Thông báo mời thầu

Gói số 4: Hóa chất nhóm

Tìm thấy: 16:53 31/08/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hóa chất, vật tư, trang thiết bị y tế năm 2023-2024 tại Bẹnh viện Đa khoa Quận Ô Môn
Tên gói thầu
Gói số 4: Hóa chất nhóm
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ phí được khấu trừ hoặc để lại theo quy định của pháp luật về phí; nguồn Quỹ Bảo hiểm y tế; nguồn tài chính hợp pháp được sử dụng theo quy định của pháp luật.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/09/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
567/QĐ-BVĐK
Ngày phê duyệt
28/08/2023 16:35
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa quận Ô Môn
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:51 31/08/2023
đến
09:00 18/09/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:15 18/09/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
42.795.860 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn mươi hai triệu bảy trăm chín mươi lăm nghìn tám trăm sáu mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/09/2023 (15/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Hóa chất định lượng Albumin trong máu 1.167.500 1.167.500 0 12 tháng
2 Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong máu + chuẩn 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
3 Hóa chất định lượng Amylase trong máu 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
4 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu 1.149.000 1.149.000 0 12 tháng
5 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần trong máu 2.083.500 2.083.500 0 12 tháng
6 Hóa chất định lượng chuẩn máy 29.925.000 29.925.000 0 12 tháng
7 Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần trong máu 11.961.250 11.961.250 0 12 tháng
8 Hóa chất nội kiểm CK-NAC/CK-MB 29.250.000 29.250.000 0 12 tháng
9 Hóa chất định lượng CK-MB trong máu 43.598.900 43.598.900 0 12 tháng
10 Dung dịch acid rửa máy sinh hoá 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
11 Dung dịch rửa kim máy sinh hoá 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
12 Hóa chất nội kiểm mức 1 22.350.000 22.350.000 0 12 tháng
13 Hóa chất nội kiểm mức 2 22.350.000 22.350.000 0 12 tháng
14 Hóa chất định lượng CRP trong máu 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
15 Hóa chất định lượng Creatinin trong máu 11.670.000 11.670.000 0 12 tháng
16 Hóa chất nội kiểm CRP mức thấp 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
17 Hóa chất nội kiểm CRP mức cao 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
18 Dung dịch kiềm rửa máy sinh hoá 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
19 Hóa chất định lượng GGT trong máu 2.781.000 2.781.000 0 12 tháng
20 Hóa chất định lượng Glucose trong máu 15.300.000 15.300.000 0 12 tháng
21 Hóa chất định lượng GOT (AST) trong máu 15.361.500 15.361.500 0 12 tháng
22 Hóa chất định lượng GPT (ALT) trong máu 15.361.500 15.361.500 0 12 tháng
23 Hóa chất định lượng HbA1C trong máu 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
24 Hóa chất chuẩn HbA1C 71.400.000 71.400.000 0 12 tháng
25 Hóa chất định lượng Albumin máu 71.400.000 71.400.000 0 12 tháng
26 Cốc đựng mẫu 8.646.000 8.646.000 0 12 tháng
27 Hóa chất định lượng HDL - Cholesterol trong máu 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
28 Hóa chất định lượng sắt trong máu 3.717.000 3.717.000 0 12 tháng
29 Hóa chất định lượng Albumin máu+D34:D35 1.661.250 1.661.250 0 12 tháng
30 Hóa chất định lượng LDL - Cholesterol trong máu 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
31 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong máu 1.167.500 1.167.500 0 12 tháng
32 Hóa chất định lượng Triglycerides trong máu 21.717.500 21.717.500 0 12 tháng
33 Hóa chất định lượng Ure trong máu 9.765.000 9.765.000 0 12 tháng
34 Hóa chất định lượng Acid Uric trong máu 4.254.000 4.254.000 0 12 tháng
35 Dung dịch phân tích bạch cầu 312.390.000 312.390.000 0 12 tháng
36 Dung dịch nội kiểm 3 nồng độ 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
37 Dung dịch phá hồng cầu 82.215.000 82.215.000 0 12 tháng
38 Dung dịch pha loãng mẫu 276.480.000 276.480.000 0 12 tháng
39 Dung dịch rửa máy huyết học 2.475.000 2.475.000 0 12 tháng
40 Dung dịch pha loãng hồng cầu 4.100.000 4.100.000 0 12 tháng
41 Dung dịch chống A 2.825.550 2.825.550 0 12 tháng
42 Dung dịch chống AB 282.000 282.000 0 12 tháng
43 Dung dịch chống B 2.825.550 2.825.550 0 12 tháng
44 Dung dịch chống D 8.580.000 8.580.000 0 12 tháng
45 Anti Human Globulin 1.116.000 1.116.000 0 12 tháng
46 Hoá chất phát hiện kháng thể IgG sán dãi chó trong huyết thanh 119.232.000 119.232.000 0 12 tháng
47 Hoá chất phát hiện kháng thể IgG giun đũa chó trong huyết thanh 158.400.000 158.400.000 0 12 tháng
48 Hoá chất xét nghiệm thời gian thromboplastin trong máu 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
49 Dung dịch chuẩn máy đông máu 34.800.000 34.800.000 0 12 tháng
50 Dung dịch nội kiểm đông máu mức 1 34.800.000 34.800.000 0 12 tháng
51 Dung dịch nội kiểm đông máu mức 2 34.800.000 34.800.000 0 12 tháng
52 Cuvette 30.450.000 30.450.000 0 12 tháng
53 Hoá chất định lượng Fibrinogen trong máu 31.250.400 31.250.400 0 12 tháng
54 Hoá chất xét nghiệm thời gian Prothrombin trong máu 44.850.000 44.850.000 0 12 tháng
55 Dung dịch thuốc thử cho máy điện giải đồ 432.000.000 432.000.000 0 12 tháng
56 Dung dịch nội kiểm cho máy điện giải đồ 41.235.000 41.235.000 0 12 tháng
57 Dung dịch rửa máy điện giải đồ 41.235.000 41.235.000 0 12 tháng
58 Que thử các thông số nước tiểu 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
59 Hoá chất định lượng AFP trong máu 35.941.500 35.941.500 0 12 tháng
60 Hoá chất chuẩn AFP 12.780.180 12.780.180 0 12 tháng
61 Hoá chất định lượng CEA trong máu 52.715.250 52.715.250 0 12 tháng
62 Hoá chất chuẩn CEA 33.553.485 33.553.485 0 12 tháng
63 Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 1 11.410.980 11.410.980 0 12 tháng
64 Dung dịch rửa máy miễn dịch tự động 2 9.576.000 9.576.000 0 12 tháng
65 Hoá chất định lượng Ferritin trong máu 19.183.500 19.183.500 0 12 tháng
66 Hoá chất chuẩn Ferritin 12.779.424 12.779.424 0 12 tháng
67 Hoá chất định lượng FT3 trong máu 57.519.000 57.519.000 0 12 tháng
68 Hoá chất chuẩn FT3 26.843.670 26.843.670 0 12 tháng
69 Hoá chất định lượng FT4 trong máu 38.367.000 38.367.000 0 12 tháng
70 Hoá chất chuẩn FT4 19.170.270 19.170.270 0 12 tháng
71 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động 73.080.000 73.080.000 0 12 tháng
72 Ống đựng mẫu 0.5ml dùng cho máy miễn dịch tự động 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
73 Cơ chất phát quang 158.230.800 158.230.800 0 12 tháng
74 Hoá chất kiểm tra hệ thống máy miễn dịch 3.994.200 3.994.200 0 12 tháng
75 Hoá chất định lượng Troponin I trong máu 413.532.000 413.532.000 0 12 tháng
76 Hoá chất chuẩn Troponin I 23.437.050 23.437.050 0 12 tháng
77 Hoá chất định lượng TSH trong máu 38.335.500 38.335.500 0 12 tháng
78 Hoá chất chuẩn TSH 15.346.800 15.346.800 0 12 tháng
79 Dung dịch đệm rửa máy miễn dịch tự động 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN như sau:

  • Có quan hệ với 84 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,29%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 135.768.804.981 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 33.451.942.732 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 75,36%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 4: Hóa chất nhóm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 4: Hóa chất nhóm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 22

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy luôn nhớ rằng bạn tuyệt đối độc nhất vô nhị. Cũng giống như bất cứ ai khác. "

Margaret Mead

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây