Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Lựa chọn nhà thầu có hồ sơ dự thầu đáp ứng yêu cầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102708169 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT và CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI THẤT TRỌNG TÍN và CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỘI THẤT BẢO LÂM và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VÀ ĐÔ THỊ | 29.892.150.000 VND | 0 | 29.892.150.000 VND | 45 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI THẤT TRỌNG TÍN | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỘI THẤT BẢO LÂM | Liên danh phụ |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VÀ ĐÔ THỊ | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.5 |
MB7.5 CS
|
520 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.510.000 | x |
2 | Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.5 |
MG7.5 CS
|
880 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 330.000 | x |
3 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.4 |
MBG 8.4 MDF
|
572 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.655.000 | x |
4 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.3 |
MBG 8.3 MDF
|
494 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.605.000 | x |
5 | Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, hình tròn) (Gỗ MDF) - TVB2.2 |
TVB2.2 MDF
|
10 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | |
6 | Ghế phòng thư viện đồng bộ với bàn hình tròn (Gỗ MDF) - TVG2.2 |
TVG 2.2 MDF
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 290.000 | |
7 | Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ MDF) - TB2.1 |
TB2.1 MDF
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.635.000 | |
8 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ MDF) - NG1.1 |
NG1.1 MDF
|
160 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 305.000 | x |
9 | Bàn học sinh phòng học mỹ thuật một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MTB1.1 |
MTB1.1 MDF
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.290.000 | |
10 | Bàn để đàn (Gỗ MDF) - AN1.1 |
AN1.1 MDF
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.485.000 | |
11 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ (2 chỗ ngồi, có cabin dùng cho phòng Lab) - (Gỗ MDF) - NB1.1 |
NB1.1 MDF
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.090.000 | |
12 | Bàn máy tính phòng tin học (2 chỗ ngồi, 1 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB1.1 |
TB1.1 CS
|
107 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.645.000 | x |
13 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.4 |
MG4.4 CS
|
332 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 330.000 | x |
14 | Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ cao su) - TVB1.1 |
TVB1.1 CS
|
13 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.265.000 | |
15 | Ghế phòng thư viện đồng bộ với bàn hình vuông (Gỗ cao su) - TVG2.1 |
TVG2.1 CS
|
124 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 360.000 | x |
16 | Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB2.1 |
TB2.1 CS
|
225 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.090.000 | x |
17 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ có tương tác máy vi tính) (Gỗ cao su) - NB3.1 |
NB3.1 CS
|
147 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.090.000 | x |
18 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 2 chân) (Gỗ cao su) - NG2.2 |
NG2.2 CS
|
833 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 360.000 | x |
19 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.3 |
MB4.3 CS
|
648 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.065.000 | x |
20 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.3 |
MG4.3 CS
|
1.296 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 310.000 | x |
21 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 2 chân) (Gỗ cao su) - NG2.1 |
NG2.1 CS
|
88 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 340.000 | |
22 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.2 |
MBG8.2 CS
|
785 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.995.000 | x |
23 | Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.1 |
MB7.1 CS
|
80 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.270.000 | |
24 | Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.1 |
MG7.1 CS
|
160 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 275.000 | x |
25 | Ghế học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) (Mặt ghế bằng vật liệu HPL) - HSG1.1 |
HSG1.1 HPL
|
420 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 530.000 | x |
26 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ MDF) - MBG5.3 |
MBG5.3 MDF
|
135 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.310.000 | x |
27 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ MDF) - MBG5.1 |
MBG5.1 MDF
|
190 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.220.000 | x |
28 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ MDF) - NB2.2 |
NB2.2 MDF
|
54 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.170.000 | |
29 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ MDF) - NG1.2 |
NG1.2 MDF
|
108 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 310.000 | x |
30 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG4.5 |
MG4.5 MDF
|
270 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 310.000 | x |
31 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB4.5 |
MB4.5 MDF
|
65 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 870.000 | |
32 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.5 |
MB4.5 CS
|
1.279 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.120.000 | x |
33 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.5 |
MG4.5 CS
|
2.618 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 340.000 | x |
34 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ có tương tác máy vi tính) (Gỗ cao su) - NB3.2 |
NB3.2 CS
|
38 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.150.000 | |
35 | Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB2.2 |
TB2.2 CS
|
310 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | x |
36 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.6 |
MB4.6 CS
|
1.321 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.130.000 | x |
37 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.6 |
MG4.6 CS
|
2.642 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 340.000 | x |
38 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ cao su) - NG1.3 |
NG1.3 CS
|
344 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | x |
39 | Bàn học để đàn (Gỗ cao su) - AN1.2 |
AN1.2 CS
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.110.000 | |
40 | Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB2.3 |
TB2.3 CS
|
134 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.220.000 | x |
41 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, có 01chậu rửa)(Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB1.2 |
HSB1.2 CPZ
|
42 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.590.000 | x |
42 | Ghế học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) (Mặt ghế bằng nhựa ABS) - HSG1.2 |
HSG1.2 ABS
|
1.026 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 490.000 | x |
43 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 2 chân) (Gỗ cao su) - NG2.3 |
NG2.3 CS
|
516 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 365.000 | x |
44 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (4 chỗ, 02 bảng điện) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - LCB1.2 |
LCB1.2 CPZ
|
82 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.250.000 | x |
45 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (2 chỗ, 01 bảng điện) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - LCB2.2 |
LCB2.2 CPZ
|
36 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 6.800.000 | x |
46 | Ghế gấp phòng âm nhạc |
MG2.2 PVC
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 480.000 | |
47 | Bàn học sinh phòng ngoại ngữ (Thêm cabin) (Gỗ cao su) |
NB2.4 CS
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.630.000 | |
48 | Bàn học sinh phòng thư viện (Thêm cabin) (Gỗ cao su) |
TVB1.4 CS
|
10 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.630.000 | |
49 | Bàn một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB1.5 |
MB1.5 CS
|
275 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 690.000 | x |
50 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG1.5 |
MG1.5 CS
|
275 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 360.000 | x |
51 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.5 |
MB2.5 CS
|
180 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.170.000 | x |
52 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.5 |
MG2.5 CS
|
200 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 330.000 | x |
53 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG3.1 |
MG3.1 MDF
|
84 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | |
54 | Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.4 |
MB7.4 CS
|
220 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.470.000 | x |
55 | Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.4 |
MG7.4 CS
|
440 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 320.000 | x |
56 | Bàn máy tính phòng tin học (2 chỗ ngồi, 1 bàn phím) (Gỗ MDF) - TB1.2 |
TB1.2 MDF
|
42 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.545.000 | |
57 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.3 |
MBG8.3 CS
|
374 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | x |
58 | Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ MDF) - TVB1.1 |
TVB1.1 MDF
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.690.000 | |
59 | Ghế phòng thư viện đồng bộ với bàn hình tròn (Gỗ cao su) - TVG2.2 |
TVG2.2 CS
|
48 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 360.000 | |
60 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ cao su) - NB2.2 |
NB2.2 CS
|
78 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.370.000 | |
61 | Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ cao su) - TVB1.2 |
TVB1.2 CS
|
68 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.275.000 | |
62 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (4 chỗ, 02 bảng điện) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - LCB1.1 |
LCB1.1 CPZ
|
120 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.150.000 | x |
63 | Ghế học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) (Mặt ghế bằng nhựa ABS) - HSG1.1 |
HSG1.1 ABS
|
760 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 480.000 | x |
64 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ cao su) - NB2.3 |
NB2.3 CS
|
152 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.420.000 | x |
65 | Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ cao su) - TVB1.3 |
TVB1.3 CS
|
54 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.325.000 | |
66 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.6 |
MBG8.6 CS
|
56 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.190.000 | |
67 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.5 |
MBG8.5 CS
|
78 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.140.000 | |
68 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.6 |
MBG8.6 MDF
|
50 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.750.000 | |
69 | Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.6 |
MB7.6 CS
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.520.000 | |
70 | Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.6 |
MG7.6 CS
|
80 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 335.000 | |
71 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.4 |
MBG8.4 CS
|
174 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.100.000 | x |
72 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.5 |
MBG8.5 MDF
|
75 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.700.000 | |
73 | Bàn máy tính phòng tin học (2 chỗ ngồi, 1 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB1.2 |
TB1.2 CS
|
175 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.700.000 | x |
74 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ (2 chỗ ngồi, có cabin dùng cho phòng Lab) - (Gỗ cao su) - NB1.2 |
NB1.2 CS
|
80 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.620.000 | |
75 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ cao su) - MBG5.3 |
MBG5.3 CS
|
190 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.710.000 | x |
76 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ cao su) - MBG5.4 |
MBG5.4 CS
|
360 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.740.000 | x |
77 | Bàn để đàn (Gỗ cao su) - AN1.1 |
AN1.1 CS
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.070.000 | |
78 | Bàn học sinh phòng học mỹ thuật một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MTB1.2 |
MTB1.2 CS
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.600.000 | |
79 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, có 01chậu rửa)(Mặt bàn bằng vật liệu HPL) - HSB1.1 |
HSB1.1 HPL
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 11.150.000 | x |
80 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (4 chỗ, 02 bảng điện) (Mặt bàn bằng vật liệu HPL) - LCB1.1 |
LCB1.1 HPL
|
43 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 12.760.000 | x |
81 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ cao su) - NG1.1 |
NG1.1 CS
|
876 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 330.000 | x |
82 | Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ cao su) - NG1.2 |
NG1.2 CS
|
430 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 335.000 | x |
83 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB4.1 |
MB4.1 MDF
|
30 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 780.000 | |
84 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG4.1 |
MG4.1 MDF
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 275.000 | |
85 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ cao su ) - NB2.1 |
NB2.1 CS
|
161 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.310.000 | x |
86 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.6 |
MB2.6 CS
|
664 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | x |
87 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.6 |
MG2.6 CS
|
1.322 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 360.000 | x |
88 | Ghế thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) vật liệu HPL - HSG1.2 |
HSG1.2 HPL
|
166 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 540.000 | x |
89 | Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ có tương tác máy vi tính) (Gỗ cao su) - NB3.3 |
NB3.3 CS
|
23 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.230.000 | |
90 | Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.2 |
MB7.2 CS
|
287 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.320.000 | x |
91 | Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.2 |
MG7.2 CS
|
589 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 300.000 | x |
92 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.4 |
MB2.4 CS
|
25 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.155.000 | |
93 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.4 |
MG2.4 CS
|
50 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 310.000 | |
94 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, có 01chậu rửa) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB1.1 |
HSB1.1 CPZ
|
62 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.490.000 | x |
95 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.1 |
MBG8.1 MDF
|
20 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.515.000 | |
96 | Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ MDF) - MB7.2 |
MB7.2 MDF
|
30 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.035.000 | |
97 | Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ MDF) - MG7.2 |
MG7.2 MDF
|
60 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 275.000 | |
98 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG1.5 |
MG1.5 MDF
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 305.000 | |
99 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG3.1 |
MG3.1 CS
|
100 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 330.000 | |
100 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.1 |
MBG8.1 CS
|
40 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.960.000 | |
101 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, không có chậu rửa) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB2.2 |
HSB2.2 CPZ
|
104 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.630.000 | x |
102 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.3 |
MB2.3 CS
|
80 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.060.000 | |
103 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.3 |
MG2.3 CS
|
160 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 295.000 | x |
104 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, không có chậu rửa) (Mặt bàn bằng vật liệu HPL) - HSB2.2 |
HSB2.2 HPL
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 9.290.000 | x |
105 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.2 |
MBG8.2 MDF
|
60 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.555.000 | |
106 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB2.3 |
MB2.3 MDF
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 820.000 | |
107 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB2.4 |
MB2.4 MDF
|
40 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 850.000 | |
108 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG2.3 |
MG2.3 MDF
|
80 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 235.000 | |
109 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG2.4 |
MG2.4 MDF
|
80 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 270.000 | |
110 | Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.4 |
MB4.4 CS
|
130 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.095.000 | x |
111 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi không tựa (Gỗ cao su) - MBG6.2 |
MBG6.2 CS
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.555.000 | |
112 | Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ cao su) - MBG5.2 |
MBG5.2 CS
|
140 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.660.000 | x |
113 | Bàn học sinh phòng học mỹ thuật một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MTB1.1 |
MTB1.1 CS
|
70 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.565.000 | |
114 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, không có chậu rửa) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB2.1 |
HSB2.1 CPZ
|
54 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.530.000 | x |
115 | Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.2 |
MG4.2 CS
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 305.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "
Winston Churchill
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...