Package 8: Bidding package for herbal drugs. Group 2 traditional drugs - TCKT according to Article 9 of Circular No. 15/2019/TT-BYT

        Watching
Tender ID
Views
6
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 8: Bidding package for herbal drugs. Group 2 traditional drugs - TCKT according to Article 9 of Circular No. 15/2019/TT-BYT
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
47.512.842.400 VND
Publication date
16:45 10/11/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
3281/QĐ-SYT và 3290/QĐ-SYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ca Mau Department of Health
Approval date
09/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0800011018 HAI DUONG PHARMACEUTICAL MEDICAL MATERIALS JOINT STOCK COMPANY 66.900.000 69.930.000 2 See details
2 vn0100108656 TRAPHACO JOINT STOCK COMPANY 239.525.000 239.525.000 1 See details
3 vn0300523385 SAIGON PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 1.558.943.000 1.591.270.000 6 See details
4 vn1801550670 HA PHUONG PHARMA JOINT STOCK COMPANY 738.000.000 738.000.000 2 See details
5 vn3700313652 FITO PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY 1.156.721.000 1.168.313.000 10 See details
6 vn0302560110 OPC PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 1.323.388.000 1.342.838.400 5 See details
7 vn0312108859 SEAPHACO INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 4.939.085.000 4.939.085.000 7 See details
8 vn0311051649 NGUYEN ANH KHOA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 645.190.000 706.510.000 2 See details
9 vn1501057866 VINH LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 2.363.590.000 2.508.040.000 7 See details
10 vn0302416702 VAN XUAN CO., LTD 589.470.000 589.470.000 3 See details
11 vn0304068867 KIM LONG MIEN NAM PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 2.594.095.000 2.598.280.000 5 See details
12 vn0316029735 IVY PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 473.046.000 473.046.000 2 See details
13 vn0310004212 NHAT QUANG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 160.000.000 160.000.000 1 See details
14 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 2.237.150.000 2.266.550.000 4 See details
15 vn0309829522 GONSA JOINT STOCK COMPANY 6.837.150.000 6.837.150.000 9 See details
16 vn0200572501 CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO3 1.354.653.300 1.584.849.100 7 See details
17 vn1600739468 XUAN QUANG ORIENTAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 6.049.640.000 6.049.640.000 5 See details
18 vn0102052222 Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh 297.600.000 297.600.000 1 See details
19 vn0400102091 DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 113.230.000 135.876.000 1 See details
20 vn0106177818 HALI VIET NAM TRADING & SERVICES JOINT STOCK COMPANY 308.244.000 376.239.000 1 See details
21 vn0313972490 BINH AN MEDICAL EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL PRODUCT COMPANY LIMITED 689.780.000 867.531.000 1 See details
22 vn0305293311 GREEN PHARMACEUTICAL CORPORATION 863.200.000 863.200.000 1 See details
23 vn2001192989 DONG NAM PHARMA COMPANY LIMITED 350.859.600 359.856.000 1 See details
24 vn0500465187 THUAN PHAT PHARMACY AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 646.360.000 646.360.000 1 See details
25 vn1300382591 BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 1.678.972.000 1.689.502.000 4 See details
26 vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 924.750.000 931.765.000 2 See details
27 vn2001147954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH ANH CÀ MAU 1.083.410.000 1.086.830.000 2 See details
28 vn1800156801 DHG PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY 165.240.000 174.352.500 1 See details
29 vn0303677619 khang minh pharmaceutical corporatinon 180.000.000 180.000.000 1 See details
30 vn0310698627 GREEN HERBAL CORPORATION 243.404.000 253.604.400 3 See details
31 vn0303646106 SOUTHERN DAI BAC COMPANY LIMITED 90.846.000 90.846.000 1 See details
Total: 31 contractors 40.939.776.900 41.816.058.400 99

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
G08001 Trà gừng Gừng. VD-32682-19 Việt Nam Gói 60.000 60.000.000
G08002 Cảm Mạo Thông Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương. VD-32921-19 Việt Nam Viên 444.000 666.000.000
G08003 Cảm cúm – f Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. VD-25008-16 Việt Nam Viên 50.000 50.000.000
G08004 LIVERBIL Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. VD-23617-15 Việt Nam Viên 299.200 245.344.000
G08005 Chorlatcyn Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính GC-269-17 Việt Nam Viên 237.000 592.263.000
G08006 Mizho Actiso, Rau má. VD-29825-18 Việt Nam Viên 202.000 318.150.000
G08007 Tioga Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. VD-29197-18 Việt Nam Viên 80.000 72.000.000
G08008 Pharnanca Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương; Sài hồ; Liên kiều; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ. VD-28954-18 Việt Nam Viên 187.900 403.985.000
G08009 Kenmag Diếp cá, Rau má. VD-25253-16 Việt Nam Viên 292.000 327.040.000
G08010 DIỆP HẠ CHÂU HT Diệp hạ châu VD-31054-18 Việt Nam Viên 520.000 171.600.000
G08011 BỔ GAN P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. VD-24998-16 Việt Nam Viên 320.000 195.200.000
G08012 Bình can Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. VD-32521-19 Việt Nam Viên 161.000 223.146.000
G08014 Phyllantol Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. V45-H12-13 Việt Nam Viên 104.000 174.720.000
G08015 Gantavimin Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. VD-25097-16 Việt Nam Viên 323.000 242.250.000
G08016 Diệp hạ châu Vạn Xuân Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. VD-29579-18 Việt Nam Gói/ Túi 62.500 288.750.000
G08017 ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) Việt Nam Viên 321.000 625.950.000
G08018 Viên ngân kiều TW3 Liên kiều; Bạc hà; Cát cánh; Cam thảo; Cao đặc dược liệu (tương đương Kim ngân hoa; Ngưu bàng tử; Đỗ đen chế; Kinh giới; Đạm trúc diệp; Cam thảo). VD-30555-18 Việt Nam Viên 140.000 88.200.000
G08019 Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. VD-30063-18 Việt Nam Viên 134.000 363.810.000
G08020 KHANG MINH THANH HUYẾT Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. VD-22168-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) Việt Nam Viên 118.000 234.820.000
G08021 Kim tiền thảo –F Kim tiền thảo. VD-21493-14 Việt Nam Viên 172.000 65.016.000
G08022 Kim Tiền Thảo HM Kim tiền thảo. VD-27237-17 Việt Nam Gói/ Túi 80.000 297.600.000
G08023 Bài thạch Danapha Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT Việt Nam Viên 174.200 113.230.000
G08024 KIM TIỀN THẢO Kim Tiền thảo, Râu mèo. VD-21859-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) Việt Nam Viên 592.000 843.600.000
G08025 Kim tiền thảo Kim tiền thảo; Râu ngô. VD-23886-15 Việt Nam Viên 185.000 46.805.000
G08026 Giải độc gan Xuân Quang Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. V582-H12-10 Việt Nam Viên 371.000 1.031.380.000
G08028 Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. VD-29444-18 Việt Nam Viên 1.160.000 3.520.600.000
G08029 Thấp khớp Nam Dược Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Đỗ trọng; Ngưu tất; Trinh nữ; Hồng hoa; Bạch chỉ; Tục đoạn; Bổ cốt chỉ. VD-34490-20 Việt Nam Viên 150.000 315.000.000
G08030 Phong tê thấp Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. V320-H12-13 Việt Nam Viên 453.300 285.579.000
G08032 Độc hoạt tang ký sinh TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). VD-32645-19 Việt Nam Viên 521.700 317.715.300
G08033 Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu tất; Bạch linh; Cam thảo. VD-32578-19 Việt Nam Viên 170.000 114.750.000
G08034 Xương Khớp Nhất Nhất Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. VD-25463-16 Việt Nam Viên 166.500 749.250.000
G08035 Phong Tê Thấp Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ VD-31441-19 Việt Nam Viên 539.500 863.200.000
G08036 Rheumapain - F Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. VD-18103-12 Việt Nam Viên 240.000 226.800.000
G08038 Phong thấp PN Hy thiêm, Thiên niên kiện TCT-00017-20 Việt Nam Viên 214.200 350.859.600
G08039 Cao Phong thấp Hy thiêm, Thiên niên kiện. VD-22327-15 Việt Nam Chai 2.000 63.000.000
G08040 KHANG MINH PHONG THẤP NANG Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. VD-22473-15 (Quyết định gia hạn số 146/QĐ-YDCT, ngày 07/06/2023) Việt Nam Viên 676.200 1.487.640.000
G08042 FENGSHI-OPC Viên phong thấp Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất. VD-19913-13 Việt Nam Viên 760.200 638.568.000
G08044 THẤP KHỚP HOÀN P/H Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. VD-25448-16 Việt Nam Gói/ Túi 246.000 1.217.700.000
G08045 Phong Dan Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tân giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền. VD-26637-17 Việt Nam Viên 961.600 2.807.872.000
G08046 ĐẠI TRÀNG TP Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. TCT-00012-20 Việt Nam Gói/ Túi 85.000 328.355.000
G08047 Hoàn quy tỳ TW3 Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đẳng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. VD-25814-16 Việt Nam Viên 108.000 419.580.000
G08049 Chè dây Chè dây. VD-23925-15 Việt Nam Viên 82.000 58.630.000
G08050 Chỉ thực tiêu bĩ-F Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên. VD-21486-14 Việt Nam Viên 160.000 142.400.000
G08051 HƯƠNG LIÊN YBA Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. VD-29243-18 Việt Nam Viên 105.000 180.810.000
G08052 FOLITAT DẠ DÀY Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. VD-29242-18 Việt Nam Viên 306.500 535.762.000
G08053 CHOLAPAN Viên mật nghệ Cao mật heo; Nghệ; Trần bì. VD-19911-13 Việt Nam Viên 150.000 110.250.000
G08055 An vị tràng TW3 Hoàng liên, Mộc hương. VD-28105-17 Việt Nam Viên 240.000 201.600.000
G08056 Tumegas Nghệ vàng VD-25590-16 Việt Nam Gói 90.000 670.950.000
G08057 Hoàn nghệ mật ong TP Nghệ vàng. VD-24468-16 Việt Nam Gói/ Túi 248.600 646.360.000
G08059 Bổ trung ích khí Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. VD-27362-17 Việt Nam Viên 60.000 46.200.000
G08061 GARLICAP viên tỏi nghệ Tỏi, Nghệ. VD-20776-14 Việt Nam Viên 331.000 180.726.000
G08062 Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. V577-H12-10 Việt Nam Viên 206.000 618.000.000
G08063 AN THẦN Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. VD-16618-12 Việt Nam Viên 214.000 449.400.000
G08064 TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. VD-27326-17 Việt Nam Viên 232.000 676.512.000
G08065 HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP Đinh lăng, Bạch quả. VD-20303-13 (Công văn gia hạn số 13808e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Gói 340.000 1.190.000.000
G08066 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, Bạch quả. VD-22645-15 Việt Nam Viên 200.000 88.200.000
G08067 Hoạt huyết dưỡng não đông dược việt Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. VD-33193-19 Việt Nam Viên 195.000 1.023.750.000
G08068 Dưỡng tâm an thần TW3 Hoài sơn; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Liên nhục; Bá tử nhân; Lá vông nem; Long nhãn; Toan táo nhân; Tang diệp; Liên tâm) VD-27103-17 Việt Nam Viên 353.000 192.738.000
G08069 Hoạt Huyết Sao Mai Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. TCT-00061-22 Việt Nam Viên 379.000 689.780.000
G08070 An thần bổ tâm -F Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. VD-20532-14 Việt Nam Viên 205.000 159.285.000
G08071 FLAVITAL 500 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. VD-24184-16 (Công văn gia hạn số 192/QĐ-YDCT, ngày 25/08/2022) Việt Nam Viên 425.000 1.147.500.000
G08072 An thần ích trí Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo VD-29389-18 Việt Nam Viên 147.000 264.600.000
G08073 THUỐC HO THẢO DƯỢC Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. VD-33196-19 Việt Nam Chai 27.000 513.000.000
G08074 Cozz Ivy Lá thường xuân. VD-32609-19 Việt Nam Chai 8.100 165.240.000
G08075 Thập toàn đại bổ đông dược việt Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. VD-32027-19 Việt Nam Viên 76.000 59.660.000
G08076 Fitôgra –F Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. VD-25954-16 Việt Nam Viên 50.000 199.500.000
G08077 Linh chi-F Linh chi, Đương quy. VD-23289-15 Việt Nam Viên 100.000 125.000.000
G08078 Song hảo đại bổ tinh –F Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. VD-21496-14 Việt Nam Viên 146.500 184.590.000
G08079 Viên nang sâm nhung HT Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. VD-25099-16 Việt Nam Viên 40.000 160.000.000
G08081 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu. VD-24351-16 Việt Nam Viên 133.000 252.700.000
G08082 Bảo mạch hạ huyết áp Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. VD-24470-16 Việt Nam Viên 384.000 1.036.800.000
G08083 BÁT TRÂN Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. VD-32397-19 Việt Nam Gói 110.400 463.680.000
G08084 ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. VD-32245-19 Việt Nam Viên 173.000 131.480.000
G08085 Hoạt huyết thông mạch K/H Hà thủ ô đỏ; Bạch thược; Đương quy; Xuyên khung; Ích mẫu; Thục địa; Hồng hoa. VD-21452-14 Việt Nam Chai 18.000 687.600.000
G08086 HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. VD-24511-16 Việt Nam Viên 697.500 546.840.000
G08087 Bổ khí thông huyết - BVP Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. VD-22084-15 Việt Nam Viên 349.000 349.000.000
G08088 ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. VD-24510-16 Việt Nam Viên 255.000 306.000.000
G08089 Thuốc trĩ Tomoko Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. VD-25841-16 Việt Nam Viên 71.000 347.900.000
G08090 Superyin Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. VD-29580-18 Việt Nam Viên 100.000 126.000.000
G08091 TIEUKHATLING CAPS Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. VD-31729-19 Việt Nam Viên 120.000 408.000.000
G08092 HANSOKGIN TAM THẤT Tam thất VD-30995-18 Việt Nam Viên 32.000 94.400.000
G08094 Lục vị TW3 ợp dược liệu (tương đương: Bạch linh; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Hoài sơn; Trạch tả; Sơn thù; Thục địa) VD-33177-19 Việt Nam Viên 160.000 73.920.000
G08095 Biacti (Đương Quy Dưỡng Huyết Xuân Quang) Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Diên hồ sách (Huyền hồ sách), Phục linh. VD-30799-18 Việt Nam Viên 181.000 515.850.000
G08096 Viên nang ích mẫu Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. VD-28214-17 Việt Nam Viên 15.000 6.900.000
G08097 KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ. VD-26172-17 Việt Nam Gói 58.000 435.000.000
G08098 Thông xoang - Medi Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. VD-35148-21 Việt Nam Viên 119.000 249.900.000
G08099 Rhinips Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. VD-33226-19 Việt Nam Viên 111.200 102.304.000
G08100 VIÊN SÁNG MẮT Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. VD-31663-19 Việt Nam Viên 23.900 21.271.000
G08101 Thông xoang tán Nam Dược Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. V87-H12-13 Việt Nam Viên 365.000 693.500.000
G08102 KHANG MINH TỶ VIÊM NANG Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) Việt Nam Viên 242.000 464.640.000
G08103 Sáng mắt Thục địa + Bột Hoài sơn + Bột Đương quy + Cao đặc rễ trạch tả ( tương đương 100mg trạch tả ) + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ ( tương đương 200mg hà thủ ô đỏ ) + Cao đặc hạt thảo quyết minh ( tương đương 200mg thảo quyết minh ) + Cao đặc hoa cúc hoa ( tương đương 200mg cúc hoa ) + Cao đặc quả hạ khô thảo ( tương đương 125mg hạ khô thảo ) VD-24070-16 Việt Nam Viên 368.500 239.525.000
G08104 Viên mũi - xoang Rhinassin - OPC Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. VD-22955-15 Việt Nam Viên 180.000 148.500.000
G08105 Viegan-B Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. VD-28111-17 Việt Nam Viên 103.000 90.846.000
G08108 Độc hoạt tang ký sinh TW3 Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). VD-32645-19 Việt Nam Viên 100.000 60.900.000
G08109 Đại tràng – F Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. VD-21487-14 Việt Nam Viên 50.000 61.700.000
G08110 Bổ Phế Trị Ho Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo VD-33929-19 Việt Nam Viên 50.000 107.500.000
G08111 Mẫu sinh đường 125ml Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo VD-24389-16 Việt Nam Chai 23.500 575.750.000
G08113 Cửu tử bổ thận Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. VD 30940-18 Việt Nam Viên 30.000 180.000.000
G08114 Stomaps Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo. VD-32732-19 Việt Nam Viên 20.000 33.600.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7924 Projects are waiting for contractors
  • 666 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1113 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23970 Tender notices posted in the past month
  • 37927 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second