Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300561020 |
Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi |
vn0101841390 |
150 |
3.924.000 |
180 |
|
1 |
PP2300561021 |
Bộ cố định mạch vành dùng cho phẫu thuật mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
2 |
PP2300561022 |
Bộ cố định mô tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành qua đường mở ngực trái |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
3 |
PP2300561023 |
Bộ dây dẫn dùng cho tim phổi nhân tạo có tráng lớp tương thích sinh học (thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện) |
vn0305253502 |
150 |
43.650.000 |
180 |
|
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
||||
4 |
PP2300561024 |
Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể loại Tubing pack hoặc tương đương |
vn0312146808 |
150 |
519.800.000 |
180 |
|
5 |
PP2300561025 |
Bộ dây dẫn siêu lọc cải tiến dành cho trẻ em gồm table pack và pump pack được đóng gói riêng biệt |
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
|
6 |
PP2300561027 |
Bộ dây đo áp lực |
vn0302160987 |
150 |
16.000.000 |
185 |
|
vn0312041033 |
150 |
73.000.000 |
181 |
||||
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
||||
7 |
PP2300561028 |
Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và PVC |
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
|
vn0312146808 |
150 |
519.800.000 |
180 |
||||
8 |
PP2300561029 |
Bộ dây gây mê đa hướng dùng 1 lần cho trẻ em |
vn0305253502 |
150 |
43.650.000 |
180 |
|
vn0312041033 |
150 |
73.000.000 |
181 |
||||
9 |
PP2300561030 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhôm ( Metal coil) |
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
|
10 |
PP2300561031 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhựa. |
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
|
11 |
PP2300561032 |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, dành cho trẻ em, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện, không có bộ trao đổi nhiệt |
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
|
12 |
PP2300561033 |
Bộ dây tưới máu lên não trong phẫu thuật tim |
vn0302314309 |
150 |
324.011.700 |
185 |
|
13 |
PP2300561034 |
Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 3 đường |
vnz000001387 |
150 |
6.574.979 |
180 |
|
14 |
PP2300561035 |
Bộ đo huyết áp 1 đường lấy mẫu máu kín trẻ em |
vn0305253502 |
150 |
43.650.000 |
180 |
|
15 |
PP2300561036 |
Bộ khăn mổ tim hở |
vn0304175675 |
150 |
22.899.000 |
180 |
|
vn0301445732 |
150 |
17.199.000 |
180 |
||||
vn0302043289 |
150 |
17.199.000 |
180 |
||||
vn0305477703 |
150 |
19.199.000 |
180 |
||||
vn3603298529 |
150 |
17.199.000 |
180 |
||||
16 |
PP2300561037 |
Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
17 |
PP2300561038 |
Bộ phối hợp gây tê ngoài màng cứng và tủy sống |
vn0303989103 |
150 |
15.700.000 |
180 |
|
18 |
PP2300561040 |
Bộ phổi nhân tạo, tích hợp lọc động mạch, các cỡ |
vn0312146808 |
150 |
519.800.000 |
180 |
|
19 |
PP2300561041 |
Bộ tập thở 2500/4000ml, bằng nhựa |
vn0302160987 |
150 |
16.000.000 |
185 |
|
20 |
PP2300561042 |
Bộ tim phổi nhân tạo của kỹ thuật ECMO phù hợp cho máy hiệu Terumo. |
vn0312146808 |
150 |
519.800.000 |
180 |
|
21 |
PP2300561044 |
Cannula bơm dung dịch liệt tim ngược dòng, thân làm bằng silicon, có bong bóng, bơm bóng bằng tay, kích cỡ 15 Fr (5.0 mm), cannulae dài (31.8 cm) |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
22 |
PP2300561045 |
Cannula bơm dung dịch liêt tim trực tiếp, có gờ đầu chắn bức xạ |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
23 |
PP2300561046 |
Cannula bơm dung dịch liệt tim, qua gốc động mạch chủ, có đường thông khí, các cỡ |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
24 |
PP2300561047 |
Cannula bơm dung dịch liệt tim, trực tiếp, ít xâm lấn, kích cỡ 7-9Fr, dài 31cm |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
25 |
PP2300561048 |
Cannula động mạch chủ có đầu nhựa, đường kính 20-22Fr |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
26 |
PP2300561049 |
Cannula động mạch trẻ em có thông khí, các cỡ 8-16Fr, co nối 1/4 |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
27 |
PP2300561050 |
Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ, đỉnh đầu có cản quang |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
28 |
PP2300561051 |
Cannula tĩnh mạch chủ thẳng 12-40Fr |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
29 |
PP2300561052 |
Cannula tĩnh mạch đầu bằng kim loại, cong, ngắn, các cỡ |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
30 |
PP2300561053 |
Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 15-17-19-21Fr |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
31 |
PP2300561054 |
Cannulae bơm dung dịch liệt tim bằng silicone có bóng, kích cỡ 15F, 17F, 20Fr |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
32 |
PP2300561055 |
Cannulae đông mạch đầu tà 18-20-22Fr |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
33 |
PP2300561056 |
Cannulae dùng mổ vành loại DLP Vessel cannulae 2 in (5.1cm) overall length hoặc tương đương |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
34 |
PP2300561057 |
Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kít 19-21-25Fr |
vn0308613665 |
150 |
1.120.000.000 |
180 |
|
35 |
PP2300561058 |
Canuyn động mạch ECMO |
vn0312146808 |
150 |
519.800.000 |
180 |
|
36 |
PP2300561059 |
Canuyn tĩnh mạch ECMO |
vn0312146808 |
150 |
519.800.000 |
180 |
|
37 |
PP2300561060 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng |
vn0301789370 |
150 |
15.313.392 |
180 |
|
vn0303989103 |
150 |
15.700.000 |
180 |
||||
vn0107651607 |
150 |
7.015.500 |
180 |
||||
vn0305253502 |
150 |
43.650.000 |
180 |
||||
vn0400101404 |
150 |
7.015.500 |
180 |
||||
38 |
PP2300561061 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethane, kích cỡ 20G/22G |
vn0301789370 |
150 |
15.313.392 |
180 |
|
vn0303989103 |
150 |
15.700.000 |
180 |
||||
vn0305253502 |
150 |
43.650.000 |
180 |
||||
39 |
PP2300561062 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, có van ngăn máu trào ngược, đường kính ngoài 7F, nòng gần 12G, nòng giữa 12G, nòng xa 16G, dài 15cm |
vn0301789370 |
150 |
15.313.392 |
180 |
|
vn0303989103 |
150 |
15.700.000 |
180 |
||||
vn0302160987 |
150 |
16.000.000 |
185 |
||||
vn0305253502 |
150 |
43.650.000 |
180 |
||||
40 |
PP2300561063 |
Chỉ điện cực phẫu thuật tim phủ FEP, 2/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn dài 26mm 1/2C và 1 kim thẳng dài 88mm |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
vn0305088954 |
150 |
133.945.705 |
180 |
||||
41 |
PP2300561064 |
Chỉ điện cực phẫu thuật tim, đa sợi bằng thép không gỉ phủ polyethylen, dài 60cm, 2 kim: 1kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng đầu tam giác 60mm |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
42 |
PP2300561065 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, miếng đệm 3x3x1.5mm |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
43 |
PP2300561066 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
44 |
PP2300561067 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, tép 4 sợi |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
45 |
PP2300561068 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 17mm, 1/2C |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
46 |
PP2300561069 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 16mm, kèm miếng đệm 3x3mm, 1/2C, 8 sợi/ tép |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
vn0305088954 |
150 |
133.945.705 |
180 |
||||
47 |
PP2300561070 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
vn0305088954 |
150 |
133.945.705 |
180 |
||||
48 |
PP2300561071 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 1 sợi/ tép |
vn0305088954 |
150 |
133.945.705 |
180 |
|
49 |
PP2300561072 |
Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 10 sợi/ tép |
vn0100109699 |
150 |
132.000.000 |
180 |
|
vn0305088954 |
150 |
133.945.705 |
180 |
1. PP2300561109 - Miếng vá tim, vá mạch máu , vật liệu PTFE, hình chữ nhật
1. PP2300561060 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng
2. PP2300561061 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethane, kích cỡ 20G/22G
3. PP2300561062 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, có van ngăn máu trào ngược, đường kính ngoài 7F, nòng gần 12G, nòng giữa 12G, nòng xa 16G, dài 15cm
1. PP2300561063 - Chỉ điện cực phẫu thuật tim phủ FEP, 2/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn dài 26mm 1/2C và 1 kim thẳng dài 88mm
2. PP2300561064 - Chỉ điện cực phẫu thuật tim, đa sợi bằng thép không gỉ phủ polyethylen, dài 60cm, 2 kim: 1kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng đầu tam giác 60mm
3. PP2300561065 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, miếng đệm 3x3x1.5mm
4. PP2300561066 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 100cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C
5. PP2300561067 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C, tép 4 sợi
6. PP2300561068 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ polybutylate, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 17mm, 1/2C
7. PP2300561069 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 16mm, kèm miếng đệm 3x3mm, 1/2C, 8 sợi/ tép
8. PP2300561070 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
9. PP2300561072 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
10. PP2300561073 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
11. PP2300561074 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
12. PP2300561079 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C
13. PP2300561080 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
14. PP2300561081 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
15. PP2300561083 - Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, số 6/0, dài 75cm, có chất bao phủ PEG, kim tròn 13mm, 3/8C
16. PP2300561085 - Chỉ phẫu thuật không tan đa sợi silk, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C
17. PP2300561087 - Chỉ thép đơn sợi, số 1, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt V-37 dài 40mm, 1/2C, đóng gói thẳng
18. PP2300561088 - Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay, đóng gói thẳng
1. PP2300561038 - Bộ phối hợp gây tê ngoài màng cứng và tủy sống
2. PP2300561060 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng
3. PP2300561061 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethane, kích cỡ 20G/22G
4. PP2300561062 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, có van ngăn máu trào ngược, đường kính ngoài 7F, nòng gần 12G, nòng giữa 12G, nòng xa 16G, dài 15cm
1. PP2300561027 - Bộ dây đo áp lực
2. PP2300561041 - Bộ tập thở 2500/4000ml, bằng nhựa
3. PP2300561062 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, có van ngăn máu trào ngược, đường kính ngoài 7F, nòng gần 12G, nòng giữa 12G, nòng xa 16G, dài 15cm
4. PP2300561110 - Nội khí quản không bóng, có sợi cản quang, số 3.0-6.0
1. PP2300561036 - Bộ khăn mổ tim hở
2. PP2300561098 - Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP.
1. PP2300561098 - Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP.
1. PP2300561021 - Bộ cố định mạch vành dùng cho phẫu thuật mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi
2. PP2300561022 - Bộ cố định mô tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành qua đường mở ngực trái
3. PP2300561037 - Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành tim đập có hoặc không dùng máy tim phổi
4. PP2300561044 - Cannula bơm dung dịch liệt tim ngược dòng, thân làm bằng silicon, có bong bóng, bơm bóng bằng tay, kích cỡ 15 Fr (5.0 mm), cannulae dài (31.8 cm)
5. PP2300561045 - Cannula bơm dung dịch liêt tim trực tiếp, có gờ đầu chắn bức xạ
6. PP2300561046 - Cannula bơm dung dịch liệt tim, qua gốc động mạch chủ, có đường thông khí, các cỡ
7. PP2300561047 - Cannula bơm dung dịch liệt tim, trực tiếp, ít xâm lấn, kích cỡ 7-9Fr, dài 31cm
8. PP2300561048 - Cannula động mạch chủ có đầu nhựa, đường kính 20-22Fr
9. PP2300561049 - Cannula động mạch trẻ em có thông khí, các cỡ 8-16Fr, co nối 1/4
10. PP2300561050 - Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ, đỉnh đầu có cản quang
11. PP2300561051 - Cannula tĩnh mạch chủ thẳng 12-40Fr
12. PP2300561052 - Cannula tĩnh mạch đầu bằng kim loại, cong, ngắn, các cỡ
13. PP2300561053 - Cannulae động mạch đùi, 1 tầng cỡ 15-17-19-21Fr
14. PP2300561054 - Cannulae bơm dung dịch liệt tim bằng silicone có bóng, kích cỡ 15F, 17F, 20Fr
15. PP2300561055 - Cannulae đông mạch đầu tà 18-20-22Fr
16. PP2300561056 - Cannulae dùng mổ vành loại DLP Vessel cannulae 2 in (5.1cm) overall length hoặc tương đương
17. PP2300561057 - Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng kèm bộ kít 19-21-25Fr
18. PP2300561095 - Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật MAZE điều trị rung nhĩ
19. PP2300561111 - Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 12F, dài khoảng 30.5 cm
20. PP2300561112 - Ống hút mềm trực tiếp trong tim, đường kính 13F-20F
21. PP2300561113 - Ống hút trực tiếp trong tim ngược dòng, có vạch để xác định độ sâu
22. PP2300561114 - Ống nối dùng trong phẫu thuật tim, chiều dài 2 inch (5.1 cm), co nối 1/4 inch (0.64 cm)
23. PP2300561115 - Phổi nhân tạo dùng cho người lớn
24. PP2300561116 - Phổi nhân tạo dùng cho trẻ em kèm bình chứa, diện tích màng trao đổi 0.67m2
25. PP2300561117 - Van động mạch chủ cơ học gờ nổi các cỡ (16,18,20,22,24)
26. PP2300561118 - Vòng van thế hệ mới 3D linh hoạt theo vòng van tự nhiên hỗ trợ cơ tim và chức năng thất trái
1. PP2300561091 - Dao siêu âm đầu móc phù hợp cho máy cắt đốt siêu âm
2. PP2300561092 - Dao siêu âm mổ mở, cán dài 9cm, chiều dài lưỡi dao 16mm
3. PP2300561097 - Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ mở
1. PP2300561076 - Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 10mm, kèm miếng đệm 2x3,5mm, 3/8C
2. PP2300561078 - Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 5/0, 2 kim tròn đầu cắt 12mm, 3/8C
3. PP2300561080 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
4. PP2300561081 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
5. PP2300561088 - Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay, đóng gói thẳng
1. PP2300561036 - Bộ khăn mổ tim hở
1. PP2300561036 - Bộ khăn mổ tim hở
1. PP2300561034 - Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 3 đường
2. PP2300561100 - Dụng cụ đo cung lượng tim liên tục
1. PP2300561096 - Đầu nối an toàn không kim có thiết kế dạng vách ngăn
1. PP2300561079 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C
2. PP2300561080 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
3. PP2300561081 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
4. PP2300561083 - Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, số 6/0, dài 75cm, có chất bao phủ PEG, kim tròn 13mm, 3/8C
5. PP2300561088 - Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay, đóng gói thẳng
1. PP2300561060 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng
1. PP2300561063 - Chỉ điện cực phẫu thuật tim phủ FEP, 2/0, dài 60cm, 1 kim thân tròn đầu nhọn dài 26mm 1/2C và 1 kim thẳng dài 88mm
2. PP2300561069 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 16mm, kèm miếng đệm 3x3mm, 1/2C, 8 sợi/ tép
3. PP2300561070 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
4. PP2300561071 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 1 sợi/ tép
5. PP2300561072 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, kèm miếng đệm 7mm x 3m x 1,5mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
6. PP2300561073 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, kèm miếng đệm 3x7mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
7. PP2300561074 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 25mm, 1/2C, 10 sợi/ tép
8. PP2300561075 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 1 sợi/ tép
9. PP2300561079 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C
10. PP2300561080 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
11. PP2300561081 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
12. PP2300561082 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm, 3/8C
13. PP2300561083 - Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, số 6/0, dài 75cm, có chất bao phủ PEG, kim tròn 13mm, 3/8C
14. PP2300561088 - Chỉ thép đơn sợi, số 5, dài 45cm, 1 kim tròn đầu cắt dài 48mm, 1/2C, công nghệ kim xoay, đóng gói thẳng
1. PP2300561118 - Vòng van thế hệ mới 3D linh hoạt theo vòng van tự nhiên hỗ trợ cơ tim và chức năng thất trái
1. PP2300561023 - Bộ dây dẫn dùng cho tim phổi nhân tạo có tráng lớp tương thích sinh học (thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện)
2. PP2300561029 - Bộ dây gây mê đa hướng dùng 1 lần cho trẻ em
3. PP2300561035 - Bộ đo huyết áp 1 đường lấy mẫu máu kín trẻ em
4. PP2300561060 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng
5. PP2300561061 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethane, kích cỡ 20G/22G
6. PP2300561062 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, có van ngăn máu trào ngược, đường kính ngoài 7F, nòng gần 12G, nòng giữa 12G, nòng xa 16G, dài 15cm
7. PP2300561090 - Co nối 3 nhánh các cỡ, có cấu trúc bằng tinh thể carbonate trong suốt, có porter
8. PP2300561098 - Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP.
9. PP2300561110 - Nội khí quản không bóng, có sợi cản quang, số 3.0-6.0
1. PP2300561086 - Chỉ phẫu thuật không tiêu PTFE, 3/0, dài 75cm, 2 kim 15mm, đường kính kim 0.33mm, 3/8C,
1. PP2300561103 - Mạch máu nhân tạo có gắn sẵn van sinh học các cỡ
1. PP2300561036 - Bộ khăn mổ tim hở
1. PP2300561105 - Mạch máu nhân tạo thẳng loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin, đường kính 6 - 36 mm dài 30 cm
1. PP2300561099 - Dụng cụ cố định mạch vành
2. PP2300561101 - Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ từ 1.25-2mm
3. PP2300561106 - Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm
4. PP2300561107 - Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm
5. PP2300561108 - Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 8x14cm
1. PP2300561094 - Đầu đo ô-xi trong máu tại não, loại người lớn
1. PP2300561027 - Bộ dây đo áp lực
2. PP2300561029 - Bộ dây gây mê đa hướng dùng 1 lần cho trẻ em
3. PP2300561075 - Chỉ không tan đa sợi polyester phủ silicon, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 20mm, 1/2C, 1 sợi/ tép
4. PP2300561076 - Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 treated, 6/0, dài 80cm, 2 kim tròn 10mm, kèm miếng đệm 2x3,5mm, 3/8C
5. PP2300561079 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C
6. PP2300561080 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
7. PP2300561081 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
8. PP2300561084 - Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 2/0 kim 24mm
9. PP2300561085 - Chỉ phẫu thuật không tan đa sợi silk, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C
10. PP2300561098 - Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 140cm, không có DEHP.
1. PP2300561020 - Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi
1. PP2300561060 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu certon, 4Frx 8cm, 5Frx 8cm, kim thẳng
1. PP2300561023 - Bộ dây dẫn dùng cho tim phổi nhân tạo có tráng lớp tương thích sinh học (thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện)
2. PP2300561025 - Bộ dây dẫn siêu lọc cải tiến dành cho trẻ em gồm table pack và pump pack được đóng gói riêng biệt
3. PP2300561027 - Bộ dây đo áp lực
4. PP2300561028 - Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và PVC
5. PP2300561030 - Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhôm ( Metal coil)
6. PP2300561031 - Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, bằng nhựa mềm PVC và silicon y khoa, bộ trao đổi nhiệt bằng nhựa.
7. PP2300561032 - Bộ dây truyền dung dịch liệt tim, dành cho trẻ em, thiết kế theo tiêu chuẩn bệnh viện, không có bộ trao đổi nhiệt
8. PP2300561033 - Bộ dây tưới máu lên não trong phẫu thuật tim
9. PP2300561115 - Phổi nhân tạo dùng cho người lớn
1. PP2300561024 - Bộ dây dẫn máu tuần hoàn cơ thể loại Tubing pack hoặc tương đương
2. PP2300561028 - Bộ dây dùng cho bộ tim phổi nhân tạo phù hợp với thiết bị hiện có của bệnh viện, chất liệu silicone và PVC
3. PP2300561040 - Bộ phổi nhân tạo, tích hợp lọc động mạch, các cỡ
4. PP2300561042 - Bộ tim phổi nhân tạo của kỹ thuật ECMO phù hợp cho máy hiệu Terumo.
5. PP2300561058 - Canuyn động mạch ECMO
6. PP2300561059 - Canuyn tĩnh mạch ECMO
7. PP2300561102 - Mạch máu nhân tạo 3 nhánh, 4 nhánh có ngâm tẩm gelatin các cỡ
8. PP2300561104 - Mạch máu nhân tạo điều trị phình gốc động mạch chủ có ngâm tẩm gelatin các cỡ
9. PP2300561105 - Mạch máu nhân tạo thẳng loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin, đường kính 6 - 36 mm dài 30 cm
1. PP2300561036 - Bộ khăn mổ tim hở
1. PP2300561079 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 8mm, 3/8C
2. PP2300561080 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C
3. PP2300561081 - Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 22mm, 1/2C
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có điều gì đó tuyệt diệu đang diễn ra. Chúng ta chỉ phải chọn nhìn thấy nó mà thôi. "
Katrina Mayer
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...