Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 9.457.334.760 | 9.457.334.760 | 22 | Xem chi tiết |
2 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 8.342.590.332 | 8.342.590.332 | 10 | Xem chi tiết |
3 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 974.489.820 | 974.489.820 | 3 | Xem chi tiết |
4 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 1.257.480.000 | 1.257.480.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 20.031.894.912 | 20.031.894.912 | 36 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G2.1 | Xylocaine Jelly hoặc tương đương | Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat | VN-19788-16 | Thụy Điển | Tuýp | 720 | 48.038.400 |
G2.2 | Anaropin hoặc tương đương | Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) | VN-19004-15 | Thụy Điển | Ống | 720 | 81.648.000 |
G2.3 | Simponi hoặc tương đương | Golimumab | 001410037423 | Mỹ | Bút tiêm | 48 | 575.916.432 |
G2.4 | Bridion hoặc tương đương | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VN-21211-18 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 1.140 | 2.068.347.600 |
G2.5 | Velcade hoặc tương đương | Bortezomib | VN2-327-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Ý | Lọ | 1.020 | 6.242.647.860 |
G2.6 | Campto hoặc tương đương | Irinotecan hydrochloride trihydrate | 930114207623 (VN-20051-16) | Úc | Lọ | 840 | 1.112.537.160 |
G2.7 | Nexavar hoặc tương đương | Sorafenib (dạng tosylate) | 400114020523 | Đức | Viên | 1.440 | 580.789.440 |
G2.8 | Zoladex hoặc tương đương | Goserelin (dưới dạng Goserelin acetat) | 500114177523 | Anh | Bơm tiêm | 60 | 154.097.820 |
G2.9 | Femara hoặc tương đương | Letrozole | 760114186923 | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 5.400 | 368.852.400 |
G2.11 | Vesicare 5mg hoặc tương đương | Solifenacin succinate | VN-16193-13 | Hà Lan | Viên | 600 | 15.435.000 |
G2.12 | Harnal Ocas 0,4mg hoặc tương đương | Tamsulosin hydroclorid | VN-19849-16 | Hà Lan | Viên | 39.000 | 573.300.000 |
G2.13 | Cordarone hoặc tương đương | Amiodarone hydrochloride | VN-16722-13 | Pháp | Viên | 1.200 | 8.100.000 |
G2.14 | Exforge hoặc tương đương | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16344-13 | Tây Ban Nha | Viên | 54.000 | 539.298.000 |
G2.15 | Concor Cor hoặc tương đương | Bisoprolol fumarate | VN-18023-14 | CSSX: Đức, CSĐG: Áo | Viên | 79.800 | 251.130.600 |
G2.16 | Concor 5mg hoặc tương đương | Bisoprolol fumarate | VN-17521-13 | CSSX: Đức, CSĐG: Áo | Viên | 124.800 | 535.392.000 |
G2.17 | Cozaar 50mg hoặc tương đương | Losartan potassium | VN-20570-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Anh | Viên | 33.000 | 276.210.000 |
G2.18 | Betaloc ZOK 25mg hoặc tương đương | Metoprolol succinat | VN-17243-13 | Thụy Điển | Viên | 30.600 | 134.303.400 |
G2.19 | Nebilet hoặc tương đương | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) | VN-19377-15 | Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) | Viên | 12.240 | 93.024.000 |
G2.20 | Micardis hoặc tương đương | Telmisartan | VN-22995-22 | Hy Lạp | Viên | 31.200 | 306.758.400 |
G2.21 | Micardis hoặc tương đương | Telmisartan | VN-22996-22 | Hy Lạp | Viên | 18.000 | 267.264.000 |
G2.22 | Diovan 80 hoặc tương đương | Valsartan | VN-18399-14 | Tây Ban Nha | Viên | 1.560 | 14.610.960 |
G2.23 | Duoplavin hoặc tương đương | Acid acetylsalicylic, Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) | VN-22466-19 | Pháp | Viên | 39.000 | 812.292.000 |
G2.24 | Xarelto hoặc tương đương | Rivaroxaban | VN-21680-19 | Đức | Viên | 15.000 | 870.000.000 |
G2.25 | Brilinta hoặc tương đương | Ticagrelor | VN-19006-15 | Thụy Điển | Viên | 9.000 | 142.857.000 |
G2.26 | Lipanthyl NT 145mg hoặc tương đương | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) | VN-21162-18 | Ireland đóng gói Pháp | Viên | 8.400 | 88.712.400 |
G2.27 | Nimotop hoặc tương đương | Nimodipin | VN-20232-17 | Đức | Viên | 4.800 | 79.934.400 |
G2.28 | Elthon 50mg hoặc tương đương | Itoprid hydrochlorid | VN-18978-15 | Nhật | Viên | 75.000 | 341.700.000 |
G2.29 | Medrol hoặc tương đương | Methylprednisolone | VN-21437-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Italy | Viên | 48.000 | 47.184.000 |
G2.30 | Forxiga hoặc tương đương | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-37-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 15.600 | 296.400.000 |
G2.31 | Ryzodeg FlexTouch 100U/ml hoặc tương đương | Insulin degludec + Insulin aspart | QLSP-929-16 (Có QĐ gia hạn số 94/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Đan Mạch | Bút tiêm | 240 | 98.699.760 |
G2.32 | Januvia 50mg hoặc tương đương | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | VN-20317-17 | Anh | Viên | 54.000 | 934.794.000 |
G2.33 | Galvus hoặc tương đương | Vildagliptin | 840110412723 (VN-19290-15) | Tây Ban Nha | Viên | 34.800 | 286.230.000 |
G2.34 | Lumigan hoặc tương đương | Bimatoprost | 539110075023 | Ireland | Lọ | 120 | 30.249.480 |
G2.35 | Sanlein 0.1 hoặc tương đương | Natri hyaluronat tinh khiết | VN-17157-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Lọ | 1.800 | 111.884.400 |
G2.36 | Cerebrolysin hoặc tương đương | Peptides (Cerebrolysin concentrate) | QLSP-845-15 (Gia hạn theo Quyết định số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022; Hiệu lực đến 17/06/2027) | 1. Đức 2. Đức 3. Áo | Ống | 12.000 | 1.257.480.000 |
G2.38 | Combivent hoặc tương đương | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 24.000 | 385.776.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái gì xuất phát từ trái tim thì sẽ đi đến trái tim. "
G. Piêt
: