Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 01: 317 chemical list

    Watching    
Find: 19:26 17/07/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of chemicals and consumables in 2023 from Quy Hoa Central Leprosy and Dermatology Hospital
Bidding package name
Tender package No 01: 317 chemical list
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services.
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:00 14/08/2023
Validity of bid documents
150 days
Approval ID
353/QĐ-TWQH
Approval date
17/07/2023 19:21
Approval Authority
Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quy Hòa
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
19:23 17/07/2023
to
15:00 14/08/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:00 14/08/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
312.102.000 VND
Amount in words
Three hundred twelve million one hundred two thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Acetol ● Quy cách:≤ 0,5l/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:15 ● Đơn giá:144000 2.160.000 2.160.000 0 12 month
2 Cồn 70 độ ● Quy cách:' ≤ 1 lít/chai ' Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:5000 ● Đơn giá:25500 127.500.000 127.500.000 0 12 month
3 Cồn 90 độ ● Quy cách:' ≤ 1 lít/chai ' Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:500 ● Đơn giá:27000 13.500.000 13.500.000 0 12 month
4 Cồn 96 độ ● Quy cách:' ≤ 1 lít/chai ' Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:150 ● Đơn giá:29500 4.425.000 4.425.000 0 12 month
5 Cồn tuyệt đối ● Quy cách:≤ 1 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:200 ● Đơn giá:59500 11.900.000 11.900.000 0 12 month
6 Ethanol 96-100% ● Quy cách:≤ 1 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2750000 8.250.000 8.250.000 0 12 month
7 Phenol ● Quy cách:≥ 500 g/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:24 ● Đơn giá:132000 3.168.000 3.168.000 0 12 month
8 Xylen ● Quy cách:≥ 0,5 l/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:12 ● Đơn giá:94000 1.128.000 1.128.000 0 12 month
9 Triethanolamin ● Quy cách:≤ 1 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:60 ● Đơn giá:287000 17.220.000 17.220.000 0 12 month
10 Alcol cetylic ● Quy cách:≤ 20 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:100 ● Đơn giá:117000 11.700.000 11.700.000 0 12 month
11 Acid stearic ● Quy cách:≤ 25 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:100 ● Đơn giá:122000 12.200.000 12.200.000 0 12 month
12 KOH ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:8 ● Đơn giá:143000 1.144.000 1.144.000 0 12 month
13 Soda vôi ● Quy cách:≥ 4,5 kg/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:50 ● Đơn giá:425250 21.262.500 21.262.500 0 12 month
14 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ ● Quy cách:- Thời gian ngâm khử khuẩn cho dụng cụ: ≤ 5 phút, tái sử dụng trong vòng 14 ngày. - Thời gian bảo quản dung dịch trong can: ≥ 75 ngày tính từ khi mở nắp. - Không gây ăn mòn dụng cụ, tương thích với nhiều loại dụng cụ và vật liệu (kể cả Polystyrene, Cyanoacrylate). - Diệt được hầu hết các loại vi khuẩn, vi rút, trực khuẩn lao (kể cả Mycobacterium bovis). - Có chứng nhận tương thích của các hãng sản xuất dụng cụ nội soi (Olympus, Pentax, GE, Karl Stoz...) . - ≥ 3,78 lít/can. - Tiêu chuẩn: ISO, CE, CFG ● ĐVT:Can ● Số lượng:100 ● Đơn giá:1000000 100.000.000 100.000.000 0 12 month
15 Muối hoàn nguyên ● Quy cách:≥ 50 kg/bao ● ĐVT:Bao ● Số lượng:24 ● Đơn giá:700000 16.800.000 16.800.000 0 12 month
16 Acid citric ● Quy cách:≤ 25 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:200 ● Đơn giá:42750 8.550.000 8.550.000 0 12 month
17 Card định nhóm máu tại giường ● Quy cách:' Thẻ xét nghiệm nhóm máu A, B, O tại giường bệnh xác nhận sự tương thích nhóm máu của người nhận và người cho máu. ' ≥ 02 test/card. ● ĐVT:Card ● Số lượng:7500 ● Đơn giá:17000 127.500.000 127.500.000 0 12 month
18 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới ● Quy cách:≥ 100 ml/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:3 ● Đơn giá:1245000 3.735.000 3.735.000 0 12 month
19 Formol ● Quy cách:≤ 0,5 lít/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:45 ● Đơn giá:50000 2.250.000 2.250.000 0 12 month
20 Bột tím Gaintian ● Quy cách:≤ 25 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:5 ● Đơn giá:1100000 5.500.000 5.500.000 0 12 month
21 Bột tan ● Quy cách:≤ 25 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:285 ● Đơn giá:20000 5.700.000 5.700.000 0 12 month
22 Dầu Paraphin ● Quy cách:≤ 500 ml/chai ● ĐVT:Lít ● Số lượng:90 ● Đơn giá:240000 21.600.000 21.600.000 0 12 month
23 DEP ● Quy cách:≤ 20 lít/can ● ĐVT:Lít ● Số lượng:600 ● Đơn giá:200000 120.000.000 120.000.000 0 12 month
24 Fusin Bazơ ● Quy cách:≤ 25 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:8 ● Đơn giá:6400000 51.200.000 51.200.000 0 12 month
25 Glycerin ● Quy cách:≤ 30 lít/can ● ĐVT:Lít ● Số lượng:270 ● Đơn giá:85000 22.950.000 22.950.000 0 12 month
26 Iod ● Quy cách:≤ 250 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3245000 16.225.000 16.225.000 0 12 month
27 Kẽm Oxýt ● Quy cách:≤ 500 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:225 ● Đơn giá:333000 74.925.000 74.925.000 0 12 month
28 Kali Iodine ● Quy cách:≤ 500 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:5 ● Đơn giá:1350000 6.750.000 6.750.000 0 12 month
29 Methylen blue ● Quy cách:≥ 25 g/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:40 ● Đơn giá:140000 5.600.000 5.600.000 0 12 month
30 Vaselin ● Quy cách:≤ 1 kg/bì ● ĐVT:Kg ● Số lượng:300 ● Đơn giá:110000 33.000.000 33.000.000 0 12 month
31 Natriteraborate ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:15 ● Đơn giá:160000 2.400.000 2.400.000 0 12 month
32 KMNO 4 ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:150 ● Đơn giá:200000 30.000.000 30.000.000 0 12 month
33 Lanolin ● Quy cách:≤ 50 kg/thùng ● ĐVT:Kg ● Số lượng:300 ● Đơn giá:605000 181.500.000 181.500.000 0 12 month
34 Ure (dạng bột) ● Quy cách:≤ 500 g/lọ ● ĐVT:Kg ● Số lượng:60 ● Đơn giá:195000 11.700.000 11.700.000 0 12 month
35 Acid salicilic ● Quy cách:≤ 250 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:75 ● Đơn giá:320000 24.000.000 24.000.000 0 12 month
36 Acid boric ● Quy cách:≤ 500 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:15 ● Đơn giá:215000 3.225.000 3.225.000 0 12 month
37 Resoreinol ● Quy cách:≤ 100 g/chai ● ĐVT:Kg ● Số lượng:38 ● Đơn giá:1933000 73.454.000 73.454.000 0 12 month
38 Acid Benzoic ● Quy cách:≥ 250 g/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:30 ● Đơn giá:140000 4.200.000 4.200.000 0 12 month
39 Bộ ly trích DNA bằng cột lọc ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:3000 ● Đơn giá:61000 183.000.000 183.000.000 0 12 month
40 Bộ ly trích RNA bằng cột lọc ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:61000 30.500.000 30.500.000 0 12 month
41 Bộ ly trích DNA bằng phương pháp tủa ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:1000 ● Đơn giá:37000 37.000.000 37.000.000 0 12 month
42 Bộ ly trích RNA bằng phương pháp tủa ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:150 ● Đơn giá:37000 5.550.000 5.550.000 0 12 month
43 Mồi Oligo nucleotide ● Quy cách:≥ 50 nucleotide/cặp ● ĐVT:Cặp ● Số lượng:80 ● Đơn giá:490000 39.200.000 39.200.000 0 12 month
44 Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang) ● Quy cách:≥ 30 nucleotide/mồi ● ĐVT:Mồi ● Số lượng:30 ● Đơn giá:9500000 285.000.000 285.000.000 0 12 month
45 Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:124000 186.000.000 186.000.000 0 12 month
46 Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn ● Quy cách:≤ 50 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:150 ● Đơn giá:350000 52.500.000 52.500.000 0 12 month
47 Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep) ● Quy cách:≤ 100 phản ứng/bộ ● ĐVT:Phản ứng ● Số lượng:600 ● Đơn giá:122840 73.704.000 73.704.000 0 12 month
48 Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:400 ● Đơn giá:340000 136.000.000 136.000.000 0 12 month
49 Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11 ● Quy cách:≤ 100 test/bộ ● ĐVT:Test ● Số lượng:400 ● Đơn giá:189000 75.600.000 75.600.000 0 12 month
50 Multiplex PCR phát hiện đồng thời 3 tác nhân STD: С. trachomatis, N.gonorrhoeae, M.genitalium ● Quy cách:≥ 25 test/kit ● ĐVT:Kit ● Số lượng:3 ● Đơn giá:245700 737.100 737.100 0 12 month
51 Thuốc thử làm sạch sản phẩm PCR ExoSAP-IT ● Quy cách:≥ 100 test/kit ● ĐVT:Kit ● Số lượng:3 ● Đơn giá:4594000 13.782.000 13.782.000 0 12 month
52 POP7 (384) Performance Optimized Polymer 3500 Series ● Quy cách:≥ 384 lượt/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:9047000 54.282.000 54.282.000 0 12 month
53 Anode buffer 3500 series ● Quy cách:≥ 4 cái/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:4983000 29.898.000 29.898.000 0 12 month
54 Cathode buffer 3500 series ● Quy cách:≥ 4 cái/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:6874000 41.244.000 41.244.000 0 12 month
55 Agarose ● Quy cách:≥ 100 g/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:1834000 7.336.000 7.336.000 0 12 month
56 Triglycerides ● Quy cách:≥ (4x50ml+4x12,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:13 ● Đơn giá:6370140 82.811.820 82.811.820 0 12 month
57 Albumin ● Quy cách:≥ (4x29ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:1900080 3.800.160 3.800.160 0 12 month
58 AST (GOT) ● Quy cách:≥ (4x25ml+4x25ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:25 ● Đơn giá:3574200 89.355.000 89.355.000 0 12 month
59 ALT (GPT) ● Quy cách:≥ (4x50ml+4x25ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:25 ● Đơn giá:3587808 89.695.200 89.695.200 0 12 month
60 Direct bilirubin ● Quy cách:≥ (4x20ml+4x20ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:7677600 23.032.800 23.032.800 0 12 month
61 Total bilirubin ● Quy cách:≥ (4x40ml+4x40ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:6693120 13.386.240 13.386.240 0 12 month
62 Cholesterol ● Quy cách:≥ (4x45ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:5376000 53.760.000 53.760.000 0 12 month
63 GGT ● Quy cách:≥ (4x40ml+4x40ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5074650 60.895.800 60.895.800 0 12 month
64 Glucose ● Quy cách:≥ (4x53ml+4x27ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5097750 61.173.000 61.173.000 0 12 month
65 HDL-Cholesterol ● Quy cách:≥ (4x51,3ml+4x17,1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:19430040 155.440.320 155.440.320 0 12 month
66 LDL-Cholesterol ● Quy cách:≥ (4x51,3ml+4x17,1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:33525576 268.204.608 268.204.608 0 12 month
67 Creatinine ● Quy cách:≥ (4x51ml+4x51ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:22 ● Đơn giá:2310000 50.820.000 50.820.000 0 12 month
68 Urea/Bun nitrogen ● Quy cách:≥ (4x53ml+4x53ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:6885900 82.630.800 82.630.800 0 12 month
69 Uric acid ● Quy cách:≥ (4x42,3ml+4x17,7ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:7709100 61.672.800 61.672.800 0 12 month
70 Total protein ● Quy cách:≥ (4x48ml+4x48ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:3650850 7.301.700 7.301.700 0 12 month
71 Iron ● Quy cách:≥ (4x15ml+4x15ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3194100 12.776.400 12.776.400 0 12 month
72 Control serum level 1 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:36 ● Đơn giá:599550 21.583.800 21.583.800 0 12 month
73 Control serum level 2 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:36 ● Đơn giá:619500 22.302.000 22.302.000 0 12 month
74 Wash solution ● Quy cách:≥ (1x5lít) ● ĐVT:Bình ● Số lượng:38 ● Đơn giá:3646650 138.572.700 138.572.700 0 12 month
75 Calcium Arsenazo ● Quy cách:≥ (4x29ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:5579700 16.739.100 16.739.100 0 12 month
76 System Calibrator ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:22 ● Đơn giá:556500 12.243.000 12.243.000 0 12 month
77 HDL-Cholesterol Calibrator ● Quy cách:≥ (2x3ml), 1 level ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:5474700 21.898.800 21.898.800 0 12 month
78 LDL-Cholesterol Calibrator ● Quy cách:≥ (2x1ml), 1 level ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:6504750 26.019.000 26.019.000 0 12 month
79 HDL/LDL-Cholesterol Control Serum ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:752850 3.011.400 3.011.400 0 12 month
80 α - Amylase ● Quy cách:≥ (4x40ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:10755360 21.510.720 21.510.720 0 12 month
81 HbA1C ● Quy cách:≥ (2x37,5ml+2x7,5ml+2x34,5ml+5x2ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:31607394 158.036.970 158.036.970 0 12 month
82 Dung dịch kiểm chứng 2 mức xét nghiệm Hba1c ● Quy cách:≥ (2x1ml+2x1ml), 2 levels ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:9321900 27.965.700 27.965.700 0 12 month
83 CK-MB ● Quy cách:≥(2x22ml+2x4ml+2x6ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:7533120 37.665.600 37.665.600 0 12 month
84 CK-MB Control Serum Level 1 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:430500 2.583.000 2.583.000 0 12 month
85 CK-MB Control Serum Level 2 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:430500 2.583.000 2.583.000 0 12 month
86 CK-MB Calibrator ● Quy cách:≥ (1x1ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:573300 2.293.200 2.293.200 0 12 month
87 Hemolyzing reagent ● Quy cách:≥ 1000ml ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4809000 24.045.000 24.045.000 0 12 month
88 Ferritin ● Quy cách:≥ (4x24ml+4x12ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:44053800 132.161.400 132.161.400 0 12 month
89 SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 ● Quy cách:≥ (6x2ml), 6 level ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:12562200 75.373.200 75.373.200 0 12 month
90 ITA Control Serum Level 1 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:3327450 19.964.700 19.964.700 0 12 month
91 ITA Control Serum Level 2 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:3327450 19.964.700 19.964.700 0 12 month
92 ITA Control Serum Level 3 ● Quy cách:≥ (1x2ml) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:3327450 19.964.700 19.964.700 0 12 month
93 Định lượng kẽm ● Quy cách:≥ (5x25ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:2810850 16.865.100 16.865.100 0 12 month
94 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:727650 4.365.900 4.365.900 0 12 month
95 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:791700 4.750.200 4.750.200 0 12 month
96 Calibration Kẽm ● Quy cách:≥ (1x3ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:165900 995.400 995.400 0 12 month
97 CRP Latex ● Quy cách:≥ (4x30ml+4x30ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:15546300 62.185.200 62.185.200 0 12 month
98 CRP Latex Calibrator ● Quy cách:≥ (5x2ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:10816050 21.632.100 21.632.100 0 12 month
99 Cleaning Solution ● Quy cách:≥ 450ml ● ĐVT:Bình ● Số lượng:10 ● Đơn giá:605850 6.058.500 6.058.500 0 12 month
100 Ise low senim standard ● Quy cách:≥ 100ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:1052100 6.312.600 6.312.600 0 12 month
101 Ise high senim standard ● Quy cách:≥ 100ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:875700 5.254.200 5.254.200 0 12 month
102 Ise reference ● Quy cách:≥ 1000ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1306725 10.453.800 10.453.800 0 12 month
103 Ise mid standard ● Quy cách:≥ 2000ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:60 ● Đơn giá:1851350 111.081.000 111.081.000 0 12 month
104 Ise Buffer ● Quy cách:≥ 2000ml ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:60 ● Đơn giá:1430400 85.824.000 85.824.000 0 12 month
105 Diluent ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:40 ● Đơn giá:1092000 43.680.000 43.680.000 0 12 month
106 Lyse ● Quy cách:≥ 0,5 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:40 ● Đơn giá:3853500 154.140.000 154.140.000 0 12 month
107 Cleaner ● Quy cách:≥ 0,5 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:1606500 32.130.000 32.130.000 0 12 month
108 Diluent ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:360 ● Đơn giá:1510000 543.600.000 543.600.000 0 12 month
109 Cell Lyse ● Quy cách:≥ 5 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:18 ● Đơn giá:25200000 453.600.000 453.600.000 0 12 month
110 Diff Pak ● Quy cách:≥ (1900ml+850ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:32 ● Đơn giá:9954000 318.528.000 318.528.000 0 12 month
111 Cleaner ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:32 ● Đơn giá:5869500 187.824.000 187.824.000 0 12 month
112 Coulter 6C Plus Cell Control ● Quy cách:≥ (4x3,5ml), Level I; ≥ (4x3,5ml), Level II; ≥ (4x3,5ml ), Level III ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:11659200 46.636.800 46.636.800 0 12 month
113 Sheath Rinse ● Quy cách:≥ 20 lít ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:80 ● Đơn giá:5620000 449.600.000 449.600.000 0 12 month
114 Dung dịch rửa máy huyết học ● Quy cách:≥ (2 x 1620 ml) ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:60 ● Đơn giá:8436960 506.217.600 506.217.600 0 12 month
115 Hóa chất phân tích công thức máu ● Quy cách:≥ 9875 ml ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:20 ● Đơn giá:27590750 551.815.000 551.815.000 0 12 month
116 Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu. ● Quy cách:≥ 9070 ml ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:20 ● Đơn giá:38700000 774.000.000 774.000.000 0 12 month
117 Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu. ● Quy cách:≥ (4x2725ml) ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:8 ● Đơn giá:8014334 64.114.672 64.114.672 0 12 month
118 Defoamer ● Quy cách:≥ (4x125ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:2 ● Đơn giá:8891000 17.782.000 17.782.000 0 12 month
119 Testpoint Low ● Quy cách:≥ (4x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:5570000 44.560.000 44.560.000 0 12 month
120 Testpoint Normal ● Quy cách:≥ (4x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:5570000 44.560.000 44.560.000 0 12 month
121 Testpoint High ● Quy cách:≥ (4x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:5570000 44.560.000 44.560.000 0 12 month
122 Cleaning Solution ● Quy cách:≥ (1x500ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:60 ● Đơn giá:2247000 134.820.000 134.820.000 0 12 month
123 Sample Cup, 2.0ml, PS ● Quy cách:≥ 1000 cốc ● ĐVT:Túi ● Số lượng:15 ● Đơn giá:1625400 24.381.000 24.381.000 0 12 month
124 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu ● Quy cách:≥ (5x10ml+5x10ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:3388350 27.106.800 27.106.800 0 12 month
125 Thrombin Time ● Quy cách:≥ (4x2ml+1x19ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:2249100 44.982.000 44.982.000 0 12 month
126 Calibration Plasma ● Quy cách:≥ (10x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3242820 16.214.100 16.214.100 0 12 month
127 Normal Control Assayed ● Quy cách:≥ (10x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:2483250 19.866.000 19.866.000 0 12 month
128 Rinse Solution ● Quy cách:≥ (1x4000ml) ● ĐVT:Bình ● Số lượng:180 ● Đơn giá:3820000 687.600.000 687.600.000 0 12 month
129 Cóng phản ứng cho máy đông máu ● Quy cách:≥ 2400 cóng ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:9475200 142.128.000 142.128.000 0 12 month
130 Factor Diluent ● Quy cách:≥ (1x100ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:725550 3.627.750 3.627.750 0 12 month
131 Cleaning Agent ● Quy cách:≥ (1x80ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:7 ● Đơn giá:705600 4.939.200 4.939.200 0 12 month
132 Hóa chất định lượng D-dimer ● Quy cách:≥ (3x4ml+3x6ml+2x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:22306200 178.449.600 178.449.600 0 12 month
133 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer ● Quy cách:≥ (5x1ml+5x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:6607650 26.430.600 26.430.600 0 12 month
134 Hóa chất đo thời gian PT cho máy đông máu ● Quy cách:≥ (5x20ml+5x20ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:7597800 60.782.400 60.782.400 0 12 month
135 Bộ định nhóm máu ABO + RH ● Quy cách:≥ 4 lọ/bộ (≥ 10ml/lọ) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:40 ● Đơn giá:347445 13.897.800 13.897.800 0 12 month
136 Test nước tiểu 10 thông số ● Quy cách:- Que thử nước tiểu 10 thông số dùng được cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Status hoặc tương đương. - Các thông số xét nghiệm: Bilirubin, blood (occult), glucose, ketone (acetoacetic acid), SG, leukocytes, nitrite, pH, protein, urobilinogen. ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:6804 68.040.000 68.040.000 0 12 month
137 Test nước tiểu 11 thông số ● Quy cách:≥ 150 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:110 ● Đơn giá:732690 80.595.900 80.595.900 0 12 month
138 Cuvette ● Quy cách:≥ 600 cái/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:12558000 100.464.000 100.464.000 0 12 month
139 Ống đựng nước tiểu ● Quy cách:' Kích thước (đường kính x chiều cao): Khoảng (16x100) mm. 'Thể tích: ≈ 15ml. ' Quy cách đóng gói: ≥ 1500 ống/ thùng, ● ĐVT:Thùng ● Số lượng:6 ● Đơn giá:630000 3.780.000 3.780.000 0 12 month
140 Canh trường định danh ● Quy cách:≥ 100 ống/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:2174000 43.480.000 43.480.000 0 12 month
141 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương ● Quy cách:≥ 25 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:3200000 64.000.000 64.000.000 0 12 month
142 Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương ● Quy cách:≥ 100 ống/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:2551000 30.612.000 30.612.000 0 12 month
143 Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương ● Quy cách:≥ 10 lọ/hộp (≥ 6ml/lọ) ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:25 ● Đơn giá:343000 8.575.000 8.575.000 0 12 month
144 Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm ● Quy cách:≥ 25 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:5650000 113.000.000 113.000.000 0 12 month
145 Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương ● Quy cách:≥ 25 test/hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:20 ● Đơn giá:5650000 113.000.000 113.000.000 0 12 month
146 Hóa chất định lượng PSA toàn phần ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5695200 68.342.400 68.342.400 0 12 month
147 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:2847600 14.238.000 14.238.000 0 12 month
148 AFP ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:4746000 71.190.000 71.190.000 0 12 month
149 AFP Calibrators ● Quy cách:≥ (7x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3163650 15.818.250 15.818.250 0 12 month
150 BR Monitor ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:9294600 92.946.000 92.946.000 0 12 month
151 BR Monitor Calibrators ● Quy cách:≥ (6x1,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:6646500 26.586.000 26.586.000 0 12 month
152 OV Monitor ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:9219000 92.190.000 92.190.000 0 12 month
153 OV Monitor Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:5058900 20.235.600 20.235.600 0 12 month
154 Total T3 ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:22 ● Đơn giá:3163650 69.600.300 69.600.300 0 12 month
155 Total T3 Calibrators ● Quy cách:≥ (6x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4113900 20.569.500 20.569.500 0 12 month
156 Free T4 ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:22 ● Đơn giá:2532600 55.717.200 55.717.200 0 12 month
157 Free T4 Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3163650 15.818.250 15.818.250 0 12 month
158 TSH (3rd IS) ● Quy cách:≥ (2x100test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:5064150 60.769.800 60.769.800 0 12 month
159 TSH (3rd IS) Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:2532600 12.663.000 12.663.000 0 12 month
160 HBs Ag ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:32 ● Đơn giá:4235700 135.542.400 135.542.400 0 12 month
161 HBs Ag Calibrators ● Quy cách:≥ (2x2,7ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:5569187 33.415.122 33.415.122 0 12 month
162 HBs Ag Qc ● Quy cách:≥ (3x4ml+3x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:6330240 37.981.440 37.981.440 0 12 month
163 CEA ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:6959400 83.512.800 83.512.800 0 12 month
164 CEA Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4743900 23.719.500 23.719.500 0 12 month
165 Unconjugated Estriol ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:3796800 18.984.000 18.984.000 0 12 month
166 Unconjugated Estriol Calibrators ● Quy cách:≥ (1x4ml+6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:8733711 26.201.133 26.201.133 0 12 month
167 Cortisol ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:3162600 25.300.800 25.300.800 0 12 month
168 Cortisol Calibrators ● Quy cách:≥ (6x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3373650 13.494.600 13.494.600 0 12 month
169 Total βhCG (5th IS) ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:10 ● Đơn giá:4429950 44.299.500 44.299.500 0 12 month
170 Total βhCG (5th IS) Calibrators ● Quy cách:≥ (6x4ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3163650 12.654.600 12.654.600 0 12 month
171 PAPP-A ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:8 ● Đơn giá:11027100 88.216.800 88.216.800 0 12 month
172 PAPP-A Calibrators ● Quy cách:≥ (6x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:12422466 49.689.864 49.689.864 0 12 month
173 Wash Buffer II ● Quy cách:≥ 10 lít ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:100 ● Đơn giá:2016000 201.600.000 201.600.000 0 12 month
174 Reaction Vessels ● Quy cách:≥ 1000 cái ● ĐVT:Túi ● Số lượng:60 ● Đơn giá:1890000 113.400.000 113.400.000 0 12 month
175 Substrate ● Quy cách:≥ (4x130ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:16 ● Đơn giá:10444350 167.109.600 167.109.600 0 12 month
176 Contrad 70 ● Quy cách:≥ 1 lít ● ĐVT:Bình ● Số lượng:2 ● Đơn giá:3163650 6.327.300 6.327.300 0 12 month
177 Citranox ● Quy cách:≥ 3,8 lít ● ĐVT:Bình ● Số lượng:2 ● Đơn giá:5649000 11.298.000 11.298.000 0 12 month
178 HBs Ab ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:24 ● Đơn giá:8706600 208.958.400 208.958.400 0 12 month
179 HBs Ab Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:6 ● Đơn giá:13293000 79.758.000 79.758.000 0 12 month
180 CONTROL PREMIUM PLUS TRI-LEVEL ● Quy cách:≥ (12x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:9400000 37.600.000 37.600.000 0 12 month
181 hsTnI ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:6825000 81.900.000 81.900.000 0 12 month
182 hsTnI Calibrators ● Quy cách:≥ (3x1,5ml+4x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:2320500 11.602.500 11.602.500 0 12 month
183 HBs Ab QC ● Quy cách:≥ (3x2x3,5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:10125801 50.629.005 50.629.005 0 12 month
184 Maternal Screening Control Level 1 ● Quy cách:≥ (3x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2201850 8.807.400 8.807.400 0 12 month
185 Maternal Screening Control Level 2 ● Quy cách:≥ (3x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2201850 8.807.400 8.807.400 0 12 month
186 Maternal Screening Control Level 3 ● Quy cách:≥ (3x1ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2201850 8.807.400 8.807.400 0 12 month
187 Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch ● Quy cách:≥ (6x3ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:5899824 23.599.296 23.599.296 0 12 month
188 Antibody Thyroglobulin ● Quy cách:≥ (2x50test) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:12 ● Đơn giá:9125697 109.508.364 109.508.364 0 12 month
189 Antibody Thyroglobulin Calibrators ● Quy cách:≥ (6x2ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:4 ● Đơn giá:8643600 34.574.400 34.574.400 0 12 month
190 MAS Omini IMMUNE PRO 1 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2386650 7.159.950 7.159.950 0 12 month
191 MAS Omini IMMUNE PRO 2 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2386650 7.159.950 7.159.950 0 12 month
192 MAS Omini IMMUNE PRO 3 ● Quy cách:≥ (1x5ml) ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:3 ● Đơn giá:2386650 7.159.950 7.159.950 0 12 month
193 ASLO ● Quy cách:50 - 100 test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1600 ● Đơn giá:3990 6.384.000 6.384.000 0 12 month
194 Chlamydia test nhanh ● Quy cách:15 - 50 test/hộp; Độ nhạy ≥ 98 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:600 ● Đơn giá:25000 15.000.000 15.000.000 0 12 month
195 RF ● Quy cách:50 - 100 test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1600 ● Đơn giá:3990 6.384.000 6.384.000 0 12 month
196 RPR ● Quy cách:50 - 100 test/hộp; Độ nhạy ≥ 98 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:8400 16.800.000 16.800.000 0 12 month
197 Test nhanh HIV ● Quy cách:Cộng hợp vàng HIV-Ag tái tổ hợp; - Anti-human IgG-Fc McAb; - Anti-HIV McAb. ● ĐVT:Test ● Số lượng:6000 ● Đơn giá:16485 98.910.000 98.910.000 0 12 month
198 Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 ● Quy cách:- Độ Nhạy: ≈ 100%( 95% CI: 99,5%-100%). - Độ đặc hiệu: ≈ 99,7 %(95%CI: 98,04-99,24%). - Thời gian trả kết quả: ≤ 10 Phút. - Độ ổn định kết quả: ≤ 20 Phút. - Mẫu bệnh phẩm: Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương ( WB/S/P). - Thành Phần: Kháng nguyên tái tổ hợp HIV 1 (0,00402~0,161ug), kháng thể HIV-1 (0,0604~0,201ug), HIV type O (0,0402~0,0805ug), Bovine Serum Albumin, protein tái tổ hợp HIV-2 (0,01006~0,0402ug), Streptavidin, kháng thể đa dòng chuột, protein HIV-1 tái tổ hợp (0,0516~0,172ug), kháng nguyên tái tổ hợp HIV-O (0,1032~0,344ug), kháng nguyên monoclonal anti-human (0,0344~0,516ug), protein tái tổ hợp HIV-2 (0,00172~0,172ug). - Đạt tIêu chuẩn ISO 13485. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:14000 21.000.000 21.000.000 0 12 month
199 Test nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 ● Quy cách:- Độ nhạy tương quan: ≈ 100%. - Độ đặc hiệu tương quan: ≥ 99,8% so sánh với phương pháp Elisa. - Không có phản ứng chéo với các mẫu thẩm tách máu, mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính với kháng thể kháng HCV và mẫu máu phụ nữ mang thai. - Thanh thử ổn định ≥ 24 giờ sau khi mở túi nhôm. - Nằm trong danh sách khuyến cáo phương cách xét nghiệm HIV quốc gia năm 2020 theo công văn số 858/VSDTTU-HIV của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:32130 48.195.000 48.195.000 0 12 month
200 TPHA ● Quy cách:50 - 100 test/hộp; Độ nhạy ≥ 98 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:31500 63.000.000 63.000.000 0 12 month
201 Hpy lori ● Quy cách:- Phát hiện kháng thể kháng H.pylori/ máu. - Test dạng cassette, thực hiện trên mẫu huyết tương hoặc huyết thanh. - Cung cấp kèm que hút mẫu. - Đạt tiêu chuẩn ISO; CE. ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:23000 230.000.000 230.000.000 0 12 month
202 CRP ● Quy cách:15 - 100test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1600 ● Đơn giá:3990 6.384.000 6.384.000 0 12 month
203 HAV ● Quy cách:- Phát hiện kháng thể HAV IgM. - Test dạng cassette,thực hiện trên mẫu huyết tương hoặc huyết thanh. - Cung cấp kèm que hút mẫu. - Đạt tiêu chuẩn ISO; CE. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:30400 45.600.000 45.600.000 0 12 month
204 HEV ● Quy cách:- Phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan E. - Mẫu bệnh phẩm: Huyết tương/Huyết thanh. - Độ nhạy: ≈ 100%; Độ đặc hiệu: ≥ 99,3%. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016. - Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1500 ● Đơn giá:30400 45.600.000 45.600.000 0 12 month
205 TB test ● Quy cách:Test xét nghiệm Tuberculosis ● ĐVT:Test ● Số lượng:800 ● Đơn giá:23100 18.480.000 18.480.000 0 12 month
206 Test kháng thể IgG/IgM sốt xuất huyết Dengue ● Quy cách:- Phát hiện kháng thể IgG-IgM kháng Dengue. - Test dạng cassette có thể thực hiện trên máu toàn phần, huyết thanh và huyết tương. - Đạt tiêu chuẩn ISO; CE. ● ĐVT:Test ● Số lượng:1200 ● Đơn giá:33600 40.320.000 40.320.000 0 12 month
207 Dengue NS1 Ag ● Quy cách:- Test nhanh kháng nguyên NS1. - Phương pháp đo sắc ký miễn dịch. - Độ nhạy: > 95%; Độ đặc hiệu: > 95%. - Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 13485. ● ĐVT:Test ● Số lượng:2500 ● Đơn giá:46200 115.500.000 115.500.000 0 12 month
208 Test Malaria Ag ● Quy cách:- Phát hiện ký sinh trùng sốt rét P.f/P.v trong mẫu máu toàn phần. - Mẫu bệnh phẩm: Máu toàn phần. - Độ nhạy: ≥ 98%; Độ đặc hiệu: ≥ 98%. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016. - Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. ● ĐVT:Test ● Số lượng:150 ● Đơn giá:31500 4.725.000 4.725.000 0 12 month
209 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy) ● Quy cách:- Khả năng bảo quản tránh tác động của độ ẩm. - Phương pháp đo: Cảm biến sinh học điện hóa. - Mẫu thử: máu mao mạch; thể tích lấy mẫu: ≈ 0,5 µL. - Công nghệ sản xuất men (enzyme): Glucose Dehydrogenase (GDH-FDA). - Công nghệ mã hóa trên que được cấp bằng sáng chế, mã hóa tự động nhận que. - Thời gian đo: ≤ 5 giây. - Phạm vi đo lường Glucose: 20-600 mg/dL, độ phân giải 1 mg/dL (0,1mmol/L). - Thành phần hóa học: mỗi que thử đường huyết chứa tối thiểu 1,5U Glucose Dehydrogenase (FAD); 0,08 mg Kali ferricyanide và 0,07 mg thành phần không phản ứng. - Nhiệt độ bảo quản: 10°C đến 40°C. ● ĐVT:Test ● Số lượng:4000 ● Đơn giá:5200 20.800.000 20.800.000 0 12 month
210 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết One Touch) ● Quy cách:- Khả năng bảo quản tránh tác động của độ ẩm. - Phương pháp đo: Cảm biến sinh học điện hóa. - Mẫu thử: máu mao mạch; thể tích lấy mẫu: ≈ 0,5 µL. - Công nghệ sản xuất men (enzyme): Glucose Dehydrogenase (GDH-FDA). - Công nghệ mã hóa trên que được cấp bằng sáng chế, mã hóa tự động nhận que. - Thời gian đo: ≤ 5 giây. - Phạm vi đo lường Glucose: 20-600 mg/dL, độ phân giải 1 mg/dL (0,1mmol/L). - Thành phần hóa học: mỗi que thử đường huyết chứa tối thiểu 1,5U Glucose Dehydrogenase (FAD); 0,08 mg Kali ferricyanide và 0,07 mg thành phần không phản ứng. - Nhiệt độ bảo quản: 10°C đến 40°C. ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:5200 10.400.000 10.400.000 0 12 month
211 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo) ● Quy cách:- Khả năng bảo quản tránh tác động của độ ẩm. - Phương pháp đo: Cảm biến sinh học điện hóa. - Mẫu thử: máu mao mạch; thể tích lấy mẫu: ≈ 0,5 µL. - Công nghệ sản xuất men (enzyme): Glucose Dehydrogenase (GDH-FDA). - Công nghệ mã hóa trên que được cấp bằng sáng chế, mã hóa tự động nhận que. - Thời gian đo: ≤ 5 giây. - Phạm vi đo lường Glucose: 20-600 mg/dL, độ phân giải 1 mg/dL (0,1mmol/L). - Thành phần hóa học: mỗi que thử đường huyết chứa tối thiểu 1,5U Glucose Dehydrogenase (FAD); 0,08 mg Kali ferricyanide và 0,07 mg thành phần không phản ứng. - Nhiệt độ bảo quản: 10°C đến 40°C. ● ĐVT:Test ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:5200 10.400.000 10.400.000 0 12 month
212 Procalcitonin ● Quy cách:- Chẩn đoán phân biệt viêm do nhiễm khuẩn và viêm không do nhiễm khuẩn. - Theo dõi các bệnh nhân có nguy cơ nhiễm khuẩn, phát hiện các nhiễm khuẩn ảnh hưởng hệ thống hoặc các biến chứng của nhiễm khuẩn, đặc biệt trong nhiễm khuẩn huyết. - Đánh giá tiên lượng và diễn biến của các bệnh viêm nặng như viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống và hội chứng suy đa tạng. - Chỉ dẫn, đánh giá hiệu quả sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn. 1. Dải đo: 0,1-50,0ng/ml 2. Giá trị đo thấp nhất: ≤ 0,1ng/ml 3. < 0,05 ng/ml: Khỏe mạnh 4. 0,05 - 0,49 ng/ml: Nhiễm trùng cục bộ 5. 0,50 - 1,99 ng/ml: Khả năng nhiễm trùng toàn thân 6. 2,00 - 9,99 ng/ml: Có thể nhiễm trùng toàn thân (Nhiễm trùng huyết - sepsis) 7. > 10,0 ng/ml: Nhiễm trùng nặng hoặc sốc nhiễm trùng ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:186480 93.240.000 93.240.000 0 12 month
213 IgE (ELISA) ● Quy cách:- Định lượng immunoglobulin E trong huyết thanh người để đánh giá phản ứng quá nhạy cảm và dị ứng ở người bệnh. - Quy cách: ≥ 96 test/ hộp. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:5 ● Đơn giá:4512000 22.560.000 22.560.000 0 12 month
214 Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở ● Quy cách:- Lưu trữ mẫu hơi thở C14C02. - Tương thích với máy đo HPU-011, hãng Kibion. ● ĐVT:Test ● Số lượng:400 ● Đơn giá:595000 238.000.000 238.000.000 0 12 month
215 Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 90 %; Độ đặc hiệu ≥ 94 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:75 ● Đơn giá:2775150 208.136.250 208.136.250 0 12 month
216 Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 94 %; Độ đặc hiệu ≥ 97 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2609250 234.832.500 234.832.500 0 12 month
217 Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 95 %; Độ đặc hiệu ≥ 93 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2609250 234.832.500 234.832.500 0 12 month
218 Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 90 %; Độ đặc hiệu ≥ 90 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2775150 249.763.500 249.763.500 0 12 month
219 Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 92 %; Độ đặc hiệu ≥ 90 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:90 ● Đơn giá:2775150 249.763.500 249.763.500 0 12 month
220 Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó) ● Quy cách:≥ 96 giếng/bộ; Độ nhạy ≥ 95 %; Độ đặc hiệu ≥ 98 %; Kèm chứng (+), (-) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:150 ● Đơn giá:2775150 416.272.500 416.272.500 0 12 month
221 CA 72.4 ● Quy cách:Dùng để đo định lượng chẩn đoán in vitro CA 72.4 (TAG-72) trong huyết thanh và huyết tương. ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:135000 67.500.000 67.500.000 0 12 month
222 Anti-ds DNA ● Quy cách:- Bộ xét nghiệm được dùng cho xác định định lượng kháng thể tự miễn IgG kháng DNA mạch đôi (dsDNA) trong huyết thanh và huyết tương người. - Chỉ dùng cho chẩn đoán in vitro. ● ĐVT:Test ● Số lượng:700 ● Đơn giá:126000 88.200.000 88.200.000 0 12 month
223 ANA ● Quy cách:' Test Elisa. ' ≤ 50 test/hộp. ● ĐVT:Test ● Số lượng:500 ● Đơn giá:95000 47.500.000 47.500.000 0 12 month
224 HBeAg Test nhanh ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:1200 ● Đơn giá:8925 10.710.000 10.710.000 0 12 month
225 HCV Test ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:8800 88.000.000 88.000.000 0 12 month
226 Test nhanh HbsAb (Anti Hbs) ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:22000 220.000.000 220.000.000 0 12 month
227 Test nhanh HBsAg ● Quy cách:Độ nhạy ≥ 98 %, Độ đặc hiệu ≥ 98 % ● ĐVT:Test ● Số lượng:18750 ● Đơn giá:6300 118.125.000 118.125.000 0 12 month
228 Amox + A. Clavulanic ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
229 Ampicilin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
230 Cefocitine ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 1.380.000 1.380.000 0 12 month
231 Ceftriaxone ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
232 Cefoperazone ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
233 Amikacin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
234 Levofloxacin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 1.380.000 1.380.000 0 12 month
235 Cefuroxim ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
236 Chloramphenicol ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
237 Ciprofloxacin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 1.380.000 1.380.000 0 12 month
238 Erythromycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 1.380.000 1.380.000 0 12 month
239 Gentamycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 1.380.000 1.380.000 0 12 month
240 Meropenem ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
241 Imipenem ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
242 Oxidase ● Quy cách:≥ 20đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:10 ● Đơn giá:68000 680.000 680.000 0 12 month
243 Ceftazidime ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
244 Ampicilin - Sulbactam (SAM) ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
245 Cefotaxim/ A. Clavulanic ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
246 Linezolid ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
247 Cefepime ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
248 Sulfamethoxazole - Trimethoprim ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:69000 1.380.000 1.380.000 0 12 month
249 Cefotaxime ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
250 Piperacillin/Tazobactam ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
251 Clindamycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
252 Azithromycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
253 Doxycyline ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
254 Ceftazidime/ A. Clavulanic ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
255 Tetracycline ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
256 Vancomycin ● Quy cách:≥ 50đĩa/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:69000 1.035.000 1.035.000 0 12 month
257 Bộ thuốc nhuộm Gram ● Quy cách:≥ (4x100ml/bộ) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:40 ● Đơn giá:243600 9.744.000 9.744.000 0 12 month
258 Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen ● Quy cách:≥ (3x100ml/bộ) ● ĐVT:Bộ ● Số lượng:20 ● Đơn giá:275000 5.500.000 5.500.000 0 12 month
259 Ketoconazole ● Quy cách:+ Ketoconazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:457750 6.866.250 6.866.250 0 12 month
260 Fluconazole ● Quy cách:+ Fluconazole 25mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:420000 6.300.000 6.300.000 0 12 month
261 Nystatin ● Quy cách:+ Nystatin 100mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:429000 6.435.000 6.435.000 0 12 month
262 Econazole ● Quy cách:+ Econazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:442000 6.630.000 6.630.000 0 12 month
263 Itraconazole ● Quy cách:+ Itraconazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:457750 6.866.250 6.866.250 0 12 month
264 Miconazole ● Quy cách:+ Miconazole 10mcg + ≥ 250 Đĩa/Hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:15 ● Đơn giá:457750 6.866.250 6.866.250 0 12 month
265 Chai cấy máu ● Quy cách:≥ 50 ml/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:500 ● Đơn giá:37000 18.500.000 18.500.000 0 12 month
266 Maconkey​ hoặc tương đương ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1153900 9.231.200 9.231.200 0 12 month
267 Máu cừu ● Quy cách:≥ 10 ml/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:250 ● Đơn giá:105000 26.250.000 26.250.000 0 12 month
268 Methylred (dạng pha sẵn) ● Quy cách:≥ 100 ml/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:525000 4.200.000 4.200.000 0 12 month
269 Mullerhinton agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:2500000 20.000.000 20.000.000 0 12 month
270 Sabouruad agar​ 4% ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1200000 9.600.000 9.600.000 0 12 month
271 Ure agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:750000 3.000.000 3.000.000 0 12 month
272 Kliger Iron Agar KIA ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2000000 8.000.000 8.000.000 0 12 month
273 Simmon citart agar dạng bột ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2145000 8.580.000 8.580.000 0 12 month
274 Mannitol Salt Agar (Chapman Agar) ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:1012000 4.048.000 4.048.000 0 12 month
275 Chrom Agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:9850000 39.400.000 39.400.000 0 12 month
276 Bile Esculin Agar ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:2110000 8.440.000 8.440.000 0 12 month
277 BHI Brain Heart Broth ● Quy cách:≥ 500 gam/lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:1771000 7.084.000 7.084.000 0 12 month
278 Dầu soi kính ● Quy cách:+ ≤ 0,5 lít/chai + COA - 1.04699.0500 ● ĐVT:Lít ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1875000 15.000.000 15.000.000 0 12 month
279 Pharaphin ● Quy cách:+ ≥ 2,5kg/bì + Cas:1-07164-2504 ● ĐVT:Bì ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1845433 14.763.464 14.763.464 0 12 month
280 Orange G ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ + COA - OG 6 1068880500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:936000 14.040.000 14.040.000 0 12 month
281 EA 50 ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ COA - EA50 1092720500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:1196800 17.952.000 17.952.000 0 12 month
282 Hematoxylin harris ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ + COA - 1051750500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:15 ● Đơn giá:1350000 20.250.000 20.250.000 0 12 month
283 Cryomatrix ● Quy cách:≥ 120ml/ lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:18 ● Đơn giá:422400 7.603.200 7.603.200 0 12 month
284 Giêm sa mẹ ● Quy cách:+ ≥ 500ml/ lọ + COA - 1.09204.500 ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:8 ● Đơn giá:1600000 12.800.000 12.800.000 0 12 month
285 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên Trilogy ● Quy cách:≥ 200ml/ lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:6 ● Đơn giá:2079000 12.474.000 12.474.000 0 12 month
286 Eosin Y solution ● Quy cách:≥ 100ml/ lọ ● ĐVT:Lọ ● Số lượng:4 ● Đơn giá:3300000 13.200.000 13.200.000 0 12 month
287 Dung dịch ngâm màng lọc ● Quy cách:Can 5 lít dung dịch tối thiểu chứa: Peracetic acid 5%; Hydrogen Peroxide 25%; Acetic Acid 9%. ● ĐVT:Can ● Số lượng:20 ● Đơn giá:1699488 33.989.760 33.989.760 0 12 month
288 Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận ● Quy cách:Can 10 lít dung dịch đậm đặc tối thiểu chứa: • Natri Bicarbonate: 840g • Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g • pH: 7,3 - 8,6 • Al: ≤ 0,1 mg/ml trên chế phẩm chưa pha loãng • Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít ● ĐVT:Can ● Số lượng:2100 ● Đơn giá:159600 335.160.000 335.160.000 0 12 month
289 Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận ● Quy cách:Can 10 lít dung dịch đậm đặc tối thiểu chứa: • Natri clorid: 2106,76g • Kali clorid: 52,19g • Calciclorid.2H2O: 77,19 g • Magnesi clorid.6H2O: 35,58g • Acid acetic: 63,05g • Glucose H2O: 385g • Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít ● ĐVT:Can ● Số lượng:1700 ● Đơn giá:159600 271.320.000 271.320.000 0 12 month
290 Javen ● Quy cách:- Javen ≥ 10%; ≤ 1 lít/chai - Phiếu kiểm nghiệm ● ĐVT:Lít ● Số lượng:6000 ● Đơn giá:12500 75.000.000 75.000.000 0 12 month
291 Microshield 4% ● Quy cách:+ Dung dịch rửa tay sát khuẩn Chlohexidine Gluconate ≥ 4%. + ≥ 5 lít/can. + Đạt tiêu chuẩn: ISO, CE. ● ĐVT:Can ● Số lượng:120 ● Đơn giá:600000 72.000.000 72.000.000 0 12 month
292 Clorin (xử lý nước thải) ● Quy cách:≤ 45 kg/thùng ● ĐVT:Kg ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:76000 152.000.000 152.000.000 0 12 month
293 Keo tụ ● Quy cách:≤ 50 kg/bao ● ĐVT:Kg ● Số lượng:3500 ● Đơn giá:35500 124.250.000 124.250.000 0 12 month
294 Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng) ● Quy cách:≤ 30 lít/can ● ĐVT:Lít ● Số lượng:2000 ● Đơn giá:96900 193.800.000 193.800.000 0 12 month
295 Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột) ● Quy cách:≥ 5 kg/bì ● ĐVT:Bì ● Số lượng:400 ● Đơn giá:172860 69.144.000 69.144.000 0 12 month
296 Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính (chai 500ml) ● Quy cách:- Sodium lauryl ether sunphate, Coconut fatty acid, Diethanol Amide; Cocamido propyl betain, chất bảo vệ, dưỡng da, hương liệu. - Rửa tay thường quy dùng trong y tế và gia dụng. Diệt hoàn toàn các vi sinh vật được thử nghiệm gồm tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, vi khuẩn Shigella spp, ức chế sự phát triển của vi khuẩn Bacillus subtitis, vi khuẩn lao và nấm trong vòng 30 giây tiếp xúc. - Dung tích: ≥ 500ml/chai. - Đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2015; ISO 13485: 2016. ● ĐVT:Chai ● Số lượng:8000 ● Đơn giá:39400 315.200.000 315.200.000 0 12 month
297 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (chai 500ml) ● Quy cách:- Ethanol ≥ 80%; Isopropanol ≥ 7,2%; Chlorhexidine gluconat ≥ 0,5%; chất bảo vệ, dưỡng da và hương liệu. - Chuyên sử dụng để khử khuẩn tay trong y tế và gia dụng. Sản phẩm có tác dụng diệt các vi sinh vật được thử nghiệm gồm S.aureus, P. aeruginosa, Shigella, M.tubeculosis, Bacillus subtilis và C. albicans sau 30 giây tiếp xúc - Dung tích: ≥ 500ml/chai - Đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2015; ISO 13485: 2016. ● ĐVT:Chai ● Số lượng:10000 ● Đơn giá:48500 485.000.000 485.000.000 0 12 month
298 Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn ● Quy cách:Dung tích: 30ml/chai ● ĐVT:Chai ● Số lượng:500 ● Đơn giá:33500 16.750.000 16.750.000 0 12 month
299 Cloramin B ● Quy cách:Hàm lượng Clor hoạt tính ≥ 25% ● ĐVT:Kg ● Số lượng:150 ● Đơn giá:160000 24.000.000 24.000.000 0 12 month
300 Permethrine ● Quy cách:Hóa chất diệt côn trùng - Hàm lượng hoạt chất: Permethrin ≥ 50 %. - Dạng thành phẩm: Dạng lỏng (Nhũ dầu) - Môi trường pha loãng để sử dụng: Nước. Khi pha với nước dung dịch có màu trắng sữa. - Dạng sử dụng: Phun được cả hai dạng: ULV và tồn lưu. - Ít kích ứng da. - Dung dịch không có mùi khó chịu, không gây phản ứng phụ. - Không có tính ăn mòn, dễ cháy, dễ nổ. - Dung tích: ≥ 1 lít/chai. ● ĐVT:Chai ● Số lượng:30 ● Đơn giá:585000 17.550.000 17.550.000 0 12 month
301 Caset tiệt trùng Plasma ● Quy cách:+ ≥ 5 băng/hộp; tương thích với Sterrad NX Cassette. + Đạt tiêu chuẩn: ISO, CE. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:30 ● Đơn giá:9261315 277.839.450 277.839.450 0 12 month
302 Cidezyme ● Quy cách:- Dung dịch tẩy rửa dụng cụ ≥ 0,5% Protease subtilisin Enzyme + Enzymatic Detergent, hiệu quả trong 1 phút. - PH trung tính, không gây ăn mòn dụng cụ. - Dung tích: 1 lít/chai. - Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE. ● ĐVT:Lít ● Số lượng:500 ● Đơn giá:500000 250.000.000 250.000.000 0 12 month
303 Precept ● Quy cách:+ Viên nén hòa tan khử khuẩn ≈ 2,7gr, chứa Sodium Dichloroisocyanurate (tương đương ≥ 56% w/w chlorine hoạt tính). + Khử khuẩn bề mặt dụng cụ, trang thiết bị, tường sàn, vật dụng trong gia dụng và y tế. + ≥ 100 viên/hộp. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:300 ● Đơn giá:450000 135.000.000 135.000.000 0 12 month
304 Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma ● Quy cách:- Chỉ thị hóa học giám sát tiệt khuẩn Plasma hoặc hơi Hydrogen Peroxide ở điều kiện 50 độ C, trong 6 phút với khoảng 2,3 mg/lít H202, đổi màu từ tím sang xanh lá. - Kích thước: Khoảng (105 x 18) mm. - Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485, CE FDA. - ≥ 500 test / hộp ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:50 ● Đơn giá:1050000 52.500.000 52.500.000 0 12 month
305 Test chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma ● Quy cách:- Chỉ thị sinh học đọc được sử dụng cùng máy đọc Sterrad Velocity, đọc kết quả nhanh trong khoảng 15 - 30 phút tùy vào đầu đọc. - Mỗi ống có chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus - Có chỉ thị hóa học trên nắp ống, chuyển màu từ đỏ sang vàng sau khi tiếp xúc H2O2. - ≥ 30 ống / hộp - Tương thích tất cả các máy Sterrad. - Đạt tiêu chuẩn: EC, ISO , CFG. ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:7 ● Đơn giá:6060000 42.420.000 42.420.000 0 12 month
306 Test chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt ● Quy cách:- Chỉ thị hóa học đơn thông số (Hấp ướt), có keo Acrylate, sử dụng bên trong gói dụng cụ khoảng (1,5 cm x 20 cm). - ≥ 240 cái / hộp - Đạt tiêu chuẩn: ISO, CE ● ĐVT:Hộp ● Số lượng:135 ● Đơn giá:604800 81.648.000 81.648.000 0 12 month
307 Avergerl ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1328250 106.260.000 106.260.000 0 12 month
308 Sear CHL ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1732500 138.600.000 138.600.000 0 12 month
309 Ozonial ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1403600 112.288.000 112.288.000 0 12 month
310 Softin ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:50 ● Đơn giá:1155000 57.750.000 57.750.000 0 12 month
311 Sentryl ● Quy cách:≥ 25 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:1430000 114.400.000 114.400.000 0 12 month
312 Gel siêu âm ● Quy cách:+ ≥ 5 lít/can + ISO 9001; 13485: 2016 ● ĐVT:Can ● Số lượng:80 ● Đơn giá:94500 7.560.000 7.560.000 0 12 month
313 Thuốc hiện hình ● Quy cách:≥ 5 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:25 ● Đơn giá:735000 18.375.000 18.375.000 0 12 month
314 Thuốc hãm hình ● Quy cách:≥ 5 lít/can ● ĐVT:Can ● Số lượng:25 ● Đơn giá:525000 13.125.000 13.125.000 0 12 month
315 Clo Test ● Quy cách:20 - 50 test/hộp ● ĐVT:Test ● Số lượng:1000 ● Đơn giá:14700 14.700.000 14.700.000 0 12 month
316 Chất lấy dấu ● Quy cách:≥ 453 g/bì ● ĐVT:Bì ● Số lượng:15 ● Đơn giá:189000 2.835.000 2.835.000 0 12 month
317 Thạch cao cứng ● Quy cách:≥ 1 kg/bì ● ĐVT:Bì ● Số lượng:5 ● Đơn giá:47250 236.250 236.250 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Phong Da Liễu Trung ương Quy Hòa as follows:

  • Has relationships with 259 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 12.15 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 129,548,970,765 VND, in which the total winning value is: 105,991,076,817 VND.
  • The savings rate is: 18.18%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 01: 317 chemical list". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 01: 317 chemical list" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 61

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second