Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu xếp hang thứ nhất, có giá dự thầu thấp hơn dự toán gói thầu được duyệt
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100285020 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ EDH |
3.123.444.500 VND | 3.123.444.500 VND | 100 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp ruột đồng PVC 2x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
146 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 30.800 | |
2 | Cáp ruột đồng PVC 2x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
1.197 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 41.800 | |
3 | Cáp ruột đồng PVC 7x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
80 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 72.600 | |
4 | Cáp ruột đồng PVC 7x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
1.242 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 66.000 | |
5 | Cáp ruột đồng PVC 12x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
260 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 105.600 | |
6 | Cáp ruột đồng PVC 19x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
80 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 133.100 | |
7 | Rơ le bảo vệ so lệch kháng điện (F87R), loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng: 87REF, 51/51N, 27/59, 50BF,… |
7UT85
|
1 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/ Đức | 141.420.400 | |
8 | Rơ le trung gian loại cắt nhanh 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt |
D-BR4
|
6 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Mors-Smitt/ EU | 3.440.800 | |
9 | Đồng hồ đo lường đa chức năng (Multimeter) hiển thị được chiều công suất đo lường |
PECA3001
|
6 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Ardetem/ Pháp | 61.594.500 | |
10 | Đồng hồ đo lường điện áp kỹ thuật số đa chức năng |
PECA3001
|
2 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Ardetem/ Pháp | 61.594.500 | |
11 | Tủ đấu dây trung gian C1550xR750xD650 |
+MK
|
7 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | EDH/ Việt Nam | 64.752.600 | |
12 | Tủ nguồn AC&DC C1550xR600xR600 |
+AC/DC
|
2 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | EDH/ Việt Nam | 80.371.500 | |
13 | Cáp ruột đồng PVC 4x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
2.846 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 63.800 | |
14 | Cáp ruột đồng PVC 12x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
212 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 100.100 | |
15 | Cáp nguồn 2x25 mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
98 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 146.300 | |
16 | Rơ le cắt và khóa (F86) (bao gồm rơ le kèm chân đế - loại lắp vào mặt tủ) |
7PA22
|
24 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/ Tây Ban Nha | 8.002.500 | |
17 | Bộ báo tín hiệu 28 kênh 220VDC |
UC625-28
|
2 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | MTL (RTK)/ Anh | 29.177.500 | |
18 | Cáp ruột đồng PVC 4x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
570 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 37.400 | |
19 | Cáp ruột đồng PVC 10x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
24 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 97.900 | |
20 | Cáp ruột đồng PVC 19x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
16 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 228.800 | |
21 | Rơ le trung gian 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt |
M4-L
|
4 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Mors-Smitt/ EU | 410.300 | |
22 | Bộ báo tín hiệu 36 kênh 220VDC |
UC625-36
|
1 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | MTL (RTK)/ Anh | 35.256.100 | |
23 | Rơ le chốt 220VDC, 8NO/NC kèm đế lắp đặt |
7PA22
|
31 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/ Tây Ban Nha | 8.002.500 | |
24 | Cáp ruột đồng PVC 4x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
1.096 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 45.100 | |
25 | Cáp ruột đồng PVC 10x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
52 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 287.100 | |
26 | Cáp nguồn (3x25+1x16) mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. |
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
|
98 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | LS Vina Cable/ Việt Nam | 233.200 | |
27 | Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt (50BF) loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng chính: 50BF, F79, F25, FR,… |
7VK87
|
5 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/ Đức | 120.415.460 | |
28 | Bộ báo tín hiệu 32 kênh 220VDC |
UC625-32
|
6 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | MTL (RTK)/ Anh | 31.608.500 | |
29 | Rơ le chốt 220VDC, 4NO/NC kèm đế lắp đặt |
7PA23
|
3 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | Siemens/ Tây Ban Nha | 5.134.800 |