Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceftazidime/ A. Clavulanic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
2 | Tetracycline |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
3 | Vancomycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
4 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 9.600.000 | |||
5 | Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; B100902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 5.300.000 | |||
6 | Ketoconazole |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.810.000 | |||
7 | Itraconazole |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.810.000 | |||
8 | Miconazole |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.810.000 | |||
9 | Máu cừu |
|
Theo quy định tại Chương V. | MDL Asia-Việt Nam | 19.250.000 | |||
10 | Mullerhinton agar |
|
Theo quy định tại Chương V. | CM0337B/Oxoid Limited/Vương Quốc Anh | 15.120.000 | |||
11 | Sabouruad agar 4% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 7.664.800 | |||
12 | Kliger Iron Agar KIA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 6.523.200 | |||
13 | Simmon citart agar dạng bột |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 7.412.800 | |||
14 | Mannitol Salt Agar (Chapman Agar) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 3.077.200 | |||
15 | Chrom Agar |
|
Theo quy định tại Chương V. | Liofilchem-Italy | 32.812.400 | |||
16 | BHI Brain Heart Broth |
|
Theo quy định tại Chương V. | CM1135B/Oxoid Limited/Vương Quốc Anh | 5.808.000 | |||
17 | Dầu soi kính |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merck- Mỹ/1046990500 | 15.000.000 | |||
18 | Pharaphin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sakura Finetek-UK | 13.200.000 | |||
19 | Orange G |
|
Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - OGA500 | 14.040.000 | |||
20 | EA 50 |
|
Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - EAC500 | 17.250.000 | |||
21 | Hematoxylin harris |
|
Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - HMM500 | 17.250.000 | |||
22 | Giêm sa mẹ |
|
Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - GGS500 | 10.000.000 | |||
23 | Eosin Y solution |
|
Theo quy định tại Chương V. | ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - EYA500 | 8.200.000 | |||
24 | Dung dịch ngâm màng lọc |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thai Pexoxide Company Limited/ Thái Lan | 33.989.760 | |||
25 | Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam | 335.160.000 | |||
26 | Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam | 271.320.000 | |||
27 | Microshield 4% |
|
Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG/ VIỆT NAM | 71.877.960 | |||
28 | Clorin (xử lý nước thải) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Niclon-Nhật | 143.000.000 | |||
29 | Keo tụ |
|
Theo quy định tại Chương V. | PT-Indonesia | 124.250.000 | |||
30 | Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Điền Giang-Việt Nam | 193.800.000 | |||
31 | Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Điền Giang-Việt Nam | 69.144.000 | |||
32 | Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính (chai 500ml) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Minh Hung Pharma - Việt Nam | 299.872.000 | |||
33 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml) |
|
Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG/ VIỆT NAM | 483.000.000 | |||
34 | Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 12.250.000 | |||
35 | Cloramin B |
|
Theo quy định tại Chương V. | Shouguang - Trung Quốc | 22.500.000 | |||
36 | Cidezyme |
|
Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Anios-Pháp | 221.550.000 | |||
37 | Precept |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intersan - plus LLC-Nga | 111.000.000 | |||
38 | Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma |
|
Theo quy định tại Chương V. | Terragene S.A/ Argentina | 49.875.000 | |||
39 | Test chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 'Advanced Sterilization Products Inc/ Mỹ.Kỹ mã hiệu:'43210-30 | 42.420.000 | |||
40 | Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Terragene S.A/ Argentina | 70.875.000 | |||
41 | Avergerl |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ho Bac Company Limited (Prochemiindochina) - Việt Nam | 106.260.000 | |||
42 | Sear CHL |
|
Theo quy định tại Chương V. | Protek Chemical & Engineering Pte Ltd - Sinapore | 138.600.000 | |||
43 | Ozonial |
|
Theo quy định tại Chương V. | (Hydrogen peroxide 50% - H2O2) - SoLvay Peroxy Thai Limited - Thailand | 112.288.000 | |||
44 | Softin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ho Bac Company Limited (Prochemiindochina) - Việt Nam | 57.750.000 | |||
45 | Sentryl |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ho Bac Company Limited (Prochemiindochina) - Việt Nam | 114.400.000 | |||
46 | Clo Test |
|
Theo quy định tại Chương V. | ABT-Việt Nam | 11.970.000 | |||
47 | Cồn tuyệt đối |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát- Việt Nam | 11.880.000 | |||
48 | Ethanol 96-100% |
|
Theo quy định tại Chương V. | Merck-Đức | 3.960.000 | |||
49 | Triethanolamin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Petronas Chemicals-Malaysia | 17.220.000 | |||
50 | Alcol cetylic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Global Green Chemicals Public Company-Thái Lan | 11.700.000 | |||
51 | Acid stearic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wilmar-Indonesia | 12.200.000 | |||
52 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Radix Hi Care Products - Ấn Độ - RH21-XX | 89.650.000 | |||
53 | Muối hoàn nguyên |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thai Refined-Thái Lan | 16.800.000 | |||
54 | Acid citric |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ensign-Trung Quốc | 8.470.000 | |||
55 | Card định nhóm máu tại giường |
|
Theo quy định tại Chương V. | Sifin Diagnostics GmbH/ Đức | 123.637.500 | |||
56 | Dầu Paraphin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xilong-Trung Quốc | 19.800.000 | |||
57 | DEP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hóa Dược-Việt Nam | 113.400.000 | |||
58 | Kẽm Oxýt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xilong-Trung Quốc | 69.300.000 | |||
59 | Vaselin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cosmaline Trading L.L.C-UAE | 31.350.000 | |||
60 | Natriteraborate |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xilong-Trung Quốc | 2.310.000 | |||
61 | KMNO 4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jialing-Trung Quốc | 24.750.000 | |||
62 | Lanolin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tallow-Úc | 178.200.000 | |||
63 | Ure (dạng bột) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jialing-Trung Quốc | 11.700.000 | |||
64 | Acid salicilic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Novasyl-Pháp | 24.000.000 | |||
65 | Acid boric |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jialing-Trung Quốc | 3.225.000 | |||
66 | Resoreinol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jialing-Trung Quốc | 73.150.000 | |||
67 | Bộ ly trích DNA bằng cột lọc |
|
Theo quy định tại Chương V. | ABT-Việt Nam | 108.000.000 | |||
68 | Mồi Oligo nucleotide |
|
Theo quy định tại Chương V. | Azenta- Trung Quốc/primer | 39.200.000 | |||
69 | Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Azenta- Trung Quốc/probe | 285.000.000 | |||
70 | Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | ABT-Việt Nam | 172.500.000 | |||
71 | Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | ABT-Việt Nam | 36.750.000 | |||
72 | Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ý, V67-100FRT, HPV genotypes 14 Real-TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 136.000.000 | |||
73 | Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ý, V11-100FRT, HPV 6/11 Real-TM, Sacace Biotechologies S.r.l. | 64.680.000 | |||
74 | Triglycerides |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61118 + Quy cách: 4x50ml+4x12.5ml | 82.800.900 | |||
75 | Albumin |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6102 + Quy cách: 4x29ml | 3.798.900 | |||
76 | AST (GOT) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: 4x25ml+4x25ml | 89.355.000 | |||
77 | ALT (GPT) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: 4x50ml+4x25ml | 89.670.000 | |||
78 | Direct bilirubin |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: 4x20ml+4x20ml | 23.032.800 | |||
79 | Total bilirubin |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6212 + Quy cách: 4x40ml+4x40ml | 13.385.400 | |||
80 | Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6216 + Quy cách: 4x45ml | 53.760.000 | |||
81 | GGT |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: 4x40ml+4x40ml | 60.895.800 | |||
82 | Glucose |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6221 + Quy cách: 4x53ml+4x27ml | 61.173.000 | |||
83 | HDL-Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | 11H022A4; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 117.600.000 | |||
84 | LDL-Cholesterol |
|
Theo quy định tại Chương V. | 11L022A4; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 129.024.000 | |||
85 | Creatinine |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: 4x51ml+4x51ml | 50.820.000 | |||
86 | Urea/Bun nitrogen |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6234 + Quy cách: 4x53ml+4x53ml | 82.630.800 | |||
87 | Uric acid |
|
Theo quy định tại Chương V. | 11U011A4; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 35.280.000 | |||
88 | Total protein |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6232 + Quy cách: 4x48ml+4x48ml | 7.301.700 | |||
89 | Iron |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6186 + Quy cách: 4x15ml+4x15ml | 12.776.400 | |||
90 | Control serum level 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: BIO-RAD Laboratories, Diagnostics GRP, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0004 + Quy cách: 1x5ml | 22.302.000 | |||
91 | Wash solution |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: 1x5l | 138.572.700 | |||
92 | Calcium Arsenazo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp | 16.649.955 | |||
93 | System Calibrator |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: BIO-RAD Laboratories, Diagnostics GRP, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: 1x5ml | 12.243.000 | |||
94 | HDL-Cholesterol Calibrator |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0011 + Quy cách: 2x3ml, 1 level | 21.898.800 | |||
95 | LDL-Cholesterol Calibrator |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0012 + Quy cách: (2x1ml), 1 level | 26.019.000 | |||
96 | HDL/LDL-Cholesterol Control Serum |
|
Theo quy định tại Chương V. | 21C515; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 2.520.000 | |||
97 | α - Amylase |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp | 21.459.984 | |||
98 | HbA1C |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B00389 + Quy cách: 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal | 158.035.500 | |||
99 | CK-MB |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61155 + Quy cách: 2x22ml+2x4ml+2x6ml | 37.663.500 | |||
100 | CK-MB Control Serum Level 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30035 + Quy cách: 1x2ml | 2.583.000 | |||
101 | CK-MB Control Serum Level 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30036 + Quy cách: 1x2ml | 2.583.000 | |||
102 | CK-MB Calibrator |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30034 + Quy cách: 1x1ml | 2.293.200 | |||
103 | Hemolyzing reagent |
|
Theo quy định tại Chương V. | 21H701A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 12.600.000 | |||
104 | Ferritin |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Denka Seiken Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61203 + Quy cách: 4x24ml+4x12ml | 132.161.400 | |||
105 | ITA Control Serum Level 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp | 19.559.988 | |||
106 | ITA Control Serum Level 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp | 19.559.988 | |||
107 | ITA Control Serum Level 3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp | 19.559.988 | |||
108 | Định lượng kẽm |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: 507240 + Quy cách: 5x25mL | 16.865.100 | |||
109 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: D98481SV + Quy cách: 1x5mL | 4.365.900 | |||
110 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: D98482SV + Quy cách: 1x5mL | 4.750.200 | |||
111 | Calibration Kẽm |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: 507263SV + Quy cách: 1x3mL | 995.400 | |||
112 | CRP Latex |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Denka Seiken Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6199 + Quy cách: 4x30ml+4x30ml | 62.185.200 | |||
113 | CRP Latex Calibrator |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Denka Seiken Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0027 + Quy cách: 5x2ml | 21.632.100 | |||
114 | Cleaning Solution |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Quy cách: 450ml | 6.058.500 | |||
115 | Ise reference |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66318 + Quy cách: 1000ml | 10.453.800 | |||
116 | Ise mid standard |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66319 + Quy cách: 2000ml | 111.080.340 | |||
117 | Ise Buffer |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66320 + Quy cách: 2000ml | 85.823.640 | |||
118 | Diluent |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B36845 + Quy cách: 10L | 43.680.000 | |||
119 | Lyse |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: BIT Group France, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B36846 + Quy cách: 500ml | 154.140.000 | |||
120 | Cleaner |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B36868 + Quy cách: 500ml | 32.130.000 | |||
121 | Cleaner |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628023 + Quy cách: 10L | 187.824.000 | |||
122 | Coulter 6C Plus Cell Control |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: C07297 + Quy cách: (4x3,5ml), Level I; (4x3,5ml), Level II; (4x3,5ml ), Level III | 46.636.800 | |||
123 | Sheath Rinse |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics-Mỹ | 449.600.000 | |||
124 | Dung dịch rửa máy huyết học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics-Mỹ | 506.217.600 | |||
125 | Hóa chất phân tích công thức máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics-Mỹ | 551.815.000 | |||
126 | Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics-Mỹ | 774.000.000 | |||
127 | Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics-Mỹ | 64.114.672 | |||
128 | Defoamer |
|
Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics-Mỹ | 17.782.000 | |||
129 | Testpoint Low |
|
Theo quy định tại Chương V. | STRECK, Inc-Mỹ | 44.560.000 | |||
130 | Testpoint Normal |
|
Theo quy định tại Chương V. | STRECK, Inc-Mỹ | 44.560.000 | |||
131 | Testpoint High |
|
Theo quy định tại Chương V. | STRECK, Inc-Mỹ | 44.560.000 | |||
132 | Cleaning Solution |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009831700 + Quy cách: 1x500mL | 134.820.000 | |||
133 | Sample Cup, 2.0ml, PS |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 110621 + Quy cách: 1000 cốc | 24.381.000 | |||
134 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006800 + Quy cách: 5x10mL+5x10mL | 27.106.800 | |||
135 | Thrombin Time |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009758515 + Quy cách: 4x2mL+1x9mL | 44.982.000 | |||
136 | Normal Control Assayed |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003110 + Quy cách: 10x1mL | 19.866.000 | |||
137 | Rinse Solution |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302400 + Quy cách: 1x4000mL | 687.582.000 | |||
138 | Factor Diluent |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009757600 + Quy cách: 1x100mL | 3.627.750 | |||
139 | Cleaning Agent |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009832700 + Quy cách: 1x80mL | 4.939.200 | |||
140 | Hóa chất định lượng D-dimer |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020500100 + Quy cách: 3x4mL+3x6mL+2x1mL | 178.449.600 | |||
141 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020013100 + Quy cách: 5x1mL+5x1mL | 26.430.600 | |||
142 | Test nước tiểu 10 thông số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kimball/ Ba Lan | 68.040.000 | |||
143 | Cuvette |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: 77 Elektronika Kft., Hungary + Ký mã hiệu: URS-9961-1 + Quy cách: 600 cái/hộp | 100.464.000 | |||
144 | Canh trường định danh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 246001 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems / USA | 43.480.000 | |||
145 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 448008 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company / USA | 64.000.000 | |||
146 | Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 246003 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems / USA | 30.612.000 | |||
147 | Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 246004 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) / USA | 8.575.000 | |||
148 | Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 449027 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company/ USA | 113.000.000 | |||
149 | Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 448614 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company/ USA | 113.000.000 | |||
150 | Hóa chất định lượng PSA toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37200 + Quy cách: 2x50test | 68.342.400 | |||
151 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37205 + Quy cách: 6x2.5mL | 14.238.000 | |||
152 | AFP |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Quy cách: 2x50test | 71.190.000 | |||
153 | AFP Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Quy cách: 7x2.5mL | 15.818.250 | |||
154 | BR Monitor |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387620 + Quy cách: 2x50test | 92.946.000 | |||
155 | BR Monitor Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387647 + Quy cách: 6x1.5mL | 26.586.000 | |||
156 | OV Monitor |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386357 + Quy cách: 2x50test | 92.190.000 | |||
157 | OV Monitor Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386358 + Quy cách: 6x2.5mL | 20.235.600 | |||
158 | Total T3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33830 + Quy cách: 2x50test | 69.600.300 | |||
159 | Total T3 Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33835 + Quy cách: 6x4mL | 20.569.500 | |||
160 | Free T4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Quy cách: 2x50test | 55.717.200 | |||
161 | Free T4 Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Quy cách: 6x2.5mL | 15.818.250 | |||
162 | TSH (3rd IS) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63284 + Quy cách: 2x100test | 60.769.800 | |||
163 | TSH (3rd IS) Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63285 + Quy cách: 6x2.5mL | 12.663.000 | |||
164 | HBs Ag |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24291 + Quy cách: 2x50test | 135.542.400 | |||
165 | HBs Ag Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24292 + Quy cách: 1x2.7mL+1x2.7mL | 33.408.900 | |||
166 | HBs Ag Qc |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24294 + Quy cách: 3x4mL+3x4mL | 37.976.400 | |||
167 | CEA |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33200 + Quy cách: 2x50test | 83.512.800 | |||
168 | CEA Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33205 + Quy cách: 6x2.5mL | 23.719.500 | |||
169 | Unconjugated Estriol |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33570 + Quy cách: 2x50test | 18.984.000 | |||
170 | Unconjugated Estriol Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33575 + Quy cách: 1x4mL+6x2.5mL | 26.198.550 | |||
171 | Cortisol |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33600 + Quy cách: 2x50test | 25.300.800 | |||
172 | Cortisol Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33605 + Quy cách: 6x4mL | 13.494.600 | |||
173 | Total βhCG (5th IS) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A85264 + Quy cách: 2x50test | 44.299.500 | |||
174 | Total βhCG (5th IS) Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B11754 + Quy cách: 6x4mL | 12.654.600 | |||
175 | PAPP-A |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: A48571 + Quy cách: 2x50test | 88.216.800 | |||
176 | PAPP-A Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: A48572 + Quy cách: 6x1mL | 49.686.000 | |||
177 | Wash Buffer II |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16793 + Quy cách: 10L | 201.600.000 | |||
178 | Reaction Vessels |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386167 + Quy cách: 1000 cái | 113.400.000 | |||
179 | Substrate |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Quy cách: 4x130mL | 167.109.600 | |||
180 | Contrad 70 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Quy cách: 1L | 6.327.300 | |||
181 | Citranox |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Quy cách: 3,8 lít | 11.298.000 | |||
182 | HBs Ab |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24296 + Quy cách: 2x50test | 208.958.400 | |||
183 | HBs Ab Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24297 + Quy cách: 6x2.5mL | 79.758.000 | |||
184 | hsTnI |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52699 + Quy cách: 2x50test | 81.900.000 | |||
185 | hsTnI Calibrators |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52700 + Quy cách: 3x1.5mL+4x1mL | 11.602.500 | |||
186 | HBs Ab QC |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24298 + Quy cách: 3x3.5ml+3x3.5ml | 50.625.750 | |||
187 | Maternal Screening Control Level 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox/ Anh + Ký mã hiệu: MSS5024 + Quy cách: 3x1ml | 8.807.400 | |||
188 | Maternal Screening Control Level 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox/ Anh + Ký mã hiệu: MSS5025 + Quy cách: 3x1ml | 8.807.400 | |||
189 | Maternal Screening Control Level 3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Randox/ Anh + Ký mã hiệu: MSS5026 + Quy cách: 3x1ml | 8.807.400 | |||
190 | Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: CAI-XL4 + Quy cách: 6x3ml | 23.595.600 | |||
191 | Antibody Thyroglobulin |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A32898 + Quy cách: 2x50test | 87.343.200 | |||
192 | MAS Omini IMMUNE PRO 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-101 + Quy cách: Hộp (Lọ) 1x5 mL (Đóng gói: 6x5ml) | 7.159.950 | |||
193 | MAS Omini IMMUNE PRO 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-202 + Quy cách: Hộp (Lọ) 1x5 mL (Đóng gói: 6x5ml) | 7.159.950 | |||
194 | MAS Omini IMMUNE PRO 3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-303 + Quy cách: Hộp (Lọ) 1x5 mL (Đóng gói: 6x5ml) | 7.159.950 | |||
195 | ASLO |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reckon - Ấn Độ | 5.747.200 | |||
196 | RF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reckon - Ấn Độ | 5.747.200 | |||
197 | RPR |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lorne/ Anh | 12.600.000 | |||
198 | Test nhanh HIV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HIC.103; Anti HIV 1/2 Triline Card; Reckon Diagnostics Pvt Ltd | 81.900.000 | |||
199 | Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd-Trung Quốc | 26.775.000 | |||
200 | TPHA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vedalab - Pháp - L-99200 | 35.700.000 | |||
201 | Hpy lori |
|
Theo quy định tại Chương V. | United States, Acro Biotech Inc. | 193.250.000 | |||
202 | CRP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Reckon - Ấn Độ | 5.747.200 | |||
203 | HEV |
|
Theo quy định tại Chương V. | Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd.-Trung Quốc | 40.950.000 | |||
204 | TB test |
|
Theo quy định tại Chương V. | United States, Acro Biotech Inc. | 15.240.000 | |||
205 | Test Malaria Ag |
|
Theo quy định tại Chương V. | United States, Acro Biotech Inc. | 4.575.000 | |||
206 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy) |
|
Theo quy định tại Chương V. | All Medicus Co., Ltd;Hàn Quốc | 18.800.000 | |||
207 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết One Touch) |
|
Theo quy định tại Chương V. | All Medicus Co., Ltd;Hàn Quốc | 9.400.000 | |||
208 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo) |
|
Theo quy định tại Chương V. | All Medicus Co., Ltd;Hàn Quốc | 9.400.000 | |||
209 | Procalcitonin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Getein Biotech, Inc/ Trung Quốc | 93.219.000 | |||
210 | IgE (ELISA) |
|
Theo quy định tại Chương V. | DRG Instruments GmbH / Đức | 22.559.985 | |||
211 | Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kibion GmbH/ Đức | 237.997.200 | |||
212 | Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Ký mã hiệu: KST1 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam | 208.136.250 | |||
213 | Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Ký mã hiệu: KST2 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam | 234.832.500 | |||
214 | Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Ký mã hiệu: KST3 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam | 234.832.500 | |||
215 | Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Ký mã hiệu: KST5 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam | 249.763.500 | |||
216 | Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Ký mã hiệu: KST6 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam | 249.763.500 | |||
217 | Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó) |
|
Theo quy định tại Chương V. | + Ký mã hiệu: KST7 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam | 416.272.500 | |||
218 | CA 72.4 |
|
Theo quy định tại Chương V. | DRG Instruments GmbH / Đức | 67.494.000 | |||
219 | Anti-ds DNA |
|
Theo quy định tại Chương V. | DIA.PRO Diagnostic BioProbes S.r.l / Ý | 87.494.400 | |||
220 | HBeAg Test nhanh |
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec Products, InC-Trung Quốc | 10.684.800 | |||
221 | HCV Test |
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec Products, InC-Trung Quốc | 87.150.000 | |||
222 | Test nhanh HBsAg |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 76.875.000 | |||
223 | Amox + A. Clavulanic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
224 | Ampicilin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
225 | Cefocitine |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.380.000 | |||
226 | Ceftriaxone |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
227 | Cefoperazone |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
228 | Amikacin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
229 | Levofloxacin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.380.000 | |||
230 | Cefuroxim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
231 | Chloramphenicol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
232 | Ciprofloxacin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.380.000 | |||
233 | Erythromycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.380.000 | |||
234 | Gentamycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.380.000 | |||
235 | Meropenem |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
236 | Imipenem |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
237 | Oxidase |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 680.000 | |||
238 | Ceftazidime |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
239 | Ampicilin - Sulbactam (SAM) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
240 | Cefotaxim/ A. Clavulanic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
241 | Linezolid |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
242 | Cefepime |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
243 | Sulfamethoxazole - Trimethoprim |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.380.000 | |||
244 | Cefotaxime |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
245 | Piperacillin/Tazobactam |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
246 | Clindamycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
247 | Azithromycin |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 | |||
248 | Doxycyline |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa-Việt Nam | 1.035.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người vì ham sống nên mới sợ chết, vì muốn sở hữu nên mới sợ mất đi. Tình yêu và nỗi sợ là tấm gương phản chiếu cho nhau. "
An Dĩ Mạch
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...