Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ |
E-CDNT 1.2 |
Gói 22: Mua sắm vật tư phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên Tổ máy H2, Trạm phân phối 220kV, Cửa nhận nước, các hệ thống phụ trợ và sửa chữa lớn Đập tràn năm 2020 - Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ Các gói thầu Xây dựng nhà kho, mua sắm vật tư thiết bị phục vụ công tác sửa chữa lớn, sửa chữa thường xuyên - Nhà máy Thủy điện Sông Ba Hạ 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn SXKD năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Trong thời gian 3 ngày sau thời điểm đóng thầu, Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Nhà thầu phải gửi bản gốc của thư bảo lãnh, hợp đồng tương tự, báo cáo tài chính, giấy phép bán hàng hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương, tài liệu cần thiết khác (nếu có) về địa chỉ sau: Phòng Kế hoạch – Vật tư, Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456. - Các giấy tờ liên quan khác nêu trong E-HSMT. Nhà thầu được mời đến thương thảo phải gửi nộp bản gốc của E-HSDT về địa chỉ sau: Phòng Kế hoạch - Vật tư, Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: Cung cấp đầy đủ catolog hoặc hình ảnh, bản vẽ, tài liệu … kèm theo thuyết minh liên quan của hàng hóa ( chi tiết tại chương IV, Mẫu 01A Phạm vi cung cấp) |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá hàng hoá được vận chuyển đến Kho Nhà máy Thuỷ điện Sông Ba Hạ và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu, các dịch vụ liên quan kèm theo để thực hiện gói thầu bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa: không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456, Fax: 0257 3811455 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ. Địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456; Fax: 0257 3811455 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch – Vật tư - Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ. Địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456; Fax: 0257 3811455 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổ thẩm định, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456, Fax: 0257 3811455. Ban quản lý đấu thầu EVN: Email: [email protected] Điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243 7686 611. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | A xê tôn | 30 | lít | C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độ C | ||
2 | Băng keo cách điện chịu nước | 20 | cuộn | - Loại băng keo cách điện chịu nước - Kích thước: dài 10m, bản rộng 20mm, dày 0.2mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
3 | Bàn chải | 10 | cái | Dùng để vệ sinh bề mặt sắt thép, gỗ,… Cán bằng nhựa hoặc sắt, chiều dài tổng ≥ 180mm. Kích thước chỗ bàn chải (DxRXC): ≥(35x15x12)mm Vật liệu sợi: inox | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
4 | Bàn chải sắt | 60 | cái | Loại phẳng; Cán gỗ Chiều dài: 214mm Chiều rộng: 34mm Chiều dài sợi: 31mm Vật liệu sợi: sắt | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
5 | Băng keo cách điện | 95 | cuộn | Loại Nano 20Y, dài 27m, bản rộng18mm; điện áp cách điện: 0,6kV | ||
6 | Băng keo giấy | 10 | cuộn | Dài 27m, bản rộng 20mm | ||
7 | Bóng điện + chuôi | 50 | bộ | Loại bóng đèn compact 3U Công suất: ≥ 20W Điện áp: 220VAC ± 10% Quang thông: ≥1200 lm Ánh sáng trắng Chuôi vặn | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
8 | Bút xóa | 30 | cây | Loại: Bút xóa đầu bi Thân dẹp Dung tích mực: ≥12ml | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
9 | Búa sắt | 5 | cái | Loại búa 1 đầu vuông, 1 đầu dẹp Vật liệu bằng thép, cán gỗ, nặng 1kg | ||
10 | Cao su non | 97 | cuộn | Loại 1/2inchx10mét | ||
11 | Chén cước sắt | 65 | cái | Loại chữ U: đk 100mm; Quy cách sợi: 0,3mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
12 | Chổi dừa | 50 | cây | Loại: Chổi dừa | ||
13 | Chui cắm điện | 40 | cái | Loại phích cắm 2 chấu, dẹp; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V | ||
14 | Cọ đuôi chồn | 10 | cái | Chổi cọ đường ống hình tròn Vật liệu sợi: đồng Kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm | ||
15 | Cọ lăn | 200 | cái | Kích thước ≥ 250mm | ||
16 | Cọ sơn | 240 | cây | Kích thước: ≥ 3 inch | ||
17 | Cọ sơn | 110 | cây | Kích thước: ≥ 2 inch | ||
18 | Cồn công nghiệp | 380 | lít | 95% ethanol+ 5% methanol; Chất lỏng không màu, 960 | ||
19 | Đá cắt | 20 | viên | Loại: NRT, phẳng kích thước (100x2x16)mm; Chất liệu: Aluminiume Oxide hoặc tương đương | ||
20 | Đá mài | 23 | viên | Kích thước: (100x6x16)mm | ||
21 | Dao cắt | 40 | cái | Kích thước 215mm; Cán vàng | ||
22 | Dầu chống gỉ | 90 | bình | Loại: SELLEYS RP7 hoặc tương đương Trọng lượng: 300g | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
23 | Đầu cốt đồng chữ Y | 5 | bịch | Loại 1,5 mm2 Bịch 100 cái | ||
24 | Đầu cốt đồng chữ Y | 5 | bịch | Loại 2,5 mm2 Bịch 100 cái | ||
25 | Đầu cốt đồng chữ Y | 4 | bịch | Loại 4 mm2 Bịch 100 cái | ||
26 | Dầu Diesel | 240 | lít | Dầu DO 0,25%S | ||
27 | Dầu nhờn máy nén khí | 20 | lít | Độ nhớt động học tại 40 độ C:100mm2/s Độ nhớt động học tại 100 độ C:9,2mm2/s Khối lượng riêng ở 150 độ C: 899kg/m3 Điểm chớp cháy (COC):240 độ C Điểm đông đặc: -33 độ C Giá trị trung hòa:0,3 mg KOH/g Thời gian tách nước tại 82 độ C: 20 phút | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
28 | Dây điện mềm | 800 | mét | Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x1,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,7mm Điện áp danh định: 0,6/1kV | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
29 | Dây rút | 32 | bịch | Loại CT100x3 Bịch 100 sợi | ||
30 | Dây rút | 32 | bịch | Loại CT200x4 Bịch 100 sợi | ||
31 | Dây rút | 17 | bịch | Loại CT300x5 Bịch 100 sợi | ||
32 | Dây thép mềm | 5 | kg | Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 3mm | ||
33 | Dây thép mềm | 10 | kg | Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 1mm | ||
34 | Dây tết chèn trục bơm | 1 | m | KT: Vuông 12x12mm Áp lực 80bar Dây Amiăng phủ chì | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
35 | Đục sắt | 5 | cái | Loại đục dẹt, đường kính 12mm Chất liệu: thép hợp kim Cán nhựa | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
36 | Giấy lọc dầu | 300 | tờ | Dùng lọc dầu tuabin thủy lực Kích thước: 300x300x0,5mm | ||
37 | Giấy nhám mịn | 230 | tờ | Độ nhám A400 | ||
38 | Giấy nhám thô | 230 | tờ | Độ nhám A120 | ||
39 | Giẻ lau | 960 | kg | Vải thun; Kích thước: 300x300mm | ||
40 | Gioăng tròn đường kính các loại | 3 | hộp | ɸ(8-32)mm; Oring kit | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
41 | Giũa bán nguyệt | 5 | cái | - Trung Crossman cán nhựa; - Dài 320mm - Thép dài 200mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
42 | Hạt hút ẩm | 48 | kg | Hạt hút ẩm; Màu trắng; SIZE: 2-4mm | ||
43 | Keo | 80 | chai | Loại 502, trọng lượng 50g | ||
44 | Keo | 2 | kg | Keo con chó; Lon 0,5kg | ||
45 | Kéo cắt | 15 | cái | Kéo cắt giấy Deli 6010 | ||
46 | Keo dán joint | 100 | tuýp | Loại keo cao su gốc silicone RTV dùng tạo gioăng máy, rất bền vững khi làm kín các bề mặt chi tiết máy Chịu được nhiệt độ cao: từ – 62°C đến 316°C Loại tuýp, trọng lượng: ≥85g | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
47 | Keo khóa ren | 50 | ống | Loại: Loctite 545; Dung tích 250ml hoặc tương đương | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
48 | Keo Silicon | 70 | tuýp | Dùng để làm kín các khe hở hoặc dán các bề mặt vật liệu, thành phần làm bằng silicon, dung tích ≥ 175ml; màu trắng trong | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
49 | Lọc nhớt | 2 | cái | Kích thước: Đường kính ngoài 93mm; Cao 144mm Đường kính ngoài gioăng 71mm; Đường kính trong gioăng 62mm; Áp lực vận hành 2,5 bar Ren 3/4-16mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
50 | Lưỡi cưa sắt + Cần | 2 | bộ | Dùng để cắt các vật liệu bằng sắt, kích thước 10 inch | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
51 | Mỡ bôi trơn | 93 | kg | - Mỡ công nghiệp - Màu đỏ | ||
52 | Mỡ chịu nhiệt | 65 | kg | Là loại mỡ chịu nhiệt dùng cho các loại bạc đạn, vòng bi, khớp nối.. hoạt động nhiệt độ cao, số vòng quay cao, nhiệt độ làm việc từ -20OC ÷ 150OC | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
53 | Mũi khoan Φ4mm | 20 | cái | - Kích cỡ: ɸ4mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
54 | Mũi khoan Φ6mm | 18 | cái | - Kích cỡ: ɸ6mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
55 | Mũi khoan Φ8mm | 10 | cái | - Kích cỡ: ɸ8mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
56 | Mũi khoan Φ10mm | 10 | cái | - Kích cỡ: ɸ10mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
57 | Mũi khoan bê tông | 5 | cái | - Dùng khoan bê tông - Kích cỡ Φ16x200mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
58 | Nạp ga | 4 | bình | Bình 13kg | ||
59 | Nạp khí oxy | 7 | chai | Thể tích 40lít; 55 kg; áp lực 150 bar | ||
60 | Ổ cắm điện | 40 | cái | Loại: 6 lỗ; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V | ||
61 | Ổ cắm điện | 4 | cái | Kiểu rulo, 3 ổ cắm, 1 công tắc Dòng điện: 15A, điện áp: 220VAC Số lõi dây: 02, Chiều dài dây: 20m | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
62 | Que hàn Inox | 15 | kg | - Kích cỡ: ɸ2,6x300mm - Hàn: Thép chống gỉ, Inox | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
63 | Que hàn chịu lực | 35 | kg | - Kích cỡ: ɸ2,6x350mm - Hàn: Sắt thép | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
64 | Sơn chống gỉ | 320 | kg | Sơn dầu, Zota màu xám hoặc tương đương | ||
65 | Sơn Màu cam | 50 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 507 | ||
66 | Sơn Màu đen | 60 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 910 | ||
67 | Sơn Màu đỏ | 100 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 905 | ||
68 | Sơn Màu lam | 30 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 902 | ||
69 | Sơn Màu lục | 90 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 932 | ||
70 | Sơn Màu trắng | 120 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: E-501 | ||
71 | Sơn Màu vàng | 48 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 909 | ||
72 | Sơn Màu xám | 620 | kg | Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 9205 | ||
73 | Thau nhôm | 7 | cái | - Đường kính: 55cm - Cao: 18cm - Vật liệu: Nhôm | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
74 | Thuốc thử nứt | 2 | bộ | Xịt kiểm tra vết nứt kim loại Dung tích 450ml/chai Bộ 3 chai | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
75 | Vải phin trắng | 114 | m | - Khổ 1m - Màu trắng | ||
76 | Xà phòng | 30 | kg | Loại bột | ||
77 | Xăng | 590 | lít | Loại E5 ron A92 hoặc tương đương | ||
78 | Xô sắt | 25 | cái | - Kích thước: 32x22x28cm - Vật liệu: Tôn mạ kẽm | ||
79 | Đế dán nhám | 70 | cái | - Vật liệu: Nhựa - Đường kính: Ø100mm - Ren lỗ: M10mm | ||
80 | Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng | 70 | bộ | - Vật liệu: INOX - Kích thước: M16x65mm | ||
81 | Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng | 80 | bộ | - Vật liệu: INOX - Kích thước: M16x90mm | ||
82 | Cuộn simili quấn ống bảo ôn điện lạnh | 116 | cuộn | - Loại bản rộng 8 cm - Màu trắng - Dài 12m | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
83 | Đá cắt | 10 | viên | - Loại phẳng - Kích thước: ɸ355x3x25,4mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
84 | Dây điện mềm | 300 | mét | Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x2,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,8mm Điện áp danh định: 0,6/1kV | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
85 | Dây ni lông | 200 | mét | - Đường kính: ɸ16mm - Chất liệu ni lông | ||
86 | Giấy nhám vải | 10 | m2 | - Độ nhám: A40 - Khổ: 200mm | ||
87 | Keo dán gioăng cao su 2 thành phần | 3 | kg | - Loại: Lưu hóa nguội thành cao su dẻo dai Độ cứng trung bình 87 shore A Chịu nhiệt độ 82 độ C khi khô Chịu nhiệt độ 49 độ C khi ướt Kết hợp với Flexane Primers tăng cường khả năng bám dính vào bề mặt Lon 450g | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
88 | Sủi tường | 95 | cái | - Cán nhựa dài 200mm - Kích thước: DxR 283x120mm - Dùng cạo vệ sinh | ||
89 | Que hàn chịu lực | 10 | kg | - Kích cỡ: ɸ3,2x350mm - Hàn: Sắt thép | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
90 | Que hàn inox | 5 | kg | - Kích cỡ: ɸ3,2x350mm - Hàn: Thép chống gỉ, Inox | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
91 | Thau nhựa | 5 | cái | - Đường kính: 55cm - Cao: 18.5cm - Vật liệu: Nhựa | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
92 | Véc ni cách điện | 5 | lít | - Cấp chịu nhiệt: Cấp F | ||
93 | Keo Silicon | 60 | tuýp | - Dung tích: 300ml - Màu trắng trong | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
94 | Lọc dầu máy phát Diezel | 6 | cái | - Chiều cao: 116mm - Đường kính ngoài: 83mm - Đường kính trong: 69mm - Size: 3/8-16 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
95 | Lọc nhớt máy phát Diezel | 4 | cái | - Chiều cao: 140mm - Đường kính ngoài: 96mm - Đường kính trong: 82mm - Size: 1 1/2-16 | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
96 | Lọc dầu máy phát Diezel | 4 | cái | - Loại FUEL FILTER 13020488-1628 hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
97 | Dây cu roa răng | 4 | sợi | - Loại AV 10X 1330LA hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
98 | Phớt chắn dầu | 8 | cái | - Kích thước: 150x225x15mm - Bên trong có lò so - Chịu mài mòn, chịu dầu | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
99 | Tủ điện | 1 | cái | - Kích thước: (1,4x1,2x0,45)m - Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
100 | Tủ điện | 1 | cái | - Kích thước: (1,0x0,8x0,45)m - Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
101 | Áptomat 1P 6A | 19 | cái | - Dòng định mức 6A - Điện áp 230Vac, 50Hz - Tiếp điểm 1NO,1NC báo trạng thái đóng cắt | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
102 | Cầu cố định | 15 | cái | Cầu cố định 10 chân dùng cho cầu đấu dây 1.5mm2 | ||
103 | Cầu cố định | 3 | cái | Cầu cố định 10 chân dùng cho cầu đấu dây 4mm2 | ||
104 | Cầu cố định | 15 | cái | Cầu cố định 3 chân dùng cho cầu đấu dây mạch dòng (test mạch dòng) 6mm2 | ||
105 | Cầu đấu dây | 375 | cái | - Dòng định mức 25A - Dây 1.5mm2 | ||
106 | Cầu đấu dây | 50 | cái | - Dòng định mức 35A - Dây 4mm2 | ||
107 | Cầu đấu dây mạch dòng | 100 | cái | - Dòng định mức 45A - Đấu dây 6mm2 | ||
108 | Chặn hàng kẹp | 19 | cái | - Dài/Cao/Rộng (mm) 43/36/9.2 | ||
109 | Đầu cos pin rỗng | 580 | cái | - Kích cỡ 1.5mm2 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
110 | Đầu cos pin rỗng | 90 | cái | - Kích cỡ 4mm2 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
111 | Đầu cos pin rỗng | 200 | cái | - Kích cỡ 6mm2 | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
112 | Dây rút nhựa | 2 | bịch | - Kích cỡ 200mm - Bịch 100 sợi | ||
113 | Dây rút nhựa | 2 | bịch | - Kích cỡ 350mm - Bịch 100 sợi | ||
114 | Máng cáp nhựa | 4 | cây | - Kích thước: Rộng 80mm, cao 100mm, dài 2m - Vật liệu: Nhựa | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
115 | Máng cáp nhựa | 2 | cây | - Kích thước: Rộng 60mm, cao 60mm, dài 2m - Vật liệu: Nhựa | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
116 | Tên hàng kẹp (Marker Carriers) | 15 | cái | - Dài/Cao/Rộng (mm) 45/45/20 | ||
117 | Thanh ray (DIN rail) | 8 | thanh | - Kích thước: Rộng 35mm, dài 1m - Vật liệu: Nhôm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
118 | Bu lông + đai ốc + Lông đền | 100 | bộ | - Vật liệu: Inox - Kích cỡ: M12x70mm | ||
119 | Dung môi pha sơn | 120 | lít | - ZOTA THINNER 803 tương thích sơn Epoxy chống hàu | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
120 | Sơn Epoxy chống hàu | 300 | kg | - ZOTA EPON TAR 140 (Phần A+B) hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
121 | Bu lông cùm + 2 êcu + 2 lông đền phẳng | 720 | bộ | - Loại: Bu lông chữ U M16mm - Vật liệu: SUS304 - KT: Rộng a = 70, cao h = 130 - Chi tiết như hình vẽ | Nhà thầu đọc bản vẽ tại Chương V của E-HSMT | |
122 | Trục lồng + 2 êcu + 2 lông đền phẳng + 2 chốt chẻ | 360 | bộ | - Loại: Bu lông M30mm hai đầu ren có hai đai ốc và khoan lỗ gắn chốt chẻ - Chiều dài: 1090 mm - Vật liệu: Thép CT5 - Mạ kẽm - Chi tiết như hình vẽ | Nhà thầu đọc bản vẽ tại Chương V của E-HSMT | |
123 | Ống lồng | 1.620 | cái | - Kích thước: Ø40/Ø32mm - Chiều dài: 100 mm - Vật liệu: SUS304 | ||
124 | Chổi đót | 10 | cây | - Loại: Chổi đót | ||
125 | Cọ lăn | 20 | cái | - Kích thước: 6 cm | ||
126 | Cọ lăn | 21 | cái | - Kích thước: 10 cm | ||
127 | Dây ni lông | 100 | mét | - Loại dẹt - Bảng rộng 2,5 cm | ||
128 | Mỡ bôi trơn | 70 | kg | Loại Mỡ công nghiệp với các thông số như sau: - Chất làm đặc: Calcium - Nhiệt độ làm việc: (-20 đến 60) °C - Điểm nhỏ giọt: ≥ 95 °C - Độ nhớt dầu gốc ở 40 °C: ≥ 36 mm²/s | ||
129 | Gối đỡ vòng bi | 4 | cái | - Đường kính trục 40mm - Dài chân 180mm - Cao tâm trục 49,2mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
130 | Gối đỡ vòng bi | 4 | cái | - Đường kính trục 45mm - Dài chân 189mm - Cao tâm trục 54mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
131 | Gối đỡ vòng bi | 4 | cái | - Đường kính trục 50mm - Dài chân 204mm - Cao tâm trục 57,2mm | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
132 | Dây curoa | 12 | dây | - Loại: B92 hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
133 | Dây curoa | 12 | dây | - Loại: B98 hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
134 | Dây curoa | 12 | dây | - Loại: B108 hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
135 | Dây curoa | 12 | dây | - Loại: B110 hoặc tương đương | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
136 | Keo epoxy A-B | 3 | kg | - Phần A (Epoxy resin)- Keo Epoxy - Phần B (Epoxy curing agents)- Đóng rắn - Chai: 1kg | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
137 | Tủ điện | 20 | cái | - Kích thước: Rộng x Cao x Sâu 200x300x150 mm - Dày 1,5mm - Vật liệu: Thép sơn tĩnh điện | Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
138 | Dầu bôi trơn | 200 | lít | Loại dầu bánh răng áp lực cao với các thông số kỹ thuật sau: - Độ nhớt động học ở 40 0C: 220 - Chỉ số độ nhớt: 95 - Nhiệt độ chớp cháy cốc hở: 2300C - Nhiệt độ đông đặc: -9 0C | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | |
139 | Bình gas máy lạnh R22 | 1 | bình | - Loại R22 - Trọng lượng 13,6 kg | Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Vận chuyển Bàn giao hàng hóa, vật tư chào thầu | 1 | Trọn gói | Tại kho, Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | Ngày giao hàng |
2 | Thực hiện cung cấp đầy đủ các giấy tờ liên quan từng danh mục vật tư, hàng hóa theo yêu cầu, Cung cấp CO/CQ | 1 | Trọn gói | Tại 02C Trần Hưng Đạo, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Ngày giao hàng |
3 | Thay thế các danh mục vật tư, hàng hóa theo hợp đồng sau khi kiểm tra nghiệm thu không đạt yêu cầu | 1 | Trọn gói | Tại kho, Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 5 ngày sau khi giao hàng |
4 | Toàn bộ hàng hóa, vật tư, thiết bị mời thầu phải mới 100% và được bảo hành không dưới 12 tháng hoặc theo nhà sản xuất kể từ thời điểm nghiệm thu | 1 | Trọn gói | Tại kho, Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | Đánh giá và tính từ ngày nghiệm thu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | A xê tôn | 30 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Băng keo cách điện chịu nước | 20 | cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bàn chải | 10 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bàn chải sắt | 60 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Băng keo cách điện | 95 | cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Băng keo giấy | 10 | cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bóng điện + chuôi | 50 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bút xóa | 30 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Búa sắt | 5 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Cao su non | 97 | cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Chén cước sắt | 65 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Chổi dừa | 50 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Chui cắm điện | 40 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Cọ đuôi chồn | 10 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Cọ lăn | 200 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cọ sơn | 240 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Cọ sơn | 110 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cồn công nghiệp | 380 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Đá cắt | 20 | viên | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Đá mài | 23 | viên | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Dao cắt | 40 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Dầu chống gỉ | 90 | bình | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Đầu cốt đồng chữ Y | 5 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Đầu cốt đồng chữ Y | 5 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đầu cốt đồng chữ Y | 4 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Dầu Diesel | 240 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Dầu nhờn máy nén khí | 20 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Dây điện mềm | 800 | mét | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Dây rút | 32 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Dây rút | 32 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Dây rút | 17 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Dây thép mềm | 5 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Dây thép mềm | 10 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Dây tết chèn trục bơm | 1 | m | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Đục sắt | 5 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Giấy lọc dầu | 300 | tờ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Giấy nhám mịn | 230 | tờ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Giấy nhám thô | 230 | tờ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Giẻ lau | 960 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Gioăng tròn đường kính các loại | 3 | hộp | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Giũa bán nguyệt | 5 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Hạt hút ẩm | 48 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Keo | 80 | chai | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Keo | 2 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Kéo cắt | 15 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Keo dán joint | 100 | tuýp | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Keo khóa ren | 50 | ống | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Keo Silicon | 70 | tuýp | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Lọc nhớt | 2 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Lưỡi cưa sắt + Cần | 2 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Mỡ bôi trơn | 93 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Mỡ chịu nhiệt | 65 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Mũi khoan Φ4mm | 20 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Mũi khoan Φ6mm | 18 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Mũi khoan Φ8mm | 10 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Mũi khoan Φ10mm | 10 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Mũi khoan bê tông | 5 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Nạp ga | 4 | bình | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Nạp khí oxy | 7 | chai | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Ổ cắm điện | 40 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Ổ cắm điện | 4 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Que hàn Inox | 15 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Que hàn chịu lực | 35 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Sơn chống gỉ | 320 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Sơn Màu cam | 50 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Sơn Màu đen | 60 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Sơn Màu đỏ | 100 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Sơn Màu lam | 30 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Sơn Màu lục | 90 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Sơn Màu trắng | 120 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Sơn Màu vàng | 48 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Sơn Màu xám | 620 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Thau nhôm | 7 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Thuốc thử nứt | 2 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Vải phin trắng | 114 | m | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Xà phòng | 30 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Xăng | 590 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Xô sắt | 25 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Đế dán nhám | 70 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng | 70 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng | 80 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Cuộn simili quấn ống bảo ôn điện lạnh | 116 | cuộn | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Đá cắt | 10 | viên | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Dây điện mềm | 300 | mét | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Dây ni lông | 200 | mét | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Giấy nhám vải | 10 | m2 | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Keo dán gioăng cao su 2 thành phần | 3 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Sủi tường | 95 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Que hàn chịu lực | 10 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Que hàn inox | 5 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Thau nhựa | 5 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Véc ni cách điện | 5 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Keo Silicon | 60 | tuýp | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Lọc dầu máy phát Diezel | 6 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Lọc nhớt máy phát Diezel | 4 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Lọc dầu máy phát Diezel | 4 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Dây cu roa răng | 4 | sợi | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Phớt chắn dầu | 8 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Tủ điện | 1 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Tủ điện | 1 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Áptomat 1P 6A | 19 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Cầu cố định | 15 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Cầu cố định | 3 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Cầu cố định | 15 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Cầu đấu dây | 375 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Cầu đấu dây | 50 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Cầu đấu dây mạch dòng | 100 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Chặn hàng kẹp | 19 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Đầu cos pin rỗng | 580 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Đầu cos pin rỗng | 90 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Đầu cos pin rỗng | 200 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Dây rút nhựa | 2 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Dây rút nhựa | 2 | bịch | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Máng cáp nhựa | 4 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Máng cáp nhựa | 2 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Tên hàng kẹp (Marker Carriers) | 15 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Thanh ray (DIN rail) | 8 | thanh | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Bu lông + đai ốc + Lông đền | 100 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Dung môi pha sơn | 120 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Sơn Epoxy chống hàu | 300 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Bu lông cùm + 2 êcu + 2 lông đền phẳng | 720 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Trục lồng + 2 êcu + 2 lông đền phẳng + 2 chốt chẻ | 360 | bộ | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Ống lồng | 1.620 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Chổi đót | 10 | cây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Cọ lăn | 20 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Cọ lăn | 21 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Dây ni lông | 100 | mét | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Mỡ bôi trơn | 70 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Gối đỡ vòng bi | 4 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Gối đỡ vòng bi | 4 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Gối đỡ vòng bi | 4 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Dây curoa | 12 | dây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Dây curoa | 12 | dây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Dây curoa | 12 | dây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Dây curoa | 12 | dây | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Keo epoxy A-B | 3 | kg | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Tủ điện | 20 | cái | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Dầu bôi trơn | 200 | lít | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Bình gas máy lạnh R22 | 1 | bình | Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ | 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A xê tôn | 30 | lít | C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độ C | ||
2 | Băng keo cách điện chịu nước | 20 | cuộn | - Loại băng keo cách điện chịu nước - Kích thước: dài 10m, bản rộng 20mm, dày 0.2mm | ||
3 | Bàn chải | 10 | cái | Dùng để vệ sinh bề mặt sắt thép, gỗ,… Cán bằng nhựa hoặc sắt, chiều dài tổng ≥ 180mm. Kích thước chỗ bàn chải (DxRXC): ≥(35x15x12)mm Vật liệu sợi: inox | ||
4 | Bàn chải sắt | 60 | cái | Loại phẳng; Cán gỗ Chiều dài: 214mm Chiều rộng: 34mm Chiều dài sợi: 31mm Vật liệu sợi: sắt | ||
5 | Băng keo cách điện | 95 | cuộn | Loại Nano 20Y, dài 27m, bản rộng18mm; điện áp cách điện: 0,6kV | ||
6 | Băng keo giấy | 10 | cuộn | Dài 27m, bản rộng 20mm | ||
7 | Bóng điện + chuôi | 50 | bộ | Loại bóng đèn compact 3U Công suất: ≥ 20W Điện áp: 220VAC ± 10% Quang thông: ≥1200 lm Ánh sáng trắng Chuôi vặn | ||
8 | Bút xóa | 30 | cây | Loại: Bút xóa đầu bi Thân dẹp Dung tích mực: ≥12ml | ||
9 | Búa sắt | 5 | cái | Loại búa 1 đầu vuông, 1 đầu dẹp Vật liệu bằng thép, cán gỗ, nặng 1kg | ||
10 | Cao su non | 97 | cuộn | Loại 1/2inchx10mét | ||
11 | Chén cước sắt | 65 | cái | Loại chữ U: đk 100mm; Quy cách sợi: 0,3mm | ||
12 | Chổi dừa | 50 | cây | Loại: Chổi dừa | ||
13 | Chui cắm điện | 40 | cái | Loại phích cắm 2 chấu, dẹp; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V | ||
14 | Cọ đuôi chồn | 10 | cái | Chổi cọ đường ống hình tròn Vật liệu sợi: đồng Kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm | ||
15 | Cọ lăn | 200 | cái | Kích thước ≥ 250mm | ||
16 | Cọ sơn | 240 | cây | Kích thước: ≥ 3 inch | ||
17 | Cọ sơn | 110 | cây | Kích thước: ≥ 2 inch | ||
18 | Cồn công nghiệp | 380 | lít | 95% ethanol+ 5% methanol; Chất lỏng không màu, 960 | ||
19 | Đá cắt | 20 | viên | Loại: NRT, phẳng kích thước (100x2x16)mm; Chất liệu: Aluminiume Oxide hoặc tương đương | ||
20 | Đá mài | 23 | viên | Kích thước: (100x6x16)mm | ||
21 | Dao cắt | 40 | cái | Kích thước 215mm; Cán vàng | ||
22 | Dầu chống gỉ | 90 | bình | Loại: SELLEYS RP7 hoặc tương đương Trọng lượng: 300g | ||
23 | Đầu cốt đồng chữ Y | 5 | bịch | Loại 1,5 mm2 Bịch 100 cái | ||
24 | Đầu cốt đồng chữ Y | 5 | bịch | Loại 2,5 mm2 Bịch 100 cái | ||
25 | Đầu cốt đồng chữ Y | 4 | bịch | Loại 4 mm2 Bịch 100 cái | ||
26 | Dầu Diesel | 240 | lít | Dầu DO 0,25%S | ||
27 | Dầu nhờn máy nén khí | 20 | lít | Độ nhớt động học tại 40 độ C:100mm2/s Độ nhớt động học tại 100 độ C:9,2mm2/s Khối lượng riêng ở 150 độ C: 899kg/m3 Điểm chớp cháy (COC):240 độ C Điểm đông đặc: -33 độ C Giá trị trung hòa:0,3 mg KOH/g Thời gian tách nước tại 82 độ C: 20 phút | ||
28 | Dây điện mềm | 800 | mét | Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x1,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,7mm Điện áp danh định: 0,6/1kV | ||
29 | Dây rút | 32 | bịch | Loại CT100x3 Bịch 100 sợi | ||
30 | Dây rút | 32 | bịch | Loại CT200x4 Bịch 100 sợi | ||
31 | Dây rút | 17 | bịch | Loại CT300x5 Bịch 100 sợi | ||
32 | Dây thép mềm | 5 | kg | Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 3mm | ||
33 | Dây thép mềm | 10 | kg | Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 1mm | ||
34 | Dây tết chèn trục bơm | 1 | m | KT: Vuông 12x12mm Áp lực 80bar Dây Amiăng phủ chì | ||
35 | Đục sắt | 5 | cái | Loại đục dẹt, đường kính 12mm Chất liệu: thép hợp kim Cán nhựa | ||
36 | Giấy lọc dầu | 300 | tờ | Dùng lọc dầu tuabin thủy lực Kích thước: 300x300x0,5mm | ||
37 | Giấy nhám mịn | 230 | tờ | Độ nhám A400 | ||
38 | Giấy nhám thô | 230 | tờ | Độ nhám A120 | ||
39 | Giẻ lau | 960 | kg | Vải thun; Kích thước: 300x300mm | ||
40 | Gioăng tròn đường kính các loại | 3 | hộp | ɸ(8-32)mm; Oring kit | ||
41 | Giũa bán nguyệt | 5 | cái | - Trung Crossman cán nhựa; - Dài 320mm - Thép dài 200mm | ||
42 | Hạt hút ẩm | 48 | kg | Hạt hút ẩm; Màu trắng; SIZE: 2-4mm | ||
43 | Keo | 80 | chai | Loại 502, trọng lượng 50g | ||
44 | Keo | 2 | kg | Keo con chó; Lon 0,5kg | ||
45 | Kéo cắt | 15 | cái | Kéo cắt giấy Deli 6010 | ||
46 | Keo dán joint | 100 | tuýp | Loại keo cao su gốc silicone RTV dùng tạo gioăng máy, rất bền vững khi làm kín các bề mặt chi tiết máy Chịu được nhiệt độ cao: từ – 62°C đến 316°C Loại tuýp, trọng lượng: ≥85g | ||
47 | Keo khóa ren | 50 | ống | Loại: Loctite 545; Dung tích 250ml hoặc tương đương | ||
48 | Keo Silicon | 70 | tuýp | Dùng để làm kín các khe hở hoặc dán các bề mặt vật liệu, thành phần làm bằng silicon, dung tích ≥ 175ml; màu trắng trong | ||
49 | Lọc nhớt | 2 | cái | Kích thước: Đường kính ngoài 93mm; Cao 144mm Đường kính ngoài gioăng 71mm; Đường kính trong gioăng 62mm; Áp lực vận hành 2,5 bar Ren 3/4-16mm | ||
50 | Lưỡi cưa sắt + Cần | 2 | bộ | Dùng để cắt các vật liệu bằng sắt, kích thước 10 inch |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ như sau:
- Có quan hệ với 361 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,09%, Xây lắp 18,24%, Tư vấn 13,36%, Phi tư vấn 15,31%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 641.176.427.709 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 576.815.310.843 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ. "
Maria Montessori
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.