Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105976945 | THANH BINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.280.475.000 | 2.487.000.000 | 4 | See details |
2 | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 88.500.000 | 123.750.000 | 2 | See details |
3 | vn0102762800 | VIET NAM HTP JOINT STOCK COMPANY | 1.305.000.000 | 1.762.500.000 | 1 | See details |
4 | vn0100124376 | VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY | 1.124.500.000 | 1.124.500.000 | 1 | See details |
5 | vn0312737705 | VAVI INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED | 242.258.625 | 246.926.250 | 1 | See details |
6 | vn0106861383 | THAI BINH DUONG TECHNOLOGY SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED | 1.069.300.000 | 1.069.300.000 | 2 | See details |
7 | vn0107713652 | INNOVATION MEDICAL EQUIPMENT AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 3.608.750.000 | 3.608.750.000 | 3 | See details |
8 | vn0106887695 | AN PHUC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 234.750.000 | 240.000.000 | 2 | See details |
9 | vn0102918085 | PACIFIC OCEAN TRADING AND TECHNIQUE SERVICE COMPANY LIMITED | 1.732.000.000 | 1.764.000.000 | 1 | See details |
10 | vn0107502926 | HOANG MINH INVESTMENT TRADING AND TECHNOLOGY SERVICE COMPANY LIMITED | 1.350.000.000 | 2.002.500.000 | 1 | See details |
11 | vn0101147344 | MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED | 1.725.000.000 | 1.725.000.000 | 1 | See details |
12 | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 1.209.857.000 | 1.209.857.000 | 1 | See details |
13 | vn0109929093 | SNC ASIA COMPANY LIMITED | 1.025.290.000 | 1.051.510.000 | 2 | See details |
Total: 13 contractors | 15.943.628.000 | 18.415.593.250 | 22 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm biến đo SPO2 người lớn |
P9325A
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 94.500.000 | |
2 | Cáp điện tim 3 điện cực người lớn |
G3224P
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 94.500.000 | |
3 | Bao đo huyết áp người lớn |
C1711
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.680.000 | |
4 | Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn |
H0910S
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 44.100.000 | |
5 | Cảm biến đo SpO2 trẻ sơ sinh |
P5325A
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 31.500.000 | |
6 | Cáp điện tim 3 điện cực trẻ sơ sinh |
G3224P
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 31.500.000 | |
7 | Bao đo huyết áp trẻ sơ sinh |
C1310-1; C1310-3; C1310-5
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.505.000 | |
8 | Dây dẫn khí bao đo huyết áp trẻ sơ sinh |
H0910S
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.025.000 | |
9 | Cảm biến đo SPO2 người lớn |
P9327A
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 170.100.000 | |
10 | Cáp điện tim 3 điện cực người lớn |
G3226P
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 170.100.000 | |
11 | Bao đo huyết áp người lớn |
C1711
|
390 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 65.520.000 | |
12 | Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn |
H1010S
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 47.250.000 | |
13 | Cảm biến đo SPO2 người lớn |
TS-SA-D
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 210.000.000 | |
14 | Cáp điện tim 3 điện cực người lớn |
2106390-001
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 210.000.000 | |
15 | Bao đo huyết áp người lớn |
SEN-A2-2A
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/Mexico | 75.000.000 | |
16 | Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn |
2058203-002
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 85.500.000 | |
17 | Bộ phụ kiện pico |
M1187062
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Phần Lan | 430.000.000 | |
18 | Cáp đo cung lượng tim liên tục PICCO có gắn đầu nối. |
M1182448
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 99.600.000 | |
19 | Cáp cảm biến đo cung lượng tim PICCO, có gắn đầu nối |
M1154585
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 14.400.000 | |
20 | Cảm biến đo SPO2 người lớn |
P9319C
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 170.100.000 | |
21 | Cáp điện tim 3 điện cực người lớn |
G3240P
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 170.100.000 | |
22 | Bao đo huyết áp người lớn |
C1711
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 40.320.000 | |
23 | Dây dẫn khí bao đo huyết áp người lớn |
H1010S
|
135 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 70.875.000 | |
24 | Mũ điện não kèm quai |
HEAD0V4S/HEAD0V4M/HEAD0V4L
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 63.000.000 | |
25 | Dây điện cực điện não |
BEC122326S
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 10.631.250 | |
26 | Dây điện cực điện não điện cực đĩa |
DEGM152600
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 10.206.000 | |
27 | Điện cực điện não điện cực bạc (gài mũ) |
BEAG00A2/ BEAG00A7
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 57.618.750 | |
28 | Điện cực tai |
EAR1026AG
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 48.750.000 | |
29 | Dây nối điện tim 6 kênh |
BJ-901D
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 297.000.000 | |
30 | Bộ điện cực trước ngực |
H041A
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 58.500.000 | |
31 | Bộ điện cực chi |
H068A
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 58.500.000 | |
32 | Ắc quy cho máy điện tim 6 kênh |
X071
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 72.000.000 | |
33 | Cần đỡ dây điện tim |
KH-100D
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 90.000.000 | |
34 | Cáp điện tim 12-lead |
Model: SK1213B, SK1213N
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 35.400.000 | |
35 | Bản cực sốc ngoài cho máy phá rung tim TEC-5521/5531K |
ND-552VK
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 120.000.000 | |
36 | Bản cực sốc ngoài cho máy phá rung tim TEC-5621/5631 |
ND-831V
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 113.000.000 | |
37 | Ắc quy cho máy phá rung tim TEC-5521/5531K |
X065
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 66.400.000 | |
38 | Ắc quy cho máy phá rung tim TEC-TEC-5621/5631 |
X065
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 66.400.000 | |
39 | Điện cực sốc dùng một lần cho máy phá rung tim |
P-711
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 127.500.000 | |
40 | Màn hình LCD của bơm tiêm điện và bơm truyền dịch |
05PP004
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 114.000.000 | |
41 | Vỏ bộ đếm giọt máy truyền dịch |
05PP208
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 247.500.000 | |
42 | Cảm biến phát hiện cỡ xilanh bơm tiêm điện |
05PP305A
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 72.000.000 | |
43 | Bộ cửa bơm truyền dịch |
05PP203A
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 270.000.000 | |
44 | Bộ chuyển động bơm tiêm điện |
05PP313A
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 360.000.000 | |
45 | Ắc quy Lithium bơm tiêm điện, máy truyền dịch |
06PT5001
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 117.000.000 | |
46 | Vỏ trước máy truyền dịch |
06PP5201B1
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 292.500.000 | |
47 | Vỏ trước máy truyền dịch |
06PP5201B
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 337.500.000 | |
48 | Vỏ trước bơm tiêm điện |
06PT5301B
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 201.000.000 | |
49 | Vỏ trước bơm tiêm điện |
06PP5301B
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 201.000.000 | |
50 | Vỏ trước bơm tiêm điện |
06PT5302B
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 225.000.000 | |
51 | Vỏ sau bơm tiêm điện |
06PP5304
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 112.500.000 | |
52 | Vỏ sau bơm truyền dịch |
06PP5111
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 90.000.000 | |
53 | Đĩa quay tốc độ Dial bơm tiêm điện, bơm truyền dịch |
05PT005
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.250.000 | |
54 | Cáp điện tim của máy holter điện tim 3 kênh |
Model: SG5288S
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 53.100.000 | |
55 | Cáp điện tim của máy holter điện tim 12 kênh |
CAB-00L12-05
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 122.250.000 | |
56 | Bao đo huyết áp của máy holter huyết áp |
CUF-00LOC-31
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 112.500.000 | |
57 | Cảm biến SPo2 của máy đo spo2 cầm tay |
P9315G; P5315G
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.800.000 | |
58 | Bóng đèn xenon 300 |
LLX300BF
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ | 540.000.000 | |
59 | Bóng đèn xenon 150W |
J2027
(Y1952)
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia | 765.000.000 | |
60 | Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy cắm tường |
- Lưu lượng kế: 1200.10
- Bình làm ẩm: 66.1149"
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 519.000.000 | |
61 | Bộ hút dịch cắm tường |
- Bộ hút dịch: VR-I-W
- Bình chứa dịch: SJ-2L
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 495.000.000 | |
62 | Bộ hút dịch kèm xe đẩy di động |
- Bộ hút dịch: VR-I-W
- Bình chứa dịch: SJ-2L
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 211.500.000 | |
63 | Bình chứa dịch 1 lít |
SJ-1L
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.500.000 | |
64 | Bình chứa dịch 2 lít |
SJ-2L
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 97.500.000 | |
65 | Bình chứa dịch 4 lít |
SJ-4L
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 172.500.000 | |
66 | Ổ khí oxy hệ thống khí trung tâm |
DIN-WAL-OXY
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 85.600.000 | |
67 | Ổ khí hút hệ thống khí trung tâm |
DIN-WAL-VAC
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 85.600.000 | |
68 | Ổ khí nén hệ thống khí trung tâm |
DIN-WAL-MA4
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 42.800.000 | |
69 | Ống nội soi tai mũi họng, góc soi quan sát 0 độ, đường kính 2.7mm, chiều dài 175mm |
J2200
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 427.500.000 | |
70 | Ống nội soi tai mũi họng, góc quan sát 70 độ, đường kính 6.0mm, chiều dài 184mm |
J2670A
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 450.000.000 | |
71 | Ống nội soi tai mũi họng, góc quan sát 0 độ, đường kính 4.0mm, chiều dài 175mm |
J0200E
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 337.500.000 | |
72 | Ống nội soi khám bàng quang, rút sonde JJ |
J0330E
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 60.000.000 | |
73 | Dây dẫn sáng |
U8724
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 75.000.000 | |
74 | Gá kim sinh thiết cho đầu dò âm đạo |
H48701 MN
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 460.000.000 | |
75 | Van khí nước |
AW-500
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.035.000.000 | |
76 | Van hút |
SB-500/G
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 690.000.000 | |
77 | Lọc cặn hóa chất |
MF01-0011
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.750.000 | |
78 | Lọc nước 1 micromet |
MF01-0014
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.733.000 | |
79 | Lọc nước 0.45 micromet |
MF01-0015
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 290.400.000 | |
80 | Lọc nước 0.2 micromet |
MF01-0013
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 254.100.000 | |
81 | Lọc khí |
MF01-0028
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.720.000 | |
82 | Đầu nối chuyển đổi ngõ súc rửa |
DSD-110-HU0165
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 297.000.000 | |
83 | Nắp bảo vệ cảm biến mức chất lỏng |
MC13-0015
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.604.000 | |
84 | Cảm biến mức chất lỏng |
ASM1-0104
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.200.000 | |
85 | Van khí nén |
MM01-0033
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.120.000 | |
86 | Van khí nén |
MM01-0033
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.120.000 | |
87 | Bơm hóa chất |
78400-690
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 75.900.000 | |
88 | Máy nén khí |
MC04-0002
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 111.210.000 | |
89 | Cảm biến lưu lượng |
8403735
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 74.000.000 | |
90 | Bộ thu nhận xử lý tín hiệu sensor oxy |
8606055
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Séc | 130.000.000 | |
91 | Cảm biến oxy |
6850645
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 106.500.000 | |
92 | Motor piston |
8607211
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 160.000.000 | |
93 | Cảm biến Oxy |
M-10
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.740.000 | |
94 | Cáp Cảm biến Oxy |
1009-5570-000
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.640.000 | |
95 | Cảm biến lưu lượng |
2089610-001-S
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 65.280.000 | |
96 | Cảm biến Oxy |
2071018-001-S
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.740.000 | |
97 | Cáp cảm biến Oxy |
M1800036-S
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.530.000 | |
98 | Cảm biến Lưu lượng |
2069358-001-S
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 75.960.000 | |
99 | Cảm biến lưu lượng |
1505-3231-000
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức / Mỹ | 394.000.000 | |
100 | Bộ van thở ra |
1505-8568-000
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 93.800.000 | |
101 | Bộ van thở ra |
1505-8568-000
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.900.000 | |
102 | Bộ lọc khuẩn đầu vào |
2083208-001
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.300.000 | |
103 | Bình ác quy |
CP1250
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.000.000 | |
104 | Van 1 chiều điều khiển dòng khí |
1505-3209-000-S
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 246.400.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.