Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300209367-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300209367-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng Albumin trong máu | 1.167.500 | 1.167.500 | 0 | 12 tháng |
2 | Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong máu + chuẩn | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Hóa chất định lượng Amylase trong máu | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu | 1.149.000 | 1.149.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu | 2.083.500 | 2.083.500 | 0 | 12 tháng |
6 | Hóa chất định lượng chuẩn máy | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần trong máu | 11.961.250 | 11.961.250 | 0 | 12 tháng |
8 | Hóa chất nội kiểm CK-NAC/CK-MB | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Hóa chất định lượng CK-MB trong máu | 43.598.900 | 43.598.900 | 0 | 12 tháng |
10 | Dung dịch acid rửa máy sinh hoá | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Dung dịch rửa kim máy sinh hoá | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Hóa chất nội kiểm mức 1 | 22.350.000 | 22.350.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Hóa chất nội kiểm mức 2 | 22.350.000 | 22.350.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Hóa chất định lượng CRP trong máu | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Hóa chất định lượng Creatinin trong máu | 11.670.000 | 11.670.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Hóa chất nội kiểm CRP mức thấp | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Hóa chất nội kiểm CRP mức cao | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Dung dịch kiềm rửa máy sinh hoá | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Hóa chất định lượng GGT trong máu | 2.781.000 | 2.781.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Hóa chất định lượng Glucose trong máu | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Hóa chất định lượng GOT (AST) trong máu | 15.361.500 | 15.361.500 | 0 | 12 tháng |
22 | Hóa chất định lượng GPT (ALT) trong máu | 15.361.500 | 15.361.500 | 0 | 12 tháng |
23 | Hóa chất định lượng HbA1C trong máu | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Hóa chất chuẩn HbA1C | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Hóa chất định lượng Albumin máu | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Cốc đựng mẫu | 8.646.000 | 8.646.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Hóa chất định lượng HDL - Cholesterol trong máu | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Hóa chất định lượng sắt trong máu | 3.717.000 | 3.717.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Hóa chất định lượng Albumin máu+D34:D35 | 1.661.250 | 1.661.250 | 0 | 12 tháng |
30 | Hóa chất định lượng LDL - Cholesterol trong máu | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu | 1.167.500 | 1.167.500 | 0 | 12 tháng |
32 | Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu | 21.717.500 | 21.717.500 | 0 | 12 tháng |
33 | Hóa chất định lượng Ure trong máu | 9.765.000 | 9.765.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Hóa chất định lượng Acid Uric trong máu | 4.254.000 | 4.254.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Dung dịch phân tích bạch cầu | 312.390.000 | 312.390.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Dung dịch nội kiểm 3 nồng độ | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Dung dịch phá hồng cầu | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Dung dịch pha loãng mẫu | 276.480.000 | 276.480.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Dung dịch rửa máy huyết học | 2.475.000 | 2.475.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Dung dịch pha loãng hồng cầu | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Dung dịch chống A | 2.825.550 | 2.825.550 | 0 | 12 tháng |
42 | Dung dịch chống AB | 282.000 | 282.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Dung dịch chống B | 2.825.550 | 2.825.550 | 0 | 12 tháng |
44 | Dung dịch chống D | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Anti Human Globulin | 1.116.000 | 1.116.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Hoá chất phát hiện kháng thể IgG sán dãi chó trong huyết thanh | 119.232.000 | 119.232.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Hoá chất phát hiện kháng thể IgG giun đũa chó trong huyết thanh | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Hoá chất xét nghiệm thời gian thromboplastin trong máu | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Dung dịch chuẩn máy đông máu | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Dung dịch nội kiểm đông máu mức 1 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Dung dịch nội kiểm đông máu mức 2 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Cuvette | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Hoá chất định lượng Fibrinogen trong máu | 31.250.400 | 31.250.400 | 0 | 12 tháng |
54 | Hoá chất xét nghiệm thời gian Prothrombin trong máu | 44.850.000 | 44.850.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Dung dịch thuốc thử cho máy điện giải đồ | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Dung dịch nội kiểm cho máy điện giải đồ | 41.235.000 | 41.235.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Dung dịch rửa máy điện giải đồ | 41.235.000 | 41.235.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Que thử các thông số nước tiểu | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Hoá chất định lượng AFP trong máu | 35.941.500 | 35.941.500 | 0 | 12 tháng |
60 | Hoá chất chuẩn AFP | 12.780.180 | 12.780.180 | 0 | 12 tháng |
61 | Hoá chất định lượng CEA trong máu | 52.715.250 | 52.715.250 | 0 | 12 tháng |
62 | Hoá chất chuẩn CEA | 33.553.485 | 33.553.485 | 0 | 12 tháng |
63 | Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 1 | 11.410.980 | 11.410.980 | 0 | 12 tháng |
64 | Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 2 | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Hoá chất định lượng Ferritin trong máu | 19.183.500 | 19.183.500 | 0 | 12 tháng |
66 | Hoá chất chuẩn Ferritin | 12.779.424 | 12.779.424 | 0 | 12 tháng |
67 | Hoá chất định lượng FT3 trong máu | 57.519.000 | 57.519.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Hoá chất chuẩn FT3 | 26.843.670 | 26.843.670 | 0 | 12 tháng |
69 | Hoá chất định lượng FT4 trong máu | 38.367.000 | 38.367.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Hoá chất chuẩn FT4 | 19.170.270 | 19.170.270 | 0 | 12 tháng |
71 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Ống đựng mẫu 0.5ml dùng cho máy miễn dịch tự động | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Cơ chất phát quang | 158.230.800 | 158.230.800 | 0 | 12 tháng |
74 | Hoá chất kiểm tra hệ thống máy miễn dịch | 3.994.200 | 3.994.200 | 0 | 12 tháng |
75 | Hoá chất định lượng Troponin I trong máu | 413.532.000 | 413.532.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Hoá chất chuẩn Troponin I | 23.437.050 | 23.437.050 | 0 | 12 tháng |
77 | Hoá chất định lượng TSH trong máu | 38.335.500 | 38.335.500 | 0 | 12 tháng |
78 | Hoá chất chuẩn TSH | 15.346.800 | 15.346.800 | 0 | 12 tháng |
79 | Dung dịch đệm rửa máy miễn dịch tự động | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN như sau:
- Có quan hệ với 84 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,29%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 135.768.804.981 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 33.451.942.732 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 75,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy luôn nhớ rằng bạn tuyệt đối độc nhất vô nhị. Cũng giống như bất cứ ai khác. "
Margaret Mead
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.