Gói thầu 01: Cung cấp thuốc Generic cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
114
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 01: Cung cấp thuốc Generic cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.308.325.410 VND
Giá dự toán
10.308.325.410 VND
Ngày đăng tải
08:34 01/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
131/QĐ-PSTW
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
Ngày phê duyệt
26/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 2.700.000 2.700.000 1 Xem chi tiết
2 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 29.885.000 29.885.000 5 Xem chi tiết
3 vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 779.813.700 808.313.700 8 Xem chi tiết
4 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 21.750.000 21.750.000 1 Xem chi tiết
5 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 6.060.000 6.120.000 2 Xem chi tiết
6 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 873.166.205 879.014.525 17 Xem chi tiết
7 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 1.406.599.590 1.414.038.130 12 Xem chi tiết
8 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 108.000.000 120.000.000 1 Xem chi tiết
9 vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 139.850.000 141.500.000 6 Xem chi tiết
10 vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 5.790.000 5.790.000 2 Xem chi tiết
11 vn0108987085 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN 22.500.000 22.500.000 2 Xem chi tiết
12 vn0500588975 CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CALI - U.S.A 602.470.510 602.473.550 6 Xem chi tiết
13 vn0105958061 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW 46.740.000 46.740.000 2 Xem chi tiết
14 vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 529.070.250 529.070.250 4 Xem chi tiết
15 vn0107733680 CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC PHẨM BẢO MINH 31.105.800 31.105.800 1 Xem chi tiết
16 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 1.295.000 1.295.000 1 Xem chi tiết
17 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 35.760.000 35.760.000 1 Xem chi tiết
18 vn0108201671 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO 144.462.500 144.770.000 2 Xem chi tiết
19 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 64.179.960 64.179.960 3 Xem chi tiết
20 vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 85.400.000 103.200.000 2 Xem chi tiết
21 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 130.620.000 136.700.000 2 Xem chi tiết
22 vn0103761207 CÔNG TY TNHH DƯỢC TOÀN CẦU 181.729.800 181.800.000 2 Xem chi tiết
23 vn0104085368 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯỢNG HOÀNG 93.400.000 93.400.000 2 Xem chi tiết
24 vn0107090454 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN LỘC 26.200.000 26.800.000 1 Xem chi tiết
25 vn0313184965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG 5.320.000 5.722.500 1 Xem chi tiết
26 vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 29.173.000 29.509.000 3 Xem chi tiết
27 vn0101512438 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO ĐỎ 6.300.000 6.300.000 1 Xem chi tiết
28 vn0109182862 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM 156.750.000 156.750.000 1 Xem chi tiết
29 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 58.850.000 58.850.000 4 Xem chi tiết
30 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 28.500.000 28.500.000 1 Xem chi tiết
31 vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 79.650.000 79.650.000 3 Xem chi tiết
32 vn0108550418 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA 223.500 342.000 1 Xem chi tiết
33 vn0102980502 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ T.N.T 150.000.000 150.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0104738916 CÔNG TY CỔ PHẦN VADPHARMA 5.825.000 5.825.000 2 Xem chi tiết
35 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 48.185.500 48.185.500 2 Xem chi tiết
36 vn0108328540 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR 470.160.000 470.160.000 2 Xem chi tiết
37 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 29.250.000 29.250.000 1 Xem chi tiết
38 vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 26.264.000 52.000.000 1 Xem chi tiết
39 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 2.898.000 2.898.000 1 Xem chi tiết
40 vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 166.320.000 166.320.000 5 Xem chi tiết
41 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 310.000.000 310.000.000 1 Xem chi tiết
42 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 170.000.000 170.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 1.000.000.000 1.000.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 148.470.000 148.470.000 2 Xem chi tiết
45 vn0106174574 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT 54.000.000 54.000.000 1 Xem chi tiết
46 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 3.330.000 3.330.000 2 Xem chi tiết
47 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 966.000.000 966.000.000 1 Xem chi tiết
48 vn0104948751 CÔNG TY CỔ PHẦN FULINK VIỆT NAM 130.200.000 130.200.000 1 Xem chi tiết
49 vn0107378764 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT 20.300.000 23.520.000 1 Xem chi tiết
50 vn0107526814 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN HOÀNG MINH 49.814.700 49.814.700 1 Xem chi tiết
51 vn2600303391 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ 1.000.000 1.000.000 1 Xem chi tiết
52 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 1.085.000 1.175.000 2 Xem chi tiết
53 vn0108592591 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM HOÀNG THỊNH 437.500 437.500 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 53 nhà thầu 9.486.049.315 9.597.115.115 132

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GEN.001.23 Aspirin-100 Acid acetylsalicylic VD-20058-13 Việt Nam Viên 6.000 2.700.000
GEN.002.23 Camzitol Acid acetylsalicylic VN-22015-19 Portugal Viên 650 1.885.000
GEN.003.23 Bivantox 300 tab Acid alpha lipoic VD-29158-18 Việt Nam Viên 1.300 11.698.700
GEN.004.23 Amigold 10% Acid amin VN-22918-21 Hàn Quốc Túi 150 21.750.000
GEN.005.23 Zynadex 40 Aescin (dưới dạng natri aescinat) VD-33897-19 Việt Nam Viên 1.600 14.400.000
GEN.006.23 Usaralphar 8400 UI Alpha chymotrypsin VD-31820-19 Việt Nam Gói 700 5.600.000
GEN.007.23 Curam 1000mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg VN-18321-14 Slovenia Viên 420 2.821.980
GEN.009.23 Apixtra Apixaban 890110013923 Ấn Độ Viên 6.000 108.000.000
GEN.010.23 Mibiotin Biotin (Vitamin H) VD-35958-22 Việt Nam Viên 150 585.000
GEN.011.23 Bromanase Bromelain VD-29618-18 Việt Nam Viên 1.200 4.200.000
GEN.012.23 Pezypex Calci ( dưới dạng Calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid + Pyridoxin hydrochlorid + Vitamin B5(Dexpanthenol) + Cholecalciferol (Vitamin D3) + Alpha tocopheryl acetat + Lysin hydroclorid VD-34046-20 Việt Nam Ống 1.100 13.200.000
GEN.013.23 Calcium-Nic extra Calci glucoheptonat + acid ascorbic + Nicotinamid VD-31417-18 Việt Nam Ống 1.520 14.436.960
GEN.014.23 Photomit Calci lactat VN-18427-14 Hàn Quốc Ống 350 4.533.550
GEN.015.23 Bocalsontb Calci lactat pentahydrat VD-32823-19 Việt Nam Ống 6.200 43.400.000
GEN.016.23 Duchat Calci ( duới dạng Calci lactat pentahydrat ) +Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride VD-31620-19 Việt Nam Ống 20.000 240.000.000
