Gói 9 - Mối nối

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
83
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói 9 - Mối nối
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.516.840.996 VND
Giá dự toán
1.516.840.996 VND
Hoàn thành
11:19 28/11/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
12 tháng
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0301140466

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN

1.506.963.700 VND 0 1.506.963.700 VND 12 tháng

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Kẹp ép W 25-50/25-50
WR259
564 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 7.480
2 Kẹp ép W 50-70/50-70
WR279
1.663 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 10.450
3 Kẹp ép W 25-50/70-95
WR379
908 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 11.220
4 Kẹp ép W 50-70/25-50
WR279
726 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 10.450
5 Kẹp ép W 70-95/50-70
WR399
804 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 12.870
6 Kẹp ép W 70-120/70-120
WR909
9.299 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 28.160
7 Kẹp ép W 120-240/25-50
WR815
2.655 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 20.680
8 Kẹp ép W 120-240/70-95
WR835
808 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 21.340
9 Kẹp ép W 120-240/95-240
WR929
1.386 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 33.660
10 Kẹp ép W 150-240/150-240
WR929
5.127 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 33.660
11 Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8
ON-ACSR50
429 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 36.190
12 Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11
ON-ACSR70
295 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 44.880
13 Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16
ON-ACSR95
278 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 51.920
14 Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24
ON-ACSR185
24 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 109.450
15 Ống nối cáp ABC 120
MJPT120-120
81 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 23.760
16 Ống nối nhôm 50
PA.ON-AL 50
91 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Polymer Alpha/ VN 15.070
17 Ống nối nhôm 70
PA.ON-AL 70
82 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Polymer Alpha/ VN 20.240
18 Ống nối nhôm 95
PA.ON-AL 95
73 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Polymer Alpha/ VN 22.660
19 Ống nối nhôm 120
PA.ON-AL 120
68 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Polymer Alpha/ VN 28.600
20 Kẹp quai U 2/O
KQ-CU-AL-70
400 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 113.190
21 Kẹp quai U 4/O
KQ-CU-AL-120
1.144 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 135.190
22 Kẹp quai U 150-240 mm2
KQ-CU-AL-240
209 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 144.980
23 Kẹp quai U 2/O (đấu nóng)
KQ-CU-AL-70
64 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 178.310
24 Kẹp quai U 4/O (đấu nóng)
KQ-CU-AL-120
216 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 195.470
25 Hotline clamp 2/O
C-HLC-2/0
701 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 83.600
26 Hotline clamp 4/O
C-HLC-4/0
400 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 129.140
27 Cosse ép Cu-Al 50mm2
CA50-N
190 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 10.340
28 Cosse ép Cu-Al 70mm2
CA70-N
20 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 12.650
29 Cosse ép Cu-Al 95mm2
CA95-N
136 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 15.070
30 Cosse ép Cu-Al 120mm2
CA120-N
408 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 19.360
31 Cosse ép Cu-Al 150mm2
CA150-N
71 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 23.760
32 Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ)
CE 240-2N
412 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 150.480
33 Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8)
5,5-8
409 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 1.870
34 Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10)
SC25-10
5.948 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 2.970
35 Cosse ép Cu 38mm2
C50-N
15 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 25.630
36 Cosse ép Cu 50mm2
C50-N
58 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 25.630
37 Cosse ép Cu 70mm2
C70-N
68 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 34.320
38 Cosse ép Cu 95mm2
C95-N
803 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 42.680
39 Cosse ép Cu 150mm2
C150-N
682 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 75.570
40 Cosse ép Cu 185mm2
C185-N
7 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 88.660
41 Cosse ép Cu 240mm2
C240-N
481 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 127.270
42 Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ)
C150-2N
250 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 94.930
43 Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ)
C185-2N
190 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 116.270
44 Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ)
C240-2N
384 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 149.270
45 Kẹp splitbolt 1/O
CU-1/0
588 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 28.380
46 Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95)
AL-CU-2/0
1.361 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 40.150
47 Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150)
AL-CU-4/0
204 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 62.260
48 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA
CHT-25
105 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 30.910
49 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA
CHT-50
156 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 54.780
50 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA
CHT-50
156 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 54.780
51 Đầu cosse cao thế MBA 1
CTT
60 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm Tuấn Ân/ VN 30.910
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8489 dự án đang đợi nhà thầu
  • 231 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 213 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24187 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37671 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tôi không bao giờ ‘lo lắng’ về hành động, chỉ lo về sự thiếu hành động mà thôi. "

Winston Churchill

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây