Gói thầu 04 TS3: Mua sắm bàn ghế học sinh theo phương thức tập trung (đợt 3) năm 2020

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
682
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu 04 TS3: Mua sắm bàn ghế học sinh theo phương thức tập trung (đợt 3) năm 2020
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
30.558.165.000 VND
Giá dự toán
30.558.165.000 VND
Hoàn thành
19:27 03/11/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
45 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Lựa chọn nhà thầu có hồ sơ dự thầu đáp ứng yêu cầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0102708169 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁTCÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI THẤT TRỌNG TÍNCÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỘI THẤT BẢO LÂMCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA VÀ ĐÔ THỊ 29.892.150.000 VND 0 29.892.150.000 VND 45 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.5
MB7.5 CS
520 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.510.000 x
2 Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.5
MG7.5 CS
880 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000 x
3 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.4
MBG 8.4 MDF
572 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.655.000 x
4 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.3
MBG 8.3 MDF
494 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.605.000 x
5 Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, hình tròn) (Gỗ MDF) - TVB2.2
TVB2.2 MDF
10 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.200.000
6 Ghế phòng thư viện đồng bộ với bàn hình tròn (Gỗ MDF) - TVG2.2
TVG 2.2 MDF
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 290.000
7 Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ MDF) - TB2.1
TB2.1 MDF
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.635.000
8 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ MDF) - NG1.1
NG1.1 MDF
160 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 305.000 x
9 Bàn học sinh phòng học mỹ thuật một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MTB1.1
MTB1.1 MDF
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.290.000
10 Bàn để đàn (Gỗ MDF) - AN1.1
AN1.1 MDF
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.485.000
11 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ (2 chỗ ngồi, có cabin dùng cho phòng Lab) - (Gỗ MDF) - NB1.1
NB1.1 MDF
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.090.000
12 Bàn máy tính phòng tin học (2 chỗ ngồi, 1 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB1.1
TB1.1 CS
107 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.645.000 x
13 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.4
MG4.4 CS
332 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000 x
14 Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ cao su) - TVB1.1
TVB1.1 CS
13 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.265.000
15 Ghế phòng thư viện đồng bộ với bàn hình vuông (Gỗ cao su) - TVG2.1
TVG2.1 CS
124 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 360.000 x
16 Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB2.1
TB2.1 CS
225 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.090.000 x
17 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ có tương tác máy vi tính) (Gỗ cao su) - NB3.1
NB3.1 CS
147 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.090.000 x
18 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 2 chân) (Gỗ cao su) - NG2.2
NG2.2 CS
833 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 360.000 x
19 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.3
MB4.3 CS
648 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.065.000 x
20 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.3
MG4.3 CS
1.296 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 310.000 x
21 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 2 chân) (Gỗ cao su) - NG2.1
NG2.1 CS
88 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 340.000
22 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.2
MBG8.2 CS
785 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.995.000 x
23 Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.1
MB7.1 CS
80 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.270.000
24 Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.1
MG7.1 CS
160 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 275.000 x
25 Ghế học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) (Mặt ghế bằng vật liệu HPL) - HSG1.1
HSG1.1 HPL
420 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 530.000 x
26 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ MDF) - MBG5.3
MBG5.3 MDF
135 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.310.000 x
27 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ MDF) - MBG5.1
MBG5.1 MDF
190 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.220.000 x
28 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ MDF) - NB2.2
NB2.2 MDF
54 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.170.000
29 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ MDF) - NG1.2
NG1.2 MDF
108 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 310.000 x
30 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG4.5
MG4.5 MDF
270 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 310.000 x
31 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB4.5
MB4.5 MDF
65 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 870.000
32 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.5
MB4.5 CS
1.279 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.120.000 x
33 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.5
MG4.5 CS
2.618 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 340.000 x
34 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ có tương tác máy vi tính) (Gỗ cao su) - NB3.2
NB3.2 CS
38 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.150.000
35 Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB2.2
TB2.2 CS
310 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.100.000 x
36 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.6
MB4.6 CS
1.321 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.130.000 x
37 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.6
MG4.6 CS
2.642 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 340.000 x
38 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ cao su) - NG1.3
NG1.3 CS
344 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 350.000 x
39 Bàn học để đàn (Gỗ cao su) - AN1.2
AN1.2 CS
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.110.000
40 Bàn máy tính học sinh phòng tin học (2 chỗ ngồi, 2 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB2.3
TB2.3 CS
134 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.220.000 x
41 Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, có 01chậu rửa)(Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB1.2
HSB1.2 CPZ
42 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 9.590.000 x
42 Ghế học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) (Mặt ghế bằng nhựa ABS) - HSG1.2
HSG1.2 ABS
1.026 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 490.000 x
43 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 2 chân) (Gỗ cao su) - NG2.3
NG2.3 CS
516 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 365.000 x
44 Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (4 chỗ, 02 bảng điện) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - LCB1.2
LCB1.2 CPZ
82 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 11.250.000 x
45 Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (2 chỗ, 01 bảng điện) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - LCB2.2
LCB2.2 CPZ
36 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 6.800.000 x
46 Ghế gấp phòng âm nhạc
MG2.2 PVC
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 480.000
47 Bàn học sinh phòng ngoại ngữ (Thêm cabin) (Gỗ cao su)
NB2.4 CS
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.630.000
48 Bàn học sinh phòng thư viện (Thêm cabin) (Gỗ cao su)
TVB1.4 CS
10 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.630.000
49 Bàn một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB1.5
MB1.5 CS
275 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 690.000 x
50 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG1.5
MG1.5 CS
275 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 360.000 x
51 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.5
MB2.5 CS
180 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.170.000 x
52 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.5
MG2.5 CS
200 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000 x
53 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG3.1
MG3.1 MDF
84 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 300.000
54 Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.4
MB7.4 CS
220 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.470.000 x
55 Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.4
MG7.4 CS
440 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 320.000 x
56 Bàn máy tính phòng tin học (2 chỗ ngồi, 1 bàn phím) (Gỗ MDF) - TB1.2
TB1.2 MDF
42 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.545.000
57 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.3
MBG8.3 CS
374 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.050.000 x
58 Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ MDF) - TVB1.1
TVB1.1 MDF
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.690.000
59 Ghế phòng thư viện đồng bộ với bàn hình tròn (Gỗ cao su) - TVG2.2
TVG2.2 CS
48 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 360.000
60 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ cao su) - NB2.2
NB2.2 CS
78 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.370.000
61 Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ cao su) - TVB1.2
TVB1.2 CS
68 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.275.000
62 Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (4 chỗ, 02 bảng điện) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - LCB1.1
LCB1.1 CPZ
120 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 11.150.000 x
63 Ghế học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) (Mặt ghế bằng nhựa ABS) - HSG1.1
HSG1.1 ABS
760 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 480.000 x
64 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ cao su) - NB2.3
NB2.3 CS
152 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.420.000 x
65 Bàn đọc của học sinh phòng thư viện (4 chỗ ngồi, có vách ngăn) (Gỗ cao su) - TVB1.3
TVB1.3 CS
54 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.325.000
66 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.6
MBG8.6 CS
56 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.190.000
67 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.5
MBG8.5 CS
78 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.140.000
68 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.6
MBG8.6 MDF
50 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.750.000
69 Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.6
MB7.6 CS
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.520.000
70 Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.6
MG7.6 CS
80 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 335.000
71 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.4
MBG8.4 CS
174 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.100.000 x
72 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.5
MBG8.5 MDF
75 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.700.000
73 Bàn máy tính phòng tin học (2 chỗ ngồi, 1 bàn phím) (Gỗ cao su) - TB1.2
TB1.2 CS
175 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.700.000 x
74 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ (2 chỗ ngồi, có cabin dùng cho phòng Lab) - (Gỗ cao su) - NB1.2
NB1.2 CS
80 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.620.000
75 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ cao su) - MBG5.3
MBG5.3 CS
190 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.710.000 x
76 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ cao su) - MBG5.4
MBG5.4 CS
360 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.740.000 x
77 Bàn để đàn (Gỗ cao su) - AN1.1
AN1.1 CS
4 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.070.000
78 Bàn học sinh phòng học mỹ thuật một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MTB1.2
MTB1.2 CS
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.600.000
79 Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, có 01chậu rửa)(Mặt bàn bằng vật liệu HPL) - HSB1.1
HSB1.1 HPL
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 11.150.000 x
80 Bàn thí nghiệm học sinh phòng lý, công nghệ (4 chỗ, 02 bảng điện) (Mặt bàn bằng vật liệu HPL) - LCB1.1
LCB1.1 HPL
43 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 12.760.000 x
81 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ cao su) - NG1.1
NG1.1 CS
876 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000 x
82 Ghế học sinh phòng ngoại ngữ (một chỗ ngồi, 4 chân) (Gỗ cao su) - NG1.2
NG1.2 CS
430 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 335.000 x
83 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB4.1
MB4.1 MDF
30 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 780.000
84 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG4.1
MG4.1 MDF
60 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 275.000
85 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ thông thường hoặc có tương tác bảng thông minh) (Gỗ cao su ) - NB2.1
NB2.1 CS
161 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.310.000 x
86 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.6
MB2.6 CS
664 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.200.000 x
87 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.6
MG2.6 CS
1.322 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 360.000 x
88 Ghế thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (Loại đế 5 chân, mặt tròn) vật liệu HPL - HSG1.2
HSG1.2 HPL
166 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 540.000 x
89 Bàn học sinh phòng học ngoại ngữ 2 chỗ ngồi (Dùng cho phòng học ngoại ngữ có tương tác máy vi tính) (Gỗ cao su) - NB3.3
NB3.3 CS
23 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.230.000
90 Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MB7.2
MB7.2 CS
287 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.320.000 x
91 Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ cao su) - MG7.2
MG7.2 CS
589 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 300.000 x
92 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.4
MB2.4 CS
25 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.155.000
93 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.4
MG2.4 CS
50 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 310.000
94 Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, có 01chậu rửa) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB1.1
HSB1.1 CPZ
62 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 9.490.000 x
95 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.1
MBG8.1 MDF
20 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.515.000
96 Bàn hai chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ MDF) - MB7.2
MB7.2 MDF
30 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.035.000
97 Ghế một chỗ ngồi cho bán trú (Gỗ MDF) - MG7.2
MG7.2 MDF
60 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 275.000
98 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG1.5
MG1.5 MDF
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 305.000
99 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG3.1
MG3.1 CS
100 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000
100 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ cao su) - MBG8.1
MBG8.1 CS
40 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.960.000
101 Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, không có chậu rửa) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB2.2
HSB2.2 CPZ
104 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 7.630.000 x
102 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB2.3
MB2.3 CS
80 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.060.000
103 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG2.3
MG2.3 CS
160 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 295.000 x
104 Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, không có chậu rửa) (Mặt bàn bằng vật liệu HPL) - HSB2.2
HSB2.2 HPL
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 9.290.000 x
105 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi dùng cho bán trú (Gỗ MDF) - MBG8.2
MBG8.2 MDF
60 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.555.000
106 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB2.3
MB2.3 MDF
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 820.000
107 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MB2.4
MB2.4 MDF
40 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 850.000
108 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG2.3
MG2.3 MDF
80 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 235.000
109 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ MDF) - MG2.4
MG2.4 MDF
80 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 270.000
110 Bàn hai chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MB4.4
MB4.4 CS
130 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.095.000 x
111 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi không tựa (Gỗ cao su) - MBG6.2
MBG6.2 CS
10 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.555.000
112 Bàn ghế liền hai chỗ ngồi có tựa (Gỗ cao su) - MBG5.2
MBG5.2 CS
140 Bộ Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.660.000 x
113 Bàn học sinh phòng học mỹ thuật một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MTB1.1
MTB1.1 CS
70 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.565.000
114 Bàn thí nghiệm học sinh phòng hóa, sinh (04 chỗ, không có chậu rửa) (Mặt bàn bằng Compozit "cốt gỗ tự nhiên") - HSB2.1
HSB2.1 CPZ
54 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 7.530.000 x
115 Ghế một chỗ ngồi (Gỗ cao su) - MG4.2
MG4.2 CS
20 Chiếc Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT Việt Nam 305.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 455 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 459 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24898 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38666 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "

Winston Churchill

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây