Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100717956 | CÔNG TY TNHH PHƯƠNG ĐẠT |
12.799.785.659,258 VND | 12.799.785.659 VND | 6 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1100615584 | Long An Hydraulic Construction Joint Stock Company | Failure to pass the assessment of ability and experience | |
2 | vn1101689758 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ NGÂN HỒNG PHÁT | Failure to pass the assessment of ability and experience |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RẠCH CẦU BÔNG (ĐOẠN PHÍA SAU CHUNG CƯ MỸ PHƯỚC PHƯỜNG 2) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | |||
2 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
358.12 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
3 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
85.949 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
4 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
2148.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
5 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
107.436 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
6 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
107.436 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
7 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
107.436 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
8 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
107.436 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
9 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 14,9km cuối (đất cấp I) |
|
107.436 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 7.777.193 | ||
10 | RẠCH CẦU SƠN ĐOẠN 2 (TỪ CẦU ĐINH BỘ LĨNH ĐẾN CẦU SƠN) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | |||
11 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
32.28 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
12 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
7.747 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
13 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
193.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
14 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
9.684 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
15 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
9.684 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
16 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
9.684 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
17 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
9.684 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
18 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,7 km cuối (đất cấp I) |
|
9.684 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 8.716.720 | ||
19 | RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 1 (TỪ NGÃ 3 CẦU SƠN - CẦU BÔNG ĐẾN CẦU BÙI ĐÌNH TÚY) |
|
0 | * | Theo quy định tại Chương V | |||
20 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
47.48 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
21 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
11.395 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
22 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
284.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
23 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
14.244 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
24 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
14.244 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
25 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
14.244 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
26 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
14.244 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
27 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) |
|
14.244 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.386.990 | ||
28 | RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 2 (TỪ NGÃ 3 RẠCH CẦU SƠN - BÀ LÁNG ĐẾN RẠCH BÀ LÁNG NHÁNH) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
29 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
46.19 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
30 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
11.086 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
31 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
277.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
32 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
13.857 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
33 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
13.857 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
34 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
13.857 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
35 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
13.857 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
36 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) |
|
13.857 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.386.990 | ||
37 | RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 3 (TỪ CẦU CHU VĂN AN HƯỚNG THƯỢNG LƯU RẠCH) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
38 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
45.91 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
39 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
11.018 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
40 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
275.46 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
41 | Nạo vét bùn bằng máy |
|
112.022 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.970.650 | ||
42 | Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu |
|
612 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.489 | ||
43 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
131.915 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
44 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
131.915 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
45 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
131.915 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
46 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
131.915 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
47 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) |
|
131.915 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.386.990 | ||
48 | RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 4 (TỪ CẦU CHU VĂN AN ĐẾN THỬA 33 TỜ 77 BĐĐC PHƯỜNG 12 (ĐỐI DIỆN TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM)) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
49 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
106.67 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
50 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
25.601 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
51 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
640.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
52 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
32.001 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
53 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
32.001 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
54 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
32.001 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
55 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
32.001 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
56 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) |
|
32.001 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.386.990 | ||
57 | RẠCH BÀ LÁNG ĐOẠN 4 (TỪ ĐỐI DIỆN TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM ĐẾN CẦU BÙI ĐÌNH TÚY) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
58 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
40.01 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
59 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
9.602 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
60 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
240.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
61 | Nạo vét bùn bằng máy |
|
48.448 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.970.650 | ||
62 | Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu |
|
153 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.489 | ||
63 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
61.981 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
64 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
61.981 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
65 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
61.981 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
66 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
61.981 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
67 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,9 km cuối (đất cấp I) |
|
61.981 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.386.990 | ||
68 | RẠCH LĂNG ĐOẠN 1 (TỪ CẦU BĂNG KY ĐẾN CẦU RẠCH LĂNG, PHÍA SAU THỬA 02 TỜ SỐ 4 BĐĐC PHƯỜNG 12) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
69 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
10.3 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
70 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
2.472 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
71 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
61.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
72 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
3.09 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
73 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
3.09 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
74 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
3.09 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
75 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
3.09 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
76 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8km cuối (đất cấp I) |
|
3.09 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.334.794 | ||
77 | RẠCH LĂNG ĐOẠN 2 (SỐ 341/1 NGUYỄN XÍ - P.13 (GẦN GIAO LỘ NGUYỄN XÍ - PHẠM VĂN ĐỒNG) ĐẾN CẦU BĂNG KY (NƠ TRANG LONG)) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
78 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
3.04 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
79 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
91.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
80 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
0.912 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
81 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
0.912 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
82 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
0.912 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
83 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
0.912 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
84 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8 km cuối (đất cấp I) |
|
0.912 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.334.794 | ||
85 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
23.44 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
86 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
703.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
87 | Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công |
|
1409.551 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.489 | ||
88 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
21.128 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
89 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
21.128 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
90 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
21.128 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
91 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
21.128 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
92 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,8 km cuối (đất cấp I) |
|
21.128 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.334.794 | ||
93 | Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính ≤ 30cm |
|
20 | cây | Theo quy định tại Chương V | 49.429 | ||
94 | Đào gốc cây hiện hữu, đường kính ≤ 30cm |
|
20 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 90.857 | ||
95 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, đường kính D<=30cm |
|
20 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 541.251 | ||
96 | SÔNG BÌNH LỢI (TỪ CẦU VISSAN RA SÔNG SÀI GÒN) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
97 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
51.65 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
98 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
12.396 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
99 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
309.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
100 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
15.495 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
101 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
15.495 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
102 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
15.495 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
103 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
15.495 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
104 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 19,7km cuối (đất cấp I) |
|
15.495 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.282.598 | ||
105 | RẠCH LĂNG 1 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
106 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
90 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
107 | Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công |
|
240 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.489 | ||
108 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
3.3 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
109 | Xúc bùn từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
3.3 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
110 | Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
3.3 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
111 | Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
3.3 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
112 | Vận chuyển bùn đổ bỏ cự ly 19,8km cuối (đất cấp I) |
|
3.3 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 10.334.794 | ||
113 | RẠCH VĂN THÁNH ĐOẠN 1 (TỪ CẦU VĂN THÁNH ĐẾN THƯỢNG NGUỒN HẺM 125 NGUYỄN VĂN THƯƠNG) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
114 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
108.82 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
115 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
26.117 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
116 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
652.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
117 | Nạo vét bùn bằng máy |
|
83.784 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.970.650 | ||
118 | Nạo vét bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công phạm vi cầu |
|
679.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.489 | ||
119 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
123.222 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
120 | Xúc cỏ rác, cành câytừ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
123.222 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
121 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
123.222 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
122 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
123.222 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
123 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I) |
|
123.222 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 8.664.524 | ||
124 | RẠCH VĂN THÁNH ĐOẠN 2 (TỪ CẦU VĂN THÁNH ĐẾN CỬA XẢ 158 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH PHƯỜNG 21) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
125 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
167.23 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
126 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
40.135 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
127 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
1003.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
128 | Trung chuyển cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
50.169 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
129 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
50.169 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
130 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
50.169 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
131 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
50.169 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
132 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I) |
|
50.169 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 8.664.524 | ||
133 | RẠCH VĂN THÁNH NHÁNH ĐOẠN 2 (TỪ CẦU HẺM 117 NGUYỄN HỮU CẢNH ĐẾN CẦU HẺM 169 VÕ DUY NINH) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
134 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
21.7 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
135 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
651 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
136 | Trung chuyển cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
6.51 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
137 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
6.51 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
138 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
6.51 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
139 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
6.51 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
140 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 16,6km cuối (đất cấp I) |
|
6.51 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 8.664.524 | ||
141 | Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính ≤ 30cm |
|
10 | cây | Theo quy định tại Chương V | 49.429 | ||
142 | Đào gốc cây hiện hữu, đường kính ≤ 30cm |
|
10 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 90.857 | ||
143 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, đường kính D<=30cm |
|
10 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 492.199 | ||
144 | RẠCH ÔNG NGỮ NHÁNH 1 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
145 | Phát quang, dọn dẹp cỏ rác, cành cây |
|
10.96 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 590.569 | ||
146 | Khối lượng xúc rác, cành cây, lục bình dày trung bình 30cm lên phao thép bằng máy đào |
|
2.63 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
147 | Xúc cỏ rác, cành cây, gốc cây thủ công dày trung bình 30cm |
|
65.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 146.020 | ||
148 | Nạo vét bùn bằng máy |
|
4.262 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.970.650 | ||
149 | Trung chuyển bùn, cỏ rác, cành cây đến bãi tập kết cự ly <1Km |
|
7.55 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 992.334 | ||
150 | Xúc cỏ rác, cành cây từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào |
|
7.55 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 927.370 | ||
151 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp I) |
|
7.55 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.720.439 | ||
152 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp I) |
|
7.55 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.594.594 | ||
153 | Vận chuyển cỏ rác, cành cây đổ bỏ cự ly 21,7km cuối (đất cấp I) |
|
7.55 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 11.326.516 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.