Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEN.001.23 | Aspirin-100 | Acid acetylsalicylic | VD-20058-13 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 2.700.000 |
GEN.002.23 | Camzitol | Acid acetylsalicylic | VN-22015-19 | Portugal | Viên | 650 | 1.885.000 |
GEN.003.23 | Bivantox 300 tab | Acid alpha lipoic | VD-29158-18 | Việt Nam | Viên | 1.300 | 11.698.700 |
GEN.004.23 | Amigold 10% | Acid amin | VN-22918-21 | Hàn Quốc | Túi | 150 | 21.750.000 |
GEN.005.23 | Zynadex 40 | Aescin (dưới dạng natri aescinat) | VD-33897-19 | Việt Nam | Viên | 1.600 | 14.400.000 |
GEN.006.23 | Usaralphar 8400 UI | Alpha chymotrypsin | VD-31820-19 | Việt Nam | Gói | 700 | 5.600.000 |
GEN.007.23 | Curam 1000mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg | VN-18321-14 | Slovenia | Viên | 420 | 2.821.980 |
GEN.009.23 | Apixtra | Apixaban | 890110013923 | Ấn Độ | Viên | 6.000 | 108.000.000 |
GEN.010.23 | Mibiotin | Biotin (Vitamin H) | VD-35958-22 | Việt Nam | Viên | 150 | 585.000 |
GEN.011.23 | Bromanase | Bromelain | VD-29618-18 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 4.200.000 |
GEN.012.23 | Pezypex | Calci ( dưới dạng Calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid + Pyridoxin hydrochlorid + Vitamin B5(Dexpanthenol) + Cholecalciferol (Vitamin D3) + Alpha tocopheryl acetat + Lysin hydroclorid | VD-34046-20 | Việt Nam | Ống | 1.100 | 13.200.000 |
GEN.013.23 | Calcium-Nic extra | Calci glucoheptonat + acid ascorbic + Nicotinamid | VD-31417-18 | Việt Nam | Ống | 1.520 | 14.436.960 |
GEN.014.23 | Photomit | Calci lactat | VN-18427-14 | Hàn Quốc | Ống | 350 | 4.533.550 |
GEN.015.23 | Bocalsontb | Calci lactat pentahydrat | VD-32823-19 | Việt Nam | Ống | 6.200 | 43.400.000 |
GEN.016.23 | Duchat | Calci ( duới dạng Calci lactat pentahydrat ) +Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride | VD-31620-19 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 240.000.000 |
GEN.017.23 | Calci - D3 | Calcicarbonat + Cholecalciferol ( dưới dạng Dry Vitamin D3) | VD-34308-20 | Việt Nam | gói | 3.300 | 31.105.800 |
GEN.018.23 | Boncium | Calcium (dưới dạng Calcium carbonate) + Colecalciferol (Vitamin D3) | VN-20172-16 | India | Viên | 350 | 1.295.000 |
GEN.019.23 | Dedrogyl | Calcifediol monohydrat | VN-22561-20 | Italy | Lọ | 120 | 35.760.000 |
GEN.020.23 | PTROVIT | Calci gluconat (dưới dạng calci gluconat monohydrat) + Calci lactat pentahydrat | 893100003323 | Việt Nam | Ống | 150 | 1.462.500 |
GEN.021.23 | Silyvercell | Cao bột quả cardus marianus (Extractum Fructus Cardui mariae siccum) | VD-35770-22 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 5.000.000 |
GEN.022.23 | PM H-Regulator | Cao khô quả Vitex agnus castus + Cao khô hạt đậu nành | VN-18432-14 | Australia | Viên | 120 | 1.299.960 |
GEN.023.23 | Zebacef 300mg | Cefdinir | 868110083923 (VN-19836-16) | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 200 | 4.860.000 |
GEN.024.23 | Zusdof | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | VD-32237-19 | Việt Nam | Viên | 300 | 9.300.000 |
GEN.025.23 | Zumfen 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | VD-33490-19 | Việt Nam | Viên | 500 | 11.550.000 |
GEN.026.23 | Zumfen 400 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | VD-33491-19 | Việt Nam | Viên | 2.700 | 119.070.000 |
GEN.027.23 | Cefpivoxil 400 | Cefditoren | VD-26816-17 | Việt Nam | Viên | 1.800 | 80.929.800 |
GEN.028.23 | Effixent | Cefixime | VN-22866-21 | Rumani | Viên | 640 | 15.040.000 |
GEN.029.23 | Sabrof 125 | Cefprozil | VD-34175-20 | Việt Nam | Chai | 100 | 26.200.000 |
GEN.030.23 | Cefprozil 250 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | VD-35249-21 | Việt Nam | Viên | 350 | 5.320.000 |
GEN.031.23 | Pricefil | Cefprozil | VN-18859-15; Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Hy Lạp | Viên | 1.950 | 67.275.000 |
GEN.032.23 | Brodicef 500 | Cefprozil | VD-26813-17; Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 1.100 | 26.950.000 |
GEN.033.23 | Mimaxpro 500 | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) | VD-34723-20 | Việt Nam | Viên | 150 | 4.035.000 |
GEN.034.23 | CTTProzil 500 | Cefprozil 500mg | VD-32303-19 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 226.800.000 |
GEN.035.23 | Cefidax 200mg | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) | VD-33766-19 | Việt Nam | Viên | 2.200 | 110.880.000 |
GEN.036.23 | Rivka 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) | VD-33482-19 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 45.750.000 |
GEN.037.23 | Cubabute | Ceftibuten ( dưới dạng Ceftibuten hydrat) | VD-33069-19 | Việt Nam | Viên | 3.300 | 156.750.000 |
GEN.038.23 | Rivka 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) | VD-33482-19 | Việt Nam | Viên | 1.300 | 39.650.000 |
GEN.040.23 | Mycomycen | Ciclopiroxolamin | VN-21758-19 | Hy lạp | Tuýp | 30 | 8.820.000 |
GEN.041.23 | Vagsur | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) + Clotrimazol | VD-28997-18 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 28.500.000 |
GEN.042.23 | Candisafe | Clindamycin phosphate + Clotrimazole | VN-12794-11 | Ấn Độ | Viên | 2.000 | 36.000.000 |
GEN.044.23 | Duinum 50mg | Clomifen citrat | VN-18016-14 | Cyprus | Viên | 30 | 223.500 |
GEN.045.23 | Chimitol vaginal tablet | Clotrimazol | VN-18623-15 | Korea | Viên | 3.000 | 150.000.000 |
GEN.046.23 | Candid | Clotrimazole | VN-17045-13 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Ấn Độ | Tuýp | 230 | 4.370.000 |
GEN.047.23 | Elonva | Corifollitropin alfa | QLSP-1125-18 (Có QĐ gia hạn số 708/QĐ-QLD ngày 27/09/2023) | Đức | Xy lanh | 30 | 682.316.940 |
GEN.048.23 | D-Cure 25.000 IU | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | VN-20697-17 | Bỉ | Ống | 25 | 920.000 |
GEN.049.23 | Ovitrelle | Choriogonadotropin alfa | QLSP-0784-14 | Ý | Bút tiêm | 150 | 145.665.000 |
GEN.050.23 | DURAPIL | Dapoxetin ( dưới dạng Dapoxetim HCL) | VD-30727-18, CVGH số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Việt Nam | Viên | 25 | 2.750.000 |
GEN.051.23 | DURAPIL fort | Dapoxetin ( dưới dạng Dapoxetim HCL) | VD-30728-18, CVGH số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Việt Nam | Viên | 25 | 3.075.000 |
GEN.052.23 | PM Procare | Dầu cá tự nhiên ( Tuna ) tương đương Omega-3 marine triglycerids (tương đương Acid eicosapentaenoic (EPA) và Acid docosahexaenoic (DHA)), Thiamin nitrat, Ribofalvin, Nicotinamid, Pyridoxine HCL, Calcium pantothenate (tương đương Acid pantothenic), Acid folic, Acid ascorbic, D-alpha-tocopherol tương đương Vitamin E, Sắt ( dưới dạng Sắt fumarat), Magnesi ( dưới dạng Magnesi oxid heavy), Kẽm ( dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat), Calcium ( dưới dạng Calcium hydrogen phosphat), Dunaliella salina tương đương Betacaroten, Colecalciferol tương đương Vitamin D3, Cyanococbalamin, Iod ( dưới dạng Potassium iodid) | VN-21222-18 | Australia | Viên | 200 | 1.680.000 |
GEN.053.23 | Golmined | Dequalinium clorid | VD-35619-22 | Việt Nam | Viên | 520 | 9.094.800 |
GEN.054.23 | Regulon | Desogestrel + Ethinylestradiol | VN-17955-14 ( CV gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Hungary | Viên | 5.000 | 13.900.000 |
GEN.055.23 | Dienosis | Dienogest | VN3-421-22 | Ấn Độ | Viên | 250 | 7.103.000 |
GEN.056.23 | ESKAFOLVIT CAPSULE | Dried ferrous sulfate + Folic acid + Ascobic acid + Thiamin mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCl Nicotinamide | VN-16693-13 | Bangladesh | Viên | 22.000 | 143.000.000 |
GEN.057.23 | Rosepire | Drospirenone + Ethinyl estradiol micronized | VN-19694-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 4.300 | 20.003.600 |
GEN.058.23 | Rosepire | Drospirenone + Ethinylestradiol | VN-19222-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 5.600 | 26.208.000 |
GEN.059.23 | Rosepire | Drospirenone + Ethinylestradiol | VN-19222-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 880 | 4.118.400 |
GEN.060.23 | Ladyformine | Đồng Sulfat khan , Natri Fluorid | VS-4847-12 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 399.960.000 |
GEN.061.23 | Dasbrain | Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid ; Docosahexaenoic acid ; Omega-3 marine triglycerides ) | VN-18228-14 | Australia | Viên | 8.000 | 100.800.000 |
GEN.062.23 | Trotuvir | Entecavir | 893114227623 (VD3-47-20) | Việt Nam | Viên | 30 | 1.200.000 |
GEN.063.23 | PM Procare Diamond | EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid..., | VN-14585-12 | Australia | Viên | 5.100 | 61.200.000 |
GEN.064.23 | Oestrogel 0.06% | Estradiol | VN-20130-16 | Bỉ | Bình | 25 | 11.200.000 |
GEN.065.23 | Valiera 2mg | Estradiol | VN-19225-15 | Chile | Viên | 10.000 | 30.670.000 |
GEN.066.23 | Cyclo-Progynova | Estradiol valerate (viên màu trắng); Estradiol valerate + Norgestrel (viên màu nâu nhạt) | VN-21681-19 | Đức | Viên | 3.000 | 14.643.000 |
GEN.067.23 | Femoston Conti | Estradiol + Dydrogesterone | VN-18649-15 | Hà Lan | Viên | 150 | 5.103.000 |
GEN.068.23 | Femoston 1/10 | 17β-Estradiol + 17β-Estradiol + dydrogesteron | VN-18648-15 | Hà Lan | Viên | 150 | 3.415.500 |
GEN.069.23 | Belara | Ethinyl estradiol + Chlormadinon | VN2-500-16 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Hungary | Viên | 4.500 | 34.285.500 |
GEN.070.23 | Ceftofive 40mg/5ml | Famotidin | VD-35732-22 | Việt Nam | Chai | 25 | 1.800.000 |
GEN.071.23 | Santafer | Sắt III Hydroxide Polymaltose complex | VN-15773-12 (Công văn gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Turkey | Chai | 150 | 29.250.000 |
GEN.072.23 | Fentimeyer 600 | Fenticonazol nitrat | VD-32719-19 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 70.200.000 |
GEN.074.23 | Ferimond | Ferrous gluconate Manganese Coper gluconate | VN-16528-13 | Hàn Quốc | Ống | 15.000 | 255.000.000 |
GEN.075.23 | Tasredu | Flavoxate | VD-34500-20 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 26.264.000 |
GEN.076.23 | Fluebac | Fluconazole | VN-22510-20 | Rumani | Viên | 1.100 | 20.900.000 |
GEN.077.23 | Diflazon 150mg | Fluconazole | VN-22563-20 | Slovenia | Viên | 120 | 2.898.000 |
GEN.078.23 | Fungocap 200mg capsules, hard | Fluconazole | VN-21828-19 | Bulgaria | Viên | 200 | 7.000.000 |
GEN.079.23 | Gonal-f | Follitropin alfa | QLSP-891-15 | Ý | Bút tiêm | 50 | 152.745.000 |
GEN.080.23 | Gonal-f | Follitropin alfa | QLSP-890-15 | Thụy Sỹ | Lọ | 25 | 18.982.500 |
GEN.081.23 | Gonal-f | Follitropin alfa | QLSP-959-16 | Ý | Bút tiêm | 25 | 104.602.500 |
GEN.082.23 | Pergoveris | Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) | SP3-1215-20 | Ý | Bút tiêm | 25 | 98.594.975 |
GEN.083.23 | Pergoveris | Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) | SP3-1215-20 | Ý | Bút tiêm | 25 | 140.497.825 |
GEN.084.23 | Pergoveris | Follitropin alpha (r-hFSH); Lutropin alpha (r-hLH) | QLSP-0709-13 | Thụy Sỹ | Lọ | 25 | 46.950.000 |
GEN.085.23 | Follitrope Prefilled Syringe 75IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | QLSP-1068-17 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 25 | 13.250.000 |
GEN.086.23 | Follitrope Prefilled Syringe 150IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | QLSP-1065-17 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 35 | 37.100.000 |
GEN.087.23 | Follitrope Prefilled Syringe 225IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | QLSP-1066-17 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 25 | 39.750.000 |
GEN.088.23 | Follitrope Prefilled Syringe 300IU | Follitropin alfa người tái tổ hợp | QLSP-1067-17 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 30 | 63.600.000 |
GEN.089.23 | Puregon | Follitropin beta | QLSP-0788-14 (Có QĐ gia hạn số 370/QĐ-QLD ngày 18/06/2021) | Đức | Ống | 120 | 342.048.000 |
GEN.090.23 | Puregon | Follitropin beta | QLSP-0789-14 (Có QĐ gia hạn số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022) | Đức | Ống | 35 | 197.771.000 |
GEN.091.23 | Orgalutran | Ganirelix | VN-21068-18 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Đức | Bơm tiêm | 100 | 71.989.900 |
GEN.092.23 | Immunorho | Globulin miễn dịch anti-D có nguồn gốc từ người 300 mcg (1500IU) | 800410090223 | Ý | Lọ | 100 | 310.000.000 |
GEN.093.23 | ImmunoHBs 180IU/1ml | Human Hepatitis B Immunoglobulin | QLSP-0754-13; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 17/06/2027 | Italia | Lọ | 100 | 170.000.000 |
GEN.094.23 | Fovepta | Hepatitis B Immunoglobulin người | SP3-1233-21 | Đức | Ống | 500 | 1.000.000.000 |
GEN.095.23 | PM NextG Cal | Canxi ( dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 Type 100 CWS) + Vitamin K1 (dưới dạng Dry Vitamin K1 5% SD) | VN-16529-13 | Australia | Viên | 20.000 | 105.000.000 |
GEN.096.23 | Kbat | Itraconazol | VN-17320-13 | Romania | Viên | 1.600 | 23.984.000 |
GEN.097.23 | Gynoflor | Lactobacillus acidophilus + Estriol | QLSP-1114-18 (Có QĐ gia hạn số 708/QĐ-QLD ngày 27/09/2023) | Đức | Viên | 2.000 | 51.170.000 |
GEN.098.23 | Mirena | Levonorgestrel | VN-19794-16 | Phần Lan | Dụng cụ đặt tử cung | 25 | 66.697.125 |
GEN.099.23 | Hightamine | Hỗn hợp các acid amin và vitamin: L-Leucine, L-Isoleucine, Lysine HCl, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Valine, L-Tryptophan, DL-Methionine, Retinol palmitate, Thiamine nitrate, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin, Folic acid, Ascorbic acid, Ergocalciferol, Tocopherol acetate 50% | VN-15146-12 | Hàn Quốc | Viên | 1.500 | 6.300.000 |
GEN.103.23 | Kidvita-TDF | Lysin hydrochlorid + Thiamin hydrochlorid+ Riboflavin Natri phosphat+ Pyridoxin hydrochlorid + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Niacinamid+ Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate) | VD-34589-20 | Việt Nam | ống | 15.000 | 279.000.000 |
GEN.107.23 | Methylergo Tabs | Methyl ergometrin maleat | VD-32115-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 54.000.000 |
GEN.108.23 | Safaria | Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin | VN-16636-13 (CV gia hạn Visa số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Moldova | Viên | 150 | 2.700.000 |
GEN.109.23 | Canvey | Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin + Dexamethason acetat | VN3-300-21 | Moldova | Viên | 11.000 | 275.000.000 |
GEN.110.23 | Vanober | Metronidazol + Miconazol nitrat | VN-21378-18 | Moldova | Viên | 30 | 630.000 |
GEN.111.23 | Neo-Penotran Forte L | Metronidazole + Miconazole nitrate + Lidocain (43mg Lidocain base + 70,25mg Lidocain HCl) | VN-19706-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 30 | 855.000 |
GEN.113.23 | Lacves | Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin sulfat | VN3-308-21 | Moldova | Viên | 5.000 | 130.000.000 |
GEN.115.23 | Miko-Penotran | Miconazol nitrate | VN-14739-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 25 | 2.493.750 |
GEN.116.23 | Ovumix (Viên đạn đặt âm đạo Ovumix) | Metronidazole + Miconazole nitrate + Neomycin sulfate + Polymycin B sulfate + Gotu Kola | VN-16700-13 | Argentina | Viên | 23.000 | 966.000.000 |
GEN.117.23 | Bluemoxi | Moxifloxacin | VN-21370-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 900 | 43.470.000 |
GEN.118.23 | Naroxyn eff 250 | Naproxen | VD-35280-21 | Việt Nam | Viên | 25 | 170.250 |
GEN.119.23 | Q-mumasa baby | Natri clorid (không chất bảo quản) | 893100105923 (VD-22002-14) | Việt Nam | Ống | 500 | 2.400.000 |
GEN.120.23 | Uptiv | Nystatin, Di-iodohydroxyquin, Benzalkonium chloride | VN-15350-12 | Thái Lan | Viên | 500 | 7.000.000 |
GEN.121.23 | Ornisid | Ornidazole | VD-29612-18 | Việt Nam | Viên | 1.100 | 19.800.000 |
GEN.122.23 | Orgyl | Ornidazole | VN-18139-14 | Ấn Độ | Viên | 4.600 | 73.600.000 |
GEN.123.23 | Ferricure 150mg Capsule | Polysaccharide Iron Complex | VN-19839-16 | Bỉ | Viên | 10.000 | 130.200.000 |
GEN.124.23 | Crinone | Progesterone | VN-18937-15 | CSSX: Anh; CSSX ống tra thuốc: Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp & XX: Anh | Ống | 20 | 2.184.700 |
GEN.125.23 | Hemopoly Solution | Sắt hydroxide polymaltose | VN-16876-13 | Hàn Quốc | Ống | 20.000 | 320.000.000 |
GEN.126.23 | Solufemo | Sắt (dưới dạng Sắt III hydroxyd polymaltose) | VD-26830-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 500 | 3.340.000 |
GEN.127.23 | Viduferi | Mỗi 5 ml chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 50mg | 893100165723 | Việt Nam | Ống | 1.400 | 20.300.000 |
GEN.128.23 | Fogyma | Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) | VD-22658-15 | Việt Nam | Ống | 5.500 | 41.250.000 |
GEN.129.23 | Exopan | Sắt (dưới dạng Sắt III hydroxyd polymaltose ) | VD-33715-19 | Việt Nam | Chai | 60 | 9.900.000 |
GEN.130.23 | Femirat | Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid | VD-21564-14 | Việt Nam | Viên | 700 | 3.500.000 |
GEN.131.23 | Ironkey | Sắt hydroxide polymaltose + Acid folic | VD-26789-17 | Việt Nam | Viên | 300 | 1.590.000 |
GEN.134.23 | Vitasun | Sắt nguyên tố, Acid folic | VD-33160-19 | Việt Nam | Ống | 5.300 | 49.814.700 |
GEN.135.23 | Meyerafil | Tadalafil | VD-31364-18 | Việt Nam | Viên | 25 | 325.000 |
GEN.136.23 | Androgel | Testosterone | VN-20233-17 | Bỉ | Gói | 300 | 21.290.100 |
GEN.137.23 | Orfatate Tablet | Tiropramid HCl | VN-22681-20 | Korea | Viên | 3.200 | 12.800.000 |
GEN.139.23 | Greenpam Hard capsule | Thymomodulin | QLSP-1155-19 | Hàn Quốc | Viên | 30 | 189.000 |
GEN.140.23 | Diphereline 0,1mg | Triptorelin acetat | VN-20300-17 | Pháp | ống | 100 | 12.620.000 |
GEN.141.23 | Anba-QE | Ubidecarenon + D-alpha-tocopheryl acid succinat | VD-35621-22 | Việt Nam | Viên | 25 | 437.500 |
GEN.142.23 | Fostimonkit 150IU/ml | Urofollitropin (FSH) | VN-18963-15 | -Nướcxuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Thụy Sỹ - Nước sản xuất, đóng gói sơ cấp dung môi: Ý - Nước đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: Thụy Sỹ - Nước sản xuất: Thụy Sỹ | Bộ | 30 | 32.400.000 |
GEN.143.23 | Fostimonkit 75IU/ml | Urofollitropin (FSH) | VN-18964-15 | -Nướcxuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Thụy Sỹ - Nước sản xuất, đóng gói sơ cấp dung môi: Ý - Nước đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: Thụy Sỹ - Nước sản xuất: Thụy Sỹ | Bộ | 30 | 16.710.000 |
GEN.144.23 | Levina | Vardenafil ( dưới dạng Vardenafil hydroclorid) | VD-29591-18, CVGH số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Việt Nam | Viên | 20 | 1.000.000 |
GEN.145.23 | Vardelena | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) | VD-30155-18 | Việt Nam | Viên | 20 | 760.000 |
GEN.146.23 | Maecran | Vitamin E, C, Beta caroten, kẽm oxid, đồng oxid, selen, mangan | VN-15250-12 | Korea | Viên | 1.000 | 5.000.000 |
GEN.147.23 | Junimin | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | VN-22653-20 | Pháp | Ống | 20 | 3.255.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...