Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101275554 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN | 10.635.910.000 | 10.879.050.000 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 3.952.950.000 | 3.952.950.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 5.600.655.111 | 5.840.231.210 | 9 | Xem chi tiết |
4 | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 17.327.377.280 | 18.678.332.548 | 20 | Xem chi tiết |
5 | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 30.361.521.270 | 30.477.846.270 | 12 | Xem chi tiết |
6 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 1.617.719.918 | 1.740.056.650 | 13 | Xem chi tiết |
7 | vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 34.217.112.120 | 34.566.807.806 | 4 | Xem chi tiết |
8 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 45.754.526.562 | 47.239.858.672 | 23 | Xem chi tiết |
9 | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 51.104.975.000 | 51.410.905.700 | 2 | Xem chi tiết |
10 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 4.685.276.697 | 4.751.033.915 | 8 | Xem chi tiết |
11 | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 2.393.860.964 | 2.545.234.778 | 10 | Xem chi tiết |
12 | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 9.573.130.680 | 10.163.318.400 | 2 | Xem chi tiết |
13 | vn0100109113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 | 7.771.778.361 | 8.175.462.156 | 3 | Xem chi tiết |
14 | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 2.107.286.000 | 2.450.841.942 | 2 | Xem chi tiết |
15 | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 3.749.895.000 | 3.749.895.000 | 1 | Xem chi tiết |
16 | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 4.792.033.239 | 5.713.438.365 | 3 | Xem chi tiết |
17 | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 162.344.000 | 162.344.000 | 2 | Xem chi tiết |
18 | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 5.703.316.500 | 5.703.316.500 | 1 | Xem chi tiết |
19 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 42.014.202.000 | 42.082.392.000 | 2 | Xem chi tiết |
20 | vn0101135959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH | 22.214.736.206 | 26.381.069.500 | 4 | Xem chi tiết |
21 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 1.230.599.606 | 1.275.261.964 | 8 | Xem chi tiết |
22 | vn0101153450 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG | 5.847.934.400 | 6.319.882.800 | 2 | Xem chi tiết |
23 | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 608.908.960 | 631.134.000 | 2 | Xem chi tiết |
24 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 43.464.196.470 | 43.772.582.470 | 8 | Xem chi tiết |
25 | vn0104968941 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI | 2.801.745.000 | 2.801.745.000 | 1 | Xem chi tiết |
26 | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 947.689.530 | 1.097.193.702 | 5 | Xem chi tiết |
27 | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 4.923.732.000 | 4.937.296.000 | 1 | Xem chi tiết |
28 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 764.590.600 | 787.414.200 | 1 | Xem chi tiết |
29 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 32.382.122.430 | 32.382.122.430 | 5 | Xem chi tiết |
30 | vn0101481589 | CÔNG TY TNHH TÂN PHƯƠNG BẮC | 6.958.156.716 | 6.958.692.000 | 1 | Xem chi tiết |
31 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 18.165.470.400 | 18.165.470.400 | 2 | Xem chi tiết |
32 | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 6.524.676.000 | 6.524.676.000 | 1 | Xem chi tiết |
33 | vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 8.271.956.890 | 9.607.573.250 | 5 | Xem chi tiết |
34 | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 609.943.905 | 611.042.425 | 3 | Xem chi tiết |
35 | vn0106997793 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI | 29.566.207.800 | 31.021.110.900 | 2 | Xem chi tiết |
36 | vn0101343765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU | 4.244.902.200 | 4.965.487.450 | 1 | Xem chi tiết |
37 | vn0106499364 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GMC | 2.691.220.000 | 2.696.128.000 | 1 | Xem chi tiết |
38 | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 13.429.800.000 | 13.429.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
39 | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 213.677.500 | 223.909.180 | 3 | Xem chi tiết |
40 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 9.353.388.000 | 9.353.388.000 | 2 | Xem chi tiết |
41 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 5.253.315.000 | 5.253.315.000 | 2 | Xem chi tiết |
42 | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 1.621.620.000 | 1.621.620.000 | 1 | Xem chi tiết |
43 | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 1.022.670.000 | 1.033.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
44 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 7.788.571.477 | 7.939.936.977 | 2 | Xem chi tiết |
45 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 4.587.967.920 | 5.333.675.660 | 5 | Xem chi tiết |
46 | vn0101422463 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH | 9.811.327.000 | 9.811.327.000 | 2 | Xem chi tiết |
47 | vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 3.090.677.200 | 3.090.677.200 | 3 | Xem chi tiết |
48 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 41.346.073.000 | 41.370.005.000 | 3 | Xem chi tiết |
49 | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 35.837.571.000 | 35.837.571.000 | 1 | Xem chi tiết |
50 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 1.268.685.300 | 1.286.309.300 | 4 | Xem chi tiết |
51 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 592.470.270 | 592.470.270 | 3 | Xem chi tiết |
52 | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 4.129.858.800 | 4.150.302.300 | 2 | Xem chi tiết |
53 | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 14.884.042.000 | 16.042.680.000 | 1 | Xem chi tiết |
54 | vn0306602280 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG | 270.706.800 | 272.535.900 | 1 | Xem chi tiết |
55 | vn0107859852 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GENKI | 804.240.000 | 804.240.000 | 1 | Xem chi tiết |
56 | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 1.850.400.000 | 1.850.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
57 | vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 901.500.000 | 901.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
58 | vn0101326431 | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 365.032.000 | 370.259.400 | 1 | Xem chi tiết |
59 | vn0102006145 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 1.513.772.000 | 1.513.772.000 | 1 | Xem chi tiết |
60 | vn0106129677 | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế CTH | 4.029.600.000 | 4.029.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
61 | vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 3.113.158.000 | 3.411.680.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 61 nhà thầu | 642.823.685.860 | 660.743.172.590 | 218 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18.0777.101.50.N1.ĐP | Acarbose Friulchem | Acarbose | VN-21983-19 | Italy | Viên | 2.797.000 | 7.132.350.000 |
18.0777.101.50.N2.ĐP | Acabrose Tablets 50mg | Acarbose | VN-21345-18 | Đài Loan | Viên | 2.080.500 | 3.952.950.000 |
18.0777.101.50.N4.ĐP | Arbosnew 50 | Acarbose | VD-31568-19 | Việt Nam | Viên | 907.188 | 552.477.492 |
06.0280.101.70.N1.ĐP | Aceralgin 800mg | Aciclovir | GC-316-19 | Việt Nam | Viên | 221.050 | 2.652.600.000 |
06.0280.101.70.N2.ĐP | Medskin Clovir 800 | Acyclovir | VD-22035-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 89.400 | 286.080.000 |
06.0280.101.70.N3.ĐP | Acyclovir Stella 800mg | Aciclovir | VD-23346-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 270.345 | 1.081.380.000 |
06.0280.101.70.N4.ĐP | Aciclovir 800mg | Aciclovir | VD-35015-21 | Việt Nam | Viên | 104.097 | 109.301.850 |
11.0460.601.15.N1.ĐP | Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M | Acid Tranexamic | VN-20980-18 | Italy | Ống | 229.410 | 4.769.433.900 |
11.0460.601.15.N2.ĐP | Texiban 100 | Acid Tranexamic | VN-22343-19 | Ukraine | Chai/Lọ/ Ống/Túi | 327.900 | 3.295.395.000 |
11.0460.601.15.N4.ĐP | Tranexamic acid 500mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26912-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 121.450 | 494.908.750 |
11.0460.601.55.N2.ĐP | Haemostop | Acid tranexamic | VN-21943-19 | Indonesia | Ống | 263.574 | 1.660.516.200 |
11.0460.601.55.N4.ĐP | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 442.313 | 659.930.996 |
03.0105.601.11.N4.ĐP | Adrenalin | Adrenalin | VD-27151-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.199.197 | 1.435.438.809 |
02.0076.101.30.N2.ĐP | Angut 300 | Allopurinol | VD-26593-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 682.550 | 347.417.950 |
17.0696.101.10.N4.ĐP | Alverin | Alverin citrat | VD-16685-12 | Việt Nam | Viên | 694.250 | 113.857.000 |
06.0212.601.50.N1.ĐP | Amikan | Amikacin | VN-17299-13 | Hy Lạp | Lọ | 348.754 | 7.993.441.680 |
06.0212.601.50.N4.ĐP | Amikacin 500mg/2ml | Amikacin | VD-34747-20 | Việt Nam | Ống | 382.579 | 2.065.926.600 |
12.0494.101.20.N1.ĐP | Cordarone | Amiodarone hydrochloride | VN-16722-13 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Viên | 77.832 | 525.366.000 |
06.0169.201.56.N3.ĐP | Klamentin 500/62.5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-24617-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 284.956 | 869.115.800 |
06.0168.102.50.N1.ĐP | Moxilen 500mg | Amoxicilin | VN-17099-13 | Cyprus | Viên | 1.595.700 | 3.749.895.000 |
06.0168.102.50.N3.ĐP | Moxacin 500 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) | VD-35877-22 | Việt Nam | Viên | 3.421.347 | 3.547.936.839 |
06.0168.102.10.N1.ĐP | Praverix 250mg | Amoxicilin | VN-16685-13 | Romani | Viên | 22.490 | 35.984.000 |
06.0288.602.50.N5.ĐP | AMPHOTRET | Amphotericin B | VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | India | Lọ | 12.904 | 1.819.464.000 |
06.0288.603.50.N5.ĐP | Ampholip | Amphotericin B | VN-19392-15 - QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022 | India | Lọ | 22.730 | 40.845.810.000 |
12.0509.101.50.N2.ĐP | Atenolol STADA 50mg | Atenolol | VD-23232-15 | Việt Nam | Viên | 1.191.514 | 511.159.506 |
12.0509.101.50.N3.ĐP | Atenolol STADA 50mg | Atenolol | VD-23232-15 | Việt Nam | Viên | 55.000 | 23.595.000 |
12.0509.101.50.N4.ĐP | AGINOLOL 50 | Atenolol | VD-24704-16 | Việt Nam | Viên | 278.000 | 29.190.000 |
12.0573.101.20.N1.ĐP | Atoris 20mg | Atorvastatin | VN-18881-15 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Slovenia | Viên | 2.371.600 | 3.412.732.400 |
12.0573.101.20.N2.ĐP | Lipvar 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-29524-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 4.828.000 | 1.636.692.000 |
12.0573.101.20.N3.ĐP | Dorotor 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | VD-20064-13 QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 | Việt Nam | Viên | 1.065.000 | 474.990.000 |
12.0573.101.20.N4.ĐP | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21313-14 | Việt Nam | Viên | 935.000 | 135.575.000 |
06.0226.101.50.N2.ĐP | Zaromax 500 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-26006-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 385.900 | 2.025.975.000 |
06.0226.101.50.N3.ĐP | Azizi | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-35695-22 | Việt Nam | Viên | 72.648 | 190.337.760 |
06.0226.101.50.N4.ĐP | Azizi | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-35695-22 | Việt Nam | Viên | 159.760 | 418.571.200 |
06.0226.201.25.N1.ĐP | Binozyt 200mg/5ml | Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) | VN-22179-19 | Romania | Lọ | 14.480 | 1.155.504.000 |
06.0226.201.25.N3.ĐP | Aziphar | Azithromycin | VD-23799-15 (có CV gia hạn SĐK) | Việt Nam | Chai | 40.605 | 2.801.745.000 |
25.0969.101.80.N1.ĐP | Bromhexin Actavis 8mg | Bromhexin hydrochlorid | VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Bulgaria | Viên | 1.772.500 | 841.937.500 |
25.0969.101.80.N4.ĐP | Bromhexin | Bromhexin hydrochlorid | VD-31731-19 | Việt Nam | Viên | 419.500 | 16.360.500 |
01.0002.601.50.N1.ĐP | Marcaine Spinal Heavy | Bupivacaine HCl | VN-19785-16 | Pháp | Ống | 124.198 | 5.166.636.800 |
01.0002.601.50.N2.ĐP | Regivell | Bupivacain HCl | VN-21647-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Indonesia | Ống | 40.570 | 791.115.000 |
01.0002.601.50.N4.ĐP | Bucarvin | Bupivacain hydroclorid | 893114039423 (VD-17042-12) CV gia hạn số 198/ QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Ống | 34.070 | 630.295.000 |
01.0002.601.52.N1.ĐP | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) | VN-19692-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 151.928 | 6.988.688.000 |
12.0515.101.25.N1.ĐP | Mildocap | Captopril | VN-15828-12 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Romania | Viên | 1.141.180 | 764.590.600 |
12.0515.101.25.N2.ĐP | Captopril Stella 25mg | Captopril | 893110337223 (VD-27519-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 | Việt Nam | Viên | 3.593.615 | 1.617.126.750 |
08.0352.608.15.N2.ĐP | Naproplat | Carboplatin | VN3-342-21 | India | Lọ | 19.330 | 5.625.030.000 |
08.0352.608.15.N4.ĐP | Bocartin 150 | Carboplatin | VD-21239-14 | Việt Nam | Lọ | 68.070 | 17.696.838.600 |
06.0180.601.10.N1.ĐP | Biofazolin | Cefazolin | VN-20053-16 | Ba Lan | Lọ | 267.642 | 6.958.156.716 |
06.0180.601.10.N4.ĐP | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) | VD-24227-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 26.895 | 187.996.050 |
06.0183.101.30.N1.ĐP | Cefimed 200mg | Cefixime | VN-15536-12 (Gia hạn đến 29/04/2027) | Cyprus | Viên | 713.700 | 11.990.160.000 |
06.0177.102.50.N1.ĐP | Opxil IMP 500 mg | Cephalexin | VD-30400-18 (Công văn gia hạn số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 1.812.410 | 6.524.676.000 |
06.0177.102.50.N2.ĐP | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin | VD-23828-15 | Việt Nam | Viên | 826.200 | 1.115.370.000 |
06.0177.102.50.N4.ĐP | Cefalexin 500mg | Cephalexin | VD-24002-15 | Việt Nam | Viên | 834.756 | 676.152.360 |
08.0418.102.25.N1.ĐP | Equoral 25mg | Ciclosporin | VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Cộng hòa Séc | Viên | 686.450 | 6.864.500.000 |
08.0418.102.25.N2.ĐP | Equoral 25mg | Ciclosporin | VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Cộng hòa Séc | Viên | 276.300 | 2.763.000.000 |
17.0674.101.20.N4.ĐP | Cimetidin 200 | Cimetidine | 893110154123 | Việt Nam | Viên | 133.800 | 42.816.000 |
06.0233.608.21.N1.ĐP | Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml | Ciprofloxacin | VN-20713-17 | Hy Lạp | Chai | 461.874 | 16.488.901.800 |
06.0233.608.21.N4.ĐP | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Ciprofloxacin | VD-35608-22 | Việt Nam | Túi | 374.330 | 4.244.902.200 |
06.0233.501.35.N1.ĐP | Ciloxan | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) | VN-21094-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Bỉ | Lọ | 20.130 | 1.388.949.870 |
06.0233.501.35.N4.ĐP | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin | VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 48.840 | 96.312.480 |
06.0227.101.30.N1.ĐP | Crutit | Clarithromycin | VN-22063-19 | Rumani | Viên | 163.600 | 2.691.220.000 |
06.0227.101.30.N2.ĐP | Clabact 500 | Clarithromycin | VD-27561-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 873.087 | 3.265.345.380 |
06.0227.101.30.N3.ĐP | Agiclari 500 | Clarithromycin | VD-33368-19 | Việt Nam | Viên | 168.700 | 343.641.900 |
06.0227.101.30.N4.ĐP | Agiclari 500 | Clarithromycin | VD-33368-19 | Việt Nam | Viên | 452.452 | 921.644.724 |
06.0227.101.25.N2.ĐP | Clarithromycin Stella 250mg | Clarithromycin | 893110390123 (VD-31395-18); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 19/10/2028 | Việt Nam | Viên | 352.500 | 782.550.000 |
06.0225.601.14.N1.ĐP | Clindamycin-Hameln 150mg/ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) | VN-21753-19 | Germany | Ống | 54.256 | 4.923.732.000 |
06.0225.601.14.N2.ĐP | Fullgram Injection 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) | VN-20968-18 (CV gia hạn: Số 225/QĐ-QLD đến ngày 31/12/2024) | Hàn Quốc | Ống | 165.800 | 13.429.800.000 |
06.0225.601.14.N4.ĐP | Clindamycin 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) | 893110216823 | Việt Nam | Ống | 17.760 | 309.645.600 |
06.0225.601.12.N4.ĐP | Clindamycin A.T inj | Clindamycin | VD-33404-19 | Việt Nam | Ống | 10.576 | 105.760.000 |
06.0225.102.30.N4.ĐP | Hyuga 300 mg | Clindamycin | VD-35793-22 | Việt Nam | Viên | 50.700 | 73.261.500 |
06.0293.801.11.N4.ĐP | Cafunten | Mỗi 5g chứa: Clotrimazol | VD-23196-15 | Việt Nam | Tuýp | 30.859 | 175.896.300 |
02.0037.106.50.N1.ĐP | Voltaren 50 | Diclofenac Sodium | VN-13293-11 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 70.300 | 244.433.100 |
02.0037.106.50.N2.ĐP | Diclofenac DHG | Diclofenac natri | VD-20551-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 98.600 | 14.987.200 |
02.0037.106.50.N4.ĐP | Diclofenac | Diclofenac Natri | 893110303923 (VD-29907-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Viên | 107.391 | 9.450.408 |
12.0554.601.25.N1.ĐP | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | Dobutamine Hydrochloride, Dobutamine | VN-15651-12 | Đức | Lọ | 80.050 | 6.387.990.000 |
12.0554.601.25.N2.ĐP | Butavell | Dobutamine (dưới dạng dobutamine HCL) | VN-20074-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Lọ | 38.560 | 1.385.075.200 |
12.0554.601.25.N4.ĐP | Dobutamin - BFS | Dobutamin | VD-26125-17 | Việt Nam | Ống | 39.582 | 2.177.010.000 |
06.0247.102.10.N4.ĐP | Doxycycline 100mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-32134-19 | Việt Nam | Viên | 236.337 | 124.076.925 |
12.0521.101.05.N2.ĐP | Gygaril 5 | Enalapril maleat | 8931100470 (VD-18098-12) | Việt Nam | Viên | 6.889.150 | 2.307.865.250 |
12.0521.101.05.N4.ĐP | Enalapril | Enalapril maleat | VD-34187-20 | Việt Nam | Viên | 749.616 | 56.221.200 |
12.0521.101.10.N2.ĐP | Gygaril-10 | Enalapril maleat | 893110103323 (VD-21056-14) | Việt Nam | Viên | 973.000 | 423.255.000 |
12.0521.101.10.N4.ĐP | Renatad 10 | Enalapril maleat | VD-29897-18 | Việt Nam | Viên | 235.000 | 42.770.000 |
17.0675.101.40.N1.ĐP | Famogast | Famotidin | VN-20054-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ba Lan | Viên | 132.100 | 383.090.000 |
12.0578.101.13.N2.ĐP | Bredomax 300 | Fenofibrat | VD-23652-15 | Việt Nam | Viên | 491.400 | 1.621.620.000 |
12.0578.101.13.N4.ĐP | LIPAGIM 300 | Fenofibrat | VD-13319-10 | Việt Nam | Viên | 800.000 | 332.000.000 |
12.0578.101.10.N2.ĐP | Fenostad 100 | Fenofibrat | VD-35392-21 | Việt Nam | Viên | 413.200 | 1.022.670.000 |
06.0296.102.20.N1.ĐP | Flucozal 150 | Fluconazole | VN-15186-12 | Cyprus | Viên | 104.390 | 2.369.653.000 |
06.0296.102.20.N2.ĐP | Salgad | Fluconazol | VD-28483-17 | Việt Nam | Viên | 115.380 | 783.430.200 |
06.0296.102.20.N3.ĐP | Pyme FUCAN | Fluconazol | VD-19118-13 | Việt Nam | Viên | 32.800 | 291.920.000 |
06.0296.102.20.N4.ĐP | Zolmed 150 | Fluconazol | VD-20723-14 | Việt Nam | Viên | 14.100 | 21.770.400 |
06.0296.608.21.N1.ĐP | Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml | Fluconazol | VN-21775-19 | Greece | Chai | 37.197 | 7.253.415.000 |
06.0296.608.21.N5.ĐP | Fluxar | Fluconazol | VN-20856-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Chai | 27.780 | 2.625.210.000 |
08.0367.601.55.N4.ĐP | Biluracil 250 | Fluorouracil | VD-26365-17 | Việt Nam | Lọ | 121.886 | 3.199.507.500 |
08.0367.608.51.N1.ĐP | 5-Fluorouracil "Ebewe" | Fluorouracil | VN-17422-13 | Áo | Lọ | 121.820 | 12.791.100.000 |
08.0367.608.51.N4.ĐP | Biluracil 500 | Fluorouracil | VD-28230-17 | Việt Nam | Lọ | 149.070 | 6.260.940.000 |
16.0667.601.12.N2.ĐP | Suopinchon Injection | Furosemide | VN-13873-11 | Taiwan | Ống | 196.355 | 824.691.000 |
16.0667.601.12.N4.ĐP | Vinzix | Furosemid | 893110305923 (VD-29913-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 1.725.119 | 1.052.322.590 |
16.0667.101.40.N1.ĐP | Uloviz | Furosemide | VN-22344-19 | Romania | Viên | 913.540 | 2.557.912.000 |
16.0667.101.40.N4.ĐP | AGIFUROS | Furosemid | 893110255223 (VD-27744-17) | Việt Nam | Viên | 2.905.118 | 267.270.856 |
06.0213.601.42.N4.ĐP | Gentamicin 80mg | Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) | VD-25858-16 | Việt Nam | Ống | 443.907 | 452.785.140 |
18.0781.107.30.N1.ĐP | Golddicron | Gliclazid | VN-18660-15 (800110402523) | Italy | Viên | 18.388.300 | 47.809.580.000 |
18.0781.107.30.N2.ĐP | Glumeron 30 MR | Gliclazid | VD-25040-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 11.796.300 | 6.181.261.200 |
18.0781.107.30.N3.ĐP | Dorocron MR 30mg | Gliclazid | VD-26466-17 QĐ gia hạn số 279/QĐ-QLD, ngày 25/05/2022 | Việt Nam | Viên | 2.869.800 | 769.106.400 |
18.0781.101.80.N3.ĐP | Staclazide 80 | Gliclazid | VD-35321-21 | Việt Nam | Viên | 5.114.000 | 9.205.200.000 |
18.0781.101.80.N4.ĐP | Staclazide 80 | Gliclazid | VD-35321-21 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 100.800.000 |
11.0456.601.25.N1.ĐP | HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml | Heparin natri | VN-15617-12 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Lọ | 198.318 | 39.564.441.000 |
11.0456.601.25.N2.ĐP | Paringold Injection | Heparin natri | 880410251323 (QLSP-1064-17) | Hàn Quốc | Lọ | 243.793 | 35.837.571.000 |
17.0700.601.21.N2.ĐP | Buston Injection | Scopolamin-N-butylbromid (Hyoscin-N-Butylbromid) | VN-22791-21 | Taiwan | Ống | 213.901 | 1.326.186.200 |
17.0700.601.21.N4.ĐP | Vincopane | Hyoscin N – butylbromid | VD-20892-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 62.300 | 224.903.000 |
17.0700.101.10.N1.ĐP | Buscopan | Hyoscin butylbromid | VN-20661-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Viên | 41.000 | 45.920.000 |
02.0043.101.40.N1.ĐP | Goldprofen | Ibuprofen | VN-20987-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 24.300 | 126.360.000 |
02.0043.101.40.N2.ĐP | Hagifen | Ibuprofen | VD-20553-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 86.500 | 34.081.000 |
02.0043.101.20.N1.ĐP | Ibufar 200 | Ibuprofen | VN-22965-21 | Bồ Đào Nha | Viên | 239.320 | 622.232.000 |
02.0043.101.20.N4.ĐP | Agirofen 200 | Ibuprofen | VD-32777-19 | Việt Nam | Viên | 85.200 | 30.595.320 |
12.0490.107.60.N3.ĐP | Imidu® 60mg | Isosorbid-5-mononitrat | VD-33887-19 | Việt Nam | viên | 112.090 | 218.911.770 |
12.0490.107.60.N4.ĐP | Imidu® 60mg | Isosorbid-5-mononitrat | VD-33887-19 | Việt Nam | viên | 146.500 | 286.114.500 |
06.0301.801.10.N4.ĐP | Bikozol | Ketoconazol | 893100341323 (VD-28228-17) | Việt Nam | Tube | 28.584 | 87.038.280 |
06.0301.801.21.N4.ĐP | A.T Ketoconazole 2% | Ketoconazol | VD-35727-22 | Việt Nam | Tuýp | 7.220 | 34.656.000 |
17.0709.202.15.N1.ĐP | Laevolac | Lactulose | VN-19613-16 | Austria | Gói | 449.852 | 1.160.618.160 |
06.0234.101.25.N2.ĐP | LEVODHG 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) | VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 87.600 | 89.352.000 |
06.0234.101.25.N3.ĐP | LEVODHG 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) | VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 71.300 | 72.726.000 |
01.0012.601.21.N4.ĐP | Lidocain- BFS 200mg | Lidocain hydroclorid | VD-24590-16 | Việt Nam | Lọ | 205.087 | 3.076.305.000 |
17.0726.102.10.N1.ĐP | Imodium | Loperamide hydrochlorid | VN-13196-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Thái Lan | Viên | 270.540 | 750.748.500 |
17.0726.102.10.N2.ĐP | Loperamide Stella | Loperamid hydroclorid | VD-25985-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 178.900 | 86.408.700 |
17.0726.102.10.N4.ĐP | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid | VD-25721-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 92.692 | 12.235.344 |
03.0109.101.30.N1.ĐP | Lorytec 10 | Loratadin | VN-15187-12 | Cyprus | Viên | 907.110 | 1.352.501.010 |
03.0109.101.30.N2.ĐP | Clanoz | Loratadin | VD-20550-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 696.400 | 197.777.600 |
03.0109.101.30.N3.ĐP | Lorastad 10 Tab. | Loratadin | VD-23354-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 1.717.614 | 1.459.971.900 |
03.0109.101.30.N4.ĐP | Loratadin 10 | Loratadin | VD-35820-22 | Việt Nam | Viên | 198.201 | 25.766.130 |
06.0163.101.50.N2.ĐP | Fubenzon | Mebendazol | VD-20552-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.850 | 28.080.000 |
02.0048.601.11.N1.ĐP | Brosiral | Meloxicam | VN-23209-22 | Hy Lạp | Ống | 37.170 | 802.872.000 |
02.0048.601.11.N2.ĐP | Reumokam | Meloxicam | VN-15387-12 | Ukraine | Ống | 85.620 | 1.579.689.000 |
02.0048.601.11.N4.ĐP | Meloxicam 15mg/1,5ml | Meloxicam | VD-19814-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 15.410 | 27.429.800 |
02.0048.101.15.N1.ĐP | Melocox | Meloxicam | VN-21772-19 | Hy Lạp | Viên | 386.800 | 850.960.000 |
02.0048.101.15.N2.ĐP | Mebilax 15 | Meloxicam | VD-20574-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 244.850 | 96.470.900 |
02.0048.101.15.N3.ĐP | Mebilax 15 | Meloxicam | VD-20574-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 185.500 | 73.087.000 |
02.0048.101.15.N4.ĐP | Kamelox 15 | Meloxicam | 893110365223 (VD-21863-14) | Việt Nam | Viên | 185.932 | 21.196.248 |
18.0795.101.85.N1.ĐP | Metformin Stella 850mg | Metformin hydroclorid | VD-26565-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 30/12/2027 | Việt Nam | Viên | 10.540.150 | 7.588.908.000 |
08.0377.601.50.N4.ĐP | Methotrexat | Methotrexat | 893114226823 | Việt Nam | Lọ | 76.695 | 5.137.798.050 |
18.0755.101.16.N1.ĐP | Medrol | Methylprednisolon | VN-22447-19 | Ý | Viên | 1.213.705 | 4.456.724.760 |
18.0755.101.16.N2.ĐP | Medlon 16 | Methylprednisolon | VD-24620-16 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 770.800 | 1.051.371.200 |
18.0755.101.16.N3.ĐP | Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon | VD-20763-14 | Việt Nam | Viên | 225.240 | 161.947.560 |
18.0755.101.16.N4.ĐP | Methylprednisolone MKP 16mg | Methylprednisolon | VD-20028-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 549.260 | 344.935.280 |
18.0755.601.10.N1.ĐP | Methylprednisolone Sopharma | Methyl prednisolon | VN-19812-16 | Bulgaria | Ống | 396.282 | 13.077.306.000 |
18.0755.601.10.N2.ĐP | Pdsolone- 40mg | Methyl prednisolon | VN-21317-18 | Ấn Độ | Chai/ Lọ/ Ống | 813.130 | 20.238.805.700 |
18.0755.601.10.N1.ĐP.a | Depo-Medrol | Methylprednisolone acetat | VN-22448-19 | Bỉ | Lọ | 84.390 | 2.925.716.910 |
18.0755.101.04.N2.ĐP | Metilone-4 | Methylprednisolone | VD-24518-16 | Việt Nam | Viên | 830.920 | 470.300.720 |
18.0755.101.04.N3.ĐP | MEBIKOL | Methyl prednisolon | VD-19204-13 - QĐ gia hạn số 574/ QĐ-QLD ngày 26/9/2022 -CV đổi tên, mẫu nhãn số 3979/QLD-ĐK ngày 17/5/2022 | Việt Nam | Viên | 1.312.800 | 1.168.392.000 |
18.0755.101.04.N4.ĐP | Methylprednisolon 4 | Methylprednisolon | VD-22479-15 | Việt Nam | Viên | 170.180 | 34.886.900 |
12.0536.101.25.N4.ĐP | Agidopa | Methyldopa | VD-30201-18 | Việt Nam | Viên | 1.768.400 | 946.978.200 |
22.0888.601.21.N4.ĐP | Vingomin | Methyl ergometrin maleat | VD-24908-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 40.625 | 477.343.750 |
06.0221.608.51.N1.ĐP | Metronidazole/Vioser | Metronidazol | VN-22749-21 | Hy Lạp | Chai | 891.260 | 14.884.042.000 |
06.0221.608.51.N4.ĐP | METRONIDAZOL KABI | Metronidazol | VD-26377-17 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và công văn số 12339/QLD-ĐK ngày 16/08/2017 V/v bổ sung quy cách đóng gói; Công văn số 158/QĐ-QLD ngày 10/03/2023 v/v sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của CQLD | Việt Nam | Chai nhựa | 1.158.248 | 6.288.128.392 |
06.0221.101.25.N2.ĐP | Metronidazol 250 | Metronidazol | VD-22036-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.736.350 | 312.543.000 |
06.0221.101.25.N4.ĐP | Metronidazol 250mg | Metronidazol | VD-22945-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.097.222 | 143.736.082 |
12.0540.107.21.N1.ĐP | Cordaflex | Nifedipine | VN-14666-12 (Gia hạn đến 31/12/2022) | Hungary | Viên | 4.901.040 | 6.175.310.400 |
12.0540.107.21.N2.ĐP | Nifedipin T20 retard | Nifedipin | VD-24568-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 4.739.614 | 2.843.768.400 |
12.0540.107.21.N3.ĐP | Nifedipin Hasan 20 Retard | Nifedipin | VD-32593-19 | Việt Nam | viên | 173.500 | 87.444.000 |
12.0540.101.11.N4.ĐP | Fascapin-10 | Nifedipin | VD-22524-15 | Việt Nam | Viên | 115.320 | 48.434.400 |
26.1003.601.05.N4.ĐP | Nước cất pha tiêm 5 ml | Nước cất | VD-18637-13 | Việt Nam | Chai/ Lọ/ Ống | 9.607.266 | 3.996.622.656 |
26.1003.601.10.N4.ĐP | Nước cất pha tiêm 10ml | Nước cất | VD-21693-13 | Việt Nam | Chai/ Lọ/ Ống | 5.638.005 | 3.726.721.305 |
06.0239.501.20.N1.ĐP | Ofloxacin-POS 3mg/ml | Ofloxacin | VN-20993-18 | Đức | Lọ | 62.892 | 3.326.986.800 |
06.0239.501.20.N2.ĐP | Eyflox ophthalmic solution | Ofloxacin | VN-21126-18; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 225/QĐ-QLD, 03/04/2023 | Korea | Lọ | 8.710 | 270.706.800 |
06.0239.501.20.N4.ĐP | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin | VD-23602-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 82.640 | 171.478.000 |
17.0687.601.20.N1.ĐP | Ondansetron Kabi 2mg/ml | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-21733-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 237.220 | 3.961.574.000 |
17.0694.601.20.N2.ĐP | Ondanov 8mg Injection | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 358.104 | 2.578.348.800 |
17.0694.601.20.N4.ĐP | ONDANSETRON KABI 8MG/4ML | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | 893110059523 | Việt Nam | Ống | 115.755 | 1.205.009.550 |
22.0889.601.50.N1.ĐP | Oxytocin | Oxytocin | VN-20167-16 | Hungary | Ống | 835.093 | 5.418.918.477 |
22.0889.601.50.N4.ĐP | Vinphatoxin | Oxytocin | 893114305223 (VD-28703-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 230.510 | 629.292.300 |
17.0684.106.40.N1.ĐP | Axitan 40mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VN-20124-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Bulgaria | Viên | 2.919.000 | 2.831.430.000 |
17.0684.106.40.N2.ĐP | Pantin 40 | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) | VN-19184-15 | Ấn Độ | Viên | 910.400 | 518.928.000 |
17.0684.106.40.N4.ĐP | TV.Pantoprazol | Pantoprazol | 893110098723 (VD-20877-14) | Việt Nam | Viên | 294.500 | 92.767.500 |
02.0056.203.08.N1.ĐP | Efferalgan | Paracetamol | VN-19070-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Pháp | Gói | 79.280 | 153.644.640 |
02.0056.203.08.N3.ĐP | Hapacol 80 | Paracetamol | VD-20561-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 81.950 | 59.413.750 |
02.0056.201.15.N4.ĐP | AGIMOL 150 | Paracetamol | VD-22790-15 | Việt Nam | Gói | 226.910 | 64.669.350 |
02.0056.203.15.N1.ĐP | Efferalgan | Paracetamol | VN-21849-19 | Pháp | Gói | 178.730 | 456.297.690 |
02.0056.203.15.N3.ĐP | Hapacol 150 | Paracetamol | VD-21137-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 655.800 | 478.734.000 |
02.0056.201.25.N4.ĐP | Paracetamol 250mg | Paracetamol | VD-32958-19 | Việt Nam | Gói | 100.070 | 32.622.820 |
02.0056.203.25.N1.ĐP | Efferalgan | Paracetamol | VN-21413-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Pháp | Gói | 164.284 | 538.851.520 |
02.0056.203.25.N3.ĐP | Parazacol 250 | Paracetamol | VD-28090-17 | Việt Nam | Gói | 502.650 | 804.240.000 |
02.0056.101.50.N1.ĐP | Partamol Tab. | Paracetamol | VD-23978-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 9.875.720 | 4.740.345.600 |
02.0056.101.50.N2.ĐP | Hapacol Caplet 500 | Acetaminophen | VD-20564-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.088.770 | 206.866.300 |
02.0056.101.50.N3.ĐP | Parazacol | Paracetamol | VD-22518-15 | Việt Nam | Viên | 182.200 | 41.359.400 |
02.0056.101.50.N4.ĐP | Paracetamol 500mg | Paracetamol | VD-32051-19 | Việt Nam | Viên | 876.075 | 103.376.850 |
02.0056.109.50.N1.ĐP | Efferalgan | Paracetamol | VN-21216-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Viên | 1.071.348 | 2.624.802.600 |
02.0056.109.50.N4.ĐP | Paracold 500 Effervescent | Paracetamol | VD-35467-21 | Việt Nam | Viên | 216.818 | 140.931.700 |
02.0056.101.65.N1.ĐP | Kernadol 650mg Tablets | Paracetamol | VN-22886-21 | Spain | Viên | 939.800 | 939.800.000 |
02.0056.101.65.N2.ĐP | Hadupara Extra | Paracetamol | VD-33205-19 | Việt Nam | Viên | 938.000 | 492.450.000 |
02.0072.601.22.N4.ĐP | Piroxicam 2% | Piroxicam | VD-25095-16 (893110265323) | Việt Nam | Ống | 61.880 | 228.956.000 |
02.0072.102.20.N1.ĐP | Dicellnase | Piroxicam | VN-19810-16 (QĐ gia hạn: 302/QĐ-QLD đến 31/12/2024) | Bồ Đào Nha | Viên | 552.200 | 2.435.202.000 |
02.0072.102.20.N2.ĐP | Toricam Capsules 20mg | Piroxicam | VN-15808-12 | Đài Loan | Viên | 339.900 | 1.441.176.000 |
15.0664.801.25.N1.ĐP | Betadine Antiseptic Solution 10% w/v | Povidon iod | VN-19506-15 | Cyprus | Chai | 306.254 | 12.985.169.600 |
28.0001.101.10.N4.ĐP | Hydrocolacyl | Prednisolon | VD-19386-13 | Việt Nam | Viên | 3.626.950 | 315.544.650 |
09.0284.102.40.N4.ĐP | RIBATAGIN 400 | Ribavirin | VD-24713-16 | Việt Nam | Viên | 83.400 | 204.330.000 |
24.0922.101.20.N1.ĐP | Rileptid | Risperidon | VN-16750-13 | Hungary | Viên | 462.600 | 1.850.400.000 |
24.0922.101.20.N2.ĐP | Sernal | Risperidon | VD-26503-17 | Việt Nam | Viên | 68.000 | 49.504.000 |
24.0922.101.20.N3.ĐP | Risdontab 2 | Risperidon | VD-31523-19 | Việt Nam | Viên | 400.270 | 800.540.000 |
24.0922.101.20.N4.ĐP | AGIRISDON 2 | Risperidon | VD-33373-19 | Việt Nam | Viên | 95.300 | 30.496.000 |
25.0962.601.05.N1.ĐP | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Salbutamol sulphat | VN-20115-16 | Pháp | Ống | 199.020 | 2.965.398.000 |
25.0962.601.05.N4.ĐP | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-26324-17 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 114.258 | 226.230.840 |
12.0584.101.20.N4.ĐP | AGISIMVA 20 | Simvastatin | VD-24112-16 | Việt Nam | Viên | 1.018.000 | 283.004.000 |
12.0584.101.10.N2.ĐP | Simvastatin Stella 10mg | Simvastatin | VD-26568-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 675.000 | 405.000.000 |
12.0584.101.10.N4.ĐP | Simvastatin | Simvastatin | VD-21317-14 | Việt Nam | Viên | 795.000 | 104.940.000 |
16.0670.101.25.N4.ĐP | Spironolacton | Spironolactone | VD-34696-20 | Việt Nam | Viên | 1.536.240 | 479.306.880 |
06.0245.101.48.N1.ĐP | Biseptol 480 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VN-23059-22 | Ba Lan | Viên | 360.600 | 901.500.000 |
06.0245.101.48.N2.ĐP | Cotrimoxazole 400/80 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-23965-15; có QĐ gia hạn hiệu lực SĐK số 279 đến ngày 25/05/2027 | Việt Nam | Viên | 833.448 | 450.061.920 |
06.0245.101.48.N4.ĐP | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-24799-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 641.160 | 140.414.040 |
06.0245.202.41.N1.ĐP | Biseptol | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VN-20800-17 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Ba Lan | Chai | 10.540 | 1.159.400.000 |
06.0245.202.41.N4.ĐP.a | Dutased Suspension | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-34332-20 | Việt Nam | Chai | 17.720 | 365.032.000 |
24.0923.101.10.N1.ĐP | Devodil 50 | Sulpirid | VN-19435-15 | Cyprus | Viên | 582.220 | 1.513.772.000 |
24.0923.101.10.N2.ĐP | Sulpirid 50mg | Sulpirid | VD-26682-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 536.100 | 211.759.500 |
24.0923.101.10.N4.ĐP | SULPRAGI | Sulpirid | VD-25617-16 | Việt Nam | Viên | 178.540 | 19.639.400 |
08.0413.101.10.N1.ĐP | Tamifine 10mg | Tamoxifen | VN-16325-13 | Cyprus | Viên | 1.752.000 | 4.029.600.000 |
06.0267.101.20.N3.ĐP | Tenofovir 300 | Tenofovir disoproxil fumarat | VD-20041-13 | Việt Nam | Viên | 1.701.048 | 4.133.546.640 |
06.0267.101.20.N4.ĐP | Tenofovir 300 | Tenofovir disoproxil fumarat | VD3-175-22 | Việt Nam | Viên | 1.197.005 | 1.684.186.035 |
06.0259.601.50.N1.ĐP | Voxin | Vancomycin | VN-20141-16 | Greece | Lọ | 434.779 | 26.934.559.050 |
06.0259.601.50.N2.ĐP | Vanconex (Vancomycin Hydrochloride for Injection USP 500mg/Vial) | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin Hydrochloride) | 890115188723 | Ấn Độ | Lọ | 56.445 | 2.765.805.000 |
06.0259.601.50.N4.ĐP | Valbivi 0.5g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) | VD-18365-13 | Việt Nam | Lọ | 213.230 | 3.113.158.000 |
21.0883.505.51.N4.ĐP | Xylometazolin 0,05% | Xylometazolin hydroclorid | VD-25219-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 62.560 | 176.106.400 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để hỗ trợ trẻ nhỏ, chúng ta phải cho nó một môi trường cho phép nó phát triển tự do. "
Maria Montessori
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...