Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu |
E-CDNT 1.2 |
Gói 3: Cung ứng Văn phòng phẩm Mua sắm hàng hóa, thiết bị, vật tưphục vụ cho công tác văn phòng và chuyên môn 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu sự nghiệp của đơn vị |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Scan các tài liệu chứng minh về năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu tham gia dự thầu, gồm: + Báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2019; + Hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu và hóa đơn tài chính hoặc biên bản thanh lý và hóa đơn tài chính; + Tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính; + Văn bằng chứng chỉ của nhân sự chủ chốt đề xuất và các tài liệu chứng minh nhân sự đề xuất đã từng thực hiện dự án/công trình tương tự; - Có catalogue hoặc hình ảnh sản phẩm kèm theo; |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hóa phải được ghi rõ: Model, Hãng sản xuất, Nước sản xuất, năm sản xuất, tình trạng hàng hóa mới 100%; - Cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật của hàng hóa dự thầu: + Đối với hàng hóa nhập khẩu (nếu có): Tài liệu kỹ thuật được định dạng File PDF. Trường hợp tài liệu là bản tiếng Nước ngoài thì phải được phát hành từ Hãng sản xuất và được dịch Tiếng Việt. + Đối với hàng hóa thông thường, sẵn có trên thị trường: Nhà thầu phải cung cấp tài liệu kỹ thuật định dạng PDF có kèm hình ảnh minh họa sản phẩm hoặc mẫu sản phẩm (theo yêu cầu của E-HSMT). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá hàng hóa, vận chuyển, lắp đặt hoàn chỉnh, hướng dẫn sử dụng tại nơi sử dụng và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Tối thiểu là 01 năm. |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có trung tâm bảo hành hoặc đại lý/ đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định trong E-HSMT |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
: BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẠC LIÊU
Địa chỉ: Số 06 đường Nguyễn Huệ, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 05, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thành phố Bạc Liêu. Điện thoại: 0291 2210 677 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Khu Trung Tâm Hành Chính, Phường 1, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu. Điện thoại: 027813.823874 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. Điện thoại: 02913.822285. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Băng keo màu 3p | 31 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Băng keo màu vàng 5p | 7 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Băng keo màu xanh 5P | 36 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Băng keo trong 1P5 | 37 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Băng keo trong 5p | 83 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bao thơ | 860 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bìa dày A3 | 1.462 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bìa thơm giấy A4 | 7 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Cây bấm giấy SDI nhỏ | 70 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Dao rọc giấy | 84 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Giấy bãi bằng (trắng tốt) | 2.677 | Gam | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Giấy bãi bằng | 2.859 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Giấy manh lớn | 41 | Xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Giấy manh nhỏ | 39 | xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Giấy Notex nhỏ | 27 | xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Giấy photo A3 | 13 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Giấy photo A4 | 808 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Giấy pulure | 2 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Giấy tempo | 12 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Giấy than | 2.692 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Hộp dấu STAMP PAD | 10 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm) | 7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Keo dán 30ml | 10.068 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Kéo lớn (VPP) 21mm | 38 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Kéo nhỏ (VPP) 18mm | 9 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Kim bấm 23/12 | 10 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Kim bấm lớn 24/6 | 97 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Kim bấm nhỏ No.10 | 2.794 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Kim kẹp bướm 15 | 103 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Kim kẹp bướm 19 | 71 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Kim kẹp bướm 25 | 69 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | kim kẹp bướm 32 | 40 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | kim kẹp bướm 41 | 13 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | kim kẹp bướm 51 | 17 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Kim kẹp giấy nhựa | 22 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Kim kẹp giấy thường | 269 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Máy tính casio 12 số (VPP) | 4 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Mouse lau bảng | 22 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Mực dấu 555 | 420 | Hũ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Mực dấu tốt shiny | 46 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Ny lon bao tập | 1.205 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Sáp đếm | 151 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Sổ carô dày | 175 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Sổ carô mỏng | 91 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Sơ mi 3 dây | 21 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Sơ mi 3 dây (Tốt) | 534 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Sơ mi Đài Loan | 40 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Sơ mi lá lớn | 990 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Sơ mi nắp | 822 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tập học sinh 100 Trang | 1.275 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Tập HS 200 Trang | 414 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Thước kẻ 3 tấc | 73 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Viết bích đỏ TL 027 | 514 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
54 | Viết bic xanh TL093 | 11.989 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
55 | Viết chì | 79 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
56 | Viết dạ quang | 11 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Viết lông bảng đỏ | 58 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
58 | Viết lông bảng xanh | 419 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Viết lông dầu nhỏ | 572 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
60 | Viết lông kim | 656 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
61 | Viết lông thường đỏ | 47 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
62 | Viết lông thường xanh | 46 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
63 | Cây bấm giấy lớn | 6 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
64 | Mực shin SI 63 màu xanh | 6 | Hũ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
65 | Viết dán bàn | 10 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
66 | Sơ mi 3 dây 20P | 750 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
67 | Áo gối 40x60cm | 112 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
68 | Bàn chải giặt | 81 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
69 | Bản lề cửa nhôm | 22 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
70 | Bánh xe cửa lùa nhỏ | 12 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
71 | Bao tay vải thun dày | 3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
72 | Bao nylon (lớn) | 250 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
73 | Bao tay vải thun | 3 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
74 | Bát cửa nhôm | 20 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
75 | Bọc nylon trắng có quai nhỏ 15cm | 255 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
76 | Bọc ny lon trắng 15 x 25 | 56 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
77 | Bọc nylon trắng 12x20 | 593 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
78 | Bọc nylon trắng 25 x 35 | 256 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
79 | Bọc nylon trắng 35 x 55 | 102 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
80 | Bọc nylon trắng 6 x 10 | 337 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
81 | Bọc nylon trắng 60x100 | 24 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
82 | Bọc nylon trắng có quai lớn 35cm | 20 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
83 | Bọc rác y tế xanh 70x80 | 2.528 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
84 | Bọc rác y tế đen 53x63 | 12 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
85 | Bọc rác y tế trắng 70x80 | 302 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
86 | Bọc rác y tế vàng 70x80 | 198 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
87 | Bọc rác y tế xanh 53x63 | 1.055 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
88 | Bột giặt 600gr | 2.900 | Bọc | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
89 | Ca nhựa có cán | 34 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
90 | Cây thụt cầu | 16 | cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
91 | Chai xịt phòng | 12 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
92 | Chỉ ống lớn | 10 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
93 | Chỉ ống nhỏ | 150 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
94 | Chỉ vắt sổ (Loại 1kg) | 3 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
95 | Chiếu trắng 0,8m | 70 | chiếc | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
96 | Chiếu trắng 1m | 65 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
97 | Chổi chà cầu | 116 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
98 | Chổi cỏ | 439 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
99 | Chổi cọng dừa | 298 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
100 | Chổi nylon | 66 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
101 | Chổi quét trần | 11 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
102 | Chốt cửa nhôm | 30 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
103 | Chốt cửa sắt | 170 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
104 | Chốt dài | 40 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
105 | Chốt Lê Vê 4 ly | 6 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
106 | Cước xanh 5x6cm | 1.530 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
107 | Dây nylon màu | 28 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
108 | Dây nylon đen | 55 | Bó | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
109 | Dây thun 5p | 50 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
110 | Đèn pin sạc điện (Nhỏ) | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
111 | Đèn pine nhựa lớn | 6 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
112 | Dép nhựa trắng tốt | 50 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
113 | Dép nhựa xanh | 128 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
114 | Đinh 4P | 3 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
115 | Găng tay cao su | 334 | cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
116 | Ghế đẩu nhựa (Duy tân) | 30 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
117 | Giấy nhám gắn máy mài | 10 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
118 | Giấy nhám mịn | 10 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
119 | Giấy vệ sinh trắng | 1.500 | cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
120 | Giỏ rác tròn nhỏ | 10 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
121 | Giỏ rác tròn trung | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
122 | Giỏ xách vuông có quai (lớn) | 7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
123 | Gối nằm | 78 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
124 | Kệ dép nhựa 4 ngăn lớn | 13 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
125 | Kéo bắn kiếng (VR) | 5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
126 | Kéo cắt chỉ | 10 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
127 | Khăn lau tay | 100 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
128 | Khăn lông 4T | 100 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
129 | Khăn lông 9T | 100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
130 | Khăn vuông trắng | 7.793 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
131 | Khăn vuông vàng | 500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
132 | Ky rác | 110 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
133 | Lifebouy rửa tay | 20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
134 | Lưỡi lam | 4.201 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
135 | Mền chỉ (Tốt) | 34 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
136 | Miếng dán 2 mặt đen | 5 | mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
137 | Móc áo nhôm | 100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
138 | Móc chữ L | 10 | hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
139 | Móc con sò dày | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
140 | Móc gió 1 tấc | 10 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
141 | Mùng | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
142 | Muối bọt | 300 | kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
143 | Nùi lau | 809 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
144 | Nước lau kiếng | 89 | chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
145 | Nước lau nhà | 1.050 | lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
146 | Nước lọc bình 21 lít | 298 | bình | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
147 | Nước rửa chén 1 Lit | 11 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
148 | Nước sơn 0,5 | 5 | hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
149 | Nước tẩy cầu 1 Lit (thái) | 15 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
150 | Nước tẩy chai (vịt) | 252 | chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
151 | Nước tẩy Javel | 9.197 | lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
152 | Ổ khoá bấm TQ (trung) | 57 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
153 | Ổ khóa copha trung | 30 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
154 | Ổ khoá hộc bàn | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
155 | Ổ khóa lớn loại tốt | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
156 | Ổ khóa solex lớn | 15 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
157 | Ổ khóa tay nắm | 30 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
158 | Ổ khóa tay nắm + chốt dài | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
159 | Ổ khóa tay nắm + chốt dài (tốt) | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
160 | Ổ khoá TQ (lớn) | 32 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
161 | Ổ khoá trắng tốt | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
162 | Ổ khoá tủ nhôm | 12 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
163 | Ổ khoá việt tiệp lớn | 7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
164 | Ổ khóa việt tiệp nhỏ | 3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
165 | Ống khóa bấm tốt (nhỏ) | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
166 | Pin số 1.5V (tốt) | 40 | cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
167 | Pin số 3 tốt | 40 | cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
168 | Pine số 1 | 76 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
169 | Pine số 2 | 226 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
170 | Pine số 3 | 781 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
171 | Pine số 4 | 401 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
172 | Pine tròn | 10 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
173 | Pine vuông | 20 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
174 | Que tre | 12 | Bó | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
175 | Thảm thun | 494 | Miếng | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
176 | Than đước | 90 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
177 | Thun khoanh | 69 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
178 | Thùng nhựa 220 lít (Có nắp) | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
179 | Thùng nhựa 60 lít (Có nắp) | 7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
180 | Thùng rác đạp lớn | 1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
181 | Thùng rác đạp nhỏ | 1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
182 | Thùng rác đạp trung | 1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
183 | Thùng rác nắp lật đại | 12 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
184 | Thuốc diệt cỏ chai lớn (900ml) | 45 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
185 | Trà bắc | 17 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
186 | Túi xách cấp cứu ngoại viện | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
187 | Vải Katê trắng | 105 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
188 | Vải katê vàng | 17 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
189 | Vải thun bông | 240 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
190 | Vải thun xanh xốp | 216 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
191 | Xà bông nước (Nước rửa tay) | 720 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
192 | Xà phòng rửa tay lifebuoy (nhỏ) | 191 | Cục | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
193 | Xô nhựa 10 lít có nắp | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
194 | Xô nhựa 14 lít có nắp | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
195 | Xô nhựa 20 lít có nắp | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
196 | Chai xịt mối | 2 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
197 | Bọc nylon trắng 20x30 | 36 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
198 | Bọc nylon trắng 9x15 | 18 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
199 | Muối hột | 120 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
200 | Nước rửa tay 177ml | 12 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
201 | Nước xả chai 800ml | 12 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
202 | Bảng tên thân nhân người bệnh | 900 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
203 | Móc chữ L nhỏ | 10 | Bọc | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
204 | Bao tay cao su | 100 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
205 | Kéo thép lớn tốt | 10 | cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
206 | Kem đánh răng PS lớn 190g | 10 | Tuýp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
207 | Giày ủng | 30 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
208 | Khăn lông 1m | 200 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
209 | Thùng xô nhựa 120 lít | 1 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
210 | Hộp nhựa vuông 24x15x12 | 3 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
211 | Phấn Jonhson 500g | 4 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
212 | Khăn giấy vuông | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
213 | Dây thun 0.3cm | 600 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
214 | Dây thun 2P | 55 | Mét | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
215 | Móc treo tường inox | 2 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
216 | Khăn vuông trắng lớn 70x140 | 30 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
217 | Xô nhựa 35 lít có nắp | 10 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
218 | Dép tổ ong màu loại nhỏ | 20 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
219 | Máng nhựa gội đầu | 5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
220 | Bao tay nhựa dài | 10 | Cặp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
221 | Bo thun tay áo | 500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
222 | Gói sản phụ | 10.000 | Gói | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
223 | Gói Phụ khoa | 2.600 | Gói | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
224 | Gói sơ sinh | 1.080 | Gói | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
225 | Khăn vuông vàng lớn (tốt) | 50 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Băng keo màu 3p | 31 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
2 | Băng keo màu vàng 5p | 7 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
3 | Băng keo màu xanh 5P | 36 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
4 | Băng keo trong 1P5 | 37 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
5 | Băng keo trong 5p | 83 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
6 | Bao thơ | 860 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
7 | Bìa dày A3 | 1.462 | Tờ | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
8 | Bìa thơm giấy A4 | 7 | Gram | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
9 | Cây bấm giấy SDI nhỏ | 70 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
10 | Dao rọc giấy | 84 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
11 | Giấy bãi bằng (trắng tốt) | 2.677 | Gam | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
12 | Giấy bãi bằng | 2.859 | Gram | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
13 | Giấy manh lớn | 41 | Xấp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
14 | Giấy manh nhỏ | 39 | xấp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
15 | Giấy Notex nhỏ | 27 | xấp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
16 | Giấy photo A3 | 13 | Gram | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
17 | Giấy photo A4 | 808 | Gram | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
18 | Giấy pulure | 2 | Gram | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
19 | Giấy tempo | 12 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
20 | Giấy than | 2.692 | Tờ | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
21 | Hộp dấu STAMP PAD | 10 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
22 | Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm) | 7 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
23 | Keo dán 30ml | 10.068 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
24 | Kéo lớn (VPP) 21mm | 38 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
25 | Kéo nhỏ (VPP) 18mm | 9 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
26 | Kim bấm 23/12 | 10 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
27 | Kim bấm lớn 24/6 | 97 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
28 | Kim bấm nhỏ No.10 | 2.794 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
29 | Kim kẹp bướm 15 | 103 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
30 | Kim kẹp bướm 19 | 71 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
31 | Kim kẹp bướm 25 | 69 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
32 | kim kẹp bướm 32 | 40 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
33 | kim kẹp bướm 41 | 13 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
34 | kim kẹp bướm 51 | 17 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
35 | Kim kẹp giấy nhựa | 22 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
36 | Kim kẹp giấy thường | 269 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
37 | Máy tính casio 12 số (VPP) | 4 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
38 | Mouse lau bảng | 22 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
39 | Mực dấu 555 | 420 | Hũ | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
40 | Mực dấu tốt shiny | 46 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
41 | Ny lon bao tập | 1.205 | Tờ | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
42 | Sáp đếm | 151 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
43 | Sổ carô dày | 175 | cuốn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
44 | Sổ carô mỏng | 91 | cuốn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
45 | Sơ mi 3 dây | 21 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
46 | Sơ mi 3 dây (Tốt) | 534 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
47 | Sơ mi Đài Loan | 40 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
48 | Sơ mi lá lớn | 990 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
49 | Sơ mi nắp | 822 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
50 | Tập học sinh 100 Trang | 1.275 | cuốn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
51 | Tập HS 200 Trang | 414 | cuốn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
52 | Thước kẻ 3 tấc | 73 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
53 | Viết bích đỏ TL 027 | 514 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
54 | Viết bic xanh TL093 | 11.989 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
55 | Viết chì | 79 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
56 | Viết dạ quang | 11 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
57 | Viết lông bảng đỏ | 58 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
58 | Viết lông bảng xanh | 419 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
59 | Viết lông dầu nhỏ | 572 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
60 | Viết lông kim | 656 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
61 | Viết lông thường đỏ | 47 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
62 | Viết lông thường xanh | 46 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
63 | Cây bấm giấy lớn | 6 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
64 | Mực shin SI 63 màu xanh | 6 | Hũ | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
65 | Viết dán bàn | 10 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
66 | Sơ mi 3 dây 20P | 750 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
67 | Áo gối 40x60cm | 112 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
68 | Bàn chải giặt | 81 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
69 | Bản lề cửa nhôm | 22 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
70 | Bánh xe cửa lùa nhỏ | 12 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
71 | Bao tay vải thun dày | 3 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
72 | Bao nylon (lớn) | 250 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
73 | Bao tay vải thun | 3 | Cặp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
74 | Bát cửa nhôm | 20 | Cặp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
75 | Bọc nylon trắng có quai nhỏ 15cm | 255 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
76 | Bọc ny lon trắng 15 x 25 | 56 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
77 | Bọc nylon trắng 12x20 | 593 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
78 | Bọc nylon trắng 25 x 35 | 256 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
79 | Bọc nylon trắng 35 x 55 | 102 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
80 | Bọc nylon trắng 6 x 10 | 337 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
81 | Bọc nylon trắng 60x100 | 24 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
82 | Bọc nylon trắng có quai lớn 35cm | 20 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
83 | Bọc rác y tế xanh 70x80 | 2.528 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
84 | Bọc rác y tế đen 53x63 | 12 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
85 | Bọc rác y tế trắng 70x80 | 302 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
86 | Bọc rác y tế vàng 70x80 | 198 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
87 | Bọc rác y tế xanh 53x63 | 1.055 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
88 | Bột giặt 600gr | 2.900 | Bọc | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
89 | Ca nhựa có cán | 34 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
90 | Cây thụt cầu | 16 | cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
91 | Chai xịt phòng | 12 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
92 | Chỉ ống lớn | 10 | Cuộn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
93 | Chỉ ống nhỏ | 150 | Cuộn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
94 | Chỉ vắt sổ (Loại 1kg) | 3 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
95 | Chiếu trắng 0,8m | 70 | chiếc | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
96 | Chiếu trắng 1m | 65 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
97 | Chổi chà cầu | 116 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
98 | Chổi cỏ | 439 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
99 | Chổi cọng dừa | 298 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
100 | Chổi nylon | 66 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
101 | Chổi quét trần | 11 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
102 | Chốt cửa nhôm | 30 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
103 | Chốt cửa sắt | 170 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
104 | Chốt dài | 40 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
105 | Chốt Lê Vê 4 ly | 6 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
106 | Cước xanh 5x6cm | 1.530 | Miếng | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
107 | Dây nylon màu | 28 | Cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
108 | Dây nylon đen | 55 | Bó | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
109 | Dây thun 5p | 50 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
110 | Đèn pin sạc điện (Nhỏ) | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
111 | Đèn pine nhựa lớn | 6 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
112 | Dép nhựa trắng tốt | 50 | Đôi | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
113 | Dép nhựa xanh | 128 | Đôi | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
114 | Đinh 4P | 3 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
115 | Găng tay cao su | 334 | cặp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
116 | Ghế đẩu nhựa (Duy tân) | 30 | Cặp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
117 | Giấy nhám gắn máy mài | 10 | Miếng | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
118 | Giấy nhám mịn | 10 | Miếng | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
119 | Giấy vệ sinh trắng | 1.500 | cuồn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
120 | Giỏ rác tròn nhỏ | 10 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
121 | Giỏ rác tròn trung | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
122 | Giỏ xách vuông có quai (lớn) | 7 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
123 | Gối nằm | 78 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
124 | Kệ dép nhựa 4 ngăn lớn | 13 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
125 | Kéo bắn kiếng (VR) | 5 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
126 | Kéo cắt chỉ | 10 | Cây | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
127 | Khăn lau tay | 100 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
128 | Khăn lông 4T | 100 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
129 | Khăn lông 9T | 100 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
130 | Khăn vuông trắng | 7.793 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
131 | Khăn vuông vàng | 500 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
132 | Ky rác | 110 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
133 | Lifebouy rửa tay | 20 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
134 | Lưỡi lam | 4.201 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
135 | Mền chỉ (Tốt) | 34 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
136 | Miếng dán 2 mặt đen | 5 | mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
137 | Móc áo nhôm | 100 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
138 | Móc chữ L | 10 | hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
139 | Móc con sò dày | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
140 | Móc gió 1 tấc | 10 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
141 | Mùng | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
142 | Muối bọt | 300 | kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
143 | Nùi lau | 809 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
144 | Nước lau kiếng | 89 | chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
145 | Nước lau nhà | 1.050 | lít | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
146 | Nước lọc bình 21 lít | 298 | bình | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
147 | Nước rửa chén 1 Lit | 11 | Lít | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
148 | Nước sơn 0,5 | 5 | hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
149 | Nước tẩy cầu 1 Lit (thái) | 15 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
150 | Nước tẩy chai (vịt) | 252 | chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
151 | Nước tẩy Javel | 9.197 | lít | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
152 | Ổ khoá bấm TQ (trung) | 57 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
153 | Ổ khóa copha trung | 30 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
154 | Ổ khoá hộc bàn | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
155 | Ổ khóa lớn loại tốt | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
156 | Ổ khóa solex lớn | 15 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
157 | Ổ khóa tay nắm | 30 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
158 | Ổ khóa tay nắm + chốt dài | 50 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
159 | Ổ khóa tay nắm + chốt dài (tốt) | 50 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
160 | Ổ khoá TQ (lớn) | 32 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
161 | Ổ khoá trắng tốt | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
162 | Ổ khoá tủ nhôm | 12 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
163 | Ổ khoá việt tiệp lớn | 7 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
164 | Ổ khóa việt tiệp nhỏ | 3 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
165 | Ống khóa bấm tốt (nhỏ) | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
166 | Pin số 1.5V (tốt) | 40 | cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
167 | Pin số 3 tốt | 40 | cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
168 | Pine số 1 | 76 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
169 | Pine số 2 | 226 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
170 | Pine số 3 | 781 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
171 | Pine số 4 | 401 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
172 | Pine tròn | 10 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
173 | Pine vuông | 20 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
174 | Que tre | 12 | Bó | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
175 | Thảm thun | 494 | Miếng | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
176 | Than đước | 90 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
177 | Thun khoanh | 69 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
178 | Thùng nhựa 220 lít (Có nắp) | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
179 | Thùng nhựa 60 lít (Có nắp) | 7 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
180 | Thùng rác đạp lớn | 1 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
181 | Thùng rác đạp nhỏ | 1 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
182 | Thùng rác đạp trung | 1 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
183 | Thùng rác nắp lật đại | 12 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
184 | Thuốc diệt cỏ chai lớn (900ml) | 45 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
185 | Trà bắc | 17 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
186 | Túi xách cấp cứu ngoại viện | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
187 | Vải Katê trắng | 105 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
188 | Vải katê vàng | 17 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
189 | Vải thun bông | 240 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
190 | Vải thun xanh xốp | 216 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
191 | Xà bông nước (Nước rửa tay) | 720 | Lít | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
192 | Xà phòng rửa tay lifebuoy (nhỏ) | 191 | Cục | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
193 | Xô nhựa 10 lít có nắp | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
194 | Xô nhựa 14 lít có nắp | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
195 | Xô nhựa 20 lít có nắp | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
196 | Chai xịt mối | 2 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
197 | Bọc nylon trắng 20x30 | 36 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
198 | Bọc nylon trắng 9x15 | 18 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
199 | Muối hột | 120 | Kg | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
200 | Nước rửa tay 177ml | 12 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
201 | Nước xả chai 800ml | 12 | Chai | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
202 | Bảng tên thân nhân người bệnh | 900 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
203 | Móc chữ L nhỏ | 10 | Bọc | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
204 | Bao tay cao su | 100 | Cặp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
205 | Kéo thép lớn tốt | 10 | cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
206 | Kem đánh răng PS lớn 190g | 10 | Tuýp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
207 | Giày ủng | 30 | Đôi | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
208 | Khăn lông 1m | 200 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
209 | Thùng xô nhựa 120 lít | 1 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
210 | Hộp nhựa vuông 24x15x12 | 3 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
211 | Phấn Jonhson 500g | 4 | Hộp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
212 | Khăn giấy vuông | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
213 | Dây thun 0.3cm | 600 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
214 | Dây thun 2P | 55 | Mét | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
215 | Móc treo tường inox | 2 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
216 | Khăn vuông trắng lớn 70x140 | 30 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
217 | Xô nhựa 35 lít có nắp | 10 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
218 | Dép tổ ong màu loại nhỏ | 20 | Đôi | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
219 | Máng nhựa gội đầu | 5 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
220 | Bao tay nhựa dài | 10 | Cặp | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
221 | Bo thun tay áo | 500 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
222 | Gói sản phụ | 10.000 | Gói | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
223 | Gói Phụ khoa | 2.600 | Gói | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
224 | Gói sơ sinh | 1.080 | Gói | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
225 | Khăn vuông vàng lớn (tốt) | 50 | Cái | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bạc Liêu. Địa chỉ: Số 06, Đường Nguyễn Huệ, P.3, Tp. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 12 tháng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý | 1 | Phải tốt nghiệp Đại học trở lên;(kèm theo bằng tốt nghiệp Đại học, tài liệu chứng minh khả năng huy động tất cả phải được công chứng đúng quy định). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo màu 3p | 31 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Băng keo màu vàng 5p | 7 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Băng keo màu xanh 5P | 36 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Băng keo trong 1P5 | 37 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Băng keo trong 5p | 83 | Cuồn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bao thơ | 860 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bìa dày A3 | 1.462 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bìa thơm giấy A4 | 7 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Cây bấm giấy SDI nhỏ | 70 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Dao rọc giấy | 84 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Giấy bãi bằng (trắng tốt) | 2.677 | Gam | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Giấy bãi bằng | 2.859 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Giấy manh lớn | 41 | Xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Giấy manh nhỏ | 39 | xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Giấy Notex nhỏ | 27 | xấp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Giấy photo A3 | 13 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Giấy photo A4 | 808 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Giấy pulure | 2 | Gram | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Giấy tempo | 12 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Giấy than | 2.692 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Hộp dấu STAMP PAD | 10 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Hộp đóng dấu StampPad (45x65mm) | 7 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Keo dán 30ml | 10.068 | Chai | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Kéo lớn (VPP) 21mm | 38 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Kéo nhỏ (VPP) 18mm | 9 | Cây | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Kim bấm 23/12 | 10 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Kim bấm lớn 24/6 | 97 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Kim bấm nhỏ No.10 | 2.794 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Kim kẹp bướm 15 | 103 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Kim kẹp bướm 19 | 71 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Kim kẹp bướm 25 | 69 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | kim kẹp bướm 32 | 40 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | kim kẹp bướm 41 | 13 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | kim kẹp bướm 51 | 17 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Kim kẹp giấy nhựa | 22 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Kim kẹp giấy thường | 269 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Máy tính casio 12 số (VPP) | 4 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Mouse lau bảng | 22 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Mực dấu 555 | 420 | Hũ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Mực dấu tốt shiny | 46 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Ny lon bao tập | 1.205 | Tờ | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Sáp đếm | 151 | Hộp | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Sổ carô dày | 175 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Sổ carô mỏng | 91 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Sơ mi 3 dây | 21 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Sơ mi 3 dây (Tốt) | 534 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Sơ mi Đài Loan | 40 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Sơ mi lá lớn | 990 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Sơ mi nắp | 822 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Tập học sinh 100 Trang | 1.275 | cuốn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,25%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 2,75%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.380.786.763.281 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.939.192.190 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 87,33%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu là nguồn gốc tội lỗi của con người. "
Richepin
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bênh Viện Đa Khoa Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.