Gói số 4: Hóa chất nhóm

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
22
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 4: Hóa chất nhóm
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.279.585.509 VND
Ngày đăng tải
14:37 07/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
672
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh Viện Đa Khoa Quận Ô Môn
Ngày phê duyệt
30/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309984729 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI BÌNH DƯƠNG 1.616.723.734 2.243.589.800 46 Xem chi tiết
2 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 567.406.000 798.560.000 5 Xem chi tiết
3 vn0311980792 Công Ty TNHH TBYT Tân Hưng Thịnh 19.350.000 28.350.000 1 Xem chi tiết
4 vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 1.188.293.379 1.189.356.609 21 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 3.391.773.113 4.259.856.409 73

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hoá chất định lượng FT3 trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A13422 + Quy cách: Hộp/ 2x50test 57.519.000
2 Hoá chất chuẩn FT3
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A13430 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL 26.843.670
3 Hoá chất định lượng FT4 trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Quy cách: Hộp/ 2x50test 37.989.000
4 Hoá chất chuẩn FT4
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL 19.170.270
5 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81901 + Quy cách: Hộp/ 16x98cái 73.080.000
6 Ống đựng mẫu 0.5ml dùng cho máy miễn dịch tự động
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 110021 + Quy cách: Túi/ 1000 cái 7.560.000
7 Cơ chất phát quang
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Quy cách: Hộp/ 4x130mL 158.230.800
8 Hoá chất kiểm tra hệ thống máy miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81910 + Quy cách: Hộp/ 6x4mL 3.994.200
9 Hoá chất định lượng Troponin I trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52699 + Quy cách: Hộp/ 2x50test 413.532.000
10 Hoá chất chuẩn Troponin I
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52700 + Quy cách: Hộp/ 3x1.5mL+4x1mL 23.205.000
11 Hoá chất định lượng TSH trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63284 + Quy cách: Hộp/ 2x100test 38.335.500
12 Hoá chất chuẩn TSH
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63285 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL 15.195.600
13 Dung dịch đệm rửa máy miễn dịch tự động
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16793 + Quy cách: Hộp/ 10L 126.000.000
14 Hóa chất định lượng Albumin trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 1.167.500
15 Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong máu + chuẩn
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 17.523.200
16 Hóa chất định lượng Amylase trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 10.450.800
17 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 865.500
18 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 1.575.000
19 Hóa chất định lượng chuẩn máy
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 11.340.000
20 Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 8.723.750
21 Hóa chất nội kiểm CK-NAC/CK-MB
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 23.310.000
22 Hóa chất định lượng CK-MB trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 34.882.260
23 Dung dịch acid rửa máy sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 28.770.000
24 Dung dịch rửa kim máy sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 92.500.000
25 Hóa chất nội kiểm mức 1
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 18.900.000
26 Hóa chất nội kiểm mức 2
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 18.900.000
27 Hóa chất định lượng CRP trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 31.500.000
28 Hóa chất định lượng Creatinin trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 9.765.000
29 Hóa chất nội kiểm CRP mức thấp
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 22.680.000
30 Hóa chất nội kiểm CRP mức cao
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 22.680.000
31 Dung dịch kiềm rửa máy sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 28.770.000
32 Hóa chất định lượng GGT trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 2.047.500
33 Hóa chất định lượng Glucose trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 12.600.000
34 Hóa chất định lượng GOT (AST) trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 9.481.500
35 Hóa chất định lượng GPT (ALT) trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 9.481.500
36 Hóa chất định lượng HbA1C trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 124.812.000
37 Hóa chất chuẩn HbA1C
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 50.400.000
38 Hóa chất định lượng Albumin máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 5.604
39 Cốc đựng mẫu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 8.502.000
40 Hóa chất định lượng HDL - Cholesterol trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 37.800.000
41 Hóa chất định lượng sắt trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 3.704.400
42 Hóa chất định lượng Albumin máu+D34:D35
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 583.750
43 Hóa chất định lượng LDL - Cholesterol trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 73.908.800
44 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 1.165.000
45 Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 13.133.750
46 Hóa chất định lượng Ure trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 6.217.500
47 Hóa chất định lượng Acid Uric trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 2.646.000
48 Dung dịch phân tích bạch cầu
Theo quy định tại Chương V. DxH 500 Series Lyse - Mã hàng: B36846 - Xuất xứ: BIT Group France, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 310.500.000
49 Dung dịch nội kiểm 3 nồng độ
Theo quy định tại Chương V. DxH 500 Series Control - Mã hàng: B36872 - Xuất xứ: R&D Systems, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 76.000.000
50 Dung dịch phá hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. DxH 500 Series Cleaner - Mã hàng: B36868 - Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 81.720.000
51 Dung dịch pha loãng mẫu
Theo quy định tại Chương V. DxH 500 Series Diluent - Mã hàng: B36845 - Xuất xứ: Beckman Coulter GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 99.000.000
52 Dung dịch rửa máy huyết học
Theo quy định tại Chương V. Detergent Isotonique LMG - Mã hàng: HAG320 - Xuất xứ: SFRI SAS - Pháp 186.000
53 Hoá chất phát hiện kháng thể IgG sán dãi chó trong huyết thanh
Theo quy định tại Chương V. Ukraine/Vitrotest Bioreagent LLC, 117.936.000
54 Hoá chất phát hiện kháng thể IgG giun đũa chó trong huyết thanh
Theo quy định tại Chương V. Ukraine/Vitrotest Bioreagent LLC, 157.248.000
55 Hoá chất xét nghiệm thời gian thromboplastin trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 20.160.000
56 Dung dịch chuẩn máy đông máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 27.720.000
57 Dung dịch nội kiểm đông máu mức 1
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 27.705.600
58 Dung dịch nội kiểm đông máu mức 2
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 26.208.000
59 Cuvette
Theo quy định tại Chương V. Czechia/Erba Lachema S.R.O. 23.460.000
60 Hoá chất định lượng Fibrinogen trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 25.188.000
61 Hoá chất xét nghiệm thời gian Prothrombin trong máu
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U 36.036.000
62 Dung dịch thuốc thử cho máy điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/Sensa Core Medical Instrumentation Pvt.Ltd.India 345.870.000
63 Dung dịch nội kiểm cho máy điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/Sensa Core Medical Instrumentation Pvt.Ltd.India 33.599.520
64 Dung dịch rửa máy điện giải đồ
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/Sensa Core Medical Instrumentation Pvt.Ltd.India 34.800.300
65 Que thử các thông số nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Fortress Diagnostics/ Anh 19.350.000
66 Hoá chất định lượng AFP trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Quy cách: Hộp/ 2x50test 35.941.500
67 Hoá chất chuẩn AFP
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Quy cách: Hộp/ 7x2.5mL 12.780.180
68 Hoá chất định lượng CEA trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33200 + Quy cách: Hộp/ 2x50test 52.715.250
69 Hoá chất chuẩn CEA
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33205 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL 33.553.485
70 Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 1
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Quy cách: Bình/ 1gallon 11.298.000
71 Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 2
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Quy cách: Bình/ 1L 9.576.000
72 Hoá chất định lượng Ferritin trong máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33020 + Quy cách: Hộp/ 2x50test 18.994.500
73 Hoá chất chuẩn Ferritin
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33025 + Quy cách: Hộp/ 6x4mL 12.779.424
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có sự thống khổ nào đau đớn hơn là giữ kín câu chuyện không được kể trong mình. "

Maya Angelou

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây