Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0800011018 | HAI DUONG PHARMACEUTICAL MEDICAL MATERIALS JOINT STOCK COMPANY | 66.900.000 | 69.930.000 | 2 | See details |
2 | vn0100108656 | TRAPHACO JOINT STOCK COMPANY | 239.525.000 | 239.525.000 | 1 | See details |
3 | vn0300523385 | SAIGON PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 1.558.943.000 | 1.591.270.000 | 6 | See details |
4 | vn1801550670 | HA PHUONG PHARMA JOINT STOCK COMPANY | 738.000.000 | 738.000.000 | 2 | See details |
5 | vn3700313652 | FITO PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY | 1.156.721.000 | 1.168.313.000 | 10 | See details |
6 | vn0302560110 | OPC PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 1.323.388.000 | 1.342.838.400 | 5 | See details |
7 | vn0312108859 | SEAPHACO INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 4.939.085.000 | 4.939.085.000 | 7 | See details |
8 | vn0311051649 | NGUYEN ANH KHOA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 645.190.000 | 706.510.000 | 2 | See details |
9 | vn1501057866 | VINH LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.363.590.000 | 2.508.040.000 | 7 | See details |
10 | vn0302416702 | VAN XUAN CO., LTD | 589.470.000 | 589.470.000 | 3 | See details |
11 | vn0304068867 | KIM LONG MIEN NAM PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 2.594.095.000 | 2.598.280.000 | 5 | See details |
12 | vn0316029735 | IVY PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 473.046.000 | 473.046.000 | 2 | See details |
13 | vn0310004212 | NHAT QUANG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 160.000.000 | 160.000.000 | 1 | See details |
14 | vn0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | 2.237.150.000 | 2.266.550.000 | 4 | See details |
15 | vn0309829522 | GONSA JOINT STOCK COMPANY | 6.837.150.000 | 6.837.150.000 | 9 | See details |
16 | vn0200572501 | CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO3 | 1.354.653.300 | 1.584.849.100 | 7 | See details |
17 | vn1600739468 | XUAN QUANG ORIENTAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 6.049.640.000 | 6.049.640.000 | 5 | See details |
18 | vn0102052222 | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh | 297.600.000 | 297.600.000 | 1 | See details |
19 | vn0400102091 | DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 113.230.000 | 135.876.000 | 1 | See details |
20 | vn0106177818 | HALI VIET NAM TRADING & SERVICES JOINT STOCK COMPANY | 308.244.000 | 376.239.000 | 1 | See details |
21 | vn0313972490 | BINH AN MEDICAL EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL PRODUCT COMPANY LIMITED | 689.780.000 | 867.531.000 | 1 | See details |
22 | vn0305293311 | GREEN PHARMACEUTICAL CORPORATION | 863.200.000 | 863.200.000 | 1 | See details |
23 | vn2001192989 | DONG NAM PHARMA COMPANY LIMITED | 350.859.600 | 359.856.000 | 1 | See details |
24 | vn0500465187 | THUAN PHAT PHARMACY AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 646.360.000 | 646.360.000 | 1 | See details |
25 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 1.678.972.000 | 1.689.502.000 | 4 | See details |
26 | vn1602003320 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN | 924.750.000 | 931.765.000 | 2 | See details |
27 | vn2001147954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH ANH CÀ MAU | 1.083.410.000 | 1.086.830.000 | 2 | See details |
28 | vn1800156801 | DHG PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY | 165.240.000 | 174.352.500 | 1 | See details |
29 | vn0303677619 | khang minh pharmaceutical corporatinon | 180.000.000 | 180.000.000 | 1 | See details |
30 | vn0310698627 | GREEN HERBAL CORPORATION | 243.404.000 | 253.604.400 | 3 | See details |
31 | vn0303646106 | SOUTHERN DAI BAC COMPANY LIMITED | 90.846.000 | 90.846.000 | 1 | See details |
Total: 31 contractors | 40.939.776.900 | 41.816.058.400 | 99 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G08001 | Trà gừng | Gừng. | VD-32682-19 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 60.000.000 |
G08002 | Cảm Mạo Thông | Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương. | VD-32921-19 | Việt Nam | Viên | 444.000 | 666.000.000 |
G08003 | Cảm cúm – f | Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | VD-25008-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 50.000.000 |
G08004 | LIVERBIL | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. | VD-23617-15 | Việt Nam | Viên | 299.200 | 245.344.000 |
G08005 | Chorlatcyn | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính | GC-269-17 | Việt Nam | Viên | 237.000 | 592.263.000 |
G08006 | Mizho | Actiso, Rau má. | VD-29825-18 | Việt Nam | Viên | 202.000 | 318.150.000 |
G08007 | Tioga | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. | VD-29197-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 72.000.000 |
G08008 | Pharnanca | Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương; Sài hồ; Liên kiều; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ. | VD-28954-18 | Việt Nam | Viên | 187.900 | 403.985.000 |
G08009 | Kenmag | Diếp cá, Rau má. | VD-25253-16 | Việt Nam | Viên | 292.000 | 327.040.000 |
G08010 | DIỆP HẠ CHÂU HT | Diệp hạ châu | VD-31054-18 | Việt Nam | Viên | 520.000 | 171.600.000 |
G08011 | BỔ GAN P/H | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 320.000 | 195.200.000 |
G08012 | Bình can | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | VD-32521-19 | Việt Nam | Viên | 161.000 | 223.146.000 |
G08014 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45-H12-13 | Việt Nam | Viên | 104.000 | 174.720.000 |
G08015 | Gantavimin | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. | VD-25097-16 | Việt Nam | Viên | 323.000 | 242.250.000 |
G08016 | Diệp hạ châu Vạn Xuân | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | VD-29579-18 | Việt Nam | Gói/ Túi | 62.500 | 288.750.000 |
G08017 | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 321.000 | 625.950.000 |
G08018 | Viên ngân kiều TW3 | Liên kiều; Bạc hà; Cát cánh; Cam thảo; Cao đặc dược liệu (tương đương Kim ngân hoa; Ngưu bàng tử; Đỗ đen chế; Kinh giới; Đạm trúc diệp; Cam thảo). | VD-30555-18 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 88.200.000 |
G08019 | Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang) | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | VD-30063-18 | Việt Nam | Viên | 134.000 | 363.810.000 |
G08020 | KHANG MINH THANH HUYẾT | Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | VD-22168-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 118.000 | 234.820.000 |
G08021 | Kim tiền thảo –F | Kim tiền thảo. | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 172.000 | 65.016.000 |
G08022 | Kim Tiền Thảo HM | Kim tiền thảo. | VD-27237-17 | Việt Nam | Gói/ Túi | 80.000 | 297.600.000 |
G08023 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 174.200 | 113.230.000 |
G08024 | KIM TIỀN THẢO | Kim Tiền thảo, Râu mèo. | VD-21859-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 592.000 | 843.600.000 |
G08025 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu ngô. | VD-23886-15 | Việt Nam | Viên | 185.000 | 46.805.000 |
G08026 | Giải độc gan Xuân Quang | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. | V582-H12-10 | Việt Nam | Viên | 371.000 | 1.031.380.000 |
G08028 | Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang) | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. | VD-29444-18 | Việt Nam | Viên | 1.160.000 | 3.520.600.000 |
G08029 | Thấp khớp Nam Dược | Độc hoạt; Phòng phong; Tang ký sinh; Đỗ trọng; Ngưu tất; Trinh nữ; Hồng hoa; Bạch chỉ; Tục đoạn; Bổ cốt chỉ. | VD-34490-20 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 315.000.000 |
G08030 | Phong tê thấp | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | V320-H12-13 | Việt Nam | Viên | 453.300 | 285.579.000 |
G08032 | Độc hoạt tang ký sinh TW3 | Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). | VD-32645-19 | Việt Nam | Viên | 521.700 | 317.715.300 |
G08033 | Viên nang cứng Độc hoạt tang ký sinh | Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu tất; Bạch linh; Cam thảo. | VD-32578-19 | Việt Nam | Viên | 170.000 | 114.750.000 |
G08034 | Xương Khớp Nhất Nhất | Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. | VD-25463-16 | Việt Nam | Viên | 166.500 | 749.250.000 |
G08035 | Phong Tê Thấp | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ | VD-31441-19 | Việt Nam | Viên | 539.500 | 863.200.000 |
G08036 | Rheumapain - F | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | VD-18103-12 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 226.800.000 |
G08038 | Phong thấp PN | Hy thiêm, Thiên niên kiện | TCT-00017-20 | Việt Nam | Viên | 214.200 | 350.859.600 |
G08039 | Cao Phong thấp | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | VD-22327-15 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 63.000.000 |
G08040 | KHANG MINH PHONG THẤP NANG | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | VD-22473-15 (Quyết định gia hạn số 146/QĐ-YDCT, ngày 07/06/2023) | Việt Nam | Viên | 676.200 | 1.487.640.000 |
G08042 | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất. | VD-19913-13 | Việt Nam | Viên | 760.200 | 638.568.000 |
G08044 | THẤP KHỚP HOÀN P/H | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói/ Túi | 246.000 | 1.217.700.000 |
G08045 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tân giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 961.600 | 2.807.872.000 |
G08046 | ĐẠI TRÀNG TP | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | TCT-00012-20 | Việt Nam | Gói/ Túi | 85.000 | 328.355.000 |
G08047 | Hoàn quy tỳ TW3 | Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đẳng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 419.580.000 |
G08049 | Chè dây | Chè dây. | VD-23925-15 | Việt Nam | Viên | 82.000 | 58.630.000 |
G08050 | Chỉ thực tiêu bĩ-F | Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên. | VD-21486-14 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 142.400.000 |
G08051 | HƯƠNG LIÊN YBA | Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | VD-29243-18 | Việt Nam | Viên | 105.000 | 180.810.000 |
G08052 | FOLITAT DẠ DÀY | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 306.500 | 535.762.000 |
G08053 | CHOLAPAN Viên mật nghệ | Cao mật heo; Nghệ; Trần bì. | VD-19911-13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 110.250.000 |
G08055 | An vị tràng TW3 | Hoàng liên, Mộc hương. | VD-28105-17 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 201.600.000 |
G08056 | Tumegas | Nghệ vàng | VD-25590-16 | Việt Nam | Gói | 90.000 | 670.950.000 |
G08057 | Hoàn nghệ mật ong TP | Nghệ vàng. | VD-24468-16 | Việt Nam | Gói/ Túi | 248.600 | 646.360.000 |
G08059 | Bổ trung ích khí | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. | VD-27362-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 46.200.000 |
G08061 | GARLICAP viên tỏi nghệ | Tỏi, Nghệ. | VD-20776-14 | Việt Nam | Viên | 331.000 | 180.726.000 |
G08062 | Caltestin (Viêm đại tràng Xuân Quang) | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | V577-H12-10 | Việt Nam | Viên | 206.000 | 618.000.000 |
G08063 | AN THẦN | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. | VD-16618-12 | Việt Nam | Viên | 214.000 | 449.400.000 |
G08064 | TUẦN HOÀN NÃO THÁI DƯƠNG | Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. | VD-27326-17 | Việt Nam | Viên | 232.000 | 676.512.000 |
G08065 | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | Đinh lăng, Bạch quả. | VD-20303-13 (Công văn gia hạn số 13808e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Gói | 340.000 | 1.190.000.000 |
G08066 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng, Bạch quả. | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 88.200.000 |
G08067 | Hoạt huyết dưỡng não đông dược việt | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 195.000 | 1.023.750.000 |
G08068 | Dưỡng tâm an thần TW3 | Hoài sơn; Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Liên nhục; Bá tử nhân; Lá vông nem; Long nhãn; Toan táo nhân; Tang diệp; Liên tâm) | VD-27103-17 | Việt Nam | Viên | 353.000 | 192.738.000 |
G08069 | Hoạt Huyết Sao Mai | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. | TCT-00061-22 | Việt Nam | Viên | 379.000 | 689.780.000 |
G08070 | An thần bổ tâm -F | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | VD-20532-14 | Việt Nam | Viên | 205.000 | 159.285.000 |
G08071 | FLAVITAL 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | VD-24184-16 (Công văn gia hạn số 192/QĐ-YDCT, ngày 25/08/2022) | Việt Nam | Viên | 425.000 | 1.147.500.000 |
G08072 | An thần ích trí | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | VD-29389-18 | Việt Nam | Viên | 147.000 | 264.600.000 |
G08073 | THUỐC HO THẢO DƯỢC | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 27.000 | 513.000.000 |
G08074 | Cozz Ivy | Lá thường xuân. | VD-32609-19 | Việt Nam | Chai | 8.100 | 165.240.000 |
G08075 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 76.000 | 59.660.000 |
G08076 | Fitôgra –F | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | VD-25954-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 199.500.000 |
G08077 | Linh chi-F | Linh chi, Đương quy. | VD-23289-15 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 125.000.000 |
G08078 | Song hảo đại bổ tinh –F | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. | VD-21496-14 | Việt Nam | Viên | 146.500 | 184.590.000 |
G08079 | Viên nang sâm nhung HT | Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. | VD-25099-16 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 160.000.000 |
G08081 | Mediphylamin | Bột bèo hoa dâu. | VD-24351-16 | Việt Nam | Viên | 133.000 | 252.700.000 |
G08082 | Bảo mạch hạ huyết áp | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. | VD-24470-16 | Việt Nam | Viên | 384.000 | 1.036.800.000 |
G08083 | BÁT TRÂN | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | VD-32397-19 | Việt Nam | Gói | 110.400 | 463.680.000 |
G08084 | ĐẠI BỔ KHÍ HUYẾT | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | VD-32245-19 | Việt Nam | Viên | 173.000 | 131.480.000 |
