Gói số 1: Gói thầu thuốc generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
47
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.044.745.108.171 VND
Ngày đăng tải
19:38 11/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3150/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Hà Nội
Ngày phê duyệt
07/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 10.635.910.000 10.879.050.000 3 Xem chi tiết
2 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 3.952.950.000 3.952.950.000 1 Xem chi tiết
3 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 5.600.655.111 5.840.231.210 9 Xem chi tiết
4 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 17.327.377.280 18.678.332.548 20 Xem chi tiết
5 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 30.361.521.270 30.477.846.270 12 Xem chi tiết
6 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 1.617.719.918 1.740.056.650 13 Xem chi tiết
7 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 34.217.112.120 34.566.807.806 4 Xem chi tiết
8 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 45.754.526.562 47.239.858.672 23 Xem chi tiết
9 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 51.104.975.000 51.410.905.700 2 Xem chi tiết
10 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 4.685.276.697 4.751.033.915 8 Xem chi tiết
11 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 2.393.860.964 2.545.234.778 10 Xem chi tiết
12 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 9.573.130.680 10.163.318.400 2 Xem chi tiết
13 vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 7.771.778.361 8.175.462.156 3 Xem chi tiết
14 vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 2.107.286.000 2.450.841.942 2 Xem chi tiết
15 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 3.749.895.000 3.749.895.000 1 Xem chi tiết
16 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 4.792.033.239 5.713.438.365 3 Xem chi tiết
17 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 162.344.000 162.344.000 2 Xem chi tiết
18 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 5.703.316.500 5.703.316.500 1 Xem chi tiết
19 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 42.014.202.000 42.082.392.000 2 Xem chi tiết
20 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 22.214.736.206 26.381.069.500 4 Xem chi tiết
21 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 1.230.599.606 1.275.261.964 8 Xem chi tiết
22 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 5.847.934.400 6.319.882.800 2 Xem chi tiết
23 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 608.908.960 631.134.000 2 Xem chi tiết
24 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 43.464.196.470 43.772.582.470 8 Xem chi tiết
25 vn0104968941 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI 2.801.745.000 2.801.745.000 1 Xem chi tiết
26 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 947.689.530 1.097.193.702 5 Xem chi tiết
27 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 4.923.732.000 4.937.296.000 1 Xem chi tiết
28 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 764.590.600 787.414.200 1 Xem chi tiết
29 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 32.382.122.430 32.382.122.430 5 Xem chi tiết
30 vn0101481589 CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG BẮC 6.958.156.716 6.958.692.000 1 Xem chi tiết
31 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 18.165.470.400 18.165.470.400 2 Xem chi tiết
32 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 6.524.676.000 6.524.676.000 1 Xem chi tiết
33 vn0101549325 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 8.271.956.890 9.607.573.250 5 Xem chi tiết
34 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 609.943.905 611.042.425 3 Xem chi tiết
35 vn0106997793 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI 29.566.207.800 31.021.110.900 2 Xem chi tiết
36 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 4.244.902.200 4.965.487.450 1 Xem chi tiết
37 vn0106499364 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GMC 2.691.220.000 2.696.128.000 1 Xem chi tiết
38 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 13.429.800.000 13.429.800.000 1 Xem chi tiết
39 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 213.677.500 223.909.180 3 Xem chi tiết
40 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 9.353.388.000 9.353.388.000 2 Xem chi tiết
41 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 5.253.315.000 5.253.315.000 2 Xem chi tiết
42 vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 1.621.620.000 1.621.620.000 1 Xem chi tiết
43 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 1.022.670.000 1.033.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 7.788.571.477 7.939.936.977 2 Xem chi tiết
45 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 4.587.967.920 5.333.675.660 5 Xem chi tiết
46 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 9.811.327.000 9.811.327.000 2 Xem chi tiết
47 vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 3.090.677.200 3.090.677.200 3 Xem chi tiết
48 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 41.346.073.000 41.370.005.000 3 Xem chi tiết
49 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 35.837.571.000 35.837.571.000 1 Xem chi tiết
50 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.268.685.300 1.286.309.300 4 Xem chi tiết
51 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 592.470.270 592.470.270 3 Xem chi tiết
52 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 4.129.858.800 4.150.302.300 2 Xem chi tiết
53 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 14.884.042.000 16.042.680.000 1 Xem chi tiết
54 vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 270.706.800 272.535.900 1 Xem chi tiết
55 vn0107859852 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GENKI 804.240.000 804.240.000 1 Xem chi tiết
56 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 1.850.400.000 1.850.400.000 1 Xem chi tiết
57 vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 901.500.000 901.500.000 1 Xem chi tiết
58 vn0101326431 CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM 365.032.000 370.259.400 1 Xem chi tiết
59 vn0102006145 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 1.513.772.000 1.513.772.000 1 Xem chi tiết
60 vn0106129677 Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế CTH 4.029.600.000 4.029.600.000 1 Xem chi tiết
61 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 3.113.158.000 3.411.680.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 61 nhà thầu 642.823.685.860 660.743.172.590 218

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
18.0777.101.50.N1.ĐP Acarbose Friulchem Acarbose VN-21983-19 Italy Viên 2.797.000 7.132.350.000
18.0777.101.50.N2.ĐP Acabrose Tablets 50mg Acarbose VN-21345-18 Đài Loan Viên 2.080.500 3.952.950.000
18.0777.101.50.N4.ĐP Arbosnew 50 Acarbose VD-31568-19 Việt Nam Viên 907.188 552.477.492
06.0280.101.70.N1.ĐP Aceralgin 800mg Aciclovir GC-316-19 Việt Nam Viên 221.050 2.652.600.000
06.0280.101.70.N2.ĐP Medskin Clovir 800 Acyclovir VD-22035-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 89.400 286.080.000
06.0280.101.70.N3.ĐP Acyclovir Stella 800mg Aciclovir VD-23346-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 270.345 1.081.380.000
06.0280.101.70.N4.ĐP Aciclovir 800mg Aciclovir VD-35015-21 Việt Nam Viên 104.097 109.301.850
11.0460.601.15.N1.ĐP Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M Acid Tranexamic VN-20980-18 Italy Ống 229.410 4.769.433.900
11.0460.601.15.N2.ĐP Texiban 100 Acid Tranexamic VN-22343-19 Ukraine Chai/Lọ/ Ống/Túi 327.900 3.295.395.000
11.0460.601.15.N4.ĐP Tranexamic acid 500mg/5ml Tranexamic acid VD-26912-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 121.450 494.908.750
11.0460.601.55.N2.ĐP Haemostop Acid tranexamic VN-21943-19 Indonesia Ống 263.574 1.660.516.200
11.0460.601.55.N4.ĐP Tranexamic acid 250mg/5ml Tranexamic acid VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 442.313 659.930.996
03.0105.601.11.N4.ĐP Adrenalin Adrenalin VD-27151-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.199.197 1.435.438.809
02.0076.101.30.N2.ĐP Angut 300 Allopurinol VD-26593-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 682.550 347.417.950
17.0696.101.10.N4.ĐP Alverin Alverin citrat VD-16685-12 Việt Nam Viên 694.250 113.857.000
06.0212.601.50.N1.ĐP Amikan Amikacin VN-17299-13 Hy Lạp Lọ 348.754 7.993.441.680
06.0212.601.50.N4.ĐP Amikacin 500mg/2ml Amikacin VD-34747-20 Việt Nam Ống 382.579 2.065.926.600
12.0494.101.20.N1.ĐP Cordarone Amiodarone hydrochloride VN-16722-13 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Viên 77.832 525.366.000
06.0169.201.56.N3.ĐP Klamentin 500/62.5 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-24617-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 284.956 869.115.800
06.0168.102.50.N1.ĐP Moxilen 500mg Amoxicilin VN-17099-13 Cyprus Viên 1.595.700 3.749.895.000
06.0168.102.50.N3.ĐP Moxacin 500 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) VD-35877-22 Việt Nam Viên 3.421.347 3.547.936.839
06.0168.102.10.N1.ĐP Praverix 250mg Amoxicilin VN-16685-13 Romani Viên 22.490 35.984.000
06.0288.602.50.N5.ĐP AMPHOTRET Amphotericin B VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 India Lọ 12.904 1.819.464.000
06.0288.603.50.N5.ĐP Ampholip Amphotericin B VN-19392-15 - QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 India Lọ 22.730 40.845.810.000
12.0509.101.50.N2.ĐP Atenolol STADA 50mg Atenolol VD-23232-15 Việt Nam Viên 1.191.514 511.159.506
12.0509.101.50.N3.ĐP Atenolol STADA 50mg Atenolol VD-23232-15 Việt Nam Viên 55.000 23.595.000
12.0509.101.50.N4.ĐP AGINOLOL 50 Atenolol VD-24704-16 Việt Nam Viên 278.000 29.190.000
12.0573.101.20.N1.ĐP Atoris 20mg Atorvastatin VN-18881-15 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Slovenia Viên 2.371.600 3.412.732.400
12.0573.101.20.N2.ĐP Lipvar 20 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-29524-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 4.828.000 1.636.692.000
12.0573.101.20.N3.ĐP Dorotor 20mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) VD-20064-13 QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 Việt Nam Viên 1.065.000 474.990.000
12.0573.101.20.N4.ĐP Atorvastatin 20 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21313-14 Việt Nam Viên 935.000 135.575.000
06.0226.101.50.N2.ĐP Zaromax 500 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-26006-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 385.900 2.025.975.000
06.0226.101.50.N3.ĐP Azizi Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-35695-22 Việt Nam Viên 72.648 190.337.760
06.0226.101.50.N4.ĐP Azizi Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-35695-22 Việt Nam Viên 159.760 418.571.200
06.0226.201.25.N1.ĐP Binozyt 200mg/5ml Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) VN-22179-19 Romania Lọ 14.480 1.155.504.000
06.0226.201.25.N3.ĐP Aziphar Azithromycin VD-23799-15 (có CV gia hạn SĐK) Việt Nam Chai 40.605 2.801.745.000
25.0969.101.80.N1.ĐP Bromhexin Actavis 8mg Bromhexin hydrochlorid VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Bulgaria Viên 1.772.500 841.937.500
25.0969.101.80.N4.ĐP Bromhexin Bromhexin hydrochlorid VD-31731-19 Việt Nam Viên 419.500 16.360.500
01.0002.601.50.N1.ĐP Marcaine Spinal Heavy Bupivacaine HCl VN-19785-16 Pháp Ống 124.198 5.166.636.800
01.0002.601.50.N2.ĐP Regivell Bupivacain HCl VN-21647-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Indonesia Ống 40.570 791.115.000
01.0002.601.50.N4.ĐP Bucarvin Bupivacain hydroclorid 893114039423 (VD-17042-12) CV gia hạn số 198/ QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Việt Nam Ống 34.070 630.295.000
01.0002.601.52.N1.ĐP Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) VN-19692-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 151.928 6.988.688.000
12.0515.101.25.N1.ĐP Mildocap Captopril VN-15828-12 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Romania Viên 1.141.180 764.590.600
12.0515.101.25.N2.ĐP Captopril Stella 25mg Captopril 893110337223 (VD-27519-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 Việt Nam Viên 3.593.615 1.617.126.750
08.0352.608.15.N2.ĐP Naproplat Carboplatin VN3-342-21 India Lọ 19.330 5.625.030.000
08.0352.608.15.N4.ĐP Bocartin 150 Carboplatin VD-21239-14 Việt Nam Lọ 68.070 17.696.838.600
06.0180.601.10.N1.ĐP Biofazolin Cefazolin VN-20053-16 Ba Lan Lọ 267.642 6.958.156.716
06.0180.601.10.N4.ĐP Cefazolin 1g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) VD-24227-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 26.895 187.996.050
06.0183.101.30.N1.ĐP Cefimed 200mg Cefixime VN-15536-12 (Gia hạn đến 29/04/2027) Cyprus Viên 713.700 11.990.160.000
06.0177.102.50.N1.ĐP Opxil IMP 500 mg Cephalexin VD-30400-18 (Công văn gia hạn số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Viên 1.812.410 6.524.676.000
06.0177.102.50.N2.ĐP Cephalexin PMP 500 Cephalexin VD-23828-15 Việt Nam Viên 826.200 1.115.370.000
06.0177.102.50.N4.ĐP Cefalexin 500mg Cephalexin VD-24002-15 Việt Nam Viên 834.756 676.152.360
08.0418.102.25.N1.ĐP Equoral 25mg Ciclosporin VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Cộng hòa Séc Viên 686.450 6.864.500.000
08.0418.102.25.N2.ĐP Equoral 25mg Ciclosporin VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Cộng hòa Séc Viên 276.300 2.763.000.000
17.0674.101.20.N4.ĐP Cimetidin 200 Cimetidine 893110154123 Việt Nam Viên 133.800 42.816.000
06.0233.608.21.N1.ĐP Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml Ciprofloxacin VN-20713-17 Hy Lạp Chai 461.874 16.488.901.800
06.0233.608.21.N4.ĐP Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprofloxacin VD-35608-22 Việt Nam Túi 374.330 4.244.902.200
06.0233.501.35.N1.ĐP Ciloxan Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) VN-21094-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Bỉ Lọ 20.130 1.388.949.870
06.0233.501.35.N4.ĐP Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 48.840 96.312.480
06.0227.101.30.N1.ĐP Crutit Clarithromycin VN-22063-19 Rumani Viên 163.600 2.691.220.000
06.0227.101.30.N2.ĐP Clabact 500 Clarithromycin VD-27561-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 873.087 3.265.345.380
06.0227.101.30.N3.ĐP Agiclari 500 Clarithromycin VD-33368-19 Việt Nam Viên 168.700 343.641.900
06.0227.101.30.N4.ĐP Agiclari 500 Clarithromycin VD-33368-19 Việt Nam Viên 452.452 921.644.724
06.0227.101.25.N2.ĐP Clarithromycin Stella 250mg Clarithromycin 893110390123 (VD-31395-18); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 19/10/2028 Việt Nam Viên 352.500 782.550.000
06.0225.601.14.N1.ĐP Clindamycin-Hameln 150mg/ml Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) VN-21753-19 Germany Ống 54.256 4.923.732.000
06.0225.601.14.N2.ĐP Fullgram Injection 600mg/4ml Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) VN-20968-18 (CV gia hạn: Số 225/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024) Hàn Quốc Ống 165.800 13.429.800.000
06.0225.601.14.N4.ĐP Clindamycin 600mg/4ml Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 893110216823 Việt Nam Ống 17.760 309.645.600
06.0225.601.12.N4.ĐP Clindamycin A.T inj Clindamycin VD-33404-19 Việt Nam Ống 10.576 105.760.000
06.0225.102.30.N4.ĐP Hyuga 300 mg Clindamycin VD-35793-22 Việt Nam Viên 50.700 73.261.500
06.0293.801.11.N4.ĐP Cafunten Mỗi 5g chứa: Clotrimazol VD-23196-15 Việt Nam Tuýp 30.859 175.896.300
02.0037.106.50.N1.ĐP Voltaren 50 Diclofenac Sodium VN-13293-11 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Thổ Nhĩ Kỳ Viên 70.300 244.433.100
02.0037.106.50.N2.ĐP Diclofenac DHG Diclofenac natri VD-20551-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 98.600 14.987.200
02.0037.106.50.N4.ĐP Diclofenac Diclofenac Natri 893110303923 (VD-29907-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Viên 107.391 9.450.408
12.0554.601.25.N1.ĐP Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Dobutamine Hydrochloride, Dobutamine VN-15651-12 Đức Lọ 80.050 6.387.990.000
12.0554.601.25.N2.ĐP Butavell Dobutamine (dưới dạng dobutamine HCL) VN-20074-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Lọ 38.560 1.385.075.200
12.0554.601.25.N4.ĐP Dobutamin - BFS Dobutamin VD-26125-17 Việt Nam Ống 39.582 2.177.010.000
06.0247.102.10.N4.ĐP Doxycycline 100mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-32134-19 Việt Nam Viên 236.337 124.076.925
12.0521.101.05.N2.ĐP Gygaril 5 Enalapril maleat 8931100470 (VD-18098-12) Việt Nam Viên 6.889.150 2.307.865.250
12.0521.101.05.N4.ĐP Enalapril Enalapril maleat VD-34187-20 Việt Nam Viên 749.616 56.221.200
12.0521.101.10.N2.ĐP Gygaril-10 Enalapril maleat 893110103323 (VD-21056-14) Việt Nam Viên 973.000 423.255.000
12.0521.101.10.N4.ĐP Renatad 10 Enalapril maleat VD-29897-18 Việt Nam Viên 235.000 42.770.000
17.0675.101.40.N1.ĐP Famogast Famotidin VN-20054-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ba Lan Viên 132.100 383.090.000
12.0578.101.13.N2.ĐP Bredomax 300 Fenofibrat VD-23652-15 Việt Nam Viên 491.400 1.621.620.000
12.0578.101.13.N4.ĐP LIPAGIM 300 Fenofibrat VD-13319-10 Việt Nam Viên 800.000 332.000.000
12.0578.101.10.N2.ĐP Fenostad 100 Fenofibrat VD-35392-21 Việt Nam Viên 413.200 1.022.670.000
06.0296.102.20.N1.ĐP Flucozal 150 Fluconazole VN-15186-12 Cyprus Viên 104.390 2.369.653.000
06.0296.102.20.N2.ĐP Salgad Fluconazol VD-28483-17 Việt Nam Viên 115.380 783.430.200
06.0296.102.20.N3.ĐP Pyme FUCAN Fluconazol VD-19118-13 Việt Nam Viên 32.800 291.920.000
06.0296.102.20.N4.ĐP Zolmed 150 Fluconazol VD-20723-14 Việt Nam Viên 14.100 21.770.400
06.0296.608.21.N1.ĐP Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml Fluconazol VN-21775-19 Greece Chai 37.197 7.253.415.000
06.0296.608.21.N5.ĐP Fluxar Fluconazol VN-20856-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Chai 27.780 2.625.210.000
08.0367.601.55.N4.ĐP Biluracil 250 Fluorouracil VD-26365-17 Việt Nam Lọ 121.886 3.199.507.500
08.0367.608.51.N1.ĐP 5-Fluorouracil "Ebewe" Fluorouracil VN-17422-13 Áo Lọ 121.820 12.791.100.000
08.0367.608.51.N4.ĐP Biluracil 500 Fluorouracil VD-28230-17 Việt Nam Lọ 149.070 6.260.940.000
16.0667.601.12.N2.ĐP Suopinchon Injection Furosemide VN-13873-11 Taiwan Ống 196.355 824.691.000
16.0667.601.12.N4.ĐP Vinzix Furosemid 893110305923 (VD-29913-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 1.725.119 1.052.322.590
16.0667.101.40.N1.ĐP Uloviz Furosemide VN-22344-19 Romania Viên 913.540 2.557.912.000
16.0667.101.40.N4.ĐP AGIFUROS Furosemid 893110255223 (VD-27744-17) Việt Nam Viên 2.905.118 267.270.856
06.0213.601.42.N4.ĐP Gentamicin 80mg Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) VD-25858-16 Việt Nam Ống 443.907 452.785.140
18.0781.107.30.N1.ĐP Golddicron Gliclazid VN-18660-15 (800110402523) Italy Viên 18.388.300 47.809.580.000
18.0781.107.30.N2.ĐP Glumeron 30 MR Gliclazid VD-25040-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 11.796.300 6.181.261.200
18.0781.107.30.N3.ĐP Dorocron MR 30mg Gliclazid VD-26466-17 QĐ gia hạn số 279/QĐ-QLD, ngày 25/05/2022 Việt Nam Viên 2.869.800 769.106.400
18.0781.101.80.N3.ĐP Staclazide 80 Gliclazid VD-35321-21 Việt Nam Viên 5.114.000 9.205.200.000
18.0781.101.80.N4.ĐP Staclazide 80 Gliclazid VD-35321-21 Việt Nam Viên 56.000 100.800.000
11.0456.601.25.N1.ĐP HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml Heparin natri VN-15617-12 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Lọ 198.318 39.564.441.000
11.0456.601.25.N2.ĐP Paringold Injection Heparin natri 880410251323 (QLSP-1064-17) Hàn Quốc Lọ 243.793 35.837.571.000
17.0700.601.21.N2.ĐP Buston Injection Scopolamin-N-butylbromid (Hyoscin-N-Butylbromid) VN-22791-21 Taiwan Ống 213.901 1.326.186.200
17.0700.601.21.N4.ĐP Vincopane Hyoscin N – butylbromid VD-20892-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 62.300 224.903.000
17.0700.101.10.N1.ĐP Buscopan Hyoscin butylbromid VN-20661-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Viên 41.000 45.920.000
02.0043.101.40.N1.ĐP Goldprofen Ibuprofen VN-20987-18 Bồ Đào Nha Viên 24.300 126.360.000
02.0043.101.40.N2.ĐP Hagifen Ibuprofen VD-20553-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 86.500 34.081.000
02.0043.101.20.N1.ĐP Ibufar 200 Ibuprofen VN-22965-21 Bồ Đào Nha Viên 239.320 622.232.000
02.0043.101.20.N4.ĐP Agirofen 200 Ibuprofen VD-32777-19 Việt Nam Viên 85.200 30.595.320
12.0490.107.60.N3.ĐP Imidu® 60mg Isosorbid-5-mononitrat VD-33887-19 Việt Nam viên 112.090 218.911.770
12.0490.107.60.N4.ĐP Imidu® 60mg Isosorbid-5-mononitrat VD-33887-19 Việt Nam viên 146.500 286.114.500
06.0301.801.10.N4.ĐP Bikozol Ketoconazol 893100341323 (VD-28228-17) Việt Nam Tube 28.584 87.038.280
06.0301.801.21.N4.ĐP A.T Ketoconazole 2% Ketoconazol VD-35727-22 Việt Nam Tuýp 7.220 34.656.000
17.0709.202.15.N1.ĐP Laevolac Lactulose VN-19613-16 Austria Gói 449.852 1.160.618.160
06.0234.101.25.N2.ĐP LEVODHG 250 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD Việt Nam Viên 87.600 89.352.000
06.0234.101.25.N3.ĐP LEVODHG 250 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD Việt Nam Viên 71.300 72.726.000
01.0012.601.21.N4.ĐP Lidocain- BFS 200mg Lidocain hydroclorid VD-24590-16 Việt Nam Lọ 205.087 3.076.305.000
17.0726.102.10.N1.ĐP Imodium Loperamide hydrochlorid VN-13196-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thái Lan Viên 270.540 750.748.500
17.0726.102.10.N2.ĐP Loperamide Stella Loperamid hydroclorid VD-25985-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 178.900 86.408.700
17.0726.102.10.N4.ĐP Loperamid 2mg Loperamid hydroclorid VD-25721-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 92.692 12.235.344
03.0109.101.30.N1.ĐP Lorytec 10 Loratadin VN-15187-12 Cyprus Viên 907.110 1.352.501.010
03.0109.101.30.N2.ĐP Clanoz Loratadin VD-20550-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD Việt Nam Viên 696.400 197.777.600
03.0109.101.30.N3.ĐP Lorastad 10 Tab. Loratadin VD-23354-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 1.717.614 1.459.971.900
03.0109.101.30.N4.ĐP Loratadin 10 Loratadin VD-35820-22 Việt Nam Viên 198.201 25.766.130
06.0163.101.50.N2.ĐP Fubenzon Mebendazol VD-20552-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.850 28.080.000
02.0048.601.11.N1.ĐP Brosiral Meloxicam VN-23209-22 Hy Lạp Ống 37.170 802.872.000
02.0048.601.11.N2.ĐP Reumokam Meloxicam VN-15387-12 Ukraine Ống 85.620 1.579.689.000
02.0048.601.11.N4.ĐP Meloxicam 15mg/1,5ml Meloxicam VD-19814-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Ống 15.410 27.429.800
02.0048.101.15.N1.ĐP Melocox Meloxicam VN-21772-19 Hy Lạp Viên 386.800 850.960.000
02.0048.101.15.N2.ĐP Mebilax 15 Meloxicam VD-20574-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 244.850 96.470.900
02.0048.101.15.N3.ĐP Mebilax 15 Meloxicam VD-20574-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 185.500 73.087.000
02.0048.101.15.N4.ĐP Kamelox 15 Meloxicam 893110365223 (VD-21863-14) Việt Nam Viên 185.932 21.196.248
18.0795.101.85.N1.ĐP Metformin Stella 850mg Metformin hydroclorid VD-26565-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 30/12/2027 Việt Nam Viên 10.540.150 7.588.908.000
08.0377.601.50.N4.ĐP Methotrexat Methotrexat 893114226823 Việt Nam Lọ 76.695 5.137.798.050
18.0755.101.16.N1.ĐP Medrol Methylprednisolon VN-22447-19 Ý Viên 1.213.705 4.456.724.760
18.0755.101.16.N2.ĐP Medlon 16 Methylprednisolon VD-24620-16 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD Việt Nam Viên 770.800 1.051.371.200
18.0755.101.16.N3.ĐP Methylprednisolon 16 Methylprednisolon VD-20763-14 Việt Nam Viên 225.240 161.947.560
18.0755.101.16.N4.ĐP Methylprednisolone MKP 16mg Methylprednisolon VD-20028-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Viên 549.260 344.935.280
18.0755.601.10.N1.ĐP Methylprednisolone Sopharma Methyl prednisolon VN-19812-16 Bulgaria Ống 396.282 13.077.306.000
18.0755.601.10.N2.ĐP Pdsolone- 40mg Methyl prednisolon VN-21317-18 Ấn Độ Chai/ Lọ/ Ống 813.130 20.238.805.700
18.0755.601.10.N1.ĐP.a Depo-Medrol Methylprednisolone acetat VN-22448-19 Bỉ Lọ 84.390 2.925.716.910
18.0755.101.04.N2.ĐP Metilone-4 Methylprednisolone VD-24518-16 Việt Nam Viên 830.920 470.300.720
18.0755.101.04.N3.ĐP MEBIKOL Methyl prednisolon VD-19204-13 - QĐ gia hạn số 574/ QĐ-QLD ngày 26/9/2022 -CV đổi tên, mẫu nhãn số 3979/QLD-ĐK ngày 17/5/2022 Việt Nam Viên 1.312.800 1.168.392.000
18.0755.101.04.N4.ĐP Methylprednisolon 4 Methylprednisolon VD-22479-15 Việt Nam Viên 170.180 34.886.900
12.0536.101.25.N4.ĐP Agidopa Methyldopa VD-30201-18 Việt Nam Viên 1.768.400 946.978.200
22.0888.601.21.N4.ĐP Vingomin Methyl ergometrin maleat VD-24908-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 40.625 477.343.750
06.0221.608.51.N1.ĐP Metronidazole/Vioser Metronidazol VN-22749-21 Hy Lạp Chai 891.260 14.884.042.000
06.0221.608.51.N4.ĐP METRONIDAZOL KABI Metronidazol VD-26377-17 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và công văn số 12339/QLD-ĐK ngày 16/08/2017 V/v bổ sung quy cách đóng gói; Công văn số 158/QĐ-QLD ngày 10/03/2023 v/v sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của CQLD Việt Nam Chai nhựa 1.158.248 6.288.128.392
06.0221.101.25.N2.ĐP Metronidazol 250 Metronidazol VD-22036-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.736.350 312.543.000
06.0221.101.25.N4.ĐP Metronidazol 250mg Metronidazol VD-22945-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.097.222 143.736.082
12.0540.107.21.N1.ĐP Cordaflex Nifedipine VN-14666-12 (Gia hạn đến 31/12/2022) Hungary Viên 4.901.040 6.175.310.400
12.0540.107.21.N2.ĐP Nifedipin T20 retard Nifedipin VD-24568-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 4.739.614 2.843.768.400
12.0540.107.21.N3.ĐP Nifedipin Hasan 20 Retard Nifedipin VD-32593-19 Việt Nam viên 173.500 87.444.000
12.0540.101.11.N4.ĐP Fascapin-10 Nifedipin VD-22524-15 Việt Nam Viên 115.320 48.434.400
26.1003.601.05.N4.ĐP Nước cất pha tiêm 5 ml Nước cất VD-18637-13 Việt Nam Chai/ Lọ/ Ống 9.607.266 3.996.622.656
26.1003.601.10.N4.ĐP Nước cất pha tiêm 10ml Nước cất VD-21693-13 Việt Nam Chai/ Lọ/ Ống 5.638.005 3.726.721.305
06.0239.501.20.N1.ĐP Ofloxacin-POS 3mg/ml Ofloxacin VN-20993-18 Đức Lọ 62.892 3.326.986.800
06.0239.501.20.N2.ĐP Eyflox ophthalmic solution Ofloxacin VN-21126-18; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 225/QĐ-QLD, 03/04/2023 Korea Lọ 8.710 270.706.800
06.0239.501.20.N4.ĐP Ofloxacin 0,3% Ofloxacin VD-23602-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 82.640 171.478.000
17.0687.601.20.N1.ĐP Ondansetron Kabi 2mg/ml Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-21733-19 Bồ Đào Nha Ống 237.220 3.961.574.000
17.0694.601.20.N2.ĐP Ondanov 8mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 358.104 2.578.348.800
17.0694.601.20.N4.ĐP ONDANSETRON KABI 8MG/4ML Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 893110059523 Việt Nam Ống 115.755 1.205.009.550
22.0889.601.50.N1.ĐP Oxytocin Oxytocin VN-20167-16 Hungary Ống 835.093 5.418.918.477
22.0889.601.50.N4.ĐP Vinphatoxin Oxytocin 893114305223 (VD-28703-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 230.510 629.292.300
17.0684.106.40.N1.ĐP Axitan 40mg Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VN-20124-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Bulgaria Viên 2.919.000 2.831.430.000
17.0684.106.40.N2.ĐP Pantin 40 Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) VN-19184-15 Ấn Độ Viên 910.400 518.928.000
17.0684.106.40.N4.ĐP TV.Pantoprazol Pantoprazol 893110098723 (VD-20877-14) Việt Nam Viên 294.500 92.767.500
02.0056.203.08.N1.ĐP Efferalgan Paracetamol VN-19070-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Pháp Gói 79.280 153.644.640
02.0056.203.08.N3.ĐP Hapacol 80 Paracetamol VD-20561-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 81.950 59.413.750
02.0056.201.15.N4.ĐP AGIMOL 150 Paracetamol VD-22790-15 Việt Nam Gói 226.910 64.669.350
02.0056.203.15.N1.ĐP Efferalgan Paracetamol VN-21849-19 Pháp Gói 178.730 456.297.690
02.0056.203.15.N3.ĐP Hapacol 150 Paracetamol VD-21137-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD Việt Nam Gói 655.800 478.734.000
02.0056.201.25.N4.ĐP Paracetamol 250mg Paracetamol VD-32958-19 Việt Nam Gói 100.070 32.622.820
02.0056.203.25.N1.ĐP Efferalgan Paracetamol VN-21413-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Pháp Gói 164.284 538.851.520
02.0056.203.25.N3.ĐP Parazacol 250 Paracetamol VD-28090-17 Việt Nam Gói 502.650 804.240.000
02.0056.101.50.N1.ĐP Partamol Tab. Paracetamol VD-23978-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 9.875.720 4.740.345.600
02.0056.101.50.N2.ĐP Hapacol Caplet 500 Acetaminophen VD-20564-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.088.770 206.866.300
02.0056.101.50.N3.ĐP Parazacol Paracetamol VD-22518-15 Việt Nam Viên 182.200 41.359.400
02.0056.101.50.N4.ĐP Paracetamol 500mg Paracetamol VD-32051-19 Việt Nam Viên 876.075 103.376.850
02.0056.109.50.N1.ĐP Efferalgan Paracetamol VN-21216-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Viên 1.071.348 2.624.802.600
02.0056.109.50.N4.ĐP Paracold 500 Effervescent Paracetamol VD-35467-21 Việt Nam Viên 216.818 140.931.700
02.0056.101.65.N1.ĐP Kernadol 650mg Tablets Paracetamol VN-22886-21 Spain Viên 939.800 939.800.000
02.0056.101.65.N2.ĐP Hadupara Extra Paracetamol VD-33205-19 Việt Nam Viên 938.000 492.450.000
02.0072.601.22.N4.ĐP Piroxicam 2% Piroxicam VD-25095-16 (893110265323) Việt Nam Ống 61.880 228.956.000
02.0072.102.20.N1.ĐP Dicellnase Piroxicam VN-19810-16 (QĐ gia hạn: 302/QĐ-QLD đến 31/12/2024) Bồ Đào Nha Viên 552.200 2.435.202.000
02.0072.102.20.N2.ĐP Toricam Capsules 20mg Piroxicam VN-15808-12 Đài Loan Viên 339.900 1.441.176.000
15.0664.801.25.N1.ĐP Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iod VN-19506-15 Cyprus Chai 306.254 12.985.169.600
28.0001.101.10.N4.ĐP Hydrocolacyl Prednisolon VD-19386-13 Việt Nam Viên 3.626.950 315.544.650
09.0284.102.40.N4.ĐP RIBATAGIN 400 Ribavirin VD-24713-16 Việt Nam Viên 83.400 204.330.000
24.0922.101.20.N1.ĐP Rileptid Risperidon VN-16750-13 Hungary Viên 462.600 1.850.400.000
24.0922.101.20.N2.ĐP Sernal Risperidon VD-26503-17 Việt Nam Viên 68.000 49.504.000
24.0922.101.20.N3.ĐP Risdontab 2 Risperidon VD-31523-19 Việt Nam Viên 400.270 800.540.000
24.0922.101.20.N4.ĐP AGIRISDON 2 Risperidon VD-33373-19 Việt Nam Viên 95.300 30.496.000
25.0962.601.05.N1.ĐP Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml Salbutamol sulphat VN-20115-16 Pháp Ống 199.020 2.965.398.000
25.0962.601.05.N4.ĐP Vinsalmol Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-26324-17 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 114.258 226.230.840
12.0584.101.20.N4.ĐP AGISIMVA 20 Simvastatin VD-24112-16 Việt Nam Viên 1.018.000 283.004.000
12.0584.101.10.N2.ĐP Simvastatin Stella 10mg Simvastatin VD-26568-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 675.000 405.000.000
12.0584.101.10.N4.ĐP Simvastatin Simvastatin VD-21317-14 Việt Nam Viên 795.000 104.940.000
16.0670.101.25.N4.ĐP Spironolacton Spironolactone VD-34696-20 Việt Nam Viên 1.536.240 479.306.880
06.0245.101.48.N1.ĐP Biseptol 480 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VN-23059-22 Ba Lan Viên 360.600 901.500.000
06.0245.101.48.N2.ĐP Cotrimoxazole 400/80 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-23965-15; có QĐ gia hạn hiệu lực SĐK số 279 đến ngày 25/05/2027 Việt Nam Viên 833.448 450.061.920
06.0245.101.48.N4.ĐP Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-24799-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 641.160 140.414.040
06.0245.202.41.N1.ĐP Biseptol Sulfamethoxazol + Trimethoprim VN-20800-17 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Ba Lan Chai 10.540 1.159.400.000
06.0245.202.41.N4.ĐP.a Dutased Suspension Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-34332-20 Việt Nam Chai 17.720 365.032.000
24.0923.101.10.N1.ĐP Devodil 50 Sulpirid VN-19435-15 Cyprus Viên 582.220 1.513.772.000
24.0923.101.10.N2.ĐP Sulpirid 50mg Sulpirid VD-26682-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 536.100 211.759.500
24.0923.101.10.N4.ĐP SULPRAGI Sulpirid VD-25617-16 Việt Nam Viên 178.540 19.639.400
08.0413.101.10.N1.ĐP Tamifine 10mg Tamoxifen VN-16325-13 Cyprus Viên 1.752.000 4.029.600.000
06.0267.101.20.N3.ĐP Tenofovir 300 Tenofovir disoproxil fumarat VD-20041-13 Việt Nam Viên 1.701.048 4.133.546.640
06.0267.101.20.N4.ĐP Tenofovir 300 Tenofovir disoproxil fumarat VD3-175-22 Việt Nam Viên 1.197.005 1.684.186.035
06.0259.601.50.N1.ĐP Voxin Vancomycin VN-20141-16 Greece Lọ 434.779 26.934.559.050
06.0259.601.50.N2.ĐP Vanconex (Vancomycin Hydrochloride for Injection USP 500mg/Vial) Vancomycin (dưới dạng Vancomycin Hydrochloride) 890115188723 Ấn Độ Lọ 56.445 2.765.805.000
06.0259.601.50.N4.ĐP Valbivi 0.5g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) VD-18365-13 Việt Nam Lọ 213.230 3.113.158.000
21.0883.505.51.N4.ĐP Xylometazolin 0,05% Xylometazolin hydroclorid VD-25219-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 62.560 176.106.400
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Để hỗ trợ trẻ nhỏ, chúng ta phải cho nó một môi trường cho phép nó phát triển tự do. "

Maria Montessori

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây