Thông báo mời thầu

Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN

Tìm thấy: 13:55 30/07/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm VTTB phục vụ kế hoạch ĐTXD năm 2021
Gói thầu
Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sắm VTTB phục vụ kế hoạch ĐTXD năm 2021
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ĐTXD năm 2021 EVN CPC
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 13/08/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:50 30/07/2021
đến
14:00 13/08/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 13/08/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
57.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi bảy triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Điện lực Phú Yên
E-CDNT 1.2 Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN
Mua sắm VTTB phục vụ kế hoạch ĐTXD năm 2021
45 Ngày
E-CDNT 3 Vốn ĐTXD năm 2021 EVN CPC
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên , địa chỉ: 104, Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
- Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. + Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: + Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. + Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: + Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán; + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT; + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu. - Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với : Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.


- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên , địa chỉ: 104, Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
- Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. + Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.


E-CDNT 10.1(g)
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu khác (ngoài các tài liệu quy định tại mục E-CDNT 10.1) sau đây: - Giấy ủy quyền ký E-HSDT (Nếu có, mẫu số 05); - Bảng tiến độ cung cấp (Mẫu số 17); - Các tài liệu khác: Cam kết về thời gian và điều kiện giao hàng; cam kết về điều kiện và phương thức bảo hành; cam kết về thực hiện các dịch vụ sau bán hàng; cam kết về điều kiện thanh toán; cam kết về các điều kiện chung và cụ thể của hợp đồng. (Trường hợp nhà thầu gửi lên hệ thống thiếu một trong các tài liệu nêu trên thì xem như nhà thầu không nộp tài liệu đó và sẽ bị loại) .
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Bản chính giấy uỷ quyền của Nhà sản xuất hoặc của đại lý phân phối, trong đó xác nhận cung cấp cho Nhà thầu đầy đủ chủng loại, số lượng hàng hóa đúng theo tiến độ yêu cầu của Bên mời thầu đã nêu trong E-HSMT hoặc giấy chứng nhận nhà thầu có quan hệ đối tác với nhà sản xuất; Trong trường hợp hàng hóa mời thầu đã có sẵn ở Việt Nam thì phải có các hồ sơ chứng tỏ nguồn gốc xuất xứ và chất lượng lô hàng gồm: chứng chỉ xuất xứ hoặc hồ sơ nhập khẩu, tài liệu kỹ thuật, chứng nhận chất lượng và số lượng của nhà sản xuất; Trường hợp hàng hóa mời thầu đã được nhập khẩu và có sẵn ở Việt Nam nhưng không thuộc quyền sở hữu của nhà thầu thì phải có Giấy cam kết bán hàng của chủ sở hữu hàng hóa hiện tại; - Bảng mô tả đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu; - Catalogue, tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành của nhà sản xuất; - Chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 còn hiệu lực của nhà sản xuất; - Biên bản thử nghiệm của hàng hóa chào thầu do một đơn vị thí nghiệm độc lập cấp đáp ứng các thông số kỹ thuật cơ bản nêu tại Chương V.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá chào thầu là giá giao hàng tại kho Bên mua (Kho Công ty Điện lực Phú Yên) bao gồm chi phí bốc dỡ xuống kho, lắp đặt hoàn thành, các chi phí liên quan như thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển đến kho, chi phí sản xuất hàng hóa, bảo hiểm nội địa, ..., thuế GTGT theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 05 năm.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Tài liệu chứng minh nhà sản xuất có kinh nghiệm sản xuất hàng hóa chào thầu 05 năm tính đến thời điểm đóng thầu; - Tài liệu chứng minh nhà thầu có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh hàng hóa chào thầu 03 năm tính đến thời điểm đóng thầu; - Danh mục các hợp đồng tương tự nhà thầu đã thực hiện thành công trong thời gian 03 năm qua tính đến thời điểm đóng thầu, kèm theo hợp đồng bản sao có chứng thực. Các tài liệu chứng minh (hoá đơn bán hàng hoá và dịch vụ; biên bản nghiệm thu), kê khai theo Mẫu số 12 của Chương IV– Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. - Kê khai thông tin về năng lực tài chính trong 03 năm 2018 , 2019, 2020 theo mẫu số 13 (Chương IV); tài liệu chứng minh nguồn vốn lưu động của nhà thầu và/hoặc cam kết cung cấp tín dụng vô điều kiện của ngân hàng để thực hiện gói thầu; các tài liệu chứng minh theo qui định tại Mẫu số 14. - Tài liệu chứng minh nhà thầu có ít nhất một đại lý (hoặc đại diện) tại Việt nam có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được qui định tại Phần Phạm vi cung cấp và Các dịch vụ liên quan. Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp gói thầu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2].
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 57.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. + Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên; ĐT: 0257.3835176 - 3835160, fax: 0257.3835373 - 3823730.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên; ĐT: 0257.3835176 - 3835160, fax: 0257.3835373 - 3823730.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty Điện lực Phú Yên, địa chỉ: 104 Lê Lợi, phường 3, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên; ĐT: 0257.3835176 - 3835160, fax: 0257.3835373 - 3823730.
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72 550 Tấm Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
2 Inverter STP20000TL-30 (SMA) 7 Máy Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
3 Inverter STP25000TL-30 (SMA) 4 Máy Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
4 Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2 3.000 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
5 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2 240 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
6 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2 240 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
7 Cáp mạng CAT6 600 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
8 Cáp mạng CAT5 360 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
9 Chống sét DC 1000V -3P/20kA 37 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
10 Chống sét AC 20kA 380V 3P+N 11 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
11 Bộ giám sát lưới điện 6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
12 Giám sát từ xa 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
13 Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A 18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
14 MCB DC-1000V-20A 37 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
15 Contactor 3P-150A 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
16 Contactor 3P-100A 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
17 Contactor 3P-65A 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
18 Domino 4P-20A 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
19 Domino 4P-60A 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
20 Thanh rail nhôm 4,2m 367 Thanh Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
21 Thanh nối rail 309 Thanh Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
22 Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt) 1.344 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
23 Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt) 1.344 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
24 Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt) 556 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
25 Đầu nối MC4 100 Cặp Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
26 Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
27 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
28 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
29 Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
30 Thanh đồng nối đất 8P-125A 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
31 Gối đỡ thanh đồng 12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
32 Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) 18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
33 Thanh ray lắp thiết bị 35mm 13 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
34 Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây) 35 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
35 Đầu cos đồng M35 39 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
36 Đầu cos đồng M25 15 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
37 Đầu cos đồng M16 66 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
38 Đầu cos đồng M10 17 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
39 Máng cáp 100x50x5x1,2 mm 168 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
40 Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm 168 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
41 Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
42 Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
43 Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 20 cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
44 Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
45 Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
46 Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
47 Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
48 Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
49 Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
50 Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
51 Nối máng cáp 241 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
52 Ống ruột gà lõi thép ɸ 25 570 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
53 Ống ruột gà lõi thép ɸ 72 70 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
54 Cáp lụa Inox 304D4 bọc nhựa 1.580 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
55 Cáp lụa Inox 304D8 bọc nhựa 54 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
56 Bulong M8x15 + Ecu + longden 964 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
57 Bulong móng J304 M10/200mm 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
58 Bulong móng J304 M10/250mm 71 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
59 Bulong móng J304 M10/300mm 18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
60 Tăng đơ cáp 2 đầu tròn 304/M10 125 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
61 Ốc siết cáp 304/D4 475 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
62 Ốc siết cáp 304/D8 56 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
63 Kẹp cáp 3 ngã D4 7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
64 Keo Ramset Epcon G5 650ml 9 Bình Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
65 Sắt C 80x40x15x2 499 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
66 Giá đỡ xà gồ C 258 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 45 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72 550 Tấm Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Inverter STP20000TL-30 (SMA) 7 Máy Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Inverter STP25000TL-30 (SMA) 4 Máy Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2 3.000 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2 240 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2 240 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Cáp mạng CAT6 600 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Cáp mạng CAT5 360 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Chống sét DC 1000V -3P/20kA 37 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Chống sét AC 20kA 380V 3P+N 11 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Bộ giám sát lưới điện 6 Bộ Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Giám sát từ xa 6 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A 18 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 MCB DC-1000V-20A 37 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Contactor 3P-150A 1 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Contactor 3P-100A 3 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Contactor 3P-65A 2 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Domino 4P-20A 6 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Domino 4P-60A 12 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Thanh rail nhôm 4,2m 367 Thanh Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Thanh nối rail 309 Thanh Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt) 1.344 Bộ Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt) 1.344 Bộ Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt) 556 Bộ Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Đầu nối MC4 100 Cặp Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) 1 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa) 4 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) 3 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa) 4 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Thanh đồng nối đất 8P-125A 12 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Gối đỡ thanh đồng 12 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh) 18 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Thanh ray lắp thiết bị 35mm 13 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây) 35 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Đầu cos đồng M35 39 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Đầu cos đồng M25 15 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Đầu cos đồng M16 66 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Đầu cos đồng M10 17 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Máng cáp 100x50x5x1,2 mm 168 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm 168 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 10 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 10 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 20 cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 20 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 8 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 8 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 7 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 7 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 4 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện 4 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Nối máng cáp 241 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Ống ruột gà lõi thép ɸ 25 570 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Ống ruột gà lõi thép ɸ 72 70 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Cáp lụa Inox 304D4 bọc nhựa 1.580 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Cáp lụa Inox 304D8 bọc nhựa 54 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Bulong M8x15 + Ecu + longden 964 Bộ Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Bulong móng J304 M10/200mm 50 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Bulong móng J304 M10/250mm 71 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Bulong móng J304 M10/300mm 18 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Tăng đơ cáp 2 đầu tròn 304/M10 125 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Ốc siết cáp 304/D4 475 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Ốc siết cáp 304/D8 56 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Kẹp cáp 3 ngã D4 7 Cái Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Keo Ramset Epcon G5 650ml 9 Bình Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Sắt C 80x40x15x2 499 Mét Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Giá đỡ xà gồ C 258 Bộ Giao hàng tại kho VTTB Công ty Điện lực Phú Yên – Km số 02 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Giao hàng 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Tấm pin NLMT AE SOLAR AE450HM6L-72
550 Tấm Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
2 Inverter STP20000TL-30 (SMA)
7 Máy Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
3 Inverter STP25000TL-30 (SMA)
4 Máy Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
4 Cáp H1Z2Z2-K-1,5 KV DC-4.0mm2
3.000 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
5 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 2x4mm2
240 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
6 Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC-S chống nhiễu 4x4mm2
240 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
7 Cáp mạng CAT6
600 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
8 Cáp mạng CAT5
360 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
9 Chống sét DC 1000V -3P/20kA
37 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
10 Chống sét AC 20kA 380V 3P+N
11 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
11 Bộ giám sát lưới điện
6 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
12 Giám sát từ xa
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
13 Bộ ngắt mạch cầu chì 1P/6A
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
14 MCB DC-1000V-20A
37 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
15 Contactor 3P-150A
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
16 Contactor 3P-100A
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
17 Contactor 3P-65A
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
18 Domino 4P-20A
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
19 Domino 4P-60A
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
20 Thanh rail nhôm 4,2m
367 Thanh Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
21 Thanh nối rail
309 Thanh Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
22 Chân L mái tole (Chân L + Vít bắn tole + bulong +con trượt)
1.344 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
23 Kẹp giữa (Bách kẹp + bulong + con trượt)
1.344 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
24 Kẹp biên (Bách kẹp + bulong + con trượt)
556 Bộ Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
25 Đầu nối MC4
100 Cặp Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
26 Vỏ tủ điện 400x400x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa)
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
27 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (1 cửa)
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
28 Vỏ tủ điện 600x800x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa)
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
29 Vỏ tủ điện 800x1000x210x1,2 + phụ kiện (2 lớp cửa)
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
30 Thanh đồng nối đất 8P-125A
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
31 Gối đỡ thanh đồng
12 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
32 Đèn báo pha (Đỏ, Vàng, Xanh)
18 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
33 Thanh ray lắp thiết bị 35mm
13 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
34 Máng nhựa lắp tủ 45x65 (1,7m/cây)
35 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
35 Đầu cos đồng M35
39 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
36 Đầu cos đồng M25
15 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
37 Đầu cos đồng M16
66 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
38 Đầu cos đồng M10
17 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
39 Máng cáp 100x50x5x1,2 mm
168 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
40 Nắp máng cáp 100x50x1,2 mm
168 Mét Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
41 Nối T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
42 Nắp T máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
43 Co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
20 cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
44 Nắp co ngang máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
45 Co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
46 Nắp co xuống máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
47 Co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
48 Nắp co lên máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
7 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
49 Ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT
50 Nắp ngã 4 máng cáp 100x50x1,2mm sơn tĩnh điện
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục yêu cầu đặc tính kỹ thuật tại Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Phú Yên như sau:

  • Có quan hệ với 227 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,47 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,58%, Xây lắp 14,44%, Tư vấn 15,80%, Phi tư vấn 0,27%, Hỗn hợp 7,90%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 103.814.261.012 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 96.994.800.228 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,57%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 35: Cung cấp tấm pin, Inverter, VTTB lắp đặt NLMTMN" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 60

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tôi nghĩ khi bi kịch xảy ra, nó cho bạn hai lựa chọn. Bạn có thể khuất phục trước sự trống rỗng, nỗi trống trải tràn ngập trái tim bạn, phổi bạn, hạn chế khả năng bạn suy nghĩ, thậm chí là hít thở. Hoặc bạn có thể thử tìm ra ý nghĩa. "

Mary Kay Ash

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây