Package No. 01: 317 chemical list

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01: 317 chemical list
Bidding method
Online bidding
Tender value
20.805.626.758 VND
Publication date
17:34 10/11/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
524/QĐ-TWQH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Quy Hoa Central Leprosy and Dermatology Hospital
Approval date
06/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn4100867273 LINH ANH MEDICAL EQUIMENT-SCIENTIFIC INSTRUMENT COMPANY LIMITED 2.009.093.800 2.213.621.464 61 See details
2 vn0309324289 Phu My International Technology Company Limited 192.090.000 241.242.000 7 See details
3 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 27.150.000 31.994.000 3 See details
4 vn0401340331 VAN THONG TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED 42.420.000 42.420.000 1 See details
5 vn0312728274 LUONG GIA SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED 1.352.109.948 1.360.183.920 14 See details
6 vn0303479977 BIOCHEMICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 339.200.000 339.200.000 3 See details
7 vn0304444286 VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 200.680.000 211.600.000 2 See details
8 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 5.550.305.880 5.572.375.914 95 See details
9 vn0401774882 SUNMED TRADE - TECHNOLOGY LIMITED COMPANY 297.024.000 512.374.128 5 See details
10 vn0301020722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH 2.523.984.272 2.545.404.272 10 See details
11 vn0302634813 SAIGON INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY 372.667.000 372.667.000 6 See details
12 vn6001614229 PHUC AN IMAGING DIAGNOSTIC AND LABORATORIES LIMITED COMPANY 77.341.600 84.752.000 7 See details
13 vn4100730085 THANG LOI TECHNOLOGY & EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 133.350.000 150.948.000 3 See details
14 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 158.775.000 217.035.000 2 See details
15 vn0102800460 VIETLAB SCIENTIFIC TECHNICAL COMPANY LIMITED 97.170.400 116.476.750 9 See details
16 vn0315765965 DOAN GIA SAI GON TRADING COMPANY LIMITED 213.065.000 253.205.000 3 See details
17 vn0304992275 VIET SINH CHEMICAL TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED 1.593.600.750 1.593.600.750 6 See details
18 vn0101101276 VIET ANH SCIENTIFIC INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 20.928.000 27.084.000 2 See details
19 vn0309781158 SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 640.469.760 640.469.760 3 See details
20 vn0105479157 AN SINH SERVICE AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 299.872.000 315.200.000 1 See details
21 vn0302079165 HO BAC CO., LTD. 529.298.000 529.298.000 5 See details
Total: 21 contractors 16.670.414.810 17.371.151.958 248

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ceftazidime/ A. Clavulanic
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
2 Tetracycline
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
3 Vancomycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
4 Bộ thuốc nhuộm Gram
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 9.600.000
5 Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; B100902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen); Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 5.300.000
6 Ketoconazole
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.810.000
7 Itraconazole
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.810.000
8 Miconazole
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.810.000
9 Máu cừu
Theo quy định tại Chương V. MDL Asia-Việt Nam 19.250.000
10 Mullerhinton agar
Theo quy định tại Chương V. CM0337B/Oxoid Limited/Vương Quốc Anh 15.120.000
11 Sabouruad agar​ 4%
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 7.664.800
12 Kliger Iron Agar KIA
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 6.523.200
13 Simmon citart agar dạng bột
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 7.412.800
14 Mannitol Salt Agar (Chapman Agar)
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 3.077.200
15 Chrom Agar
Theo quy định tại Chương V. Liofilchem-Italy 32.812.400
16 BHI Brain Heart Broth
Theo quy định tại Chương V. CM1135B/Oxoid Limited/Vương Quốc Anh 5.808.000
17 Dầu soi kính
Theo quy định tại Chương V. Merck- Mỹ/1046990500 15.000.000
18 Pharaphin
Theo quy định tại Chương V. Sakura Finetek-UK 13.200.000
19 Orange G
Theo quy định tại Chương V. ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - OGA500 14.040.000
20 EA 50
Theo quy định tại Chương V. ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - EAC500 17.250.000
21 Hematoxylin harris
Theo quy định tại Chương V. ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - HMM500 17.250.000
22 Giêm sa mẹ
Theo quy định tại Chương V. ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - GGS500 10.000.000
23 Eosin Y solution
Theo quy định tại Chương V. ScyTek Laboratories Inc. - Mỹ - EYA500 8.200.000
24 Dung dịch ngâm màng lọc
Theo quy định tại Chương V. Thai Pexoxide Company Limited/ Thái Lan 33.989.760
25 Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam 335.160.000
26 Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận
Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam 271.320.000
27 Microshield 4%
Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG/ VIỆT NAM 71.877.960
28 Clorin (xử lý nước thải)
Theo quy định tại Chương V. Niclon-Nhật 143.000.000
29 Keo tụ
Theo quy định tại Chương V. PT-Indonesia 124.250.000
30 Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng)
Theo quy định tại Chương V. Điền Giang-Việt Nam 193.800.000
31 Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột)
Theo quy định tại Chương V. Điền Giang-Việt Nam 69.144.000
32 Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính (chai 500ml)
Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma - Việt Nam 299.872.000
33 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml)
Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG/ VIỆT NAM 483.000.000
34 Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 12.250.000
35 Cloramin B
Theo quy định tại Chương V. Shouguang - Trung Quốc 22.500.000
36 Cidezyme
Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Anios-Pháp 221.550.000
37 Precept
Theo quy định tại Chương V. Intersan - plus LLC-Nga 111.000.000
38 Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma
Theo quy định tại Chương V. Terragene S.A/ Argentina 49.875.000
39 Test chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma
Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 'Advanced Sterilization Products Inc/ Mỹ.Kỹ mã hiệu:'43210-30 42.420.000
40 Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt
Theo quy định tại Chương V. Terragene S.A/ Argentina 70.875.000
41 Avergerl
Theo quy định tại Chương V. Ho Bac Company Limited (Prochemiindochina) - Việt Nam 106.260.000
42 Sear CHL
Theo quy định tại Chương V. Protek Chemical & Engineering Pte Ltd - Sinapore 138.600.000
43 Ozonial
Theo quy định tại Chương V. (Hydrogen peroxide 50% - H2O2) - SoLvay Peroxy Thai Limited - Thailand 112.288.000
44 Softin
Theo quy định tại Chương V. Ho Bac Company Limited (Prochemiindochina) - Việt Nam 57.750.000
45 Sentryl
Theo quy định tại Chương V. Ho Bac Company Limited (Prochemiindochina) - Việt Nam 114.400.000
46 Clo Test
Theo quy định tại Chương V. ABT-Việt Nam 11.970.000
47 Cồn tuyệt đối
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát- Việt Nam 11.880.000
48 Ethanol 96-100%
Theo quy định tại Chương V. Merck-Đức 3.960.000
49 Triethanolamin
Theo quy định tại Chương V. Petronas Chemicals-Malaysia 17.220.000
50 Alcol cetylic
Theo quy định tại Chương V. Global Green Chemicals Public Company-Thái Lan 11.700.000
51 Acid stearic
Theo quy định tại Chương V. Wilmar-Indonesia 12.200.000
52 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ
Theo quy định tại Chương V. Radix Hi Care Products - Ấn Độ - RH21-XX 89.650.000
53 Muối hoàn nguyên
Theo quy định tại Chương V. Thai Refined-Thái Lan 16.800.000
54 Acid citric
Theo quy định tại Chương V. Ensign-Trung Quốc 8.470.000
55 Card định nhóm máu tại giường
Theo quy định tại Chương V. Sifin Diagnostics GmbH/ Đức 123.637.500
56 Dầu Paraphin
Theo quy định tại Chương V. Xilong-Trung Quốc 19.800.000
57 DEP
Theo quy định tại Chương V. Hóa Dược-Việt Nam 113.400.000
58 Kẽm Oxýt
Theo quy định tại Chương V. Xilong-Trung Quốc 69.300.000
59 Vaselin
Theo quy định tại Chương V. Cosmaline Trading L.L.C-UAE 31.350.000
60 Natriteraborate
Theo quy định tại Chương V. Xilong-Trung Quốc 2.310.000
61 KMNO 4
Theo quy định tại Chương V. Jialing-Trung Quốc 24.750.000
62 Lanolin
Theo quy định tại Chương V. Tallow-Úc 178.200.000
63 Ure (dạng bột)
Theo quy định tại Chương V. Jialing-Trung Quốc 11.700.000
64 Acid salicilic
Theo quy định tại Chương V. Novasyl-Pháp 24.000.000
65 Acid boric
Theo quy định tại Chương V. Jialing-Trung Quốc 3.225.000
66 Resoreinol
Theo quy định tại Chương V. Jialing-Trung Quốc 73.150.000
67 Bộ ly trích DNA bằng cột lọc
Theo quy định tại Chương V. ABT-Việt Nam 108.000.000
68 Mồi Oligo nucleotide
Theo quy định tại Chương V. Azenta- Trung Quốc/primer 39.200.000
69 Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang)
Theo quy định tại Chương V. Azenta- Trung Quốc/probe 285.000.000
70 Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn
Theo quy định tại Chương V. ABT-Việt Nam 172.500.000
71 Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn
Theo quy định tại Chương V. ABT-Việt Nam 36.750.000
72 Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68
Theo quy định tại Chương V. Ý, V67-100FRT, HPV genotypes 14 Real-TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l. 136.000.000
73 Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11
Theo quy định tại Chương V. Ý, V11-100FRT, HPV 6/11 Real-TM, Sacace Biotechologies S.r.l. 64.680.000
74 Triglycerides
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61118 + Quy cách: 4x50ml+4x12.5ml 82.800.900
75 Albumin
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6102 + Quy cách: 4x29ml 3.798.900
76 AST (GOT)
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: 4x25ml+4x25ml 89.355.000
77 ALT (GPT)
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: 4x50ml+4x25ml 89.670.000
78 Direct bilirubin
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: 4x20ml+4x20ml 23.032.800
79 Total bilirubin
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6212 + Quy cách: 4x40ml+4x40ml 13.385.400
80 Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6216 + Quy cách: 4x45ml 53.760.000
81 GGT
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: 4x40ml+4x40ml 60.895.800
82 Glucose
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6221 + Quy cách: 4x53ml+4x27ml 61.173.000
83 HDL-Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. 11H022A4; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 117.600.000
84 LDL-Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. 11L022A4; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 129.024.000
85 Creatinine
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: 4x51ml+4x51ml 50.820.000
86 Urea/Bun nitrogen
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6234 + Quy cách: 4x53ml+4x53ml 82.630.800
87 Uric acid
Theo quy định tại Chương V. 11U011A4; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 35.280.000
88 Total protein
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6232 + Quy cách: 4x48ml+4x48ml 7.301.700
89 Iron
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6186 + Quy cách: 4x15ml+4x15ml 12.776.400
90 Control serum level 2
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: BIO-RAD Laboratories, Diagnostics GRP, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0004 + Quy cách: 1x5ml 22.302.000
91 Wash solution
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: 1x5l 138.572.700
92 Calcium Arsenazo
Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp 16.649.955
93 System Calibrator
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: BIO-RAD Laboratories, Diagnostics GRP, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: 1x5ml 12.243.000
94 HDL-Cholesterol Calibrator
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0011 + Quy cách: 2x3ml, 1 level 21.898.800
95 LDL-Cholesterol Calibrator
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0012 + Quy cách: (2x1ml), 1 level 26.019.000
96 HDL/LDL-Cholesterol Control Serum
Theo quy định tại Chương V. 21C515; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 2.520.000
97 α - Amylase
Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp 21.459.984
98 HbA1C
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B00389 + Quy cách: 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal 158.035.500
99 CK-MB
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61155 + Quy cách: 2x22ml+2x4ml+2x6ml 37.663.500
100 CK-MB Control Serum Level 1
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30035 + Quy cách: 1x2ml 2.583.000
101 CK-MB Control Serum Level 2
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30036 + Quy cách: 1x2ml 2.583.000
102 CK-MB Calibrator
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODR30034 + Quy cách: 1x1ml 2.293.200
103 Hemolyzing reagent
Theo quy định tại Chương V. 21H701A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 12.600.000
104 Ferritin
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Denka Seiken Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61203 + Quy cách: 4x24ml+4x12ml 132.161.400
105 ITA Control Serum Level 1
Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp 19.559.988
106 ITA Control Serum Level 2
Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp 19.559.988
107 ITA Control Serum Level 3
Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A/ Hy Lạp 19.559.988
108 Định lượng kẽm
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: 507240 + Quy cách: 5x25mL 16.865.100
109 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: D98481SV + Quy cách: 1x5mL 4.365.900
110 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: D98482SV + Quy cách: 1x5mL 4.750.200
111 Calibration Kẽm
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Dialab/Áo + Ký mã hiệu: 507263SV + Quy cách: 1x3mL 995.400
112 CRP Latex
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Denka Seiken Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6199 + Quy cách: 4x30ml+4x30ml 62.185.200
113 CRP Latex Calibrator
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Denka Seiken Co. Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODC0027 + Quy cách: 5x2ml 21.632.100
114 Cleaning Solution
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66039 + Quy cách: 450ml 6.058.500
115 Ise reference
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66318 + Quy cách: 1000ml 10.453.800
116 Ise mid standard
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66319 + Quy cách: 2000ml 111.080.340
117 Ise Buffer
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66320 + Quy cách: 2000ml 85.823.640
118 Diluent
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B36845 + Quy cách: 10L 43.680.000
119 Lyse
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: BIT Group France, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B36846 + Quy cách: 500ml 154.140.000
120 Cleaner
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: B36868 + Quy cách: 500ml 32.130.000
121 Cleaner
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 628023 + Quy cách: 10L 187.824.000
122 Coulter 6C Plus Cell Control
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: C07297 + Quy cách: (4x3,5ml), Level I; (4x3,5ml), Level II; (4x3,5ml ), Level III 46.636.800
123 Sheath Rinse
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics-Mỹ 449.600.000
124 Dung dịch rửa máy huyết học
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics-Mỹ 506.217.600
125 Hóa chất phân tích công thức máu
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics-Mỹ 551.815.000
126 Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics-Mỹ 774.000.000
127 Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics-Mỹ 64.114.672
128 Defoamer
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics-Mỹ 17.782.000
129 Testpoint Low
Theo quy định tại Chương V. STRECK, Inc-Mỹ 44.560.000
130 Testpoint Normal
Theo quy định tại Chương V. STRECK, Inc-Mỹ 44.560.000
131 Testpoint High
Theo quy định tại Chương V. STRECK, Inc-Mỹ 44.560.000
132 Cleaning Solution
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009831700 + Quy cách: 1x500mL 134.820.000
133 Sample Cup, 2.0ml, PS
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 110621 + Quy cách: 1000 cốc 24.381.000
134 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020006800 + Quy cách: 5x10mL+5x10mL 27.106.800
135 Thrombin Time
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009758515 + Quy cách: 4x2mL+1x9mL 44.982.000
136 Normal Control Assayed
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003110 + Quy cách: 10x1mL 19.866.000
137 Rinse Solution
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020302400 + Quy cách: 1x4000mL 687.582.000
138 Factor Diluent
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009757600 + Quy cách: 1x100mL 3.627.750
139 Cleaning Agent
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0009832700 + Quy cách: 1x80mL 4.939.200
140 Hóa chất định lượng D-dimer
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020500100 + Quy cách: 3x4mL+3x6mL+2x1mL 178.449.600
141 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020013100 + Quy cách: 5x1mL+5x1mL 26.430.600
142 Test nước tiểu 10 thông số
Theo quy định tại Chương V. Kimball/ Ba Lan  68.040.000
143 Cuvette
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: 77 Elektronika Kft., Hungary + Ký mã hiệu: URS-9961-1 + Quy cách: 600 cái/hộp 100.464.000
144 Canh trường định danh
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 246001 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems / USA 43.480.000
145 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 448008 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company / USA 64.000.000
146 Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 246003 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD), BD Diagnostic Systems / USA 30.612.000
147 Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 246004 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company (BD) / USA 8.575.000
148 Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 449027 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company/ USA 113.000.000
149 Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 448614 Hãng/ Nước sản xuất: Becton, Dickinson and Company/ USA 113.000.000
150 Hóa chất định lượng PSA toàn phần
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37200 + Quy cách: 2x50test 68.342.400
151 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 37205 + Quy cách: 6x2.5mL 14.238.000
152 AFP
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33210 + Quy cách: 2x50test 71.190.000
153 AFP Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33215 + Quy cách: 7x2.5mL 15.818.250
154 BR Monitor
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387620 + Quy cách: 2x50test 92.946.000
155 BR Monitor Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 387647 + Quy cách: 6x1.5mL 26.586.000
156 OV Monitor
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386357 + Quy cách: 2x50test 92.190.000
157 OV Monitor Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386358 + Quy cách: 6x2.5mL 20.235.600
158 Total T3
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33830 + Quy cách: 2x50test 69.600.300
159 Total T3 Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33835 + Quy cách: 6x4mL 20.569.500
160 Free T4
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33880 + Quy cách: 2x50test 55.717.200
161 Free T4 Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33885 + Quy cách: 6x2.5mL 15.818.250
162 TSH (3rd IS)
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63284 + Quy cách: 2x100test 60.769.800
163 TSH (3rd IS) Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B63285 + Quy cách: 6x2.5mL 12.663.000
164 HBs Ag
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24291 + Quy cách: 2x50test 135.542.400
165 HBs Ag Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24292 + Quy cách: 1x2.7mL+1x2.7mL 33.408.900
166 HBs Ag Qc
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24294 + Quy cách: 3x4mL+3x4mL 37.976.400
167 CEA
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33200 + Quy cách: 2x50test 83.512.800
168 CEA Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33205 + Quy cách: 6x2.5mL 23.719.500
169 Unconjugated Estriol
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33570 + Quy cách: 2x50test 18.984.000
170 Unconjugated Estriol Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33575 + Quy cách: 1x4mL+6x2.5mL 26.198.550
171 Cortisol
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33600 + Quy cách: 2x50test 25.300.800
172 Cortisol Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 33605 + Quy cách: 6x4mL 13.494.600
173 Total βhCG (5th IS)
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A85264 + Quy cách: 2x50test 44.299.500
174 Total βhCG (5th IS) Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: B11754 + Quy cách: 6x4mL 12.654.600
175 PAPP-A
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: A48571 + Quy cách: 2x50test 88.216.800
176 PAPP-A Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: A48572 + Quy cách: 6x1mL 49.686.000
177 Wash Buffer II
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A16793 + Quy cách: 10L 201.600.000
178 Reaction Vessels
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 386167 + Quy cách: 1000 cái 113.400.000
179 Substrate
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81906 + Quy cách: 4x130mL 167.109.600
180 Contrad 70
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81911 + Quy cách: 1L 6.327.300
181 Citranox
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: 81912 + Quy cách: 3,8 lít 11.298.000
182 HBs Ab
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24296 + Quy cách: 2x50test 208.958.400
183 HBs Ab Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24297 + Quy cách: 6x2.5mL 79.758.000
184 hsTnI
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52699 + Quy cách: 2x50test 81.900.000
185 hsTnI Calibrators
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp + Ký mã hiệu: B52700 + Quy cách: 3x1.5mL+4x1mL 11.602.500
186 HBs Ab QC
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A24298 + Quy cách: 3x3.5ml+3x3.5ml 50.625.750
187 Maternal Screening Control Level 1
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Randox/ Anh + Ký mã hiệu: MSS5024 + Quy cách: 3x1ml 8.807.400
188 Maternal Screening Control Level 2
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Randox/ Anh + Ký mã hiệu: MSS5025 + Quy cách: 3x1ml 8.807.400
189 Maternal Screening Control Level 3
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Randox/ Anh + Ký mã hiệu: MSS5026 + Quy cách: 3x1ml 8.807.400
190 Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: CAI-XL4 + Quy cách: 6x3ml 23.595.600
191 Antibody Thyroglobulin
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: A32898 + Quy cách: 2x50test 87.343.200
192 MAS Omini IMMUNE PRO 1
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-101 + Quy cách: Hộp (Lọ) 1x5 mL (Đóng gói: 6x5ml) 7.159.950
193 MAS Omini IMMUNE PRO 2
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-202 + Quy cách: Hộp (Lọ) 1x5 mL (Đóng gói: 6x5ml) 7.159.950
194 MAS Omini IMMUNE PRO 3
Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ + Ký mã hiệu: OIM-303 + Quy cách: Hộp (Lọ) 1x5 mL (Đóng gói: 6x5ml) 7.159.950
195 ASLO
Theo quy định tại Chương V. Reckon - Ấn Độ 5.747.200
196 RF
Theo quy định tại Chương V. Reckon - Ấn Độ 5.747.200
197 RPR
Theo quy định tại Chương V. Lorne/ Anh 12.600.000
198 Test nhanh HIV
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HIC.103; Anti HIV 1/2 Triline Card; Reckon Diagnostics Pvt Ltd 81.900.000
199 Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2
Theo quy định tại Chương V. ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd-Trung Quốc 26.775.000
200 TPHA
Theo quy định tại Chương V. Vedalab - Pháp - L-99200 35.700.000
201 Hpy lori
Theo quy định tại Chương V. United States, Acro Biotech Inc. 193.250.000
202 CRP
Theo quy định tại Chương V. Reckon - Ấn Độ 5.747.200
203 HEV
Theo quy định tại Chương V. Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd.-Trung Quốc 40.950.000
204 TB test
Theo quy định tại Chương V. United States, Acro Biotech Inc. 15.240.000
205 Test Malaria Ag
Theo quy định tại Chương V. United States, Acro Biotech Inc. 4.575.000
206 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy)
Theo quy định tại Chương V. All Medicus Co., Ltd;Hàn Quốc 18.800.000
207 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết One Touch)
Theo quy định tại Chương V. All Medicus Co., Ltd;Hàn Quốc 9.400.000
208 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo)
Theo quy định tại Chương V. All Medicus Co., Ltd;Hàn Quốc 9.400.000
209 Procalcitonin
Theo quy định tại Chương V. Getein Biotech, Inc/ Trung Quốc 93.219.000
210 IgE (ELISA)
Theo quy định tại Chương V. DRG Instruments GmbH / Đức 22.559.985
211 Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở
Theo quy định tại Chương V. Kibion GmbH/ Đức 237.997.200
212 Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: KST1 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam 208.136.250
213 Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: KST2 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam 234.832.500
214 Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: KST3 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam 234.832.500
215 Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: KST5 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam 249.763.500
216 Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: KST6 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam 249.763.500
217 Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: KST7 + Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hóa chất Việt Sinh/Việt Nam 416.272.500
218 CA 72.4
Theo quy định tại Chương V. DRG Instruments GmbH / Đức 67.494.000
219 Anti-ds DNA
Theo quy định tại Chương V. DIA.PRO Diagnostic BioProbes S.r.l / Ý 87.494.400
220 HBeAg Test nhanh
Theo quy định tại Chương V. InTec Products, InC-Trung Quốc 10.684.800
221 HCV Test
Theo quy định tại Chương V. InTec Products, InC-Trung Quốc 87.150.000
222 Test nhanh HBsAg
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 76.875.000
223 Amox + A. Clavulanic
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
224 Ampicilin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
225 Cefocitine
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.380.000
226 Ceftriaxone
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
227 Cefoperazone
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
228 Amikacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
229 Levofloxacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.380.000
230 Cefuroxim
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
231 Chloramphenicol
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
232 Ciprofloxacin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.380.000
233 Erythromycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.380.000
234 Gentamycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.380.000
235 Meropenem
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
236 Imipenem
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
237 Oxidase
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 680.000
238 Ceftazidime
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
239 Ampicilin - Sulbactam (SAM)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
240 Cefotaxim/ A. Clavulanic
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
241 Linezolid
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
242 Cefepime
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
243 Sulfamethoxazole - Trimethoprim
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.380.000
244 Cefotaxime
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
245 Piperacillin/Tazobactam
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
246 Clindamycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
247 Azithromycin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
248 Doxycyline
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa-Việt Nam 1.035.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second