Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
304
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.610.089.000 VND
Giá dự toán
2.610.089.000 VND
Hoàn thành
14:03 24/03/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
365 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

E-HSDT đáp ứng E-HSMT và có giá trị dự thầu tháp hơn giá trị dự toán được duyệt

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 1800662406

Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Thanh

2.197.805.170 VND 2.197.805.170 VND 365 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Nước xả chai 800ml
Hiệu: Comfort, mã: 800ml
12 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 59.400
2 Bảng tên thân nhân người bệnh
Hiệu: Sakura mã: không mã
900 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.540
3 Móc chữ L nhỏ
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
10 Bọc Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 23.100
4 Bao tay cao su
Hiệu: Cầu Vồng, mã: XL
100 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
5 Kéo thép lớn tốt
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
10 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
6 Kem đánh răng PS lớn 190g
Hiệu: PS, mã: 190g
10 Tuýp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật x 33.000
7 Giày ủng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
30 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
8 Khăn lông 1m
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
200 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
9 Thùng xô nhựa 120 lít
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 120 lít
1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
10 Hộp nhựa vuông 24x15x12
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
11 Phấn Jonhson 500g
Hiệu: Johnson, mã: 500g
4 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000
12 Khăn giấy vuông
Hiệu: An An, mã: không mã
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
13 Dây thun 0.3cm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
600 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.500
14 Dây thun 2P
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
55 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.200
15 Móc treo tường inox
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
16 Khăn vuông trắng lớn 70x140
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
30 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000
17 Xô nhựa 35 lít có nắp
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 35 lít
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000
18 Dép tổ ong màu loại nhỏ
Hiệu: Speedoar, mã: không mã
20 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.700
19 Máng nhựa gội đầu
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
5 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 154.000
20 Bao tay nhựa dài
Hiệu: Cầu Vồng, mã: XXL
10 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
21 Bo thun tay áo
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.200
22 Gói sản phụ
Hiệu: Linh Xuân, Sunate, Bạch Tuyết, Lavie. Mã hiệu: 40x50cm, 500ml
10.000 Gói Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000
23 Gói Phụ khoa
Hiệu: Linh Xuân,Lavie. Mã hiệu: 40x50cm, 500ml
2.600 Gói Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
24 Gói sơ sinh
Hiệu: Unidry, An An, Baby. Mã hiệu: S1, 33x33
1.080 Gói Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220.000
25 Khăn vuông vàng lớn (tốt)
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
26 Băng keo màu 3p
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
31 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
27 Băng keo màu vàng 5p
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
7 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
28 Băng keo màu xanh 5P
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
36 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
29 Băng keo trong 1P5
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
37 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.500
30 Băng keo trong 5p
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
83 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
31 Bao thơ
Hiệu: Thanh Thanh, mã: BT
860 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 220
32 Bìa dày A3
Hiệu: Lotus, mã: không mã
1.462 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 660
33 Bìa thơm giấy A4
Hiệu: Lotus, mã: không mã
7 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
34 Cây bấm giấy SDI nhỏ
Hiệu: SDI, mã: 1104
70 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Đài Loan 34.100
35 Dao rọc giấy
Hiệu: Warning, mã: không mã
84 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Mỹ 24.200
36 Giấy bãi bằng (trắng tốt)
Hiệu: Dana, mã: Bai Bang A4
2.677 Gam Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
37 Giấy bãi bằng
Hiệu: Dana, mã: Bai Bang A4
2.859 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 49.500
38 Giấy manh lớn
Hiệu: Thanh Thanh, mã: GIẤY KẺ NGANG
41 Xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
39 Giấy manh nhỏ
Hiệu: Thanh Thanh, mã: GIẤY KẺ NGANG
39 xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.500
40 Giấy Notex nhỏ
Hiệu: TGA, mã: 3x3inch
27 xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.950
41 Giấy photo A3
Hiệu: Paper One 70, mã: A3
13 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Indonesia 132.000
42 Giấy photo A4
Hiệu: IK Plus 70, mã: A4
808 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Indonesia 59.400
43 Giấy pulure
Hiệu: Pelure, mã: A5
2 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
44 Giấy tempo
Hiệu: Tempo, mã: không mã
12 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
45 Giấy than
Hiệu: G-Star, mã: Thái Lan
2.692 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 660
46 Hộp dấu STAMP PAD
Hiệu: Stamp pad, mã: SP3
10 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.100
47 Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm)
Hiệu: Sao Đỏ mã: Stamp Pad
7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 45.100
48 Keo dán 30ml
Hiệu: Win, mã: 30ml
10.068 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.750
49 Kéo lớn (VPP) 21mm
Hiệu: Zhengtian, mã: S100
38 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 17.600
50 Kéo nhỏ (VPP) 18mm
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-CS01
9 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.300
51 Kim bấm 23/12
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/12
10 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Đài Loan 13.200
52 Kim bấm lớn 24/6
Hiệu: Việt Đức, mã: 24/6
97 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.400
53 Kim bấm nhỏ No.10
Hiệu: Việt Đức, mã: No.10
2.794 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.200
54 Kim kẹp bướm 15
Hiệu: Echo, mã: 15mm
103 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.400
55 Kim kẹp bướm 19
Hiệu: Echo, mã: 19mm
71 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.850
56 Kim kẹp bướm 25
Hiệu: Echo, mã: 25mm
69 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
57 kim kẹp bướm 32
Hiệu: Echo, mã: 32mm
40 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 9.350
58 kim kẹp bướm 41
Hiệu: Echo, mã: 41mm
13 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.200
59 kim kẹp bướm 51
Hiệu: Echo, mã: 51mm
17 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 20.900
60 Kim kẹp giấy nhựa
Hiệu: Toàn Phát, mã: TP
22 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.500
61 Kim kẹp giấy thường
Hiệu: TGA, mã: C32
269 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.310
62 Máy tính casio 12 số (VPP)
Hiệu: Casio, mã: HL122TV
4 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Bản 269.500
63 Mouse lau bảng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
22 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.300
64 Mực dấu 555
Hiệu: Huệ Tinh, mã: 555
420 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.700
65 Mực dấu tốt shiny
Hiệu: Shiny, mã: S-62
46 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Đài Loan 29.700
66 Ny lon bao tập
Hiệu: Cường Thịnh, mã: không mã
1.205 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.100
67 Sáp đếm
Hiệu: Sanlih
151 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
68 Sổ carô dày
Hiệu: Tiến Phát, mã: 21x33 300 trang
175 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
69 Sổ carô mỏng
Hiệu: Tiến Phát, mã: 21x33 200 trang
91 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
70 Sơ mi 3 dây
Hiệu: Thái Dương, mã: 10F
21 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
71 Sơ mi 3 dây (Tốt)
Hiệu: Thảo Linh, mã: 20F
534 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.300
72 Sơ mi Đài Loan
Hiệu: Ageless, mã: 20F
40 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
73 Sơ mi lá lớn
Hiệu: Plus, mã: F4
990 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.980
74 Sơ mi nắp
Hiệu: My Clear, mã: VC
822 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.310
75 Tập học sinh 100 Trang
Hiệu: Tân Tiến, mã: không mã
1.275 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.850
76 Tập HS 200 Trang
Hiệu: Tân Tiến, mã: không mã
414 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
77 Thước kẻ 3 tấc
Hiệu: Thiên Long, mã: SR-03
73 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.850
78 Viết bích đỏ TL 027
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-027
514 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.530
79 Viết bic xanh TL093
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-093
11.989 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.200
80 Viết chì
Hiệu: Benta, mã: không mã
79 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.700
81 Viết dạ quang
Hiệu: Thiên Long, mã: HL-012
11 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
82 Viết lông bảng đỏ
Hiệu: Thiên Long, mã: WB-03
58 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
83 Viết lông bảng xanh
Hiệu: Thiên Long, mã: WB-03
419 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
84 Viết lông dầu nhỏ
Hiệu Japan, mã: Zebifa
572 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Nhật Bản 6.710
85 Viết lông kim
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-04
656 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.710
86 Viết lông thường đỏ
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-09
47 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.500
87 Viết lông thường xanh
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-09
46 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 5.500
88 Cây bấm giấy lớn
Hiệu: SDI, mã: 1137
6 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Đài Loan 77.000
89 Mực shin SI 63 màu xanh
Hiệu: Shiny, mã: SI-63
6 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Đài Loan 77.000
90 Viết dán bàn
Hiệu: Thiên Long, mã: PH-02
10 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
91 Sơ mi 3 dây 20P
Hiệu: Thảo Linh, mã: 20P
750 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 14.300
92 Áo gối 40x60cm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
112 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 25.300
93 Bàn chải giặt
Hiệu: Thuận Hưng, mã: hình bông
81 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
94 Bản lề cửa nhôm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
22 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 16.500
95 Bánh xe cửa lùa nhỏ
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
12 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
96 Bao tay vải thun dày
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
97 Bao nylon (lớn)
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
250 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
98 Bao tay vải thun
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
3 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.700
99 Bát cửa nhôm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
20 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
100 Bọc nylon trắng có quai nhỏ 15cm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
255 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
101 Bọc ny lon trắng 15 x 25
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
56 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
102 Bọc nylon trắng 12x20
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
593 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
103 Bọc nylon trắng 25 x 35
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
256 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
104 Bọc nylon trắng 35 x 55
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
102 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
105 Bọc nylon trắng 6 x 10
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
337 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
106 Bọc nylon trắng 60x100
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
24 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
107 Bọc nylon trắng có quai lớn 35cm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
20 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
108 Bọc rác y tế xanh 70x80
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
2.528 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
109 Bọc rác y tế đen 53x63
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
12 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
110 Bọc rác y tế trắng 70x80
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
302 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
111 Bọc rác y tế vàng 70x80
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
198 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
112 Bọc rác y tế xanh 53x63
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
1.055 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
113 Bột giặt 600gr
Hiệu Lix, mã: 560g
2.900 Bọc Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.200
114 Ca nhựa có cán
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 6106
34 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
115 Cây thụt cầu
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
16 cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
116 Chai xịt phòng
Hiệu: Sifa, mã: 220ml
12 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.400
117 Chỉ ống lớn
Hiệu: Thuật Phát, mã: không mã
10 Cuộn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 49.500
118 Chỉ ống nhỏ
Hiệu: Coats Astra, mã: không mã
150 Cuộn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 6.600
119 Chỉ vắt sổ (Loại 1kg)
Hiệu: Nguyên Anh Rồng Vàng, mã: không mã
3 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
120 Chiếu trắng 0,8m
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
70 chiếc Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
121 Chiếu trắng 1m
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
65 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000
122 Chổi chà cầu
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
116 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.400
123 Chổi cỏ
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
439 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.600
124 Chổi cọng dừa
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
298 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.200
125 Chổi nylon
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
66 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 31.900
126 Chổi quét trần
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
11 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000
127 Chốt cửa nhôm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
30 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
128 Chốt cửa sắt
Hiệu: Việt Tiệp, mã: 10280
170 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 25.300
129 Chốt dài
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
40 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
130 Chốt Lê Vê 4 ly
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
6 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
131 Cước xanh 5x6cm
Hiệu: Kim Son, mã: A2
1.530 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.100
132 Dây nylon màu
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
28 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
133 Dây nylon đen
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
55 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.800
134 Dây thun 5p
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
50 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.100
135 Đèn pin sạc điện (Nhỏ)
Hiệu: DP, mã: 9055
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 88.000
136 Đèn pine nhựa lớn
Hiệu: Sunhouse, mã: 9059LA
6 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 330.000
137 Dép nhựa trắng tốt
Hiệu: Speedoar, mã: không mã
50 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
138 Dép nhựa xanh
Hiệu: Speedoar, mã: không mã
128 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.700
139 Đinh 4P
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
3 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
140 Găng tay cao su
Hiệu: Cầu Vồng, mã: XL
334 cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
141 Ghế đẩu nhựa (Duy tân)
Hiệu: Duy Tân, mã: H001
30 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 121.000
142 Giấy nhám gắn máy mài
Hiệu: Sail, mã: L1810
10 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.300
143 Giấy nhám mịn
Hiệu: Kovax, mã: P320
10 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.100
144 Giấy vệ sinh trắng
Hiệu: Sài Gòn, mã: Eco
1.500 cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.310
145 Giỏ rác tròn nhỏ
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 3901
10 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.200
146 Giỏ rác tròn trung
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 3902
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.400
147 Giỏ xách vuông có quai (lớn)
Hiệu: Duy Tân, mã: 0136
7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
148 Gối nằm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
78 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
149 Kệ dép nhựa 4 ngăn lớn
Hiệu: Duy Tân, mã: 0174/4
13 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 110.000
150 Kéo bắn kiếng (VR)
Hiệu: Fexti, mã: 112
5 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
151 Kéo cắt chỉ
Hiệu: không hiệu, mã:868
10 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.700
152 Khăn lau tay
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
100 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.300
153 Khăn lông 4T
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
100 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
154 Khăn lông 9T
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
100 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
155 Khăn vuông trắng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
7.793 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.750
156 Khăn vuông vàng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.750
157 Ky rác
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 6277
110 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.200
158 Lifebouy rửa tay
Hiệu: Lifebouy, mã: 90gr
20 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.200
159 Lưỡi lam
Hiệu: Bic, mã: không mã
4.201 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 1.980
160 Mền chỉ (Tốt)
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
34 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
161 Miếng dán 2 mặt đen
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
5 mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
162 Móc áo nhôm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
100 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 3.300
163 Móc chữ L
Hiệu: không hiệu, mã: 8F
10 hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
164 Móc con sò dày
Hiệu: Galatic Italy, mã: 90-304
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
165 Móc gió 1 tấc
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
10 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
166 Mùng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
167 Muối bọt
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
300 kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
168 Nùi lau
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
809 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
169 Nước lau kiếng
Hiệu: Cif, mã: 520ml
89 chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 26.400
170 Nước lau nhà
Hiệu: Sunlight, mã: không mã
1.050 lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
171 Nước lọc bình 21 lít
Hiệu: SAGIWA, mã: 21 lít
298 bình Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
172 Nước rửa chén 1 Lit
Hiệu: Mỹ Hảo, mã: không mã
11 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 29.700
173 Nước sơn 0,5
Hiệu: Expo, mã: 0.5kg
5 hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
174 Nước tẩy cầu 1 Lit (thái)
Hiệu: Okay, mã: không mã
15 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Thái Lan 25.300
175 Nước tẩy chai (vịt)
Hiệu Duck, mã: 500ml
252 chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 25.300
176 Nước tẩy Javel
Hiệu Javel, mã: không mã
9.197 lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.400
177 Ổ khoá bấm TQ (trung)
Hiệu: Gold Top, mã: không mã
57 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 77.000
178 Ổ khóa copha trung
Hiệu: Solex, mã: 7
30 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 77.000
179 Ổ khoá hộc bàn
Hiệu: Pro Hardware, mã: không mã
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 33.000
180 Ổ khóa lớn loại tốt
Hiệu Copha, mã: không mã
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 176.000
181 Ổ khóa solex lớn
Hiệu Solex, mã: không mã
15 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 88.000
182 Ổ khóa tay nắm
Hiệu Solex, mã: không mã
30 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 77.000
183 Ổ khóa tay nắm + chốt dài
Hiệu Solex, mã: không mã
50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 77.000
184 Ổ khóa tay nắm + chốt dài (tốt)
Hiệu Solex, mã: không mã
50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 110.000
185 Ổ khoá TQ (lớn)
Hiệu YETI, mã: không mã
32 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 77.000
186 Ổ khoá trắng tốt
Hiệu: BPO, mã: không mã
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 77.000
187 Ổ khoá tủ nhôm
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
12 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 55.000
188 Ổ khoá việt tiệp lớn
Hiệu: Việt Tiệp, mã: VT0163M
7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 132.000
189 Ổ khóa việt tiệp nhỏ
Hiệu: Việt Tiệp, mã: 1466/38M
3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
190 Ống khóa bấm tốt (nhỏ)
Hiệu: Việt Tiệp, mã: không mã
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000
191 Pin số 1.5V (tốt)
Hiệu: Alkaline, mã: 1.5V
40 cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.100
192 Pin số 3 tốt
Hiệu: Pinaco, mã: Alkaline
40 cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 17.600
193 Pine số 1
Hiệu: Con Ó, mã: A
76 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 16.500
194 Pine số 2
Hiệu: Panasonic, mã: AA
226 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.530
195 Pine số 3
Hiệu: Con Ó, mã: AAA
781 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.310
196 Pine số 4
Hiệu Panasonic, mã: AAAA
401 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 27.500
197 Pine tròn
Hiệu: Con Ó, mã: không mã
10 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 9.900
198 Pine vuông
Hiệu: Toshiba, mã: không mã
20 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 9.900
199 Que tre
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
12 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.100
200 Thảm thun
Hiệu: Việt Nam, mã: không mã
494 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 15.400
201 Than đước
Hiệu: Việt Nam, mã: không mã
90 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 19.800
202 Thun khoanh
Hiệu: Việt Nam, mã: không mã
69 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
203 Thùng nhựa 220 lít (Có nắp)
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 220 lít
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 407.000
204 Thùng nhựa 60 lít (Có nắp)
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 60 lít
7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 132.000
205 Thùng rác đạp lớn
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 132.000
206 Thùng rác đạp nhỏ
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 66.000
207 Thùng rác đạp trung
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000
208 Thùng rác nắp lật đại
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
12 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 198.000
209 Thuốc diệt cỏ chai lớn (900ml)
Hiệu: New State, mã: 900ml
45 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 88.000
210 Trà bắc
Hiệu: Trà Bắc, mã: 1 kg
17 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 99.000
211 Túi xách cấp cứu ngoại viện
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 165.000
212 Vải Katê trắng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
105 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000
213 Vải katê vàng
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
17 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 77.000
214 Vải thun bông
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
240 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.600
215 Vải thun xanh xốp
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
216 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 28.600
216 Xà bông nước (Nước rửa tay)
Hiệu: Nước Rửa Tay S.P.CA , mã: 5L
720 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
217 Xà phòng rửa tay lifebuoy (nhỏ)
Hiệu: Lifebouy, mã: 90gr
191 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 13.200
218 Xô nhựa 10 lít có nắp
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 10 lít
10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 22.000
219 Xô nhựa 14 lít có nắp
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 14 lít
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 33.000
220 Xô nhựa 20 lít có nắp
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: 20 lít
2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 44.000
221 Chai xịt mối
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
2 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 55.000
222 Bọc nylon trắng 20x30
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
36 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
223 Bọc nylon trắng 9x15
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
18 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
224 Muối hột
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
120 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 8.800
225 Nước rửa tay 177ml
Hiệu: Lifebouy, mã: 177ml
12 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 31.900
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8354 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24376 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38628 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lo thắng người thì loạn, lo thắng mình thì yên. "

Lão Tử

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây