Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá chào thầu thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0312125879 | Liên danh CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA và CÔNG TY CỔ PHẦN NKC VIỆT NAM và Công ty sản xuất thiết bị điện Đồng Anh Trách nhiệm hữu hạn và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN NAM và CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN VINH QUANG | 12.354.469.930 VND | 0 | 12.354.469.930 VND | 30 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN NKC VIỆT NAM | Liên danh phụ |
3 | Công ty sản xuất thiết bị điện Đồng Anh Trách nhiệm hữu hạn | Liên danh phụ |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN NAM | Liên danh phụ |
5 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN VINH QUANG | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ mặt đất 12 công tơ CPZ |
TCT 12/ĐA
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Đồng Anh/ VN | 5.823.180 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
2 | Hộp chia điện 3 pha 200A |
HCD 3P-200A/ĐA
|
1.794 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Đồng Anh/ VN | 1.705.000 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
3 | Chống sét sừng đường dây 35kV |
SAD.M35.Z.WW/920
|
9 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Streamer/ Nga | 15.675.000 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
4 | Chống sét van 24kV |
UHS24
|
15 | quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Cooper/ Mexico | 1.619.970 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
5 | Chống sét van 42kV |
UHS42
|
15 | quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Cooper/ Mexico | 2.249.280 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
6 | Sứ đỡ dây 45kV |
PI45
|
69 | Quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | HLS/ VN | 370.920 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
7 | Sứ đứng 24kV dòng rò 600 |
RE24CD600
|
66 | Quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | HLS/ VN | 247.060 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
8 | Cầu chì cắt tải LBFCO 35kV |
CCRNTPT
|
24 | pha | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Đông Anh/ VN | 3.072.300 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
9 | Cầu chì cắt tải LBFCO 24kV |
CCRNTPT
|
21 | pha | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Đông Anh/ VN | 2.624.600 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
10 | Ghíp kép 3 bulong A 16-70 |
S.TRƯỜNG 16-70
|
330 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Sơn Trường/ VN | 29.370 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
11 | Ghip kép 3 bulong A25-150 |
S.TRƯỜNG 25-150
|
6.083 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Sơn Trường/ VN | 56.100 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
12 | Ghíp kép 3 bulong A 50-240 |
S.TRƯỜNG 50-240
|
450 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Sơn Trường/ VN | 94.600 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
13 | Ghip đơn 1 bulong AM 25-150 |
Cu/Al 25-150
|
490 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Sài Gòn/ VN | 35.200 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
14 | Ghíp kép 3 bulong AM 25-150 |
S.TRƯỜNG 25-150
|
775 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Sơn Trường/ VN | 73.700 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
15 | Ghip bọc nhựa kép |
IPC
|
10.565 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Sài Gòn/ VN | 119.900 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
16 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A |
MS 100-2PC32A
|
2.330 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 119.900 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
17 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A |
MS 100-2PC63A
|
15.763 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 119.900 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
18 | Áp tô mát 3 pha 20A |
HGM50E-F
|
12 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Hyundai/ Hàn Quốc | 676.500 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
19 | Áp tô mát 3 pha 40A |
HGM50E-F
|
612 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Hyundai/ Hàn Quốc | 676.500 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
20 | Áp tô mát 3 pha 50A |
HGM50E-F
|
514 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Hyundai/ Hàn Quốc | 676.500 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
21 | Áp tô mát 3 pha 63A |
HGM100E-F
|
1.103 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Hyundai/ Hàn Quốc | 924.000 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
22 | Áp tô mát 3 pha 75A |
HGM100E-F
|
53 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Hyundai/ Hàn Quốc | 924.000 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
23 | Áp tô mát 3 pha 100A |
HGM100E-F
|
291 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Hyundai/ Hàn Quốc | 924.000 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
24 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x25mm2 |
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 1x25
|
1.082 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 64.130 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
25 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 |
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 1x35
|
60 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 89.100 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 |
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 2x25
|
12.763 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 136.510 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
27 | Cáp CU/PVC 1x10 mm2 |
0/6/1KV CU/PVC - 1x10
|
21.302 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 26.400 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
28 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x16+1x10mm2 |
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 3x16+1x10
|
182 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 157.630 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
29 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x50+1x35mm2 |
0/6/1KV CU/XLPE/PVC - 3x50+1x35
|
44 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 467.500 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
30 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 mm2 |
0/6/1KV AL/XLPE -4x50
|
6.893 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | CADI-SUN/VN | 66.330 | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cách tốt nhất để che giấu một bí mật, là coi nó như một lời nói đùa và nói cho cả thế giới này nghe. "
Hòa Hỏa