Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Phú Yên |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN Mua sắm VTTB phục vụ kế hoạch ĐTXD năm 2021 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn ĐTXD năm 2021 EVN CPC |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu khác (ngoài các tài liệu quy định tại mục E-CDNT 10.1) sau đây: - Giấy ủy quyền ký E-HSDT (Nếu có, mẫu số 05); - Bảng tiến độ cung cấp (Mẫu số 17); - Các tài liệu khác: Cam kết về thời gian và điều kiện giao hàng; cam kết về điều kiện và phương thức bảo hành; cam kết về thực hiện các dịch vụ sau bán hàng; cam kết về điều kiện thanh toán; cam kết về các điều kiện chung và cụ thể của hợp đồng. (Trường hợp nhà thầu gửi lên hệ thống thiếu một trong các tài liệu nêu trên thì xem như nhà thầu không nộp tài liệu đó và sẽ bị loại) . |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Bản chính giấy uỷ quyền của Nhà sản xuất hoặc của đại lý phân phối, trong đó xác nhận cung cấp cho Nhà thầu đầy đủ chủng loại, số lượng hàng hóa đúng theo tiến độ yêu cầu của Bên mời thầu đã nêu trong E-HSMT hoặc giấy chứng nhận nhà thầu có quan hệ đối tác với nhà sản xuất; Trong trường hợp hàng hóa mời thầu đã có sẵn ở Việt Nam thì phải có các hồ sơ chứng tỏ nguồn gốc xuất xứ và chất lượng lô hàng gồm: chứng chỉ xuất xứ hoặc hồ sơ nhập khẩu, tài liệu kỹ thuật, chứng nhận chất lượng và số lượng của nhà sản xuất; Trường hợp hàng hóa mời thầu đã được nhập khẩu và có sẵn ở Việt Nam nhưng không thuộc quyền sở hữu của nhà thầu thì phải có Giấy cam kết bán hàng của chủ sở hữu hàng hóa hiện tại; - Bảng mô tả đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu; - Catalogue, tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành của nhà sản xuất; - Chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 còn hiệu lực của nhà sản xuất; - Biên bản thử nghiệm của hàng hóa chào thầu do một đơn vị thí nghiệm độc lập cấp đáp ứng các thông số kỹ thuật cơ bản nêu tại Chương V. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá chào thầu là giá giao hàng tại kho Bên mua (Kho Công ty Điện lực Phú Yên) bao gồm chi phí bốc dỡ xuống kho, lắp đặt hoàn thành, các chi phí liên quan như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển đến kho, chi phí sản xuất hàng hóa, bảo hiểm nội địa, ..., thuế GTGT theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Tài liệu chứng minh nhà sản xuất có kinh nghiệm sản xuất hàng hóa chào thầu 05 năm tính đến thời điểm đóng thầu; - Tài liệu chứng minh nhà thầu có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh hàng hóa chào thầu 03 năm tính đến thời điểm đóng thầu; - Danh mục các hợp đồng tương tự nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 03 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo hợp đồng bản sao có chứng thực. Các tài liệu chứng minh (hoá đơn bán hàng hoá và dịch vụ; biên bản nghiệm thu), kê khai theo Mẫu số 12 của Chương IV– Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Kê khai thông tin về năng lực tài chính trong 03 năm 2018 , 2019, 2020 theo mẫu số 13 (Chương IV); tài liệu chứng minh nguồn vốn lưu động của nhà thầu và/hoặc cam kết cung cấp tín dụng vô điều kiện của ngân hàng để thực hiện gói thầu; các tài liệu chứng minh theo qui định tại Mẫu số 14. - Tài liệu chứng minh nhà thầu có ít nhất một đại lý (hoặc đại diện) tại Việt nam có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được qui định tại Phần Phạm vi cung cấp và Các dịch vụ liên quan. Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp gói thầu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2]. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 57.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
+ Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
+ Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên; ĐT: 0257.3835176 - 3835160, fax: 0257.3835373 - 3823730. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên; ĐT: 0257.3835176 - 3835160, fax: 0257.3835373 - 3823730. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên; ĐT: 0257.3835176 - 3835160, fax: 0257.3835373 - 3823730. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72 | 550 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
2 | Inverter STP20000TL-30 (SMA) | 7 | Máy | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
3 | Inverter STP25000TL-30 (SMA) | 4 | Máy | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
4 | Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2 | 3.000 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
5 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2 | 240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
6 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2 | 240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
7 | Cáp mạng CAT6 | 600 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
8 | Cáp mạng CAT5 | 360 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
9 | Chống sét DC 1000V -3P/20kA | 37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
10 | Chống sét AC 20kA 380V 3P+N | 11 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
11 | Bộ giám sát lưới điện | 6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
12 | Giám sát từ xa | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
13 | Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
14 | MCB DC-1000V-20A | 37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
15 | Contactor 3P-150A | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
16 | Contactor 3P-100A | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
17 | Contactor 3P-65A | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
18 | Domino 4P-20A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
19 | Domino 4P-60A | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
20 | Thanh rail nhôm 4,2m | 367 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
21 | Thanh nối rail | 309 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
22 | Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt) | 1.344 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
23 | Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt) | 1.344 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
24 | Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt) | 556 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
25 | Đầu nối MC4 | 100 | Cặp | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
26 | Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
27 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
28 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
29 | Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
30 | Thanh đồng nối đất 8P-125A | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
31 | Gối đỡ thanh đồng | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
32 | Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
33 | Thanh ray lắp thiết bị 35mm | 13 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
34 | Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây) | 35 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
35 | Đầu cos đồng M35 | 39 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
36 | Đầu cos đồng M25 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
37 | Đầu cos đồng M16 | 66 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
38 | Đầu cos đồng M10 | 17 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
39 | Máng cáp 100x50x5x1,2 mm | 168 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
40 | Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm | 168 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
41 | Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
42 | Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
43 | Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
44 | Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
45 | Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
46 | Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
47 | Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
48 | Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
49 | Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
50 | Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
51 | Nối máng cáp | 241 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
52 | Ống ruột gà lõi thép ɸ 25 | 570 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
53 | Ống ruột gà lõi thép ɸ 72 | 70 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
54 | Cáp lụa Inox 304D4 bọc nhựa | 1.580 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
55 | Cáp lụa Inox 304D8 bọc nhựa | 54 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
56 | Bulong M8x15 + Ecu + longden | 964 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
57 | Bulong móng J304 M10/200mm | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
58 | Bulong móng J304 M10/250mm | 71 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
59 | Bulong móng J304 M10/300mm | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
60 | Tăng đơ cáp 2 đầu tròn 304/M10 | 125 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
61 | Ốc siết cáp 304/D4 | 475 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
62 | Ốc siết cáp 304/D8 | 56 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
63 | Kẹp cáp 3 ngã D4 | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
64 | Keo Ramset Epcon G5 650ml | 9 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
65 | Sắt C 80x40x15x2 | 499 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
66 | Giá đỡ xà gồ C | 258 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72 | 550 | Tấm | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Inverter STP20000TL-30 (SMA) | 7 | Máy | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Inverter STP25000TL-30 (SMA) | 4 | Máy | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2 | 3.000 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2 | 240 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2 | 240 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Cáp mạng CAT6 | 600 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Cáp mạng CAT5 | 360 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Chống sét DC 1000V -3P/20kA | 37 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Chống sét AC 20kA 380V 3P+N | 11 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bộ giám sát lưới điện | 6 | Bộ | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Giám sát từ xa | 6 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A | 18 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | MCB DC-1000V-20A | 37 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Contactor 3P-150A | 1 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Contactor 3P-100A | 3 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Contactor 3P-65A | 2 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Domino 4P-20A | 6 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Domino 4P-60A | 12 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Thanh rail nhôm 4,2m | 367 | Thanh | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Thanh nối rail | 309 | Thanh | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt) | 1.344 | Bộ | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt) | 1.344 | Bộ | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt) | 556 | Bộ | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Đầu nối MC4 | 100 | Cặp | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) | 1 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) | 4 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) | 3 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) | 4 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Thanh đồng nối đất 8P-125A | 12 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Gối đỡ thanh đồng | 12 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) | 18 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Thanh ray lắp thiết bị 35mm | 13 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây) | 35 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Đầu cos đồng M35 | 39 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Đầu cos đồng M25 | 15 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Đầu cos đồng M16 | 66 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Đầu cos đồng M10 | 17 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Máng cáp 100x50x5x1,2 mm | 168 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm | 168 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 10 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 10 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 20 | cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 20 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 8 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 8 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 7 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 7 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 4 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 4 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Nối máng cáp | 241 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Ống ruột gà lõi thép ɸ 25 | 570 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Ống ruột gà lõi thép ɸ 72 | 70 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Cáp lụa Inox 304D4 bọc nhựa | 1.580 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Cáp lụa Inox 304D8 bọc nhựa | 54 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Bulong M8x15 + Ecu + longden | 964 | Bộ | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Bulong móng J304 M10/200mm | 50 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Bulong móng J304 M10/250mm | 71 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Bulong móng J304 M10/300mm | 18 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Tăng đơ cáp 2 đầu tròn 304/M10 | 125 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Ốc siết cáp 304/D4 | 475 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Ốc siết cáp 304/D8 | 56 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Kẹp cáp 3 ngã D4 | 7 | Cái | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Keo Ramset Epcon G5 650ml | 9 | Bình | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Sắt C 80x40x15x2 | 499 | Mét | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Giá đỡ xà gồ C | 258 | Bộ | Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72 | 550 | Tấm | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
2 | Inverter STP20000TL-30 (SMA) | 7 | Máy | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
3 | Inverter STP25000TL-30 (SMA) | 4 | Máy | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
4 | Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2 | 3.000 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
5 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2 | 240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
6 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2 | 240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
7 | Cáp mạng CAT6 | 600 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
8 | Cáp mạng CAT5 | 360 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
9 | Chống sét DC 1000V -3P/20kA | 37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
10 | Chống sét AC 20kA 380V 3P+N | 11 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
11 | Bộ giám sát lưới điện | 6 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
12 | Giám sát từ xa | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
13 | Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
14 | MCB DC-1000V-20A | 37 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
15 | Contactor 3P-150A | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
16 | Contactor 3P-100A | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
17 | Contactor 3P-65A | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
18 | Domino 4P-20A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
19 | Domino 4P-60A | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
20 | Thanh rail nhôm 4,2m | 367 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
21 | Thanh nối rail | 309 | Thanh | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
22 | Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt) | 1.344 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
23 | Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt) | 1.344 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
24 | Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt) | 556 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
25 | Đầu nối MC4 | 100 | Cặp | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
26 | Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
27 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
28 | Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
29 | Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
30 | Thanh đồng nối đất 8P-125A | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
31 | Gối đỡ thanh đồng | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
32 | Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) | 18 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
33 | Thanh ray lắp thiết bị 35mm | 13 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
34 | Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây) | 35 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
35 | Đầu cos đồng M35 | 39 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
36 | Đầu cos đồng M25 | 15 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
37 | Đầu cos đồng M16 | 66 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
38 | Đầu cos đồng M10 | 17 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
39 | Máng cáp 100x50x5x1,2 mm | 168 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
40 | Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm | 168 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
41 | Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
42 | Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
43 | Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 20 | cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
44 | Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
45 | Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
46 | Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
47 | Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
48 | Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 7 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
49 | Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT | ||
50 | Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Phú Yên như sau:
- Có quan hệ với 227 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,47 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,58%, Xây lắp 14,44%, Tư vấn 15,80%, Phi tư vấn 0,27%, Hỗn hợp 7,90%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 103.814.261.012 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 96.994.800.228 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,57%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi nghĩ khi bi kịch xảy ra, nó cho bạn hai lựa chọn. Bạn có thể khuất phục trước sự trống rỗng, nỗi trống trải tràn ngập trái tim bạn, phổi bạn, hạn chế khả năng bạn suy nghĩ, thậm chí là hít thở. Hoặc bạn có thể thử tìm ra ý nghĩa. "
Mary Kay Ash
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.