Thông báo mời thầu

Gói 22: Mua sắm vật tư phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên Tổ máy H2, Trạm phân phối 220kV, Cửa nhận nước, các hệ thống phụ trợ và sửa chữa lớn Đập tràn năm 2020 - Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ

Tìm thấy: 14:49 08/05/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Các gói thầu Xây dựng nhà kho, mua sắm vật tư thiết bị phục vụ công tác sửa chữa lớn, sửa chữa thường xuyên - Nhà máy Thủy điện Sông Ba Hạ
Gói thầu
Gói 22: Mua sắm vật tư phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên Tổ máy H2, Trạm phân phối 220kV, Cửa nhận nước, các hệ thống phụ trợ và sửa chữa lớn Đập tràn năm 2020 - Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Về việc phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 6 năm 2020 - Các gói thầu Xây dựng nhà kho, mua sắm vật tư thiết bị phục vụ công tác sửa chữa lớn, sửa chữa thường xuyên - Nhà máy Thủy điện Sông Ba Hạ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn SXKD năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:30 15/05/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:47 08/05/2020
đến
16:30 15/05/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:30 15/05/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
18.000.000 VND
Bằng chữ
Mười tám triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ
E-CDNT 1.2 Gói 22: Mua sắm vật tư phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên Tổ máy H2, Trạm phân phối 220kV, Cửa nhận nước, các hệ thống phụ trợ và sửa chữa lớn Đập tràn năm 2020 - Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ
Các gói thầu Xây dựng nhà kho, mua sắm vật tư thiết bị phục vụ công tác sửa chữa lớn, sửa chữa thường xuyên - Nhà máy Thủy điện Sông Ba Hạ
30 Ngày
E-CDNT 3 Vốn SXKD năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456, Fax: 0257 3811455
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Không có + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: Không có + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Không.


- Bên mời thầu: CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ , địa chỉ: Số 02C Trần Hưng Đạo, phường 1, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456, Fax: 0257 3811455


E-CDNT 10.1(g)
Trong thời gian 3 ngày sau thời điểm đóng thầu, Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Nhà thầu phải gửi bản gốc của thư bảo lãnh, hợp đồng tương tự, báo cáo tài chính, giấy phép bán hàng hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương, tài liệu cần thiết khác (nếu có) về địa chỉ sau: Phòng Kế hoạch – Vật tư, Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456. - Các giấy tờ liên quan khác nêu trong E-HSMT. Nhà thầu được mời đến thương thảo phải gửi nộp bản gốc của E-HSDT về địa chỉ sau: Phòng Kế hoạch - Vật tư, Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: Cung cấp đầy đủ catolog hoặc hình ảnh, bản vẽ, tài liệu … kèm theo thuyết minh liên quan của hàng hóa ( chi tiết tại chương IV, Mẫu 01A Phạm vi cung cấp)
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá hàng hoá được vận chuyển đến Kho Nhà máy Thuỷ điện Sông Ba Hạ và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu, các dịch vụ liên quan kèm theo để thực hiện gói thầu bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa: không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 18.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456, Fax: 0257 3811455
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ. Địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456; Fax: 0257 3811455
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch – Vật tư - Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ. Địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456; Fax: 0257 3811455
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổ thẩm định, địa chỉ: 02C Trần Hưng Đạo, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Điện thoại: 0257 3811456, Fax: 0257 3811455. Ban quản lý đấu thầu EVN: Email: [email protected] Điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243 7686 611.
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 A xê tôn 30 lít C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độ C
2 Băng keo cách điện chịu nước 20 cuộn - Loại băng keo cách điện chịu nước - Kích thước: dài 10m, bản rộng 20mm, dày 0.2mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
3 Bàn chải 10 cái Dùng để vệ sinh bề mặt sắt thép, gỗ,… Cán bằng nhựa hoặc sắt, chiều dài tổng ≥ 180mm. Kích thước chỗ bàn chải (DxRXC): ≥(35x15x12)mm Vật liệu sợi: inox Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
4 Bàn chải sắt 60 cái Loại phẳng; Cán gỗ Chiều dài: 214mm Chiều rộng: 34mm Chiều dài sợi: 31mm Vật liệu sợi: sắt Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
5 Băng keo cách điện 95 cuộn Loại Nano 20Y, dài 27m, bản rộng18mm; điện áp cách điện: 0,6kV
6 Băng keo giấy 10 cuộn Dài 27m, bản rộng 20mm
7 Bóng điện + chuôi 50 bộ Loại bóng đèn compact 3U Công suất: ≥ 20W Điện áp: 220VAC ± 10% Quang thông: ≥1200 lm Ánh sáng trắng Chuôi vặn Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
8 Bút xóa 30 cây Loại: Bút xóa đầu bi Thân dẹp Dung tích mực: ≥12ml Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
9 Búa sắt 5 cái Loại búa 1 đầu vuông, 1 đầu dẹp Vật liệu bằng thép, cán gỗ, nặng 1kg
10 Cao su non 97 cuộn Loại 1/2inchx10mét
11 Chén cước sắt 65 cái Loại chữ U: đk 100mm; Quy cách sợi: 0,3mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
12 Chổi dừa 50 cây Loại: Chổi dừa
13 Chui cắm điện 40 cái Loại phích cắm 2 chấu, dẹp; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V
14 Cọ đuôi chồn 10 cái Chổi cọ đường ống hình tròn Vật liệu sợi: đồng Kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm
15 Cọ lăn 200 cái Kích thước ≥ 250mm
16 Cọ sơn 240 cây Kích thước: ≥ 3 inch
17 Cọ sơn 110 cây Kích thước: ≥ 2 inch
18 Cồn công nghiệp 380 lít 95% ethanol+ 5% methanol; Chất lỏng không màu, 960
19 Đá cắt 20 viên Loại: NRT, phẳng kích thước (100x2x16)mm; Chất liệu: Aluminiume Oxide hoặc tương đương
20 Đá mài 23 viên Kích thước: (100x6x16)mm
21 Dao cắt 40 cái Kích thước 215mm; Cán vàng
22 Dầu chống gỉ 90 bình Loại: SELLEYS RP7 hoặc tương đương Trọng lượng: 300g Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
23 Đầu cốt đồng chữ Y 5 bịch Loại 1,5 mm2 Bịch 100 cái
24 Đầu cốt đồng chữ Y 5 bịch Loại 2,5 mm2 Bịch 100 cái
25 Đầu cốt đồng chữ Y 4 bịch Loại 4 mm2 Bịch 100 cái
26 Dầu Diesel 240 lít Dầu DO 0,25%S
27 Dầu nhờn máy nén khí 20 lít Độ nhớt động học tại 40 độ C:100mm2/s Độ nhớt động học tại 100 độ C:9,2mm2/s Khối lượng riêng ở 150 độ C: 899kg/m3 Điểm chớp cháy (COC):240 độ C Điểm đông đặc: -33 độ C Giá trị trung hòa:0,3 mg KOH/g Thời gian tách nước tại 82 độ C: 20 phút Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
28 Dây điện mềm 800 mét Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x1,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,7mm Điện áp danh định: 0,6/1kV Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
29 Dây rút 32 bịch Loại CT100x3 Bịch 100 sợi
30 Dây rút 32 bịch Loại CT200x4 Bịch 100 sợi
31 Dây rút 17 bịch Loại CT300x5 Bịch 100 sợi
32 Dây thép mềm 5 kg Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 3mm
33 Dây thép mềm 10 kg Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 1mm
34 Dây tết chèn trục bơm 1 m KT: Vuông 12x12mm Áp lực 80bar Dây Amiăng phủ chì Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
35 Đục sắt 5 cái Loại đục dẹt, đường kính 12mm Chất liệu: thép hợp kim Cán nhựa Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
36 Giấy lọc dầu 300 tờ Dùng lọc dầu tuabin thủy lực Kích thước: 300x300x0,5mm
37 Giấy nhám mịn 230 tờ Độ nhám A400
38 Giấy nhám thô 230 tờ Độ nhám A120
39 Giẻ lau 960 kg Vải thun; Kích thước: 300x300mm
40 Gioăng tròn đường kính các loại 3 hộp ɸ(8-32)mm; Oring kit Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
41 Giũa bán nguyệt 5 cái - Trung Crossman cán nhựa; - Dài 320mm - Thép dài 200mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
42 Hạt hút ẩm 48 kg Hạt hút ẩm; Màu trắng; SIZE: 2-4mm
43 Keo 80 chai Loại 502, trọng lượng 50g
44 Keo 2 kg Keo con chó; Lon 0,5kg
45 Kéo cắt 15 cái Kéo cắt giấy Deli 6010
46 Keo dán joint 100 tuýp Loại keo cao su gốc silicone RTV dùng tạo gioăng máy, rất bền vững khi làm kín các bề mặt chi tiết máy Chịu được nhiệt độ cao: từ – 62°C đến 316°C Loại tuýp, trọng lượng: ≥85g Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
47 Keo khóa ren 50 ống Loại: Loctite 545; Dung tích 250ml hoặc tương đương Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
48 Keo Silicon 70 tuýp Dùng để làm kín các khe hở hoặc dán các bề mặt vật liệu, thành phần làm bằng silicon, dung tích ≥ 175ml; màu trắng trong Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
49 Lọc nhớt 2 cái Kích thước: Đường kính ngoài 93mm; Cao 144mm Đường kính ngoài gioăng 71mm; Đường kính trong gioăng 62mm; Áp lực vận hành 2,5 bar Ren 3/4-16mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
50 Lưỡi cưa sắt + Cần 2 bộ Dùng để cắt các vật liệu bằng sắt, kích thước 10 inch Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
51 Mỡ bôi trơn 93 kg - Mỡ công nghiệp - Màu đỏ
52 Mỡ chịu nhiệt 65 kg Là loại mỡ chịu nhiệt dùng cho các loại bạc đạn, vòng bi, khớp nối.. hoạt động nhiệt độ cao, số vòng quay cao, nhiệt độ làm việc từ -20OC ÷ 150OC Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
53 Mũi khoan Φ4mm 20 cái - Kích cỡ: ɸ4mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
54 Mũi khoan Φ6mm 18 cái - Kích cỡ: ɸ6mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
55 Mũi khoan Φ8mm 10 cái - Kích cỡ: ɸ8mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
56 Mũi khoan Φ10mm 10 cái - Kích cỡ: ɸ10mm - Khoan sắt thép - Vật liệu: HSS Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
57 Mũi khoan bê tông 5 cái - Dùng khoan bê tông - Kích cỡ Φ16x200mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
58 Nạp ga 4 bình Bình 13kg
59 Nạp khí oxy 7 chai Thể tích 40lít; 55 kg; áp lực 150 bar
60 Ổ cắm điện 40 cái Loại: 6 lỗ; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V
61 Ổ cắm điện 4 cái Kiểu rulo, 3 ổ cắm, 1 công tắc Dòng điện: 15A, điện áp: 220VAC Số lõi dây: 02, Chiều dài dây: 20m Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
62 Que hàn Inox 15 kg - Kích cỡ: ɸ2,6x300mm - Hàn: Thép chống gỉ, Inox Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
63 Que hàn chịu lực 35 kg - Kích cỡ: ɸ2,6x350mm - Hàn: Sắt thép Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
64 Sơn chống gỉ 320 kg Sơn dầu, Zota màu xám hoặc tương đương
65 Sơn Màu cam 50 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 507
66 Sơn Màu đen 60 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 910
67 Sơn Màu đỏ 100 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 905
68 Sơn Màu lam 30 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 902
69 Sơn Màu lục 90 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 932
70 Sơn Màu trắng 120 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: E-501
71 Sơn Màu vàng 48 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 909
72 Sơn Màu xám 620 kg Sơn dầu, Zota hoặc tương đương Mã màu: 9205
73 Thau nhôm 7 cái - Đường kính: 55cm - Cao: 18cm - Vật liệu: Nhôm Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
74 Thuốc thử nứt 2 bộ Xịt kiểm tra vết nứt kim loại Dung tích 450ml/chai Bộ 3 chai Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
75 Vải phin trắng 114 m - Khổ 1m - Màu trắng
76 Xà phòng 30 kg Loại bột
77 Xăng 590 lít Loại E5 ron A92 hoặc tương đương
78 Xô sắt 25 cái - Kích thước: 32x22x28cm - Vật liệu: Tôn mạ kẽm
79 Đế dán nhám 70 cái - Vật liệu: Nhựa - Đường kính: Ø100mm - Ren lỗ: M10mm
80 Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng 70 bộ - Vật liệu: INOX - Kích thước: M16x65mm
81 Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng 80 bộ - Vật liệu: INOX - Kích thước: M16x90mm
82 Cuộn simili quấn ống bảo ôn điện lạnh 116 cuộn - Loại bản rộng 8 cm - Màu trắng - Dài 12m Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
83 Đá cắt 10 viên - Loại phẳng - Kích thước: ɸ355x3x25,4mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
84 Dây điện mềm 300 mét Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x2,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,8mm Điện áp danh định: 0,6/1kV Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
85 Dây ni lông 200 mét - Đường kính: ɸ16mm - Chất liệu ni lông
86 Giấy nhám vải 10 m2 - Độ nhám: A40 - Khổ: 200mm
87 Keo dán gioăng cao su 2 thành phần 3 kg - Loại: Lưu hóa nguội thành cao su dẻo dai Độ cứng trung bình 87 shore A Chịu nhiệt độ 82 độ C khi khô Chịu nhiệt độ 49 độ C khi ướt Kết hợp với Flexane Primers tăng cường khả năng bám dính vào bề mặt Lon 450g Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
88 Sủi tường 95 cái - Cán nhựa dài 200mm - Kích thước: DxR 283x120mm - Dùng cạo vệ sinh
89 Que hàn chịu lực 10 kg - Kích cỡ: ɸ3,2x350mm - Hàn: Sắt thép Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
90 Que hàn inox 5 kg - Kích cỡ: ɸ3,2x350mm - Hàn: Thép chống gỉ, Inox Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
91 Thau nhựa 5 cái - Đường kính: 55cm - Cao: 18.5cm - Vật liệu: Nhựa  Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
92 Véc ni cách điện 5 lít - Cấp chịu nhiệt: Cấp F
93 Keo Silicon 60 tuýp - Dung tích: 300ml - Màu trắng trong Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
94 Lọc dầu máy phát Diezel 6 cái - Chiều cao: 116mm - Đường kính ngoài: 83mm - Đường kính trong: 69mm - Size: 3/8-16 Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
95 Lọc nhớt máy phát Diezel 4 cái - Chiều cao: 140mm - Đường kính ngoài: 96mm - Đường kính trong: 82mm - Size: 1 1/2-16 Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
96 Lọc dầu máy phát Diezel 4 cái - Loại FUEL FILTER 13020488-1628 hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
97 Dây cu roa răng 4 sợi - Loại AV 10X 1330LA hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
98 Phớt chắn dầu 8 cái - Kích thước: 150x225x15mm - Bên trong có lò so - Chịu mài mòn, chịu dầu Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
99 Tủ điện 1 cái - Kích thước: (1,4x1,2x0,45)m - Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
100 Tủ điện 1 cái - Kích thước: (1,0x0,8x0,45)m - Vật liệu: Inox 304, dày 1,5mm Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
101 Áptomat 1P 6A 19 cái - Dòng định mức 6A - Điện áp 230Vac, 50Hz - Tiếp điểm 1NO,1NC báo trạng thái đóng cắt Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
102 Cầu cố định 15 cái Cầu cố định 10 chân dùng cho cầu đấu dây 1.5mm2
103 Cầu cố định 3 cái Cầu cố định 10 chân dùng cho cầu đấu dây 4mm2
104 Cầu cố định 15 cái Cầu cố định 3 chân dùng cho cầu đấu dây mạch dòng (test mạch dòng) 6mm2
105 Cầu đấu dây 375 cái - Dòng định mức 25A - Dây 1.5mm2
106 Cầu đấu dây 50 cái - Dòng định mức 35A - Dây 4mm2
107 Cầu đấu dây mạch dòng 100 cái - Dòng định mức 45A - Đấu dây 6mm2
108 Chặn hàng kẹp 19 cái - Dài/Cao/Rộng (mm) 43/36/9.2
109 Đầu cos pin rỗng 580 cái - Kích cỡ 1.5mm2 Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
110 Đầu cos pin rỗng 90 cái - Kích cỡ 4mm2 Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
111 Đầu cos pin rỗng 200 cái - Kích cỡ 6mm2 Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
112 Dây rút nhựa 2 bịch - Kích cỡ 200mm - Bịch 100 sợi
113 Dây rút nhựa 2 bịch - Kích cỡ 350mm - Bịch 100 sợi
114 Máng cáp nhựa 4 cây - Kích thước: Rộng 80mm, cao 100mm, dài 2m - Vật liệu: Nhựa Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
115 Máng cáp nhựa 2 cây - Kích thước: Rộng 60mm, cao 60mm, dài 2m - Vật liệu: Nhựa Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
116 Tên hàng kẹp (Marker Carriers) 15 cái - Dài/Cao/Rộng (mm) 45/45/20
117 Thanh ray (DIN rail) 8 thanh - Kích thước: Rộng 35mm, dài 1m - Vật liệu: Nhôm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
118 Bu lông + đai ốc + Lông đền 100 bộ - Vật liệu: Inox - Kích cỡ: M12x70mm
119 Dung môi pha sơn 120 lít - ZOTA THINNER 803 tương thích sơn Epoxy chống hàu  Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
120 Sơn Epoxy chống hàu 300 kg - ZOTA EPON TAR 140 (Phần A+B) hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
121 Bu lông cùm + 2 êcu + 2 lông đền phẳng 720 bộ - Loại: Bu lông chữ U M16mm - Vật liệu: SUS304 - KT: Rộng a = 70, cao h = 130 - Chi tiết như hình vẽ Nhà thầu đọc bản vẽ tại Chương V của E-HSMT
122 Trục lồng + 2 êcu + 2 lông đền phẳng + 2 chốt chẻ 360 bộ - Loại: Bu lông M30mm hai đầu ren có hai đai ốc và khoan lỗ gắn chốt chẻ - Chiều dài: 1090 mm - Vật liệu: Thép CT5 - Mạ kẽm - Chi tiết như hình vẽ Nhà thầu đọc bản vẽ tại Chương V của E-HSMT
123 Ống lồng 1.620 cái - Kích thước: Ø40/Ø32mm - Chiều dài: 100 mm - Vật liệu: SUS304
124 Chổi đót 10 cây - Loại: Chổi đót
125 Cọ lăn 20 cái - Kích thước: 6 cm
126 Cọ lăn 21 cái - Kích thước: 10 cm
127 Dây ni lông 100 mét - Loại dẹt - Bảng rộng 2,5 cm
128 Mỡ bôi trơn 70 kg Loại Mỡ công nghiệp với các thông số như sau: - Chất làm đặc: Calcium - Nhiệt độ làm việc: (-20 đến 60) °C - Điểm nhỏ giọt: ≥ 95 °C - Độ nhớt dầu gốc ở 40 °C: ≥ 36 mm²/s
129 Gối đỡ vòng bi 4 cái - Đường kính trục 40mm - Dài chân 180mm - Cao tâm trục 49,2mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
130 Gối đỡ vòng bi 4 cái - Đường kính trục 45mm - Dài chân 189mm - Cao tâm trục 54mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
131 Gối đỡ vòng bi 4 cái - Đường kính trục 50mm - Dài chân 204mm - Cao tâm trục 57,2mm Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
132 Dây curoa 12 dây - Loại: B92 hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
133 Dây curoa 12 dây - Loại: B98 hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
134 Dây curoa 12 dây - Loại: B108 hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
135 Dây curoa 12 dây - Loại: B110 hoặc tương đương Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
136 Keo epoxy A-B 3 kg - Phần A (Epoxy resin)- Keo Epoxy - Phần B (Epoxy curing agents)- Đóng rắn - Chai: 1kg Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
137 Tủ điện 20 cái - Kích thước: Rộng x Cao x Sâu 200x300x150 mm - Dày 1,5mm - Vật liệu: Thép sơn tĩnh điện Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa  
138 Dầu bôi trơn 200 lít Loại dầu bánh răng áp lực cao với các thông số kỹ thuật sau: - Độ nhớt động học ở 40 0C: 220 - Chỉ số độ nhớt: 95 - Nhiệt độ chớp cháy cốc hở: 2300C - Nhiệt độ đông đặc: -9 0C Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa
139 Bình gas máy lạnh R22 1 bình - Loại R22 - Trọng lượng 13,6 kg Cam kết Cung cấp catolog hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh tính đáp ứng hàng hóa

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Vận chuyển Bàn giao hàng hóa, vật tư chào thầu 1 Trọn gói Tại kho, Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên Ngày giao hàng
2 Thực hiện cung cấp đầy đủ các giấy tờ liên quan từng danh mục vật tư, hàng hóa theo yêu cầu, Cung cấp CO/CQ 1 Trọn gói Tại 02C Trần Hưng Đạo, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Ngày giao hàng
3 Thay thế các danh mục vật tư, hàng hóa theo hợp đồng sau khi kiểm tra nghiệm thu không đạt yêu cầu 1 Trọn gói Tại kho, Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên 5 ngày sau khi giao hàng
4 Toàn bộ hàng hóa, vật tư, thiết bị mời thầu phải mới 100% và được bảo hành không dưới 12 tháng hoặc theo nhà sản xuất kể từ thời điểm nghiệm thu 1 Trọn gói Tại kho, Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên Đánh giá và tính từ ngày nghiệm thu

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 A xê tôn 30 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Băng keo cách điện chịu nước 20 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Bàn chải 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Bàn chải sắt 60 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Băng keo cách điện 95 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Băng keo giấy 10 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Bóng điện + chuôi 50 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Bút xóa 30 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Búa sắt 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Cao su non 97 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Chén cước sắt 65 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Chổi dừa 50 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Chui cắm điện 40 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Cọ đuôi chồn 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Cọ lăn 200 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Cọ sơn 240 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Cọ sơn 110 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Cồn công nghiệp 380 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Đá cắt 20 viên Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Đá mài 23 viên Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Dao cắt 40 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Dầu chống gỉ 90 bình Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Đầu cốt đồng chữ Y 5 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Đầu cốt đồng chữ Y 5 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Đầu cốt đồng chữ Y 4 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Dầu Diesel 240 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Dầu nhờn máy nén khí 20 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Dây điện mềm 800 mét Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Dây rút 32 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Dây rút 32 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Dây rút 17 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Dây thép mềm 5 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Dây thép mềm 10 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Dây tết chèn trục bơm 1 m Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Đục sắt 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Giấy lọc dầu 300 tờ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Giấy nhám mịn 230 tờ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Giấy nhám thô 230 tờ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Giẻ lau 960 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Gioăng tròn đường kính các loại 3 hộp Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Giũa bán nguyệt 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Hạt hút ẩm 48 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Keo 80 chai Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Keo 2 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Kéo cắt 15 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Keo dán joint 100 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Keo khóa ren 50 ống Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Keo Silicon 70 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Lọc nhớt 2 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Lưỡi cưa sắt + Cần 2 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Mỡ bôi trơn 93 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Mỡ chịu nhiệt 65 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Mũi khoan Φ4mm 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Mũi khoan Φ6mm 18 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Mũi khoan Φ8mm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Mũi khoan Φ10mm 10 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Mũi khoan bê tông 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Nạp ga 4 bình Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Nạp khí oxy 7 chai Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Ổ cắm điện 40 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Ổ cắm điện 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Que hàn Inox 15 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Que hàn chịu lực 35 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Sơn chống gỉ 320 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Sơn Màu cam 50 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Sơn Màu đen 60 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Sơn Màu đỏ 100 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Sơn Màu lam 30 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Sơn Màu lục 90 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Sơn Màu trắng 120 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Sơn Màu vàng 48 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Sơn Màu xám 620 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Thau nhôm 7 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Thuốc thử nứt 2 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Vải phin trắng 114 m Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Xà phòng 30 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Xăng 590 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Xô sắt 25 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Đế dán nhám 70 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng 70 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Bu lông + đai ốc + Lông đền vênh, phẳng 80 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Cuộn simili quấn ống bảo ôn điện lạnh 116 cuộn Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Đá cắt 10 viên Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Dây điện mềm 300 mét Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Dây ni lông 200 mét Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86 Giấy nhám vải 10 m2 Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87 Keo dán gioăng cao su 2 thành phần 3 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88 Sủi tường 95 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89 Que hàn chịu lực 10 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90 Que hàn inox 5 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91 Thau nhựa 5 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92 Véc ni cách điện 5 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93 Keo Silicon 60 tuýp Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94 Lọc dầu máy phát Diezel 6 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95 Lọc nhớt máy phát Diezel 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96 Lọc dầu máy phát Diezel 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97 Dây cu roa răng 4 sợi Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98 Phớt chắn dầu 8 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99 Tủ điện 1 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100 Tủ điện 1 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101 Áptomat 1P 6A 19 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102 Cầu cố định 15 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103 Cầu cố định 3 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104 Cầu cố định 15 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105 Cầu đấu dây 375 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106 Cầu đấu dây 50 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107 Cầu đấu dây mạch dòng 100 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108 Chặn hàng kẹp 19 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109 Đầu cos pin rỗng 580 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110 Đầu cos pin rỗng 90 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111 Đầu cos pin rỗng 200 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112 Dây rút nhựa 2 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113 Dây rút nhựa 2 bịch Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114 Máng cáp nhựa 4 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115 Máng cáp nhựa 2 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
116 Tên hàng kẹp (Marker Carriers) 15 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
117 Thanh ray (DIN rail) 8 thanh Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
118 Bu lông + đai ốc + Lông đền 100 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
119 Dung môi pha sơn 120 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
120 Sơn Epoxy chống hàu 300 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
121 Bu lông cùm + 2 êcu + 2 lông đền phẳng 720 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
122 Trục lồng + 2 êcu + 2 lông đền phẳng + 2 chốt chẻ 360 bộ Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
123 Ống lồng 1.620 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
124 Chổi đót 10 cây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
125 Cọ lăn 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
126 Cọ lăn 21 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
127 Dây ni lông 100 mét Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
128 Mỡ bôi trơn 70 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
129 Gối đỡ vòng bi 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
130 Gối đỡ vòng bi 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
131 Gối đỡ vòng bi 4 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
132 Dây curoa 12 dây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
133 Dây curoa 12 dây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
134 Dây curoa 12 dây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
135 Dây curoa 12 dây Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
136 Keo epoxy A-B 3 kg Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
137 Tủ điện 20 cái Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
138 Dầu bôi trơn 200 lít Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
139 Bình gas máy lạnh R22 1 bình Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ 30 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 A xê tôn
30 lít C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độ C
2 Băng keo cách điện chịu nước
20 cuộn - Loại băng keo cách điện chịu nước - Kích thước: dài 10m, bản rộng 20mm, dày 0.2mm
3 Bàn chải
10 cái Dùng để vệ sinh bề mặt sắt thép, gỗ,… Cán bằng nhựa hoặc sắt, chiều dài tổng ≥ 180mm. Kích thước chỗ bàn chải (DxRXC): ≥(35x15x12)mm Vật liệu sợi: inox
4 Bàn chải sắt
60 cái Loại phẳng; Cán gỗ Chiều dài: 214mm Chiều rộng: 34mm Chiều dài sợi: 31mm Vật liệu sợi: sắt
5 Băng keo cách điện
95 cuộn Loại Nano 20Y, dài 27m, bản rộng18mm; điện áp cách điện: 0,6kV
6 Băng keo giấy
10 cuộn Dài 27m, bản rộng 20mm
7 Bóng điện + chuôi
50 bộ Loại bóng đèn compact 3U Công suất: ≥ 20W Điện áp: 220VAC ± 10% Quang thông: ≥1200 lm Ánh sáng trắng Chuôi vặn
8 Bút xóa
30 cây Loại: Bút xóa đầu bi Thân dẹp Dung tích mực: ≥12ml
9 Búa sắt
5 cái Loại búa 1 đầu vuông, 1 đầu dẹp Vật liệu bằng thép, cán gỗ, nặng 1kg
10 Cao su non
97 cuộn Loại 1/2inchx10mét
11 Chén cước sắt
65 cái Loại chữ U: đk 100mm; Quy cách sợi: 0,3mm
12 Chổi dừa
50 cây Loại: Chổi dừa
13 Chui cắm điện
40 cái Loại phích cắm 2 chấu, dẹp; Dòng điện 10A; Điện áp: 110-240V
14 Cọ đuôi chồn
10 cái Chổi cọ đường ống hình tròn Vật liệu sợi: đồng Kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm
15 Cọ lăn
200 cái Kích thước ≥ 250mm
16 Cọ sơn
240 cây Kích thước: ≥ 3 inch
17 Cọ sơn
110 cây Kích thước: ≥ 2 inch
18 Cồn công nghiệp
380 lít 95% ethanol+ 5% methanol; Chất lỏng không màu, 960
19 Đá cắt
20 viên Loại: NRT, phẳng kích thước (100x2x16)mm; Chất liệu: Aluminiume Oxide hoặc tương đương
20 Đá mài
23 viên Kích thước: (100x6x16)mm
21 Dao cắt
40 cái Kích thước 215mm; Cán vàng
22 Dầu chống gỉ
90 bình Loại: SELLEYS RP7 hoặc tương đương Trọng lượng: 300g
23 Đầu cốt đồng chữ Y
5 bịch Loại 1,5 mm2 Bịch 100 cái
24 Đầu cốt đồng chữ Y
5 bịch Loại 2,5 mm2 Bịch 100 cái
25 Đầu cốt đồng chữ Y
4 bịch Loại 4 mm2 Bịch 100 cái
26 Dầu Diesel
240 lít Dầu DO 0,25%S
27 Dầu nhờn máy nén khí
20 lít Độ nhớt động học tại 40 độ C:100mm2/s Độ nhớt động học tại 100 độ C:9,2mm2/s Khối lượng riêng ở 150 độ C: 899kg/m3 Điểm chớp cháy (COC):240 độ C Điểm đông đặc: -33 độ C Giá trị trung hòa:0,3 mg KOH/g Thời gian tách nước tại 82 độ C: 20 phút
28 Dây điện mềm
800 mét Loại dây dẫn điện đôi hạ áp 2x1,5mm2 Cách điện 2 lớp bằng nhựa PVC Số lượng sợi đồng trong 1 ruột: 30 sợi, đường kính mỗi sợi 0,25mm Chiều dày cách điện: ≥ 0,7mm Điện áp danh định: 0,6/1kV
29 Dây rút
32 bịch Loại CT100x3 Bịch 100 sợi
30 Dây rút
32 bịch Loại CT200x4 Bịch 100 sợi
31 Dây rút
17 bịch Loại CT300x5 Bịch 100 sợi
32 Dây thép mềm
5 kg Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 3mm
33 Dây thép mềm
10 kg Loại: Thép tráng kẽm Đường kính 1mm
34 Dây tết chèn trục bơm
1 m KT: Vuông 12x12mm Áp lực 80bar Dây Amiăng phủ chì
35 Đục sắt
5 cái Loại đục dẹt, đường kính 12mm Chất liệu: thép hợp kim Cán nhựa
36 Giấy lọc dầu
300 tờ Dùng lọc dầu tuabin thủy lực Kích thước: 300x300x0,5mm
37 Giấy nhám mịn
230 tờ Độ nhám A400
38 Giấy nhám thô
230 tờ Độ nhám A120
39 Giẻ lau
960 kg Vải thun; Kích thước: 300x300mm
40 Gioăng tròn đường kính các loại
3 hộp ɸ(8-32)mm; Oring kit
41 Giũa bán nguyệt
5 cái - Trung Crossman cán nhựa; - Dài 320mm - Thép dài 200mm
42 Hạt hút ẩm
48 kg Hạt hút ẩm; Màu trắng; SIZE: 2-4mm
43 Keo
80 chai Loại 502, trọng lượng 50g
44 Keo
2 kg Keo con chó; Lon 0,5kg
45 Kéo cắt
15 cái Kéo cắt giấy Deli 6010
46 Keo dán joint
100 tuýp Loại keo cao su gốc silicone RTV dùng tạo gioăng máy, rất bền vững khi làm kín các bề mặt chi tiết máy Chịu được nhiệt độ cao: từ – 62°C đến 316°C Loại tuýp, trọng lượng: ≥85g
47 Keo khóa ren
50 ống Loại: Loctite 545; Dung tích 250ml hoặc tương đương
48 Keo Silicon
70 tuýp Dùng để làm kín các khe hở hoặc dán các bề mặt vật liệu, thành phần làm bằng silicon, dung tích ≥ 175ml; màu trắng trong
49 Lọc nhớt
2 cái Kích thước: Đường kính ngoài 93mm; Cao 144mm Đường kính ngoài gioăng 71mm; Đường kính trong gioăng 62mm; Áp lực vận hành 2,5 bar Ren 3/4-16mm
50 Lưỡi cưa sắt + Cần
2 bộ Dùng để cắt các vật liệu bằng sắt, kích thước 10 inch

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG BA HẠ như sau:

  • Có quan hệ với 361 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,56 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,09%, Xây lắp 18,24%, Tư vấn 13,36%, Phi tư vấn 15,31%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 641.176.427.709 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 576.815.310.843 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,04%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 22: Mua sắm vật tư phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên Tổ máy H2, Trạm phân phối 220kV, Cửa nhận nước, các hệ thống phụ trợ và sửa chữa lớn Đập tràn năm 2020 - Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 22: Mua sắm vật tư phục vụ công tác sửa chữa thường xuyên Tổ máy H2, Trạm phân phối 220kV, Cửa nhận nước, các hệ thống phụ trợ và sửa chữa lớn Đập tràn năm 2020 - Nhà máy thủy điện Sông Ba Hạ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 154

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ. "

Maria Montessori

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây