Thông báo mời thầu

Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm

Tìm thấy: 15:32 22/12/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hàng hóa, thiết bị, vật tưphục vụ cho công tác văn phòng và chuyên môn
Gói thầu
Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm hàng hóa, thiết bị, vật tư
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn thu sự nghiệp của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 04/01/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:30 22/12/2020
đến
14:00 04/01/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 04/01/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
35.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi lăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu
E-CDNT 1.2 Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm
Mua sắm hàng hóa, thiết bị, vật tưphục vụ cho công tác văn phòng và chuyên môn
12 Tháng
E-CDNT 3 Nguồn thu sự nghiệp của đơn vị
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: : BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẠC LIÊU Địa chỉ: Số 06 đường Nguyễn Huệ, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập E-HSMT: Công ty TNHH MTV Tư vấn xây dựng và Dịch vụ Phúc Khang. Địa chỉ: Số 80A/37, Đường Phó Cơ Điều, Phường 3, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. + Tư vấn thẩm định E-HSMT: Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng COVICO. Địa chỉ: Số 80A1, đường Trần Phú, Phường 4, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH MTV Tư vấn xây dựng và Dịch vụ Phúc Khang. Địa chỉ: Số 80A/37, Đường Phó Cơ Điều, Phường 3, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. + Tư vấn Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng COVICO. Địa chỉ: Số 80A1, đường Trần Phú, Phường 4, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.


- Bên mời thầu: Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu , địa chỉ: 06-Nguyễn Huệ-Phường 3-Tp Bạc Liêu
- Chủ đầu tư: : BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẠC LIÊU Địa chỉ: Số 06 đường Nguyễn Huệ, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.


E-CDNT 10.1(g)
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Scan các tài liệu chứng minh về năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu tham gia dự thầu, gồm: + Báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2019; + Hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu và hóa đơn tài chính hoặc biên bản thanh lý và hóa đơn tài chính; + Tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính; + Văn bằng chứng chỉ của nhân sự chủ chốt đề xuất và các tài liệu chứng minh nhân sự đề xuất đã từng thực hiện dự án/công trình tương tự; - Có catalogue hoặc hình ảnh sản phẩm kèm theo;
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hóa phải được ghi rõ: Model, Hãng sản xuất, Nước sản xuất, năm sản xuất, tình trạng hàng hóa mới 100%; - Cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật của hàng hóa dự thầu: + Đối với hàng hóa nhập khẩu (nếu có): Tài liệu kỹ thuật được định dạng File PDF. Trường hợp tài liệu là bản tiếng Nước ngoài thì phải được phát hành từ Hãng sản xuất và được dịch Tiếng Việt. + Đối với hàng hóa thông thường, sẵn có trên thị trường: Nhà thầu phải cung cấp tài liệu kỹ thuật định dạng PDF có kèm hình ảnh minh họa sản phẩm hoặc mẫu sản phẩm (theo yêu cầu của E-HSMT).
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá hàng hóa, vận chuyển, lắp đặt hoàn chỉnh, hướng dẫn sử dụng tại nơi sử dụng và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Tối thiểu là 01 năm.
E-CDNT 15.2
Nhà thầu phải có trung tâm bảo hành hoặc đại lý/ đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định trong E-HSMT
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: : BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẠC LIÊU Địa chỉ: Số 06 đường Nguyễn Huệ, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 05, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thành phố Bạc Liêu. Điện thoại: 0291 2210 677
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Khu Trung Tâm Hành Chính, Phường 1, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu. Điện thoại: 027813.823874
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. Điện thoại: 02913.822285.
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Băng keo màu 3p 31 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
2 Băng keo màu vàng 5p 7 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
3 Băng keo màu xanh 5P 36 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
4 Băng keo trong 1P5 37 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
5 Băng keo trong 5p 83 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
6 Bao thơ 860 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
7 Bìa dày A3 1.462 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
8 Bìa thơm giấy A4 7 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
9 Cây bấm giấy SDI nhỏ 70 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
10 Dao rọc giấy 84 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
11 Giấy bãi bằng (trắng tốt) 2.677 Gam Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
12 Giấy bãi bằng 2.859 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
13 Giấy manh lớn 41 Xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
14 Giấy manh nhỏ 39 xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
15 Giấy Notex nhỏ 27 xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
16 Giấy photo A3 13 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
17 Giấy photo A4 808 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
18 Giấy pulure 2 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
19 Giấy tempo 12 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
20 Giấy than 2.692 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
21 Hộp dấu STAMP PAD 10 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
22 Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm) 7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
23 Keo dán 30ml 10.068 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
24 Kéo lớn (VPP) 21mm 38 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
25 Kéo nhỏ (VPP) 18mm 9 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
26 Kim bấm 23/12 10 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
27 Kim bấm lớn 24/6 97 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
28 Kim bấm nhỏ No.10 2.794 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
29 Kim kẹp bướm 15 103 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
30 Kim kẹp bướm 19 71 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
31 Kim kẹp bướm 25 69 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
32 kim kẹp bướm 32 40 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
33 kim kẹp bướm 41 13 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
34 kim kẹp bướm 51 17 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
35 Kim kẹp giấy nhựa 22 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
36 Kim kẹp giấy thường 269 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
37 Máy tính casio 12 số (VPP) 4 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
38 Mouse lau bảng 22 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
39 Mực dấu 555 420 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
40 Mực dấu tốt shiny 46 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
41 Ny lon bao tập 1.205 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
42 Sáp đếm 151 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
43 Sổ carô dày 175 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
44 Sổ carô mỏng 91 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
45 Sơ mi 3 dây 21 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
46 Sơ mi 3 dây (Tốt) 534 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
47 Sơ mi Đài Loan 40 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
48 Sơ mi lá lớn 990 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
49 Sơ mi nắp 822 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
50 Tập học sinh 100 Trang 1.275 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
51 Tập HS 200 Trang 414 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
52 Thước kẻ 3 tấc 73 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
53 Viết bích đỏ TL 027 514 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
54 Viết bic xanh TL093 11.989 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
55 Viết chì 79 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
56 Viết dạ quang 11 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
57 Viết lông bảng đỏ 58 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
58 Viết lông bảng xanh 419 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
59 Viết lông dầu nhỏ 572 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
60 Viết lông kim 656 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
61 Viết lông thường đỏ 47 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
62 Viết lông thường xanh 46 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
63 Cây bấm giấy lớn 6 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
64 Mực shin SI 63 màu xanh 6 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
65 Viết dán bàn 10 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
66 Sơ mi 3 dây 20P 750 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
67 Áo gối 40x60cm 112 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
68 Bàn chải giặt 81 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
69 Bản lề cửa nhôm 22 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
70 Bánh xe cửa lùa nhỏ 12 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
71 Bao tay vải thun dày 3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
72 Bao nylon (lớn) 250 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
73 Bao tay vải thun 3 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
74 Bát cửa nhôm 20 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
75 Bọc nylon trắng có quai nhỏ 15cm 255 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
76 Bọc ny lon trắng 15 x 25 56 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
77 Bọc nylon trắng 12x20 593 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
78 Bọc nylon trắng 25 x 35 256 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
79 Bọc nylon trắng 35 x 55 102 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
80 Bọc nylon trắng 6 x 10 337 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
81 Bọc nylon trắng 60x100 24 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
82 Bọc nylon trắng có quai lớn 35cm 20 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
83 Bọc rác y tế xanh 70x80 2.528 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
84 Bọc rác y tế đen 53x63 12 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
85 Bọc rác y tế trắng 70x80 302 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
86 Bọc rác y tế vàng 70x80 198 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
87 Bọc rác y tế xanh 53x63 1.055 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
88 Bột giặt 600gr 2.900 Bọc Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
89 Ca nhựa có cán 34 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
90 Cây thụt cầu 16 cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
91 Chai xịt phòng 12 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
92 Chỉ ống lớn 10 Cuộn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
93 Chỉ ống nhỏ 150 Cuộn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
94 Chỉ vắt sổ (Loại 1kg) 3 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
95 Chiếu trắng 0,8m 70 chiếc Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
96 Chiếu trắng 1m 65 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
97 Chổi chà cầu 116 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
98 Chổi cỏ 439 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
99 Chổi cọng dừa 298 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
100 Chổi nylon 66 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
101 Chổi quét trần 11 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
102 Chốt cửa nhôm 30 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
103 Chốt cửa sắt 170 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
104 Chốt dài 40 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
105 Chốt Lê Vê 4 ly 6 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
106 Cước xanh 5x6cm 1.530 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
107 Dây nylon màu 28 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
108 Dây nylon đen 55 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
109 Dây thun 5p 50 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
110 Đèn pin sạc điện (Nhỏ) 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
111 Đèn pine nhựa lớn 6 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
112 Dép nhựa trắng tốt 50 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
113 Dép nhựa xanh 128 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
114 Đinh 4P 3 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
115 Găng tay cao su 334 cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
116 Ghế đẩu nhựa (Duy tân) 30 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
117 Giấy nhám gắn máy mài 10 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
118 Giấy nhám mịn 10 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
119 Giấy vệ sinh trắng 1.500 cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
120 Giỏ rác tròn nhỏ 10 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
121 Giỏ rác tròn trung 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
122 Giỏ xách vuông có quai (lớn) 7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
123 Gối nằm 78 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
124 Kệ dép nhựa 4 ngăn lớn 13 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
125 Kéo bắn kiếng (VR) 5 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
126 Kéo cắt chỉ 10 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
127 Khăn lau tay 100 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
128 Khăn lông 4T 100 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
129 Khăn lông 9T 100 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
130 Khăn vuông trắng 7.793 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
131 Khăn vuông vàng 500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
132 Ky rác 110 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
133 Lifebouy rửa tay 20 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
134 Lưỡi lam 4.201 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
135 Mền chỉ (Tốt) 34 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
136 Miếng dán 2 mặt đen 5 mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
137 Móc áo nhôm 100 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
138 Móc chữ L 10 hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
139 Móc con sò dày 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
140 Móc gió 1 tấc 10 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
141 Mùng 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
142 Muối bọt 300 kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
143 Nùi lau 809 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
144 Nước lau kiếng 89 chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
145 Nước lau nhà 1.050 lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
146 Nước lọc bình 21 lít 298 bình Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
147 Nước rửa chén 1 Lit 11 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
148 Nước sơn 0,5 5 hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
149 Nước tẩy cầu 1 Lit (thái) 15 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
150 Nước tẩy chai (vịt) 252 chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
151 Nước tẩy Javel 9.197 lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
152 Ổ khoá bấm TQ (trung) 57 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
153 Ổ khóa copha trung 30 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
154 Ổ khoá hộc bàn 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
155 Ổ khóa lớn loại tốt 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
156 Ổ khóa solex lớn 15 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
157 Ổ khóa tay nắm 30 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
158 Ổ khóa tay nắm + chốt dài 50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
159 Ổ khóa tay nắm + chốt dài (tốt) 50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
160 Ổ khoá TQ (lớn) 32 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
161 Ổ khoá trắng tốt 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
162 Ổ khoá tủ nhôm 12 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
163 Ổ khoá việt tiệp lớn 7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
164 Ổ khóa việt tiệp nhỏ 3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
165 Ống khóa bấm tốt (nhỏ) 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
166 Pin số 1.5V (tốt) 40 cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
167 Pin số 3 tốt 40 cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
168 Pine số 1 76 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
169 Pine số 2 226 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
170 Pine số 3 781 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
171 Pine số 4 401 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
172 Pine tròn 10 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
173 Pine vuông 20 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
174 Que tre 12 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
175 Thảm thun 494 Miếng Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
176 Than đước 90 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
177 Thun khoanh 69 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
178 Thùng nhựa 220 lít (Có nắp) 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
179 Thùng nhựa 60 lít (Có nắp) 7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
180 Thùng rác đạp lớn 1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
181 Thùng rác đạp nhỏ 1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
182 Thùng rác đạp trung 1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
183 Thùng rác nắp lật đại 12 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
184 Thuốc diệt cỏ chai lớn (900ml) 45 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
185 Trà bắc 17 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
186 Túi xách cấp cứu ngoại viện 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
187 Vải Katê trắng 105 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
188 Vải katê vàng 17 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
189 Vải thun bông 240 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
190 Vải thun xanh xốp 216 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
191 Xà bông nước (Nước rửa tay) 720 Lít Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
192 Xà phòng rửa tay lifebuoy (nhỏ) 191 Cục Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
193 Xô nhựa 10 lít có nắp 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
194 Xô nhựa 14 lít có nắp 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
195 Xô nhựa 20 lít có nắp 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
196 Chai xịt mối 2 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
197 Bọc nylon trắng 20x30 36 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
198 Bọc nylon trắng 9x15 18 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
199 Muối hột 120 Kg Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
200 Nước rửa tay 177ml 12 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
201 Nước xả chai 800ml 12 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
202 Bảng tên thân nhân người bệnh 900 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
203 Móc chữ L nhỏ 10 Bọc Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
204 Bao tay cao su 100 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
205 Kéo thép lớn tốt 10 cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
206 Kem đánh răng PS lớn 190g 10 Tuýp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
207 Giày ủng 30 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
208 Khăn lông 1m 200 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
209 Thùng xô nhựa 120 lít 1 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
210 Hộp nhựa vuông 24x15x12 3 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
211 Phấn Jonhson 500g 4 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
212 Khăn giấy vuông 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
213 Dây thun 0.3cm 600 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
214 Dây thun 2P 55 Mét Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
215 Móc treo tường inox 2 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
216 Khăn vuông trắng lớn 70x140 30 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
217 Xô nhựa 35 lít có nắp 10 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
218 Dép tổ ong màu loại nhỏ 20 Đôi Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
219 Máng nhựa gội đầu 5 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
220 Bao tay nhựa dài 10 Cặp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
221 Bo thun tay áo 500 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
222 Gói sản phụ 10.000 Gói Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
223 Gói Phụ khoa 2.600 Gói Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
224 Gói sơ sinh 1.080 Gói Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
225 Khăn vuông vàng lớn (tốt) 50 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Băng keo màu 3p 31 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
2 Băng keo màu vàng 5p 7 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
3 Băng keo màu xanh 5P 36 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
4 Băng keo trong 1P5 37 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
5 Băng keo trong 5p 83 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
6 Bao thơ 860 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
7 Bìa dày A3 1.462 Tờ Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
8 Bìa thơm giấy A4 7 Gram Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
9 Cây bấm giấy SDI nhỏ 70 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
10 Dao rọc giấy 84 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
11 Giấy bãi bằng (trắng tốt) 2.677 Gam Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
12 Giấy bãi bằng 2.859 Gram Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
13 Giấy manh lớn 41 Xấp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
14 Giấy manh nhỏ 39 xấp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
15 Giấy Notex nhỏ 27 xấp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
16 Giấy photo A3 13 Gram Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
17 Giấy photo A4 808 Gram Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
18 Giấy pulure 2 Gram Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
19 Giấy tempo 12 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
20 Giấy than 2.692 Tờ Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
21 Hộp dấu STAMP PAD 10 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
22 Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm) 7 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
23 Keo dán 30ml 10.068 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
24 Kéo lớn (VPP) 21mm 38 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
25 Kéo nhỏ (VPP) 18mm 9 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
26 Kim bấm 23/12 10 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
27 Kim bấm lớn 24/6 97 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
28 Kim bấm nhỏ No.10 2.794 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
29 Kim kẹp bướm 15 103 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
30 Kim kẹp bướm 19 71 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
31 Kim kẹp bướm 25 69 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
32 kim kẹp bướm 32 40 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
33 kim kẹp bướm 41 13 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
34 kim kẹp bướm 51 17 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
35 Kim kẹp giấy nhựa 22 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
36 Kim kẹp giấy thường 269 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
37 Máy tính casio 12 số (VPP) 4 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
38 Mouse lau bảng 22 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
39 Mực dấu 555 420 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
40 Mực dấu tốt shiny 46 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
41 Ny lon bao tập 1.205 Tờ Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
42 Sáp đếm 151 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
43 Sổ carô dày 175 cuốn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
44 Sổ carô mỏng 91 cuốn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
45 Sơ mi 3 dây 21 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
46 Sơ mi 3 dây (Tốt) 534 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
47 Sơ mi Đài Loan 40 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
48 Sơ mi lá lớn 990 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
49 Sơ mi nắp 822 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
50 Tập học sinh 100 Trang 1.275 cuốn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
51 Tập HS 200 Trang 414 cuốn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
52 Thước kẻ 3 tấc 73 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
53 Viết bích đỏ TL 027 514 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
54 Viết bic xanh TL093 11.989 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
55 Viết chì 79 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
56 Viết dạ quang 11 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
57 Viết lông bảng đỏ 58 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
58 Viết lông bảng xanh 419 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
59 Viết lông dầu nhỏ 572 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
60 Viết lông kim 656 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
61 Viết lông thường đỏ 47 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
62 Viết lông thường xanh 46 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
63 Cây bấm giấy lớn 6 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
64 Mực shin SI 63 màu xanh 6 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
65 Viết dán bàn 10 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
66 Sơ mi 3 dây 20P 750 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
67 Áo gối 40x60cm 112 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
68 Bàn chải giặt 81 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
69 Bản lề cửa nhôm 22 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
70 Bánh xe cửa lùa nhỏ 12 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
71 Bao tay vải thun dày 3 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
72 Bao nylon (lớn) 250 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
73 Bao tay vải thun 3 Cặp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
74 Bát cửa nhôm 20 Cặp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
75 Bọc nylon trắng có quai nhỏ 15cm 255 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
76 Bọc ny lon trắng 15 x 25 56 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
77 Bọc nylon trắng 12x20 593 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
78 Bọc nylon trắng 25 x 35 256 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
79 Bọc nylon trắng 35 x 55 102 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
80 Bọc nylon trắng 6 x 10 337 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
81 Bọc nylon trắng 60x100 24 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
82 Bọc nylon trắng có quai lớn 35cm 20 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
83 Bọc rác y tế xanh 70x80 2.528 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
84 Bọc rác y tế đen 53x63 12 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
85 Bọc rác y tế trắng 70x80 302 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
86 Bọc rác y tế vàng 70x80 198 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
87 Bọc rác y tế xanh 53x63 1.055 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
88 Bột giặt 600gr 2.900 Bọc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
89 Ca nhựa có cán 34 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
90 Cây thụt cầu 16 cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
91 Chai xịt phòng 12 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
92 Chỉ ống lớn 10 Cuộn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
93 Chỉ ống nhỏ 150 Cuộn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
94 Chỉ vắt sổ (Loại 1kg) 3 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
95 Chiếu trắng 0,8m 70 chiếc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
96 Chiếu trắng 1m 65 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
97 Chổi chà cầu 116 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
98 Chổi cỏ 439 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
99 Chổi cọng dừa 298 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
100 Chổi nylon 66 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
101 Chổi quét trần 11 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
102 Chốt cửa nhôm 30 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
103 Chốt cửa sắt 170 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
104 Chốt dài 40 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
105 Chốt Lê Vê 4 ly 6 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
106 Cước xanh 5x6cm 1.530 Miếng Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
107 Dây nylon màu 28 Cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
108 Dây nylon đen 55 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
109 Dây thun 5p 50 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
110 Đèn pin sạc điện (Nhỏ) 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
111 Đèn pine nhựa lớn 6 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
112 Dép nhựa trắng tốt 50 Đôi Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
113 Dép nhựa xanh 128 Đôi Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
114 Đinh 4P 3 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
115 Găng tay cao su 334 cặp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
116 Ghế đẩu nhựa (Duy tân) 30 Cặp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
117 Giấy nhám gắn máy mài 10 Miếng Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
118 Giấy nhám mịn 10 Miếng Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
119 Giấy vệ sinh trắng 1.500 cuồn Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
120 Giỏ rác tròn nhỏ 10 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
121 Giỏ rác tròn trung 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
122 Giỏ xách vuông có quai (lớn) 7 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
123 Gối nằm 78 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
124 Kệ dép nhựa 4 ngăn lớn 13 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
125 Kéo bắn kiếng (VR) 5 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
126 Kéo cắt chỉ 10 Cây Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
127 Khăn lau tay 100 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
128 Khăn lông 4T 100 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
129 Khăn lông 9T 100 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
130 Khăn vuông trắng 7.793 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
131 Khăn vuông vàng 500 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
132 Ky rác 110 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
133 Lifebouy rửa tay 20 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
134 Lưỡi lam 4.201 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
135 Mền chỉ (Tốt) 34 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
136 Miếng dán 2 mặt đen 5 mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
137 Móc áo nhôm 100 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
138 Móc chữ L 10 hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
139 Móc con sò dày 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
140 Móc gió 1 tấc 10 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
141 Mùng 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
142 Muối bọt 300 kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
143 Nùi lau 809 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
144 Nước lau kiếng 89 chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
145 Nước lau nhà 1.050 lít Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
146 Nước lọc bình 21 lít 298 bình Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
147 Nước rửa chén 1 Lit 11 Lít Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
148 Nước sơn 0,5 5 hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
149 Nước tẩy cầu 1 Lit (thái) 15 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
150 Nước tẩy chai (vịt) 252 chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
151 Nước tẩy Javel 9.197 lít Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
152 Ổ khoá bấm TQ (trung) 57 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
153 Ổ khóa copha trung 30 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
154 Ổ khoá hộc bàn 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
155 Ổ khóa lớn loại tốt 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
156 Ổ khóa solex lớn 15 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
157 Ổ khóa tay nắm 30 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
158 Ổ khóa tay nắm + chốt dài 50 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
159 Ổ khóa tay nắm + chốt dài (tốt) 50 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
160 Ổ khoá TQ (lớn) 32 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
161 Ổ khoá trắng tốt 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
162 Ổ khoá tủ nhôm 12 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
163 Ổ khoá việt tiệp lớn 7 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
164 Ổ khóa việt tiệp nhỏ 3 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
165 Ống khóa bấm tốt (nhỏ) 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
166 Pin số 1.5V (tốt) 40 cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
167 Pin số 3 tốt 40 cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
168 Pine số 1 76 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
169 Pine số 2 226 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
170 Pine số 3 781 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
171 Pine số 4 401 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
172 Pine tròn 10 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
173 Pine vuông 20 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
174 Que tre 12 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
175 Thảm thun 494 Miếng Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
176 Than đước 90 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
177 Thun khoanh 69 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
178 Thùng nhựa 220 lít (Có nắp) 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
179 Thùng nhựa 60 lít (Có nắp) 7 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
180 Thùng rác đạp lớn 1 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
181 Thùng rác đạp nhỏ 1 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
182 Thùng rác đạp trung 1 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
183 Thùng rác nắp lật đại 12 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
184 Thuốc diệt cỏ chai lớn (900ml) 45 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
185 Trà bắc 17 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
186 Túi xách cấp cứu ngoại viện 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
187 Vải Katê trắng 105 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
188 Vải katê vàng 17 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
189 Vải thun bông 240 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
190 Vải thun xanh xốp 216 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
191 Xà bông nước (Nước rửa tay) 720 Lít Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
192 Xà phòng rửa tay lifebuoy (nhỏ) 191 Cục Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
193 Xô nhựa 10 lít có nắp 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
194 Xô nhựa 14 lít có nắp 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
195 Xô nhựa 20 lít có nắp 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
196 Chai xịt mối 2 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
197 Bọc nylon trắng 20x30 36 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
198 Bọc nylon trắng 9x15 18 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
199 Muối hột 120 Kg Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
200 Nước rửa tay 177ml 12 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
201 Nước xả chai 800ml 12 Chai Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
202 Bảng tên thân nhân người bệnh 900 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
203 Móc chữ L nhỏ 10 Bọc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
204 Bao tay cao su 100 Cặp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
205 Kéo thép lớn tốt 10 cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
206 Kem đánh răng PS lớn 190g 10 Tuýp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
207 Giày ủng 30 Đôi Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
208 Khăn lông 1m 200 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
209 Thùng xô nhựa 120 lít 1 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
210 Hộp nhựa vuông 24x15x12 3 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
211 Phấn Jonhson 500g 4 Hộp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
212 Khăn giấy vuông 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
213 Dây thun 0.3cm 600 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
214 Dây thun 2P 55 Mét Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
215 Móc treo tường inox 2 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
216 Khăn vuông trắng lớn 70x140 30 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
217 Xô nhựa 35 lít có nắp 10 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
218 Dép tổ ong màu loại nhỏ 20 Đôi Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
219 Máng nhựa gội đầu 5 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
220 Bao tay nhựa dài 10 Cặp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
221 Bo thun tay áo 500 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
222 Gói sản phụ 10.000 Gói Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
223 Gói Phụ khoa 2.600 Gói Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
224 Gói sơ sinh 1.080 Gói Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng
225 Khăn vuông vàng lớn (tốt) 50 Cái Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 12 tháng

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ quản lý 1 Phải tốt nghiệp Đại học trở lên;(kèm theo bằng tốt nghiệp Đại học, tài liệu chứng minh khả năng huy động tất cả phải được công chứng đúng quy định). 3 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Băng keo màu 3p
31 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
2 Băng keo màu vàng 5p
7 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
3 Băng keo màu xanh 5P
36 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
4 Băng keo trong 1P5
37 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
5 Băng keo trong 5p
83 Cuồn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
6 Bao thơ
860 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
7 Bìa dày A3
1.462 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
8 Bìa thơm giấy A4
7 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
9 Cây bấm giấy SDI nhỏ
70 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
10 Dao rọc giấy
84 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
11 Giấy bãi bằng (trắng tốt)
2.677 Gam Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
12 Giấy bãi bằng
2.859 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
13 Giấy manh lớn
41 Xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
14 Giấy manh nhỏ
39 xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
15 Giấy Notex nhỏ
27 xấp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
16 Giấy photo A3
13 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
17 Giấy photo A4
808 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
18 Giấy pulure
2 Gram Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
19 Giấy tempo
12 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
20 Giấy than
2.692 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
21 Hộp dấu STAMP PAD
10 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
22 Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm)
7 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
23 Keo dán 30ml
10.068 Chai Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
24 Kéo lớn (VPP) 21mm
38 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
25 Kéo nhỏ (VPP) 18mm
9 Cây Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
26 Kim bấm 23/12
10 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
27 Kim bấm lớn 24/6
97 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
28 Kim bấm nhỏ No.10
2.794 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
29 Kim kẹp bướm 15
103 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
30 Kim kẹp bướm 19
71 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
31 Kim kẹp bướm 25
69 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
32 kim kẹp bướm 32
40 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
33 kim kẹp bướm 41
13 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
34 kim kẹp bướm 51
17 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
35 Kim kẹp giấy nhựa
22 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
36 Kim kẹp giấy thường
269 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
37 Máy tính casio 12 số (VPP)
4 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
38 Mouse lau bảng
22 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
39 Mực dấu 555
420 Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
40 Mực dấu tốt shiny
46 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
41 Ny lon bao tập
1.205 Tờ Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
42 Sáp đếm
151 Hộp Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
43 Sổ carô dày
175 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
44 Sổ carô mỏng
91 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
45 Sơ mi 3 dây
21 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
46 Sơ mi 3 dây (Tốt)
534 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
47 Sơ mi Đài Loan
40 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
48 Sơ mi lá lớn
990 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
49 Sơ mi nắp
822 Cái Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật
50 Tập học sinh 100 Trang
1.275 cuốn Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu như sau:

  • Có quan hệ với 53 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,25%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 2,75%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.380.786.763.281 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.939.192.190 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 87,33%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 163

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu là nguồn gốc tội lỗi của con người. "

Richepin

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Thống kê
  • 8308 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1119 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1840 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24342 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38596 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây