Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gừng. | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 month |
2 | Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương. | 666.000.000 | 666.000.000 | 0 | 24 month |
3 | Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 24 month |
4 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. | 263.894.400 | 263.894.400 | 0 | 24 month |
5 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính | 592.263.000 | 592.263.000 | 0 | 24 month |
6 | Actiso, Rau má. | 318.150.000 | 318.150.000 | 0 | 24 month |
7 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 24 month |
8 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | 403.985.000 | 403.985.000 | 0 | 24 month |
9 | Diếp cá, Rau má. | 388.360.000 | 388.360.000 | 0 | 24 month |
10 | Diệp hạ châu | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 24 month |
11 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | 195.200.000 | 195.200.000 | 0 | 24 month |
12 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | 223.146.000 | 223.146.000 | 0 | 24 month |
13 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 24 month |
14 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 174.720.000 | 174.720.000 | 0 | 24 month |
15 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ. | 242.250.000 | 242.250.000 | 0 | 24 month |
16 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | 288.750.000 | 288.750.000 | 0 | 24 month |
17 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 625.950.000 | 625.950.000 | 0 | 24 month |
18 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị. | 94.220.000 | 94.220.000 | 0 | 24 month |
19 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 363.810.000 | 363.810.000 | 0 | 24 month |
20 | Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 234.820.000 | 234.820.000 | 0 | 24 month |
21 | Kim tiền thảo. | 67.768.000 | 67.768.000 | 0 | 24 month |
22 | Kim tiền thảo. | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | 24 month |
23 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | 135.876.000 | 135.876.000 | 0 | 24 month |
24 | Kim Tiền thảo, Râu mèo. | 843.600.000 | 843.600.000 | 0 | 24 month |
25 | Kim Tiền thảo, Râu Ngô | 49.395.000 | 49.395.000 | 0 | 24 month |
26 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. | 1.031.380.000 | 1.031.380.000 | 0 | 24 month |
27 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | 1.421.550.000 | 1.421.550.000 | 0 | 24 month |
28 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế, Cam thảo. | 3.520.600.000 | 3.520.600.000 | 0 | 24 month |
29 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 month |
30 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 376.239.000 | 376.239.000 | 0 | 24 month |
31 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 1.220.400.000 | 1.220.400.000 | 0 | 24 month |
32 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 361.538.100 | 361.538.100 | 0 | 24 month |
33 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Nhân sâm. | 228.650.000 | 228.650.000 | 0 | 24 month |
34 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | 749.250.000 | 749.250.000 | 0 | 24 month |
35 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ | 863.200.000 | 863.200.000 | 0 | 24 month |
36 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 24 month |
37 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | 263.424.000 | 263.424.000 | 0 | 24 month |
38 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 359.856.000 | 359.856.000 | 0 | 24 month |
39 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 month |
40 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | 1.487.640.000 | 1.487.640.000 | 0 | 24 month |
41 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật | 400.050.000 | 400.050.000 | 0 | 24 month |
42 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất. | 638.568.000 | 638.568.000 | 0 | 24 month |
43 | Mã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì. | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 24 month |
44 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 1.217.700.000 | 1.217.700.000 | 0 | 24 month |
45 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tân giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền. | 2.807.872.000 | 2.807.872.000 | 0 | 24 month |
46 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 328.355.000 | 328.355.000 | 0 | 24 month |
47 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | 474.336.000 | 474.336.000 | 0 | 24 month |
48 | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | 71.700.000 | 71.700.000 | 0 | 24 month |
49 | Chè dây. | 60.270.000 | 60.270.000 | 0 | 24 month |
50 | Chỉ thực, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên. | 142.400.000 | 142.400.000 | 0 | 24 month |
51 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 180.810.000 | 180.810.000 | 0 | 24 month |
52 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 535.762.000 | 535.762.000 | 0 | 24 month |
53 | Cao mật heo; Nghệ; Trần bì. | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 24 month |
54 | Men bia ép tinh chế | 99.960.000 | 99.960.000 | 0 | 24 month |
55 | Mộc hương, Hoàng liên. | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 24 month |
56 | Nghệ vàng | 670.950.000 | 670.950.000 | 0 | 24 month |
57 | Nghệ vàng. | 646.360.000 | 646.360.000 | 0 | 24 month |
58 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 24 month |
59 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. | 52.560.000 | 52.560.000 | 0 | 24 month |
60 | Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 24 month |
61 | Tỏi, Nghệ. | 180.726.000 | 180.726.000 | 0 | 24 month |
62 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | 618.000.000 | 618.000.000 | 0 | 24 month |
63 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 449.400.000 | 449.400.000 | 0 | 24 month |
64 | Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. | 676.512.000 | 676.512.000 | 0 | 24 month |
65 | Đinh lăng, Bạch quả. | 1.190.000.000 | 1.190.000.000 | 0 | 24 month |
66 | Đinh lăng, Bạch quả. | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 24 month |
67 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 1.023.750.000 | 1.023.750.000 | 0 | 24 month |
68 | Hoài Sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 259.455.000 | 259.455.000 | 0 | 24 month |
69 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. | 867.531.000 | 867.531.000 | 0 | 24 month |
70 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 159.285.000 | 159.285.000 | 0 | 24 month |
71 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 1.147.500.000 | 1.147.500.000 | 0 | 24 month |
72 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 24 month |
73 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 523.530.000 | 523.530.000 | 0 | 24 month |
74 | Lá thường xuân. | 174.352.500 | 174.352.500 | 0 | 24 month |
75 | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 63.080.000 | 63.080.000 | 0 | 24 month |
76 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 24 month |
77 | Linh chi, Đương quy. | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 24 month |
78 | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. | 184.590.000 | 184.590.000 | 0 | 24 month |
79 | Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long. | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 24 month |
80 | Nhân sâm, Tam thất. | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 24 month |
81 | Bột bèo hoa dâu. | 252.700.000 | 252.700.000 | 0 | 24 month |
82 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. | 1.036.800.000 | 1.036.800.000 | 0 | 24 month |
83 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | 463.680.000 | 463.680.000 | 0 | 24 month |
84 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | 133.210.000 | 133.210.000 | 0 | 24 month |
85 | Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. | 709.200.000 | 709.200.000 | 0 | 24 month |
86 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | 551.025.000 | 551.025.000 | 0 | 24 month |
87 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | 352.490.000 | 352.490.000 | 0 | 24 month |
88 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 24 month |
89 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 347.900.000 | 347.900.000 | 0 | 24 month |
90 | Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 24 month |
91 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 24 month |
92 | Tam thất | 111.968.000 | 111.968.000 | 0 | 24 month |
93 | Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. | 648.900.000 | 648.900.000 | 0 | 24 month |
94 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 24 month |
95 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Diên hồ sách (Huyền hồ sách), Phục linh. | 515.850.000 | 515.850.000 | 0 | 24 month |
96 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 24 month |
97 | Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ. | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | 24 month |
98 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 | 24 month |
99 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | 109.754.400 | 109.754.400 | 0 | 24 month |
100 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả. | 23.900.000 | 23.900.000 | 0 | 24 month |
101 | Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 693.500.000 | 693.500.000 | 0 | 24 month |
102 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | 464.640.000 | 464.640.000 | 0 | 24 month |
103 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy. | 239.525.000 | 239.525.000 | 0 | 24 month |
104 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | 149.400.000 | 149.400.000 | 0 | 24 month |
105 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. | 90.846.000 | 90.846.000 | 0 | 24 month |
106 | Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên Nhục, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha | 512.500.000 | 512.500.000 | 0 | 24 month |
107 | Dịch chiết lá Xoài | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 24 month |
108 | Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 24 month |
109 | Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du. | 62.200.000 | 62.200.000 | 0 | 24 month |
110 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 24 month |
111 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | 579.275.000 | 579.275.000 | 0 | 24 month |
112 | Tam thất | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 24 month |
113 | Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 24 month |
114 | Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo. | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 24 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Y tế Cà Mau as follows:
- Has relationships with 150 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 34.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 946,104,419,184 VND, in which the total winning value is: 753,101,891,124 VND.
- The savings rate is: 20.40%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Sở Y tế Cà Mau:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Sở Y tế Cà Mau:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.