Thông báo mời thầu

Gói 9 - Mối nối

Tìm thấy: 09:31 20/09/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm VTTB phục vụ SXKD năm 2022
Gói thầu
Gói 9 - Mối nối
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm VTTB phục vụ SXKD năm 2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 11/10/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:22 20/09/2021
đến
09:00 11/10/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 11/10/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
22.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi hai triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Điện lực Bình Dương
E-CDNT 1.2 Gói 9 - Mối nối
Mua sắm VTTB phục vụ SXKD năm 2022
12 Tháng
E-CDNT 3 SXKD
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847


- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Bình Dương , địa chỉ: Số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847


E-CDNT 10.1(a)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Giấy chứng nhận xuất xưởng do nhà sản xuất ban hành (đối với hàng hóa sản xuất trong nước); Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) đối với hàng hóa ngoại nhập.
E-CDNT 12.2
Giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV
E-CDNT 14.3 Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Không áp dụng
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Điện lực Bình Dương, số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Điện thoại: 0274.3939915; Fax: 0274.3825847
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Tổng Công ty Điện lực miền Nam, số 72 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Q. I, TP. HCM. Điện thoại: 028 38221605
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Kẹp ép W 25-50/25-50 564 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
2 Kẹp ép W 50-70/50-70 1.663 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
3 Kẹp ép W 25-50/70-95 908 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
4 Kẹp ép W 50-70/25-50 726 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
5 Kẹp ép W 70-95/50-70 804 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
6 Kẹp ép W 70-120/70-120 9.299 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
7 Kẹp ép W 120-240/25-50 2.655 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
8 Kẹp ép W 120-240/70-95 808 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
9 Kẹp ép W 120-240/95-240 1.386 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
10 Kẹp ép W 150-240/150-240 5.127 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
11 Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 429 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
12 Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 295 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
13 Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 278 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
14 Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 24 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
15 Ống nối cáp ABC 120 81 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
16 Ống nối nhôm 50 91 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
17 Ống nối nhôm 70 82 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
18 Ống nối nhôm 95 73 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
19 Ống nối nhôm 120 68 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
20 Kẹp quai U 2/O 400 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
21 Kẹp quai U 4/O 1.144 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
22 Kẹp quai U 150-240 mm2 209 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
23 Kẹp quai U 2/O (đấu nóng) 64 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
24 Kẹp quai U 4/O (đấu nóng) 216 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
25 Hotline clamp 2/O 701 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
26 Hotline clamp 4/O 400 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
27 Cosse ép Cu-Al 50mm2 190 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
28 Cosse ép Cu-Al 70mm2 20 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
29 Cosse ép Cu-Al 95mm2 136 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
30 Cosse ép Cu-Al 120mm2 408 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
31 Cosse ép Cu-Al 150mm2 71 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
32 Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ) 412 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
33 Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8) 409 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
34 Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10) 5.948 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
35 Cosse ép Cu 38mm2 15 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
36 Cosse ép Cu 50mm2 58 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
37 Cosse ép Cu 70mm2 68 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
38 Cosse ép Cu 95mm2 803 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
39 Cosse ép Cu 150mm2 682 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
40 Cosse ép Cu 185mm2 7 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
41 Cosse ép Cu 240mm2 481 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
42 Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ) 250 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
43 Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ) 190 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
44 Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ) 384 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
45 Kẹp splitbolt 1/O 588 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
46 Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95) 1.361 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
47 Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150) 204 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
48 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA 105 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
49 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA 156 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
50 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA 156 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
51 Đầu cosse cao thế MBA 1 60 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Kẹp ép W 25-50/25-50 564 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
2 Kẹp ép W 50-70/50-70 1.663 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
3 Kẹp ép W 25-50/70-95 908 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
4 Kẹp ép W 50-70/25-50 726 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
5 Kẹp ép W 70-95/50-70 804 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
6 Kẹp ép W 70-120/70-120 9.299 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
7 Kẹp ép W 120-240/25-50 2.655 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
8 Kẹp ép W 120-240/70-95 808 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
9 Kẹp ép W 120-240/95-240 1.386 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
10 Kẹp ép W 150-240/150-240 5.127 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
11 Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8 429 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
12 Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11 295 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
13 Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16 278 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
14 Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24 24 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
15 Ống nối cáp ABC 120 81 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
16 Ống nối nhôm 50 91 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
17 Ống nối nhôm 70 82 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
18 Ống nối nhôm 95 73 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
19 Ống nối nhôm 120 68 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
20 Kẹp quai U 2/O 400 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
21 Kẹp quai U 4/O 1.144 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
22 Kẹp quai U 150-240 mm2 209 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
23 Kẹp quai U 2/O (đấu nóng) 64 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
24 Kẹp quai U 4/O (đấu nóng) 216 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
25 Hotline clamp 2/O 701 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
26 Hotline clamp 4/O 400 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
27 Cosse ép Cu-Al 50mm2 190 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
28 Cosse ép Cu-Al 70mm2 20 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
29 Cosse ép Cu-Al 95mm2 136 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
30 Cosse ép Cu-Al 120mm2 408 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
31 Cosse ép Cu-Al 150mm2 71 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
32 Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ) 412 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
33 Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8) 409 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
34 Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10) 5.948 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
35 Cosse ép Cu 38mm2 15 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
36 Cosse ép Cu 50mm2 58 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
37 Cosse ép Cu 70mm2 68 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
38 Cosse ép Cu 95mm2 803 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
39 Cosse ép Cu 150mm2 682 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
40 Cosse ép Cu 185mm2 7 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
41 Cosse ép Cu 240mm2 481 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
42 Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ) 250 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
43 Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ) 190 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
44 Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ) 384 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
45 Kẹp splitbolt 1/O 588 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
46 Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95) 1.361 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
47 Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150) 204 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
48 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA 105 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
49 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA 156 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
50 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA 156 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng
51 Đầu cosse cao thế MBA 1 60 cái Kho Công ty Điện lực Bình Dương 25 ngày kể từ ngày đặt hàng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Kẹp ép W 25-50/25-50
564 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
2 Kẹp ép W 50-70/50-70
1.663 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
3 Kẹp ép W 25-50/70-95
908 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
4 Kẹp ép W 50-70/25-50
726 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
5 Kẹp ép W 70-95/50-70
804 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
6 Kẹp ép W 70-120/70-120
9.299 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
7 Kẹp ép W 120-240/25-50
2.655 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
8 Kẹp ép W 120-240/70-95
808 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
9 Kẹp ép W 120-240/95-240
1.386 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
10 Kẹp ép W 150-240/150-240
5.127 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
11 Nối ép chịu sức căng ACSR 50/8
429 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
12 Nối ép chịu sức căng ACSR 70/11
295 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
13 Nối ép chịu sức căng ACSR 95/16
278 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
14 Nối ép chịu sức căng ACSR 185/24
24 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
15 Ống nối cáp ABC 120
81 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
16 Ống nối nhôm 50
91 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
17 Ống nối nhôm 70
82 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
18 Ống nối nhôm 95
73 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
19 Ống nối nhôm 120
68 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
20 Kẹp quai U 2/O
400 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
21 Kẹp quai U 4/O
1.144 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
22 Kẹp quai U 150-240 mm2
209 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
23 Kẹp quai U 2/O (đấu nóng)
64 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
24 Kẹp quai U 4/O (đấu nóng)
216 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
25 Hotline clamp 2/O
701 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
26 Hotline clamp 4/O
400 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
27 Cosse ép Cu-Al 50mm2
190 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
28 Cosse ép Cu-Al 70mm2
20 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
29 Cosse ép Cu-Al 95mm2
136 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
30 Cosse ép Cu-Al 120mm2
408 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
31 Cosse ép Cu-Al 150mm2
71 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
32 Cosse ép Cu-Al 240mm2 (2 lỗ)
412 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
33 Cosse ép Cu 4mm2 (lổ F8)
409 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
34 Cosse ép Cu 25mm2 (lổ F 10)
5.948 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
35 Cosse ép Cu 38mm2
15 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
36 Cosse ép Cu 50mm2
58 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
37 Cosse ép Cu 70mm2
68 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
38 Cosse ép Cu 95mm2
803 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
39 Cosse ép Cu 150mm2
682 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
40 Cosse ép Cu 185mm2
7 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
41 Cosse ép Cu 240mm2
481 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
42 Cosse ép Cu 150mm2 (2 lổ)
250 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
43 Cosse ép Cu 185mm2 (2 lổ)
190 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
44 Cosse ép Cu 240mm2 (2 lổ)
384 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
45 Kẹp splitbolt 1/O
588 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
46 Kẹp splitbolt 2/O (A35-50/C10-95)
1.361 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
47 Kẹp splitbolt 4/O (A120-150/C25-150)
204 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
48 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 25 KVA
105 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
49 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 50 KVA
156 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm
50 Đầu cosse hạ thế MBA 1 pha 75 KVA
156 cái Chi tiết theo đặc tính kỹ thuật đính kèm

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG như sau:

  • Có quan hệ với 507 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,15 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,33%, Xây lắp 37,78%, Tư vấn 10,56%, Phi tư vấn 2,89%, Hỗn hợp 0,44%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.002.179.156.450 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.752.946.933.182 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,45%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 9 - Mối nối". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 9 - Mối nối" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 43

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Thành công và hạnh phúc nằm trong bạn. Quyết tâm hạnh phúc, và niềm vui sẽ đi cùng bạn để hình thành đạo quân bất khả chiến bại chống lại nghịch cảnh. "

Helen Keller

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8484 dự án đang đợi nhà thầu
  • 253 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 265 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24467 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38023 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây