Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
51
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.808.945.389 VND
Giá dự toán
3.808.945.389 VND
Hoàn thành
16:54 27/09/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
45 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 3502291358

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT POWERTECH

3.383.022.424 VND 3.383.022.424 VND 45 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72
AE SOLAR AE450HM6L-72
550 Tấm Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 3.265.757
2 Inverter STP20000TL-30 (SMA)
STP20000TL-30 (SMA)
7 Máy Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT ĐỨC 76.804.000
3 Inverter STP25000TL-30 (SMA)
STP25000TL-30 (SMA)
4 Máy Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT ĐỨC 76.804.000
4 Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2
LEADER
3.000 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 13.624
5 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2
CADIVI
240 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 43.548
6 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2
CADIVI
240 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 71.022
7 Cáp mạng CAT6
AMP/COMMSCOPE
600 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 8.151
8 Cáp mạng CAT5
AMP/COMMSCOPE
360 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 5.894
9 Chống sét DC 1000V -3P/20kA
ZJBENY
37 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 499.200
10 Chống sét AC 20kA 380V 3P+N
ZJBENY
11 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 447.200
11 Bộ giám sát lưới điện
JANITZA
6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT ĐỨC 17.670.000
12 Giám sát từ xa
JANITZA
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT ĐỨC 17.100.000
13 Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A
ZJBENY
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 51.300
14 MCB DC-1000V-20A
LS ELECTRIC
37 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT KOREA 642.960
15 Contactor 3P-150A
LS ELECTRIC
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT KOREA 2.803.716
16 Contactor 3P-100A
LS ELECTRIC
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT KOREA 1.803.480
17 Contactor 3P-65A
LS ELECTRIC
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT KOREA 1.000.692
18 Domino 4P-20A
HANYOUNG NUX
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT KOREA 31.350
19 Domino 4P-60A
HANYOUNG NUX
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT KOREA 108.300
20 Thanh rail nhôm 4,2m
CHIKO
367 Thanh Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 317.200
21 Thanh nối rail
CHIKO
309 Thanh Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 18.720
22 Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt)
CHIKO
1.344 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 28.080
23 Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt)
CHIKO
1.344 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 11.440
24 Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt)
CHIKO
556 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 14.560
25 Đầu nối MC4
LEADER
100 Cặp Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT TRUNG QUỐC 14.976
26 Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa)
ĐẠT BÌNH
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 1.083.000
27 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa)
ĐẠT BÌNH
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 1.881.000
28 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa)
ĐẠT BÌNH
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 2.679.000
29 Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa)
ĐẠT BÌNH
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 3.249.000
30 Thanh đồng nối đất 8P-125A
N/A
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 285.000
31 Gối đỡ thanh đồng
N/A
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 13.680
32 Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh)
Schneider
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT ĐỨC 74.100
33 Thanh ray lắp thiết bị 35mm
N/A
13 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 39.900
34 Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây)
N/A
35 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 165.300
35 Đầu cos đồng M35
N/A
39 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 7.410
36 Đầu cos đồng M25
N/A
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 6.270
37 Đầu cos đồng M16
N/A
66 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 5.130
38 Đầu cos đồng M10
N/A
17 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 5.130
39 Máng cáp 100x50x5x1,2 mm
ĐẠT BÌNH
168 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 93.845
40 Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm
ĐẠT BÌNH
168 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 26.813
41 Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 123.131
42 Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 35.180
43 Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
20 cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 95.880
44 Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 27.394
45 Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 91.770
46 Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 26.220
47 Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 91.770
48 Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 26.220
49 Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 139.650
50 Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
ĐẠT BÌNH
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 39.900
51 Nối máng cáp
ĐẠT BÌNH
241 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 13.680
52 Ống ruột gà lõi thép ɸ 25
VNC
570 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 33.630
53 Ống ruột gà lõi thép ɸ 72
VNC
70 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 222.300
54 Cáp lụa Inox 304D4 bọc nhựa
ĐẠT BÌNH
1.580 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 10.830
55 Cáp lụa Inox 304D8 bọc nhựa
ĐẠT BÌNH
54 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 18.810
56 Bulong M8x15 + Ecu + longden
ĐẠT BÌNH
964 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 2.850
57 Bulong móng J304 M10/200mm
ĐẠT BÌNH
50 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 290.700
58 Bulong móng J304 M10/250mm
ĐẠT BÌNH
71 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 313.500
59 Bulong móng J304 M10/300mm
ĐẠT BÌNH
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 347.700
60 Tăng đơ cáp 2 đầu tròn 304/M10
ĐẠT BÌNH
125 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 51.870
61 Ốc siết cáp 304/D4
ĐẠT BÌNH
475 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 15.276
62 Ốc siết cáp 304/D8
ĐẠT BÌNH
56 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 20.520
63 Kẹp cáp 3 ngã D4
ĐẠT BÌNH
7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 63.840
64 Keo Ramset Epcon G5 650ml
RAMSET
9 Bình Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT MỸ 604.200
65 Sắt C 80x40x15x2
HÒA PHÁT
499 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 32.490
66 Giá đỡ xà gồ C
HÒA PHÁT
258 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT VIỆT NAM 22.800
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Một chút ghen tuông tốt cho mối quan hệ… luôn luôn tốt khi biết rằng có ai đó sợ sẽ đánh mất bạn… "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây