Gói thầu Cung cấp dịch vụ "Nạo vét, vệ sinh 15 tuyến kênh rạch"

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
15
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu Cung cấp dịch vụ "Nạo vét, vệ sinh 15 tuyến kênh rạch"
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
12.840.586.009 VND
Ngày đăng tải
14:16 07/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
155/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực Quận Bình Thạnh
Ngày phê duyệt
23/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1100717956

CÔNG TY TNHH PHƯƠNG ĐẠT

12.799.785.659,258 VND 12.799.785.659 VND 6 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1100615584 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THỦY LỢI LONG AN Không đạt đánh giá về năng lực và kinh nghiệm
2 vn1101689758 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ NGÂN HỒNG PHÁT Không đạt đánh giá về năng lực và kinh nghiệm

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 RẠCH CẦU BÔNG (ĐOẠN PHÍA SAU CHUNG CƯ MỸ PHƯỚC PHƯỜNG 2) Theo quy định tại Chương V 0 * 2.110.342.900
1.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 358.12 100m2 590.569 211.494.570
1.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 85.949 100m3 927.370 79.706.524
1.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 2148.72 m3 146.020 313.756.094
1.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 107.436 100m3 992.334 106.612.396
1.5 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 107.436 100m3 927.370 99.632.923
1.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 107.436 100m3 1.720.439 184.837.084
1.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 107.436 100m3/km 2.594.594 278.752.801
1.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 14,9km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 107.436 100m3/km 7.777.193 835.550.507
2 RẠCH CẦU SƠN ĐOẠN 2 (TỪ CẦU ĐINH BỘ LĨNH ĐẾN CẦU SƠN) Theo quy định tại Chương V 0 * 199.318.966
2.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 32.28 100m2 590.569 19.063.567
2.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 7.747 100m3 927.370 7.184.335
2.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 193.68 m3 146.020 28.281.154
2.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 9.684 100m3 992.334 9.609.762
2.5 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 9.684 100m3 927.370 8.980.651
2.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 9.684 100m3 1.720.439 16.660.731
2.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 9.684 100m3/km 2.594.594 25.126.048
2.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,7 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 9.684 100m3/km 8.716.720 84.412.716
3 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 1 (TỪ NGÃ 3 CẦU SƠN - CẦU BÔNG ĐẾN CẦU BÙI ĐÌNH TÚY) Theo quy định tại Chương V 0 * 316.965.654
3.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 47.48 100m2 590.569 28.040.216
3.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 11.395 100m3 927.370 10.567.381
3.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 284.88 m3 146.020 41.598.178
3.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 14.244 100m3 992.334 14.134.805
3.5 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 14.244 100m3 927.370 13.209.458
3.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 14.244 100m3 1.720.439 24.505.933
3.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 14.244 100m3/km 2.594.594 36.957.397
3.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 14.244 100m3/km 10.386.990 147.952.286
4 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 2 (TỪ NGÃ 3 RẠCH CẦU SƠN - BÀ LÁNG ĐẾN RẠCH BÀ LÁNG NHÁNH) Theo quy định tại Chương V 0 308.354.460
4.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 46.19 100m2 590.569 27.278.382
4.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 11.086 100m3 927.370 10.280.824
4.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 277.14 m3 146.020 40.467.983
4.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 13.857 100m3 992.334 13.750.772
4.5 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 13.857 100m3 927.370 12.850.566
4.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 13.857 100m3 1.720.439 23.840.123
4.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 13.857 100m3/km 2.594.594 35.953.289
4.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 13.857 100m3/km 10.386.990 143.932.520
5 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 3 (TỪ CẦU CHU VĂN AN HƯỚNG THƯỢNG LƯU RẠCH) Theo quy định tại Chương V 0 2.689.551.994
5.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 45.91 100m2 590.569 27.113.023
5.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 11.018 100m3 927.370 10.217.763
5.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 275.46 m3 146.020 40.222.669
5.4 Nạo vét bùn bằng máy Theo quy định tại Chương V 112.022 100m3 1.970.650 220.756.154
5.5 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu Theo quy định tại Chương V 612 m3 324.489 198.587.268
5.6 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 131.915 100m3 992.334 130.903.740
5.7 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 131.915 100m3 927.370 122.334.014
5.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 131.915 100m3 1.720.439 226.951.711
5.9 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 131.915 100m3/km 2.594.594 342.265.868
5.10 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 131.915 100m3/km 10.386.990 1.370.199.786
6 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 4 (TỪ CẦU CHU VĂN AN ĐẾN THỬA 33 TỜ 77 BĐĐC PHƯỜNG 12 (ĐỐI DIỆN TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM)) Theo quy định tại Chương V 0 712.105.201
6.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 106.67 100m2 590.569 62.995.995
6.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 25.601 100m3 927.370 23.741.599
6.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 640.02 m3 146.020 93.455.720
6.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 32.001 100m3 992.334 31.755.680
6.5 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 32.001 100m3 927.370 29.676.767
6.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 32.001 100m3 1.720.439 55.055.768
6.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 32.001 100m3/km 2.594.594 83.029.603
6.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 32.001 100m3/km 10.386.990 332.394.067
7 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 4 (TỪ ĐỐI DIỆN TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM ĐẾN CẦU BÙI ĐÌNH TÚY) Theo quy định tại Chương V 0 1.242.938.963
7.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 40.01 100m2 590.569 23.628.666
7.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 9.602 100m3 927.370 8.904.607
7.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 240.06 m3 146.020 35.053.561
7.4 Nạo vét bùn bằng máy Theo quy định tại Chương V 48.448 100m3 1.970.650 95.474.051
7.5 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu Theo quy định tại Chương V 153 m3 324.489 49.646.817
7.6 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 61.981 100m3 992.334 61.505.854
7.7 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 61.981 100m3 927.370 57.479.320
7.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 61.981 100m3 1.720.439 106.634.530
7.9 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 61.981 100m3/km 2.594.594 160.815.531
7.10 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 61.981 100m3/km 10.386.990 643.796.027
8 RẠCH LĂNG ĐOẠN 1 (TỪ CẦU BĂNG KY ĐẾN CẦU RẠCH LĂNG, PHÍA SAU THỬA 02 TỜ SỐ 4 BĐĐC PHƯỜNG 12) Theo quy định tại Chương V 0 68.599.206
8.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 10.3 100m2 590.569 6.082.861
8.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 2.472 100m3 927.370 2.292.459
8.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 61.8 m3 146.020 9.024.036
8.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 3.09 100m3 992.334 3.066.312
8.5 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 3.09 100m3 927.370 2.865.573
8.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 3.09 100m3 1.720.439 5.316.157
8.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 3.09 100m3/km 2.594.594 8.017.295
8.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 3.09 100m3/km 10.334.794 31.934.513
9 RẠCH LĂNG ĐOẠN 2 (SỐ 341/1 NGUYỄN XÍ - P.13 (GẦN GIAO LỘ NGUYỄN XÍ - PHẠM VĂN ĐỒNG) ĐẾN CẦU BĂNG KY (NƠ TRANG LONG)) Theo quy định tại Chương V 0 967.843.553
9.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 3.04 100m2 590.569 1.795.330
9.2 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 91.2 m3 146.020 13.317.024
9.3 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 0.912 100m3 992.334 905.009
9.4 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 0.912 100m3 927.370 845.761
9.5 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 0.912 100m3 1.720.439 1.569.040
9.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 0.912 100m3/km 2.594.594 2.366.270
9.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 0.912 100m3/km 10.334.794 9.425.332
9.8 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 23.44 100m2 590.569 13.842.937
9.9 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 703.2 m3 146.020 102.681.264
9.10 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1409.551 m3 324.489 457.383.794
9.11 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 21.128 100m3 992.334 20.966.033
9.12 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 21.128 100m3 927.370 19.593.473
9.13 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 21.128 100m3 1.720.439 36.349.435
9.14 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 21.128 100m3/km 2.594.594 54.818.582
9.15 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8 km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 21.128 100m3/km 10.334.794 218.353.528
9.16 Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính ≤ 30cm Theo quy định tại Chương V 20 cây 49.429 988.580
9.17 Đào gốc cây hiện hữu, đường kính ≤ 30cm Theo quy định tại Chương V 20 gốc cây 90.857 1.817.140
9.18 Vận chuyển rác cây đốn hạ, đường kính D<=30cm Theo quy định tại Chương V 20 1 cây 541.251 10.825.020
10 SÔNG BÌNH LỢI (TỪ CẦU VISSAN RA SÔNG SÀI GÒN) Theo quy định tại Chương V 0 343.186.271
10.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 51.65 100m2 590.569 30.502.889
10.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 12.396 100m3 927.370 11.495.679
10.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 309.9 m3 146.020 45.251.598
10.4 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 15.495 100m3 992.334 15.376.215
10.5 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 15.495 100m3 927.370 14.369.598
10.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 15.495 100m3 1.720.439 26.658.202
10.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 15.495 100m3/km 2.594.594 40.203.234
10.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,7km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 15.495 100m3/km 10.282.598 159.328.856
11 RẠCH LĂNG 1 Theo quy định tại Chương V 0 145.698.612
11.1 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 90 m3 146.020 13.141.800
11.2 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 240 m3 324.489 77.877.360
11.3 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 3.3 100m3 992.334 3.274.702
11.4 Xúc bùn từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 3.3 100m3 927.370 3.060.321
11.5 Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 3.3 100m3 1.720.439 5.677.449
11.6 Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 3.3 100m3/km 2.594.594 8.562.160
11.7 Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 19,8km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 3.3 100m3/km 10.334.794 34.104.820
12 RẠCH VĂN THÁNH ĐOẠN 1 (TỪ CẦU VĂN THÁNH ĐẾN THƯỢNG NGUỒN HẺM 125 NGUYỄN VĂN THƯƠNG) Theo quy định tại Chương V 0 2.405.243.827
12.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 108.82 100m2 590.569 64.265.719
12.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 26.117 100m3 927.370 24.220.122
12.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 652.92 m3 146.020 95.339.378
12.4 Nạo vét bùn bằng máy Theo quy định tại Chương V 83.784 100m3 1.970.650 165.108.940
12.5 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu Theo quy định tại Chương V 679.2 m3 324.489 220.392.929
12.6 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 123.222 100m3 992.334 122.277.380
12.7 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 123.222 100m3 927.370 114.272.386
12.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 123.222 100m3 1.720.439 211.995.934
12.9 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 123.222 100m3/km 2.594.594 319.711.062
12.10 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 123.222 100m3/km 8.664.524 1.067.659.976
13 RẠCH VĂN THÁNH ĐOẠN 2 (TỪ CẦU VĂN THÁNH ĐẾN CỬA XẢ 158 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH PHƯỜNG 21) Theo quy định tại Chương V 0 1.029.975.422
13.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 167.23 100m2 590.569 98.760.854
13.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 40.135 100m3 927.370 37.219.995
13.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 1003.38 m3 146.020 146.513.548
13.4 Trung chuyển cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 50.169 100m3 992.334 49.784.404
13.5 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 50.169 100m3 927.370 46.525.226
13.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 50.169 100m3 1.720.439 86.312.704
13.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 50.169 100m3/km 2.594.594 130.168.186
13.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 50.169 100m3/km 8.664.524 434.690.505
14 RẠCH VĂN THÁNH NHÁNH ĐOẠN 2 (TỪ CẦU HẺM 117 NGUYỄN HỮU CẢNH ĐẾN CẦU HẺM 169 VÕ DUY NINH) Theo quy định tại Chương V 0 211.193.406
14.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 21.7 100m2 590.569 12.815.347
14.2 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 651 m3 146.020 95.059.020
14.3 Trung chuyển cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 6.51 100m3 992.334 6.460.094
14.4 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 6.51 100m3 927.370 6.037.179
14.5 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 6.51 100m3 1.720.439 11.200.058
14.6 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 6.51 100m3/km 2.594.594 16.890.807
14.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 6.51 100m3/km 8.664.524 56.406.051
14.8 Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính ≤ 30cm Theo quy định tại Chương V 10 cây 49.429 494.290
14.9 Đào gốc cây hiện hữu, đường kính ≤ 30cm Theo quy định tại Chương V 10 gốc cây 90.857 908.570
14.10 Vận chuyển rác cây đốn hạ, đường kính D<=30cm Theo quy định tại Chương V 10 1 cây 492.199 4.921.990
15 RẠCH ÔNG NGỮ NHÁNH 1 Theo quy định tại Chương V 0 159.500.265
15.1 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây Theo quy định tại Chương V 10.96 100m2 590.569 6.472.636
15.2 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 2.63 100m3 927.370 2.438.983
15.3 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm Theo quy định tại Chương V 65.76 m3 146.020 9.602.275
15.4 Nạo vét bùn bằng máy Theo quy định tại Chương V 4.262 100m3 1.970.650 8.398.910
15.5 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km Theo quy định tại Chương V 7.55 100m3 992.334 7.492.122
15.6 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào Theo quy định tại Chương V 7.55 100m3 927.370 7.001.644
15.7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 7.55 100m3 1.720.439 12.989.314
15.8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 7.55 100m3/km 2.594.594 19.589.185
15.9 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 21,7km cuối (đất cấp I) Theo quy định tại Chương V 7.55 100m3/km 11.326.516 85.515.196
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7895 dự án đang đợi nhà thầu
  • 531 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 879 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37720 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Con người quyết định nhiều vấn đề vì lòng oán hận, tình yêu, dục vọng, giận dữ, nỗi buồn, niềm vui, hy vọng, sợ hãi, ảo tưởng và những cảm xúc nội tâm khác, hơn là vì hiện thực, chính quyền, các chuẩn mực pháp lý, án lệ, hay chế độ. "

Marcus Tullius Cicero

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây