Bidding package Providing service "Dredging and cleaning 15 canals"

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package Providing service "Dredging and cleaning 15 canals"
Bidding method
Online bidding
Tender value
12.840.586.009 VND
Publication date
14:16 07/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
155/QĐ-QLDA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Construction Investment Project Management Board in Binh Thanh District
Approval date
23/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100717956

CÔNG TY TNHH PHƯƠNG ĐẠT

12.799.785.659,258 VND 12.799.785.659 VND 6 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1100615584 Long An Hydraulic Construction Joint Stock Company Failure to pass the assessment of ability and experience
2 vn1101689758 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ NGÂN HỒNG PHÁT Failure to pass the assessment of ability and experience

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 RẠCH CẦU BÔNG (ĐOẠN PHÍA SAU CHUNG CƯ MỸ PHƯỚC PHƯỜNG 2)
0 * Theo quy định tại Chương V
2 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
358.12 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
3 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
85.949 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
4 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
2148.72 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
5 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
107.436 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
6 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
107.436 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
7 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
107.436 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
8 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
107.436 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
9 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 14,9km cuối (đất cấp I)
107.436 100m3/km Theo quy định tại Chương V 7.777.193
10 RẠCH CẦU SƠN ĐOẠN 2 (TỪ CẦU ĐINH BỘ LĨNH ĐẾN CẦU SƠN)
0 * Theo quy định tại Chương V
11 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
32.28 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
12 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
7.747 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
13 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
193.68 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
14 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
9.684 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
15 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
9.684 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
16 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
9.684 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
17 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
9.684 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
18 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,7 km cuối (đất cấp I)
9.684 100m3/km Theo quy định tại Chương V 8.716.720
19 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 1 (TỪ NGÃ 3 CẦU SƠN - CẦU BÔNG ĐẾN CẦU BÙI ĐÌNH TÚY)
0 * Theo quy định tại Chương V
20 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
47.48 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
21 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
11.395 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
22 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
284.88 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
23 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
14.244 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
24 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
14.244 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
25 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
14.244 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
26 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
14.244 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
27 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I)
14.244 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.386.990
28 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 2 (TỪ NGÃ 3 RẠCH CẦU SƠN - BÀ LÁNG ĐẾN RẠCH BÀ LÁNG NHÁNH)
0 Theo quy định tại Chương V
29 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
46.19 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
30 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
11.086 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
31 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
277.14 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
32 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
13.857 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
33 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
13.857 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
34 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
13.857 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
35 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
13.857 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
36 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I)
13.857 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.386.990
37 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 3 (TỪ CẦU CHU VĂN AN HƯỚNG THƯỢNG LƯU RẠCH)
0 Theo quy định tại Chương V
38 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
45.91 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
39 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
11.018 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
40 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
275.46 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
41 Nạo vét bùn bằng máy
112.022 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.970.650
42 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu
612 m3 Theo quy định tại Chương V 324.489
43 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
131.915 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
44 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
131.915 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
45 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
131.915 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
46 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
131.915 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
47 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I)
131.915 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.386.990
48 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 4 (TỪ CẦU CHU VĂN AN ĐẾN THỬA 33 TỜ 77 BĐĐC PHƯỜNG 12 (ĐỐI DIỆN TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM))
0 Theo quy định tại Chương V
49 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
106.67 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
50 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
25.601 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
51 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
640.02 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
52 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
32.001 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
53 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
32.001 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
54 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
32.001 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
55 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
32.001 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
56 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I)
32.001 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.386.990
57 RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 4 (TỪ ĐỐI DIỆN TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM ĐẾN CẦU BÙI ĐÌNH TÚY)
0 Theo quy định tại Chương V
58 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
40.01 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
59 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
9.602 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
60 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
240.06 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
61 Nạo vét bùn bằng máy
48.448 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.970.650
62 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu
153 m3 Theo quy định tại Chương V 324.489
63 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
61.981 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
64 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
61.981 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
65 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
61.981 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
66 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
61.981 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
67 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I)
61.981 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.386.990
68 RẠCH LĂNG ĐOẠN 1 (TỪ CẦU BĂNG KY ĐẾN CẦU RẠCH LĂNG, PHÍA SAU THỬA 02 TỜ SỐ 4 BĐĐC PHƯỜNG 12)
0 Theo quy định tại Chương V
69 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
10.3 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
70 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
2.472 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
71 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
61.8 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
72 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
3.09 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
73 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
3.09 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
74 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
3.09 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
75 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
3.09 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
76 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8km cuối (đất cấp I)
3.09 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.334.794
77 RẠCH LĂNG ĐOẠN 2 (SỐ 341/1 NGUYỄN XÍ - P.13 (GẦN GIAO LỘ NGUYỄN XÍ - PHẠM VĂN ĐỒNG) ĐẾN CẦU BĂNG KY (NƠ TRANG LONG))
0 Theo quy định tại Chương V
78 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
3.04 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
79 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
91.2 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
80 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
0.912 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
81 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
0.912 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
82 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
0.912 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
83 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
0.912 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
84 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8 km cuối (đất cấp I)
0.912 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.334.794
85 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
23.44 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
86 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
703.2 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
87 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công
1409.551 m3 Theo quy định tại Chương V 324.489
88 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
21.128 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
89 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
21.128 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
90 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
21.128 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
91 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
21.128 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
92 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8 km cuối (đất cấp I)
21.128 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.334.794
93 Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính ≤ 30cm
20 cây Theo quy định tại Chương V 49.429
94 Đào gốc cây hiện hữu, đường kính ≤ 30cm
20 gốc cây Theo quy định tại Chương V 90.857
95 Vận chuyển rác cây đốn hạ, đường kính D<=30cm
20 1 cây Theo quy định tại Chương V 541.251
96 SÔNG BÌNH LỢI (TỪ CẦU VISSAN RA SÔNG SÀI GÒN)
0 Theo quy định tại Chương V
97 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
51.65 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
98 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
12.396 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
99 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
309.9 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
100 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
15.495 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
101 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
15.495 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
102 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
15.495 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
103 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
15.495 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
104 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,7km cuối (đất cấp I)
15.495 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.282.598
105 RẠCH LĂNG 1
0 Theo quy định tại Chương V
106 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
90 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
107 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công
240 m3 Theo quy định tại Chương V 324.489
108 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
3.3 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
109 Xúc bùn từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
3.3 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
110 Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
3.3 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
111 Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
3.3 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
112 Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 19,8km cuối (đất cấp I)
3.3 100m3/km Theo quy định tại Chương V 10.334.794
113 RẠCH VĂN THÁNH ĐOẠN 1 (TỪ CẦU VĂN THÁNH ĐẾN THƯỢNG NGUỒN HẺM 125 NGUYỄN VĂN THƯƠNG)
0 Theo quy định tại Chương V
114 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
108.82 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
115 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
26.117 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
116 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
652.92 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
117 Nạo vét bùn bằng máy
83.784 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.970.650
118 Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu
679.2 m3 Theo quy định tại Chương V 324.489
119 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
123.222 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
120 Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
123.222 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
121 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
123.222 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
122 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
123.222 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
123 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I)
123.222 100m3/km Theo quy định tại Chương V 8.664.524
124 RẠCH VĂN THÁNH ĐOẠN 2 (TỪ CẦU VĂN THÁNH ĐẾN CỬA XẢ 158 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH PHƯỜNG 21)
0 Theo quy định tại Chương V
125 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
167.23 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
126 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
40.135 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
127 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
1003.38 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
128 Trung chuyển cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
50.169 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
129 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
50.169 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
130 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
50.169 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
131 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
50.169 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
132 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I)
50.169 100m3/km Theo quy định tại Chương V 8.664.524
133 RẠCH VĂN THÁNH NHÁNH ĐOẠN 2 (TỪ CẦU HẺM 117 NGUYỄN HỮU CẢNH ĐẾN CẦU HẺM 169 VÕ DUY NINH)
0 Theo quy định tại Chương V
134 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
21.7 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
135 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
651 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
136 Trung chuyển cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
6.51 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
137 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
6.51 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
138 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
6.51 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
139 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
6.51 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
140 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I)
6.51 100m3/km Theo quy định tại Chương V 8.664.524
141 Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính ≤ 30cm
10 cây Theo quy định tại Chương V 49.429
142 Đào gốc cây hiện hữu, đường kính ≤ 30cm
10 gốc cây Theo quy định tại Chương V 90.857
143 Vận chuyển rác cây đốn hạ, đường kính D<=30cm
10 1 cây Theo quy định tại Chương V 492.199
144 RẠCH ÔNG NGỮ NHÁNH 1
0 Theo quy định tại Chương V
145 Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây
10.96 100m2 Theo quy định tại Chương V 590.569
146 Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào
2.63 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
147 Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm
65.76 m3 Theo quy định tại Chương V 146.020
148 Nạo vét bùn bằng máy
4.262 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.970.650
149 Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km
7.55 100m3 Theo quy định tại Chương V 992.334
150 Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào
7.55 100m3 Theo quy định tại Chương V 927.370
151 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I)
7.55 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.720.439
152 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I)
7.55 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.594.594
153 Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 21,7km cuối (đất cấp I)
7.55 100m3/km Theo quy định tại Chương V 11.326.516
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7917 Projects are waiting for contractors
  • 451 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 754 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23818 Tender notices posted in the past month
  • 37594 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second