Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0301140466 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN |
1.506.963.700 VND | 0 | 1.506.963.700 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẹp ép W 25-50/25-50 |
WR259
|
564 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 7.480 | |
2 | Kẹp ép W 50-70/50-70 |
WR279
|
1.663 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 10.450 | |
3 | Kẹp ép W 25-50/70-95 |
WR379
|
908 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 11.220 | |
4 | Kẹp ép W 50-70/25-50 |
WR279
|
726 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 10.450 | |
5 | Kẹp ép W 70-95/50-70 |
WR399
|
804 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 12.870 | |
6 | Kẹp ép W 70-120/70-120 |
WR909
|
9.299 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 28.160 | |
7 | Kẹp ép W 120-240/25-50 |
WR815
|
2.655 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 20.680 | |
8 | Kẹp ép W 120-240/70-95 |
WR835
|
808 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 21.340 | |
9 | Kẹp ép W 120-240/95-240 |
WR929
|
1.386 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 33.660 | |
10 | Kẹp ép W 150-240/150-240 |
WR929
|
5.127 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 33.660 | |
11 | Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 |
ON-ACSR50
|
429 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 36.190 | |
12 | Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 |
ON-ACSR70
|
295 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 44.880 | |
13 | Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 |
ON-ACSR95
|
278 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 51.920 | |
14 | Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 |
ON-ACSR185
|
24 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 109.450 | |
15 | Ống nối cáp ABC 120 |
MJPT120-120
|
81 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 23.760 | |
16 | Ống nối nhôm 50 |
PA.ON-AL 50
|
91 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Polymer Alpha/ VN | 15.070 | |
17 | Ống nối nhôm 70 |
PA.ON-AL 70
|
82 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Polymer Alpha/ VN | 20.240 | |
18 | Ống nối nhôm 95 |
PA.ON-AL 95
|
73 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Polymer Alpha/ VN | 22.660 | |
19 | Ống nối nhôm 120 |
PA.ON-AL 120
|
68 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Polymer Alpha/ VN | 28.600 | |
20 | Kẹp quai U 2/O |
KQ-CU-AL-70
|
400 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 113.190 | |
21 | Kẹp quai U 4/O |
KQ-CU-AL-120
|
1.144 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 135.190 | |
22 | Kẹp quai U 150-240 mm2 |
KQ-CU-AL-240
|
209 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 144.980 | |
23 | Kẹp quai U 2/O (đấu nóng) |
KQ-CU-AL-70
|
64 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 178.310 | |
24 | Kẹp quai U 4/O (đấu nóng) |
KQ-CU-AL-120
|
216 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 195.470 | |
25 | Hotline clamp 2/O |
C-HLC-2/0
|
701 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 83.600 | |
26 | Hotline clamp 4/O |
C-HLC-4/0
|
400 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 129.140 | |
27 | Cosse ép Cu-Al 50mm2 |
CA50-N
|
190 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 10.340 | |
28 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 |
CA70-N
|
20 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 12.650 | |
29 | Cosse ép Cu-Al 95mm2 |
CA95-N
|
136 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 15.070 | |
30 | Cosse ép Cu-Al 120mm2 |
CA120-N
|
408 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 19.360 | |
31 | Cosse ép Cu-Al 150mm2 |
CA150-N
|
71 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 23.760 | |
32 | Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ) |
CE 240-2N
|
412 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 150.480 | |
33 | Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8) |
5,5-8
|
409 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 1.870 | |
34 | Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10) |
SC25-10
|
5.948 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 2.970 | |
35 | Cosse ép Cu 38mm2 |
C50-N
|
15 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 25.630 | |
36 | Cosse ép Cu 50mm2 |
C50-N
|
58 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 25.630 | |
37 | Cosse ép Cu 70mm2 |
C70-N
|
68 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 34.320 | |
38 | Cosse ép Cu 95mm2 |
C95-N
|
803 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 42.680 | |
39 | Cosse ép Cu 150mm2 |
C150-N
|
682 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 75.570 | |
40 | Cosse ép Cu 185mm2 |
C185-N
|
7 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 88.660 | |
41 | Cosse ép Cu 240mm2 |
C240-N
|
481 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 127.270 | |
42 | Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ) |
C150-2N
|
250 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 94.930 | |
43 | Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ) |
C185-2N
|
190 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 116.270 | |
44 | Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ) |
C240-2N
|
384 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 149.270 | |
45 | Kẹp splitbolt 1/O |
CU-1/0
|
588 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 28.380 | |
46 | Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95) |
AL-CU-2/0
|
1.361 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 40.150 | |
47 | Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150) |
AL-CU-4/0
|
204 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 62.260 | |
48 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA |
CHT-25
|
105 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 30.910 | |
49 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA |
CHT-50
|
156 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 54.780 | |
50 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA |
CHT-50
|
156 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 54.780 | |
51 | Đầu cosse cao thế MBA 1 |
CTT
|
60 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | Tuấn Ân/ VN | 30.910 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không bao giờ ‘lo lắng’ về hành động, chỉ lo về sự thiếu hành động mà thôi. "
Winston Churchill
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...