Gói thầu: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
188
Số KHLCNT
Gói thầu
Gói thầu: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
13.585.871.572 VND
Giá dự toán
13.585.871.572 VND
Hoàn thành
08:16 08/05/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
30 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có giá chào thầu thấp nhất

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0312125879 Liên danh CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHACÔNG TY CỔ PHẦN NKC VIỆT NAMCông ty sản xuất thiết bị điện Đồng Anh Trách nhiệm hữu hạnCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN NAMCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN VINH QUANG 12.354.469.930 VND 0 12.354.469.930 VND 30 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tủ mặt đất 12 công tơ CPZ
TCT 12/ĐA
5 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Đồng Anh/ VN 5.823.180 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
2 Hộp chia điện 3 pha 200A
HCD 3P-200A/ĐA
1.794 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Đồng Anh/ VN 1.705.000 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
3 Chống sét sừng đường dây 35kV
SAD.M35.Z.WW/920
9 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Streamer/ Nga 15.675.000 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
4 Chống sét van 24kV
UHS24
15 quả Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Cooper/ Mexico 1.619.970 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
5 Chống sét van 42kV
UHS42
15 quả Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Cooper/ Mexico 2.249.280 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
6 Sứ đỡ dây 45kV
PI45
69 Quả Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật HLS/ VN 370.920 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
7 Sứ đứng 24kV dòng rò 600
RE24CD600
66 Quả Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật HLS/ VN 247.060 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
8 Cầu chì cắt tải LBFCO 35kV
CCRNTPT
24 pha Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Đông Anh/ VN 3.072.300 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
9 Cầu chì cắt tải LBFCO 24kV
CCRNTPT
21 pha Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Đông Anh/ VN 2.624.600 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
10 Ghíp kép 3 bulong A 16-70
S.TRƯỜNG 16-70
330 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Sơn Trường/ VN 29.370 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
11 Ghip kép 3 bulong A25-150
S.TRƯỜNG 25-150
6.083 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Sơn Trường/ VN 56.100 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
12 Ghíp kép 3 bulong A 50-240
S.TRƯỜNG 50-240
450 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Sơn Trường/ VN 94.600 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
13 Ghip đơn 1 bulong AM 25-150
Cu/Al 25-150
490 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Sài Gòn/ VN 35.200 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
14 Ghíp kép 3 bulong AM 25-150
S.TRƯỜNG 25-150
775 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Sơn Trường/ VN 73.700 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
15 Ghip bọc nhựa kép
IPC
10.565 bộ Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Sài Gòn/ VN 119.900 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
16 Aptomat 1 pha 2 cực 32A
MS 100-2PC32A
2.330 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Tuấn Ân/VN 119.900 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
17 Aptomat 1 pha 2 cực 63A
MS 100-2PC63A
15.763 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Tuấn Ân/VN 119.900 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
18 Áp tô mát 3 pha 20A
HGM50E-F
12 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Hyundai/ Hàn Quốc 676.500 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
19 Áp tô mát 3 pha 40A
HGM50E-F
612 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Hyundai/ Hàn Quốc 676.500 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
20 Áp tô mát 3 pha 50A
HGM50E-F
514 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Hyundai/ Hàn Quốc 676.500 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
21 Áp tô mát 3 pha 63A
HGM100E-F
1.103 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Hyundai/ Hàn Quốc 924.000 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
22 Áp tô mát 3 pha 75A
HGM100E-F
53 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Hyundai/ Hàn Quốc 924.000 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
23 Áp tô mát 3 pha 100A
HGM100E-F
291 cái Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật Hyundai/ Hàn Quốc 924.000 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
24 Cáp Cu/XLPE/PVC-1x25mm2
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 1x25
1.082 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 64.130 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
25 Cáp Cu/XLPE/PVC-1x35mm2
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 1x35
60 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 89.100 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
26 Cáp Cu/XLPE/PVC-2x25mm2
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 2x25
12.763 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 136.510 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
27 Cáp CU/PVC 1x10 mm2
0/6/1KV CU/PVC - 1x10
21.302 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 26.400 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
28 Cáp Cu/XLPE/PVC-3x16+1x10mm2
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 3x16+1x10
182 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 157.630 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
29 Cáp Cu/XLPE/PVC-3x50+1x35mm2
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 3x50+1x35
44 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 467.500 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
30 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 mm2
0/6/1KV AL/XLPE -4x50
6.893 m Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật CADI-SUN/VN 66.330 Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Cách tốt nhất để che giấu một bí mật, là coi nó như một lời nói đùa và nói cho cả thế giới này nghe. "

Hòa Hỏa

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây