Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT đáp ứng E-HSMT và có giá trị dự thầu tháp hơn giá trị dự toán được duyệt
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1800662406 | Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Thanh |
2.197.805.170 VND | 2.197.805.170 VND | 365 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước xả chai 800ml |
Hiệu: Comfort, mã: 800ml
|
12 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.400 | |
2 | Bảng tên thân nhân người bệnh |
Hiệu: Sakura mã: không mã
|
900 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.540 | |
3 | Móc chữ L nhỏ |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
10 | Bọc | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.100 | |
4 | Bao tay cao su |
Hiệu: Cầu Vồng, mã: XL
|
100 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
5 | Kéo thép lớn tốt |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
10 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
6 | Kem đánh răng PS lớn 190g |
Hiệu: PS, mã: 190g
|
10 | Tuýp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | x | 33.000 | |
7 | Giày ủng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
30 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
8 | Khăn lông 1m |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
200 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
9 | Thùng xô nhựa 120 lít |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 120 lít
|
1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
10 | Hộp nhựa vuông 24x15x12 |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
11 | Phấn Jonhson 500g |
Hiệu: Johnson, mã: 500g
|
4 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000 | |
12 | Khăn giấy vuông |
Hiệu: An An, mã: không mã
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
13 | Dây thun 0.3cm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
600 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
14 | Dây thun 2P |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
55 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200 | |
15 | Móc treo tường inox |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
16 | Khăn vuông trắng lớn 70x140 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
30 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
17 | Xô nhựa 35 lít có nắp |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 35 lít
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
18 | Dép tổ ong màu loại nhỏ |
Hiệu: Speedoar, mã: không mã
|
20 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.700 | |
19 | Máng nhựa gội đầu |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 154.000 | |
20 | Bao tay nhựa dài |
Hiệu: Cầu Vồng, mã: XXL
|
10 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
21 | Bo thun tay áo |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200 | |
22 | Gói sản phụ |
Hiệu: Linh Xuân, Sunate, Bạch Tuyết, Lavie. Mã hiệu: 40x50cm, 500ml
|
10.000 | Gói | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
23 | Gói Phụ khoa |
Hiệu: Linh Xuân,Lavie. Mã hiệu: 40x50cm, 500ml
|
2.600 | Gói | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
24 | Gói sơ sinh |
Hiệu: Unidry, An An, Baby. Mã hiệu: S1, 33x33
|
1.080 | Gói | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
25 | Khăn vuông vàng lớn (tốt) |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
26 | Băng keo màu 3p |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
31 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
27 | Băng keo màu vàng 5p |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
7 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
28 | Băng keo màu xanh 5P |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
36 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
29 | Băng keo trong 1P5 |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
37 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
30 | Băng keo trong 5p |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
83 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
31 | Bao thơ |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: BT
|
860 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220 | |
32 | Bìa dày A3 |
Hiệu: Lotus, mã: không mã
|
1.462 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 660 | |
33 | Bìa thơm giấy A4 |
Hiệu: Lotus, mã: không mã
|
7 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
34 | Cây bấm giấy SDI nhỏ |
Hiệu: SDI, mã: 1104
|
70 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 34.100 | |
35 | Dao rọc giấy |
Hiệu: Warning, mã: không mã
|
84 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Mỹ | 24.200 | |
36 | Giấy bãi bằng (trắng tốt) |
Hiệu: Dana, mã: Bai Bang A4
|
2.677 | Gam | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
37 | Giấy bãi bằng |
Hiệu: Dana, mã: Bai Bang A4
|
2.859 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 49.500 | |
38 | Giấy manh lớn |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: GIẤY KẺ NGANG
|
41 | Xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
39 | Giấy manh nhỏ |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: GIẤY KẺ NGANG
|
39 | xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
40 | Giấy Notex nhỏ |
Hiệu: TGA, mã: 3x3inch
|
27 | xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950 | |
41 | Giấy photo A3 |
Hiệu: Paper One 70, mã: A3
|
13 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Indonesia | 132.000 | |
42 | Giấy photo A4 |
Hiệu: IK Plus 70, mã: A4
|
808 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Indonesia | 59.400 | |
43 | Giấy pulure |
Hiệu: Pelure, mã: A5
|
2 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
44 | Giấy tempo |
Hiệu: Tempo, mã: không mã
|
12 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
45 | Giấy than |
Hiệu: G-Star, mã: Thái Lan
|
2.692 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 660 | |
46 | Hộp dấu STAMP PAD |
Hiệu: Stamp pad, mã: SP3
|
10 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.100 | |
47 | Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm) |
Hiệu: Sao Đỏ mã: Stamp Pad
|
7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.100 | |
48 | Keo dán 30ml |
Hiệu: Win, mã: 30ml
|
10.068 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.750 | |
49 | Kéo lớn (VPP) 21mm |
Hiệu: Zhengtian, mã: S100
|
38 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | |
50 | Kéo nhỏ (VPP) 18mm |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-CS01
|
9 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.300 | |
51 | Kim bấm 23/12 |
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/12
|
10 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 13.200 | |
52 | Kim bấm lớn 24/6 |
Hiệu: Việt Đức, mã: 24/6
|
97 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.400 | |
53 | Kim bấm nhỏ No.10 |
Hiệu: Việt Đức, mã: No.10
|
2.794 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200 | |
54 | Kim kẹp bướm 15 |
Hiệu: Echo, mã: 15mm
|
103 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.400 | |
55 | Kim kẹp bướm 19 |
Hiệu: Echo, mã: 19mm
|
71 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.850 | |
56 | Kim kẹp bướm 25 |
Hiệu: Echo, mã: 25mm
|
69 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
57 | kim kẹp bướm 32 |
Hiệu: Echo, mã: 32mm
|
40 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.350 | |
58 | kim kẹp bướm 41 |
Hiệu: Echo, mã: 41mm
|
13 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200 | |
59 | kim kẹp bướm 51 |
Hiệu: Echo, mã: 51mm
|
17 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.900 | |
60 | Kim kẹp giấy nhựa |
Hiệu: Toàn Phát, mã: TP
|
22 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
61 | Kim kẹp giấy thường |
Hiệu: TGA, mã: C32
|
269 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.310 | |
62 | Máy tính casio 12 số (VPP) |
Hiệu: Casio, mã: HL122TV
|
4 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 269.500 | |
63 | Mouse lau bảng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
22 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.300 | |
64 | Mực dấu 555 |
Hiệu: Huệ Tinh, mã: 555
|
420 | Hũ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.700 | |
65 | Mực dấu tốt shiny |
Hiệu: Shiny, mã: S-62
|
46 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 29.700 | |
66 | Ny lon bao tập |
Hiệu: Cường Thịnh, mã: không mã
|
1.205 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.100 | |
67 | Sáp đếm |
Hiệu: Sanlih
|
151 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
68 | Sổ carô dày |
Hiệu: Tiến Phát, mã: 21x33 300 trang
|
175 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
69 | Sổ carô mỏng |
Hiệu: Tiến Phát, mã: 21x33 200 trang
|
91 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
70 | Sơ mi 3 dây |
Hiệu: Thái Dương, mã: 10F
|
21 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
71 | Sơ mi 3 dây (Tốt) |
Hiệu: Thảo Linh, mã: 20F
|
534 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.300 | |
72 | Sơ mi Đài Loan |
Hiệu: Ageless, mã: 20F
|
40 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
73 | Sơ mi lá lớn |
Hiệu: Plus, mã: F4
|
990 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.980 | |
74 | Sơ mi nắp |
Hiệu: My Clear, mã: VC
|
822 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.310 | |
75 | Tập học sinh 100 Trang |
Hiệu: Tân Tiến, mã: không mã
|
1.275 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.850 | |
76 | Tập HS 200 Trang |
Hiệu: Tân Tiến, mã: không mã
|
414 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
77 | Thước kẻ 3 tấc |
Hiệu: Thiên Long, mã: SR-03
|
73 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.850 | |
78 | Viết bích đỏ TL 027 |
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-027
|
514 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.530 | |
79 | Viết bic xanh TL093 |
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-093
|
11.989 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200 | |
80 | Viết chì |
Hiệu: Benta, mã: không mã
|
79 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.700 | |
81 | Viết dạ quang |
Hiệu: Thiên Long, mã: HL-012
|
11 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
82 | Viết lông bảng đỏ |
Hiệu: Thiên Long, mã: WB-03
|
58 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
83 | Viết lông bảng xanh |
Hiệu: Thiên Long, mã: WB-03
|
419 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
84 | Viết lông dầu nhỏ |
Hiệu Japan, mã: Zebifa
|
572 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 6.710 | |
85 | Viết lông kim |
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-04
|
656 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.710 | |
86 | Viết lông thường đỏ |
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-09
|
47 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
87 | Viết lông thường xanh |
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-09
|
46 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500 | |
88 | Cây bấm giấy lớn |
Hiệu: SDI, mã: 1137
|
6 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 77.000 | |
89 | Mực shin SI 63 màu xanh |
Hiệu: Shiny, mã: SI-63
|
6 | Hũ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Đài Loan | 77.000 | |
90 | Viết dán bàn |
Hiệu: Thiên Long, mã: PH-02
|
10 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
91 | Sơ mi 3 dây 20P |
Hiệu: Thảo Linh, mã: 20P
|
750 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.300 | |
92 | Áo gối 40x60cm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
112 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.300 | |
93 | Bàn chải giặt |
Hiệu: Thuận Hưng, mã: hình bông
|
81 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
94 | Bản lề cửa nhôm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
22 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.500 | |
95 | Bánh xe cửa lùa nhỏ |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
12 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
96 | Bao tay vải thun dày |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
97 | Bao nylon (lớn) |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
250 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
98 | Bao tay vải thun |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
3 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.700 | |
99 | Bát cửa nhôm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
20 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
100 | Bọc nylon trắng có quai nhỏ 15cm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
255 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
101 | Bọc ny lon trắng 15 x 25 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
56 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
102 | Bọc nylon trắng 12x20 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
593 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
103 | Bọc nylon trắng 25 x 35 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
256 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
104 | Bọc nylon trắng 35 x 55 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
102 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
105 | Bọc nylon trắng 6 x 10 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
337 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
106 | Bọc nylon trắng 60x100 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
24 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
107 | Bọc nylon trắng có quai lớn 35cm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
20 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
108 | Bọc rác y tế xanh 70x80 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
2.528 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
109 | Bọc rác y tế đen 53x63 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
12 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
110 | Bọc rác y tế trắng 70x80 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
302 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
111 | Bọc rác y tế vàng 70x80 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
198 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
112 | Bọc rác y tế xanh 53x63 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
1.055 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
113 | Bột giặt 600gr |
Hiệu Lix, mã: 560g
|
2.900 | Bọc | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200 | |
114 | Ca nhựa có cán |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 6106
|
34 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
115 | Cây thụt cầu |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
16 | cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
116 | Chai xịt phòng |
Hiệu: Sifa, mã: 220ml
|
12 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400 | |
117 | Chỉ ống lớn |
Hiệu: Thuật Phát, mã: không mã
|
10 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 49.500 | |
118 | Chỉ ống nhỏ |
Hiệu: Coats Astra, mã: không mã
|
150 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.600 | |
119 | Chỉ vắt sổ (Loại 1kg) |
Hiệu: Nguyên Anh Rồng Vàng, mã: không mã
|
3 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
120 | Chiếu trắng 0,8m |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
70 | chiếc | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
121 | Chiếu trắng 1m |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
65 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
122 | Chổi chà cầu |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
116 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400 | |
123 | Chổi cỏ |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
439 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.600 | |
124 | Chổi cọng dừa |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
298 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.200 | |
125 | Chổi nylon |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
66 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.900 | |
126 | Chổi quét trần |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
11 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
127 | Chốt cửa nhôm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
30 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
128 | Chốt cửa sắt |
Hiệu: Việt Tiệp, mã: 10280
|
170 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.300 | |
129 | Chốt dài |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
40 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
130 | Chốt Lê Vê 4 ly |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
6 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
131 | Cước xanh 5x6cm |
Hiệu: Kim Son, mã: A2
|
1.530 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.100 | |
132 | Dây nylon màu |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
28 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
133 | Dây nylon đen |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
55 | Bó | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.800 | |
134 | Dây thun 5p |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
50 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.100 | |
135 | Đèn pin sạc điện (Nhỏ) |
Hiệu: DP, mã: 9055
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 88.000 | |
136 | Đèn pine nhựa lớn |
Hiệu: Sunhouse, mã: 9059LA
|
6 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 330.000 | |
137 | Dép nhựa trắng tốt |
Hiệu: Speedoar, mã: không mã
|
50 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
138 | Dép nhựa xanh |
Hiệu: Speedoar, mã: không mã
|
128 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.700 | |
139 | Đinh 4P |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
3 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
140 | Găng tay cao su |
Hiệu: Cầu Vồng, mã: XL
|
334 | cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
141 | Ghế đẩu nhựa (Duy tân) |
Hiệu: Duy Tân, mã: H001
|
30 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
142 | Giấy nhám gắn máy mài |
Hiệu: Sail, mã: L1810
|
10 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.300 | |
143 | Giấy nhám mịn |
Hiệu: Kovax, mã: P320
|
10 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.100 | |
144 | Giấy vệ sinh trắng |
Hiệu: Sài Gòn, mã: Eco
|
1.500 | cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.310 | |
145 | Giỏ rác tròn nhỏ |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 3901
|
10 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200 | |
146 | Giỏ rác tròn trung |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 3902
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400 | |
147 | Giỏ xách vuông có quai (lớn) |
Hiệu: Duy Tân, mã: 0136
|
7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
148 | Gối nằm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
78 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
149 | Kệ dép nhựa 4 ngăn lớn |
Hiệu: Duy Tân, mã: 0174/4
|
13 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 110.000 | |
150 | Kéo bắn kiếng (VR) |
Hiệu: Fexti, mã: 112
|
5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
151 | Kéo cắt chỉ |
Hiệu: không hiệu, mã:868
|
10 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.700 | |
152 | Khăn lau tay |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
100 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.300 | |
153 | Khăn lông 4T |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
100 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
154 | Khăn lông 9T |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
155 | Khăn vuông trắng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
7.793 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.750 | |
156 | Khăn vuông vàng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.750 | |
157 | Ky rác |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 6277
|
110 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.200 | |
158 | Lifebouy rửa tay |
Hiệu: Lifebouy, mã: 90gr
|
20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200 | |
159 | Lưỡi lam |
Hiệu: Bic, mã: không mã
|
4.201 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.980 | |
160 | Mền chỉ (Tốt) |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
34 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
161 | Miếng dán 2 mặt đen |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
5 | mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
162 | Móc áo nhôm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.300 | |
163 | Móc chữ L |
Hiệu: không hiệu, mã: 8F
|
10 | hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
164 | Móc con sò dày |
Hiệu: Galatic Italy, mã: 90-304
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
165 | Móc gió 1 tấc |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
10 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
166 | Mùng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
167 | Muối bọt |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
300 | kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
168 | Nùi lau |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
809 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
169 | Nước lau kiếng |
Hiệu: Cif, mã: 520ml
|
89 | chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.400 | |
170 | Nước lau nhà |
Hiệu: Sunlight, mã: không mã
|
1.050 | lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
171 | Nước lọc bình 21 lít |
Hiệu: SAGIWA, mã: 21 lít
|
298 | bình | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
172 | Nước rửa chén 1 Lit |
Hiệu: Mỹ Hảo, mã: không mã
|
11 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.700 | |
173 | Nước sơn 0,5 |
Hiệu: Expo, mã: 0.5kg
|
5 | hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
174 | Nước tẩy cầu 1 Lit (thái) |
Hiệu: Okay, mã: không mã
|
15 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Thái Lan | 25.300 | |
175 | Nước tẩy chai (vịt) |
Hiệu Duck, mã: 500ml
|
252 | chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.300 | |
176 | Nước tẩy Javel |
Hiệu Javel, mã: không mã
|
9.197 | lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400 | |
177 | Ổ khoá bấm TQ (trung) |
Hiệu: Gold Top, mã: không mã
|
57 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 77.000 | |
178 | Ổ khóa copha trung |
Hiệu: Solex, mã: 7
|
30 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 77.000 | |
179 | Ổ khoá hộc bàn |
Hiệu: Pro Hardware, mã: không mã
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 33.000 | |
180 | Ổ khóa lớn loại tốt |
Hiệu Copha, mã: không mã
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 176.000 | |
181 | Ổ khóa solex lớn |
Hiệu Solex, mã: không mã
|
15 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 88.000 | |
182 | Ổ khóa tay nắm |
Hiệu Solex, mã: không mã
|
30 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 77.000 | |
183 | Ổ khóa tay nắm + chốt dài |
Hiệu Solex, mã: không mã
|
50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 77.000 | |
184 | Ổ khóa tay nắm + chốt dài (tốt) |
Hiệu Solex, mã: không mã
|
50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 110.000 | |
185 | Ổ khoá TQ (lớn) |
Hiệu YETI, mã: không mã
|
32 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 77.000 | |
186 | Ổ khoá trắng tốt |
Hiệu: BPO, mã: không mã
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 77.000 | |
187 | Ổ khoá tủ nhôm |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
12 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 55.000 | |
188 | Ổ khoá việt tiệp lớn |
Hiệu: Việt Tiệp, mã: VT0163M
|
7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 132.000 | |
189 | Ổ khóa việt tiệp nhỏ |
Hiệu: Việt Tiệp, mã: 1466/38M
|
3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
190 | Ống khóa bấm tốt (nhỏ) |
Hiệu: Việt Tiệp, mã: không mã
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000 | |
191 | Pin số 1.5V (tốt) |
Hiệu: Alkaline, mã: 1.5V
|
40 | cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.100 | |
192 | Pin số 3 tốt |
Hiệu: Pinaco, mã: Alkaline
|
40 | cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.600 | |
193 | Pine số 1 |
Hiệu: Con Ó, mã: A
|
76 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.500 | |
194 | Pine số 2 |
Hiệu: Panasonic, mã: AA
|
226 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.530 | |
195 | Pine số 3 |
Hiệu: Con Ó, mã: AAA
|
781 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.310 | |
196 | Pine số 4 |
Hiệu Panasonic, mã: AAAA
|
401 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.500 | |
197 | Pine tròn |
Hiệu: Con Ó, mã: không mã
|
10 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.900 | |
198 | Pine vuông |
Hiệu: Toshiba, mã: không mã
|
20 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.900 | |
199 | Que tre |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
12 | Bó | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.100 | |
200 | Thảm thun |
Hiệu: Việt Nam, mã: không mã
|
494 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.400 | |
201 | Than đước |
Hiệu: Việt Nam, mã: không mã
|
90 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.800 | |
202 | Thun khoanh |
Hiệu: Việt Nam, mã: không mã
|
69 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
203 | Thùng nhựa 220 lít (Có nắp) |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 220 lít
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 407.000 | |
204 | Thùng nhựa 60 lít (Có nắp) |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 60 lít
|
7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 132.000 | |
205 | Thùng rác đạp lớn |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 132.000 | |
206 | Thùng rác đạp nhỏ |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | |
207 | Thùng rác đạp trung |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000 | |
208 | Thùng rác nắp lật đại |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
12 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
209 | Thuốc diệt cỏ chai lớn (900ml) |
Hiệu: New State, mã: 900ml
|
45 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000 | |
210 | Trà bắc |
Hiệu: Trà Bắc, mã: 1 kg
|
17 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
211 | Túi xách cấp cứu ngoại viện |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
212 | Vải Katê trắng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
105 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
213 | Vải katê vàng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
17 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 77.000 | |
214 | Vải thun bông |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
240 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.600 | |
215 | Vải thun xanh xốp |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
216 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.600 | |
216 | Xà bông nước (Nước rửa tay) |
Hiệu: Nước Rửa Tay S.P.CA , mã: 5L
|
720 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
217 | Xà phòng rửa tay lifebuoy (nhỏ) |
Hiệu: Lifebouy, mã: 90gr
|
191 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.200 | |
218 | Xô nhựa 10 lít có nắp |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 10 lít
|
10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
219 | Xô nhựa 14 lít có nắp |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 14 lít
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
220 | Xô nhựa 20 lít có nắp |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 20 lít
|
2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
221 | Chai xịt mối |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
2 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
222 | Bọc nylon trắng 20x30 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
36 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
223 | Bọc nylon trắng 9x15 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
18 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
224 | Muối hột |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
120 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.800 | |
225 | Nước rửa tay 177ml |
Hiệu: Lifebouy, mã: 177ml
|
12 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.900 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lo thắng người thì loạn, lo thắng mình thì yên. "
Lão Tử
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...