G08085 | Hoạt huyết thông mạch K/H | Hà thủ ô đỏ; Bạch thược; Đương quy; Xuyên khung; Ích mẫu; Thục địa; Hồng hoa. | VD-21452-14 | Việt Nam | Chai | 18.000 | 687.600.000 |
G08086 | HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | VD-24511-16 | Việt Nam | Viên | 697.500 | 546.840.000 |
G08087 | Bổ khí thông huyết - BVP | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-22084-15 | Việt Nam | Viên | 349.000 | 349.000.000 |
G08088 | ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | VD-24510-16 | Việt Nam | Viên | 255.000 | 306.000.000 |
G08089 | Thuốc trĩ Tomoko | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | VD-25841-16 | Việt Nam | Viên | 71.000 | 347.900.000 |
G08090 | Superyin | Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | VD-29580-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 126.000.000 |
G08091 | TIEUKHATLING CAPS | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. | VD-31729-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 408.000.000 |
G08092 | HANSOKGIN TAM THẤT | Tam thất | VD-30995-18 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 94.400.000 |
G08094 | Lục vị TW3 | ợp dược liệu (tương đương: Bạch linh; Mẫu đơn bì; Hoài sơn; Trạch tả); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Hoài sơn; Trạch tả; Sơn thù; Thục địa) | VD-33177-19 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 73.920.000 |
G08095 | Biacti (Đương Quy Dưỡng Huyết Xuân Quang) | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Diên hồ sách (Huyền hồ sách), Phục linh. | VD-30799-18 | Việt Nam | Viên | 181.000 | 515.850.000 |
G08096 | Viên nang ích mẫu | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. | VD-28214-17 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 6.900.000 |
G08097 | KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH | Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ. | VD-26172-17 | Việt Nam | Gói | 58.000 | 435.000.000 |
G08098 | Thông xoang - Medi | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | VD-35148-21 | Việt Nam | Viên | 119.000 | 249.900.000 |
G08099 | Rhinips | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | VD-33226-19 | Việt Nam | Viên | 111.200 | 102.304.000 |
G08100 | VIÊN SÁNG MẮT | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. | VD-31663-19 | Việt Nam | Viên | 23.900 | 21.271.000 |
G08101 | Thông xoang tán Nam Dược | Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | V87-H12-13 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 693.500.000 |
G08102 | KHANG MINH TỶ VIÊM NANG | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | VD-21858-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 242.000 | 464.640.000 |
G08103 | Sáng mắt | Thục địa + Bột Hoài sơn + Bột Đương quy + Cao đặc rễ trạch tả ( tương đương 100mg trạch tả ) + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ ( tương đương 200mg hà thủ ô đỏ ) + Cao đặc hạt thảo quyết minh ( tương đương 200mg thảo quyết minh ) + Cao đặc hoa cúc hoa ( tương đương 200mg cúc hoa ) + Cao đặc quả hạ khô thảo ( tương đương 125mg hạ khô thảo ) | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 368.500 | 239.525.000 |
G08104 | Viên mũi - xoang Rhinassin - OPC | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | VD-22955-15 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 148.500.000 |
G08105 | Viegan-B | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. | VD-28111-17 | Việt Nam | Viên | 103.000 | 90.846.000 |
G08108 | Độc hoạt tang ký sinh TW3 | Bột kép hỗn hợp dược liệu Tương đương: Xuyên khung; Tế tân; Bạch linh); Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương: Độc hoạt; Tần giao; Phòng phong; Đương quy; Ngưu tất; Đỗ trọng; Quế; Tang ký sinh; Sinh địa; Bạch thược; Đảng sâm; Cam thảo). | VD-32645-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 60.900.000 |
G08109 | Đại tràng – F | Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. | VD-21487-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 61.700.000 |
G08110 | Bổ Phế Trị Ho | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | VD-33929-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 107.500.000 |
G08111 | Mẫu sinh đường 125ml | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | VD-24389-16 | Việt Nam | Chai | 23.500 | 575.750.000 |
G08113 | Cửu tử bổ thận | Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. | VD 30940-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 180.000.000 |
G08114 | Stomaps | Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo. | VD-32732-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 33.600.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.