Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309984729 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI BÌNH DƯƠNG | 1.616.723.734 | 2.243.589.800 | 46 | Xem chi tiết |
2 | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 567.406.000 | 798.560.000 | 5 | Xem chi tiết |
3 | vn0311980792 | Công Ty TNHH TBYT Tân Hưng Thịnh | 19.350.000 | 28.350.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 1.188.293.379 | 1.189.356.609 | 21 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 3.391.773.113 | 4.259.856.409 | 73 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá chất định lượng FT3 trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A13422 + Quy cách: Hộp/ 2x50test | 57.519.000 | |||
2 | Hoá chất chuẩn FT3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A13430 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL | 26.843.670 | |||
3 | Hoá chất định lượng FT4 trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Quy cách: Hộp/ 2x50test | 37.989.000 | |||
4 | Hoá chất chuẩn FT4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL | 19.170.270 | |||
5 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81901 + Quy cách: Hộp/ 16x98cái | 73.080.000 | |||
6 | Ống đựng mẫu 0.5ml dùng cho máy miễn dịch tự động |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 110021 + Quy cách: Túi/ 1000 cái | 7.560.000 | |||
7 | Cơ chất phát quang |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Quy cách: Hộp/ 4x130mL | 158.230.800 | |||
8 | Hoá chất kiểm tra hệ thống máy miễn dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81910 + Quy cách: Hộp/ 6x4mL | 3.994.200 | |||
9 | Hoá chất định lượng Troponin I trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52699 + Quy cách: Hộp/ 2x50test | 413.532.000 | |||
10 | Hoá chất chuẩn Troponin I |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52700 + Quy cách: Hộp/ 3x1.5mL+4x1mL | 23.205.000 | |||
11 | Hoá chất định lượng TSH trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63284 + Quy cách: Hộp/ 2x100test | 38.335.500 | |||
12 | Hoá chất chuẩn TSH |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63285 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL | 15.195.600 | |||
13 | Dung dịch đệm rửa máy miễn dịch tự động |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16793 + Quy cách: Hộp/ 10L | 126.000.000 | |||
14 | Hóa chất định lượng Albumin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 1.167.500 | |||
15 | Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong máu + chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 17.523.200 | |||
16 | Hóa chất định lượng Amylase trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 10.450.800 | |||
17 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 865.500 | |||
18 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 1.575.000 | |||
19 | Hóa chất định lượng chuẩn máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 11.340.000 | |||
20 | Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 8.723.750 | |||
21 | Hóa chất nội kiểm CK-NAC/CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 23.310.000 | |||
22 | Hóa chất định lượng CK-MB trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 34.882.260 | |||
23 | Dung dịch acid rửa máy sinh hoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 28.770.000 | |||
24 | Dung dịch rửa kim máy sinh hoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 92.500.000 | |||
25 | Hóa chất nội kiểm mức 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 18.900.000 | |||
26 | Hóa chất nội kiểm mức 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 18.900.000 | |||
27 | Hóa chất định lượng CRP trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 31.500.000 | |||
28 | Hóa chất định lượng Creatinin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 9.765.000 | |||
29 | Hóa chất nội kiểm CRP mức thấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 22.680.000 | |||
30 | Hóa chất nội kiểm CRP mức cao |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 22.680.000 | |||
31 | Dung dịch kiềm rửa máy sinh hoá |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 28.770.000 | |||
32 | Hóa chất định lượng GGT trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 2.047.500 | |||
33 | Hóa chất định lượng Glucose trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 12.600.000 | |||
34 | Hóa chất định lượng GOT (AST) trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 9.481.500 | |||
35 | Hóa chất định lượng GPT (ALT) trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 9.481.500 | |||
36 | Hóa chất định lượng HbA1C trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 124.812.000 | |||
37 | Hóa chất chuẩn HbA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 50.400.000 | |||
38 | Hóa chất định lượng Albumin máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 5.604 | |||
39 | Cốc đựng mẫu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 8.502.000 | |||
40 | Hóa chất định lượng HDL - Cholesterol trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 37.800.000 | |||
41 | Hóa chất định lượng sắt trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 3.704.400 | |||
42 | Hóa chất định lượng Albumin máu+D34:D35 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 583.750 | |||
43 | Hóa chất định lượng LDL - Cholesterol trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 73.908.800 | |||
44 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 1.165.000 | |||
45 | Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 13.133.750 | |||
46 | Hóa chất định lượng Ure trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 6.217.500 | |||
47 | Hóa chất định lượng Acid Uric trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 2.646.000 | |||
48 | Dung dịch phân tích bạch cầu |
|
Theo quy định tại Chương V. | DxH 500 Series Lyse - Mã hàng: B36846 - Xuất xứ: BIT Group France, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 310.500.000 | |||
49 | Dung dịch nội kiểm 3 nồng độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | DxH 500 Series Control - Mã hàng: B36872 - Xuất xứ: R&D Systems, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 76.000.000 | |||
50 | Dung dịch phá hồng cầu |
|
Theo quy định tại Chương V. | DxH 500 Series Cleaner - Mã hàng: B36868 - Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 81.720.000 | |||
51 | Dung dịch pha loãng mẫu |
|
Theo quy định tại Chương V. | DxH 500 Series Diluent - Mã hàng: B36845 - Xuất xứ: Beckman Coulter GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 99.000.000 | |||
52 | Dung dịch rửa máy huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Detergent Isotonique LMG - Mã hàng: HAG320 - Xuất xứ: SFRI SAS - Pháp | 186.000 | |||
53 | Hoá chất phát hiện kháng thể IgG sán dãi chó trong huyết thanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ukraine/Vitrotest Bioreagent LLC, | 117.936.000 | |||
54 | Hoá chất phát hiện kháng thể IgG giun đũa chó trong huyết thanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ukraine/Vitrotest Bioreagent LLC, | 157.248.000 | |||
55 | Hoá chất xét nghiệm thời gian thromboplastin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 20.160.000 | |||
56 | Dung dịch chuẩn máy đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 27.720.000 | |||
57 | Dung dịch nội kiểm đông máu mức 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 27.705.600 | |||
58 | Dung dịch nội kiểm đông máu mức 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 26.208.000 | |||
59 | Cuvette |
|
Theo quy định tại Chương V. | Czechia/Erba Lachema S.R.O. | 23.460.000 | |||
60 | Hoá chất định lượng Fibrinogen trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 25.188.000 | |||
61 | Hoá chất xét nghiệm thời gian Prothrombin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha/Spinreact S.A.U | 36.036.000 | |||
62 | Dung dịch thuốc thử cho máy điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/Sensa Core Medical Instrumentation Pvt.Ltd.India | 345.870.000 | |||
63 | Dung dịch nội kiểm cho máy điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/Sensa Core Medical Instrumentation Pvt.Ltd.India | 33.599.520 | |||
64 | Dung dịch rửa máy điện giải đồ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/Sensa Core Medical Instrumentation Pvt.Ltd.India | 34.800.300 | |||
65 | Que thử các thông số nước tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 19.350.000 | |||
66 | Hoá chất định lượng AFP trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Quy cách: Hộp/ 2x50test | 35.941.500 | |||
67 | Hoá chất chuẩn AFP |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Quy cách: Hộp/ 7x2.5mL | 12.780.180 | |||
68 | Hoá chất định lượng CEA trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33200 + Quy cách: Hộp/ 2x50test | 52.715.250 | |||
69 | Hoá chất chuẩn CEA |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33205 + Quy cách: Hộp/ 6x2.5mL | 33.553.485 | |||
70 | Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Quy cách: Bình/ 1gallon | 11.298.000 | |||
71 | Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Quy cách: Bình/ 1L | 9.576.000 | |||
72 | Hoá chất định lượng Ferritin trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33020 + Quy cách: Hộp/ 2x50test | 18.994.500 | |||
73 | Hoá chất chuẩn Ferritin |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33025 + Quy cách: Hộp/ 6x4mL | 12.779.424 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có sự thống khổ nào đau đớn hơn là giữ kín câu chuyện không được kể trong mình. "
Maya Angelou
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...