Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetol ● Quy cách:≤ 0,5l/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:15 ● Đơn giá:144000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 12 month |
2 | Cồn 70 độ ● Quy cách:' ≤ 1 lít/chai ' Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:5000 ● Đơn giá:25500 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 month |
3 | Cồn 90 độ ● Quy cách:' ≤ 1 lít/chai ' Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:500 ● Đơn giá:27000 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
4 | Cồn 96 độ ● Quy cách:' ≤ 1 lít/chai ' Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:150 ● Đơn giá:29500 | 4.425.000 | 4.425.000 | 0 | 12 month |
5 | Cồn tuyệt đối ● Quy cách:≤ 1 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:200 ● Đơn giá:59500 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | 12 month |
6 | Ethanol 96-100% ● Quy cách:≤ 1 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2750000 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | 12 month |
7 | Phenol ● Quy cách:≥ 500 g/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:24 ● Đơn giá:132000 | 3.168.000 | 3.168.000 | 0 | 12 month |
8 | Xylen ● Quy cách:≥ 0,5 l/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:12 ● Đơn giá:94000 | 1.128.000 | 1.128.000 | 0 | 12 month |
9 | Triethanolamin ● Quy cách:≤ 1 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:60 ● Đơn giá:287000 | 17.220.000 | 17.220.000 | 0 | 12 month |
10 | Alcol cetylic ● Quy cách:≤ 20 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:100 ● Đơn giá:117000 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 month |
11 | Acid stearic ● Quy cách:≤ 25 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:100 ● Đơn giá:122000 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 12 month |
12 | KOH ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:8 ● Đơn giá:143000 | 1.144.000 | 1.144.000 | 0 | 12 month |
13 | Soda vôi ● Quy cách:≥ 4,5 kg/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:50 ● Đơn giá:425250 | 21.262.500 | 21.262.500 | 0 | 12 month |
14 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ ● Quy cách:- Thời gian ngâm khử khuẩn cho dụng cụ: ≤ 5 phút, tái sử dụng trong vòng 14 ngày. - Thời gian bảo quản dung dịch trong can: ≥ 75 ngày tính từ khi mở nắp. - Không gây ăn mòn dụng cụ, tương thích với nhiều loại dụng cụ và vật liệu (kể cả Polystyrene, Cyanoacrylate). - Diệt được hầu hết các loại vi khuẩn, vi rút, trực khuẩn lao (kể cả Mycobacterium bovis). - Có chứng nhận tương thích của các hãng sản xuất dụng cụ nội soi (Olympus, Pentax, GE, Karl Stoz...) . - ≥ 3,78 lít/can. - Tiêu chuẩn: ISO, CE, CFG ● ĐVT:Can ● Số lượng:100 ● Đơn giá:1000000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
15 | Muối hoàn nguyên ● Quy cách:≥ 50 kg/bao ● ĐVT:Bao ● Số lượng:24 ● Đơn giá:700000 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
16 | Acid citric ● Quy cách:≤ 25 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:200 ● Đơn giá:42750 | 8.550.000 | 8.550.000 | 0 | 12 month |
17 | Card định nhóm máu tại giường ● Quy cách:' Thẻ xét nghiệm nhóm máu A, B, O tại giường bệnh xác nhận sự tương thích nhóm máu của người nhận và người cho máu. ' ≥ 02 test/card. ● ĐVT:Card ● Số lượng:7500 ● Đơn giá:17000 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 month |
18 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới ● Quy cách:≥ 100 ml/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:3 ● Đơn giá:1245000 | 3.735.000 | 3.735.000 | 0 | 12 month |
19 | Formol ● Quy cách:≤ 0,5 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:45 ● Đơn giá:50000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 month |
20 | Bột tím Gaintian ● Quy cách:≤ 25 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:5 ● Đơn giá:1100000 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 month |
21 | Bột tan ● Quy cách:≤ 25 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:285 ● Đơn giá:20000 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 month |
22 | Dầu Paraphin ● Quy cách:≤ 500 ml/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:90 ● Đơn giá:240000 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 month |
23 | DEP ● Quy cách:≤ 20 lít/can ● ĐVT:Lít ● Số lượng:600 ● Đơn giá:200000 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
24 | Fusin Bazơ ● Quy cách:≤ 25 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:8 ● Đơn giá:6400000 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | 12 month |
25 | Glycerin ● Quy cách:≤ 30 lít/can ● ĐVT:Lít ● Số lượng:270 ● Đơn giá:85000 | 22.950.000 | 22.950.000 | 0 | 12 month |
26 | Iod ● Quy cách:≤ 250 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3245000 | 16.225.000 | 16.225.000 | 0 | 12 month |
27 | Kẽm Oxýt ● Quy cách:≤ 500 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:225 ● Đơn giá:333000 | 74.925.000 | 74.925.000 | 0 | 12 month |
28 | Kali Iodine ● Quy cách:≤ 500 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:5 ● Đơn giá:1350000 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 month |
29 | Methylen blue ● Quy cách:≥ 25 g/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:40 ● Đơn giá:140000 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 month |
30 | Vaselin ● Quy cách:≤ 1 kg/bì ● ĐVT:Kg ● Số lượng:300 ● Đơn giá:110000 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Natriteraborate ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:15 ● Đơn giá:160000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
32 | KMNO 4 ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:150 ● Đơn giá:200000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
33 | Lanolin ● Quy cách:≤ 50 kg/thùng ● ĐVT:Kg ● Số lượng:300 ● Đơn giá:605000 | 181.500.000 | 181.500.000 | 0 | 12 month |
34 | Ure (dạng bột) ● Quy cách:≤ 500 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:60 ● Đơn giá:195000 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 month |
35 | Acid salicilic ● Quy cách:≤ 250 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:75 ● Đơn giá:320000 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Acid boric ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:15 ● Đơn giá:215000 | 3.225.000 | 3.225.000 | 0 | 12 month |
37 | Resoreinol ● Quy cách:≤ 100 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:38 ● Đơn giá:1933000 | 73.454.000 | 73.454.000 | 0 | 12 month |
38 | Acid Benzoic ● Quy cách:≥ 250 g/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:30 ● Đơn giá:140000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
39 | Bộ ly trích DNA bằng cột lọc ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:3000 ● Đơn giá:61000 | 183.000.000 | 183.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Bộ ly trích RNA bằng cột lọc ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:61000 | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 | 12 month |
41 | Bộ ly trích DNA bằng phương pháp tủa ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:1000 ● Đơn giá:37000 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Bộ ly trích RNA bằng phương pháp tủa ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:150 ● Đơn giá:37000 | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 | 12 month |
43 | Mồi Oligo nucleotide ● Quy cách:≥ 50 nucleotide/cặp ● ĐVT:Cặp ● Số lượng:80 ● Đơn giá:490000 | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 12 month |
44 | Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang) ● Quy cách:≥ 30 nucleotide/mồi ● ĐVT:Mồi ● Số lượng:30 ● Đơn giá:9500000 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:124000 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:150 ● Đơn giá:350000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
47 | Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep) ● Quy cách:≤ 100 phản ứng/bộ ● ĐVT:Phản ứng ● Số lượng:600 ● Đơn giá:122840 | 73.704.000 | 73.704.000 | 0 | 12 month |
48 | Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:400 ● Đơn giá:340000 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11 ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:400 ● Đơn giá:189000 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
50 | Multiplex PCR phát hiện đồng thời 3 tác nhân STD: С. trachomatis, N.gonorrhoeae, M.genitalium ● Quy cách:≥ 25 test/kit ● ĐVT:Kit ● Số lượng:3 ● Đơn giá:245700 | 737.100 | 737.100 | 0 | 12 month |
51 | Thuốc thử làm sạch sản phẩm PCR ExoSAP-IT ● Quy cách:≥ 100 test/kit ● ĐVT:Kit ● Số lượng:3 ● Đơn giá:4594000 | 13.782.000 | 13.782.000 | 0 | 12 month |
52 | POP7 (384) Performance Optimized Polymer 3500 Series ● Quy cách:≥ 384 lượt/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:9047000 | 54.282.000 | 54.282.000 | 0 | 12 month |
53 | Anode buffer 3500 series ● Quy cách:≥ 4 cái/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:4983000 | 29.898.000 | 29.898.000 | 0 | 12 month |
54 | Cathode buffer 3500 series ● Quy cách:≥ 4 cái/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:6874000 | 41.244.000 | 41.244.000 | 0 | 12 month |
55 | Agarose ● Quy cách:≥ 100 g/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:1834000 | 7.336.000 | 7.336.000 | 0 | 12 month |
56 | Triglycerides ● Quy cách:≥ (4x50ml+4x12,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:13 ● Đơn giá:6370140 | 82.811.820 | 82.811.820 | 0 | 12 month |
57 | Albumin ● Quy cách:≥ (4x29ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:1900080 | 3.800.160 | 3.800.160 | 0 | 12 month |
58 | AST (GOT) ● Quy cách:≥ (4x25ml+4x25ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:25 ● Đơn giá:3574200 | 89.355.000 | 89.355.000 | 0 | 12 month |
59 | ALT (GPT) ● Quy cách:≥ (4x50ml+4x25ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:25 ● Đơn giá:3587808 | 89.695.200 | 89.695.200 | 0 | 12 month |
60 | Direct bilirubin ● Quy cách:≥ (4x20ml+4x20ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:7677600 | 23.032.800 | 23.032.800 | 0 | 12 month |
61 | Total bilirubin ● Quy cách:≥ (4x40ml+4x40ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:6693120 | 13.386.240 | 13.386.240 | 0 | 12 month |
62 | Cholesterol ● Quy cách:≥ (4x45ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:5376000 | 53.760.000 | 53.760.000 | 0 | 12 month |
63 | GGT ● Quy cách:≥ (4x40ml+4x40ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5074650 | 60.895.800 | 60.895.800 | 0 | 12 month |
64 | Glucose ● Quy cách:≥ (4x53ml+4x27ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5097750 | 61.173.000 | 61.173.000 | 0 | 12 month |
65 | HDL-Cholesterol ● Quy cách:≥ (4x51,3ml+4x17,1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:19430040 | 155.440.320 | 155.440.320 | 0 | 12 month |
66 | LDL-Cholesterol ● Quy cách:≥ (4x51,3ml+4x17,1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:33525576 | 268.204.608 | 268.204.608 | 0 | 12 month |
67 | Creatinine ● Quy cách:≥ (4x51ml+4x51ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:22 ● Đơn giá:2310000 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | 12 month |
68 | Urea/Bun nitrogen ● Quy cách:≥ (4x53ml+4x53ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:6885900 | 82.630.800 | 82.630.800 | 0 | 12 month |
69 | Uric acid ● Quy cách:≥ (4x42,3ml+4x17,7ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:7709100 | 61.672.800 | 61.672.800 | 0 | 12 month |
70 | Total protein ● Quy cách:≥ (4x48ml+4x48ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:3650850 | 7.301.700 | 7.301.700 | 0 | 12 month |
71 | Iron ● Quy cách:≥ (4x15ml+4x15ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3194100 | 12.776.400 | 12.776.400 | 0 | 12 month |
72 | Control serum level 1 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:36 ● Đơn giá:599550 | 21.583.800 | 21.583.800 | 0 | 12 month |
73 | Control serum level 2 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:36 ● Đơn giá:619500 | 22.302.000 | 22.302.000 | 0 | 12 month |
74 | Wash solution ● Quy cách:≥ (1x5lít) ● ĐVT:Bình ● Số lượng:38 ● Đơn giá:3646650 | 138.572.700 | 138.572.700 | 0 | 12 month |
75 | Calcium Arsenazo ● Quy cách:≥ (4x29ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:5579700 | 16.739.100 | 16.739.100 | 0 | 12 month |
76 | System Calibrator ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:22 ● Đơn giá:556500 | 12.243.000 | 12.243.000 | 0 | 12 month |
77 | HDL-Cholesterol Calibrator ● Quy cách:≥ (2x3ml), 1 level ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:5474700 | 21.898.800 | 21.898.800 | 0 | 12 month |
78 | LDL-Cholesterol Calibrator ● Quy cách:≥ (2x1ml), 1 level ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:6504750 | 26.019.000 | 26.019.000 | 0 | 12 month |
79 | HDL/LDL-Cholesterol Control Serum ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:752850 | 3.011.400 | 3.011.400 | 0 | 12 month |
80 | α - Amylase ● Quy cách:≥ (4x40ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:10755360 | 21.510.720 | 21.510.720 | 0 | 12 month |
81 | HbA1C ● Quy cách:≥ (2x37,5ml+2x7,5ml+2x34,5ml+5x2ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:31607394 | 158.036.970 | 158.036.970 | 0 | 12 month |
82 | Dung dịch kiểm chứng 2 mức xét nghiệm Hba1c ● Quy cách:≥ (2x1ml+2x1ml), 2 levels ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:9321900 | 27.965.700 | 27.965.700 | 0 | 12 month |
83 | CK-MB ● Quy cách:≥(2x22ml+2x4ml+2x6ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:7533120 | 37.665.600 | 37.665.600 | 0 | 12 month |
84 | CK-MB Control Serum Level 1 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:430500 | 2.583.000 | 2.583.000 | 0 | 12 month |
85 | CK-MB Control Serum Level 2 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:430500 | 2.583.000 | 2.583.000 | 0 | 12 month |
86 | CK-MB Calibrator ● Quy cách:≥ (1x1ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:573300 | 2.293.200 | 2.293.200 | 0 | 12 month |
87 | Hemolyzing reagent ● Quy cách:≥ 1000ml ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4809000 | 24.045.000 | 24.045.000 | 0 | 12 month |
88 | Ferritin ● Quy cách:≥ (4x24ml+4x12ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:44053800 | 132.161.400 | 132.161.400 | 0 | 12 month |
89 | SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 ● Quy cách:≥ (6x2ml), 6 level ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:12562200 | 75.373.200 | 75.373.200 | 0 | 12 month |
90 | ITA Control Serum Level 1 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:3327450 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 | 12 month |
91 | ITA Control Serum Level 2 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:3327450 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 | 12 month |
92 | ITA Control Serum Level 3 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:3327450 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 | 12 month |
93 | Định lượng kẽm ● Quy cách:≥ (5x25ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:2810850 | 16.865.100 | 16.865.100 | 0 | 12 month |
94 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:727650 | 4.365.900 | 4.365.900 | 0 | 12 month |
95 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:791700 | 4.750.200 | 4.750.200 | 0 | 12 month |
96 | Calibration Kẽm ● Quy cách:≥ (1x3ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:165900 | 995.400 | 995.400 | 0 | 12 month |
97 | CRP Latex ● Quy cách:≥ (4x30ml+4x30ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:15546300 | 62.185.200 | 62.185.200 | 0 | 12 month |
98 | CRP Latex Calibrator ● Quy cách:≥ (5x2ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:10816050 | 21.632.100 | 21.632.100 | 0 | 12 month |
99 | Cleaning Solution ● Quy cách:≥ 450ml ● ĐVT:Bình ● Số lượng:10 ● Đơn giá:605850 | 6.058.500 | 6.058.500 | 0 | 12 month |
100 | Ise low senim standard ● Quy cách:≥ 100ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:1052100 | 6.312.600 | 6.312.600 | 0 | 12 month |
101 | Ise high senim standard ● Quy cách:≥ 100ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:875700 | 5.254.200 | 5.254.200 | 0 | 12 month |
102 | Ise reference ● Quy cách:≥ 1000ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1306725 | 10.453.800 | 10.453.800 | 0 | 12 month |
103 | Ise mid standard ● Quy cách:≥ 2000ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:60 ● Đơn giá:1851350 | 111.081.000 | 111.081.000 | 0 | 12 month |
104 | Ise Buffer ● Quy cách:≥ 2000ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:60 ● Đơn giá:1430400 | 85.824.000 | 85.824.000 | 0 | 12 month |
105 | Diluent ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:40 ● Đơn giá:1092000 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | 12 month |
106 | Lyse ● Quy cách:≥ 0,5 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:40 ● Đơn giá:3853500 | 154.140.000 | 154.140.000 | 0 | 12 month |
107 | Cleaner ● Quy cách:≥ 0,5 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:1606500 | 32.130.000 | 32.130.000 | 0 | 12 month |
108 | Diluent ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:360 ● Đơn giá:1510000 | 543.600.000 | 543.600.000 | 0 | 12 month |
109 | Cell Lyse ● Quy cách:≥ 5 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:18 ● Đơn giá:25200000 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | 12 month |
110 | Diff Pak ● Quy cách:≥ (1900ml+850ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:32 ● Đơn giá:9954000 | 318.528.000 | 318.528.000 | 0 | 12 month |
111 | Cleaner ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:32 ● Đơn giá:5869500 | 187.824.000 | 187.824.000 | 0 | 12 month |
112 | Coulter 6C Plus Cell Control ● Quy cách:≥ (4x3,5ml), Level I; ≥ (4x3,5ml), Level II; ≥ (4x3,5ml ), Level III ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:11659200 | 46.636.800 | 46.636.800 | 0 | 12 month |
113 | Sheath Rinse ● Quy cách:≥ 20 lít ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:80 ● Đơn giá:5620000 | 449.600.000 | 449.600.000 | 0 | 12 month |
114 | Dung dịch rửa máy huyết học ● Quy cách:≥ (2 x 1620 ml) ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:60 ● Đơn giá:8436960 | 506.217.600 | 506.217.600 | 0 | 12 month |
115 | Hóa chất phân tích công thức máu ● Quy cách:≥ 9875 ml ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:20 ● Đơn giá:27590750 | 551.815.000 | 551.815.000 | 0 | 12 month |
116 | Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu. ● Quy cách:≥ 9070 ml ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:20 ● Đơn giá:38700000 | 774.000.000 | 774.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu. ● Quy cách:≥ (4x2725ml) ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:8 ● Đơn giá:8014334 | 64.114.672 | 64.114.672 | 0 | 12 month |
118 | Defoamer ● Quy cách:≥ (4x125ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:8891000 | 17.782.000 | 17.782.000 | 0 | 12 month |
119 | Testpoint Low ● Quy cách:≥ (4x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:5570000 | 44.560.000 | 44.560.000 | 0 | 12 month |
120 | Testpoint Normal ● Quy cách:≥ (4x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:5570000 | 44.560.000 | 44.560.000 | 0 | 12 month |
121 | Testpoint High ● Quy cách:≥ (4x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:5570000 | 44.560.000 | 44.560.000 | 0 | 12 month |
122 | Cleaning Solution ● Quy cách:≥ (1x500ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:60 ● Đơn giá:2247000 | 134.820.000 | 134.820.000 | 0 | 12 month |
123 | Sample Cup, 2.0ml, PS ● Quy cách:≥ 1000 cốc ● ĐVT:Túi ● Số lượng:15 ● Đơn giá:1625400 | 24.381.000 | 24.381.000 | 0 | 12 month |
124 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu ● Quy cách:≥ (5x10ml+5x10ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:3388350 | 27.106.800 | 27.106.800 | 0 | 12 month |
125 | Thrombin Time ● Quy cách:≥ (4x2ml+1x19ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:2249100 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 | 12 month |
126 | Calibration Plasma ● Quy cách:≥ (10x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3242820 | 16.214.100 | 16.214.100 | 0 | 12 month |
127 | Normal Control Assayed ● Quy cách:≥ (10x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:2483250 | 19.866.000 | 19.866.000 | 0 | 12 month |
128 | Rinse Solution ● Quy cách:≥ (1x4000ml) ● ĐVT:Bình ● Số lượng:180 ● Đơn giá:3820000 | 687.600.000 | 687.600.000 | 0 | 12 month |
129 | Cóng phản ứng cho máy đông máu ● Quy cách:≥ 2400 cóng ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:9475200 | 142.128.000 | 142.128.000 | 0 | 12 month |
130 | Factor Diluent ● Quy cách:≥ (1x100ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:725550 | 3.627.750 | 3.627.750 | 0 | 12 month |
131 | Cleaning Agent ● Quy cách:≥ (1x80ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:7 ● Đơn giá:705600 | 4.939.200 | 4.939.200 | 0 | 12 month |
132 | Hóa chất định lượng D-dimer ● Quy cách:≥ (3x4ml+3x6ml+2x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:22306200 | 178.449.600 | 178.449.600 | 0 | 12 month |
133 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer ● Quy cách:≥ (5x1ml+5x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:6607650 | 26.430.600 | 26.430.600 | 0 | 12 month |
134 | Hóa chất đo thời gian PT cho máy đông máu ● Quy cách:≥ (5x20ml+5x20ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:7597800 | 60.782.400 | 60.782.400 | 0 | 12 month |
135 | Bộ định nhóm máu ABO + RH ● Quy cách:≥ 4 lọ/bộ (≥ 10ml/lọ) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:40 ● Đơn giá:347445 | 13.897.800 | 13.897.800 | 0 | 12 month |
136 | Test nước tiểu 10 thông số ● Quy cách:- Que thử nước tiểu 10 thông số dùng được cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Status hoặc tương đương. - Các thông số xét nghiệm: Bilirubin, blood (occult), glucose, ketone (acetoacetic acid), SG, leukocytes, nitrite, pH, protein, urobilinogen. ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:6804 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | 12 month |
137 | Test nước tiểu 11 thông số ● Quy cách:≥ 150 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:110 ● Đơn giá:732690 | 80.595.900 | 80.595.900 | 0 | 12 month |
138 | Cuvette ● Quy cách:≥ 600 cái/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:12558000 | 100.464.000 | 100.464.000 | 0 | 12 month |
139 | Ống đựng nước tiểu ● Quy cách:' Kích thước (đường kính x chiều cao): Khoảng (16x100) mm. 'Thể tích: ≈ 15ml. ' Quy cách đóng gói: ≥ 1500 ống/ thùng, ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:6 ● Đơn giá:630000 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 month |
140 | Canh trường định danh ● Quy cách:≥ 100 ống/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:2174000 | 43.480.000 | 43.480.000 | 0 | 12 month |
141 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương ● Quy cách:≥ 25 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:3200000 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 month |
142 | Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương ● Quy cách:≥ 100 ống/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:2551000 | 30.612.000 | 30.612.000 | 0 | 12 month |
143 | Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương ● Quy cách:≥ 10 lọ/hộp (≥ 6ml/lọ) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:25 ● Đơn giá:343000 | 8.575.000 | 8.575.000 | 0 | 12 month |
144 | Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm ● Quy cách:≥ 25 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:5650000 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương ● Quy cách:≥ 25 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:5650000 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 12 month |
146 | Hóa chất định lượng PSA toàn phần ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5695200 | 68.342.400 | 68.342.400 | 0 | 12 month |
147 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:2847600 | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 | 12 month |
148 | AFP ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:4746000 | 71.190.000 | 71.190.000 | 0 | 12 month |
149 | AFP Calibrators ● Quy cách:≥ (7x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3163650 | 15.818.250 | 15.818.250 | 0 | 12 month |
150 | BR Monitor ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:9294600 | 92.946.000 | 92.946.000 | 0 | 12 month |
151 | BR Monitor Calibrators ● Quy cách:≥ (6x1,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:6646500 | 26.586.000 | 26.586.000 | 0 | 12 month |
152 | OV Monitor ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:9219000 | 92.190.000 | 92.190.000 | 0 | 12 month |
153 | OV Monitor Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:5058900 | 20.235.600 | 20.235.600 | 0 | 12 month |
154 | Total T3 ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:22 ● Đơn giá:3163650 | 69.600.300 | 69.600.300 | 0 | 12 month |
155 | Total T3 Calibrators ● Quy cách:≥ (6x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4113900 | 20.569.500 | 20.569.500 | 0 | 12 month |
156 | Free T4 ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:22 ● Đơn giá:2532600 | 55.717.200 | 55.717.200 | 0 | 12 month |
157 | Free T4 Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3163650 | 15.818.250 | 15.818.250 | 0 | 12 month |
158 | TSH (3rd IS) ● Quy cách:≥ (2x100test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5064150 | 60.769.800 | 60.769.800 | 0 | 12 month |
159 | TSH (3rd IS) Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:2532600 | 12.663.000 | 12.663.000 | 0 | 12 month |
160 | HBs Ag ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:32 ● Đơn giá:4235700 | 135.542.400 | 135.542.400 | 0 | 12 month |
161 | HBs Ag Calibrators ● Quy cách:≥ (2x2,7ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:5569187 | 33.415.122 | 33.415.122 | 0 | 12 month |
162 | HBs Ag Qc ● Quy cách:≥ (3x4ml+3x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:6330240 | 37.981.440 | 37.981.440 | 0 | 12 month |
163 | CEA ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:6959400 | 83.512.800 | 83.512.800 | 0 | 12 month |
164 | CEA Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4743900 | 23.719.500 | 23.719.500 | 0 | 12 month |
165 | Unconjugated Estriol ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3796800 | 18.984.000 | 18.984.000 | 0 | 12 month |
166 | Unconjugated Estriol Calibrators ● Quy cách:≥ (1x4ml+6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:8733711 | 26.201.133 | 26.201.133 | 0 | 12 month |
167 | Cortisol ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:3162600 | 25.300.800 | 25.300.800 | 0 | 12 month |
168 | Cortisol Calibrators ● Quy cách:≥ (6x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3373650 | 13.494.600 | 13.494.600 | 0 | 12 month |
169 | Total βhCG (5th IS) ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:4429950 | 44.299.500 | 44.299.500 | 0 | 12 month |
170 | Total βhCG (5th IS) Calibrators ● Quy cách:≥ (6x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3163650 | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 | 12 month |
171 | PAPP-A ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:11027100 | 88.216.800 | 88.216.800 | 0 | 12 month |
172 | PAPP-A Calibrators ● Quy cách:≥ (6x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:12422466 | 49.689.864 | 49.689.864 | 0 | 12 month |
173 | Wash Buffer II ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:100 ● Đơn giá:2016000 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 month |
174 | Reaction Vessels ● Quy cách:≥ 1000 cái ● ĐVT:Túi ● Số lượng:60 ● Đơn giá:1890000 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 month |
175 | Substrate ● Quy cách:≥ (4x130ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:16 ● Đơn giá:10444350 | 167.109.600 | 167.109.600 | 0 | 12 month |
176 | Contrad 70 ● Quy cách:≥ 1 lít ● ĐVT:Bình ● Số lượng:2 ● Đơn giá:3163650 | 6.327.300 | 6.327.300 | 0 | 12 month |
177 | Citranox ● Quy cách:≥ 3,8 lít ● ĐVT:Bình ● Số lượng:2 ● Đơn giá:5649000 | 11.298.000 | 11.298.000 | 0 | 12 month |
178 | HBs Ab ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:24 ● Đơn giá:8706600 | 208.958.400 | 208.958.400 | 0 | 12 month |
179 | HBs Ab Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:13293000 | 79.758.000 | 79.758.000 | 0 | 12 month |
180 | CONTROL PREMIUM PLUS TRI-LEVEL ● Quy cách:≥ (12x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:9400000 | 37.600.000 | 37.600.000 | 0 | 12 month |
181 | hsTnI ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:6825000 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | 12 month |
182 | hsTnI Calibrators ● Quy cách:≥ (3x1,5ml+4x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:2320500 | 11.602.500 | 11.602.500 | 0 | 12 month |
183 | HBs Ab QC ● Quy cách:≥ (3x2x3,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:10125801 | 50.629.005 | 50.629.005 | 0 | 12 month |
184 | Maternal Screening Control Level 1 ● Quy cách:≥ (3x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2201850 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 | 12 month |
185 | Maternal Screening Control Level 2 ● Quy cách:≥ (3x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2201850 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 | 12 month |
186 | Maternal Screening Control Level 3 ● Quy cách:≥ (3x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2201850 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 | 12 month |
187 | Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch ● Quy cách:≥ (6x3ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:5899824 | 23.599.296 | 23.599.296 | 0 | 12 month |
188 | Antibody Thyroglobulin ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:9125697 | 109.508.364 | 109.508.364 | 0 | 12 month |
189 | Antibody Thyroglobulin Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:8643600 | 34.574.400 | 34.574.400 | 0 | 12 month |
190 | MAS Omini IMMUNE PRO 1 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2386650 | 7.159.950 | 7.159.950 | 0 | 12 month |
191 | MAS Omini IMMUNE PRO 2 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2386650 | 7.159.950 | 7.159.950 | 0 | 12 month |
192 | MAS Omini IMMUNE PRO 3 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2386650 | 7.159.950 | 7.159.950 | 0 | 12 month |
193 | ASLO ● Quy cách:50 - 100 test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1600 ● Đơn giá:3990 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 | 12 month |
194 | Chlamydia test nhanh ● Quy cách:15 - 50 test/hộp; Độ nhạy ≥ 98 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:600 ● Đơn giá:25000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
195 | RF ● Quy cách:50 - 100 test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1600 ● Đơn giá:3990 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 | 12 month |
196 | RPR ● Quy cách:50 - 100 test/hộp; Độ nhạy ≥ 98 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:8400 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
197 | Test nhanh HIV ● Quy cách:Cộng hợp vàng HIV-Ag tái tổ hợp; - Anti-human IgG-Fc McAb; - Anti-HIV McAb. ● ĐVT:Test ● Số lượng:6000 ● Đơn giá:16485 | 98.910.000 | 98.910.000 | 0 | 12 month |
198 | Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 ● Quy cách:- Độ Nhạy: ≈ 100%( 95% CI: 99,5%-100%). - Độ đặc hiệu: ≈ 99,7 %(95%CI: 98,04-99,24%). - Thời gian trả kết quả: ≤ 10 Phút. - Độ ổn định kết quả: ≤ 20 Phút. - Mẫu bệnh phẩm: Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương ( WB/S/P). - Thành Phần: Kháng nguyên tái tổ hợp HIV 1 (0,00402~0,161ug), kháng thể HIV-1 (0,0604~0,201ug), HIV type O (0,0402~0,0805ug), Bovine Serum Albumin, protein tái tổ hợp HIV-2 (0,01006~0,0402ug), Streptavidin, kháng thể đa dòng chuột, protein HIV-1 tái tổ hợp (0,0516~0,172ug), kháng nguyên tái tổ hợp HIV-O (0,1032~0,344ug), kháng nguyên monoclonal anti-human (0,0344~0,516ug), protein tái tổ hợp HIV-2 (0,00172~0,172ug). - Đạt tIêu chuẩn ISO 13485. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:14000 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 ● Quy cách:- Độ nhạy tương quan: ≈ 100%. - Độ đặc hiệu tương quan: ≥ 99,8% so sánh với phương pháp Elisa. - Không có phản ứng chéo với các mẫu thẩm tách máu, mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính với kháng thể kháng HCV và mẫu máu phụ nữ mang thai. - Thanh thử ổn định ≥ 24 giờ sau khi mở túi nhôm. - Nằm trong danh sách khuyến cáo phương cách xét nghiệm HIV quốc gia năm 2020 theo công văn số 858/VSDTTU-HIV của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:32130 | 48.195.000 | 48.195.000 | 0 | 12 month |
200 | TPHA ● Quy cách:50 - 100 test/hộp; Độ nhạy ≥ 98 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:31500 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Hpy lori ● Quy cách:- Phát hiện kháng thể kháng H.pylori/ máu. - Test dạng cassette, thực hiện trên mẫu huyết tương hoặc huyết thanh. - Cung cấp kèm que hút mẫu. - Đạt tiêu chuẩn ISO; CE. ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:23000 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
202 | CRP ● Quy cách:15 - 100test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1600 ● Đơn giá:3990 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 | 12 month |
203 | HAV ● Quy cách:- Phát hiện kháng thể HAV IgM. - Test dạng cassette,thực hiện trên mẫu huyết tương hoặc huyết thanh. - Cung cấp kèm que hút mẫu. - Đạt tiêu chuẩn ISO; CE. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:30400 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 12 month |
204 | HEV ● Quy cách:- Phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan E. - Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh. - Độ nhạy: ≈ 100%; Độ đặc hiệu: ≥ 99,3%. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016. - Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:30400 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 12 month |
205 | TB test ● Quy cách:Test xét nghiệm Tuberculosis ● ĐVT:Test ● Số lượng:800 ● Đơn giá:23100 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | 12 month |
206 | Test kháng thể IgG/IgM sốt xuất huyết Dengue ● Quy cách:- Phát hiện kháng thể IgG-IgM kháng Dengue. - Test dạng cassette có thể thực hiện trên máu toàn phần, huyết thanh và huyết tương. - Đạt tiêu chuẩn ISO; CE. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1200 ● Đơn giá:33600 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | 12 month |
207 | Dengue NS1 Ag ● Quy cách:- Test nhanh kháng nguyên NS1. - Phương pháp đo sắc ký miễn dịch. - Độ nhạy: > 95%; Độ đặc hiệu: > 95%. - Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 13485. ● ĐVT:Test ● Số lượng:2500 ● Đơn giá:46200 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 month |
208 | Test Malaria Ag ● Quy cách:- Phát hiện ký sinh trùng sốt rét P.f/P.v trong mẫu máu toàn phần. - Mẫu bệnh phẩm: Máu toàn phần. - Độ nhạy: ≥ 98%; Độ đặc hiệu: ≥ 98%. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016. - Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. ● ĐVT:Test ● Số lượng:150 ● Đơn giá:31500 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 month |
209 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy) ● Quy cách:- Khả năng bảo quản tránh tác động của độ ẩm. - Phương pháp đo: Cảm biến sinh học điện hóa. - Mẫu thử: máu mao mạch; thể tích lấy mẫu: ≈ 0,5 µL. - Công nghệ sản xuất men (enzyme): Glucose Dehydrogenase (GDH-FDA). - Công nghệ mã hóa trên que được cấp bằng sáng chế, mã hóa tự động nhận que. - Thời gian đo: ≤ 5 giây. - Phạm vi đo lường Glucose: 20-600 mg/dL, độ phân giải 1 mg/dL (0,1mmol/L). - Thành phần hóa học: mỗi que thử đường huyết chứa tối thiểu 1,5U Glucose Dehydrogenase (FAD); 0,08 mg Kali ferricyanide và 0,07 mg thành phần không phản ứng. - Nhiệt độ bảo quản: 10°C đến 40°C. ● ĐVT:Test ● Số lượng:4000 ● Đơn giá:5200 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 12 month |
210 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết One Touch) ● Quy cách:- Khả năng bảo quản tránh tác động của độ ẩm. - Phương pháp đo: Cảm biến sinh học điện hóa. - Mẫu thử: máu mao mạch; thể tích lấy mẫu: ≈ 0,5 µL. - Công nghệ sản xuất men (enzyme): Glucose Dehydrogenase (GDH-FDA). - Công nghệ mã hóa trên que được cấp bằng sáng chế, mã hóa tự động nhận que. - Thời gian đo: ≤ 5 giây. - Phạm vi đo lường Glucose: 20-600 mg/dL, độ phân giải 1 mg/dL (0,1mmol/L). - Thành phần hóa học: mỗi que thử đường huyết chứa tối thiểu 1,5U Glucose Dehydrogenase (FAD); 0,08 mg Kali ferricyanide và 0,07 mg thành phần không phản ứng. - Nhiệt độ bảo quản: 10°C đến 40°C. ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:5200 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 month |
211 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo) ● Quy cách:- Khả năng bảo quản tránh tác động của độ ẩm. - Phương pháp đo: Cảm biến sinh học điện hóa. - Mẫu thử: máu mao mạch; thể tích lấy mẫu: ≈ 0,5 µL. - Công nghệ sản xuất men (enzyme): Glucose Dehydrogenase (GDH-FDA). - Công nghệ mã hóa trên que được cấp bằng sáng chế, mã hóa tự động nhận que. - Thời gian đo: ≤ 5 giây. - Phạm vi đo lường Glucose: 20-600 mg/dL, độ phân giải 1 mg/dL (0,1mmol/L). - Thành phần hóa học: mỗi que thử đường huyết chứa tối thiểu 1,5U Glucose Dehydrogenase (FAD); 0,08 mg Kali ferricyanide và 0,07 mg thành phần không phản ứng. - Nhiệt độ bảo quản: 10°C đến 40°C. ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:5200 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 month |
212 | Procalcitonin ● Quy cách:- Chẩn đoán phân biệt viêm do nhiễm khuẩn và viêm không do nhiễm khuẩn. - Theo dõi các bệnh nhân có nguy cơ nhiễm khuẩn, phát hiện các nhiễm khuẩn ảnh hưởng hệ thống hoặc các biến chứng của nhiễm khuẩn, đặc biệt trong nhiễm khuẩn huyết. - Đánh giá tiên lượng và diễn biến của các bệnh viêm nặng như viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống và hội chứng suy đa tạng. - Chỉ dẫn, đánh giá hiệu quả sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn. 1. Dải đo: 0,1-50,0ng/ml 2. Giá trị đo thấp nhất: ≤ 0,1ng/ml 3. < 0,05 ng/ml: Khỏe mạnh 4. 0,05 - 0,49 ng/ml: Nhiễm trùng cục bộ 5. 0,50 - 1,99 ng/ml: Khả năng nhiễm trùng toàn thân 6. 2,00 - 9,99 ng/ml: Có thể nhiễm trùng toàn thân (Nhiễm trùng huyết - sepsis) 7. > 10,0 ng/ml: Nhiễm trùng nặng hoặc sốc nhiễm trùng ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:186480 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | 12 month |
213 | IgE (ELISA) ● Quy cách:- Định lượng immunoglobulin E trong huyết thanh người để đánh giá phản ứng quá nhạy cảm và dị ứng ở người bệnh. - Quy cách: ≥ 96 test/ hộp. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4512000 | 22.560.000 | 22.560.000 | 0 | 12 month |
214 | Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở ● Quy cách:- Lưu trữ mẫu hơi thở C14C02. - Tương thích với máy đo HPU-011, hãng Kibion. ● ĐVT:Test ● Số lượng:400 ● Đơn giá:595000 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | 12 month |
215 | Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 90 %; Độ đặc hiệu ≥ 94 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:75 ● Đơn giá:2775150 | 208.136.250 | 208.136.250 | 0 | 12 month |
216 | Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 94 %; Độ đặc hiệu ≥ 97 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2609250 | 234.832.500 | 234.832.500 | 0 | 12 month |
217 | Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 95 %; Độ đặc hiệu ≥ 93 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2609250 | 234.832.500 | 234.832.500 | 0 | 12 month |
218 | Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 90 %; Độ đặc hiệu ≥ 90 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2775150 | 249.763.500 | 249.763.500 | 0 | 12 month |
219 | Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 92 %; Độ đặc hiệu ≥ 90 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2775150 | 249.763.500 | 249.763.500 | 0 | 12 month |
220 | Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 95 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:150 ● Đơn giá:2775150 | 416.272.500 | 416.272.500 | 0 | 12 month |
221 | CA 72.4 ● Quy cách:Dùng để đo định lượng chẩn đoán in vitro CA 72.4 (TAG-72) trong huyết thanh và huyết tương. ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:135000 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
222 | Anti-ds DNA ● Quy cách:- Bộ xét nghiệm được dùng cho xác định định lượng kháng thể tự miễn IgG kháng DNA mạch đôi (dsDNA) trong huyết thanh và huyết tương người. - Chỉ dùng cho chẩn đoán in vitro. ● ĐVT:Test ● Số lượng:700 ● Đơn giá:126000 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
223 | ANA ● Quy cách:' Test Elisa. ' ≤ 50 test/hộp. ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:95000 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 month |
224 | HBeAg Test nhanh ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:1200 ● Đơn giá:8925 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | 12 month |
225 | HCV Test ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:8800 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
226 | Test nhanh HbsAb (Anti Hbs) ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:22000 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
227 | Test nhanh HBsAg ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:18750 ● Đơn giá:6300 | 118.125.000 | 118.125.000 | 0 | 12 month |
228 | Amox + A. Clavulanic ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
229 | Ampicilin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
230 | Cefocitine ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
231 | Ceftriaxone ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
232 | Cefoperazone ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
233 | Amikacin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
234 | Levofloxacin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
235 | Cefuroxim ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
236 | Chloramphenicol ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
237 | Ciprofloxacin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
238 | Erythromycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
239 | Gentamycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
240 | Meropenem ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
241 | Imipenem ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
242 | Oxidase ● Quy cách:≥ 20đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:10 ● Đơn giá:68000 | 680.000 | 680.000 | 0 | 12 month |
243 | Ceftazidime ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
244 | Ampicilin - Sulbactam (SAM) ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
245 | Cefotaxim/ A. Clavulanic ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
246 | Linezolid ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
247 | Cefepime ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
248 | Sulfamethoxazole - Trimethoprim ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
249 | Cefotaxime ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
250 | Piperacillin/Tazobactam ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
251 | Clindamycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
252 | Azithromycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
253 | Doxycyline ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
254 | Ceftazidime/ A. Clavulanic ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
255 | Tetracycline ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
256 | Vancomycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | 12 month |
257 | Bộ thuốc nhuộm Gram ● Quy cách:≥ (4x100ml/bộ) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:40 ● Đơn giá:243600 | 9.744.000 | 9.744.000 | 0 | 12 month |
258 | Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen ● Quy cách:≥ (3x100ml/bộ) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:275000 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 month |
259 | Ketoconazole ● Quy cách:+ Ketoconazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:457750 | 6.866.250 | 6.866.250 | 0 | 12 month |
260 | Fluconazole ● Quy cách:+ Fluconazole 25mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:420000 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
261 | Nystatin ● Quy cách:+ Nystatin 100mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:429000 | 6.435.000 | 6.435.000 | 0 | 12 month |
262 | Econazole ● Quy cách:+ Econazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:442000 | 6.630.000 | 6.630.000 | 0 | 12 month |
263 | Itraconazole ● Quy cách:+ Itraconazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:457750 | 6.866.250 | 6.866.250 | 0 | 12 month |
264 | Miconazole ● Quy cách:+ Miconazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:457750 | 6.866.250 | 6.866.250 | 0 | 12 month |
265 | Chai cấy máu ● Quy cách:≥ 50 ml/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:500 ● Đơn giá:37000 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 month |
266 | Maconkey hoặc tương đương ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1153900 | 9.231.200 | 9.231.200 | 0 | 12 month |
267 | Máu cừu ● Quy cách:≥ 10 ml/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:250 ● Đơn giá:105000 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 month |
268 | Methylred (dạng pha sẵn) ● Quy cách:≥ 100 ml/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:525000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
269 | Mullerhinton agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:2500000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Sabouruad agar 4% ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1200000 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 month |
271 | Ure agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:750000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Kliger Iron Agar KIA ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2000000 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Simmon citart agar dạng bột ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2145000 | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | 12 month |
274 | Mannitol Salt Agar (Chapman Agar) ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:1012000 | 4.048.000 | 4.048.000 | 0 | 12 month |
275 | Chrom Agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:9850000 | 39.400.000 | 39.400.000 | 0 | 12 month |
276 | Bile Esculin Agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2110000 | 8.440.000 | 8.440.000 | 0 | 12 month |
277 | BHI Brain Heart Broth ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:1771000 | 7.084.000 | 7.084.000 | 0 | 12 month |
278 | Dầu soi kính ● Quy cách:+ ≤ 0,5 lít/chai + COA - 1.04699.0500 ● ĐVT:Lít ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1875000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Pharaphin ● Quy cách:+ ≥ 2,5kg/bì + Cas:1-07164-2504 ● ĐVT:Bì ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1845433 | 14.763.464 | 14.763.464 | 0 | 12 month |
280 | Orange G ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ + COA - OG 6 1068880500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:936000 | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 | 12 month |
281 | EA 50 ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ COA - EA50 1092720500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:1196800 | 17.952.000 | 17.952.000 | 0 | 12 month |
282 | Hematoxylin harris ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ + COA - 1051750500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:1350000 | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 12 month |
283 | Cryomatrix ● Quy cách:≥ 120ml/ lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:18 ● Đơn giá:422400 | 7.603.200 | 7.603.200 | 0 | 12 month |
284 | Giêm sa mẹ ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ + COA - 1.09204.500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1600000 | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 12 month |
285 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên Trilogy ● Quy cách:≥ 200ml/ lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:2079000 | 12.474.000 | 12.474.000 | 0 | 12 month |
286 | Eosin Y solution ● Quy cách:≥ 100ml/ lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3300000 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
287 | Dung dịch ngâm màng lọc ● Quy cách:Can 5 lít dung dịch tối thiểu chứa: Peracetic acid 5%; Hydrogen Peroxide 25%; Acetic Acid 9%. ● ĐVT:Can ● Số lượng:20 ● Đơn giá:1699488 | 33.989.760 | 33.989.760 | 0 | 12 month |
288 | Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận ● Quy cách:Can 10 lít dung dịch đậm đặc tối thiểu chứa: • Natri Bicarbonate: 840g • Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g • pH: 7,3 - 8,6 • Al: ≤ 0,1 mg/ml trên chế phẩm chưa pha loãng • Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít ● ĐVT:Can ● Số lượng:2100 ● Đơn giá:159600 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | 12 month |
289 | Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận ● Quy cách:Can 10 lít dung dịch đậm đặc tối thiểu chứa: • Natri clorid: 2106,76g • Kali clorid: 52,19g • Calciclorid.2H2O: 77,19 g • Magnesi clorid.6H2O: 35,58g • Acid acetic: 63,05g • Glucose H2O: 385g • Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít ● ĐVT:Can ● Số lượng:1700 ● Đơn giá:159600 | 271.320.000 | 271.320.000 | 0 | 12 month |
290 | Javen ● Quy cách:- Javen ≥ 10%; ≤ 1 lít/chai - Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:6000 ● Đơn giá:12500 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
291 | Microshield 4% ● Quy cách:+ Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlohexidine Gluconate ≥ 4%. + ≥ 5 lít/can. + Đạt tiêu chuẩn: ISO, CE. ● ĐVT:Can ● Số lượng:120 ● Đơn giá:600000 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
292 | Clorin (xử lý nước thải) ● Quy cách:≤ 45 kg/thùng ● ĐVT:Kg ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:76000 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Keo tụ ● Quy cách:≤ 50 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:3500 ● Đơn giá:35500 | 124.250.000 | 124.250.000 | 0 | 12 month |
294 | Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng) ● Quy cách:≤ 30 lít/can ● ĐVT:Lít ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:96900 | 193.800.000 | 193.800.000 | 0 | 12 month |
295 | Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột) ● Quy cách:≥ 5 kg/bì ● ĐVT:Bì ● Số lượng:400 ● Đơn giá:172860 | 69.144.000 | 69.144.000 | 0 | 12 month |
296 | Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính (chai 500ml) ● Quy cách:- Sodium lauryl ether sunphate, Coconut fatty acid, Diethanol Amide; Cocamido propyl betain, chất bảo vệ, dưỡng da, hương liệu. - Rửa tay thường quy dùng trong y tế và gia dụng. Diệt hoàn toàn các vi sinh vật được thử nghiệm gồm tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, vi khuẩn Shigella spp, ức chế sự phát triển của vi khuẩn Bacillus subtitis, vi khuẩn lao và nấm trong vòng 30 giây tiếp xúc. - Dung tích: ≥ 500ml/chai. - Đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2015; ISO 13485: 2016. ● ĐVT:Chai ● Số lượng:8000 ● Đơn giá:39400 | 315.200.000 | 315.200.000 | 0 | 12 month |
297 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml) ● Quy cách:- Ethanol ≥ 80%; Isopropanol ≥ 7,2%; Chlorhexidine gluconat ≥ 0,5%; chất bảo vệ, dưỡng da và hương liệu. - Chuyên sử dụng để khử khuẩn tay trong y tế và gia dụng. Sản phẩm có tác dụng diệt các vi sinh vật được thử nghiệm gồm S.aureus, P. aeruginosa, Shigella, M.tubeculosis, Bacillus subtilis và C. albicans sau 30 giây tiếp xúc - Dung tích: ≥ 500ml/chai - Đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2015; ISO 13485: 2016. ● ĐVT:Chai ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:48500 | 485.000.000 | 485.000.000 | 0 | 12 month |
298 | Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn ● Quy cách:Dung tích: 30ml/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:500 ● Đơn giá:33500 | 16.750.000 | 16.750.000 | 0 | 12 month |
299 | Cloramin B ● Quy cách:Hàm lượng Clor hoạt tính ≥ 25% ● ĐVT:Kg ● Số lượng:150 ● Đơn giá:160000 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
300 | Permethrine ● Quy cách:Hóa chất diệt côn trùng - Hàm lượng hoạt chất: Permethrin ≥ 50 %. - Dạng thành phẩm: Dạng lỏng (Nhũ dầu) - Môi trường pha loãng để sử dụng: Nước. Khi pha với nước dung dịch có màu trắng sữa. - Dạng sử dụng: Phun được cả hai dạng: ULV và tồn lưu. - Ít kích ứng da. - Dung dịch không có mùi khó chịu, không gây phản ứng phụ. - Không có tính ăn mòn, dễ cháy, dễ nổ. - Dung tích: ≥ 1 lít/chai. ● ĐVT:Chai ● Số lượng:30 ● Đơn giá:585000 | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 | 12 month |
301 | Caset tiệt trùng Plasma ● Quy cách:+ ≥ 5 băng/hộp; tương thích với Sterrad NX Cassette. + Đạt tiêu chuẩn: ISO, CE. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:30 ● Đơn giá:9261315 | 277.839.450 | 277.839.450 | 0 | 12 month |
302 | Cidezyme ● Quy cách:- Dung dịch tẩy rửa dụng cụ ≥ 0,5% Protease subtilisin Enzyme + Enzymatic Detergent, hiệu quả trong 1 phút. - PH trung tính, không gây ăn mòn dụng cụ. - Dung tích: 1 lít/chai. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE. ● ĐVT:Lít ● Số lượng:500 ● Đơn giá:500000 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Precept ● Quy cách:+ Viên nén hòa tan khử khuẩn ≈ 2,7gr, chứa Sodium Dichloroisocyanurate (tương đương ≥ 56% w/w chlorine hoạt tính). + Khử khuẩn bề mặt dụng cụ, trang thiết bị, tường sàn, vật dụng trong gia dụng và y tế. + ≥ 100 viên/hộp. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:300 ● Đơn giá:450000 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma ● Quy cách:- Chỉ thị hóa học giám sát tiệt khuẩn Plasma hoặc hơi Hydrogen Peroxide ở điều kiện 50 độ C, trong 6 phút với khoảng 2,3 mg/lít H202, đổi màu từ tím sang xanh lá. - Kích thước: Khoảng (105 x 18) mm. - Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485, CE FDA. - ≥ 500 test / hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:50 ● Đơn giá:1050000 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
305 | Test chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma ● Quy cách:- Chỉ thị sinh học đọc được sử dụng cùng máy đọc Sterrad Velocity, đọc kết quả nhanh trong khoảng 15 - 30 phút tùy vào đầu đọc. - Mỗi ống có chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus - Có chỉ thị hóa học trên nắp ống, chuyển màu từ đỏ sang vàng sau khi tiếp xúc H2O2. - ≥ 30 ống / hộp - Tương thích tất cả các máy Sterrad. - Đạt tiêu chuẩn: EC, ISO , CFG. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:7 ● Đơn giá:6060000 | 42.420.000 | 42.420.000 | 0 | 12 month |
306 | Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt ● Quy cách:- Chỉ thị hóa học đơn thông số (Hấp ướt), có keo Acrylate, sử dụng bên trong gói dụng cụ khoảng (1,5 cm x 20 cm). - ≥ 240 cái / hộp - Đạt tiêu chuẩn: ISO, CE ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:135 ● Đơn giá:604800 | 81.648.000 | 81.648.000 | 0 | 12 month |
307 | Avergerl ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1328250 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | 12 month |
308 | Sear CHL ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1732500 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 12 month |
309 | Ozonial ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1403600 | 112.288.000 | 112.288.000 | 0 | 12 month |
310 | Softin ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:50 ● Đơn giá:1155000 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 month |
311 | Sentryl ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1430000 | 114.400.000 | 114.400.000 | 0 | 12 month |
312 | Gel siêu âm ● Quy cách:+ ≥ 5 lít/can + ISO 9001; 13485: 2016 ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:94500 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
313 | Thuốc hiện hình ● Quy cách:≥ 5 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:25 ● Đơn giá:735000 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | 12 month |
314 | Thuốc hãm hình ● Quy cách:≥ 5 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:25 ● Đơn giá:525000 | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 | 12 month |
315 | Clo Test ● Quy cách:20 - 50 test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1000 ● Đơn giá:14700 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
316 | Chất lấy dấu ● Quy cách:≥ 453 g/bì ● ĐVT:Bì ● Số lượng:15 ● Đơn giá:189000 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 12 month |
317 | Thạch cao cứng ● Quy cách:≥ 1 kg/bì ● ĐVT:Bì ● Số lượng:5 ● Đơn giá:47250 | 236.250 | 236.250 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Phong Da Liễu Trung ương Quy Hòa as follows:
- Has relationships with 259 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.15 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 129,548,970,765 VND, in which the total winning value is: 105,991,076,817 VND.
- The savings rate is: 18.18%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Phong Da Liễu Trung ương Quy Hòa:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Phong Da Liễu Trung ương Quy Hòa:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.