Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd - Israel NP-1005 | 129.000.000 | |
2 | Bộ cố định mạch vành dùng cho phẫu thuật mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi |
|
220 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: TS2500 Nhãn hiệu: Bộ dụng cụ cố định mạch vành Octopus Evolution AS Tissue Stabilizer Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 11.088.000.000 | |
3 | Bộ cố định mô tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành qua đường mở ngực trái |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: TSMICS1 Nhãn hiệu: Bộ cố định mô tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành qua đường mở ngực phải STABILIZER OCTOPUS NUVO Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 850.500.000 | |
4 | Bộ dây dẫn dùng cho tim phổi nhân tạo có tráng lớp tương thích sinh học (thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện) |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | BL Lifesciences Pvt. Ltd./ Ấn Độ/ BHL-3441 | 440.685.000 | |
5 | Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể loại Tubing pack hoặc tương đương |
|
240 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Contract Sterilization Services Pte Ltd - Singapore. Mã hàng: 35-000593-00; 35-000594-00; 35-000595-00 | 696.000.000 | |
6 | Bộ dây dẫn siêu lọc cải tiến dành cho trẻ em gồm table pack và pump pack được đóng gói riêng biệt |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 33-001046-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd | 525.000.000 | |
7 | Bộ dây đo áp lực |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ/138 xxxx 1/Bicakcilar | 12.600.000 | |
8 | Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và PVC |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 35-001172-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd | 2.003.400.000 | |
9 | Bộ dây gây mê đa hướng dùng 1 lần cho trẻ em |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SAMBRUS-V; AMB-17204000; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 8.300.000 | |
10 | Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhôm ( Metal coil) |
|
135 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 35-001332-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd | 240.975.000 | |
11 | Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhựa. |
|
180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 35-001332-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd | 253.260.000 | |
12 | Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, dành cho trẻ em, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện, không có bộ trao đổi nhiệt |
|
540 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 35-001214-00/ Contract Sterilization Services Pte Ltd | 567.000.000 | |
13 | Bộ dây tưới máu lên não trong phẫu thuật tim |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore/ 35-001406-00/ Contract Sterilization Services Pte, Ltd | 298.200.000 | |
14 | Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 3 đường |
|
185 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng Hòa Dominica | 176.903.475 | |
15 | Bộ khăn mổ tim hở |
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 05SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn mổ tim hở A Nhà sx: Trường Dương | 314.400.000 | |
16 | Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi |
|
250 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 22150 Nhãn hiệu: Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành, ClearView Blower/Mister Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 812.437.500 | |
17 | Bộ phổi nhân tạo, tích hợp lọc động mạch, các cỡ |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*FX05RW; CX*FX15RW30; CX*FX15RW40; CX*FX25RW | 2.300.000.000 | |
18 | Bộ tập thở 2500/4000ml, bằng nhựa |
|
1.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/8884719018; 8884719016/Teleflex | 252.000.000 | |
19 | Bộ tim phổi nhân tạo của kỹ thuật ECMO phù hợp cho máy hiệu Terumo. |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*XSA0171; CX*XSA0251 | 7.680.000.000 | |
20 | Cannula bơm dung dịch liệt tim ngược dòng, thân làm bằng silicon, có bong bóng, bơm bóng bằng tay, kích cỡ 15 Fr (5.0 mm), cannulae dài (31.8 cm) |
|
720 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Costa Rica Ký hiệu: 94215T Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng DLP Silicone RCSP Cannulae Retrograde with Manual-Inflate Cuff cỡ 15Fr Hãng sản xuất: Viant Costa Rica, S.A | 2.721.600.000 | |
21 | Cannula bơm dung dịch liêt tim trực tiếp, có gờ đầu chắn bức xạ |
|
450 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 30112 30212 Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim vào lỗ vành DLP High Flow Coronary Artery Ostial Cannulae, 135o (45o) ,90o angle tip Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 472.500.000 | |
22 | Cannula bơm dung dịch liệt tim, qua gốc động mạch chủ, có đường thông khí, các cỡ |
|
1.100 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 20012s 20012 20014 20016 10218 Nhãn hiệu: Cannula trruyền dung dịch liệt tim xuôi dòng qua gốc động mạch chủ các cỡ DLP Aortic root cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 1.155.000.000 | |
23 | Cannula bơm dung dịch liệt tim, trực tiếp, ít xâm lấn, kích cỡ 7-9Fr, dài 31cm |
|
110 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 11012L Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim qua gốc động mạch chủ trong phẫu thuật tim ít xâm lấn Minimally Invasive Aortic Root (MiAR) Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 289.212.000 | |
24 | Cannula động mạch chủ có đầu nhựa, đường kính 20-22Fr |
|
750 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 81020 81022 Nhãn hiệu: Cannulae động mạch chủ mũi cong đầu nhựa loại DLP Curved Tip Arterial Cannulae các cỡ 20-22Fr Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 897.750.000 | |
25 | Cannula động mạch trẻ em có thông khí, các cỡ 8-16Fr, co nối 1/4 |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 770xx Nhãn hiệu: Cannula động mạch trẻ em có thông khí 08-16Fr, co nối 1/4 DLP One Piece Pediatric Arterial Cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 509.985.000 | |
26 | Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ, đỉnh đầu có cản quang |
|
90 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 912xx Nhãn hiệu: Cannula tĩnh mạch 2 tầng có lò xo MC2 Two Stage Venous Cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 122.377.500 | |
27 | Cannula tĩnh mạch chủ thẳng 12-40Fr |
|
400 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 661xx 662xx Nhãn hiệu: Cannula tĩnh mạch thẳng các cỡ loại Medtronic DLP Single Stage Venous cannula Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 558.600.000 | |
28 | Cannula tĩnh mạch đầu bằng kim loại, cong, ngắn, các cỡ |
|
1.100 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 673xx 693xx Nhãn hiệu: Cannula tĩnh mạch 1 tầng mũi cong đầu kim loại các cỡ DLP Single Stage Venous Cannulae with Right Angle Metal Tip Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 1.649.340.000 | |
29 | Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 15-17-19-21Fr |
|
184 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mexico Ký hiệu: 96570-1xx Nhãn hiệu: Cannula động mạch đùi loại Bio-Medicus NextGen Femoral Arterial Cannulae cỡ 15-17-19-21Fr Hãng sản xuất: Medtronic Mexico S. de R.L de CV | 2.569.946.400 | |
30 | Cannulae bơm dung dịch liệt tim bằng silicone có bóng, kích cỡ 15F, 17F, 20Fr |
|
5 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 30315 30317 Nhãn hiệu: Cannula truyền dung dịch liệt tim silicon DLP Silicone Coronary Artery Ostial Cannulae Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 14.700.000 | |
31 | Cannulae đông mạch đầu tà 18-20-22Fr |
|
70 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 774xx Nhãn hiệu: Cannula động mạch đầu tà EOPA Arterial cannulae 18-20-22Fr Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 302.820.000 | |
32 | Cannulae dùng mổ vành loại DLP Vessel cannulae 2 in (5.1cm) overall length hoặc tương đương |
|
70 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 30022 Nhãn hiệu: Cannula mạch máu DLP vessel, loại dùng trong tưới trực tiếp mô tạng cỡ 3mm, dài 2in(5.1cm) Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 35.280.000 | |
33 | Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kít 19-21-25Fr |
|
160 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ/ Mexico Ký hiệu: 96880-0xx 96600-1xx 96670-1xx Nhãn hiệu: Cannulae tĩnh mạch đùi dùng trong phẫu thuật tim ít xâm lấn kèm bộ kít can thiệp qua da Bio-Medicus Femoral Venous Cannulae with Percutaneous Kit Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV | 2.958.480.000 | |
34 | Canuyn động mạch ECMO |
|
38 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*EB16ALX | 532.000.000 | |
35 | Canuyn tĩnh mạch ECMO |
|
38 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*EB21VLX | 532.000.000 | |
36 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Beijing Target Medical Technologies Inc/ Trung Quốc/ MMCVCBJ2-40-08 MMCVCBJ2-40-08 | 72.000.000 | |
37 | Chỉ điện cực phẫu thuật tim phủ FEP, 2/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn dài 26mm 1/2C và 1 kim thẳng dài 88mm |
|
996 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88862617-53/ Covidien/ Dominica | 318.720.000 | |
38 | Chỉ điện cực phẫu thuật tim, đa sợi bằng thép không gỉ phủ polyethylen, dài 60cm, 2 kim: 1kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng đầu tam giác 60mm |
|
396 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - TPW10 - Ethicon, LLC | 143.763.048 | |
39 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, miếng đệm 3x3x1.5mm |
|
72 | Tép/8 sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico - PXX43N - Ethicon, Inc. | 72.361.800 | |
40 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C |
|
384 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | Mexico - W6552 - Ethicon, Inc. | 45.864.192 | |
41 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, tép 4 sợi |
|
504 | Tép/ 4 sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico - MX552 - Ethicon, Inc. | 291.280.752 | |
42 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 17mm, 1/2C |
|
432 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | Mexico - W6936 - Ethicon, Inc. | 53.222.400 | |
43 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 16mm, kèm miếng đệm 3x3mm, 1/2C, 8 sợi/ tép |
|
108 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88863086-56/ Covidien/ Dominica | 98.760.060 | |
44 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
|
408 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88863385-56/ Covidien/ Dominica | 306.603.840 | |
45 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 1 sợi/ tép |
|
648 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88862978-51/ Covidien/ Dominica | 92.466.360 | |
46 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
|
396 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88863323-56/ Covidien/ Dominica | 394.968.420 | |
47 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
|
120 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88863324-56/ Covidien/ Dominica | 119.687.400 | |
48 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
|
84 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88862981-56/ Covidien/ Dominica | 58.201.416 | |
49 | Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 1 sợi/ tép |
|
2.196 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | 88863369-41/ Covidien/ Dominica | 201.757.500 | |
50 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 10mm, kèm miếng đệm 2x3,5mm, 3/8C |
|
696 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: 72019NH23 - Hãng sản xuất: Peters Surgical | 123.888.000 | |
51 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 5/0, 2 kim tròn đầu cắt 12mm, 3/8C |
|
72 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: 72106KH23 - Hãng sản xuất: Peters Surgical | 11.520.000 | |
52 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C |
|
2.772 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | VP-630-X/ Covidien/ Dominica | 385.341.264 | |
53 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C |
|
5.604 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | VP-522-X/ Covidien/ Dominica | 532.380.000 | |
54 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C |
|
7.344 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | VP-761-X/ Covidien/ Dominica | 844.560.000 | |
55 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm, 3/8C |
|
60 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | VP-904-MX/ Covidien/ Dominica | 60.284.700 | |
56 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, số 6/0, dài 75cm, có chất bao phủ PEG, kim tròn 13mm, 3/8C |
|
396 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | VP-889-X/ Covidien/ Dominica | 54.844.020 | |
57 | Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 2/0 kim 24mm |
|
5.304 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KCA (KCA-KOGKA61CABU1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 48.266.400 | |
58 | Chỉ phẫu thuật không tan đa sợi silk, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C |
|
48 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KAB (KAB-KOGKA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 624.000 | |
59 | Chỉ phẫu thuật không tiêu PTFE, 3/0, dài 75cm, 2 kim 15mm, đường kính kim 0.33mm, 3/8C, |
|
60 | SỢI | Theo quy định tại Chương V. | Golnit Ltd/ Ukraine FTD301533d-75 | 46.800.000 | |
60 | Chỉ thép đơn sợi, số 1, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt V-37 dài 40mm, 1/2C, đóng gói thẳng |
|
120 | Tép/ 4 sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ - M660G - Ethicon, LLC | 50.032.560 | |
61 | Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay, đóng gói thẳng |
|
1.284 | TÉP | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: 31504 - Hãng sản xuất: Peters Surgical | 509.619.600 | |
62 | Co nối 3 nhánh các cỡ, có cấu trúc bằng tinh thể carbonate trong suốt, có porter |
|
1.200 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | BL Lifesciences Pvt. Ltd./ Ấn Độ/ BCN-Yxxx; BCN-YxxxL | 100.548.000 | |
63 | Dao siêu âm đầu móc phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm |
|
12 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: SNGHK Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico | 129.549.000 | |
64 | Dao siêu âm mổ mở, cán dài 9cm, chiều dài lưỡi dao 16mm |
|
18 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: HAR9F Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V, Mexico | 220.871.700 | |
65 | Đầu đo ô-xi trong máu tại não, loại người lớn |
|
120 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 3756 Hãng sản xuất: Masimo Xuất xứ: Mexico | 300.000.000 | |
66 | Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật MAZE điều trị rung nhĩ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 60813 60814 Nhãn hiệu: Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật Maze điều trị rung nhĩ Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 252.945.000 | |
67 | Đầu nối an toàn không kim có thiết kế dạng vách ngăn |
|
2.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A1010N Hãng/Nước sản xuất: Asset Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ | 37.400.000 | |
68 | Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở |
|
12 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: HPBLUE Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V, Mexico | 625.476.600 | |
69 | Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP. |
|
19.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | UCHIN; UCH-AK0 (UCH-AK014060); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 63.840.000 | |
70 | Dụng cụ cố định mạch vành |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Chase Medical - Mỹ STB-700VS | 324.000.000 | |
71 | Dụng cụ đo cung lượng tim liên tục |
|
5 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 42.262.500 | |
72 | Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ từ 1.25-2mm |
|
580 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Chase Medical - Mỹ SHT-1213S; SHT-1215S; SHT-1218S; SHT-1220S | 1.264.400.000 | |
73 | Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh có ngâm tẩm gelatin các cỡ |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Vascutek Ltd. - Vương Quốc Anh. Mã hàng: 73241088/8; 73261088/8; 73281088/8; 73301088/8; 73241088/10; 73261088/10; 73281088/10; 73301088/10 | 2.125.000.000 | |
74 | Mạch máu nhân tạo có gắn sẵn van sinh học các cỡ |
|
20 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Brasil, T07EAIS…, Labcor Laboratorios Ltda | 1.796.000.000 | |
75 | Mạch máu nhân tạo điều trị phình gốc động mạch chủ có ngâm tẩm gelatin các cỡ |
|
30 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Vascutek Ltd. - Vương Quốc Anh. Mã hàng: 730024ADP; 730026ADP; 730028ADP; 730030ADP | 1.275.000.000 | |
76 | Mạch máu nhân tạo thẳng loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin, đường kính 6 - 36 mm dài 30 cm |
|
5 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan,'1102192, 1102206, 1102214, 1102222, 1102230, 1102249,Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 67.450.000 | |
77 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P4 | 999.000.000 | |
78 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 4P6 | 1.025.000.000 | |
79 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 8x14cm |
|
19 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 8P14 | 379.620.000 | |
80 | Nội khí quản không bóng, có sợi cản quang, số 3.0-6.0 |
|
482 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd./ Malaysia/ IC611300xx | 10.111.878 | |
81 | Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 12F, dài khoảng 30.5 cm |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 12013 Nhãn hiệu: Ống hút trong tim DLP Intracardiac Sumps 12F, Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 189.000.000 | |
82 | Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 13F-20F |
|
420 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 12112 Nhãn hiệu: Ống hút trong tim DLP Pericardial/Intracardiac Sumps 12F-20F Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 529.200.000 | |
83 | Ống hút trực tiếp trong tim ngược dòng, có vạch để xác định độ sâu |
|
370 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 12001 12002 Nhãn hiệu: Ống hút trực tiếp tim trái DLP Left Heart Vent Catheters Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc | 406.759.500 | |
84 | Ống nối dùng trong phẫu thuật tim, chiều dài 2 inch (5.1 cm), co nối 1/4 inch (0.64 cm) |
|
40 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ/ Mexico Ký hiệu: 10007 Nhãn hiệu: Ống nối cannula DLP Perfusion Adapters Hãng sản xuất: Viant Medical, Inc/ Medtronic Mexico S. de R.L de CV | 13.986.000 | |
85 | Phổi nhân tạo dùng cho người lớn |
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: Nhãn hiệu: Phổi nhân tạo dùng cho người lớn Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems | 6.174.000.000 | |
86 | Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em kèm bình chứa, diện tích màng trao đổi 0.67m2 |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: BBP241 Nhãn hiệu: Phổi nhân tạo Oxygennator Affinity Pixie Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems | 679.875.000 | |
87 | Van động mạch chủ cơ học gờ nổi các cỡ (16,18,20,22,24) |
|
18 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất:Mỹ Ký hiệu: 505DAxx Nhãn hiệu: Van động mạch chủ AP 360 cơ học gờ nổi Medtronic open pivot Aortic valve các cỡ ( 16,18,20,22,24) Hãng sản xuất: Medtronic Inc | 594.000.000 | |
88 | Vòng van thế hệ mới 3D linh hoạt theo vòng van tự nhiên hỗ trợ cơ tim và chức năng thất trái |
|
40 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | SARP-xx (các cỡ) St. Jude Medical Puerto Rico LLC/ Mỹ | 880.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chế độ hình phạt của nước văn minh, không phải là trừng phạt tội ác, mà là khuyên răn. "
Montesquieu (Pháp)
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...