Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Truyền tải điện 3 |
E-CDNT 1.2 |
Gói 4: Cung cấp và vận chuyển VTTB nhị thứ, cáp điện và phụ kiện kế hoạch lựa chọn nhà thầu sửa chữa lớn năm 2019 điều chỉnh 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Sửa chữa lớn năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - - Tất cả các hàng hóa và dịch vụ được cung cấp theo Hợp đồng phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, được phép lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. - - Xuất xứ của hàng hoá: Nếu hàng hoá có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu phải cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ do phòng Thương mại và công nghiệp hoặc cơ quan chức năng của nước xuất khẩu cấp, chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo, tờ khai hàng hoá nhập khẩu trước khi giao hàng. - Tất cả thiết bị và vật liệu từ nhà sản xuất Jiangsu Shuanghui Power Development Ltd. Manufacture (China) sẽ không được chấp nhận. |
E-CDNT 12.2 | Hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá DDP tại chân công trình, trong đó bao gồm chi phí dỡ hàng và bảo hiểm dỡ hàng tại điểm đến; đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. Chào giá hàng hóa và các dịch vụ có liên quan (đã bao gồm thuế VAT). Địa điểm thực hiện: Kho vật tư trạm biến áp 220kV Nha Trang. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | - Tài liệu chứng minh kinh nghiệm của nhà sản xuất trong việc sản xuất và cung cấp hàng hóa như yêu cầu tại Chương III: + Giấy chứng nhận từ người sử dụng xác nhận hàng hóa chào trong HSDT đã được đưa vào vận hành an toàn phù hợp với yêu cầu tại chương III; + Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương nếu nhà thầu không phải là nhà sản xuất; + Chứng chỉ ISO 9001:2008 còn hiệu lực; + Biên bản thử nghiệm hàng hóa chào thầu. - Nhà thầu phải cam kết có khả năng sẵn sàng dịch vụ bảo hành hàng hóa cung cấp với thời gian theo yêu cầu chương III. Tiêu chuẩn đánh giá HSDT. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 00 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Truyền tải điện 3 - số 12 Trần Hưng Đạo, P. Lộc Thọ, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa - Điện thoại: 0258 3521188 Fax: 0258 3521836 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia + Địa chỉ: 18 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội + Điện thoại: 04 222 04455; Fax: 04.22204455 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia + Địa chỉ: 18 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội + Điện thoại: 04 222 04455; Fax: 04.22204455 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: không áp dụng |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp ruột đồng PVC 2x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 146 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Cáp ruột đồng PVC 2x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.197 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cáp ruột đồng PVC 7x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 80 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Cáp ruột đồng PVC 7x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.242 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Cáp ruột đồng PVC 12x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 260 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Cáp ruột đồng PVC 19x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 80 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Rơ le bảo vệ so lệch kháng điện (F87R), loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng: 87REF, 51/51N, 27/59, 50BF,… | 1 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Rơ le trung gian loại cắt nhanh 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt | 6 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đồng hồ đo lường đa chức năng (Multimeter) hiển thị được chiều công suất đo lường | 6 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đồng hồ đo lường điện áp kỹ thuật số đa chức năng | 2 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Tủ đấu dây trung gian C1550xR750xD650 | 7 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Tủ nguồn AC&DC C1550xR600xR600 | 2 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Cáp ruột đồng PVC 4x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 2.846 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Cáp ruột đồng PVC 12x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 212 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Cáp nguồn 2x25 mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 98 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Rơ le cắt và khóa (F86) (bao gồm rơ le kèm chân đế - loại lắp vào mặt tủ) | 24 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Bộ báo tín hiệu 28 kênh 220VDC | 2 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Cáp ruột đồng PVC 4x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 570 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Cáp ruột đồng PVC 10x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 24 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp ruột đồng PVC 19x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 16 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Rơ le trung gian 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt | 4 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bộ báo tín hiệu 36 kênh 220VDC | 1 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Rơ le chốt 220VDC, 8NO/NC kèm đế lắp đặt | 31 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Cáp ruột đồng PVC 4x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.096 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Cáp ruột đồng PVC 10x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 52 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cáp nguồn (3x25+1x16) mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 98 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt (50BF) loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng chính: 50BF, F79, F25, FR,… | 5 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bộ báo tín hiệu 32 kênh 220VDC | 6 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Rơ le chốt 220VDC, 4NO/NC kèm đế lắp đặt | 3 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cáp ruột đồng PVC 2x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 146 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
2 | Cáp ruột đồng PVC 2x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.197 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
3 | Cáp ruột đồng PVC 7x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 80 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
4 | Cáp ruột đồng PVC 7x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.242 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
5 | Cáp ruột đồng PVC 12x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 260 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
6 | Cáp ruột đồng PVC 19x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 80 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
7 | Rơ le bảo vệ so lệch kháng điện (F87R), loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng: 87REF, 51/51N, 27/59, 50BF,… | 1 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
8 | Rơ le trung gian loại cắt nhanh 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt | 6 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
9 | Đồng hồ đo lường đa chức năng (Multimeter) hiển thị được chiều công suất đo lường | 6 | Cái | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
10 | Đồng hồ đo lường điện áp kỹ thuật số đa chức năng | 2 | Cái | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
11 | Tủ đấu dây trung gian C1550xR750xD650 | 7 | Cái | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
12 | Tủ nguồn AC&DC C1550xR600xR600 | 2 | Cái | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
13 | Cáp ruột đồng PVC 4x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 2.846 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
14 | Cáp ruột đồng PVC 12x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 212 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
15 | Cáp nguồn 2x25 mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 98 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
16 | Rơ le cắt và khóa (F86) (bao gồm rơ le kèm chân đế - loại lắp vào mặt tủ) | 24 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
17 | Bộ báo tín hiệu 28 kênh 220VDC | 2 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
18 | Cáp ruột đồng PVC 4x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 570 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
19 | Cáp ruột đồng PVC 10x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 24 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
20 | Cáp ruột đồng PVC 19x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 16 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
21 | Rơ le trung gian 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt | 4 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
22 | Bộ báo tín hiệu 36 kênh 220VDC | 1 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
23 | Rơ le chốt 220VDC, 8NO/NC kèm đế lắp đặt | 31 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
24 | Cáp ruột đồng PVC 4x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.096 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
25 | Cáp ruột đồng PVC 10x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 52 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
26 | Cáp nguồn (3x25+1x16) mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 98 | Mét | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
27 | Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt (50BF) loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng chính: 50BF, F79, F25, FR,… | 5 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
28 | Bộ báo tín hiệu 32 kênh 220VDC | 6 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
29 | Rơ le chốt 220VDC, 4NO/NC kèm đế lắp đặt | 3 | Bộ | Trạm biến áp 220kV Nha Trang | 150 ngày ( kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực) |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp ruột đồng PVC 2x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 146 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Cáp ruột đồng PVC 2x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.197 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cáp ruột đồng PVC 7x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 80 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Cáp ruột đồng PVC 7x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.242 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Cáp ruột đồng PVC 12x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 260 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Cáp ruột đồng PVC 19x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 80 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Rơ le bảo vệ so lệch kháng điện (F87R), loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng: 87REF, 51/51N, 27/59, 50BF,… | 1 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Rơ le trung gian loại cắt nhanh 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt | 6 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đồng hồ đo lường đa chức năng (Multimeter) hiển thị được chiều công suất đo lường | 6 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đồng hồ đo lường điện áp kỹ thuật số đa chức năng | 2 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Tủ đấu dây trung gian C1550xR750xD650 | 7 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Tủ nguồn AC&DC C1550xR600xR600 | 2 | Cái | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Cáp ruột đồng PVC 4x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 2.846 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Cáp ruột đồng PVC 12x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 212 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Cáp nguồn 2x25 mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 98 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Rơ le cắt và khóa (F86) (bao gồm rơ le kèm chân đế - loại lắp vào mặt tủ) | 24 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Bộ báo tín hiệu 28 kênh 220VDC | 2 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Cáp ruột đồng PVC 4x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 570 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Cáp ruột đồng PVC 10x1,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 24 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Cáp ruột đồng PVC 19x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 16 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Rơ le trung gian 220VDC, 4NO/NC và đế lắp đặt | 4 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bộ báo tín hiệu 36 kênh 220VDC | 1 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Rơ le chốt 220VDC, 8NO/NC kèm đế lắp đặt | 31 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Cáp ruột đồng PVC 4x2,5mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 1.096 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Cáp ruột đồng PVC 10x4mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 52 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cáp nguồn (3x25+1x16) mm2, cách điện PVC, có vỏ bọc kim loại bảo vệ và chống nhiễu, chống cháy. | 98 | Mét | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Rơ le bảo vệ chống hư hỏng máy cắt (50BF) loại tổng trở thấp, sử dụng đầu vào cách ly (Optoisolated Control Input) bao gồm các chức năng chính: 50BF, F79, F25, FR,… | 5 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bộ báo tín hiệu 32 kênh 220VDC | 6 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Rơ le chốt 220VDC, 4NO/NC kèm đế lắp đặt | 3 | Bộ | Xem theo Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Truyền tải điện 3 như sau:
- Có quan hệ với 383 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,89%, Xây lắp 13,91%, Tư vấn 15,16%, Phi tư vấn 12,92%, Hỗn hợp 0,12%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.500.545.232.027 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.284.991.332.934 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mặt trời nhìn đẹp nhất khi mọc ở phía đông và lặn ở phía tây; tính nết con người nhìn rõ nhất khi còn bé và giờ phút hấp hối. "
Bohr (Đức)
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Truyền tải điện 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Truyền tải điện 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.