Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Bình Dương |
E-CDNT 1.2 |
Gói 9 - Mối nối Mua sắm VTTB phục vụ SXKD năm 2022 12 Tháng |
E-CDNT 3 | SXKD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy chứng nhận xuất xưởng do nhà sản xuất ban hành (đối với hàng hóa sản xuất trong nước); Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) đối với hàng hóa ngoại nhập. |
E-CDNT 12.2 | Giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng Công ty Điện lực miền Nam, số 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Q. I, TP. HCM. Điện thoại: 028 38221605 |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Kẹp ép W 25-50/25-50 | 564 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
2 | Kẹp ép W 50-70/50-70 | 1.663 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
3 | Kẹp ép W 25-50/70-95 | 908 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
4 | Kẹp ép W 50-70/25-50 | 726 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
5 | Kẹp ép W 70-95/50-70 | 804 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
6 | Kẹp ép W 70-120/70-120 | 9.299 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
7 | Kẹp ép W 120-240/25-50 | 2.655 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
8 | Kẹp ép W 120-240/70-95 | 808 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
9 | Kẹp ép W 120-240/95-240 | 1.386 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
10 | Kẹp ép W 150-240/150-240 | 5.127 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
11 | Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 | 429 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
12 | Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 | 295 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
13 | Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 | 278 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
14 | Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 | 24 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
15 | Ống nối cáp ABC 120 | 81 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
16 | Ống nối nhôm 50 | 91 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
17 | Ống nối nhôm 70 | 82 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
18 | Ống nối nhôm 95 | 73 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
19 | Ống nối nhôm 120 | 68 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
20 | Kẹp quai U 2/O | 400 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
21 | Kẹp quai U 4/O | 1.144 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
22 | Kẹp quai U 150-240 mm2 | 209 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
23 | Kẹp quai U 2/O (đấu nóng) | 64 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
24 | Kẹp quai U 4/O (đấu nóng) | 216 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
25 | Hotline clamp 2/O | 701 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
26 | Hotline clamp 4/O | 400 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
27 | Cosse ép Cu-Al 50mm2 | 190 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
28 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 20 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
29 | Cosse ép Cu-Al 95mm2 | 136 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
30 | Cosse ép Cu-Al 120mm2 | 408 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
31 | Cosse ép Cu-Al 150mm2 | 71 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
32 | Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ) | 412 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
33 | Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8) | 409 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
34 | Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10) | 5.948 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
35 | Cosse ép Cu 38mm2 | 15 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
36 | Cosse ép Cu 50mm2 | 58 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
37 | Cosse ép Cu 70mm2 | 68 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
38 | Cosse ép Cu 95mm2 | 803 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
39 | Cosse ép Cu 150mm2 | 682 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
40 | Cosse ép Cu 185mm2 | 7 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
41 | Cosse ép Cu 240mm2 | 481 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
42 | Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ) | 250 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
43 | Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ) | 190 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
44 | Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ) | 384 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
45 | Kẹp splitbolt 1/O | 588 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
46 | Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95) | 1.361 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
47 | Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150) | 204 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
48 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA | 105 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
49 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA | 156 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
50 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA | 156 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
51 | Đầu cosse cao thế MBA 1 | 60 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Kẹp ép W 25-50/25-50 | 564 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
2 | Kẹp ép W 50-70/50-70 | 1.663 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
3 | Kẹp ép W 25-50/70-95 | 908 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
4 | Kẹp ép W 50-70/25-50 | 726 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
5 | Kẹp ép W 70-95/50-70 | 804 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
6 | Kẹp ép W 70-120/70-120 | 9.299 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
7 | Kẹp ép W 120-240/25-50 | 2.655 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
8 | Kẹp ép W 120-240/70-95 | 808 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
9 | Kẹp ép W 120-240/95-240 | 1.386 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
10 | Kẹp ép W 150-240/150-240 | 5.127 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
11 | Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 | 429 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
12 | Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 | 295 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
13 | Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 | 278 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
14 | Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 | 24 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
15 | Ống nối cáp ABC 120 | 81 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
16 | Ống nối nhôm 50 | 91 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
17 | Ống nối nhôm 70 | 82 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
18 | Ống nối nhôm 95 | 73 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
19 | Ống nối nhôm 120 | 68 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
20 | Kẹp quai U 2/O | 400 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
21 | Kẹp quai U 4/O | 1.144 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
22 | Kẹp quai U 150-240 mm2 | 209 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
23 | Kẹp quai U 2/O (đấu nóng) | 64 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
24 | Kẹp quai U 4/O (đấu nóng) | 216 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
25 | Hotline clamp 2/O | 701 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
26 | Hotline clamp 4/O | 400 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
27 | Cosse ép Cu-Al 50mm2 | 190 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
28 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 20 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
29 | Cosse ép Cu-Al 95mm2 | 136 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
30 | Cosse ép Cu-Al 120mm2 | 408 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
31 | Cosse ép Cu-Al 150mm2 | 71 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
32 | Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ) | 412 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
33 | Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8) | 409 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
34 | Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10) | 5.948 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
35 | Cosse ép Cu 38mm2 | 15 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
36 | Cosse ép Cu 50mm2 | 58 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
37 | Cosse ép Cu 70mm2 | 68 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
38 | Cosse ép Cu 95mm2 | 803 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
39 | Cosse ép Cu 150mm2 | 682 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
40 | Cosse ép Cu 185mm2 | 7 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
41 | Cosse ép Cu 240mm2 | 481 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
42 | Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ) | 250 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
43 | Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ) | 190 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
44 | Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ) | 384 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
45 | Kẹp splitbolt 1/O | 588 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
46 | Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95) | 1.361 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
47 | Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150) | 204 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
48 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA | 105 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
49 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA | 156 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
50 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA | 156 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
51 | Đầu cosse cao thế MBA 1 | 60 | cái | Kho Công ty Điện lực Bình Dương | 25 ngày kể từ ngày đặt hàng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẹp ép W 25-50/25-50 | 564 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
2 | Kẹp ép W 50-70/50-70 | 1.663 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
3 | Kẹp ép W 25-50/70-95 | 908 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
4 | Kẹp ép W 50-70/25-50 | 726 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
5 | Kẹp ép W 70-95/50-70 | 804 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
6 | Kẹp ép W 70-120/70-120 | 9.299 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
7 | Kẹp ép W 120-240/25-50 | 2.655 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
8 | Kẹp ép W 120-240/70-95 | 808 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
9 | Kẹp ép W 120-240/95-240 | 1.386 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
10 | Kẹp ép W 150-240/150-240 | 5.127 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
11 | Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 | 429 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
12 | Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 | 295 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
13 | Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 | 278 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
14 | Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 | 24 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
15 | Ống nối cáp ABC 120 | 81 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
16 | Ống nối nhôm 50 | 91 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
17 | Ống nối nhôm 70 | 82 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
18 | Ống nối nhôm 95 | 73 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
19 | Ống nối nhôm 120 | 68 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
20 | Kẹp quai U 2/O | 400 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
21 | Kẹp quai U 4/O | 1.144 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
22 | Kẹp quai U 150-240 mm2 | 209 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
23 | Kẹp quai U 2/O (đấu nóng) | 64 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
24 | Kẹp quai U 4/O (đấu nóng) | 216 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
25 | Hotline clamp 2/O | 701 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
26 | Hotline clamp 4/O | 400 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
27 | Cosse ép Cu-Al 50mm2 | 190 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
28 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 20 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
29 | Cosse ép Cu-Al 95mm2 | 136 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
30 | Cosse ép Cu-Al 120mm2 | 408 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
31 | Cosse ép Cu-Al 150mm2 | 71 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
32 | Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ) | 412 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
33 | Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8) | 409 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
34 | Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10) | 5.948 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
35 | Cosse ép Cu 38mm2 | 15 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
36 | Cosse ép Cu 50mm2 | 58 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
37 | Cosse ép Cu 70mm2 | 68 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
38 | Cosse ép Cu 95mm2 | 803 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
39 | Cosse ép Cu 150mm2 | 682 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
40 | Cosse ép Cu 185mm2 | 7 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
41 | Cosse ép Cu 240mm2 | 481 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
42 | Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ) | 250 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
43 | Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ) | 190 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
44 | Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ) | 384 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
45 | Kẹp splitbolt 1/O | 588 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
46 | Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95) | 1.361 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
47 | Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150) | 204 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
48 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA | 105 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
49 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA | 156 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm | ||
50 | Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA | 156 | cái | Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 507 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,15 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,33%, Xây lắp 37,78%, Tư vấn 10,56%, Phi tư vấn 2,89%, Hỗn hợp 0,44%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.002.179.156.450 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.752.946.933.182 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công và hạnh phúc nằm trong bạn. Quyết tâm hạnh phúc, và niềm vui sẽ đi cùng bạn để hình thành đạo quân bất khả chiến bại chống lại nghịch cảnh. "
Helen Keller
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Bình Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Bình Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.