Thông báo mời thầu

Gói thầu 01: Cung cấp thuốc Generic cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023

Tìm thấy: 14:52 04/10/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023
Tên gói thầu
Gói thầu 01: Cung cấp thuốc Generic cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám, chữa bệnh của Bệnh viện Phụ sản Trung ương
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
11:15 25/10/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
Số 2391/QĐ-PSTW
Ngày phê duyệt
03/10/2023 11:45
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:50 04/10/2023
đến
11:15 25/10/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
11:15 25/10/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
309.249.762 VND
Số tiền bằng chữ
Ba trăm lẻ chín triệu hai trăm bốn mươi chín nghìn bảy trăm sáu mươi hai đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/10/2023 (22/04/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acid acetylsalicylic 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
2 Acid acetylsalicylic 1.885.000 1.885.000 0 12 tháng
3 Acid alpha lipoic 11.698.700 11.698.700 0 12 tháng
4 Acid amin 21.750.000 21.750.000 0 12 tháng
5 Aescin (dưới dạng natri aescinat) 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
6 Alpha chymotrypsin 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
7 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate)+ Acid clavulanic ( dưới dạng Clavulanat kali) 7.723.800 7.723.800 0 12 tháng
8 Amoxicilin + acid clavulanic 23.850.000 23.850.000 0 12 tháng
9 Apixaban 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
10 Biotin (Vitamin H) 585.000 585.000 0 12 tháng
11 Bromelain 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
12 Calci ( dưới dạng Calci lactat pentahydrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid + Pyridoxin hydrochlorid + Vitamin B5(Dexpanthenol) + Cholecalciferol (Vitamin D3) + Alpha tocopheryl acetat + Lysin hydroclorid 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
13 Calci glucoheptonat + acid ascorbic + Nicotinamid 14.440.000 14.440.000 0 12 tháng
14 Calci lactat 4.533.550 4.533.550 0 12 tháng
15 Calci lactat pentahydrat 43.400.000 43.400.000 0 12 tháng
16 Calci ( duới dạng Calci lactat pentahydrat ) + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
17 Calcicarbonat + Cholecalciferol ( dưới dạng Dry Vitamin D3) 31.105.800 31.105.800 0 12 tháng
18 Calcium carbonat + Vitamin D3 1.295.000 1.295.000 0 12 tháng
19 Calcifediol monohydrat 35.760.000 35.760.000 0 12 tháng
20 Calci gluconat (dưới dạng calci gluconat monohydrat) + Calci lactat pentahydrat 1.770.000 1.770.000 0 12 tháng
21 Cao bột quả cardus marianus (Extractum Fructus Cardui mariae siccum) 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
22 Cao khô quả Vitex agnus castus + Cao khô hạt đậu nành 1.299.960 1.299.960 0 12 tháng
23 Cefdinir 4.860.000 4.860.000 0 12 tháng
24 Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
25 Cefditoren 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
26 Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 124.200.000 124.200.000 0 12 tháng
27 Cefditoren 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
28 Cefixime 15.040.000 15.040.000 0 12 tháng
29 Cefprozil 26.800.000 26.800.000 0 12 tháng
30 Cefprozil 5.722.500 5.722.500 0 12 tháng
31 Cefprozil 67.275.000 67.275.000 0 12 tháng
32 Cefprozil 28.600.000 28.600.000 0 12 tháng
33 Cefprozil 4.185.000 4.185.000 0 12 tháng
34 Cefprozil 255.150.000 255.150.000 0 12 tháng
35 Ceftibuten 110.880.000 110.880.000 0 12 tháng
36 Ceftibuten 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
37 Ceftibuten ( dưới dạng Ceftibuten hydrat) 156.750.000 156.750.000 0 12 tháng
38 Ceftibuten ( dưới dạng Ceftibuten hydrat ) 50.700.000 50.700.000 0 12 tháng
39 Ceftibuten ( dưới dạng Ceftibuten hydrat ) 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
40 Cicloporoxolamin 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
41 Clindamycin + Clotrimazol 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
42 Clindamycin phosphate + Clotrimazole 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
43 Clomezol 3.870.000 3.870.000 0 12 tháng
44 Clomifen citrat 342.000 342.000 0 12 tháng
45 Clotrimazol 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
46 Clotrimazole 11.787.040 11.787.040 0 12 tháng
47 Corifollitropin alfa 682.316.940 682.316.940 0 12 tháng
48 Cholecalciferol (Vitamin D3) 920.000 920.000 0 12 tháng
49 Choriogonadotropin alpha 145.665.000 145.665.000 0 12 tháng
50 Dapoxetin 2.750.000 2.750.000 0 12 tháng
51 Dapoxetin 3.075.000 3.075.000 0 12 tháng
52 Dầu cá tự nhiên ( Tuna ) tương đương Omega-3 marine triglycerids (tương đương Acid eicosapentaenoic (EPA) và Acid docosahexaenoic (DHA)), Thiamin nitrat, Ribofalvin, Nicotinamid, Pyridoxine HCL, Calcium pantothenate (tương đương Acid pantothenic), Acid folic, Acid ascorbic, D-alpha-tocopherol tương đương Vitamin E, Sắt ( dưới dạng Sắt fumarat), Magnesi ( dưới dạng Magnesi oxid heavy), Kẽm ( dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat), Calcium ( dưới dạng Calcium hydrogen phosphat), Dunaliella salina tương đương Betacaroten, Colecalciferol tương đương Vitamin D3, Cyanococbalamin, Iod ( dưới dạng Potassium iodid) 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
53 Dequalinium clorid 9.100.000 9.100.000 0 12 tháng
54 Desogestrel + Ethinylestradiol 13.900.000 13.900.000 0 12 tháng
55 Dienogest 7.103.000 7.103.000 0 12 tháng
56 Dried ferrous sulfate + Folic acid + Ascobic acid + Thiamin mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCl Nicotinamide 143.000.000 143.000.000 0 12 tháng
57 Drospirenon , Ethinylestradiol 20.025.100 20.025.100 0 12 tháng
58 Drospirenon , Ethinylestradiol 26.208.000 26.208.000 0 12 tháng
59 Drospirenone + Ethinylestradiol 4.118.400 4.118.400 0 12 tháng
60 Đồng Sulfat khan , Natri Fluorid 399.960.000 399.960.000 0 12 tháng
61 Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic acid ; Docosahexaenoic acid ; Omega-3 marine triglycerides ) 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
62 Entecavir 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
63 EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid..., 61.200.000 61.200.000 0 12 tháng
64 Estradiol 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
65 Estradiol 2mg 30.670.000 30.670.000 0 12 tháng
66 Estradiol valerate; Estradiol valerate + Norgestrel 14.643.000 14.643.000 0 12 tháng
67 Estradiol + Dydrogesteron 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
68 Estradiol + (Estradiol + dydrogesteron) 3.795.000 3.795.000 0 12 tháng
69 Ethinyl estradiol + Chlormadinon 34.285.500 34.285.500 0 12 tháng
70 Famotidin 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
71 Fe III Hydroxde 29.250.000 29.250.000 0 12 tháng
72 Fenticonazol nitrat 70.200.000 70.200.000 0 12 tháng
73 Fenticonazole nitrate 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
74 Ferrous gluconate Manganese Coper gluconate 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
75 Flavoxate 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
76 Fluconazole 20.900.000 20.900.000 0 12 tháng
77 Fluconazole 2.898.000 2.898.000 0 12 tháng
78 Fluconazole 7.800.000 7.800.000 0 12 tháng
79 Follitropin alfa 152.745.000 152.745.000 0 12 tháng
80 Follitropin alfa 18.982.500 18.982.500 0 12 tháng
81 Follitropin alfa 104.602.500 104.602.500 0 12 tháng
82 Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) 98.594.975 98.594.975 0 12 tháng
83 Follitropin alfa (rhFSH); Lutropin alfa (r-hLH) 140.497.825 140.497.825 0 12 tháng
84 Follitropin alpha; Lutropin alpha 46.950.000 46.950.000 0 12 tháng
85 Follitropin alfa người tái tổ hợp 13.250.000 13.250.000 0 12 tháng
86 Follitropin alfa người tái tổ hợp 37.100.000 37.100.000 0 12 tháng
87 Follitropin alfa người tái tổ hợp 39.750.000 39.750.000 0 12 tháng
88 Follitropin alfa người tái tổ hợp 63.600.000 63.600.000 0 12 tháng
89 Follitropin beta 342.048.000 342.048.000 0 12 tháng
90 Follitropin beta 197.771.000 197.771.000 0 12 tháng
91 Ganirelix 71.989.900 71.989.900 0 12 tháng
92 Globulin miễn dịch anti - D 310.000.000 310.000.000 0 12 tháng
93 Human hepatitis B Immunoglobulin 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
94 Hepatitis B Imumunoglobin 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 tháng
95 Canxi ( dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 Type 100 CWS) + Vitamin K1 (dưới dạng Dry Vitamin K1 5% SD) 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
96 Itraconazol 24.320.000 24.320.000 0 12 tháng
97 Lactobacillus, Estriol 51.170.000 51.170.000 0 12 tháng
98 Levonorgestrel 66.697.125 66.697.125 0 12 tháng
99 Hỗn hợp các acid amin và vitamin: L-Leucine, L-Isoleucine, Lysine HCl, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Valine, L-Tryptophan, DL-Methionine, Retinol palmitate, Thiamine nitrate, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin, Folic acid, Ascorbic acid, Ergocalciferol, Tocopherol acetate 50% 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
100 L-Lysin; Vitamin E;Calci; vitamin C; Phosphor; Vitamin B1, A, B2,D3, B6 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
101 L-Ornithine L-Aspartate 674.625 674.625 0 12 tháng
102 Lynestrenol 6.210.000 6.210.000 0 12 tháng
103 Lysin hydrochlorid + Thiamin hydrochlorid+ Riboflavin Natri phosphat+ Pyridoxin hydrochlorid + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Niacinamid+ Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate) 279.000.000 279.000.000 0 12 tháng
104 Menotrophin 23.816.345 23.816.345 0 12 tháng
105 Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh, HMG) tinh khiết cao 372.953.700 372.953.700 0 12 tháng
106 Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh, HMG) tinh khiết cao 140.597.625 140.597.625 0 12 tháng
107 Methyl ergometrin maleat 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
108 Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
109 Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin + Dexamethasone 275.000.000 275.000.000 0 12 tháng
110 Metronidazol + Miconazol nitrat 630.000 630.000 0 12 tháng
111 Metronidazol + Miconazol + Lidocain ( Lidocain base + Lidocain HCl) 855.000 855.000 0 12 tháng
112 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 1.188.000 1.188.000 0 12 tháng
113 Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin sulfate 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
114 Metronidazole + Miconazole nitrate + Lactobacillus acidophilus 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
115 Miconazol nitrate 2.493.750 2.493.750 0 12 tháng
116 Metronidazole + Miconazole nitrate + Neomycin sulfate + Polymycin B sulfate + Gotu Kola 966.000.000 966.000.000 0 12 tháng
117 Moxifloxacin 43.470.000 43.470.000 0 12 tháng
118 Naproxen 170.250 170.250 0 12 tháng
119 Natri clorid 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
120 Nystatin + Di-iodhydroxyquin + Benzalkonium chloride 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
121 Ornidazole 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
122 Ornidazole 73.600.000 73.600.000 0 12 tháng
123 Polysaccharide Iron Complex 130.200.000 130.200.000 0 12 tháng
124 Progesterone 2.184.700 2.184.700 0 12 tháng
125 Sắt hydroxide polymaltose 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
126 Sắt (dưới dạng Sắt III hydroxyd polymaltose 3.340.000 3.340.000 0 12 tháng
127 Sắt III hydroxyd Polymatose 23.520.000 23.520.000 0 12 tháng
128 Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 41.250.000 41.250.000 0 12 tháng
129 Sắt (dưới dạng Sắt III hydroxyd polymaltose ) 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
130 Sắt fumarat; Acid folic; Cyanocobalamin; Lysin hydrochlorid 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
131 Sắt hydroxide polymaltose + Acid folic 1.590.000 1.590.000 0 12 tháng
132 Sắt II sulfat , Acid Folic 28.600.000 28.600.000 0 12 tháng
133 Sắt III ( dưới dạng protein succinylat ) 20.400.000 20.400.000 0 12 tháng
134 Sắt nguyên tố, Acid folic 49.814.700 49.814.700 0 12 tháng
135 Tadalafil 375.000 375.000 0 12 tháng
136 Testosterone 21.290.100 21.290.100 0 12 tháng
137 Tiropramid HCl 12.800.000 12.800.000 0 12 tháng
138 Tocopherol acetat + Magnesi oxid 48.400.000 48.400.000 0 12 tháng
139 Thymomodulin 189.000 189.000 0 12 tháng
140 Triptorelin acetat 12.620.000 12.620.000 0 12 tháng
141 Ubidecarenon + D-alpha-tocopheryl acid succinat 437.500 437.500 0 12 tháng
142 Urofollitropin (FSH) 32.400.000 32.400.000 0 12 tháng
143 Urofollitropin (FSH) 16.710.000 16.710.000 0 12 tháng
144 Vardenafil 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
145 Vardenafil 800.000 800.000 0 12 tháng
146 Vitamin E, C, Beta caroten, kẽm oxid, đồng oxid, selen, mangan 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
147 Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenid 3.255.000 3.255.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG như sau:

  • Có quan hệ với 541 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,45 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,79%, Xây lắp 3,95%, Tư vấn 2,54%, Phi tư vấn 11,86%, Hỗn hợp 0,86%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.130.996.337.102 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.893.867.842.131 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 01: Cung cấp thuốc Generic cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 01: Cung cấp thuốc Generic cho hệ thống nhà thuốc của Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 48

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đời sống có hạn mà sự học thì vô hạn. "

Trang Tử

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8472 dự án đang đợi nhà thầu
  • 527 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 540 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24925 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38738 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây