Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3502291358 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT POWERTECH |
3.383.022.424 VND | 3.383.022.424 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72 |
AE SOLAR AE450HM6L-72
|
550 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 3.265.757 | |
2 | Inverter STP20000TL-30 (SMA) |
STP20000TL-30 (SMA)
|
7 | Máy | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ĐỨC | 76.804.000 | |
3 | Inverter STP25000TL-30 (SMA) |
STP25000TL-30 (SMA)
|
4 | Máy | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ĐỨC | 76.804.000 | |
4 | Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2 |
LEADER
|
3.000 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 13.624 | |
5 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2 |
CADIVI
|
240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 43.548 | |
6 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2 |
CADIVI
|
240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 71.022 | |
7 | Cáp mạng CAT6 |
AMP/COMMSCOPE
|
600 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 8.151 | |
8 | Cáp mạng CAT5 |
AMP/COMMSCOPE
|
360 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 5.894 | |
9 | Chống sét DC 1000V -3P/20kA |
ZJBENY
|
37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 499.200 | |
10 | Chống sét AC 20kA 380V 3P+N |
ZJBENY
|
11 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 447.200 | |
11 | Bộ giám sát lưới điện |
JANITZA
|
6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ĐỨC | 17.670.000 | |
12 | Giám sát từ xa |
JANITZA
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ĐỨC | 17.100.000 | |
13 | Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A |
ZJBENY
|
18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 51.300 | |
14 | MCB DC-1000V-20A |
LS ELECTRIC
|
37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | KOREA | 642.960 | |
15 | Contactor 3P-150A |
LS ELECTRIC
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | KOREA | 2.803.716 | |
16 | Contactor 3P-100A |
LS ELECTRIC
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | KOREA | 1.803.480 | |
17 | Contactor 3P-65A |
LS ELECTRIC
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | KOREA | 1.000.692 | |
18 | Domino 4P-20A |
HANYOUNG NUX
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | KOREA | 31.350 | |
19 | Domino 4P-60A |
HANYOUNG NUX
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | KOREA | 108.300 | |
20 | Thanh rail nhôm 4,2m |
CHIKO
|
367 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 317.200 | |
21 | Thanh nối rail |
CHIKO
|
309 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 18.720 | |
22 | Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt) |
CHIKO
|
1.344 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 28.080 | |
23 | Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt) |
CHIKO
|
1.344 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 11.440 | |
24 | Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt) |
CHIKO
|
556 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 14.560 | |
25 | Đầu nối MC4 |
LEADER
|
100 | Cặp | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | TRUNG QUỐC | 14.976 | |
26 | Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) |
ĐẠT BÌNH
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 1.083.000 | |
27 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) |
ĐẠT BÌNH
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 1.881.000 | |
28 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) |
ĐẠT BÌNH
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 2.679.000 | |
29 | Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) |
ĐẠT BÌNH
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 3.249.000 | |
30 | Thanh đồng nối đất 8P-125A |
N/A
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 285.000 | |
31 | Gối đỡ thanh đồng |
N/A
|
12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 13.680 | |
32 | Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) |
Schneider
|
18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ĐỨC | 74.100 | |
33 | Thanh ray lắp thiết bị 35mm |
N/A
|
13 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 39.900 | |
34 | Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây) |
N/A
|
35 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 165.300 | |
35 | Đầu cos đồng M35 |
N/A
|
39 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 7.410 | |
36 | Đầu cos đồng M25 |
N/A
|
15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 6.270 | |
37 | Đầu cos đồng M16 |
N/A
|
66 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 5.130 | |
38 | Đầu cos đồng M10 |
N/A
|
17 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 5.130 | |
39 | Máng cáp 100x50x5x1,2 mm |
ĐẠT BÌNH
|
168 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 93.845 | |
40 | Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm |
ĐẠT BÌNH
|
168 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 26.813 | |
41 | Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 123.131 | |
42 | Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 35.180 | |
43 | Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 95.880 | |
44 | Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 27.394 | |
45 | Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 91.770 | |
46 | Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 26.220 | |
47 | Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 91.770 | |
48 | Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 26.220 | |
49 | Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 139.650 | |
50 | Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện |
ĐẠT BÌNH
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 39.900 | |
51 | Nối máng cáp |
ĐẠT BÌNH
|
241 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 13.680 | |
52 | Ống ruột gà lõi thép ɸ 25 |
VNC
|
570 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 33.630 | |
53 | Ống ruột gà lõi thép ɸ 72 |
VNC
|
70 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 222.300 | |
54 | Cáp lụa Inox 304D4 bọc nhựa |
ĐẠT BÌNH
|
1.580 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 10.830 | |
55 | Cáp lụa Inox 304D8 bọc nhựa |
ĐẠT BÌNH
|
54 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 18.810 | |
56 | Bulong M8x15 + Ecu + longden |
ĐẠT BÌNH
|
964 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 2.850 | |
57 | Bulong móng J304 M10/200mm |
ĐẠT BÌNH
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 290.700 | |
58 | Bulong móng J304 M10/250mm |
ĐẠT BÌNH
|
71 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 313.500 | |
59 | Bulong móng J304 M10/300mm |
ĐẠT BÌNH
|
18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 347.700 | |
60 | Tăng đơ cáp 2 đầu tròn 304/M10 |
ĐẠT BÌNH
|
125 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 51.870 | |
61 | Ốc siết cáp 304/D4 |
ĐẠT BÌNH
|
475 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 15.276 | |
62 | Ốc siết cáp 304/D8 |
ĐẠT BÌNH
|
56 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 20.520 | |
63 | Kẹp cáp 3 ngã D4 |
ĐẠT BÌNH
|
7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 63.840 | |
64 | Keo Ramset Epcon G5 650ml |
RAMSET
|
9 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | MỸ | 604.200 | |
65 | Sắt C 80x40x15x2 |
HÒA PHÁT
|
499 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 32.490 | |
66 | Giá đỡ xà gồ C |
HÒA PHÁT
|
258 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | VIỆT NAM | 22.800 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một chút ghen tuông tốt cho mối quan hệ… luôn luôn tốt khi biết rằng có ai đó sợ sẽ đánh mất bạn… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...