Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | làm rõ_tên gói thầu | Nội dung làm rõ chi tiết tại File đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acarbose | 7.132.350.000 | 7.132.350.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Acarbose | 3.952.950.000 | 3.952.950.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Acarbose | 571.528.440 | 571.528.440 | 0 | 365 ngày |
4 | Aciclovir | 2.741.020.000 | 2.741.020.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Aciclovir | 286.080.000 | 286.080.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Aciclovir | 1.081.380.000 | 1.081.380.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Aciclovir | 118.150.095 | 118.150.095 | 0 | 365 ngày |
8 | Acid Tranexamic | 4.817.610.000 | 4.817.610.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Acid Tranexamic | 3.601.325.700 | 3.601.325.700 | 0 | 365 ngày |
10 | Acid Tranexamic | 545.310.500 | 545.310.500 | 0 | 365 ngày |
11 | Acid Tranexamic | 1.459.942.400 | 1.459.942.400 | 0 | 365 ngày |
12 | Acid Tranexamic | 1.660.516.200 | 1.660.516.200 | 0 | 365 ngày |
13 | Acid Tranexamic | 734.239.580 | 734.239.580 | 0 | 365 ngày |
14 | Adrenalin | 1.435.438.809 | 1.435.438.809 | 0 | 365 ngày |
15 | Albendazol | 82.880.550 | 82.880.550 | 0 | 365 ngày |
16 | Albendazol | 15.577.500 | 15.577.500 | 0 | 365 ngày |
17 | Albumin | 209.470.950.000 | 209.470.950.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Albumin | 66.648.416.000 | 66.648.416.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Albumin | 29.379.360.000 | 29.379.360.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Allopurinol | 2.776.637.500 | 2.776.637.500 | 0 | 365 ngày |
21 | Allopurinol | 347.417.950 | 347.417.950 | 0 | 365 ngày |
22 | Allopurinol | 481.074.000 | 481.074.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Alverin citrat | 118.022.500 | 118.022.500 | 0 | 365 ngày |
24 | Amikacin | 8.579.348.400 | 8.579.348.400 | 0 | 365 ngày |
25 | Amikacin | 2.409.482.542 | 2.409.482.542 | 0 | 365 ngày |
26 | Amiodaron hydroclorid | 525.366.000 | 525.366.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Amiodaron hydroclorid | 114.950.000 | 114.950.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Amoxicilin + acid clavulanic | 1.490.000.000 | 1.490.000.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Amoxicilin + acid clavulanic | 975.404.388 | 975.404.388 | 0 | 365 ngày |
30 | Amoxicilin + acid clavulanic | 684.314.400 | 684.314.400 | 0 | 365 ngày |
31 | Amoxicilin | 3.749.895.000 | 3.749.895.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Amoxicilin | 1.490.213.600 | 1.490.213.600 | 0 | 365 ngày |
33 | Amoxicilin | 4.430.644.365 | 4.430.644.365 | 0 | 365 ngày |
34 | Amoxicilin | 35.984.000 | 35.984.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Ampicilin | 865.437.500 | 865.437.500 | 0 | 365 ngày |
36 | Ampicilin | 286.127.280 | 286.127.280 | 0 | 365 ngày |
37 | Amphotericin B | 2.167.872.000 | 2.167.872.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Amphotericin B | 40.914.000.000 | 40.914.000.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Atenolol | 613.629.710 | 613.629.710 | 0 | 365 ngày |
40 | Atenolol | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Atenolol | 30.580.000 | 30.580.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Atorvastatin | 3.884.680.800 | 3.884.680.800 | 0 | 365 ngày |
43 | Atorvastatin | 1.684.972.000 | 1.684.972.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Atorvastatin | 479.250.000 | 479.250.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Atorvastatin | 157.080.000 | 157.080.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Azithromycin | 3.522.440.000 | 3.522.440.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Azithromycin | 2.025.975.000 | 2.025.975.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Azithromycin | 199.782.000 | 199.782.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Azithromycin | 431.352.000 | 431.352.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Azithromycin | 1.155.504.000 | 1.155.504.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Azithromycin | 2.801.745.000 | 2.801.745.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Bromhexin hydroclorid | 879.160.000 | 879.160.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Bromhexin hydroclorid | 18.877.500 | 18.877.500 | 0 | 365 ngày |
54 | Bupivacain hydroclorid | 5.166.636.800 | 5.166.636.800 | 0 | 365 ngày |
55 | Bupivacain hydroclorid | 791.115.000 | 791.115.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Bupivacain hydroclorid | 630.295.000 | 630.295.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Bupivacain hydroclorid | 6.988.688.000 | 6.988.688.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Captopril | 787.414.200 | 787.414.200 | 0 | 365 ngày |
59 | Captopril | 1.617.126.750 | 1.617.126.750 | 0 | 365 ngày |
60 | Carbimazol | 33.064.500 | 33.064.500 | 0 | 365 ngày |
61 | Carboplatin | 5.736.000.000 | 5.736.000.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Carboplatin | 5.703.316.500 | 5.703.316.500 | 0 | 365 ngày |
63 | Carboplatin | 17.696.838.600 | 17.696.838.600 | 0 | 365 ngày |
64 | Cefazolin | 6.958.692.000 | 6.958.692.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Cefazolin | 2.754.172.260 | 2.754.172.260 | 0 | 365 ngày |
66 | Cefazolin | 187.996.050 | 187.996.050 | 0 | 365 ngày |
67 | Cefixim | 11.990.160.000 | 11.990.160.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Cefixim | 1.700.325.000 | 1.700.325.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Cefixim | 953.930.250 | 953.930.250 | 0 | 365 ngày |
70 | Cefixim | 46.192.650 | 46.192.650 | 0 | 365 ngày |
71 | Cephalexin | 6.524.676.000 | 6.524.676.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Cephalexin | 1.127.763.000 | 1.127.763.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Cephalexin | 402.840.000 | 402.840.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Cephalexin | 692.430.102 | 692.430.102 | 0 | 365 ngày |
75 | Ciclosporin | 7.200.860.500 | 7.200.860.500 | 0 | 365 ngày |
76 | Ciclosporin | 2.763.000.000 | 2.763.000.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Cimetidin | 46.562.400 | 46.562.400 | 0 | 365 ngày |
78 | Ciprofloxacin | 17.943.804.900 | 17.943.804.900 | 0 | 365 ngày |
79 | Ciprofloxacin | 4.965.487.450 | 4.965.487.450 | 0 | 365 ngày |
80 | Ciprofloxacin | 1.388.949.870 | 1.388.949.870 | 0 | 365 ngày |
81 | Ciprofloxacin | 97.142.760 | 97.142.760 | 0 | 365 ngày |
82 | Clarithromycin | 2.696.128.000 | 2.696.128.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Clarithromycin | 3.527.271.480 | 3.527.271.480 | 0 | 365 ngày |
84 | Clarithromycin | 344.148.000 | 344.148.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Clarithromycin | 923.002.080 | 923.002.080 | 0 | 365 ngày |
86 | Clarithromycin | 43.580.000 | 43.580.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Clarithromycin | 898.875.000 | 898.875.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Clindamycin | 4.937.296.000 | 4.937.296.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Clindamycin | 13.429.800.000 | 13.429.800.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Clindamycin | 317.016.000 | 317.016.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Clindamycin | 115.066.880 | 115.066.880 | 0 | 365 ngày |
92 | Clindamycin | 73.464.300 | 73.464.300 | 0 | 365 ngày |
93 | Clotrimazol | 175.896.300 | 175.896.300 | 0 | 365 ngày |
94 | Diclofenac natri | 244.433.100 | 244.433.100 | 0 | 365 ngày |
95 | Diclofenac natri | 14.987.200 | 14.987.200 | 0 | 365 ngày |
96 | Diclofenac natri | 10.309.536 | 10.309.536 | 0 | 365 ngày |
97 | Dobutamin | 6.387.990.000 | 6.387.990.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Dobutamin | 1.423.172.480 | 1.423.172.480 | 0 | 365 ngày |
99 | Dobutamin | 2.177.010.000 | 2.177.010.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Doxycyclin | 259.021.600 | 259.021.600 | 0 | 365 ngày |
101 | Doxycyclin | 124.076.925 | 124.076.925 | 0 | 365 ngày |
102 | Enalapril maleat | 2.583.431.250 | 2.583.431.250 | 0 | 365 ngày |
103 | Enalapril maleat | 56.221.200 | 56.221.200 | 0 | 365 ngày |
104 | Enalapril maleat | 348.251.400 | 348.251.400 | 0 | 365 ngày |
105 | Enalapril maleat | 481.635.000 | 481.635.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Enalapril maleat | 44.415.000 | 44.415.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Famotidin | 396.300.000 | 396.300.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Famotidin | 50.432.000 | 50.432.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Fenofibrat | 1.621.620.000 | 1.621.620.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Fenofibrat | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Fenofibrat | 1.033.000.000 | 1.033.000.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Fluconazol | 2.521.018.500 | 2.521.018.500 | 0 | 365 ngày |
113 | Fluconazol | 807.660.000 | 807.660.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Fluconazol | 311.600.000 | 311.600.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Fluconazol | 21.770.400 | 21.770.400 | 0 | 365 ngày |
116 | Fluconazol | 7.253.415.000 | 7.253.415.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Fluconazol | 543.250.000 | 543.250.000 | 0 | 365 ngày |
118 | Fluconazol | 2.625.210.000 | 2.625.210.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Fluorouracil | 3.199.507.500 | 3.199.507.500 | 0 | 365 ngày |
120 | Fluorouracil | 12.791.100.000 | 12.791.100.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Fluorouracil | 6.260.940.000 | 6.260.940.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Furosemid | 1.477.278.000 | 1.477.278.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Furosemid | 824.691.000 | 824.691.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Furosemid | 1.086.824.970 | 1.086.824.970 | 0 | 365 ngày |
125 | Furosemid | 2.557.912.000 | 2.557.912.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Furosemid | 270.175.974 | 270.175.974 | 0 | 365 ngày |
127 | Gentamicin | 452.785.140 | 452.785.140 | 0 | 365 ngày |
128 | Gliclazid | 47.809.580.000 | 47.809.580.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Gliclazid | 6.806.465.100 | 6.806.465.100 | 0 | 365 ngày |
130 | Gliclazid | 803.544.000 | 803.544.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Gliclazid | 522.080.000 | 522.080.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Gliclazid | 1.218.090.000 | 1.218.090.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Gliclazid | 9.205.200.000 | 9.205.200.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Gliclazid | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Heparin natri | 39.564.441.000 | 39.564.441.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Heparin natri | 35.837.571.000 | 35.837.571.000 | 0 | 365 ngày |
137 | Heparin natri | 8.290.400.000 | 8.290.400.000 | 0 | 365 ngày |
138 | Hydrocortison | 452.286.900 | 452.286.900 | 0 | 365 ngày |
139 | Hyoscin butylbromid | 1.326.186.200 | 1.326.186.200 | 0 | 365 ngày |
140 | Hyoscin butylbromid | 235.494.000 | 235.494.000 | 0 | 365 ngày |
141 | Hyoscin butylbromid | 45.920.000 | 45.920.000 | 0 | 365 ngày |
142 | Ibuprofen | 126.360.000 | 126.360.000 | 0 | 365 ngày |
143 | Ibuprofen | 38.579.000 | 38.579.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Ibuprofen | 646.164.000 | 646.164.000 | 0 | 365 ngày |
145 | Ibuprofen | 30.672.000 | 30.672.000 | 0 | 365 ngày |
146 | Isosorbid mononitrat | 218.911.770 | 218.911.770 | 0 | 365 ngày |
147 | Isosorbid mononitrat | 286.114.500 | 286.114.500 | 0 | 365 ngày |
148 | Ketoconazol | 31.491.600 | 31.491.600 | 0 | 365 ngày |
149 | Ketoconazol | 87.038.280 | 87.038.280 | 0 | 365 ngày |
150 | Ketoconazol | 35.378.000 | 35.378.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Lactulose | 1.227.196.256 | 1.227.196.256 | 0 | 365 ngày |
152 | Levofloxacin | 837.760.000 | 837.760.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Levofloxacin | 89.352.000 | 89.352.000 | 0 | 365 ngày |
154 | Levofloxacin | 72.726.000 | 72.726.000 | 0 | 365 ngày |
155 | Levofloxacin | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Lidocain hydroclorid | 887.779.360 | 887.779.360 | 0 | 365 ngày |
157 | Lidocain hydroclorid | 4.330.878.000 | 4.330.878.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Lidocain hydroclorid | 3.076.305.000 | 3.076.305.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Loperamid hydroclorid | 750.748.500 | 750.748.500 | 0 | 365 ngày |
160 | Loperamid hydroclorid | 86.408.700 | 86.408.700 | 0 | 365 ngày |
161 | Loperamid hydroclorid | 12.235.344 | 12.235.344 | 0 | 365 ngày |
162 | Loratadin | 1.587.442.500 | 1.587.442.500 | 0 | 365 ngày |
163 | Loratadin | 204.741.600 | 204.741.600 | 0 | 365 ngày |
164 | Loratadin | 1.459.971.900 | 1.459.971.900 | 0 | 365 ngày |
165 | Loratadin | 29.135.547 | 29.135.547 | 0 | 365 ngày |
166 | Mebendazol | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Meloxicam | 823.315.500 | 823.315.500 | 0 | 365 ngày |
168 | Meloxicam | 1.583.970.000 | 1.583.970.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Meloxicam | 28.970.800 | 28.970.800 | 0 | 365 ngày |
170 | Meloxicam | 1.005.680.000 | 1.005.680.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Meloxicam | 110.182.500 | 110.182.500 | 0 | 365 ngày |
172 | Meloxicam | 83.475.000 | 83.475.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Meloxicam | 21.196.248 | 21.196.248 | 0 | 365 ngày |
174 | Metformin hydroclorid | 7.588.908.000 | 7.588.908.000 | 0 | 365 ngày |
175 | Metformin hydroclorid | 731.563.110 | 731.563.110 | 0 | 365 ngày |
176 | Metformin hydroclorid | 261.620.000 | 261.620.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Methotrexat | 5.137.798.050 | 5.137.798.050 | 0 | 365 ngày |
178 | Methyl prednisolon | 4.456.724.760 | 4.456.724.760 | 0 | 365 ngày |
179 | Methyl prednisolon | 1.310.360.000 | 1.310.360.000 | 0 | 365 ngày |
180 | Methyl prednisolon | 186.949.200 | 186.949.200 | 0 | 365 ngày |
181 | Methyl prednisolon | 346.033.800 | 346.033.800 | 0 | 365 ngày |
182 | Methyl prednisolon | 13.077.306.000 | 13.077.306.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Methyl prednisolon | 24.298.763.790 | 24.298.763.790 | 0 | 365 ngày |
184 | Methyl prednisolon | 1.571.236.320 | 1.571.236.320 | 0 | 365 ngày |
185 | Methyl prednisolon acetat | 2.925.716.910 | 2.925.716.910 | 0 | 365 ngày |
186 | Methyl prednisolon | 581.644.000 | 581.644.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Methyl prednisolon | 1.168.392.000 | 1.168.392.000 | 0 | 365 ngày |
188 | Methyl prednisolon | 35.227.260 | 35.227.260 | 0 | 365 ngày |
189 | Methyldopa | 3.330.955.740 | 3.330.955.740 | 0 | 365 ngày |
190 | Methyldopa | 1.114.092.000 | 1.114.092.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Methylergometrin maleat | 1.355.035.500 | 1.355.035.500 | 0 | 365 ngày |
192 | Methylergometrin maleat | 483.437.500 | 483.437.500 | 0 | 365 ngày |
193 | Metronidazol | 16.042.680.000 | 16.042.680.000 | 0 | 365 ngày |
194 | Metronidazol | 6.357.623.272 | 6.357.623.272 | 0 | 365 ngày |
195 | Metronidazol | 312.543.000 | 312.543.000 | 0 | 365 ngày |
196 | Metronidazol | 144.833.304 | 144.833.304 | 0 | 365 ngày |
197 | Misoprostol | 919.849.600 | 919.849.600 | 0 | 365 ngày |
198 | Nifedipin | 6.175.310.400 | 6.175.310.400 | 0 | 365 ngày |
199 | Nifedipin | 2.843.768.400 | 2.843.768.400 | 0 | 365 ngày |
200 | Nifedipin | 87.444.000 | 87.444.000 | 0 | 365 ngày |
201 | Nifedipin | 165.420.000 | 165.420.000 | 0 | 365 ngày |
202 | Nifedipin | 48.434.400 | 48.434.400 | 0 | 365 ngày |
203 | Nước cất | 4.236.804.306 | 4.236.804.306 | 0 | 365 ngày |
204 | Nước cất | 3.890.223.450 | 3.890.223.450 | 0 | 365 ngày |
205 | Ofloxacin | 3.326.986.800 | 3.326.986.800 | 0 | 365 ngày |
206 | Ofloxacin | 272.535.900 | 272.535.900 | 0 | 365 ngày |
207 | Ofloxacin | 181.808.000 | 181.808.000 | 0 | 365 ngày |
208 | Ondansetron | 4.269.960.000 | 4.269.960.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Ondansetron | 2.578.348.800 | 2.578.348.800 | 0 | 365 ngày |
210 | Ondansetron | 1.701.598.500 | 1.701.598.500 | 0 | 365 ngày |
211 | Oxytocin | 5.418.918.477 | 5.418.918.477 | 0 | 365 ngày |
212 | Oxytocin | 629.292.300 | 629.292.300 | 0 | 365 ngày |
213 | Pantoprazol | 2.977.380.000 | 2.977.380.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Pantoprazol | 537.136.000 | 537.136.000 | 0 | 365 ngày |
215 | Pantoprazol | 993.937.500 | 993.937.500 | 0 | 365 ngày |
216 | Pantoprazol | 169.632.000 | 169.632.000 | 0 | 365 ngày |
217 | Paracetamol | 153.644.640 | 153.644.640 | 0 | 365 ngày |
218 | Paracetamol | 59.413.750 | 59.413.750 | 0 | 365 ngày |
219 | Paracetamol | 64.669.350 | 64.669.350 | 0 | 365 ngày |
220 | Paracetamol | 456.297.690 | 456.297.690 | 0 | 365 ngày |
221 | Paracetamol | 487.915.200 | 487.915.200 | 0 | 365 ngày |
222 | Paracetamol | 33.023.100 | 33.023.100 | 0 | 365 ngày |
223 | Paracetamol | 538.851.520 | 538.851.520 | 0 | 365 ngày |
224 | Paracetamol | 804.240.000 | 804.240.000 | 0 | 365 ngày |
225 | Paracetamol | 4.740.345.600 | 4.740.345.600 | 0 | 365 ngày |
226 | Paracetamol | 211.221.380 | 211.221.380 | 0 | 365 ngày |
227 | Paracetamol | 41.359.400 | 41.359.400 | 0 | 365 ngày |
228 | Paracetamol | 157.693.500 | 157.693.500 | 0 | 365 ngày |
229 | Paracetamol | 2.624.802.600 | 2.624.802.600 | 0 | 365 ngày |
230 | Paracetamol | 1.264.718.000 | 1.264.718.000 | 0 | 365 ngày |
231 | Paracetamol | 106.925.000 | 106.925.000 | 0 | 365 ngày |
232 | Paracetamol | 140.931.700 | 140.931.700 | 0 | 365 ngày |
233 | Paracetamol | 939.800.000 | 939.800.000 | 0 | 365 ngày |
234 | Paracetamol | 492.450.000 | 492.450.000 | 0 | 365 ngày |
235 | Paracetamol | 76.320.000 | 76.320.000 | 0 | 365 ngày |
236 | Paracetamol | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 365 ngày |
237 | Piroxicam | 228.956.000 | 228.956.000 | 0 | 365 ngày |
238 | Piroxicam | 2.435.202.000 | 2.435.202.000 | 0 | 365 ngày |
239 | Piroxicam | 1.441.176.000 | 1.441.176.000 | 0 | 365 ngày |
240 | Povidon iod | 176.616.500 | 176.616.500 | 0 | 365 ngày |
241 | Povidon iod | 4.810.872.500 | 4.810.872.500 | 0 | 365 ngày |
242 | Povidon iod | 12.985.169.600 | 12.985.169.600 | 0 | 365 ngày |
243 | Povidon iod | 4.598.999.538 | 4.598.999.538 | 0 | 365 ngày |
244 | Prednisolon | 326.425.500 | 326.425.500 | 0 | 365 ngày |
245 | Propylthiouracil | 80.829.008 | 80.829.008 | 0 | 365 ngày |
246 | Ribavirin | 208.500.000 | 208.500.000 | 0 | 365 ngày |
247 | Risperidon | 1.850.400.000 | 1.850.400.000 | 0 | 365 ngày |
248 | Risperidon | 55.080.000 | 55.080.000 | 0 | 365 ngày |
249 | Risperidon | 800.540.000 | 800.540.000 | 0 | 365 ngày |
250 | Risperidon | 30.496.000 | 30.496.000 | 0 | 365 ngày |
251 | Salbutamol | 2.965.398.000 | 2.965.398.000 | 0 | 365 ngày |
252 | Salbutamol | 239.941.800 | 239.941.800 | 0 | 365 ngày |
253 | Simvastatin | 1.188.301.000 | 1.188.301.000 | 0 | 365 ngày |
254 | Simvastatin | 290.130.000 | 290.130.000 | 0 | 365 ngày |
255 | Simvastatin | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 365 ngày |
256 | Simvastatin | 119.250.000 | 119.250.000 | 0 | 365 ngày |
257 | Spironolacton | 4.709.298.200 | 4.709.298.200 | 0 | 365 ngày |
258 | Spironolacton | 592.578.000 | 592.578.000 | 0 | 365 ngày |
259 | Spironolacton | 506.959.200 | 506.959.200 | 0 | 365 ngày |
260 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 901.500.000 | 901.500.000 | 0 | 365 ngày |
261 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 450.061.920 | 450.061.920 | 0 | 365 ngày |
262 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 140.414.040 | 140.414.040 | 0 | 365 ngày |
263 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 1.159.400.000 | 1.159.400.000 | 0 | 365 ngày |
264 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 370.259.400 | 370.259.400 | 0 | 365 ngày |
265 | Sulpirid | 1.513.772.000 | 1.513.772.000 | 0 | 365 ngày |
266 | Sulpirid | 227.842.500 | 227.842.500 | 0 | 365 ngày |
267 | Sulpirid | 20.710.640 | 20.710.640 | 0 | 365 ngày |
268 | Tamoxifen | 4.029.600.000 | 4.029.600.000 | 0 | 365 ngày |
269 | Tenofovir disoproxil fumarat | 5.072.440.815 | 5.072.440.815 | 0 | 365 ngày |
270 | Tenofovir disoproxil fumarat | 5.103.144.000 | 5.103.144.000 | 0 | 365 ngày |
271 | Tenofovir disoproxil fumarat | 1.735.657.250 | 1.735.657.250 | 0 | 365 ngày |
272 | Vancomycin | 26.934.559.050 | 26.934.559.050 | 0 | 365 ngày |
273 | Vancomycin | 3.352.155.660 | 3.352.155.660 | 0 | 365 ngày |
274 | Vancomycin | 3.411.680.000 | 3.411.680.000 | 0 | 365 ngày |
275 | Xylometazolin hydroclorid | 1.442.960.000 | 1.442.960.000 | 0 | 365 ngày |
276 | Xylometazolin hydroclorid | 778.335.000 | 778.335.000 | 0 | 365 ngày |
277 | Xylometazolin hydroclorid | 184.239.200 | 184.239.200 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 154 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,80%, Xây lắp 3,39%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 28,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.736.700.316.784 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.434.862.359.088 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 69,71%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm người chớ nên cố chấp, khi cần nhượng bộ thì nên nhượng bộ. Cho dù muốn đá người ta thì cũng phải lùi về sau một bước, như thế khi giơ chân mới có thể có một cú đá mạnh. "
Tiên Chanh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.