Gói 4: Cung cấp và vận chuyển VTTB nhị thứ, cáp điện và phụ kiện

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
189
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói 4: Cung cấp và vận chuyển VTTB nhị thứ, cáp điện và phụ kiện
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.125.070.300 VND
Giá dự toán
3.125.070.300 VND
Hoàn thành
15:02 26/02/2019
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
100 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu xếp hang thứ nhất, có giá dự thầu thấp hơn dự toán gói thầu được duyệt

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0100285020

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ EDH

3.123.444.500 VND 3.123.444.500 VND 100 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cáp ruột đồng PVC 2x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
146 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 30.800
2 Cáp ruột đồng PVC 2x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
1.197 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 41.800
3 Cáp ruột đồng PVC 7x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
80 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 72.600
4 Cáp ruột đồng PVC 7x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
1.242 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 66.000
5 Cáp ruột đồng PVC 12x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
260 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 105.600
6 Cáp ruột đồng PVC 19x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
80 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 133.100
7 Rơ le bảo vệ so lệch kháng điện (F87R), loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng: 87REF, 51/51N, 27/59, 50BF,…
7UT85
1 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/ Đức 141.420.400
8 Rơ le trung gian loại cắt nhanh 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt
D-BR4
6 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Mors-Smitt/ EU 3.440.800
9 Đồng hồ đo lường đa chức năng (Multimeter) hiển thị được chiều công suất đo lường
PECA3001
6 Cái Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Ardetem/ Pháp 61.594.500
10 Đồng hồ đo lường điện áp kỹ thuật số đa chức năng
PECA3001
2 Cái Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Ardetem/ Pháp 61.594.500
11 Tủ đấu dây trung gian C1550xR750xD650
+MK
7 Cái Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật EDH/ Việt Nam 64.752.600
12 Tủ nguồn AC&DC C1550xR600xR600
+AC/DC
2 Cái Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật EDH/ Việt Nam 80.371.500
13 Cáp ruột đồng PVC 4x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
2.846 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 63.800
14 Cáp ruột đồng PVC 12x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
212 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 100.100
15 Cáp nguồn 2x25 mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
98 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 146.300
16 Rơ le cắt và khóa (F86) (bao gồm rơ le kèm chân đế - loại lắp vào mặt tủ)
7PA22
24 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/ Tây Ban Nha 8.002.500
17 Bộ báo tín hiệu 28 kênh 220VDC
UC625-28
2 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật MTL (RTK)/ Anh 29.177.500
18 Cáp ruột đồng PVC 4x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
570 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 37.400
19 Cáp ruột đồng PVC 10x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
24 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 97.900
20 Cáp ruột đồng PVC 19x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
16 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 228.800
21 Rơ le trung gian 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt
M4-L
4 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Mors-Smitt/ EU 410.300
22 Bộ báo tín hiệu 36 kênh 220VDC
UC625-36
1 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật MTL (RTK)/ Anh 35.256.100
23 Rơ le chốt 220VDC, 8NO/NC kèm đế lắp đặt
7PA22
31 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/ Tây Ban Nha 8.002.500
24 Cáp ruột đồng PVC 4x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
1.096 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 45.100
25 Cáp ruột đồng PVC 10x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
52 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 287.100
26 Cáp nguồn (3x25+1x16) mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy.
Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S
98 Mét Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật LS Vina Cable/ Việt Nam 233.200
27 Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt (50BF) loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng chính: 50BF, F79, F25, FR,…
7VK87
5 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/ Đức 120.415.460
28 Bộ báo tín hiệu 32 kênh 220VDC
UC625-32
6 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật MTL (RTK)/ Anh 31.608.500
29 Rơ le chốt 220VDC, 4NO/NC kèm đế lắp đặt
7PA23
3 Bộ Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật Siemens/ Tây Ban Nha 5.134.800
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây