Gói số 03: Xét nghiệm chất lượng nước định kỳ các cơ sở cấp nước có công suất ≤ 1000m3 ngày/đêm và dưới 500 hộ sử dụng năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 03: Xét nghiệm chất lượng nước định kỳ các cơ sở cấp nước có công suất ≤ 1000m3 ngày/đêm và dưới 500 hộ sử dụng năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
185.464.500 VND
Ngày đăng tải
09:04 14/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
174/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ TÂN
Ngày phê duyệt
11/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1801287028

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO

119.810.067 VND 119.810.067 VND 60 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0314212615 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC TSL Đánh giá theo quy trình 2
2 vn1800271434 Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ Đánh giá theo quy trình 2

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Coliform Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 81.225 3.167.775
2 E.coli hoặc Coliform chịu nhiệt Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 81.225 3.167.775
3 Arsenic (As) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 66.500 2.593.500
4 Clo dư tự do Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 76.000 2.964.000
5 Độ đục Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 76.000 2.964.000
6 Màu sắc Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 42.750 1.667.250
7 Mùi, vị Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 42.750 1.667.250
8 pH Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 28.500 1.111.500
9 Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
10 Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
11 Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 80.750 3.149.250
12 Bari (Barium - Ba) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
13 Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 76.000 2.964.000
14 Cadimi (Cadimi - Cd) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
15 Chì (Plumbum - Pb) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
16 Chỉ số Pecmanganat Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
17 Chloride (Cl-)(***) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
18 Crom (Chromium - Cr) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
19 Đồng (Cuprum - Cu) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
20 Độ cứng, tính theo CaCO3 Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
21 Fluor (F) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
22 Kẽm (Zincum - Zn) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
23 Mangan (Manganese - Mn) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
24 Natri (Sodium - Na) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
25 Nhôm (Aluminium - Al) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
26 Nitrat (NO3- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
27 Nitrit (NO2- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
28 Sắt (Ferrum - Fe) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
29 Sunphat Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
30 Sunfua Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 71.250 2.778.750
31 Thủy ngân (Hydrargyrum - Hg) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 66.975 2.612.025
32 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 87.400 3.408.600
33 Xyanua (CN) Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 87.400 3.408.600
34 Phenol và dẫn xuất của Phenol Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
35 Styren Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
36 Xylen Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
37 Atrazine và các dẫn xuất chloro-s- triazine Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
38 Clodane Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
39 Cyanazine Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
40 DDT và các dẫn xuất Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 137.750 5.372.250
41 Hydroxyatrazine Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 142.500 5.557.500
42 Trifuralin Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 142.500 5.557.500
43 Bromodichloromethane Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 142.500 5.557.500
44 Bromoform Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 142.500 5.557.500
45 Chloroform Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 142.500 5.557.500
46 Dibromochloromethane Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 142.500 5.557.500
47 Tổng hoạt độ phóng xạ α Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 190.000 7.410.000
48 Tổng hoạt độ phóng xạ β Theo quy định tại Chương V 39 Mẫu 190.000 7.410.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Sự chịu đựng và sự thờ ơ là những đức hạnh cuối cùng của một xã hội đang giãy chết. "

Aristotle

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây