Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Bắc Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu: Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Cung cấp giấy chứng nhận là đại lý chính thức của NSX hoặc giấy ủy quyền (hoặc giấy phép bán hàng) của NSX nếu nhà thầu không phải là NSX, hoặc giấy phép bán hàng của đại lý chính thức của NSX tại Việt Nam (bản gốc). - Cung cấp các hợp đồng tương tự và các tài liệu chứng minh nhà thầu có kinh nghiệm thực hiện thành công ít nhất 02 hợp đồng tương tự như gói thầu trong vòng 5 năm gần trở lại đây. - Kê khai về năng lực tài chính của nhà thầu theo mẫu số 9 tại chương IV, đính kèm bản chụp được công chứng của báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) đã được kiểm toán hoặc được cơ quan có thẩm quyền xác nhận theo quy định của pháp luật trong 03 năm gần đây (2016, 2017, 2018); - Cung cấp tài liệu để chứng minh Nhà sản xuất có tối thiểu 03 năm kinh nghiệm trong việc sản xuất và cung cấp hàng hóa tương tự như hàng hóa chào thầu; - Cung cấp 02 giấy xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa (chứng minh hàng hoá chào thầu đã được sử dụng thành công ít nhất 02 năm trên lưới điện Việt Nam) - Nhà thầu cung cấp đầy đủ các tài liệu kỹ thuật, catalogue, biên bản thử nghiệm điển hình của hàng hoá cũng như các vật liệu để sản xuất hàng hoá, để chứng minh rằng toàn bộ sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật quy định tại Chương V. - Chứng chỉ chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương cấp cho Nhà sản xuất hàng hóa và các vật tư chính |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá và dịch vụ được cung cấp theo hợp đồng phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, được phép lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%; - Nếu vật tư phụ kiện có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do phòng Thương mại và Công nghiệp hoặc cơ quan có chức năng của nước xuất khẩu cấp, chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo trước khi giao hàng (CO, CQ). |
E-CDNT 12.2 | Giá hàng hóa: là giá đến địa điểm nhận hàng của người mua. Giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Riêng thuế VAT chào tách riêng để thuận tiện trong việc đánh giá và trao thầu |
E-CDNT 14.3 | Trên 01 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải cung cấp giấy chứng nhận là đại lý chính thức của NSX hoặc giấy ủy quyền (hoặc giấy phép bán hàng) của NSX nếu nhà thầu không phải là NSX, hoặc giấy phép bán hàng của đại lý chính thức của NSX tại Việt Nam (bản gốc) đối với hàng hóa chào thầu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Bắc Ninh
Số 308 đường Lạc Long Quân – Phường Hòa Long – thành phố Bắc Ninh – tỉnh Bắc Ninh;
Điện thoại/ Fax: 0222.3512724 / 0222. 3875292 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Đỗ Quốc Long – Phó Giám đốc Công ty; Số 308 đường Lạc Long Quân – Phường Hòa Long – thành phố Bắc Ninh – tỉnh Bắc Ninh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng thanh tra bảo vệ và pháp chế - Công ty Điện lực Bắc Ninh - Số 308 đường Lạc Long Quân – Phường Hòa Long – thành phố Bắc Ninh – tỉnh Bắc Ninh |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ mặt đất 12 công tơ CPZ | Nêu rõ | 5 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
2 | Hộp chia điện 3 pha 200A | Nêu rõ | 1.794 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
3 | Chống sét sừng đường dây 35kV | Nêu rõ | 9 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
4 | Chống sét van 24kV | Nêu rõ | 15 | quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
5 | Chống sét van 42kV | Nêu rõ | 15 | quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
6 | Sứ đỡ dây 45kV | Nêu rõ | 69 | Quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
7 | Sứ đứng 24kV dòng rò 600 | Nêu rõ | 66 | Quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
8 | Cầu chì cắt tải LBFCO 35kV | Nêu rõ | 24 | pha | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
9 | Cầu chì cắt tải LBFCO 24kV | Nêu rõ | 21 | pha | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
10 | Ghíp kép 3 bulong A 16-70 | Nêu rõ | 330 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
11 | Ghip kép 3 bulong A25-150 | Nêu rõ | 6.083 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
12 | Ghíp kép 3 bulong A 50-240 | Nêu rõ | 450 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
13 | Ghip đơn 1 bulong AM 25-150 | Nêu rõ | 490 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
14 | Ghíp kép 3 bulong AM 25-150 | Nêu rõ | 775 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
15 | Ghip bọc nhựa kép | Nêu rõ | 10.565 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
16 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A | Nêu rõ | 2.330 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
17 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A | Nêu rõ | 15.763 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
18 | Áp tô mát 3 pha 20A | Nêu rõ | 12 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
19 | Áp tô mát 3 pha 40A | Nêu rõ | 612 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
20 | Áp tô mát 3 pha 50A | Nêu rõ | 514 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
21 | Áp tô mát 3 pha 63A | Nêu rõ | 1.103 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
22 | Áp tô mát 3 pha 75A | Nêu rõ | 53 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
23 | Áp tô mát 3 pha 100A | Nêu rõ | 291 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
24 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x25mm2 | Nêu rõ | 1.082 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
25 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 | Nêu rõ | 60 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 | Nêu rõ | 12.763 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
27 | Cáp CU/PVC 1x10 mm2 | Nêu rõ | 21.302 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
28 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x16+1x10mm2 | Nêu rõ | 182 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
29 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x50+1x35mm2 | Nêu rõ | 44 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
30 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 mm2 | Nêu rõ | 6.893 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | Chi tiết nêu tại chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ mặt đất 12 công tơ CPZ | 5 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
2 | Hộp chia điện 3 pha 200A | 1.794 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
3 | Chống sét sừng đường dây 35kV | 9 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
4 | Chống sét van 24kV | 15 | quả | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
5 | Chống sét van 42kV | 15 | quả | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
6 | Sứ đỡ dây 45kV | 69 | Quả | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
7 | Sứ đứng 24kV dòng rò 600 | 66 | Quả | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
8 | Cầu chì cắt tải LBFCO 35kV | 24 | pha | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
9 | Cầu chì cắt tải LBFCO 24kV | 21 | pha | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
10 | Ghíp kép 3 bulong A 16-70 | 330 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
11 | Ghip kép 3 bulong A25-150 | 6.083 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
12 | Ghíp kép 3 bulong A 50-240 | 450 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
13 | Ghip đơn 1 bulong AM 25-150 | 490 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
14 | Ghíp kép 3 bulong AM 25-150 | 775 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
15 | Ghip bọc nhựa kép | 10.565 | bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
16 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A | 2.330 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
17 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A | 15.763 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
18 | Áp tô mát 3 pha 20A | 12 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
19 | Áp tô mát 3 pha 40A | 612 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
20 | Áp tô mát 3 pha 50A | 514 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
21 | Áp tô mát 3 pha 63A | 1.103 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
22 | Áp tô mát 3 pha 75A | 53 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
23 | Áp tô mát 3 pha 100A | 291 | cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
24 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x25mm2 | 1.082 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
25 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 | 60 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 | 12.763 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
27 | Cáp CU/PVC 1x10 mm2 | 21.302 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
28 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x16+1x10mm2 | 182 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
29 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x50+1x35mm2 | 44 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
30 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 mm2 | 6.893 | m | Kho Vật tư Công ty Điện lực Bắc Ninh | 30 Ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ mặt đất 12 công tơ CPZ |
Nêu rõ
|
5 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
2 | Hộp chia điện 3 pha 200A |
Nêu rõ
|
1.794 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
3 | Chống sét sừng đường dây 35kV |
Nêu rõ
|
9 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
4 | Chống sét van 24kV |
Nêu rõ
|
15 | quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
5 | Chống sét van 42kV |
Nêu rõ
|
15 | quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
6 | Sứ đỡ dây 45kV |
Nêu rõ
|
69 | Quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
7 | Sứ đứng 24kV dòng rò 600 |
Nêu rõ
|
66 | Quả | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
8 | Cầu chì cắt tải LBFCO 35kV |
Nêu rõ
|
24 | pha | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
9 | Cầu chì cắt tải LBFCO 24kV |
Nêu rõ
|
21 | pha | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
10 | Ghíp kép 3 bulong A 16-70 |
Nêu rõ
|
330 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
11 | Ghip kép 3 bulong A25-150 |
Nêu rõ
|
6.083 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
12 | Ghíp kép 3 bulong A 50-240 |
Nêu rõ
|
450 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
13 | Ghip đơn 1 bulong AM 25-150 |
Nêu rõ
|
490 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
14 | Ghíp kép 3 bulong AM 25-150 |
Nêu rõ
|
775 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
15 | Ghip bọc nhựa kép |
Nêu rõ
|
10.565 | bộ | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
16 | Aptomat 1 pha 2 cực 32A |
Nêu rõ
|
2.330 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
17 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A |
Nêu rõ
|
15.763 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
18 | Áp tô mát 3 pha 20A |
Nêu rõ
|
12 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
19 | Áp tô mát 3 pha 40A |
Nêu rõ
|
612 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
20 | Áp tô mát 3 pha 50A |
Nêu rõ
|
514 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
21 | Áp tô mát 3 pha 63A |
Nêu rõ
|
1.103 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
22 | Áp tô mát 3 pha 75A |
Nêu rõ
|
53 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
23 | Áp tô mát 3 pha 100A |
Nêu rõ
|
291 | cái | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
24 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x25mm2 |
Nêu rõ
|
1.082 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
25 | Cáp Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 |
Nêu rõ
|
60 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC-2x25mm2 |
Nêu rõ
|
12.763 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
27 | Cáp CU/PVC 1x10 mm2 |
Nêu rõ
|
21.302 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
28 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x16+1x10mm2 |
Nêu rõ
|
182 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
29 | Cáp Cu/XLPE/PVC-3x50+1x35mm2 |
Nêu rõ
|
44 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật | |
30 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50 mm2 |
Nêu rõ
|
6.893 | m | Dẫn chiếu đến bảng thông số kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Bắc Ninh như sau:
- Có quan hệ với 615 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 36,96%, Xây lắp 36,30%, Tư vấn 18,58%, Phi tư vấn 6,77%, Hỗn hợp 1,39%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.638.081.486.816 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.468.459.700.824 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kẻ thù rõ rệt không đáng sợ bằng ông bạn giả dối. "
Tục ngữ Nam Tư
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.