GEN.017.23 Calci - D3 Calcicarbonat + Cholecalciferol ( dưới dạng Dry Vitamin D3) VD-34308-20 Việt Nam gói 3.300 31.105.800
GEN.018.23 Boncium Calcium (dưới dạng Calcium carbonate) + Colecalciferol (Vitamin D3) VN-20172-16 India Viên 350 1.295.000
GEN.019.23 Dedrogyl Calcifediol monohydrat VN-22561-20 Italy Lọ 120 35.760.000
GEN.020.23 PTROVIT Calci gluconat (dưới dạng calci gluconat monohydrat) + Calci lactat pentahydrat 893100003323 Việt Nam Ống 150 1.462.500
GEN.021.23 Silyvercell Cao bột quả cardus marianus (Extractum Fructus Cardui mariae siccum) VD-35770-22 Việt Nam Viên 1.000 5.000.000
GEN.022.23 PM H-Regulator Cao khô quả Vitex agnus castus + Cao khô hạt đậu nành VN-18432-14 Australia Viên 120 1.299.960
GEN.023.23 Zebacef 300mg Cefdinir 868110083923 (VN-19836-16) Thổ Nhĩ Kỳ Viên 200 4.860.000
GEN.024.23 Zusdof Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) VD-32237-19 Việt Nam Viên 300 9.300.000
GEN.025.23 Zumfen 200 Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) VD-33490-19 Việt Nam Viên 500 11.550.000
GEN.026.23 Zumfen 400 Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) VD-33491-19 Việt Nam Viên 2.700 119.070.000
GEN.027.23 Cefpivoxil 400 Cefditoren VD-26816-17 Việt Nam Viên 1.800 80.929.800
GEN.028.23 Effixent Cefixime VN-22866-21 Rumani Viên 640 15.040.000
GEN.029.23 Sabrof 125 Cefprozil VD-34175-20 Việt Nam Chai 100 26.200.000
GEN.030.23 Cefprozil 250 Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg VD-35249-21 Việt Nam Viên 350 5.320.000
GEN.031.23 Pricefil Cefprozil VN-18859-15; Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Hy Lạp Viên 1.950 67.275.000
GEN.032.23 Brodicef 500 Cefprozil VD-26813-17; Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 1.100 26.950.000
GEN.033.23 Mimaxpro 500 Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) VD-34723-20 Việt Nam Viên 150 4.035.000
GEN.034.23 CTTProzil 500 Cefprozil 500mg VD-32303-19 Việt Nam Viên 9.000 226.800.000
GEN.035.23 Cefidax 200mg Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) VD-33766-19 Việt Nam Viên 2.200 110.880.000
GEN.036.23 Rivka 200 Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) VD-33482-19 Việt Nam Viên 1.500 45.750.000
GEN.037.23 Cubabute Ceftibuten ( dưới dạng Ceftibuten hydrat) VD-33069-19 Việt Nam Viên 3.300 156.750.000
GEN.038.23 Rivka 200 Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) VD-33482-19 Việt Nam Viên 1.300 39.650.000
GEN.040.23 Mycomycen Ciclopiroxolamin VN-21758-19 Hy lạp Tuýp 30 8.820.000
GEN.041.23 Vagsur Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) + Clotrimazol VD-28997-18 Việt Nam Viên 1.500 28.500.000
GEN.042.23 Candisafe Clindamycin phosphate + Clotrimazole VN-12794-11 Ấn Độ Viên 2.000 36.000.000
GEN.044.23 Duinum 50mg Clomifen citrat VN-18016-14 Cyprus Viên 30 223.500
GEN.045.23 Chimitol vaginal tablet Clotrimazol VN-18623-15 Korea Viên 3.000 150.000.000
GEN.046.23 Candid Clotrimazole VN-17045-13 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Ấn Độ Tuýp 230 4.370.000
GEN.047.23 Elonva Corifollitropin alfa QLSP-1125-18 (Có QĐ gia hạn số 708/QĐ-QLD ngày 27/09/2023) Đức Xy lanh 30 682.316.940
GEN.048.23 D-Cure 25.000 IU Vitamin D3 (Cholecalciferol) VN-20697-17 Bỉ Ống 25 920.000
GEN.049.23 Ovitrelle Choriogonadotropin alfa QLSP-0784-14 Ý Bút tiêm 150 145.665.000
GEN.050.23 DURAPIL Dapoxetin ( dưới dạng Dapoxetim HCL) VD-30727-18, CVGH số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 Việt Nam Viên 25 2.750.000
GEN.051.23 DURAPIL fort Dapoxetin ( dưới dạng Dapoxetim HCL) VD-30728-18, CVGH số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 Việt Nam Viên 25 3.075.000
GEN.052.23 PM Procare Dầu cá tự nhiên ( Tuna ) tương đương Omega-3 marine triglycerids (tương đương Acid eicosapentaenoic (EPA) và Acid docosahexaenoic (DHA)), Thiamin nitrat, Ribofalvin, Nicotinamid, Pyridoxine HCL, Calcium pantothenate (tương đương Acid pantothenic), Acid folic, Acid ascorbic, D-alpha-tocopherol tương đương Vitamin E, Sắt ( dưới dạng Sắt fumarat), Magnesi ( dưới dạng Magnesi oxid heavy), Kẽm ( dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat), Calcium ( dưới dạng Calcium hydrogen phosphat), Dunaliella salina tương đương Betacaroten, Colecalciferol tương đương Vitamin D3, Cyanococbalamin, Iod ( dưới dạng Potassium iodid) VN-21222-18 Australia Viên 200 1.680.000
GEN.053.23 Golmined Dequalinium clorid VD-35619-22 Việt Nam Viên 520 9.094.800
GEN.054.23 Regulon Desogestrel + Ethinylestradiol VN-17955-14 ( CV gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Hungary Viên 5.000 13.900.000
GEN.055.23 Dienosis Dienogest VN3-421-22 Ấn Độ Viên 250 7.103.000
GEN.056.23 ESKAFOLVIT CAPSULE Dried ferrous sulfate + Folic acid + Ascobic acid + Thiamin mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCl Nicotinamide VN-16693-13 Bangladesh Viên 22.000 143.000.000
GEN.057.23 Rosepire Drospirenone + Ethinyl estradiol micronized VN-19694-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Tây Ban Nha Viên 4.300 20.003.600
GEN.058.23 Rosepire Drospirenone + Ethinylestradiol VN-19222-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Tây Ban Nha Viên 5.600 26.208.000
GEN.059.23 Rosepire Drospirenone + Ethinylestradiol VN-19222-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Tây Ban Nha Viên 880 4.118.400
GEN.060.23 Ladyformine Đồng Sulfat khan , Natri Fluorid VS-4847-12 Việt Nam Viên 40.000 399.960.000
GEN.061.23 Dasbrain Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid ; Docosahexaenoic acid ; Omega-3 marine triglycerides ) VN-18228-14 Australia Viên 8.000 100.800.000
GEN.062.23 Trotuvir Entecavir 893114227623 (VD3-47-20) Việt Nam Viên 30 1.200.000
GEN.063.23 PM Procare Diamond EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid..., VN-14585-12 Australia Viên 5.100 61.200.000
GEN.064.23 Oestrogel 0.06% Estradiol VN-20130-16 Bỉ Bình 25 11.200.000
GEN.065.23 Valiera 2mg Estradiol VN-19225-15 Chile Viên 10.000 30.670.000
GEN.066.23 Cyclo-Progynova Estradiol valerate (viên màu trắng); Estradiol valerate + Norgestrel (viên màu nâu nhạt) VN-21681-19 Đức Viên 3.000 14.643.000
GEN.067.23 Femoston Conti Estradiol + Dydrogesterone VN-18649-15 Hà Lan Viên 150 5.103.000
GEN.068.23 Femoston 1/10 17β-Estradiol + 17β-Estradiol + dydrogesteron VN-18648-15 Hà Lan Viên 150 3.415.500
GEN.069.23 Belara Ethinyl estradiol + Chlormadinon VN2-500-16 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Hungary Viên 4.500 34.285.500
GEN.070.23 Ceftofive 40mg/5ml Famotidin VD-35732-22 Việt Nam Chai 25 1.800.000
GEN.071.23 Santafer Sắt III Hydroxide Polymaltose complex VN-15773-12 (Công văn gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Turkey Chai 150 29.250.000
GEN.072.23 Fentimeyer 600 Fenticonazol nitrat VD-32719-19 Việt Nam Viên 1.500 70.200.000
GEN.074.23 Ferimond Ferrous gluconate Manganese Coper gluconate VN-16528-13 Hàn Quốc Ống 15.000 255.000.000
GEN.075.23 Tasredu Flavoxate VD-34500-20 Việt Nam Viên 8.000 26.264.000
GEN.076.23 Fluebac Fluconazole VN-22510-20 Rumani Viên 1.100 20.900.000
GEN.077.23 Diflazon 150mg Fluconazole VN-22563-20 Slovenia Viên 120 2.898.000
GEN.078.23 Fungocap 200mg capsules, hard Fluconazole VN-21828-19 Bulgaria Viên 200 7.000.000
GEN.079.23 Gonal-f Follitropin alfa QLSP-891-15 Ý Bút tiêm 50 152.745.000
GEN.080.23 Gonal-f Follitropin alfa QLSP-890-15 Thụy Sỹ Lọ 25 18.982.500
GEN.081.23 Gonal-f Follitropin alfa QLSP-959-16 Ý Bút tiêm 25 104.602.500
GEN.082.23 Pergoveris Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) SP3-1215-20 Ý Bút tiêm 25 98.594.975
GEN.083.23 Pergoveris Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) SP3-1215-20 Ý Bút tiêm 25 140.497.825
GEN.084.23 Pergoveris Follitropin alpha (r-hFSH); Lutropin alpha (r-hLH) QLSP-0709-13 Thụy Sỹ Lọ 25 46.950.000
GEN.085.23 Follitrope Prefilled Syringe 75IU Follitropin alfa người tái tổ hợp QLSP-1068-17 Hàn Quốc Bơm tiêm 25 13.250.000
GEN.086.23 Follitrope Prefilled Syringe 150IU Follitropin alfa người tái tổ hợp QLSP-1065-17 Hàn Quốc Bơm tiêm 35 37.100.000
GEN.087.23 Follitrope Prefilled Syringe 225IU Follitropin alfa người tái tổ hợp QLSP-1066-17 Hàn Quốc Bơm tiêm 25 39.750.000
GEN.088.23 Follitrope Prefilled Syringe 300IU Follitropin alfa người tái tổ hợp QLSP-1067-17 Hàn Quốc Bơm tiêm 30 63.600.000
GEN.089.23 Puregon Follitropin beta QLSP-0788-14 (Có QĐ gia hạn số 370/QĐ-QLD ngày 18/06/2021) Đức Ống 120 342.048.000
GEN.090.23 Puregon Follitropin beta QLSP-0789-14 (Có QĐ gia hạn số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022) Đức Ống 35 197.771.000
GEN.091.23 Orgalutran Ganirelix VN-21068-18 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Đức Bơm tiêm 100 71.989.900
GEN.092.23 Immunorho Globulin miễn dịch anti-D có nguồn gốc từ người 300 mcg (1500IU) 800410090223 Ý Lọ 100 310.000.000
GEN.093.23 ImmunoHBs 180IU/1ml Human Hepatitis B Immunoglobulin QLSP-0754-13; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 17/06/2027 Italia Lọ 100 170.000.000
GEN.094.23 Fovepta Hepatitis B Immunoglobulin người SP3-1233-21 Đức Ống 500 1.000.000.000
GEN.095.23 PM NextG Cal Canxi ( dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 Type 100 CWS) + Vitamin K1 (dưới dạng Dry Vitamin K1 5% SD) VN-16529-13 Australia Viên 20.000 105.000.000
GEN.096.23 Kbat Itraconazol VN-17320-13 Romania Viên 1.600 23.984.000
GEN.097.23 Gynoflor Lactobacillus acidophilus + Estriol QLSP-1114-18 (Có QĐ gia hạn số 708/QĐ-QLD ngày 27/09/2023) Đức Viên 2.000 51.170.000
GEN.098.23 Mirena Levonorgestrel VN-19794-16 Phần Lan Dụng cụ đặt tử cung 25 66.697.125
GEN.099.23 Hightamine Hỗn hợp các acid amin và vitamin: L-Leucine, L-Isoleucine, Lysine HCl, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Valine, L-Tryptophan, DL-Methionine, Retinol palmitate, Thiamine nitrate, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin, Folic acid, Ascorbic acid, Ergocalciferol, Tocopherol acetate 50% VN-15146-12 Hàn Quốc Viên 1.500 6.300.000
GEN.103.23 Kidvita-TDF Lysin hydrochlorid + Thiamin hydrochlorid+ Riboflavin Natri phosphat+ Pyridoxin hydrochlorid + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Niacinamid+ Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate) VD-34589-20 Việt Nam ống 15.000 279.000.000
GEN.107.23 Methylergo Tabs Methyl ergometrin maleat VD-32115-19 Việt Nam Viên 6.000 54.000.000
GEN.108.23 Safaria Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin VN-16636-13 (CV gia hạn Visa số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Moldova Viên 150 2.700.000
GEN.109.23 Canvey Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin + Dexamethason acetat VN3-300-21 Moldova Viên 11.000 275.000.000
GEN.110.23 Vanober Metronidazol + Miconazol nitrat VN-21378-18 Moldova Viên 30 630.000
GEN.111.23 Neo-Penotran Forte L Metronidazole + Miconazole nitrate + Lidocain (43mg Lidocain base + 70,25mg Lidocain HCl) VN-19706-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Thổ Nhĩ Kỳ Viên 30 855.000
GEN.113.23 Lacves Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin sulfat VN3-308-21 Moldova Viên 5.000 130.000.000
GEN.115.23 Miko-Penotran Miconazol nitrate VN-14739-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thổ Nhĩ Kỳ Viên 25 2.493.750
GEN.116.23 Ovumix (Viên đạn đặt âm đạo Ovumix) Metronidazole + Miconazole nitrate + Neomycin sulfate + Polymycin B sulfate + Gotu Kola VN-16700-13 Argentina Viên 23.000 966.000.000
GEN.117.23 Bluemoxi Moxifloxacin VN-21370-18 Bồ Đào Nha Viên 900 43.470.000
GEN.118.23 Naroxyn eff 250 Naproxen VD-35280-21 Việt Nam Viên 25 170.250
GEN.119.23 Q-mumasa baby Natri clorid (không chất bảo quản) 893100105923 (VD-22002-14) Việt Nam Ống 500 2.400.000
GEN.120.23 Uptiv Nystatin, Di-iodohydroxyquin, Benzalkonium chloride VN-15350-12 Thái Lan Viên 500 7.000.000
GEN.121.23 Ornisid Ornidazole VD-29612-18 Việt Nam Viên 1.100 19.800.000
GEN.122.23 Orgyl Ornidazole VN-18139-14 Ấn Độ Viên 4.600 73.600.000
GEN.123.23 Ferricure 150mg Capsule Polysaccharide Iron Complex VN-19839-16 Bỉ Viên 10.000 130.200.000
GEN.124.23 Crinone Progesterone VN-18937-15 CSSX: Anh; CSSX ống tra thuốc: Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp & XX: Anh Ống 20 2.184.700
GEN.125.23 Hemopoly Solution Sắt hydroxide polymaltose VN-16876-13 Hàn Quốc Ống 20.000 320.000.000
GEN.126.23 Solufemo Sắt (dưới dạng Sắt III hydroxyd polymaltose) VD-26830-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Ống 500 3.340.000
GEN.127.23 Viduferi Mỗi 5 ml chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 50mg 893100165723 Việt Nam Ống 1.400 20.300.000
GEN.128.23 Fogyma Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) VD-22658-15 Việt Nam Ống 5.500 41.250.000
GEN.129.23 Exopan Sắt (dưới dạng Sắt III hydroxyd polymaltose ) VD-33715-19 Việt Nam Chai 60 9.900.000
GEN.130.23 Femirat Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid VD-21564-14 Việt Nam Viên 700 3.500.000
GEN.131.23 Ironkey Sắt hydroxide polymaltose + Acid folic VD-26789-17 Việt Nam Viên 300 1.590.000
GEN.134.23 Vitasun Sắt nguyên tố, Acid folic VD-33160-19 Việt Nam Ống 5.300 49.814.700
GEN.135.23 Meyerafil Tadalafil VD-31364-18 Việt Nam Viên 25 325.000
GEN.136.23 Androgel Testosterone VN-20233-17 Bỉ Gói 300 21.290.100
GEN.137.23 Orfatate Tablet Tiropramid HCl VN-22681-20 Korea Viên 3.200 12.800.000
GEN.139.23 Greenpam Hard capsule Thymomodulin QLSP-1155-19 Hàn Quốc Viên 30 189.000
GEN.140.23 Diphereline 0,1mg Triptorelin acetat VN-20300-17 Pháp ống 100 12.620.000
GEN.141.23 Anba-QE Ubidecarenon + D-alpha-tocopheryl acid succinat VD-35621-22 Việt Nam Viên 25 437.500
GEN.142.23 Fostimonkit 150IU/ml Urofollitropin (FSH) VN-18963-15 -Nướcxuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Thụy Sỹ - Nước sản xuất, đóng gói sơ cấp dung môi: Ý - Nước đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: Thụy Sỹ - Nước sản xuất: Thụy Sỹ Bộ 30 32.400.000
GEN.143.23 Fostimonkit 75IU/ml Urofollitropin (FSH) VN-18964-15 -Nướcxuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Thụy Sỹ - Nước sản xuất, đóng gói sơ cấp dung môi: Ý - Nước đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: Thụy Sỹ - Nước sản xuất: Thụy Sỹ Bộ 30 16.710.000
GEN.144.23 Levina Vardenafil ( dưới dạng Vardenafil hydroclorid) VD-29591-18, CVGH số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Việt Nam Viên 20 1.000.000
GEN.145.23 Vardelena Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) VD-30155-18 Việt Nam Viên 20 760.000
GEN.146.23 Maecran Vitamin E, C, Beta caroten, kẽm oxid, đồng oxid, selen, mangan VN-15250-12 Korea Viên 1.000 5.000.000
GEN.147.23 Junimin Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit VN-22653-20 Pháp Ống 20 3.255.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8509 dự án đang đợi nhà thầu
  • 461 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 477 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24903 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38689 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người. "

Hồ Chí Minh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây