Gói số 8: Gói thầu thuốc dược liệu. thuốc cổ truyền Nhóm 2 - TCKT theo Điều 9 của TT số 15/2019/TT-BYT

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
20
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 8: Gói thầu thuốc dược liệu. thuốc cổ truyền Nhóm 2 - TCKT theo Điều 9 của TT số 15/2019/TT-BYT
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
47.512.842.400 VND
Ngày đăng tải
16:45 10/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3281/QĐ-SYT và 3290/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Cà Mau
Ngày phê duyệt
09/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 66.900.000 69.930.000 2 Xem chi tiết
2 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 239.525.000 239.525.000 1 Xem chi tiết
3 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 1.558.943.000 1.591.270.000 6 Xem chi tiết
4 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 738.000.000 738.000.000 2 Xem chi tiết
5 vn3700313652 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA 1.156.721.000 1.168.313.000 10 Xem chi tiết
6 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 1.323.388.000 1.342.838.400 5 Xem chi tiết
7 vn0312108859 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO 4.939.085.000 4.939.085.000 7 Xem chi tiết
8 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 645.190.000 706.510.000 2 Xem chi tiết
9 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 2.363.590.000 2.508.040.000 7 Xem chi tiết
10 vn0302416702 CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN 589.470.000 589.470.000 3 Xem chi tiết
11 vn0304068867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM 2.594.095.000 2.598.280.000 5 Xem chi tiết
12 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 473.046.000 473.046.000 2 Xem chi tiết
13 vn0310004212 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT QUANG 160.000.000 160.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 2.237.150.000 2.266.550.000 4 Xem chi tiết
15 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 6.837.150.000 6.837.150.000 9 Xem chi tiết
16 vn0200572501 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 1.354.653.300 1.584.849.100 7 Xem chi tiết
17 vn1600739468 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG 6.049.640.000 6.049.640.000 5 Xem chi tiết
18 vn0102052222 Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh 297.600.000 297.600.000 1 Xem chi tiết
19 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 113.230.000 135.876.000 1 Xem chi tiết
20 vn0106177818 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HALI VIỆT NAM 308.244.000 376.239.000 1 Xem chi tiết
21 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 689.780.000 867.531.000 1 Xem chi tiết
22 vn0305293311 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XANH 863.200.000 863.200.000 1 Xem chi tiết
23 vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 350.859.600 359.856.000 1 Xem chi tiết
24 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 646.360.000 646.360.000 1 Xem chi tiết
25 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 1.678.972.000 1.689.502.000 4 Xem chi tiết
26 vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 924.750.000 931.765.000 2 Xem chi tiết
27 vn2001147954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH ANH CÀ MAU 1.083.410.000 1.086.830.000 2 Xem chi tiết
28 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 165.240.000 174.352.500 1 Xem chi tiết
29 vn0303677619 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH 180.000.000 180.000.000 1 Xem chi tiết
30 vn0310698627 CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH 243.404.000 253.604.400 3 Xem chi tiết
31 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 90.846.000 90.846.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 31 nhà thầu 40.939.776.900 41.816.058.400 99

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G08001 Trà gừng Gừng. VD-32682-19 Việt Nam Gói 60.000 60.000.000
G08002 Cảm Mạo Thông Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương. VD-32921-19 Việt Nam Viên 444.000 666.000.000
G08003 Cảm cúm – f Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. VD-25008-16 Việt Nam Viên 50.000 50.000.000
G08004 LIVERBIL Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. VD-23617-15 Việt Nam Viên 299.200 245.344.000
G08005 Chorlatcyn Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính GC-269-17 Việt Nam Viên 237.000 592.263.000
G08006 Mizho Actiso, Rau má. VD-29825-18 Việt Nam Viên 202.000 318.150.000
G08007 Tioga Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. VD-29197-18 Việt Nam Viên 80.000 72.000.000
G08008 Pharnanca Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương; Sài hồ; Liên kiều; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ. VD-28954-18 Việt Nam Viên 187.900 403.985.000
G08009 Kenmag Diếp cá, Rau má. VD-25253-16 Việt Nam Viên 292.000 327.040.000
G08010 DIỆP HẠ CHÂU HT Diệp hạ châu VD-31054-18 Việt Nam Viên 520.000 171.600.000
G08011 BỔ GAN P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. VD-24998-16 Việt Nam Viên 320.000 195.200.000
G08012 Bình can Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. VD-32521-19 Việt Nam Viên 161.000 223.146.000
G08014 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. V45-H12-13 Việt Nam Viên 104.000 174.720.000
G08015 Gantavimin Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. VD-25097-16 Việt Nam Viên 323.000 242.250.000
G08016 Diệp hạ châu Vạn Xuân Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. VD-29579-18 Việt Nam Gói/ Túi 62.500 288.750.000
G08017 ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) Việt Nam Viên 321.000 625.950.000
G08018 Viên ngân kiều TW3 Liên kiều; Bạc hà; Cát cánh; Cam thảo; Cao đặc dược liệu (tương đương Kim ngân hoa; Ngưu bàng tử; Đỗ đen chế; Kinh giới; Đạm trúc diệp; Cam thảo). VD-30555-18 Việt Nam Viên 140.000 88.200.000
G08019 Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. VD-30063-18 Việt Nam Viên 134.000 363.810.000
G08020 KHANG MINH THANH HUYẾT Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. VD-22168-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) Việt Nam Viên 118.000 234.820.000
G08021 Kim tiền thảo –F Kim tiền thảo. VD-21493-14 Việt Nam Viên 172.000 65.016.000
G08022 Kim Tiền Thảo HM Kim tiền thảo. VD-27237-17 Việt Nam Gói/ Túi 80.000 297.600.000
G08023 Bài thạch Danapha Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 174.200 113.230.000
G08024 KIM TIỀN THẢO Kim Tiền thảo, Râu mèo. VD-21859-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) Việt Nam Viên 592.000 843.600.000
G08025 Kim tiền thảo Kim tiền thảo; Râu ngô. VD-23886-15 Việt Nam Viên 185.000 46.805.000
G08026 Giải độc gan Xuân Quang Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. V582-H12-10 Việt Nam Viên 371.000 1.031.380.000
G08028 Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. VD-29444-18 Việt Nam Viên 1.160.000 3.520.600.000
G08029 Thấp khớp Nam Dược Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Đỗ trọng; Ngưu tất; Trinh nữ; Hồng hoa; Bạch chỉ; Tục đoạn; Bổ cốt chỉ. VD-34490-20 Việt Nam Viên 150.000 315.000.000
G08030 Phong tê thấp Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. V320-H12-13 Việt Nam Viên 453.300 285.579.000
G08032 Độc hoạt tang ký sinh TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). VD-32645-19 Việt Nam Viên 521.700 317.715.300
G08033 Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu tất; Bạch linh; Cam thảo. VD-32578-19 Việt Nam Viên 170.000 114.750.000
G08034 Xương Khớp Nhất Nhất Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. VD-25463-16 Việt Nam Viên 166.500 749.250.000
G08035 Phong Tê Thấp Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ VD-31441-19 Việt Nam Viên 539.500 863.200.000
G08036 Rheumapain - F Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. VD-18103-12 Việt Nam Viên 240.000 226.800.000
G08038 Phong thấp PN Hy thiêm, Thiên niên kiện TCT-00017-20 Việt Nam Viên 214.200 350.859.600
G08039 Cao Phong thấp Hy thiêm, Thiên niên kiện. VD-22327-15 Việt Nam Chai 2.000 63.000.000
G08040 KHANG MINH PHONG THẤP NANG Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. VD-22473-15 (Quyết định gia hạn số 146/QĐ-YDCT, ngày 07/06/2023) Việt Nam Viên 676.200 1.487.640.000
G08042 FENGSHI-OPC Viên phong thấp Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất. VD-19913-13 Việt Nam Viên 760.200 638.568.000
G08044 THẤP KHỚP HOÀN P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. VD-25448-16 Việt Nam Gói/ Túi 246.000 1.217.700.000
G08045 Phong Dan Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tân giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền. VD-26637-17 Việt Nam Viên 961.600 2.807.872.000
G08046 ĐẠI TRÀNG TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. TCT-00012-20 Việt Nam Gói/ Túi 85.000 328.355.000
G08047 Hoàn quy tỳ TW3 Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đẳng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. VD-25814-16 Việt Nam Viên 108.000 419.580.000
G08049 Chè dây Chè dây. VD-23925-15 Việt Nam Viên 82.000 58.630.000
G08050 Chỉ thực tiêu bĩ-F Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên. VD-21486-14 Việt Nam Viên 160.000 142.400.000
G08051 HƯƠNG LIÊN YBA Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. VD-29243-18 Việt Nam Viên 105.000 180.810.000
G08052 FOLITAT DẠ DÀY Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. VD-29242-18 Việt Nam Viên 306.500 535.762.000
G08053 CHOLAPAN Viên mật nghệ Cao mật heo; Nghệ; Trần bì. VD-19911-13 Việt Nam Viên 150.000 110.250.000
G08055 An vị tràng TW3 Hoàng liên, Mộc hương. VD-28105-17 Việt Nam Viên 240.000 201.600.000
G08056 Tumegas Nghệ vàng VD-25590-16 Việt Nam Gói 90.000 670.950.000
G08057 Hoàn nghệ mật ong TP Nghệ vàng. VD-24468-16 Việt Nam Gói/ Túi 248.600 646.360.000
G08059 Bổ trung ích khí Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. VD-27362-17 Việt Nam Viên 60.000 46.200.000
G08061 GARLICAP viên tỏi nghệ Tỏi, Nghệ. VD-20776-14 Việt Nam Viên 331.000 180.726.000
G08062 Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. V577-H12-10 Việt Nam Viên 206.000 618.000.000
G08063 AN THẦN Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. VD-16618-12 Việt Nam Viên 214.000 449.400.000
G08064 TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. VD-27326-17 Việt Nam Viên 232.000 676.512.000
G08065 HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP Đinh lăng, Bạch quả. VD-20303-13 (Công văn gia hạn số 13808e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Gói 340.000 1.190.000.000
G08066 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, Bạch quả. VD-22645-15 Việt Nam Viên 200.000 88.200.000
G08067 Hoạt huyết dưỡng não đông dược việt Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. VD-33193-19 Việt Nam Viên 195.000 1.023.750.000
G08068 Dưỡng tâm an thần TW3 Hoài sơn; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Liên nhục; Bá tử nhân; Lá vông nem; Long nhãn; Toan táo nhân; Tang diệp; Liên tâm) VD-27103-17 Việt Nam Viên 353.000 192.738.000
G08069 Hoạt Huyết Sao Mai Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. TCT-00061-22 Việt Nam Viên 379.000 689.780.000
G08070 An thần bổ tâm -F Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. VD-20532-14 Việt Nam Viên 205.000 159.285.000
G08071 FLAVITAL 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. VD-24184-16 (Công văn gia hạn số 192/QĐ-YDCT, ngày 25/08/2022) Việt Nam Viên 425.000 1.147.500.000
G08072 An thần ích trí Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo VD-29389-18 Việt Nam Viên 147.000 264.600.000
G08073 THUỐC HO THẢO DƯỢC Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. VD-33196-19 Việt Nam Chai 27.000 513.000.000
G08074 Cozz Ivy Lá thường xuân. VD-32609-19 Việt Nam Chai 8.100 165.240.000
G08075 Thập toàn đại bổ đông dược việt Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-32027-19 Việt Nam Viên 76.000 59.660.000
G08076 Fitôgra –F Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. VD-25954-16 Việt Nam Viên 50.000 199.500.000
G08077 Linh chi-F Linh chi, Đương quy. VD-23289-15 Việt Nam Viên 100.000 125.000.000
G08078 Song hảo đại bổ tinh –F Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. VD-21496-14 Việt Nam Viên 146.500 184.590.000
G08079 Viên nang sâm nhung HT Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. VD-25099-16 Việt Nam Viên 40.000 160.000.000
G08081 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu. VD-24351-16 Việt Nam Viên 133.000 252.700.000
G08082 Bảo mạch hạ huyết áp Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. VD-24470-16 Việt Nam Viên 384.000 1.036.800.000
G08083 BÁT TRÂN Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. VD-32397-19 Việt Nam Gói 110.400 463.680.000
G08084 ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. VD-32245-19 Việt Nam Viên 173.000 131.480.000
G08085 Hoạt huyết thông mạch K/H Hà thủ ô đỏ; Bạch thược; Đương quy; Xuyên khung; Ích mẫu; Thục địa; Hồng hoa. VD-21452-14 Việt Nam Chai 18.000 687.600.000
G08086 HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. VD-24511-16 Việt Nam Viên 697.500 546.840.000
G08087 Bổ khí thông huyết - BVP Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. VD-22084-15 Việt Nam Viên 349.000 349.000.000
G08088 ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. VD-24510-16 Việt Nam Viên 255.000 306.000.000
G08089 Thuốc trĩ Tomoko Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. VD-25841-16 Việt Nam Viên 71.000 347.900.000
G08090 Superyin Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. VD-29580-18 Việt Nam Viên 100.000 126.000.000
G08091 TIEUKHATLING CAPS Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. VD-31729-19 Việt Nam Viên 120.000 408.000.000
G08092 HANSOKGIN TAM THẤT Tam thất VD-30995-18 Việt Nam Viên 32.000 94.400.000
G08094 Lục vị TW3 ợp dược liệu (tương đương: Bạch linh; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Hoài sơn; Trạch tả; Sơn thù; Thục địa) VD-33177-19 Việt Nam Viên 160.000 73.920.000
G08095 Biacti (Đương Quy Dưỡng Huyết Xuân Quang) Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Diên hồ sách (Huyền hồ sách), Phục linh. VD-30799-18 Việt Nam Viên 181.000 515.850.000
G08096 Viên nang ích mẫu Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. VD-28214-17 Việt Nam Viên 15.000 6.900.000
G08097 KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ. VD-26172-17 Việt Nam Gói 58.000 435.000.000
G08098 Thông xoang - Medi Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. VD-35148-21 Việt Nam Viên 119.000 249.900.000
G08099 Rhinips Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. VD-33226-19 Việt Nam Viên 111.200 102.304.000
G08100 VIÊN SÁNG MẮT Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. VD-31663-19 Việt Nam Viên 23.900 21.271.000
G08101 Thông xoang tán Nam Dược Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. V87-H12-13 Việt Nam Viên 365.000 693.500.000
G08102 KHANG MINH TỶ VIÊM NANG Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) Việt Nam Viên 242.000 464.640.000
G08103 Sáng mắt Thục địa + Bột Hoài sơn + Bột Đương quy + Cao đặc rễ trạch tả ( tương đương 100mg trạch tả ) + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ ( tương đương 200mg hà thủ ô đỏ ) + Cao đặc hạt thảo quyết minh ( tương đương 200mg thảo quyết minh ) + Cao đặc hoa cúc hoa ( tương đương 200mg cúc hoa ) + Cao đặc quả hạ khô thảo ( tương đương 125mg hạ khô thảo ) VD-24070-16 Việt Nam Viên 368.500 239.525.000
G08104 Viên mũi - xoang Rhinassin - OPC Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. VD-22955-15 Việt Nam Viên 180.000 148.500.000
G08105 Viegan-B Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. VD-28111-17 Việt Nam Viên 103.000 90.846.000
G08108 Độc hoạt tang ký sinh TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). VD-32645-19 Việt Nam Viên 100.000 60.900.000
G08109 Đại tràng – F Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. VD-21487-14 Việt Nam Viên 50.000 61.700.000
G08110 Bổ Phế Trị Ho Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo VD-33929-19 Việt Nam Viên 50.000 107.500.000
G08111 Mẫu sinh đường 125ml Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo VD-24389-16 Việt Nam Chai 23.500 575.750.000
G08113 Cửu tử bổ thận Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. VD 30940-18 Việt Nam Viên 30.000 180.000.000
G08114 Stomaps Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo. VD-32732-19 Việt Nam Viên 20.000 33.600.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8167 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1007 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1651 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24243 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38420 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thời gian trong đời ta là hữu hạn, bởi vậy ta nên cố gắng tự dạy bản thân, thay vì dạy dỗ người khác. Ta nên chinh phục bản thân, thay vì chinh phục người khác. Dù ta đi hay đến, đứng, ngồi hay nằm xuống, tâm trí ta nên tập trung vào hướng này. Nếu ta thực hành điều này và liên tục phát triển chánh niệm, trí tuệ nhanh chóng thăng hoa và đây là một cách hành thiền nhanh chóng. "

Thiền sư Ajahn Chah

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây