Gói thầu 05: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa Phẫu Thuật Tim, Phẫu Thuật Tim trẻ em và Gây Mê Phẫu Thuật Tim: 99 phần (mục)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
92
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 05: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa Phẫu Thuật Tim, Phẫu Thuật Tim trẻ em và Gây Mê Phẫu Thuật Tim: 99 phần (mục)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
71.884.073.015 VND
Ngày đăng tải
14:03 17/04/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1443/QĐ_BVCR
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Chợ Rẫy
Ngày phê duyệt
10/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 129.000.000 130.800.000 1 Xem chi tiết
2 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 35.848.293.900 35.974.308.900 25 Xem chi tiết
3 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 551.344.878 626.986.878 3 Xem chi tiết
4 vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 3.887.835.000 3.969.090.000 6 Xem chi tiết
5 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 15.140.000.000 15.248.000.000 7 Xem chi tiết
6 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 121.030.400 277.072.300 4 Xem chi tiết
7 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 264.600.000 319.000.000 2 Xem chi tiết
8 vnz000001387 CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) 219.165.975 219.165.975 2 Xem chi tiết
9 vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 314.400.000 573.300.000 1 Xem chi tiết
10 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 72.000.000 233.850.000 1 Xem chi tiết
11 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 656.524.752 656.524.752 6 Xem chi tiết
12 vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 3.468.574.980 3.500.074.980 13 Xem chi tiết
13 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 645.027.600 646.440.000 3 Xem chi tiết
14 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 46.800.000 46.800.000 1 Xem chi tiết
15 vn0309133132 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE 975.897.300 994.797.300 3 Xem chi tiết
16 vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 300.000.000 300.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 37.400.000 38.640.000 1 Xem chi tiết
18 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 3.992.020.000 3.992.020.000 5 Xem chi tiết
19 vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 1.796.000.000 1.800.000.000 1 Xem chi tiết
20 vn0312989533 CÔNG TY TNHH HILIFE 67.450.000 67.500.000 1 Xem chi tiết
21 vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 880.000.000 880.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 21 nhà thầu 69.413.364.785 70.494.371.085 88

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd - Israel NP-1005 129.000.000
2 Bộ cố định mạch vành dùng cho phẫu thuật mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi
220 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: TS2500 Nhãn hiệu: Bộ dụng cụ cố định mạch vành Octopus Evolution AS Tissue Stabilizer Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 11.088.000.000
3 Bộ cố định mô tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành qua đường mở ngực trái
10 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: TSMICS1 Nhãn hiệu: Bộ cố định mô tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành qua đường mở ngực phải STABILIZER OCTOPUS NUVO Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 850.500.000
4 Bộ dây dẫn dùng cho tim phổi nhân tạo có tráng lớp tương thích sinh học (thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện)
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. BL Lifesciences Pvt. Ltd./ Ấn Độ/ BHL-3441 440.685.000
5 Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể loại Tubing pack hoặc tương đương
240 Bộ Theo quy định tại Chương V. Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore. Mã hàng: 35-000593-00; 35-000594-00; 35-000595-00 696.000.000
6 Bộ dây dẫn siêu lọc cải tiến dành cho trẻ em gồm table pack và pump pack được đóng gói riêng biệt
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore/ 33-001046-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd 525.000.000
7 Bộ dây đo áp lực
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ/138 xxxx 1/Bicakcilar 12.600.000
8 Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và PVC
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore/ 35-001172-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd 2.003.400.000
9 Bộ dây gây mê đa hướng dùng 1 lần cho trẻ em
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. SAMBRUS-V; AMB-17204000; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 8.300.000
10 Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhôm ( Metal coil)
135 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore/ 35-001332-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd 240.975.000
11 Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhựa.
180 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore/ 35-001332-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd 253.260.000
12 Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, dành cho trẻ em, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện, không có bộ trao đổi nhiệt
540 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore/ 35-001214-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd 567.000.000
13 Bộ dây tưới máu lên não trong phẫu thuật tim
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Singapore/ 35-001406-00/ Contract Sterilization Services Pte, Ltd 298.200.000
14 Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 3 đường
185 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng Hòa Dominica 176.903.475
15 Bộ khăn mổ tim hở
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 05SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn mổ tim hở A Nhà sx: Trường Dương 314.400.000
16 Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi
250 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 22150 Nhãn hiệu: Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành, ClearView Blower/Mister Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 812.437.500
17 Bộ phổi nhân tạo, tích hợp lọc động mạch, các cỡ
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*FX05RW; CX*FX15RW30; CX*FX15RW40; CX*FX25RW 2.300.000.000
18 Bộ tập thở 2500/4000ml, bằng nhựa
1.000 CÁI Theo quy định tại Chương V. Mexico/8884719018; 8884719016/Teleflex 252.000.000
19 Bộ tim phổi nhân tạo của kỹ thuật ECMO phù hợp cho máy hiệu Terumo.
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*XSA0171; CX*XSA0251 7.680.000.000
20 Cannula bơm dung dịch liệt tim ngược dòng, thân làm bằng silicon, có bong bóng, bơm bóng bằng tay, kích cỡ 15 Fr (5.0 mm), cannulae dài (31.8 cm)
720 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Costa Rica Ký hiệu: 94215T Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng DLP Silicone RCSP Cannulae Retrograde with Manual-Inflate Cuff cỡ 15Fr Hãng sản xuất: Viant Costa Rica, S.A 2.721.600.000
21 Cannula bơm dung dịch liêt tim trực tiếp, có gờ đầu chắn bức xạ
450 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 30112 30212 Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim vào lỗ vành DLP High Flow Coronary Artery Ostial Cannulae, 135o (45o) ,90o angle tip Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 472.500.000
22 Cannula bơm dung dịch liệt tim, qua gốc động mạch chủ, có đường thông khí, các cỡ
1.100 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 20012s 20012 20014 20016 10218 Nhãn hiệu: Cannula trruyền dung dịch liệt tim xuôi dòng qua gốc động mạch chủ các cỡ DLP Aortic root cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 1.155.000.000
23 Cannula bơm dung dịch liệt tim, trực tiếp, ít xâm lấn, kích cỡ 7-9Fr, dài 31cm
110 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 11012L Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim qua gốc động mạch chủ trong phẫu thuật tim ít xâm lấn Minimally Invasive Aortic Root (MiAR) Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 289.212.000
24 Cannula động mạch chủ có đầu nhựa, đường kính 20-22Fr
750 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 81020 81022 Nhãn hiệu: Cannulae động mạch chủ mũi cong đầu nhựa loại DLP Curved Tip Arterial Cannulae các cỡ 20-22Fr Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 897.750.000
25 Cannula động mạch trẻ em có thông khí, các cỡ 8-16Fr, co nối 1/4
150 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 770xx Nhãn hiệu: Cannula động mạch trẻ em có thông khí 08-16Fr, co nối 1/4 DLP One Piece Pediatric Arterial Cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 509.985.000
26 Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ, đỉnh đầu có cản quang
90 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 912xx Nhãn hiệu: Cannula tĩnh mạch 2 tầng có lò xo MC2 Two Stage Venous Cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 122.377.500
27 Cannula tĩnh mạch chủ thẳng 12-40Fr
400 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 661xx 662xx Nhãn hiệu: Cannula tĩnh mạch thẳng các cỡ loại Medtronic DLP Single Stage Venous cannula Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 558.600.000
28 Cannula tĩnh mạch đầu bằng kim loại, cong, ngắn, các cỡ
1.100 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 673xx 693xx Nhãn hiệu: Cannula tĩnh mạch 1 tầng mũi cong đầu kim loại các cỡ DLP Single Stage Venous Cannulae with Right Angle Metal Tip Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 1.649.340.000
29 Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 15-17-19-21Fr
184 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mexico Ký hiệu: 96570-1xx Nhãn hiệu: Cannula động mạch đùi loại Bio-Medicus NextGen Femoral Arterial Cannulae cỡ 15-17-19-21Fr Hãng sản xuất: Medtronic Mexico S. de R.L de CV 2.569.946.400
30 Cannulae bơm dung dịch liệt tim bằng silicone có bóng, kích cỡ 15F, 17F, 20Fr
5 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 30315 30317 Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim silicon DLP Silicone Coronary Artery Ostial Cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 14.700.000
31 Cannulae đông mạch đầu tà 18-20-22Fr
70 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 774xx Nhãn hiệu: Cannula động mạch đầu tà EOPA Arterial cannulae 18-20-22Fr Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 302.820.000
32 Cannulae dùng mổ vành loại DLP Vessel cannulae 2 in (5.1cm) overall length hoặc tương đương
70 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 30022 Nhãn hiệu: Cannula mạch máu DLP vessel, loại dùng trong tưới trực tiếp mô tạng cỡ 3mm, dài 2in(5.1cm) Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 35.280.000
33 Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kít 19-21-25Fr
160 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ/ Mexico Ký hiệu: 96880-0xx 96600-1xx 96670-1xx Nhãn hiệu: Cannulae tĩnh mạch đùi dùng trong phẫu thuật tim ít xâm lấn kèm bộ kít can thiệp qua da Bio-Medicus Femoral Venous Cannulae with Percutaneous Kit Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV 2.958.480.000
34 Canuyn động mạch ECMO
38 CÁI Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*EB16ALX 532.000.000
35 Canuyn tĩnh mạch ECMO
38 CÁI Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*EB21VLX 532.000.000
36 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng
300 CÁI Theo quy định tại Chương V. Beijing Target Medical Technologies Inc/ Trung Quốc/ MMCVCBJ2-40-08 MMCVCBJ2-40-08 72.000.000
37 Chỉ điện cực phẫu thuật tim phủ FEP, 2/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn dài 26mm 1/2C và 1 kim thẳng dài 88mm
996 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88862617-53/ Covidien/ Dominica 318.720.000
38 Chỉ điện cực phẫu thuật tim, đa sợi bằng thép không gỉ phủ polyethylen, dài 60cm, 2 kim: 1kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng đầu tam giác 60mm
396 TÉP Theo quy định tại Chương V. Mỹ - TPW10 - Ethicon, LLC 143.763.048
39 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, miếng đệm 3x3x1.5mm
72 Tép/8 sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico - PXX43N - Ethicon, Inc. 72.361.800
40 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C
384 TÉP Theo quy định tại Chương V. Mexico - W6552 - Ethicon, Inc. 45.864.192
41 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, tép 4 sợi
504 Tép/ 4 sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico - MX552 - Ethicon, Inc. 291.280.752
42 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 17mm, 1/2C
432 TÉP Theo quy định tại Chương V. Mexico - W6936 - Ethicon, Inc. 53.222.400
43 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 16mm, kèm miếng đệm 3x3mm, 1/2C, 8 sợi/ tép
108 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88863086-56/ Covidien/ Dominica 98.760.060
44 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
408 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88863385-56/ Covidien/ Dominica 306.603.840
45 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 1 sợi/ tép
648 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88862978-51/ Covidien/ Dominica 92.466.360
46 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
396 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88863323-56/ Covidien/ Dominica 394.968.420
47 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
120 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88863324-56/ Covidien/ Dominica 119.687.400
48 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
84 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88862981-56/ Covidien/ Dominica 58.201.416
49 Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 1 sợi/ tép
2.196 TÉP Theo quy định tại Chương V. 88863369-41/ Covidien/ Dominica 201.757.500
50 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 10mm, kèm miếng đệm 2x3,5mm, 3/8C
696 TÉP Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: 72019NH23 - Hãng sản xuất: Peters Surgical 123.888.000
51 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 5/0, 2 kim tròn đầu cắt 12mm, 3/8C
72 TÉP Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: 72106KH23 - Hãng sản xuất: Peters Surgical 11.520.000
52 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C
2.772 TÉP Theo quy định tại Chương V. VP-630-X/ Covidien/ Dominica 385.341.264
53 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
5.604 TÉP Theo quy định tại Chương V. VP-522-X/ Covidien/ Dominica 532.380.000
54 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
7.344 TÉP Theo quy định tại Chương V. VP-761-X/ Covidien/ Dominica 844.560.000
55 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm, 3/8C
60 TÉP Theo quy định tại Chương V. VP-904-MX/ Covidien/ Dominica 60.284.700
56 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, số 6/0, dài 75cm, có chất bao phủ PEG, kim tròn 13mm, 3/8C
396 TÉP Theo quy định tại Chương V. VP-889-X/ Covidien/ Dominica 54.844.020
57 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 2/0 kim 24mm
5.304 TÉP Theo quy định tại Chương V. ARES; KCA (KCA-KOGKA61CABU1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 48.266.400
58 Chỉ phẫu thuật không tan đa sợi silk, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C
48 TÉP Theo quy định tại Chương V. ARES; KAB (KAB-KOGKA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 624.000
59 Chỉ phẫu thuật không tiêu PTFE, 3/0, dài 75cm, 2 kim 15mm, đường kính kim 0.33mm, 3/8C,
60 SỢI Theo quy định tại Chương V. Golnit Ltd/ Ukraine FTD301533d-75 46.800.000
60 Chỉ thép đơn sợi, số 1, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt V-37 dài 40mm, 1/2C, đóng gói thẳng
120 Tép/ 4 sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ - M660G - Ethicon, LLC 50.032.560
61 Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay, đóng gói thẳng
1.284 TÉP Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: 31504 - Hãng sản xuất: Peters Surgical 509.619.600
62 Co nối 3 nhánh các cỡ, có cấu trúc bằng tinh thể carbonate trong suốt, có porter
1.200 CÁI Theo quy định tại Chương V. BL Lifesciences Pvt. Ltd./ Ấn Độ/ BCN-Yxxx; BCN-YxxxL 100.548.000
63 Dao siêu âm đầu móc phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm
12 CÁI Theo quy định tại Chương V. Mexico ký mã hiệu: SNGHK Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 129.549.000
64 Dao siêu âm mổ mở, cán dài 9cm, chiều dài lưỡi dao 16mm
18 CÁI Theo quy định tại Chương V. Mexico ký mã hiệu: HAR9F Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V, Mexico 220.871.700
65 Đầu đo ô-xi trong máu tại não, loại người lớn
120 CÁI Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 3756 Hãng sản xuất: Masimo Xuất xứ: Mexico 300.000.000
66 Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật MAZE điều trị rung nhĩ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 60813 60814 Nhãn hiệu: Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật Maze điều trị rung nhĩ Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 252.945.000
67 Đầu nối an toàn không kim có thiết kế dạng vách ngăn
2.000 CÁI Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: A1010N Hãng/Nước sản xuất: Asset Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ 37.400.000
68 Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở
12 CÁI Theo quy định tại Chương V. Mexico ký mã hiệu: HPBLUE Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V, Mexico 625.476.600
69 Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP.
19.000 CÁI Theo quy định tại Chương V. UCHIN; UCH-AK0 (UCH-AK014060); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 63.840.000
70 Dụng cụ cố định mạch vành
10 CÁI Theo quy định tại Chương V. Chase Medical - Mỹ STB-700VS 324.000.000
71 Dụng cụ đo cung lượng tim liên tục
5 CÁI Theo quy định tại Chương V. Mỹ 42.262.500
72 Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ từ 1.25-2mm
580 CÁI Theo quy định tại Chương V. Chase Medical - Mỹ SHT-1213S; SHT-1215S; SHT-1218S; SHT-1220S 1.264.400.000
73 Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh có ngâm tẩm gelatin các cỡ
50 CÁI Theo quy định tại Chương V. Vascutek Ltd. - Vương Quốc Anh. Mã hàng: 73241088/8; 73261088/8; 73281088/8; 73301088/8; 73241088/10; 73261088/10; 73281088/10; 73301088/10 2.125.000.000
74 Mạch máu nhân tạo có gắn sẵn van sinh học các cỡ
20 CÁI Theo quy định tại Chương V. Brasil, T07EAIS…, Labcor Laboratorios Ltda 1.796.000.000
75 Mạch máu nhân tạo điều trị phình gốc động mạch chủ có ngâm tẩm gelatin các cỡ
30 CÁI Theo quy định tại Chương V. Vascutek Ltd. - Vương Quốc Anh. Mã hàng: 730024ADP; 730026ADP; 730028ADP; 730030ADP 1.275.000.000
76 Mạch máu nhân tạo thẳng loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin, đường kính 6 - 36 mm dài 30 cm
5 CÁI Theo quy định tại Chương V. Ba Lan,'1102192, 1102206, 1102214, 1102222, 1102230, 1102249,Aesculap Chifa Sp.z o.o. 67.450.000
77 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P4 999.000.000
78 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P6 1.025.000.000
79 Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 8x14cm
19 Miếng Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 8P14 379.620.000
80 Nội khí quản không bóng, có sợi cản quang, số 3.0-6.0
482 CÁI Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd./ Malaysia/ IC611300xx 10.111.878
81 Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 12F, dài khoảng 30.5 cm
150 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 12013 Nhãn hiệu: Ống hút trong tim DLP Intracardiac Sumps 12F, Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 189.000.000
82 Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 13F-20F
420 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 12112 Nhãn hiệu: Ống hút trong tim DLP Pericardial/Intracardiac Sumps 12F-20F Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 529.200.000
83 Ống hút trực tiếp trong tim ngược dòng, có vạch để xác định độ sâu
370 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 12001 12002 Nhãn hiệu: Ống hút trực tiếp tim trái DLP Left Heart Vent Catheters Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc 406.759.500
84 Ống nối dùng trong phẫu thuật tim, chiều dài 2 inch (5.1 cm), co nối 1/4 inch (0.64 cm)
40 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ/ Mexico Ký hiệu: 10007 Nhãn hiệu: Ống nối cannula DLP Perfusion Adapters Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV 13.986.000
85 Phổi nhân tạo dùng cho người lớn
700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: Nhãn hiệu: Phổi nhân tạo dùng cho người lớn Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems 6.174.000.000
86 Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em kèm bình chứa, diện tích màng trao đổi 0.67m2
50 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: BBP241 Nhãn hiệu: Phổi nhân tạo Oxygennator Affinity Pixie Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems 679.875.000
87 Van động mạch chủ cơ học gờ nổi các cỡ (16,18,20,22,24)
18 CÁI Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 505DAxx Nhãn hiệu: Van động mạch chủ AP 360 cơ học gờ nổi Medtronic open pivot Aortic valve các cỡ ( 16,18,20,22,24) Hãng sản xuất: Medtronic Inc 594.000.000
88 Vòng van thế hệ mới 3D linh hoạt theo vòng van tự nhiên hỗ trợ cơ tim và chức năng thất trái
40 CÁI Theo quy định tại Chương V. SARP-xx (các cỡ) St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ Mỹ 880.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Chế độ hình phạt của nước văn minh, không phải là trừng phạt tội ác, mà là khuyên răn. "

Montesquieu (Pháp)

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây