Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có E-HSDT đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0401689852 | Công ty Cổ Phần Như Dương |
1.045.372.605 VND | 1.034.918.878 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu Diesel |
DO 0,25%S
|
240 | lít | Dầu DO 0,25%S | Việt Nam | 16.500 | |
2 | Dầu nhờn máy nén khí |
Shell Corena S2 P100
|
20 | lít | Độ nhớt động học tại 40 độ C:100mm2/s Độ nhớt động học tại 100 độ C:9,2mm2/s Khối lượng riêng ở 150 độ C: 899kg/m3 Điểm chớp cháy (COC):240 độ C Điểm đông đặc: -33 độ C Giá trị trung hòa:0,3 mg KOH/g Thời gian tách nước tại 82 độ C: 20 phút | Việt Nam | 132.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
3 | Dây điện mềm |
Cadivi
|
800 | mét | Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x1,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,7mm Điện áp danh định: 0,6/1kV | Việt Nam | 9.900 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
4 | Dây rút |
CT100x3
|
32 | bịch | Loại CT100x3 Bịch 100 sợi | Việt Nam | 16.500 | |
5 | Dây rút |
CT200x4
|
32 | bịch | Loại CT200x4 Bịch 100 sợi | Việt Nam | 20.625 | |
6 | Dây rút |
CT300x5
|
17 | bịch | Loại CT300x5 Bịch 100 sợi | Việt Nam | 24.750 | |
7 | Dây thép mềm |
Thép tráng kẽm Đường kính 3mm
|
5 | kg | Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 3mm | Việt Nam | 49.500 | |
8 | Dây thép mềm |
Thép tráng kẽm Đường kính 1mm
|
10 | kg | Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 1mm | Việt Nam | 49.500 | |
9 | Dây tết chèn trục bơm |
KT: Vuông 12x12mm Áp lực 80bar Dây Amiăng phủ chì
|
1 | m | KT: Vuông 12x12mm Áp lực 80bar Dây Amiăng phủ chì | Việt Nam | 2.145.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
10 | Đục sắt |
Pard 60212150
|
5 | cái | Loại đục dẹt, đường kính 12mm Chất liệu: thép hợp kim Cán nhựa | Đài Loan | 90.750 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
11 | Giấy lọc dầu |
300x300x0,5mm
|
300 | tờ | Dùng lọc dầu tuabin thủy lực Kích thước: 300x300x0,5mm | Việt Nam | 8.250 | |
12 | Giấy nhám mịn |
Kovax A400
|
230 | tờ | Độ nhám A400 | Nhật | 11.550 | |
13 | Giấy nhám thô |
Kovax A120
|
230 | tờ | Độ nhám A120 | Nhật | 11.550 | |
14 | Giẻ lau |
Vải thun; Kích thước: 300x300mm
|
960 | kg | Vải thun; Kích thước: 300x300mm | Việt Nam | 26.400 | |
15 | Gioăng tròn đường kính các loại |
ɸ(8-32)mm; Oring kit
|
3 | hộp | ɸ(8-32)mm; Oring kit | Việt Nam | 816.750 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
16 | Giũa bán nguyệt |
- Trung Crossman cán nhựa; - Dài 320mm - Thép dài 200mm
|
5 | cái | - Trung Crossman cán nhựa; - Dài 320mm - Thép dài 200mm | Đài Loan | 82.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
17 | Hạt hút ẩm |
Màu trắng; Size: 2-4mm
|
48 | kg | Hạt hút ẩm; Màu trắng; SIZE: 2-4mm | Trung Quốc | 59.400 | |
18 | Keo |
Super Glue 502
|
80 | chai | Loại 502, trọng lượng 50g | Việt Nam | 8.250 | |
19 | Keo |
X-66
|
2 | kg | Keo con chó; Lon 0,5kg | Thái Lan | 107.250 | |
20 | Kéo cắt |
Deli 6010
|
15 | cái | Kéo cắt giấy Deli 6010 | Trung Quốc | 37.950 | |
21 | Keo dán joint |
Pioneer Mighty Gasket 85g
|
100 | tuýp | Loại keo cao su gốc silicone RTV dùng tạo gioăng máy, rất bền vững khi làm kín các bề mặt chi tiết máy Chịu được nhiệt độ cao: từ – 62°C đến 316°C Loại tuýp, trọng lượng: ≥85g | Philippin | 56.100 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
22 | Keo khóa ren |
Loctite 545
|
50 | ống | Loại: Loctite 545; Dung tích 250ml hoặc tương đương | Trung Quốc | 1.260.000 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
23 | Keo Silicon |
Silicone 112
|
70 | tuýp | Dùng để làm kín các khe hở hoặc dán các bề mặt vật liệu, thành phần làm bằng silicon, dung tích ≥ 175ml; màu trắng trong | Trung Quốc | 29.700 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
24 | Lọc nhớt |
Mann Filter WD940
|
2 | cái | Kích thước: Đường kính ngoài 93mm; Cao 144mm Đường kính ngoài gioăng 71mm; Đường kính trong gioăng 62mm; Áp lực vận hành 2,5 bar Ren 3/4-16mm | Việt Nam | 1.353.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
25 | Lưỡi cưa sắt + Cần |
Dùng để cắt các vật liệu bằng sắt, kích thước 10 inch
|
2 | bộ | Dùng để cắt các vật liệu bằng sắt, kích thước 10 inch | Việt Nam | 189.750 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
26 | Mỡ bôi trơn |
GLX Complex EP3/Quân Diệu
|
93 | kg | - Mỡ công nghiệp - Màu đỏ | Việt Nam | 255.750 | |
27 | Mỡ chịu nhiệt |
LGHB 2/5-SKF
|
65 | kg | Là loại mỡ chịu nhiệt dùng cho các loại bạc đạn, vòng bi, khớp nối.. hoạt động nhiệt độ cao, số vòng quay cao, nhiệt độ làm việc từ -20OC ÷ 150OC | Hà Lan | 1.056.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
28 | Mũi khoan Φ4mm |
Bosch HSS Φ4mm
|
20 | cái | - Kích cỡ: ɸ4mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Trung Quốc | 19.800 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
29 | Mũi khoan Φ6mm |
Bosch HSS Φ6mm
|
18 | cái | - Kích cỡ: ɸ6mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Trung Quốc | 36.300 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
30 | Mũi khoan Φ8mm |
Bosch HSS Φ8mm
|
10 | cái | - Kích cỡ: ɸ8mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Trung Quốc | 66.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
31 | Mũi khoan Φ10mm |
Bosch HSS Φ10mm
|
10 | cái | - Kích cỡ: ɸ10mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Trung Quốc | 99.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
32 | Mũi khoan bê tông |
INGCO DBM111162
|
5 | cái | - Dùng khoan bê tông - Kích cỡ Φ16x200mm | Trung Quốc | 75.900 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
33 | Nạp ga |
Bình 13kg
|
4 | bình | Bình 13kg | Việt Nam | 577.500 | |
34 | Nạp khí oxy |
Thể tích 40lít; 55 kg; áp lực 150 bar
|
7 | chai | Thể tích 40lít; 55 kg; áp lực 150 bar | Việt Nam | 247.500 | |
35 | Ổ cắm điện |
6S3/Lioa
|
40 | cái | Loại: 6 lỗ; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V | Việt Nam | 115.500 | |
36 | Ổ cắm điện |
Lioa QN20-2-15A
|
4 | cái | Kiểu rulo, 3 ổ cắm, 1 công tắc Dòng điện: 15A, điện áp: 220VAC Số lõi dây: 02, Chiều dài dây: 20m | Việt Nam | 478.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
37 | Que hàn Inox |
Kiswel KST-308
|
15 | kg | - Kích cỡ: ɸ2,6x300mm - Hàn: Thép chống gỉ, Inox | Malaysia | 225.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
38 | Que hàn chịu lực |
Kobelco LB-52
|
35 | kg | - Kích cỡ: ɸ2,6x350mm - Hàn: Sắt thép | Thái Lan | 66.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
39 | Sơn chống gỉ |
Grey-Zota
|
320 | kg | Sơn dầu, Zota màu xám hoặc tương đương | Việt Nam | 72.600 | |
40 | Sơn Màu cam |
Zota 507
|
50 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 507 | Việt Nam | 138.600 | |
41 | Sơn Màu đen |
Zota 910
|
60 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 910 | Việt Nam | 135.300 | |
42 | Sơn Màu đỏ |
Zota 905
|
100 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 905 | Việt Nam | 115.500 | |
43 | Sơn Màu lam |
Zota 902
|
30 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 902 | Việt Nam | 110.550 | |
44 | Sơn Màu lục |
Zota 932
|
90 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 932 | Việt Nam | 110.550 | |
45 | Sơn Màu trắng |
Zota E-501
|
120 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: E-501 | Việt Nam | 138.600 | |
46 | Sơn Màu vàng |
Zota 909
|
48 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 909 | Việt Nam | 143.550 | |
47 | Sơn Màu xám |
Zota 9205
|
620 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 9205 | Việt Nam | 115.500 | |
48 | Thau nhôm |
Đường kính: 55cm - Cao: 18cm - Vật liệu: Nhôm
|
7 | cái | - Đường kính: 55cm - Cao: 18cm - Vật liệu: Nhôm | Việt Nam | 206.250 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
49 | Thuốc thử nứt |
Nabakem
|
2 | bộ | Xịt kiểm tra vết nứt kim loại Dung tích 450ml/chai Bộ 3 chai | Hàn Quốc | 379.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
50 | Vải phin trắng |
Khổ 1m - Màu trắng
|
114 | m | - Khổ 1m - Màu trắng | Việt Nam | 41.250 | |
51 | Xà phòng |
Omo
|
30 | kg | Loại bột | Việt Nam | 74.250 | |
52 | Xăng |
E5 ron A92
|
590 | lít | Loại E5 ron A92 hoặc tương đương | Việt Nam | 18.150 | |
53 | Xô sắt |
Kích thước: 32x22x28cm - Vật liệu: Tôn mạ kẽm
|
25 | cái | - Kích thước: 32x22x28cm - Vật liệu: Tôn mạ kẽm | Việt Nam | 132.000 | |
54 | Đế dán nhám |
Vật liệu: Nhựa - Đường kính: Ø100mm - Ren lỗ: M10mm
|
70 | cái | - Vật liệu: Nhựa - Đường kính: Ø100mm - Ren lỗ: M10mm | Việt Nam | 19.800 | |
55 | Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng |
Inox 304 M16x65mm
|
70 | bộ | - Vật liệu: INOX - Kích thước: M16x65mm | Việt Nam | 47.850 | |
56 | Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng |
Inox 304 M16x90mm
|
80 | bộ | - Vật liệu: INOX - Kích thước: M16x90mm | Việt Nam | 56.100 | |
57 | Cuộn simili quấn ống bảo ôn điện lạnh |
Loại bản rộng 8 cm - Màu trắng - Dài 12m
|
116 | cuộn | - Loại bản rộng 8 cm - Màu trắng - Dài 12m | Việt Nam | 16.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
58 | Đá cắt |
Hải Dương 355x3x25.4
|
10 | viên | - Loại phẳng - Kích thước: ɸ355x3x25,4mm | Việt Nam | 57.750 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
59 | Dây điện mềm |
Cadivi
|
300 | mét | Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x2,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,8mm Điện áp danh định: 0,6/1kV | Việt Nam | 14.025 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
60 | Dây ni lông |
Đường kính: ɸ16mm - Chất liệu ni lông
|
200 | mét | - Đường kính: ɸ16mm - Chất liệu ni lông | Việt Nam | 1.650 | |
61 | Giấy nhám vải |
GXK-A40
|
10 | m2 | - Độ nhám: A40 - Khổ: 200mm | Trung Quốc | 148.500 | |
62 | Keo dán gioăng cao su 2 thành phần |
Devcon Flexane 80
|
3 | kg | - Loại: Lưu hóa nguội thành cao su dẻo dai Độ cứng trung bình 87 shore A Chịu nhiệt độ 82 độ C khi khô Chịu nhiệt độ 49 độ C khi ướt Kết hợp với Flexane Primers tăng cường khả năng bám dính vào bề mặt Lon 450g | Mỹ | 9.322.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
63 | Sủi tường |
Thanh Bình
|
95 | cái | - Cán nhựa dài 200mm - Kích thước: DxR 283x120mm - Dùng cạo vệ sinh | Việt Nam | 29.700 | |
64 | Que hàn chịu lực |
Kobelco LB-52
|
10 | kg | - Kích cỡ: ɸ3,2x350mm - Hàn: Sắt thép | Thái Lan | 66.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
65 | Que hàn inox |
Kiswel KST-308
|
5 | kg | - Kích cỡ: ɸ3,2x350mm - Hàn: Thép chống gỉ, Inox | Malaysia | 225.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
66 | Thau nhựa |
5T5 Duy Tân
|
5 | cái | - Đường kính: 55cm - Cao: 18.5cm - Vật liệu: Nhựa | Việt Nam | 90.750 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
67 | Véc ni cách điện |
AEV
|
5 | lít | - Cấp chịu nhiệt: Cấp F | Malaysia | 156.750 | |
68 | Keo Silicon |
Apollo A300
|
60 | tuýp | - Dung tích: 300ml - Màu trắng trong | Việt Nam | 64.350 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
69 | Lọc dầu máy phát Diezel |
Mann Filter Wk 8118
|
6 | cái | - Chiều cao: 116mm - Đường kính ngoài: 83mm - Đường kính trong: 69mm - Size: 3/8-16 | Trung Quốc | 1.072.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
70 | Lọc nhớt máy phát Diezel |
Donaldson P551352
|
4 | cái | - Chiều cao: 140mm - Đường kính ngoài: 96mm - Đường kính trong: 82mm - Size: 1 1/2-16 | Indonesia | 330.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
71 | Lọc dầu máy phát Diezel |
Fuel Filter 13020488-1628
|
4 | cái | - Loại FUEL FILTER 13020488-1628 hoặc tương đương | Trung Quốc | 1.072.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
72 | Dây cu roa răng |
AV 10X 1330LA
|
4 | sợi | - Loại AV 10X 1330LA hoặc tương đương | Trung Quốc | 594.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
73 | Phớt chắn dầu |
NAK-Taiwan
|
8 | cái | - Kích thước: 150x225x15mm - Bên trong có lò so - Chịu mài mòn, chịu dầu | Taiwan | 610.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
74 | Tủ điện |
- Kích thước: (1,4x1,2x0,45)m, Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm
|
1 | cái | - Kích thước: (1,4x1,2x0,45)m - Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm | Việt Nam | 14.025.000 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
75 | Tủ điện |
- Kích thước: (1,0x0,8x0,45)m, vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm
|
1 | cái | - Kích thước: (1,0x0,8x0,45)m - Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm | Việt Nam | 12.375.000 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
76 | Áptomat 1P 6A |
A9F74106 + A9A26924/Schneider
|
19 | cái | - Dòng định mức 6A - Điện áp 230Vac, 50Hz - Tiếp điểm 1NO,1NC báo trạng thái đóng cắt | Ấn Độ | 495.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
77 | Cầu cố định |
FBS 10-5/Phoenix contact
|
15 | cái | Cầu cố định 10 chân dùng cho cầu đấu dây 1.5mm2 | Ba Lan | 55.935 | |
78 | Cầu cố định |
FBS 10-6/Phoenix contact
|
3 | cái | Cầu cố định 10 chân dùng cho cầu đấu dây 4mm2 | Đức | 55.935 | |
79 | Cầu cố định |
FBS 3-8/Phoenix contact
|
15 | cái | Cầu cố định 3 chân dùng cho cầu đấu dây mạch dòng (test mạch dòng) 6mm2 | Ba Lan | 47.850 | |
80 | Cầu đấu dây |
DK2.5-Dinkle
|
375 | cái | - Dòng định mức 25A - Dây 1.5mm2 | Trung Quốc | 8.250 | |
81 | Cầu đấu dây |
DK4-Dinkle
|
50 | cái | - Dòng định mức 35A - Dây 4mm2 | Trung Quốc | 9.900 | |
82 | Cầu đấu dây mạch dòng |
DK6-Dinkle
|
100 | cái | - Dòng định mức 45A - Đấu dây 6mm2 | Trung Quốc | 11.550 | |
83 | Chặn hàng kẹp |
E/JUK
|
19 | cái | - Dài/Cao/Rộng (mm) 43/36/9.2 | Trung Quốc | 13.200 | |
84 | Đầu cos pin rỗng |
E1508
|
580 | cái | - Kích cỡ 1.5mm2 | Việt Nam | 578 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
85 | Đầu cos pin rỗng |
E4009
|
90 | cái | - Kích cỡ 4mm2 | Việt Nam | 578 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
86 | Đầu cos pin rỗng |
E6012
|
200 | cái | - Kích cỡ 6mm2 | Việt Nam | 743 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
87 | Dây rút nhựa |
CT200x4
|
2 | bịch | - Kích cỡ 200mm - Bịch 100 sợi | Việt Nam | 33.000 | |
88 | Dây rút nhựa |
CT350x8
|
2 | bịch | - Kích cỡ 350mm - Bịch 100 sợi | Việt Nam | 66.000 | |
89 | Máng cáp nhựa |
HVDR80100
|
4 | cây | - Kích thước: Rộng 80mm, cao 100mm, dài 2m - Vật liệu: Nhựa | Trung Quốc | 521.730 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
90 | Máng cáp nhựa |
HVDR6060
|
2 | cây | - Kích thước: Rộng 60mm, cao 60mm, dài 2m - Vật liệu: Nhựa | Trung Quốc | 307.560 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
91 | Tên hàng kẹp (Marker Carriers) |
JB2 JUBE/D
|
15 | cái | - Dài/Cao/Rộng (mm) 45/45/20 | Trung Quốc | 74.250 | |
92 | Thanh ray (DIN rail) |
Thanh ray Rộng 35mm, dài 1m - Vật liệu: Nhôm
|
8 | thanh | - Kích thước: Rộng 35mm, dài 1m - Vật liệu: Nhôm | Việt Nam | 64.350 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
93 | Bu lông + đai ốc + Lông đền |
Inox 304 M12x70mm
|
100 | bộ | - Vật liệu: Inox - Kích cỡ: M12x70mm | Việt Nam | 22.770 | |
94 | Dung môi pha sơn |
Zota Thinner 803
|
120 | lít | - ZOTA THINNER 803 tương thích sơn Epoxy chống hàu | Việt Nam | 108.001 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
95 | Sơn Epoxy chống hàu |
Zota Epon Tar 140
|
300 | kg | - ZOTA EPON TAR 140 (Phần A+B) hoặc tương đương | Việt Nam | 248.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
96 | Bu lông cùm + 2 êcu + 2 lông đền phẳng |
Bu lông chữ U M16mm - Vật liệu: SUS304 - KT: Rộng a = 70, cao h = 130
|
720 | bộ | - Loại: Bu lông chữ U M16mm - Vật liệu: SUS304 - KT: Rộng a = 70, cao h = 130 - Chi tiết như hình vẽ | Việt Nam | 97.200 | Nhà thầu đọc bản vẽ tại Chương V của E-HSMT |
97 | Trục lồng + 2 êcu + 2 lông đền phẳng + 2 chốt chẻ |
Bu lông M30mm hai đầu ren có hai đai ốc và khoan lỗ gắn chốt chẻ - Chiều dài: 1090 mm - Vật liệu: Thép CT5 - Mạ kẽm
|
360 | bộ | - Loại: Bu lông M30mm hai đầu ren có hai đai ốc và khoan lỗ gắn chốt chẻ - Chiều dài: 1090 mm - Vật liệu: Thép CT5 - Mạ kẽm - Chi tiết như hình vẽ | Việt Nam | 313.170 | Nhà thầu đọc bản vẽ tại Chương V của E-HSMT |
98 | Ống lồng |
Ø40/Ø32mm - Chiều dài: 100 mm - Vật liệu: SUS304
|
1.620 | cái | - Kích thước: Ø40/Ø32mm - Chiều dài: 100 mm - Vật liệu: SUS304 | Việt Nam | 58.325 | |
99 | Chổi đót |
Chổi đót
|
10 | cây | - Loại: Chổi đót | Việt Nam | 41.250 | |
100 | Cọ lăn |
Việt Mỹ
|
20 | cái | - Kích thước: 6 cm | Việt Nam | 16.500 | |
101 | Cọ lăn |
Việt Mỹ
|
21 | cái | - Kích thước: 10 cm | Việt Nam | 16.500 | |
102 | Dây ni lông |
Loại dẹt - Bảng rộng 2,5 cm
|
100 | mét | - Loại dẹt - Bảng rộng 2,5 cm | Việt Nam | 1.650 | |
103 | Mỡ bôi trơn |
Total
|
70 | kg | Loại Mỡ công nghiệp với các thông số như sau: - Chất làm đặc: Calcium - Nhiệt độ làm việc: (-20 đến 60) °C - Điểm nhỏ giọt: ≥ 95 °C - Độ nhớt dầu gốc ở 40 °C: ≥ 36 mm²/s | Việt Nam | 150.150 | |
104 | Gối đỡ vòng bi |
UCP208/Sugo
|
4 | cái | - Đường kính trục 40mm - Dài chân 180mm - Cao tâm trục 49,2mm | Trung Quốc | 245.520 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
105 | Gối đỡ vòng bi |
UCP209/Sugo
|
4 | cái | - Đường kính trục 45mm - Dài chân 189mm - Cao tâm trục 54mm | Trung Quốc | 315.150 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
106 | Gối đỡ vòng bi |
UCP210/Sugo
|
4 | cái | - Đường kính trục 50mm - Dài chân 204mm - Cao tâm trục 57,2mm | Trung Quốc | 381.810 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
107 | Dây curoa |
B92/Bando
|
12 | dây | - Loại: B92 hoặc tương đương | Nhật | 121.275 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
108 | Dây curoa |
B98/Bando
|
12 | dây | - Loại: B98 hoặc tương đương | Nhật | 129.030 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
109 | Dây curoa |
B108/Bando
|
12 | dây | - Loại: B108 hoặc tương đương | Nhật | 142.230 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
110 | Dây curoa |
B110/Bando
|
12 | dây | - Loại: B110 hoặc tương đương | Nhật | 144.870 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
111 | Keo epoxy A-B |
Epoxy Resin
|
3 | kg | - Phần A (Epoxy resin)- Keo Epoxy - Phần B (Epoxy curing agents)- Đóng rắn - Chai: 1kg | Việt Nam | 330.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
112 | Tủ điện |
Trung Á
|
20 | cái | - Kích thước: Rộng x Cao x Sâu 200x300x150 mm - Dày 1,5mm - Vật liệu: Thép sơn tĩnh điện | Việt Nam | 693.000 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
113 | Dầu bôi trơn |
GEARBOX EP 220
|
200 | lít | Loại dầu bánh răng áp lực cao với các thông số kỹ thuật sau: - Độ nhớt động học ở 40 0C: 220 - Chỉ số độ nhớt: 95 - Nhiệt độ chớp cháy cốc hở: 2300C - Nhiệt độ đông đặc: -9 0C | Việt Nam | 81.000 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
114 | Bình gas máy lạnh R22 |
Refrigerant
|
1 | bình | - Loại R22 - Trọng lượng 13,6 kg | Ấn Độ | 2.227.500 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
115 | A xê tôn |
C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độ C
|
30 | lít | C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độ C | Việt Nam | 74.250 | |
116 | Băng keo cách điện chịu nước |
"- Loại băng keo cách điện chịu nước
|
20 | cuộn | - Loại băng keo cách điện chịu nước - Kích thước: dài 10m, bản rộng 20mm, dày 0.2mm | Nhật/Trung Quốc | 173.250 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
117 | Bàn chải |
Cán bằng nhựa, chiều dài tổng 180mm. Kích thước chỗ bàn chải (DxRXC): (35x15x12)mm Vật liệu sợi: inox
|
10 | cái | Dùng để vệ sinh bề mặt sắt thép, gỗ,… Cán bằng nhựa hoặc sắt, chiều dài tổng ≥ 180mm. Kích thước chỗ bàn chải (DxRXC): ≥(35x15x12)mm Vật liệu sợi: inox | Việt Nam | 41.250 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
118 | Bàn chải sắt |
Thanh Bình 3BC02
|
60 | cái | Loại phẳng; Cán gỗ Chiều dài: 214mm Chiều rộng: 34mm Chiều dài sợi: 31mm Vật liệu sợi: sắt | Việt Nam | 25.575 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
119 | Băng keo cách điện |
Nano 20Y
|
95 | cuộn | Loại Nano 20Y, dài 27m, bản rộng18mm; điện áp cách điện: 0,6kV | Việt Nam | 9.900 | |
120 | Băng keo giấy |
3M
|
10 | cuộn | Dài 27m, bản rộng 20mm | Việt Nam | 46.200 | |
121 | Bóng điện + chuôi |
CFL 3U4T25WH8
|
50 | bộ | Loại bóng đèn compact 3U Công suất: ≥ 20W Điện áp: 220VAC ± 10% Quang thông: ≥1200 lm Ánh sáng trắng Chuôi vặn | Việt Nam | 55.275 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
122 | Bút xóa |
CP-02 Thiên Long
|
30 | cây | Loại: Bút xóa đầu bi Thân dẹp Dung tích mực: ≥12ml | Việt Nam | 29.700 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
123 | Búa sắt |
Century-Loại búa 1 đầu vuông, 1 đầu dẹp Vật liệu bằng thép, cán gỗ, nặng 1kg
|
5 | cái | Loại búa 1 đầu vuông, 1 đầu dẹp Vật liệu bằng thép, cán gỗ, nặng 1kg | Đài Loan | 206.250 | |
124 | Cao su non |
1/2inchx10mét
|
97 | cuộn | Loại 1/2inchx10mét | Việt Nam | 7.425 | |
125 | Chén cước sắt |
Total TAC31041
|
65 | cái | Loại chữ U: đk 100mm; Quy cách sợi: 0,3mm | Trung Quốc | 70.950 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
126 | Chổi dừa |
Loại: Chổi dừa
|
50 | cây | Loại: Chổi dừa | Việt Nam | 19.800 | |
127 | Chui cắm điện |
PT2-Chengli
|
40 | cái | Loại phích cắm 2 chấu, dẹp; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V | Việt Nam | 49.500 | |
128 | Cọ đuôi chồn |
Chổi cọ đường ống hình tròn Vật liệu sợi: đồng Kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm
|
10 | cái | Chổi cọ đường ống hình tròn Vật liệu sợi: đồng Kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm | Việt Nam | 33.000 | |
129 | Cọ lăn |
Tolsen 250mm
|
200 | cái | Kích thước ≥ 250mm | Trung Quốc | 99.000 | |
130 | Cọ sơn |
Việt Mỹ 3 inch
|
240 | cây | Kích thước: ≥ 3 inch | Việt Nam | 13.200 | |
131 | Cọ sơn |
Việt Mỹ 2 inch
|
110 | cây | Kích thước: ≥ 2 inch | Việt Nam | 8.250 | |
132 | Cồn công nghiệp |
95% ethanol+ 5% methanol; Chất lỏng không màu, 960
|
380 | lít | 95% ethanol+ 5% methanol; Chất lỏng không màu, 960 | Việt Nam | 37.950 | |
133 | Đá cắt |
NRT 100x2x16
|
20 | viên | Loại: NRT, phẳng kích thước (100x2x16)mm; Chất liệu: Aluminiume Oxide hoặc tương đương | Liên doanh Việt-Nhật | 11.550 | |
134 | Đá mài |
NRT 100x6x16
|
23 | viên | Kích thước: (100x6x16)mm | Liên doanh Việt-Nhật | 18.150 | |
135 | Dao cắt |
Kích thước 215mm; Cán vàng
|
40 | cái | Kích thước 215mm; Cán vàng | Việt Nam | 19.800 | |
136 | Dầu chống gỉ |
Selleys RP7
|
90 | bình | Loại: SELLEYS RP7 hoặc tương đương Trọng lượng: 300g | Thái Lan | 123.750 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
137 | Đầu cốt đồng chữ Y |
Y-1.5mm2
|
5 | bịch | Loại 1,5 mm2 Bịch 100 cái | Việt Nam | 57.750 | |
138 | Đầu cốt đồng chữ Y |
Y-2.5mm2
|
5 | bịch | Loại 2,5 mm2 Bịch 100 cái | Việt Nam | 74.250 | |
139 | Đầu cốt đồng chữ Y |
Y-4.0mm2
|
4 | bịch | Loại 4 mm2 Bịch 100 cái | Việt Nam | 99.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đàn bà luôn luôn là một cõi xa lạ mà đàn ông không bao giờ hiểu được. "
Coventry Patmore
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...