Gói số 2: Gói thầu thuốc biệt dược gốc (38 danh mục)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 2: Gói thầu thuốc biệt dược gốc (38 danh mục)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
20.415.530.388 VND
Ngày đăng tải
15:15 24/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1151/QĐ-BVĐN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
Ngày phê duyệt
21/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 9.457.334.760 9.457.334.760 22 Xem chi tiết
2 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 8.342.590.332 8.342.590.332 10 Xem chi tiết
3 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 974.489.820 974.489.820 3 Xem chi tiết
4 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.257.480.000 1.257.480.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 20.031.894.912 20.031.894.912 36

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G2.1 Xylocaine Jelly hoặc tương đương Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat VN-19788-16 Thụy Điển Tuýp 720 48.038.400
G2.2 Anaropin hoặc tương đương Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) VN-19004-15 Thụy Điển Ống 720 81.648.000
G2.3 Simponi hoặc tương đương Golimumab 001410037423 Mỹ Bút tiêm 48 575.916.432
G2.4 Bridion hoặc tương đương Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 1.140 2.068.347.600
G2.5 Velcade hoặc tương đương Bortezomib VN2-327-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ý Lọ 1.020 6.242.647.860
G2.6 Campto hoặc tương đương Irinotecan hydrochloride trihydrate 930114207623 (VN-20051-16) Úc Lọ 840 1.112.537.160
G2.7 Nexavar hoặc tương đương Sorafenib (dạng tosylate) 400114020523 Đức Viên 1.440 580.789.440
G2.8 Zoladex hoặc tương đương Goserelin (dưới dạng Goserelin acetat) 500114177523 Anh Bơm tiêm 60 154.097.820
G2.9 Femara hoặc tương đương Letrozole 760114186923 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 5.400 368.852.400
G2.11 Vesicare 5mg hoặc tương đương Solifenacin succinate VN-16193-13 Hà Lan Viên 600 15.435.000
G2.12 Harnal Ocas 0,4mg hoặc tương đương Tamsulosin hydroclorid VN-19849-16 Hà Lan Viên 39.000 573.300.000
G2.13 Cordarone hoặc tương đương Amiodarone hydrochloride VN-16722-13 Pháp Viên 1.200 8.100.000
G2.14 Exforge hoặc tương đương Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16344-13 Tây Ban Nha Viên 54.000 539.298.000
G2.15 Concor Cor hoặc tương đương Bisoprolol fumarate VN-18023-14 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 79.800 251.130.600
G2.16 Concor 5mg hoặc tương đương Bisoprolol fumarate VN-17521-13 CSSX: Đức, CSĐG: Áo Viên 124.800 535.392.000
G2.17 Cozaar 50mg hoặc tương đương Losartan potassium VN-20570-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Anh Viên 33.000 276.210.000
G2.18 Betaloc ZOK 25mg hoặc tương đương Metoprolol succinat VN-17243-13 Thụy Điển Viên 30.600 134.303.400
G2.19 Nebilet hoặc tương đương Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) VN-19377-15 Đức (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Đức) Viên 12.240 93.024.000
G2.20 Micardis hoặc tương đương Telmisartan VN-22995-22 Hy Lạp Viên 31.200 306.758.400
G2.21 Micardis hoặc tương đương Telmisartan VN-22996-22 Hy Lạp Viên 18.000 267.264.000
G2.22 Diovan 80 hoặc tương đương Valsartan VN-18399-14 Tây Ban Nha Viên 1.560 14.610.960
G2.23 Duoplavin hoặc tương đương Acid acetylsalicylic, Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) VN-22466-19 Pháp Viên 39.000 812.292.000
G2.24 Xarelto hoặc tương đương Rivaroxaban VN-21680-19 Đức Viên 15.000 870.000.000
G2.25 Brilinta hoặc tương đương Ticagrelor VN-19006-15 Thụy Điển Viên 9.000 142.857.000
G2.26 Lipanthyl NT 145mg hoặc tương đương Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) VN-21162-18 Ireland đóng gói Pháp Viên 8.400 88.712.400
G2.27 Nimotop hoặc tương đương Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 4.800 79.934.400
G2.28 Elthon 50mg hoặc tương đương Itoprid hydrochlorid VN-18978-15 Nhật Viên 75.000 341.700.000
G2.29 Medrol hoặc tương đương Methylprednisolone VN-21437-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Italy Viên 48.000 47.184.000
G2.30 Forxiga hoặc tương đương Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 15.600 296.400.000
G2.31 Ryzodeg FlexTouch 100U/ml hoặc tương đương Insulin degludec + Insulin aspart QLSP-929-16 (Có QĐ gia hạn số 94/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Đan Mạch Bút tiêm 240 98.699.760
G2.32 Januvia 50mg hoặc tương đương Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg VN-20317-17 Anh Viên 54.000 934.794.000
G2.33 Galvus hoặc tương đương Vildagliptin 840110412723 (VN-19290-15) Tây Ban Nha Viên 34.800 286.230.000
G2.34 Lumigan hoặc tương đương Bimatoprost 539110075023 Ireland Lọ 120 30.249.480
G2.35 Sanlein 0.1 hoặc tương đương Natri hyaluronat tinh khiết VN-17157-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Lọ 1.800 111.884.400
G2.36 Cerebrolysin hoặc tương đương Peptides (Cerebrolysin concentrate) QLSP-845-15 (Gia hạn theo Quyết định số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022; Hiệu lực đến 17/06/2027) 1. Đức 2. Đức 3. Áo Ống 12.000 1.257.480.000
G2.38 Combivent hoặc tương đương Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 24.000 385.776.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8842 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1250 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25504 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39880 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
25
Thứ sáu
tháng 9
23
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Nhâm Tuất
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Dậu (17-19) , Hợi (21-23)

"Cái gì xuất phát từ trái tim thì sẽ đi đến trái tim. "

G. Piêt

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây