2670A
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 450.000.000
71 Ống nội soi tai mũi họng, góc quan sát 0 độ, đường kính 4.0mm, chiều dài 175mm
J0200E
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 337.500.000
72 Ống nội soi khám bàng quang, rút sonde JJ
J0330E
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 60.000.000
73 Dây dẫn sáng
U8724
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 75.000.000
74 Gá kim sinh thiết cho đầu dò âm đạo
H48701 MN
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 460.000.000
75 Van khí nước
AW-500
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.035.000.000
76 Van hút
SB-500/G
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 690.000.000
77 Lọc cặn hóa chất
MF01-0011
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.750.000
78 Lọc nước 1 micromet
MF01-0014
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.733.000
79 Lọc nước 0.45 micromet
MF01-0015
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 290.400.000
80 Lọc nước 0.2 micromet
MF01-0013
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 254.100.000
81 Lọc khí
MF01-0028
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 27.720.000
82 Đầu nối chuyển đổi ngõ súc rửa
DSD-110-HU0165
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 297.000.000
83 Nắp bảo vệ cảm biến mức chất lỏng
MC13-0015
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.604.000
84 Cảm biến mức chất lỏng
ASM1-0104
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 46.200.000
85 Van khí nén
MM01-0033
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.120.000
86 Van khí nén
MM01-0033
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.120.000
87 Bơm hóa chất
78400-690
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 75.900.000
88 Máy nén khí
MC04-0002
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 111.210.000
89 Cảm biến lưu lượng
8403735
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 74.000.000
90 Bộ thu nhận xử lý tín hiệu sensor oxy
8606055
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Séc 130.000.000
91 Cảm biến oxy
6850645
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 106.500.000
92 Motor piston
8607211
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 160.000.000
93 Cảm biến Oxy
M-10
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 10.740.000
94 Cáp Cảm biến Oxy
1009-5570-000
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.640.000
95 Cảm biến lưu lượng
2089610-001-S
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 65.280.000
96 Cảm biến Oxy
2071018-001-S
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.740.000
97 Cáp cảm biến Oxy
M1800036-S
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.530.000
98 Cảm biến Lưu lượng
2069358-001-S
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 75.960.000
99 Cảm biến lưu lượng
1505-3231-000
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 394.000.000
100 Bộ van thở ra
1505-8568-000
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 93.800.000
101 Bộ van thở ra
1505-8568-000
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 46.900.000
102 Bộ lọc khuẩn đầu vào
2083208-001
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 14.300.000
103 Bình ác quy
CP1250
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 42.000.000
104 Van 1 chiều điều khiển dòng khí
1505-3209-000-S
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 246.400.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một trí óc bảo thủ là một trí óc đang chết dần. "

Edna Ferber

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây