Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT của nhà thầu được đánh giá đạt về tính hợp lệ, đạt về năng lực kinh nghiệm, đạt về kỹ thuật và có giá đánh giá thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100100417030 | Liên danh TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN và CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN VINH QUANG | 4.748.885.350 VND | 4.748.885.350 VND | 30 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN VINH QUANG | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 320kVA |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 320kVA
|
2 | Máy | Chương V | THIBIDI/Việt Nam | 258.060.000 | Chất lượng mới 100% |
2 | Máy biến áp 3 pha 35/0,4kV - 180kVA |
Máy biến áp 3 pha 35/0,4kV - 180kVA
|
3 | Máy | Chương V | THIBIDI/Việt Nam | 172.480.000 | Chất lượng mới 100% |
3 | Máy biến áp 3 pha 35/0,4kV - 320kVA |
Máy biến áp 3 pha 35/0,4kV - 320kVA
|
1 | Máy | Chương V | THIBIDI/Việt Nam | 269.830.000 | Chất lượng mới 100% |
4 | Tủ PP hạ thế - 300A, 2 lộ ra 250A |
THT 300A
|
4 | Tủ | Chương V | Công ty TNHH SX &TM TBĐ Vinh Quang/Việt Nam | 29.321.600 | Chất lượng mới 100% |
5 | Tủ PP hạ thế - 400A, 2 lộ ra 250A |
THT 400A
|
2 | Tủ | Chương V | Công ty TNHH SX &TM TBĐ Vinh Quang/Việt Nam | 30.140.000 | Chất lượng mới 100% |
6 | Tủ PP hạ thế - 400A, 3 lộ ra 250A |
THT 400A
|
1 | Tủ | Chương V | Công ty TNHH SX &TM TBĐ Vinh Quang/Việt Nam | 32.780.000 | Chất lượng mới 100% |
7 | Tủ PP hạ thế - 500A, 2 lộ ra 250A |
THT 500A
|
1 | Tủ | Chương V | Công ty TNHH SX &TM TBĐ Vinh Quang/Việt Nam | 35.860.000 | Chất lượng mới 100% |
8 | Tủ PP hạ thế - 500A, 3 lộ ra 250A |
THT 500A
|
2 | Tủ | Chương V | Công ty TNHH SX &TM TBĐ Vinh Quang/Việt Nam | 38.720.000 | Chất lượng mới 100% |
9 | Dây ACSR-70/11 |
ACSR 70/11
|
9.296 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 19.360 | Chất lượng mới 100% |
10 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE |
AC 70/11 XLPE2.5/HDPE
|
2.643 | Mét | Chương V | LIOA/CADISUN/Việt Nam | 52.910 | Chất lượng mới 100% |
11 | Dây AC 70/11 XLPE4.3/HDPE |
AC 70/11 XLPE4.3/HDPE
|
490 | Mét | Chương V | LIOA/CADISUN/Việt Nam | 63.470 | Chất lượng mới 100% |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x95 |
Cu/XLPE/PVC 1x95
|
28 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 212.300 | Chất lượng mới 100% |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x120 |
Cu/XLPE/PVC 1x120
|
21 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 266.090 | Chất lượng mới 100% |
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150 |
Cu/XLPE/PVC 1x150
|
231 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 331.210 | Chất lượng mới 100% |
15 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 |
Cu/XLPE/PVC 1x240
|
63 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 541.420 | Chất lượng mới 100% |
16 | Cáp Cu/PVC 1x50 |
Cu/PVC 1x50
|
60 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 93.060 | Chất lượng mới 100% |
17 | Cáp Cu/PVC 1x95 |
Cu/PVC 1x95
|
60 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 186.560 | Chất lượng mới 100% |
18 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
Al/XLPE (LV-ABC) 4Cx35
|
3.991 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 47.520 | Chất lượng mới 100% |
19 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 |
Al/XLPE (LV-ABC) 4Cx50
|
10.616 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 65.010 | Chất lượng mới 100% |
20 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 |
Al/XLPE (LV-ABC) 4Cx70
|
3.625 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 89.430 | Chất lượng mới 100% |
21 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 |
Al/XLPE (LV-ABC) 4Cx95
|
8.404 | Mét | Chương V | Công ty CP Cơ điện Vật tư/Việt Nam | 121.440 | Chất lượng mới 100% |
22 | Cáp ngầm hạ áp AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1kV-3x120+1x95mm2 |
AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1kV-3x120+1x95mm2
|
224 | Mét | Chương V | LIOA/CADISUN/Việt Nam | 226.930 | Chất lượng mới 100% |
23 | Sứ đứng gốm 22kV cả ty |
PI24-600
|
189 | Quả | Chương V | Công ty CP Sứ cách điện Việt Nam | 324.940 | Chất lượng mới 100% |
24 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty |
PI45-875
|
186 | Quả | Chương V | Công ty CP Sứ cách điện Việt Nam | 432.630 | Chất lượng mới 100% |
25 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 22kV 70kN (chưa gồm phụ kiện) |
DN 24 ED
|
141 | Chuỗi | Chương V | Vina Electric/Việt Nam | 397.100 | Chất lượng mới 100% |
26 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 70kN (chưa gồm phụ kiện) |
DN 36 SD
|
87 | Chuỗi | Chương V | Vina Electric/Việt Nam | 496.210 | Chất lượng mới 100% |
27 | Khóa néo cho dây AC |
KN-03
|
117 | Cái | Chương V | Vina Electric/Việt Nam | 114.290 | Chất lượng mới 100% |
28 | Mắc nối trung gian điều chỉnh |
.
|
117 | Cái | Chương V | Vina Electric/Việt Nam | 145.750 | Chất lượng mới 100% |
29 | Móc chữ U |
CK 7
|
666 | Cái | Chương V | Vina Electric/Việt Nam | 65.890 | Chất lượng mới 100% |
30 | Giáp níu + yếm lót cho cáp bọc cách điện bán phần 22kV-1x70 |
.
|
96 | Cái | Chương V | Thái Lan | 379.390 | Chất lượng mới 100% |
31 | Giáp níu + yếm lót cho cáp bọc cách điện 35kV-1x70 |
.
|
12 | Cái | Chương V | Thái Lan | 403.260 | Chất lượng mới 100% |