Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 15.890.000 | 16.697.400 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 640.000 | 640.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 14.250.000 | 18.384.900 | 2 | Xem chi tiết |
4 | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 3.128.300.000 | 3.186.246.480 | 8 | Xem chi tiết |
5 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1.440.000.000 | 2.640.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 89.926.000 | 154.951.620 | 23 | Xem chi tiết |
7 | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 7.474.320 | 9.666.720 | 3 | Xem chi tiết |
8 | vn0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | 733.950.000 | 967.785.000 | 5 | Xem chi tiết |
9 | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 714.000.000 | 756.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 2.072.125.000 | 2.488.725.000 | 2 | Xem chi tiết |
11 | vn0304412044 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH | 3.192.000.000 | 3.433.590.000 | 2 | Xem chi tiết |
12 | vn0102148238 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG | 1.183.600.000 | 1.184.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
13 | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 84.242.200 | 188.226.000 | 2 | Xem chi tiết |
14 | vn0314233291 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ | 979.800.000 | 985.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0312920901 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 5.784.000.000 | 5.784.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
16 | vn0305243800 | CÔNG TY TNHH LÊ KHA | 2.400.000.000 | 3.040.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 3.120.000.000 | 3.096.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 17 nhà thầu | 24.936.197.520 | 27.950.713.120 | 60 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt |
|
80 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Canada Company/ Canada Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1322-12MM | 9.440.000 | |
2 | Chỉ thị tiệt trùng hơi nước |
|
720 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1250 | 1.800.000 | |
3 | Dung dịch khử khuẩn và tẩy rửa trang thiết bị y tế (Nước ngâm dụng cụ) |
|
10 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MF235010; MEGASEPT D+P; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 2.550.000 | |
4 | Dung dịch rửa tay thủ thuật hay phẫu thuật |
|
90 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF212010; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 11.700.000 | |
5 | Que thử đường huyết |
|
2.100 | que | Theo quy định tại Chương V. | Vivachek Biotech (Hangzhou) Co., Ltd; Trung Quốc | 7.770.000 | |
6 | Sát khuẩn tay thường quy và sát khuẩn tay phẫu thuật |
|
110 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Tân Hương; Việt Nam | 7.227.000 | |
7 | Test kiểm soát gói đồ hấp |
|
1.500 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Mỹ Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Mỹ Mã hàng: 1243A | 4.650.000 | |
8 | Băng keo dán mi |
|
9.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 41.220.000 | |
9 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
|
2 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/AMB-12205060 | 220.000 | |
10 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ |
|
2 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/AMB-15205060 | 220.000 | |
11 | Bông lọc khuẩn có cổng |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/AMB-11201100 | 580.000 | |
12 | Bông y tế thấm nước (gòn viên) |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát; Việt Nam | 5.950.000 | |
13 | Chỉ không tan tổng hợp số 5/0 |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/MCA-MAGHA61CABK1 | 3.780.000 | |
14 | Chỉ không tan tổng hợp số 7/0 |
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/MCA-MAGFA61CABH1 | 840.000 | |
15 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp 4/0 |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/MCA-MAGIA61CABO1 | 3.780.000 | |
16 | Chỉ không tan tổng hợp 6/0 |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/MCA-MAGGA61CABH1 | 7.560.000 | |
17 | Chỉ không tan tự nhiên 2/0 |
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TM30DS24 | 239.400 | |
18 | Chỉ không tan tự nhiên 3/0 |
|
216 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TM25DS24 | 2.154.600 | |
19 | Chỉ không tan tự nhiên 7/0 |
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/KCA-KOGfA61CABK1 | 4.536.000 | |
20 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 4/0 |
|
216 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/KCA-KOGIA61CABN1 | 2.268.000 | |
21 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 5/0 |
|
216 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/KCA-KOGHA61CABK1 | 2.808.000 | |
22 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 6/0 |
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/KCA-KOGGA61CABK1 | 3.780.000 | |
23 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi 0/0 |
|
12 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/EAB-EBHLA91ABB91 | 396.000 | |
24 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi 3/0 |
|
298 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/EAB-EBHJA61ABBX1 | 8.195.000 | |
25 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi 4/0 |
|
788 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/EAB-EBHIA61ABBP1 | 20.882.000 | |
26 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi 5/0 |
|
121 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/EAB-EBHHA61ABBM1 | 4.719.000 | |
27 | Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm 3/0 |
|
1.178 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế; Việt Nam | 21.793.000 | |
28 | Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm 6/0 |
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, C10E12 | 5.080.320 | |
29 | Chỉ tan nhanh tổng hợp số 2/0 |
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/ECB-EBHKA91CBB41 | 684.000 | |
30 | Chỉ tan nhanh tổng hợp số 3/0 |
|
432 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/EDA-EBHJA61DABX1 | 11.880.000 | |
31 | Chỉ tan nhanh tổng hợp số 5/0 |
|
216 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/ECA-EBHIA61CABK1 | 7.128.000 | |
32 | Con sò đánh bóng răng |
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ortho Technology - Mỹ | 640.000 | |
33 | Dao 15 độ dùng trong phẫu thuật mắt |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ NSX: Madhu/ Ấn Độ Mã hiệu: MIPL/C3/LANCE/15° | 31.500.000 | |
34 | Dao 15 độ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ NSX: Madhu/ Ấn Độ Mã hiệu: MIPL/C3/LANCE/15° | 31.500.000 | |
35 | Dao tạo đường hầm số 2.2/ 2.8/ 3.2 dùng trong phẫu thuật mắt |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 962268; 962868; 963268; Hãng sản xuất: Surgistar, Inc. | 73.725.000 | |
36 | Dao 2.2/ 2.8/ 3.2 |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ NSX: Madhu/ Ấn Độ Mã hiệu: MIPL/C3/SLIT/2.2-A; MIPL/C3/SLIT/2.80-A; MIPL/C3/SLIT/3.20-A | 57.750.000 | |
37 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh |
|
10 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/ABS-13118000 ABS-14118000 | 45.000 | |
38 | Dịch nhầy 1,6 - 1.8% |
|
2.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ NSX: Ophtechnics/ Ấn Độ Mã hiệu: NAHA18-01 | 588.000.000 | |
39 | Dịch nhầy 1.8% |
|
2.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: CrownVisc 1.8%/, 1.5ml - Sodium Hyaluronate (MRY-C36) | 714.000.000 | |
40 | Dịch nhầy Hydroxypropyl methylcellulose 2% |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ NSX: Ophtechnics/ Ấn Độ Mã hiệu: HPMC20-01 | 25.200.000 | |
41 | Găng tay khám các cỡ |
|
55.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Tân Xuân Tâm; Việt Nam | 45.760.000 | |
42 | Găng tay tiệt trùng các cỡ |
|
28.600 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Găng tay HTC, Việt Nam | 82.282.200 | |
43 | Kim luồn tĩnh mạch 22G |
|
1.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/VNC-22G25030 | 2.300.000 | |
44 | Ống nội khí quản thẳng có bóng các số |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Well Lead Medical Co., Ltd, Trung Quốc | 1.960.000 | |
45 | Phin lọc khí người lớn, các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/AMB-11202100 | 825.000 | |
46 | Phin lọc khí người lớn, các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/AMB-11202100 | 1.650.000 | |
47 | Phin lọc khí trẻ em các loại, các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/USM Healthcare/AMB-11202200 | 850.000 | |
48 | Thủy tinh thể đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, kỵ nước, không lọc ánh sáng xanh, lắp sẵn. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hy Lạp - Ký mã hiệu: Sida-Lens SDHBY - Hãng sản xuất: Sidapharm P.C | 979.800.000 | |
49 | Thủy tinh thể đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, kéo dài tiêu cự, kỵ nước, lắp sẵn, lọc ánh sáng xanh |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Isopure 123 | 885.000.000 | |
50 | Thủy tinh thể đơn tiêu, mềm, 1 mảnh. Kỵ nước, lọc ánh sáng xanh, không lắp sẵn. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Alcon; Mỹ | 698.580.000 | |
51 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 3 tiêu cự, kỵ nước |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Alcon; Mỹ | 2.300.000.000 | |
52 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, ba tiêu cự, ngậm nước |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Pod F (FineVision) | 2.099.000.000 | |
53 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, hỗn hợp, không lắp sẵn |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: TEK-LENS 872; Nhãn hiệu: TEK-LENS II, ; Hãng sx: TEKIA., INC | 510.000.000 | |
54 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, kỵ nước, lắp sẵn, lọc ánh sáng xanh. |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Micropure 123 | 2.800.000.000 | |
55 | Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đơn tiêu, ngậm nước, không lắp sẵn |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Teleon Surgical B.V.; Nước sản xuất: Hà Lan; Ký mã hiệu hàng hóa: L-313 | 1.440.000.000 | |
56 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, hỗn hợp, lắp sẵn. |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | P7560CZ, SIFI S.p.A, Ý | 2.400.000.000 | |
57 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, kỵ nước, không lắp sẵn |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AMO Puerto Rico Manufacturing Inc. - Mỹ | 3.096.000.000 | |
58 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, kỵ nước, lọc ánh sáng xanh, lắp sẵn. |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: HOYA iSert 151 - Hãng sản xuất: HOYA Lamphun Ltd - Nước sản xuất: Thái Lan | 1.183.600.000 | |
59 | Thủy tinh thể đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, hỗn hợp, lọc ánh sáng xanh, không lắp sẵn. |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: Acriva BB UDM 611; Hãng sản xuất: VSY Biotechnology GmbH. | 1.998.400.000 | |
60 | Thủy tinh thể đơn tiêu, mềm, 1 mảnh,ngậm nước, không lắp sẵn |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: TEK-LENS 872Y; Nhãn hiệu: TEK-LENS II, ; Hãng sx: TEKIA., INC | 2.682.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự ly biệt của những kẻ yêu nhau nồng thắm là cái thú đau thương tuyệt vời. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...